1. Bài tham khảo số 1
Nhận thức về thơ Haiku như một nguồn thức ăn tinh thần nuôi dưỡng tâm hồn, không đơn giản nhưng cũng không thiên bí, thiêng liêng. Thơ Haiku chứa đựng vẻ đẹp tinh xảo của ngôn từ, nhưng còn là nguồn cảm hứng sâu sắc và triết lý nhân văn. Xuất hiện vào khoảng thế kỷ XVII, thơ Haiku mang đậm tinh thần Thiền, in dấu ấn của thế giới u huyền, thoát tục, và hiện thực thiên nhiên. Với chỉ 17 âm tiết, nó là kết tinh của nền văn hóa Nhật Bản, mang đến hương vị riêng biệt, tinh tế và phong cách nhẹ nhàng, bay bổng.
Thơ Haiku không chỉ là một thể loại văn học, mà còn là tư duy triết học về cuộc sống, con người, và thiên nhiên. Với sự chậm rì, chậm rì của mỗi âm tiết, nó tạo nên hình ảnh mộng mơ và tâm hồn của người sáng tác. Mỗi bài thơ như một bức tranh thuỷ mặc, tinh tế và lôi cuốn. Sự tương phản giữa sự nhỏ bé của một chi tiết và vẻ hùng vĩ của cảnh vật tự nhiên khiến thơ Haiku trở nên sâu sắc và đầy ẩn ý.
Bashô, Chiyo, Issa... những nhà thơ Haiku nổi tiếng đã để lại những tác phẩm tuyệt vời, như bức tranh tinh tế về đời sống, tâm hồn, và văn hóa Nhật Bản. Mỗi câu thơ là một trải nghiệm triết lý, một dấu ấn độc đáo của người sáng tạo. Đọc thơ Haiku là hành trình khám phá vẻ đẹp đơn giản nhưng sâu sắc của cuộc sống.
Thơ Haiku không chỉ là văn hóa, mà còn là sự trải nghiệm tinh thần, là niềm tự hào của người Nhật về một nét độc đáo của đất nước Phù Tang. Những chi tiết nhỏ bé trong thơ Haiku là nguồn cảm hứng vô tận, là bài học về sự kiên nhẫn và tình yêu thương đối với cuộc sống. Cùng với những âm thanh màu sắc đặc trưng cho từng mùa, thơ Haiku là nguồn động viên và trấn an cho tâm hồn người đọc.
Đến với thơ Haiku, ta như đắm chìm trong không gian huyền bí của xứ sở hoa anh đào, nơi mà từng chi tiết nhỏ đều trở nên quan trọng và ý nghĩa. Thơ Haiku không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là cuộc sống, là sự hiện diện của cái đẹp trong từng khoảnh khắc nhỏ. Và đối với người sáng tác và đọc, thơ Haiku là hành trình tìm kiếm ý nghĩa và sự kết nối với vũ trụ rộng lớn.
Cuối cùng, thơ Haiku không chỉ là của người Nhật, mà còn là của thế giới. Nó vươn ra ngoài ranh giới văn hóa, làm cho mỗi người đọc cảm nhận được vẻ đẹp và sâu sắc của cuộc sống. Thơ Haiku là một kho báu văn hóa, một di sản tinh thần quý báu mà người Nhật để lại cho thế hệ sau này, và là nguồn cảm hứng bất tận cho tất cả những tâm hồn tìm kiếm vẻ đẹp và ý nghĩa trong cuộc sống.
Hãy đắm chìm trong thế giới của thơ Haiku, nơi mà từng chi tiết nhỏ đều trở nên kỳ diệu và ý nghĩa.

2. Tài liệu tham khảo số 3
Văn học Nhật Bản với thể thơ hai-cư đóng vai trò quan trọng, phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Phục hưng văn hóa thế kỷ XVII - XVIII, đồng hành với đời sống văn hóa Nhật Bản. Thể thơ này xuất phát từ các thể thơ ca truyền thống như trường ca, hòa ca, đoản ca... và sau đó phát triển thành một thể thơ độc lập, được đặt tên là thơ hai-cư vào những năm cuối thế kỷ XIX bởi nhà thơ Shiki (1867-1902).
Đặc điểm nổi bật của thơ hai-cư là cấu trúc ngắn gọn với 17 âm tiết, sắp xếp theo thứ tự 5-7-5. Quy định về cấu tứ ngắn gọn đòi hỏi người sáng tác phải lựa chọn từ ngữ cô đọng để diễn tả tâm trạng khi viết về thiên nhiên, con người, tôn giáo hay triết lí tự nhiên.
