1. Phân tích tác phẩm 'Thơ Hai-cư' số 1
Thơ hai-cư là một trụ cột quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong thời kỳ Phục hưng văn hóa thế kỷ XVII - XVIII. Với cấu trúc ngắn gọn 17 âm tiết theo thứ tự 5-7-5, thơ hai-cư thường tập trung diễn đạt về tình cảm với thiên nhiên, nhân sinh và triết lý tự nhiên. Những tác phẩm của các nhà thơ nổi tiếng như Buson, Chora, Ba-sô... đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa Nhật Bản.
Bài viết này tập trung trình bày về một số điểm đặc sắc của thơ hai-cư qua việc phân tích 8 bài thơ tiêu biểu của nhà thơ Ba-sô. Thông qua từng dòng thơ, chúng ta có cơ hội nhìn nhận về vẻ đẹp tinh tế của nghệ thuật thơ hai-cư và sự sâu sắc của tâm hồn con người qua từng nét chấm phá của những bức tranh thơ.
Người viết hy vọng rằng qua những điểm nhấn và cảm nhận, độc giả sẽ cảm thấy gần gũi hơn với vẻ đẹp đặc trưng của thơ hai-cư Nhật Bản, một loại hình thơ độc đáo mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.


2. Phân tích tác phẩm 'Thơ Hai-cư' số 3
1. Lúc 20 tuổi, Ba-sô rời quê hương để đến Ki-ô-tô, thủ đô Nhật Bản, để tìm hiểu về văn hóa cổ điển, thơ hai-cư và Thiền. Sau đó, ông chuyển đến Ê-đô. Những năm cuối đời, để nuôi dưỡng tâm hồn thơ ca, nhà thơ đã đi du lịch khắp đất nước và sáng tác. Với trái tim luôn yêu thương cuộc sống và tâm hồn nhạy cảm, Ba-sô tạo nên những mối liên kết với mỗi vùng đất mà ông đi qua. Và như nhà thơ Chế Lan Viên mô tả:
Khi ta ở chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi, đất trở thành tâm hồn
...
Tình yêu biến đất thành quê hương
(Tiếng hát con tàu)
Sau hơn mười năm ở, học tập và lao động tại Ê-đô, Ba-sô quyết định trở về thăm quê nhà. Và khoảnh khắc chia tay thủ đô Ê-đô để trở về quê hương đã đem lại những cảm xúc chân thành. Thời điểm đó được ghi lại trong hai bài thơ hai-cư dễ thương, tràn ngập cảm xúc và tư duy:
Đất khách mười mùa sương
về thăm quê, nhìn lại
Ê-đô trở thành cố hương.
Vẫn là tứ thơ của Độ Tang Càn của Giả Đảo, nhưng Ba-sô đã thêm vào sự sâu sắc. Hai dòng đầu nói về biến đổi cảm xúc, hình ảnh nhân vật trữ tình hiện ra rõ ràng: bước đi và nhìn lại. Trở về quê sau nhiều năm xa cách, tất cả đều tràn đầy cảm xúc. Thông thường, mọi người chỉ quan tâm đến nơi họ sẽ đến, đặc biệt là khi đó là quê hương sau những ngày xa cách.
Nhân vật trữ tình cũng như vậy. Niềm mong ước trở lại quê hương thể hiện rõ trong dòng thơ đầu tiên. Khi bước vào thăm quê, Ê-đô vẫn là nơi xa lạ. Trên đất lạ, mọi người nhớ và mong đợi thăm quê. Nhưng khi đã bắt đầu rời đi, họ 'nhìn lại'. Và 'đất lạ' trở thành 'cố hương'. Ê-đô lại trở thành quê hương, liên kết với người rời bỏ.
Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc với quê hương, đất nước của nhà thơ. Nó không chỉ là nghệ thuật mà còn là khoản đầu tư tinh thần mạnh mẽ, gợi nhắc chúng ta về nguồn gốc, về quê hương.


3. Phân Tích Tác Phẩm 'Thơ Hai-cư' Số 2
Hai-cư, một hình thức thơ ca truyền thống của đất nước mặt trời mọc, là dòng thơ ngắn nhất trên thế giới với chỉ 17 âm tiết. Trong tiếng Nhật, 17 âm tiết này được sắp xếp thành một dòng duy nhất, nhưng khi chuyển sang chữ La tinh, nó được phân thành ba đoạn với số âm tiết tương ứng là 5/7/5. Một số bài thơ đặc biệt còn có 19 âm tiết.
