1. Bài tham khảo số 1
Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong bầu không khí trang trọng khi Hồ Chí Minh tuyên bố bản 'Tuyên ngôn Độc lập' trước hàng triệu đồng bào ngày 2/ 9/1945 tại quảng trường Ba Đình. Phần đầu tác phẩm sử dụng bản 'Tuyên ngôn độc lập' của Mĩ và 'Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' của Pháp làm cơ sở pháp lý, phần hai chú trọng vào cơ sở thực tế của bản tuyên ngôn.
Cơ sở này được xây dựng từ việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp, từ việc liệt kê những hành động tàn ác mà chúng đã gây ra đối với dân tộc Việt Nam. Chúng đã lợi dụng 'lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái' để áp bức nhân dân, xâm chiếm đất nước trong hơn tám mươi năm. Hành động của chúng trong chính trị, kinh tế và xã hội đều phản đối chính nghĩa và lòng nhân đạo. Họ thiết lập những chế độ chính trị khác nhau ở ba miền để ngăn cản sự thống nhất của dân tộc.
Chính trị: 'Tuyệt đối không cho nhân dân ta tự do dân chủ', những nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng chấp hành 'chính sách ngu dân', sử dụng thuốc phiện và rượu cồn để suy thoái giống nòi. Pháp đã gây ra nạn đói năm 1945, giết hại hơn hai triệu người. Chúng muốn xóa bỏ nòi giống ta để dễ dàng xâm chiếm và cai trị. Chúng thậm chí không ngần ngại khủng bố dân Việt Minh, giết chết tù chính trị ở Yên Bái và Cao Bằng.
Kinh tế: 'Bóc lột dân ta đến xương tủy', cướp đất, mỏ và nguyên liệu, đặt ra thuế vô lý khiến dân ta nghèo đói. Thủ đoạn của chúng tàn nhẫn và vô nhân đạo. Đồng thời, Hồ Chí Minh cũng tôn trọng nhân đạo, giúp đỡ người Pháp trong thời kỳ biến động ngày 9 tháng 3.
Qua việc vạch trần bản chất của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã khẳng định tinh thần chiến đấu và truyền thống đoàn kết của dân tộc. Người tuyên bố: 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ mọi đặc quyền của họ trên đất Việt Nam'. Việt Nam không còn liên quan nào đến Pháp nữa. Dân tộc quyết chiến đấu để giành lại độc lập, tự do. Hồ Chí Minh đã khẳng định: 'Nước Việt Nam có quyền được hưởng tự do và độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng để giữ vùng quyền tự do, độc lập ấy'.
Với giọng điệu hùng hồn, đanh thép cùng những bằng chứng xác thực và lập luận chặt chẽ, cơ sở thực tế của bản tuyên ngôn nói riêng và toàn bộ bản tuyên ngôn của Hồ Chí Minh nói chung đã khẳng định nước Việt Nam hoàn toàn độc lập, tự do. Tác phẩm này cũng thể hiện phong cách chính luận của Người một cách rõ rệt.
2. Tài liệu tham khảo số 3
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Nhà lãnh đạo vĩ đại, người anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn hóa kiệt xuất, nhà tư tưởng lỗi lạc. Bản Tuyên ngôn độc lập do Người soạn thảo và công bố trước toàn thể đồng bào và toàn thế giới vào ngày 02/9/1945 là một tác phẩm có giá trị lý luận và thực tiễn vô cùng to lớn trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Bản Tuyên ngôn độc lập ngắn gọn nhưng chứa đựng những nội dung bất hủ, có cơ sở thực tế.
Cơ sở thực tế: Xác định thời điểm lịch sử, vạch rõ sự phi nghĩa của thực dân Pháp (chính trị: thâm độc; kinh tế: dã man; bản chất: đè tiện); nêu cao chính nghĩa của dân tộc Việt Nam (chiến đấu dũng cảm, bản chất nhân đạo). Sự thật lịch sử: Kết quả của Cách mạng tháng Tám -1945 là thực tế độc lập của nước Việt Nam khẳng định thực tế độc lập.