Thơ hai-cư Nhật Bản gắn liền với các tên tuổi tiêu biểu như Buson, Chora, Chigô, Kikaku, Ba-sô... Các bài thơ thường chứa đựng những tương phản giữa vũ trụ và con người, vô hạn và hữu hạn, không gian và thời gian, hữu hình và vô hình... như một cách giải mã khám phá bài thơ theo hướng thi pháp riêng.
Chúng ta có thể nhận thức những ý chính về nghệ thuật từ sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10, như thủ pháp tượng trưng, chất triết lí, cảm thức thẩm mỹ và ngôn ngữ. Bài thơ hai-cư không chỉ đơn giản là nỗi buồn mà còn là sự tương phản giữa những yếu tố trong cuộc sống, tạo nên những tranh cảnh tinh tế, đẹp đẽ.
Nhà thơ Ba-sô qua những bài thơ như 'Đất khách mười mùa sương' hay 'Tiếng vượn hú não nề' đã tài năng biểu hiện cảm xúc, truyền đạt những tình cảm sâu sắc về quê hương, cuộc sống và tình người. Bằng những trải nghiệm và cảm nhận trong cuộc đời, ông đã sáng tạo ra những bức tranh tinh tế với từng chi tiết nhỏ.
Thơ hai-cư không chỉ đơn thuần là những đoạn văn ngắn gọn, mà còn là sự kết hợp tài năng sáng tác và sự nhạy cảm của người viết. Với những từ ngữ đơn giản nhưng sâu sắc, thơ hai-cư truyền đạt được những tầm nhìn đẹp về tự nhiên và con người, làm cho người đọc như lạc vào một thế giới đẹp tinh khôi.
Những tác phẩm như 'Một lần ngang qua cánh rừng' hay 'Mưa đông giăng đầy trời' đều là những tác phẩm tiêu biểu về nghệ thuật sáng tác của thơ hai-cư. Bằng cách sử dụng những hình ảnh tượng trưng, nhà thơ đã tạo nên những tác phẩm độc đáo, ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Với chất liệu đơn giản như tiếng ve, cánh hoa đào, con quạ hay tiếng chim đỗ quyên, Ba-sô đã biến những điều tưởng chừng nhỏ bé thành những tác phẩm nghệ thuật tinh tế. Bài thơ 'Chim đỗ quyên hót' là một minh chứng cho sự tương giao giữa văn hóa và thiên nhiên, nơi con người và vũ trụ hòa mình vào một bức tranh thiên nhiên hữu tình.
Thơ hai-cư Nhật Bản không chỉ là những dòng thơ ngắn gọn, mà còn là cách nhìn nhận sâu sắc về cuộc sống, tình yêu thương và sự hài hòa giữa con người và tự nhiên. Mỗi bài thơ đều là một tác phẩm nghệ thuật, một bức tranh tinh tế về thế giới xung quanh.
Chúng ta nên hiểu rằng, dù đã nhiều thế kỷ trôi qua, thơ hai-cư Nhật Bản vẫn là một nguồn cảm hứng vô tận, là một nguồn năng lượng tinh thần đắt giá mà chúng ta có thể học hỏi và trân trọng.

3. Tài liệu tham khảo số 2
Ba - sô, một danh sĩ nổi tiếng thời kỳ Edo tại Nhật Bản, để lại những tác phẩm có giá trị lâu dài. Thơ của ông kết hợp tuyệt vời giữa thiên nhiên và tâm hồn, nhẹ nhàng, tinh tế, gần gũi. Bài thơ 'Đất khách mười mùa sương' là biểu tượng cho tâm hồn ấm áp khi trở về quê nhà. Ba sô, trong sự xa cách, vẫn giữ cho Edo như một quê hương thứ hai, gửi gắm tình cảm chân thành với nơi gắn bó suốt thời gian dài.
Bài thơ thứ hai thể hiện tình cảm mạnh mẽ với quê hương khi người thơ nhớ về tiếng chim đỗ quyên hót ở Kinh đô. Hình ảnh này làm nổi bật sự thay đổi của quê hương, từng thước đất và ký ức.
Tình mẫu tử được thể hiện sâu sắc qua bài thơ về lệ trào nóng hổi tan trên tay tóc mẹ. Sự mất mát là niềm tiếc nuối mãi mãi, và những giọt lệ là hiện thân của tình yêu thương vô điều kiện.