Masuo Baso (1644 - 1694), là một danh nhân trong thế giới thơ Hai-cư của Nhật Bản. Ông sinh ra trong một gia đình thuộc dòng họ Samurai tại Iga. Hai-cư không chỉ là một thể loại thơ, mà còn là một bức tranh tinh tế về thiên nhiên và những triết lý sâu sắc về cuộc sống.
Dòng thơ Hai-cư gồm ba dòng (hoặc đoạn) với mỗi dòng mang một chức năng riêng: Dòng thứ nhất giới thiệu, dòng thứ hai phát triển ý, và dòng thứ ba kết luận tất cả, thường mở ra những suy nghĩ sâu sắc và cảm xúc cho người đọc. Mỗi bài thơ đều chứa đựng quý ngữ (từ chỉ mùa). Nó không chỉ là một bức tranh về cảnh vật mà còn là điểm cao trọng trong thế giới cảm xúc. Mỗi bài thơ Hai-cư đều chứa đựng những nét văn hóa độc đáo của Nhật Bản và một sự kỳ diệu của tự nhiên.
Bài 1: Chia sẻ về Ê-đô (tương đương với Tokyo hiện đại). Mười mùa sương đã trôi qua, là mười năm mà nhà thơ đã dành ở Ê-đô. Trở về quê hương làm ông nhớ mãi về thành phố Ê-đô. Tình yêu với quê hương và đất nước nở rộ, tạo nên một bức tranh hòa mình vào tình cảm với quê hương.
Bài 2: Ký ức về Kyoto, nơi Baso sống khi còn trẻ (1666 - 1672). Sau này, ông chuyển đến Ê-đô. Hai mươi năm sau khi rời Kyoto, ông trở lại và viết bài thơ này khi nghe tiếng hót của chim đỗ quyên. Bài thơ là sự hoài cảm với âm thanh của chim đỗ quyên, một loài chim báo hiệu mùa hè. Nó là một âm thanh lẻ bóng, gợi lại ký ức về tuổi trẻ. Bài thơ của Baso chứa đựng lãng mạn và sự nhẹ nhàng của ký ức.
Bài 3: Một chùm tóc bạc, một hiện vật cuối cùng từ người mẹ đã khuất. Baso nắm giữ nó trong tay và rơi lệ. Nỗi đau và sự thương hại với mẹ đã khuất khiến người đọc cảm nhận được nỗi buồn của nhà thơ. Hình ảnh về 'làn xương thu' mơ hồ là biểu tượng cho sự trống rỗng do sự mất mát, làm nhấn mạnh nỗi buồn không được bù đắp. Tình cảm mẫu tử trỗi dậy, làm cho người đọc cũng cảm nhận được sự đau lòng.
Bài thơ không chỉ làm cho người đọc nhận thức được nỗi buồn của thế giới, mà còn làm cho họ nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống, tình yêu và lòng nhân ái. Những hình ảnh thiên nhiên và những trạng thái tâm lý của nhà thơ được tả rất tinh tế và sâu sắc, làm cho người đọc cảm thấy như mình đang lang thang trong thế giới tinh tế và sâu sắc của thơ Hai-cư.
Bài thơ có thể được hiểu như là sứ mệnh của nhà thơ, một người mang đến cho đời sống một cái nhìn tươi sáng, đẹp đẽ và lạc quan về cuộc sống.


4. Phân Tích Tác Phẩm 'Thơ Hai-cư' Số 5: Hòa Mình Trong Nét Văn Hóa Độc Đáo
Thơ hai cư, một thể loại thơ truyền thống của Nhật Bản, là bức tranh tinh tế về thiên nhiên và tâm trạng con người. Ba sô, bậc thầy của thể loại này, đã tạo nên những tác phẩm trữ tình, lãng mạn, và phong cách riêng biệt. Dưới bàn tay tài năng của ông, thơ hai cư không chỉ là sự trào lộng mà còn là sự trầm lặng, u buồn.
Ma-su-ô Ba-sô, người xuất thân từ dòng dõi samurai, đã đem đến sự độc đáo và tân tạo cho thơ hai cư. Ông đã cách tân nội dung và hình thức, để lại những bài thơ ghi dấu ấn tình cảm và triết lý về cuộc sống. Các tác phẩm như 'Con Quạ', 'Tiếng Chuông U-ê-nô', hay 'Dưới Mưa Xuân' không chỉ là những bức tranh mô phỏng thiên nhiên mà còn là những tác phẩm trích dẫn về những cảm xúc sâu sắc, từ nỗi cô đơn đến niềm vui của cuộc sống.
