1. Bài tham khảo số 4
Truyện Kiều là một tác phẩm vĩ đại trong văn học Việt Nam và thế giới. Nó phản ánh một cách sinh động xã hội Việt Nam thế kỷ XIII, khi chế độ phong kiến đã rơi vào tình trạng mục nát và bất công, đẩy người dân vào cảnh khốn cùng không lối thoát. Thành công nổi bật của Truyện Kiều chính là nghệ thuật miêu tả tâm trạng của Nguyễn Du, đặc biệt là qua 8 câu thơ cuối đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”.
Đoạn trích nằm trong phần “Gia biến và lưu lạc”. Sau khi phát hiện bị lừa vào chốn lầu xanh, Kiều đã quyết định tự vẫn. Tú Bà sợ mất vốn, bèn lừa dối và dụ dỗ Kiều bằng lời hứa sẽ gả nàng cho người tử tế sau khi nàng bình phục; sau đó, đưa Kiều giam lỏng ở lầu Ngưng Bích để thực hiện âm mưu. Đoạn trích này nằm giữa hai sự kiện đau đớn, giúp ta hiểu rõ hơn nỗi bàng hoàng và lo âu của Kiều về tương lai.
Trong hoàn cảnh cô đơn nơi đất khách quê người, tâm trạng Kiều chuyển từ buồn bã sang nỗi nhớ thương. Kiều nhớ người yêu, nhớ cha mẹ, và Nguyễn Du đã miêu tả nỗi nhớ này một cách sâu sắc qua độc thoại nội tâm. Đoạn thơ này được coi là một mẫu mực của thơ tả cảnh ngụ tình trong văn học cổ điển, với những từ ngữ rất tinh tế:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”
Những câu thơ này không chỉ tả cảnh mà còn diễn tả tâm trạng. Mỗi hình ảnh cảnh vật là một ẩn dụ cho tâm trạng của Kiều, và mỗi cảnh lại gợi lên những nỗi buồn khác nhau. Khi nỗi buồn chiếm lĩnh tâm trạng Kiều, nó tác động ngược lại vào cảnh vật, khiến mọi thứ càng thêm buồn bã và nỗi buồn càng thêm mãnh liệt.
Nguyễn Du đã sử dụng thành thạo nghệ thuật độc thoại và điệp ngữ để miêu tả nỗi buồn. Câu thơ “buồn trông” được lặp đi lặp lại tạo nên một điệp khúc buồn bã, nhấn mạnh sự trông ngóng vô vọng của Kiều. Tâm trạng của Kiều là một sự kết hợp giữa sự lo âu, cảm giác xa lạ, và dự cảm hãi hùng về tương lai.
Điệp ngữ “buồn trông” kết hợp với các từ láy như “thấp thoáng”, “xa xa” tạo nên nhịp điệu thơ nhẹ nhàng nhưng đầy âm hưởng buồn bã:
“Buồn trông cửa biển chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”.
Cửa biển vừa là nơi gặp gỡ, vừa là nơi chia li. Cánh buồm là biểu tượng của sự kết nối và hành trình lưu lạc. Hình ảnh cánh buồm thấp thoáng giữa cửa biển chiều hôm thể hiện nỗi nhớ và khát vọng trở về của Kiều, như một cánh buồm đơn độc trong ánh sáng mờ nhạt của hoàng hôn, cũng như Kiều đang đối diện với sự cô đơn và nỗi nhớ gia đình.
Khi nhìn xa, cánh buồm gần như mất hút trong không gian mênh mông, tượng trưng cho sự bất định và hi vọng xa vời của Kiều. Nàng quay về với dòng nước trôi:
“Buồn trông ngọn nước mới ra
Hoa trôi man mác mác biết là về đâu?”
Hình ảnh hoa trôi trên dòng nước là biểu tượng của sự mong manh và sự lạc lõng. Cánh hoa không có điểm dừng, phản ánh sự vô định và lênh đênh của cuộc đời Kiều. Nỗi buồn của nàng càng gia tăng khi thấy mình như hoa trôi giữa dòng đời bất định.