(...) Trong bối cảnh chủ quyền độc lập của dân tộc Việt Nam đang bị đe dọa bởi nguy cơ xâm lược của đế quốc Mỹ và thực dân Pháp, việc đẩy lùi nguy cơ đó đòi hỏi một cuộc chiến đấu vũ trang của toàn dân tộc. Tuy nhiên, để chiến thắng, cần có sự chuẩn bị lực lượng và sự ủng hộ từ nhân loại tiến bộ. Do đó, việc xác lập cơ sở pháp lí là quan trọng, nhưng cần phải được bằng chứng thực tế để vạch rõ sự phi nghĩa của thực dân và nêu cao sự chính nghĩa của dân tộc Việt Nam.
Thay vì chỉ dựa vào cơ sở pháp lí, bản Tuyên ngôn đã thông qua những chứng cứ cụ thể và xác thực để vạch trần những hành động trái với nhân đạo và chính nghĩa của thực dân Pháp. Chúng đã lợi dụng danh nghĩa của người đi 'khai hóa', 'bảo hộ' và núp dưới lá cờ 'Tự do - bình đẳng - bác ái' để cướp đất nước ta và áp bức đồng bào ta. Bản ngôn nêu rõ lẽ phải và chính nghĩa thuộc về dân tộc Việt Nam, tôn vinh sự đoàn kết và tinh thần chiến đấu của nhân dân.
Tuyên ngôn độc lập đã thực tỉnh, lay động, cỗ vũ tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc, khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc, tinh thần đoàn kết của dân tộc tạo nên sức mạnh vô địch bảo vệ vững chắc nền độc lập dân dân tộc, quyền tự do của nhân dân.
2. Tài liệu tham khảo thứ ba
Trong lịch sử văn học và lịch sử dựng nước, chúng ta đã chứng kiến ba tuyên ngôn độc lập quan trọng: “Nam quốc sơn hà” (lý Thường Kiệt), “Đại cáo bình Ngô” (Nguyễn Trãi), đặc biệt là “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh. Các ý kiến đánh giá về giá trị của tác phẩm đều đồng lòng khi nhận định “Tuyên ngôn độc lập” không chỉ là một văn kiện lịch sử quý báu mà còn là mô hình xuất sắc của văn chính luận. Hồ Chí Minh thông qua việc xây dựng cơ sở pháp lý và thực tiễn cho tuyên ngôn đã chứng minh rõ giá trị lịch sử và nhân văn của tác phẩm.
Ở đoạn mở đầu, Hồ Chí Minh sử dụng cơ sở pháp lý để tạo lập nền tảng cho tuyên ngôn. Người trích dẫn hai tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp để củng cố quyền tự do, độc lập của dân tộc. Tuyên ngôn độc lập năm 1776 của Mỹ nói về quyền bình đẳng của mọi người, trong khi tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp năm 1791 cũng nhấn mạnh quyền tự do và bình đẳng của con người. Hồ Chí Minh thông qua những trích dẫn này đã chứng minh rằng những giá trị này không chỉ là của riêng một dân tộc mà còn là của toàn nhân loại.
Ngoài ra, tác giả thông qua lời của Mỹ và Pháp đã tài tình chống lại chính họ. Sử dụng lời của họ để chỉ trích hành động xâm lược, Hồ Chí Minh đã sử dụng chiến thuật này để làm cho đối phương rơi vào tình trạng mâu thuẫn và khó có thể bào chữa. Điều này không chỉ là một cách thức lập luận mà còn là một chiến thuật tâm lý thông minh, giúp tăng cường sự thuyết phục của tuyên ngôn.