Bài thơ thứ tư đặt câu hỏi đau lòng về tiếng trẻ khóc trong gió mùa thu, là biểu tượng cho những đứa trẻ bị bỏ rơi, khao khát tình thương và sự quan tâm của xã hội.
Chú khỉ con mong ước có một chiếc áo tơi trong bài thơ thứ năm là hiện thân cho tình yêu thiên nhiên và lòng nhân ái. Những người lao động nghèo khổ, với cuộc sống khó khăn, vẫn giữ cho mình những ước mơ nhỏ bé về hạnh phúc và cuộc sống tốt đẹp.
Cuối cùng, bức tranh về hồ Bi-oa, với cánh đào rơi lả tả và tiếng ve ngâm, tạo nên hình ảnh thiên nhiên tĩnh lặng và hài hòa. Nhà thơ tận dụng những yếu tố tự nhiên để thể hiện sự đẹp đẽ và thanh thoát của mùa xuân.
Chứng kiến sự đẹp diệu và đau thương trong những bài thơ ngắn của Ba sô, chúng ta trở nên sáng tạo và giàu cảm xúc. Những vần thơ này không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật, mà còn là thông điệp về tình yêu, đau thương và nhân quả trong cuộc sống.

4. Tài liệu tham khảo số 5
Trong năm 20 tuổi, Ba-sô rời quê hương để học văn học cổ điển, thơ hai-cư và Thiền tông tại Ki-ô-tô, kinh đô Nhật Bản thời kỳ đó. Sau đó, ông chuyển đến Ê-đô. Trong những năm cuối đời, nhà thơ chu du khắp đất nước để nuôi dưỡng cảm hứng thơ ca. Với tâm hồn nhạy cảm, sống ở đâu, Ba-sô đều gắn bó với mảnh đất ấy, như nhà thơ Chế Lan Viên đã tổng kết:
Khi ta ở, đó chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi, đất bỗng hoá tâm hồn
...
Tình yêu làm đất lạ hoá quê hương
(Tiếng hát con tàu)
Sau hơn mười năm sống, học tập và lao động ở Ê-đô, Ba-sô trở về thăm quê. Giây phút tạm biệt kinh đô Ê-đô để về thăm quê nhà thơ đầy xúc động. Những dòng hai-cư thể hiện niềm mong ước trở về quê hương:
Đất khách mười mùa sương
về thăm quê ngoảnh lại
Ê-đô là cố hương.
Ba-sô thể hiện tấm lòng tha thiết với quê hương và đất nước. Bài thơ thứ hai:
Chim đỗ quyên hót
ở Kinh đô
mà nhớ Kinh đô.
Gặp lại Kinh đô sau nhiều năm, Ba-sô nhớ về quê hương xưa tươi đẹp. Bài thơ thể hiện tình yêu tha thiết đối với đất nước và kinh đô là biểu tượng của nó. Tình cảm với quê hương và mảnh đất đã gắn bó được thể hiện ở bài thơ thứ hai.
Bài thơ thứ ba:
Lệ trào nóng hổi
tan trên tay tóc mẹ
làn sương thu.
Ba-sô mô tả nỗi đau mất mẹ qua hình ảnh của tóc mẹ và nước mắt. Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của người con đối với mẹ.
Bài thơ thứ tư:
Tiếng vượn hú não nề
hay tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc?
gió mùa thu tái tê.
Ba-sô đưa ra cảnh ngộ đau lòng của trẻ bị bỏ rơi trong tiếng vượn hú. Bài thơ thể hiện tình cảm đầy nhân ái của nhà thơ.
Bài thơ thứ năm:
Mưa đông giăng đầy trời
chú khỉ con thầm ước
có một chiếc áo tơi.
Ba-sô miêu tả ước mơ giản dị của chú khỉ con, thể hiện khát khao cuộc sống tốt đẹp hơn.
Bài thơ thứ sáu:
Từ bốn phương trời xa
cánh hoa đào lả tả
gợn sóng hồ Bi-oa.
Ba-sô sử dụng hình ảnh cánh hoa anh đào và sóng hồ Bi-oa để thể hiện sự hoà hợp trong vũ trụ. Bài thơ nhấn mạnh triết lý về sự tương giao của mọi vật thể trong thế giới.
Bài thơ thứ bảy:
Vắng lặng u trầm
thấm sâu vào đá
tiếng ve ngâm.