Kiều nhìn quanh và thấy cỏ và đất trời nhuốm màu xanh buồn:
“Buồn trông ngọn cỏ rầu rầu,
Chân mày mặt đất một màu xanh xanh”.
Sắc xanh u ám lan tỏa từ chân mây đến mặt đất, gợi sự chán nản và vô vọng. Màu xanh này làm nổi bật sự đơn điệu và buồn tẻ trong cuộc sống của Kiều.
Tiếng sóng ầm ầm và gió cuốn mặt duềnh là hình ảnh của cơn bão táp trong lòng Kiều. Nỗi buồn của nàng lên đến đỉnh điểm, phản ánh qua sự biến chuyển của âm thanh và cảnh vật.
Nguyễn Du đã khắc họa sâu sắc tâm trạng của Thúy Kiều qua việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên và nghệ thuật ẩn dụ. Đoạn thơ kết thúc với sự bấn loạn tột độ của tâm hồn Kiều, phản ánh sự thấu hiểu và tài năng của Nguyễn Du trong việc diễn tả nỗi lòng của nhân vật. Đây là một trong những đoạn thơ thành công nhất, khẳng định tài năng và lòng nhân đạo của đại thi hào Nguyễn Du.
Tài liệu tham khảo số 5
Truyện Kiều, kiệt tác của Nguyễn Du và văn học Việt Nam, không chỉ thể hiện tài năng xuất chúng của thi hào mà còn bộc lộ lòng yêu thương sâu sắc của ông với con người. Đoạn thơ “Kiều ở lầu Ngưng Bích” trong phần Gia biến và lưu lạc thể hiện nỗi buồn nhớ người yêu, cha mẹ trong bối cảnh cô đơn và sầu thảm của Thúy Kiều khi bị giam ở lầu Ngưng Bích. Đây là một trong những đoạn thơ miêu tả tâm lý tinh tế nhất của Nguyễn Du trong “Truyện Kiều”.
Sau khi bị Mã Giám Sinh lừa dối và làm nhục, và bị Tú Bà mắng mỏ, Kiều từ chối tiếp khách làng chơi và không chấp nhận cuộc sống lầu xanh. Đau đớn và uất hận, nàng định tự tử nhưng Tú Bà đã lừa nàng, hứa hẹn gả chồng khi nàng hồi phục. Tú Bà đưa Kiều đến sống tại lầu Ngưng Bích, thực chất là giam giữ nàng để thực hiện âm mưu tồi tệ hơn. Lầu Ngưng Bích trở thành một điểm dừng chân đau thương trong hành trình lưu lạc đầy nước mắt và máu của Kiều kéo dài suốt 15 năm.
Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Khung cảnh hữu tình, thơ mộng với không gian ba chiều: “non xa”, “trăng gần”, “cát vàng cồn nọ”, “bụi hồng dặm kia”. Nghệ thuật liệt kê và đối lập “non xa”/”trăng gần” tạo ra không gian rộng lớn, vắng lặng, làm nổi bật nỗi cô đơn của Kiều.
Cảnh hoang vắng, tĩnh mịch phản ánh tâm trạng buồn bã. Khung cảnh rộng lớn nhưng thiếu vắng con người, chỉ còn Kiều đơn độc, đối diện với chính mình. Sự chấm phá của thiên nhiên làm nền cho tâm sự của nàng, cho thấy sự nhỏ bé và cô đơn của Kiều trong sự vĩ đại của thiên nhiên. Nàng đau khổ vì bị đày đọa và giam giữ tại lầu Ngưng Bích.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh, như chia tấm lòng
Bẽ bàng trước mây sớm và đèn khuya biểu hiện sự tủi thẹn và đau buồn không thể chia sẻ với ai. “Chia tấm lòng” diễn tả tâm trạng rối bời, không biết đi đâu về đâu.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai?
Nàng nhớ đêm trăng thề hẹn và hình dung Kim Trọng đang chờ tin nàng ở quê nhà. Câu hỏi “tấm son gột rửa bao giờ cho phai?” thể hiện sự đau đớn và sự chung thủy của nàng với Kim Trọng, dù nàng đã bị dập vùi trong hoàn cảnh khó khăn. Tấm lòng nàng vẫn không thay đổi dù thời gian trôi qua.