Phần thứ hai của tuyên ngôn tập trung vào việc xây dựng cơ sở thực tiễn cho lời tuyên bố độc lập. Hồ Chí Minh tố cáo tội ác của thực dân Pháp, từ chính trị đến kinh tế, để phủ nhận công lao “khai hóa”, “bảo hộ” của chúng. Từ việc bóc lột dân tộc đến việc giết hại tù chính trị, tác giả mô tả một cách sống động những tội ác mà thực dân Pháp đã gây ra. Cách Hồ Chí Minh sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh nghệ thuật tạo ra một bức tranh rõ nét về sự tàn nhẫn của kẻ thù và đau thương của những người bị đàn áp.
Đặc biệt, tuyên ngôn phản ánh quá trình đấu tranh của nhân dân Việt Nam và khẳng định tư thế chính nghĩa của họ. Dân tộc Việt Nam không chỉ có quyền hưởng tự do độc lập mà còn đã giành được quyền này thông qua những nỗ lực đầy hy sinh. Hồ Chí Minh tôn vinh lòng kiên trung của nhân dân Việt Nam, so sánh với sự động lòng của thực dân Pháp. Việc nhấn mạnh quyền tự do độc lập không chỉ là quyền lợi mà còn là kết quả tất yếu của cuộc đấu tranh dài hơi và quả cảm của nhân dân.
Ngoài ra, tuyên ngôn còn sử dụng nhiều thủ pháp văn chương để tăng cường sức thuyết phục. Sự điệp ngữ, cấu trúc câu nghệ thuật được áp dụng một cách linh hoạt để làm nổi bật sự thật và chân lý. Những đoạn văn như “chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu” không chỉ mô tả tình hình thực tế mà còn chứa đựng sự bi thảm và đau đớn của nhân dân Việt Nam.
Trên tất cả, bản tuyên ngôn của Hồ Chí Minh không chỉ là một tác phẩm chính trị mà còn là một kiệt tác văn học, là biểu tượng của lòng yêu nước và lòng dũng cảm. Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh vĩ đại không chỉ vì nó là biểu hiện của lòng yêu nước mà còn là một sự sáng tạo nghệ thuật, tạo nên một tác phẩm văn chính luận đỉnh cao trong lịch sử văn hóa Việt Nam.
5. Tài liệu tham khảo số 4
Bác Hồ - vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam, là danh nhân văn hóa toàn cầu, để lại cho văn học quốc gia chúng ta một kho tàng tác phẩm quý báu. Trong đó, bản Tuyên ngôn Độc lập nổi bật, được soạn thảo tại 48 Hàng Ngang vào ngày 26 tháng 8 năm 1945. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Bác Hồ đọc tuyên ngôn khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa. Bản tuyên ngôn được chia thành ba phần chính: cơ sở pháp lý, cơ sở thực tế và khẳng định.
Cơ sở thực tế của tuyên ngôn là những tội ác của thực dân Pháp và lập trường chính nghĩa của Việt Nam. Bác Hồ thông qua câu văn khẳng định và phủ định, vạch trần mặt xấu của thực dân Pháp, giáng đòn đầy mạnh mẽ: 'thế mà hơn 80 năm nay'. Tội ác của thực dân được phơi bày rõ trên các phương diện: chính trị-văn hóa, kinh tế. Bác Hồ chỉ trích những hành động tàn bạo như chính sách ngu dân, sử dụng rượu cồn và thuốc phiện để suy nhược nòi giống, bóc lột kinh tế và đàn áp nhân dân. Sử dụng thủ pháp lặp cấu trúc cú pháp và liệt kê, Bác Hồ tạo ra một lời văn đanh thép, gợi lên sự căm hận trong người đọc, người nghe.