Ba-sô mô tả âm thanh của tiếng ve ngâm thấm sâu vào đá, tạo nên không khí thâm trầm, phương Đông.
Bài thơ cuối cùng:
Nằm bệnh giữa cuộc lãng du
mộng hồn còn phiêu bạt
những cánh đồng hoang vu.
Trước khi từ giã cuộc sống, Ba-sô nhìn nhận cuộc đời là một hành trình lang thang và lãng du. Tâm hồn ông vẫn phiêu bồng giữa những cánh đồng hoang vu.



Thơ hai cư, thể loại thơ truyền thống của Nhật Bản, mang đặc trưng với mười bảy âm tiết - ngắn ngủi nhưng sâu sắc. Trong tiếng Nhật, mười bảy âm tiết được viết liền và khi chuyển sang La tinh, nó được phân thành ba đoạn 5/7/5. Điều đặc biệt là có những bài thơ với mười chín âm tiết. Thơ Hai cư thường thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng con người trước sự hùng vĩ của tự nhiên. Các từ ngữ tượng trưng và hứng cảm về mùa vụ thường được sử dụng, tạo nên không khí phong cách và trữ tình. Ba sô, bậc thầy của thơ hai cư, đã tạo nên sự độc đáo và lãng mạn, đánh dấu bước phát triển của thể loại. Các đệ tử như Yô-sa Bu sôn, cô-ba-ya-si Ít su tiếp tục truyền thống.
Tác giả Ma-su-ô Ba-sô, con của một gia đình võ sư đạo samurai ở U-ê-nô, đã đóng góp lớn vào việc đổi mới cả về nội dung và hình thức của thơ hai cư. Thơ của ông đơn giản, tao nhã, trầm lặng và u buồn. Ông trở thành bậc thầy về hai cư lỗi lạc, nổi tiếng trong văn hóa Nhật Bản. Những bài thơ như 'Trên cành khô, Chim quạ đậu, Chiều thu' sáng tác năm 1679 khi Ba-sô 30 tuổi, mang đến hình ảnh trữ tình và đầy ẩn ý.
Không chỉ đơn thuần là một bức tranh thủy mạc, mà còn là âm thanh của chuông:
'Hoa đào, Như áng mây sa, Chuông đề U-ê-nô vang vọng, hay đền A-sa-cư-sa.'
Hình ảnh hoa anh đào, biểu tượng của mùa xuân và vẻ đẹp tự nhiên, kết hợp với tiếng chuông tạo nên một không gian sống động và tâm trạng cô đơn mơ hồ. Ba sô không chỉ mô tả, mà còn gợi cảm xúc và tưởng tượng một cách sâu sắc.
'Cây chuối trong gió thu, Tiếng mưa rơi tí tách vào chậu, Ta nghe tiếng đêm.'
Thi nhân Yô-sa-bu-sôn, người tiếp nối Ba sô, thể hiện sự nhạy cảm và tưởng tượng thông qua hình ảnh của cây chuối, tiếng gió và mưa. Âm thanh của đêm không chỉ là tự nhiên mà còn là tâm hồn nhạy cảm của thi nhân. Yô-sa-bu-sôn, được mệnh danh là 'thi sĩ của mùa xuân,' thường thể hiện tình yêu đối với thiên nhiên và mùa xuân:
'Gần xa đâu đây, Nghe tiếng thác chảy, Lá non tràn đầy.'
'Dưới mưa xuân lất phất, Áo tơi và ô, Cùng đi.'
'Hoa xuân nở tràn, Bên lầu du nữ, Mua sắm đai lưng.'
Các hình ảnh như tiếng thác, mưa xuân, áo tơi, ô và hoa anh đào đều là biểu tượng cho sức sống, vẻ đẹp và tình yêu trong mùa xuân. Mỗi bài thơ ngắn của họ đều chứa đựng những ý tưởng sâu sắc và tinh tế về cuộc sống, thiên nhiên và tình yêu đối với mùa xuân.
Ba-sô và các đệ tử không chỉ là những nhà thơ, mà còn là những người góp phần làm phong phú thêm thế giới thơ hai cư truyền thống của Nhật Bản, đặc biệt là trong việc tôn vinh vẻ đẹp của tự nhiên và tâm hồn con người. Những bài thơ ngắn nhưng đậm chất tinh tế và lãng mạn, giữ lại dấu ấn của họ trong lòng người đọc qua từng thế hệ.