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
1045. Sân Lai cách mấy nắng mưa?
Có khi gốc tử đã vừa người ôm
Nàng xót thương cha mẹ đang ngày đêm ngóng trông nàng, tưởng tượng cảnh quê nhà thay đổi, cha mẹ đã già yếu không ai chăm sóc. Kiều luôn lo lắng cho cha mẹ dù bản thân nàng đang trong cảnh đau đớn.
Các từ ngữ và điển cố thể hiện nỗi nhớ cha mẹ và tấm lòng hiếu thảo của Kiều, khi nàng không thể chăm sóc cha mẹ. Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ kết hợp phong cách cổ điển và dân tộc để thể hiện tâm trạng bi kịch của Kiều, làm nổi bật nỗi đau và sự cảm thông của tác giả.
Trong cảnh ngộ lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều là người đáng thương nhất nhưng vẫn nghĩ về Kim Trọng và cha mẹ. Kiều vẫn giữ sự thủy chung và hiếu thảo, vượt qua định kiến phong kiến, đặt tình yêu lên trên hiếu nghĩa.
Nguyễn Du ngợi ca tình yêu và đồng cảm với sự đổ vỡ của tình cảm. Khi viết về Kiều, ông thể hiện sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau và hối hận của nàng. Kiều luôn nghĩ đến Kim Trọng và cha mẹ dù mình đang trong hoàn cảnh khổ nhục.
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Chiều hôm làm tăng nỗi buồn, cửa bể mênh mông với cánh buồm thấp thoáng như gợi hình ảnh hành trình mờ mịt. Cánh hoa trôi trên nước gợi sự bấp bênh của số phận. Nội cỏ rầu rầu và mặt duềnh cuộn sóng thể hiện nỗi đau và sự lo âu của Kiều về tương lai mờ mịt.
Hình ảnh gió cuốn mặt duềnh và tiếng sóng ầm ầm gợi dự cảm hãi hùng về cuộc đời đầy sóng gió. Điệp ngữ “buồn trông” tạo âm hưởng trầm buồn, làm nổi bật trạng thái vô vọng của Kiều. Nguyễn Du đã miêu tả tâm trạng Kiều với sự kết hợp hoàn hảo giữa ngoại cảnh và nội tâm.
Nguyễn Du đã sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để thể hiện tâm trạng của Kiều, từ hình ảnh thiên nhiên đến âm thanh, màu sắc. Mỗi câu thơ, hình ảnh đều mang ý nghĩa về tâm trạng và số phận đau khổ của nàng. Đoạn thơ “Kiều ở lầu Ngưng Bích” cho thấy sự sâu sắc trong việc miêu tả nội tâm và tấm lòng nhân đạo của tác giả đối với kiếp người bất hạnh.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Nguyễn Du, một đại thi hào của dân tộc, đã làm cho văn học Việt Nam vươn ra thế giới với tác phẩm Truyện Kiều. Tác phẩm phản ánh sâu sắc xã hội phong kiến với sự tàn bạo của giai cấp thống trị, đồng thời thể hiện lòng thương cảm sâu sắc của tác giả đối với những số phận bị áp bức. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một phần tiêu biểu của tác phẩm, thể hiện nỗi lòng buồn bã của Kiều khi bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích, nơi nàng cảm thấy mình như bị khóa chặt trong không gian buồn tẻ, đối diện với thiên nhiên cũng như những kỷ niệm đau thương của mình.