Chưa dừng lại, tội ác của thực dân Pháp còn tiếp diễn khi chúng bán nước hai lần cho Nhật, đẩy hàng triệu người Việt vào nạn đói. Bác Hồ mô tả cảnh tượng đau lòng này: 'tắm cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu'. Thực dân Pháp còn đàn áp Việt Minh và khiến dân ta gặp khốn khổ. Tuyên ngôn đặt ra lập trường chính nghĩa, khẳng định quyết tâm đánh đổ thực dân và xây dựng nước Việt Nam độc lập. Với lối diễn đạt nhanh nhẹn, sử dụng từ ngôn khẳng định như 'sự thật là...', Bác Hồ thành công trong việc khẳng định chính nghĩa của Việt Nam và phi nghĩa của Pháp, khẳng định quyền độc lập và tự do của Việt Nam.
Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một tác phẩm văn học lịch sử quan trọng, mà còn là biểu tượng của sự hy sinh của những người con, đồng chí trong suốt 80 năm chiến đấu chống Pháp. Nó là cột mốc lịch sử, chấm dứt thời kỳ mất nước, mở ra kỷ nguyên mới - kỷ nguyên Độc lập tự do.
4. Tham Khảo Tuyệt Vời
Ngày 2.9.1945 là một trang sử vĩ đại, dấu ấn không bao giờ phai nhòa trong lịch sử dân tộc, vang bóng hình ảnh Quảng trường Ba Đình năm ấy, giọng đọc trầm ấm của Bác Hồ khiến lòng người xao xuyến. Bản Tuyên ngôn độc lập - tác phẩm lịch sử đặc biệt - là một bức tranh chính trị tuyệt vời, chỉ khoảng một nghìn từ nhưng chất chứa đầy đủ, sắc bén. Chia thành ba phần, mỗi phần một ý, nối tiếp nhau mạch lạc.
Phần thứ nhất mở rộng về sự kiện, phần thứ hai liệt kê tội ác của thực dân Pháp trong hơn một thế kỷ áp bức. Từ tước đoạt tự do chính trị đến đàn áp thê thiết văn hóa, Bác tuyên bố chân lý, phủ định mọi chính sách dã man. Mỗi từ, mỗi chữ là một lời kết án rõ ràng, tô điểm bức tranh đen tối của bọn xâm lược.
Chỉ trong một đoạn hai mươi mốt câu, tác giả xoáy sâu vào tội ác giấu kín của chúng. Ngôn ngữ sắc bén, hình ảnh mạnh mẽ như 'tắm cuộc khởi nghĩa trong những bể máu', hấp dẫn và gây sốc. Điệp từ chúng hồi sinh, đập tan vẻ ngoại hình hoa mỹ, lột tả sự đen tối độc ác. Càng đọc, người đọc cảm nhận rõ sức mạnh của chính nghĩa, lòng yêu nước bất diệt.
Bác Hồ không chỉ tố cáo tội ác, mà còn là người nhân đạo. Trong khi thực dân Pháp khủng bố, Bác dẫn dắt ta đến những hành động nhân văn, giúp đỡ người Pháp chạy thoát, bảo vệ họ khỏi bàn tay Nhật, làm nổi bật đức tính nhân quả của dân tộc Việt Nam.
Với tinh thần kiên trì, đoàn kết, chúng ta đã chiến thắng. Bản Tuyên ngôn độc lập chính là tuyên bố khẳng định chiến thắng đầu tiên của châu Á, là tác phẩm vừa lịch sử, vừa văn chương, là niềm tự hào bất tận của dân tộc Việt Nam.
7. Tham khảo số 8
Ngày 19-8-1945, tại Hà Nội, lực lượng cách mạng và nhân dân đã nổi dậy, giành chính quyền từ tay phát xít Nhật. Phong trào nổi dậy lan rộng khắp cả nước, và ngày 26-8-1945, lãnh tụ Hồ Chí Minh cùng Đảng lãnh đạo về Hà Nội. Tại số 48 phố Hàng Ngang, Bác đã soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập.
Chiều ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Bản Tuyên ngôn là văn kiện lịch sử quan trọng, là biểu tượng về lòng yêu nước, lòng yêu hòa bình của dân tộc Việt Nam.