Ba sô không chỉ là nhà thơ của mùa xuân, mà còn là người tinh tế với những hình ảnh như 'Hoa Anh Đào Nở Tràn' hay 'Cây Chuối Trong Gió Thu'. Những hình ảnh nhẹ nhàng nhưng đậm chất tâm huyết, khiến người đọc đắm chìm trong vẻ đẹp tinh khôi của mùa xuân và sự hòa quyện của con người với thiên nhiên.
Ba-sô không chỉ là một nhà thơ của thời đại mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ sau. Những bài thơ của ông là những hành trình tâm hồn, là những chuyến phiêu lưu trong vẻ đẹp bất tận của cuộc sống. Tình yêu đối với đời sống, với con người, và với cái đẹp đã khiến Ba-sô trở thành một huyền thoại của thơ hai cư Nhật Bản.


5. Phân Tích 'Thơ Hai-cư' Số 4
Ba-sô, danh sĩ thời kỳ Ê-đô, để lại những tác phẩm phổ biến trên toàn thế giới. Thơ ông hòa quyện thiên nhiên và tấm lòng, nhẹ nhàng, trong sáng. Bài thơ Hai cư nổi bật với tâm hồn ấy:
'Đất khách mười mùa sương
về thăm quê ngoảnh lại
Ê-đô là cố hương'
Qua bài thơ, nhà thơ chia sẻ niềm vui khi trở về quê hương - cố hương thân thương, nhấn mạnh tầm quan trọng của những kí ức và dấu ấn gắn bó với quê nhà.
'Chim đỗ quyên hót
ở Kinh đô
mà nhớ Kinh đô.'
Những tiếng đỗ quyên hót giữa Kinh đô hiện đại là biểu tượng cho sự lạc lõng và nhớ nhung về quê hương. Nhà thơ tận dụng hình ảnh này để thể hiện sự biến đổi của thời gian và tình cảm quê hương sâu sắc.
'Lệ trào nóng hổi
tan trên tay tóc mẹ
làn sương thu.'
Khung cảnh đau lòng của tay tóc mẹ trên bàn là biểu tượng cho tình cảm mẹ con và nỗi tiếc nuối vô hạn khi mất mát người thân yêu.
'Tiếng vượn hú não nề
hay tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc?
gió mùa thu tái tê.'
Thơ thể hiện lòng nhân ái, đồng cảm với những đứa trẻ bị bỏ rơi, trải qua đau đớn và sự cô đơn giữa mùa thu lạnh lẽo.
'Mưa đông giăng đầy trời
chú khỉ con thầm ước
có một chiếc áo tơi.'
Nỗi mong ước giản dị của chú khỉ con trong mưa đông là hình ảnh đậm chất nhân văn, làm dấy lên lòng nhân ái và chia sẻ với những người khó khăn.
'Từ bốn phương trời xa
cánh hoa đào lả tả
gợn sóng hồ Bi-oa.'
Khung cảnh tươi đẹp của hoa đào rơi lả tả tạo nên bức tranh huyền bí và tinh tế về vẻ đẹp tự nhiên.
'Vắng lặng u trầm
thấm sâu vào đá
tiếng ve ngâm.'
Chân thật và sâu sắc, bức tranh về tĩnh lặng và ve ngâm giữa không gian tự nhiên làm sống động bức tranh thơ độc đáo.
Những bài thơ Hai-cư của Ba-sô ngắn gọn nhưng đong đầy cảm xúc, để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm hồn độc giả. Những tác phẩm này không chỉ là những bài thơ, mà còn là những bức tranh hình dung đẹp về tình yêu thiên nhiên và lòng nhân ái.


6. Phân tích 'Thơ Hai-cư' số 7
Ba-sô, một danh sĩ tài năng trong thời kỳ Edo của Nhật Bản, để lại những tác phẩm có giá trị và nổi tiếng khắp thế giới. Thơ của ông kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và tâm hồn thi sĩ, nhẹ nhàng, bình dị, gần gũi. Bài thơ Hai-cư là minh chứng cho di sản tinh thần của ông.
'Đất xa mười mùa sương
về thăm quê, lòng bồi hồi
Ê-đô là cố hương.'
Sau hơn mười năm sống ở vùng đất Edo náo nhiệt, Ba-sô trở về quê hương với niềm vui của người con xa quê nhưng vẫn đầy tình cảm với vùng đất thân yêu - nơi ông đã dành nhiều năm bên. Với Ba-sô, Edo giờ đây như một quê hương thứ hai, không ngừng nhắc nhở về ký ức đọng lại với 'cố hương'. Ông muốn nhắc nhở mọi người trân trọng những điều gần gũi xung quanh, những nơi chúng ta đi và đến để lại những dấu ấn và kỷ niệm khó phai, như những điều đẹp đẽ nhất trong cuộc sống. Bài thơ ngắn gọn nhưng tràn đầy cảm xúc, bình dị và đáng yêu.
Bài thơ thứ hai thể hiện tình cảm sâu sắc với quê hương:
'Chim đỗ quyên hót
tại Kinh đô
mà lòng nhớ Kinh đô.'
Đứng trên mảnh đất Kinh đô, nơi quê nhà, Ba-sô nghe tiếng chim đỗ quyên hót như làm dấy lên ký ức. Tiếng hót giữa không gian rộng lớn của Kinh đô tạo nên bức tranh yên bình, cô đơn, làm xúc động trái tim người nghe. Trên đất Kinh đô, hồn Ba-sô hòa mình vào ký ức về quê nhà, về những thời kỳ huy hoàng và ấm áp. Kinh đô giờ đây hoang tàn, không còn những ngày tháng đẹp đẽ, nhân dân sum vầy, giàu có và hạnh phúc như trước. Niềm tiếc nuối về quá khứ là biểu hiện của tình yêu quê hương, những nỗi đau thương sâu sắc.
Tình mẫu tử được thể hiện qua đoạn thơ cảm động:
'Lệ trào nóng hổi
lan trên tay tóc mẹ
làn sương thu.'
Tình cảm giữa mẹ con là thượng đế và quý báu nhất. Quay trở về khi mẹ đã khuất, chỉ còn lại nắm tóc bạc trên bàn tay, lòng đau đớn, uất ức và nuối tiếc không nguôi. Dòng nước mắt nóng hổi trên tóc mẹ như là tiếng lòng cảm xúc tận sâu trong tâm can. Làn sương thu mỏng manh là biểu tượng cho sự tuyệt vọng không hồi kết khi đứa con mất đi mẹ mãi mãi.
'Tiếng vượn hú nhấp nhô
hay tiếng trẻ bơ vơ khóc thét?
gió mùa thu lạnh buốt.'
Qua bài thơ thứ 5, Ba-sô thể hiện lòng nhân ái sâu sắc. Tiếng vượn hú trong rừng xa như một gợi nhắc đau đớn về đứa trẻ bị bỏ rơi, không có tình thương của gia đình, không có trái tim nhân ái của loài người. Chúng bơ vơ giữa cuộc đời, trở nên cô đơn trong thế giới của mình. Gió thu mang lại cảm giác lạnh buốt, tê tái, làm tăng thêm nỗi đau và sự bi thương. Hình ảnh của đứa trẻ mồ côi giữa tiếng khóc thương đau trong cuộc sống khó khăn làm nổi bật tâm thức nhân đạo. Có lẽ không ai có thể không cảm nhận được sự đau lòng, động lòng trước số phận bi thảm của những linh hồn thiếu thốn ấy.
'Mưa đông trải rộng trời
chú khỉ con ngỏm ngốc
ước mơ chiếc áo ấm.'
Các dòng thơ truyền đạt tình yêu thương với thiên nhiên, với mọi sinh linh. Hình ảnh chú khỉ con run lạnh giữa cơn mưa đông là biểu tượng cho những người lao động nghèo khổ trong xã hội cổ đại. Họ làm việc vất vả, sống trong cảnh đói kém, cảm giác nghèo đói vẫn liên tục ám ảnh họ. Những dòng thơ là điệu nhạc của sự đau đớn và ước mơ nhỏ bé về cuộc sống hạnh phúc, về những điều tốt đẹp trong cuộc sống của con người.
'Từ bốn phương trời xa
cánh đào hồng khoe sắc
làm sóng hồ Bi-oa.'
Khung cảnh mùa xuân ở hồ Bi-oa rất ấn tượng và đẹp đẽ. Cánh đào hồng rơi lả tả từ bốn phương trời. Mỗi khi gió nhẹ thổi qua, cành đào rơi theo hướng gió, chạm vào dòng nước, tạo ra những đợt sóng nhẹ nhàng, bình yên. Tất cả vật thể hòa quyện, tạo nên một bức tranh sống động, thanh thoát và đẹp đẽ.
'Vắng lặng hòa mình vào
âm thanh ve kêu râm ran.'