Bản Tuyên ngôn tố cáo thực dân Pháp, phản ánh sự đau thương, anh dũng của dân tộc ta chống Pháp và Nhật, giành chủ quyền tự do, độc lập. Bản Tuyên ngôn khẳng định chủ quyền độc lập, tự do của Việt Nam, tố cáo âm mưu của Pháp muốn tái chiếm nước ta.
Bài văn được chia thành ba đoạn, nêu nguyên lý, tố cáo tội ác của Pháp, và tuyên bố quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam. Bản Tuyên ngôn vạch trần bản chất xấu xa, thâm độc của thực dân Pháp, là bước sụp đổ chế độ thực dân, phong kiến trước khí thế cách mạng giải phóng của nhân dân ta.
Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh sự phản bội của Pháp, tố cáo hành động lừa dối, đàn áp của Pháp. Bản Tuyên ngôn là biểu tượng của sự đoàn kết, quyết tâm bảo vệ quốc gia, là lời tuyên bố độc lập và tự do của Việt Nam trước thế giới.
Bác đặt Việt Nam độc lập ngang hàng với các cường quốc, khẳng định vị trí chính trị của đất nước ta. Tuyên ngôn rõ ràng bác bỏ mọi quyền của Pháp trên Việt Nam, tuyên bố không ràng buộc bởi nguyên tắc pháp lí quốc tế với Pháp.
Bác tố cáo Pháp đã bán nước ta cho Nhật, vạch rõ sự thật lịch sử. Bản Tuyên ngôn không chỉ là tuyên bố chính trị mà còn là bài văn chính luận xuất sắc, thể hiện lòng yêu nước, tự hào của dân tộc Việt Nam.
Bác nhấn mạnh lòng gan góc của dân tộc ta, chiến đấu vì hạnh phúc của con người. Bản Tuyên ngôn Độc lập là kết quả của sự đoàn kết, anh dũng của nhân dân Việt Nam, mở ra kỉ nguyên mới của Dân chủ Cộng hòa.
7. Bài tham khảo số 6
Chủ tịch Hồ Chí Minh, một lãnh tụ vĩ đại, toàn bộ tâm huyết và phẩm chất cao quý của Người được thể hiện qua cuộc cách mạng, quân sự, ngoại giao, giáo dục, văn hóa,... Và đặc biệt, văn chương đóng vai trò quan trọng trong tư tưởng đạo đức và phong cách của Hồ Chí Minh. Người viết không chỉ để làm hài lòng sự sáng tạo văn hóa, mà còn để hỗ trợ chiến đấu giành độc lập và cách mạng thành công.
Văn thơ của Người luôn đồng hành và hỗ trợ mọi nơi trong cuộc cách mạng. Đặc biệt, Tuyên ngôn độc lập, tuyệt phẩm của Hồ Chí Minh, đã định rõ bản chất lịch sử, giúp khẳng định độc lập quốc gia. Người đã dùng bút sắc để phản bác những chiến thuật lừa dối của thực dân Pháp, khẳng định đất nước không bao giờ là thuộc địa và dẫn dắt nhân dân Việt Nam trên con đường độc lập, tự do.
Với tâm huyết và trí tuệ, Hồ Chí Minh đã vạch trần âm mưu và sự xảo trá của thực dân Pháp. Bằng những lời lẽ hùng hồn, Người không chỉ chứng minh quyền tự do và độc lập của Việt Nam mà còn tuyên bố sự hy sinh tột bậc của nhân dân vì bảo vệ giá trị cao quý ấy.
Tuyên ngôn độc lập không chỉ là một tác phẩm xuất sắc, mà còn là bản tuyên ngôn lịch sử quan trọng, khai sinh nước Việt Nam dân chủ cộng hòa. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc, nó là biểu tượng của sự độc lập, tự do và tự chủ.