Sự tĩnh lặng và vắng lặng của không gian được biểu hiện thông qua âm thanh ve, là âm thanh thân thuộc của mùa hè. Tiếng ve hòa mình vào đá, âm thanh kết hợp với môi trường xung quanh, tạo ra một trạng thái tâm hồn sâu sắc. Nhìn nhận và trải nghiệm thế giới xung quanh, Ba-sô thể hiện sự giao cảm sâu sắc với thiên nhiên, đồng thời kết nối cảm xúc và tâm tư, làm cho bức tranh thêm phần huyền bí và tinh tế.
Bài thơ Hai-cư, dù ngắn ngủi với số lượng từ ít, luôn gửi đến người đọc những cảm xúc và ấn tượng sâu sắc. Cùng với tài năng của mình, Ba-sô đã tạo nên những kiệt tác với tư duy sâu sắc, giàu tư tưởng. Đọc thơ Hai-cư, người đọc như được hòa mình vào thế giới thiên nhiên, cảm nhận những cảm xúc thẩm mỹ to lớn. Họ không chỉ là người đọc mà còn là những người đồng tác giả sáng tạo và tận hưởng.


7. Phân tích tác phẩm 'Thơ Hai-cư' số 6
Đặc điểm nổi bật nhất của thơ hai-cư là cấu trúc ngắn gọn, 17 âm tiết (khi phiên âm sang tiếng Việt, số âm tiết có thể thay đổi). Sắp xếp theo thứ tự 5-7-5, quy định về cấu trúc này yêu cầu người làm thơ phải tinh lọc từ ngữ để diễn đạt tâm trạng về thiên nhiên, con người, tôn giáo hoặc triết lí tự nhiên...
Trong vườn thơ Nhật Bản, những tên tuổi nổi tiếng như Buson, Chora, Chigô, Kikaku, Ba-sô... đã gắn liền với thơ hai-cư. Việc đưa thơ hai-cư vào giáo trình Ngữ văn lớp 10 tại Việt Nam với một số bài thơ tiêu biểu của Ba-sô là một bước quan trọng. Dù nằm ở phần đọc thêm, sách giáo khoa và sách giáo viên đã có hệ thống câu hỏi hướng dẫn tìm hiểu bài thơ khá rõ ràng.
Tuy vậy, tác giả của bài viết không có ý định trình bày như một bài giảng mà tập trung vào một số đặc điểm nghệ thuật của các tác phẩm, như một điểm chấm phá đơn giản, hy vọng nhận được nhiều ý kiến đóng góp. Ngoài các điểm nghệ thuật được soạn giả trình bày trong sách giáo viên như: thủ pháp tượng trưng, chất triết lí, cảm thức thẩm mỹ, ngôn ngữ; thơ hai-cư còn có những đặc điểm nghệ thuật nổi bật khác.
Trong 8 bài thơ in trong sách giáo khoa, nhận xét sơ bộ đã thấy xuất hiện một số điểm chung, tiêu biểu là nghệ thuật sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập giữa các cặp phạm trù: vũ trụ - con người, vô hạn - hữu hạn, không gian - thời gian, hữu hình - vô hình, có - không, đen - trắng, tĩnh - động, tối - sáng, nhất thời - vĩnh hằng... Sự đối lập đó đã làm nổi bật những vấn đề được nhắc đến trong thơ, giúp giải mã bài thơ theo hướng thi pháp riêng.
Trong bài thơ về chuyến hành trình trở về quê sau mười năm xa cách, Ba-sô chia sẻ:
Đất khách mười mùa sương
về thăm quê, ôm nhìn
Ê-đô, là cố hương.
Thông qua trải nghiệm và cảm nhận trong thời gian dài ở xa quê, nhà thơ vẽ trước hai bức tranh khác biệt, hai khoảng không gian, thời gian xa xôi; đất khách và quê hương, xưa và nay. Trước sự rộng lớn của thời gian và không gian, con người đối mặt với sự hạn chế trong cuộc sống khi tuổi thơ mỗi ngày trôi qua, sự gắn bó với quê hương ngắn lại. Nhưng từ đó, nhà thơ trải nghiệm yêu cuộc sống hơn và 'ngộ' ra rằng mọi nơi đều có thể là quê hương. Ê-đô chính là cố hương.
Trước vẻ rộng lớn của hữu hình, nhà thơ trở thành một điều vô hình, nhỏ bé trong lòng chính mình để cảm nhận và diễn đạt. Một lần đi qua cánh rừng, nghe tiếng vượn hú rì rào, nhà thơ ghi lại:
Tiếng vượn hú rì rào
như tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc
gió mùa thu tái tê.
Bài thơ bắt đầu từ giác quan thính giác. Tai nghe tiếng vượn hú, nhà thơ liên tưởng đến một điều bức thiết trong cuộc sống con người (hoặc tiếng trẻ bị bỏ rơi). Điều này không chỉ là sự chuyển đổi giữa nghe và nghĩ mà còn là sự kết nối giữa âm thanh bên ngoài và tiếng lòng sâu lắng của nhà thơ. Hai chi tiết về tiếng vượn và tiếng trẻ bị bỏ rơi trong cơn gió mùa thu tạo ra một bức tranh sống động trong bài thơ, vừa thực vừa ảo.
Chỉ là những chi tiết đơn giản trong bài thơ hai-cư, nhưng logic của mạch câu chuyện có nhiều khoảng trống, tạo không gian cho sự liên tưởng và cảm nhận của người đọc. Chất liệu và đối tượng trong thơ không phải lúc nào cũng cao quý, lạ lẫm, như: thiên nhiên, con người, trăng tuyết, hoa, chim, vượn, khỉ, bùn, đất, cỏ cây... Khi nghe tiếng chim đỗ quyên, nhà thơ bật ngửa:
Chim đỗ quyên hót
ở kinh đô
mà nhớ kinh đô.
Âm thanh của chim là một tín hiệu gợi nhớ trong thơ ca từ xưa đến nay. Ba-sô, nghe tiếng chim, ông tự đặt câu hỏi: Tiếng chim hay là tiếng lòng của nhà thơ? Chủ thể mơ hồ, ranh giới giữa quê hương và con người được mô tả bằng tiếng chim đỗ quyên trong mùa hè, dưới chiếc cầu là dòng sông cuồn cuộn đưa phù sa bồi đắp cho quê hương.
Mưa đông giăng trời
chú khỉ con thầm ước
có một chiếc áo tơi.
Ước mơ đơn giản của chú khỉ là tưởng tượng của nhà thơ khi thấy chú ngồi ướt nhem dưới bóng rừng khi nhà thơ đi qua. Chú khỉ đơn độc là hình ảnh của người nông dân, trẻ em Nhật Bản trong cơn mưa đông lạnh lẽo. Nốt lặng của bài thơ thể hiện qua hình ảnh đơn giản, mộc mạc, là tấm lòng yêu thương những sinh linh nhỏ bé và đó cũng là tình yêu đối với những người nghèo khổ. Nhà thơ Chiyô cũng chia sẻ:
A! Hoa Asagaô
dây gàu vương hoa bên giếng
đành xin nước nhà bên.
Bức tranh đơn giản với những cụm từ như mùa sương trong bài 1 gợi nhớ mùa thu, tiếng chim đỗ quyên trong bài 2 gợi nhớ mùa hè, cánh đồng hoang vu trong bài 8 gợi nhớ mùa đông... Cảm nhận về thơ hai-cư Nhật Bản không chỉ là sự gói ghém, mà còn là sự nhạy cảm, là tâm tư của nhà thơ trước vẻ kỳ diệu của thiên nhiên trong một buổi sớm tinh khôi. Nhà thơ không chỉ muốn giữ lại cái đẹp (đành xin nước nhà bên) mà còn muốn kêu gọi mọi người trân trọng vẻ đẹp xung quanh.
Trong thơ hai-cư, có những bài sử dụng cụm từ quý ngữ (từ chỉ mùa) như hoa đào - mùa xuân, tiếng ve - mùa hè... nhưng cũng có những bài không sử dụng. Các bài này chỉ sử dụng một số từ ngữ để gợi nhớ mùa như: mù sương trong bài số 1 gợi nhớ mùa thu, tiếng chim đỗ quyên trong bài số 2 gợi nhớ mùa hè, cánh đồng hoang vu trong bài 8 gợi nhớ mùa đông... Tagor, nhà thơ Ấn Độ, nhận xét về thơ hai-cư Nhật Bản rằng 'nhà thơ chỉ giới thiệu đề tài rồi bước nhanh sang một bên'. Những từ ngữ này có thể coi là đề tài, điểm sáng, là 'con mắt' để khám phá nội dung và nghệ thuật của bài thơ. Chỉ cần vài điểm nhấn thời gian, người đọc có thể nắm bắt đề tài và tạo không gian cho sự liên tưởng một cách dễ dàng.