Đoạn thơ mở đầu mô tả cảnh thiên nhiên nơi lầu Ngưng Bích với sự đối lập giữa không gian rộng lớn và nỗi cô đơn của Kiều:
'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm, đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh như chia tấm lòng'
Khung cảnh thiên nhiên dưới góc nhìn của Kiều cho thấy sự tách biệt giữa nàng và thế giới bên ngoài. Những cồn cát và bụi hồng dù ở gần mà vẫn không thể làm bạn với nàng, và khung cảnh đượm buồn của buổi chiều càng làm nổi bật nỗi đau trong lòng Kiều. Nỗi buồn này không chỉ do cảnh vật mà còn vì sự chia ly với người yêu, Kim Trọng:
'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ'
Kiều đau khổ khi nhớ về người yêu và cảm thấy tội lỗi vì không thể thực hiện lời hứa của mình. Cảm giác tội lỗi này cũng lan rộng đến cha mẹ, khi Kiều không thể chăm sóc và phụng dưỡng họ trong lúc tuổi già:
'Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt lồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm'
Cuối cùng, đoạn thơ kết thúc với bức tranh thiên nhiên buồn bã, phản ánh tâm trạng của Kiều qua hình ảnh những cánh hoa trôi dạt và âm thanh của sóng vỗ:
'Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.'
Đoạn kết này là cao trào của nỗi buồn Kiều, với âm thanh sóng vỗ như cơn bão trong lòng nàng. Tám câu thơ cuối không chỉ mở ra bức tranh thiên nhiên mà còn cho thấy sự kết hợp giữa tài năng miêu tả cảnh vật và tâm lý nhân vật của Nguyễn Du. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' với cấu trúc vòng tròn độc đáo đã thể hiện sâu sắc số phận đau thương của Kiều, khiến người đọc cảm nhận rõ ràng nỗi niềm của nhân vật.
4. Tài liệu tham khảo số 7
Đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một trong những phần miêu tả cảnh sắc ngụ tình xuất sắc nhất trong tác phẩm 'Truyện Kiều'. Nguyễn Du, với bút pháp tài hoa, đã khắc họa sâu sắc nỗi buồn tủi, đau đớn và sự nhục nhã của Thúy Kiều, đồng thời phản ánh tình cảm chung thủy và lòng nhân ái, hiếu thảo của nàng.
Khi bị Mã Giám Sinh lừa dối và Tú Bà bắt ép làm gái lầu xanh, Kiều cảm thấy nhục nhã đến mức tự vẫn, nhưng không thành công. Tú Bà, sợ mất vốn, đã đưa Kiều đến lầu Ngưng Bích, nơi nàng bị giam lỏng trong cô đơn và tẻ nhạt. Cảnh vật xung quanh càng làm nổi bật sự buồn tủi của Kiều. Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng cảnh vật để làm nổi bật nỗi buồn của Kiều.
Ngay từ câu đầu tiên, hoàn cảnh tội nghiệp của Kiều đã hiện rõ. Lầu Ngưng Bích như một nhà tù chôn vùi tuổi thanh xuân của Kiều, vốn lẽ ra nàng phải được tận hưởng những năm tháng đẹp nhất của đời mình. Nguyễn Du đã chọn đêm trăng để miêu tả tâm trạng Kiều, cho thấy sự tương phản giữa cảnh đẹp và nỗi buồn sâu thẳm của nàng. Kiều nhìn thấy cảnh vật xung quanh, như núi non và trăng sáng, nhưng vẫn cảm thấy cô đơn và đau khổ vì khoảng cách với Kim Trọng và sự đơn độc của chính mình.
Khi không có ai bên cạnh, Kiều nhớ đến Kim Trọng và cha mẹ. Nguyễn Du đã sắp xếp nỗi nhớ về Kim Trọng trước để thể hiện nỗi đau xót của Kiều khi không còn xứng đáng với chàng. Kiều đau đớn vì lời thề và cảm thấy nỗi khổ của Kim Trọng. Sau đó, nàng lo lắng cho cha mẹ, cảm thấy xót xa vì không thể chăm sóc họ và lo lắng cho họ khi đã xa nhà quá lâu.
Những câu thơ miêu tả nỗi buồn của Kiều qua cảnh vật cũng cho thấy tâm trạng của nàng. Bốn câu thơ tả cảnh trống trải, xa vắng, với tiếng sóng và gió như biểu hiện cho sự cô đơn và nỗi sợ hãi của nàng. Nguyễn Du đã khắc họa nỗi buồn sâu sắc của Kiều qua cách tả cảnh sắc, làm nổi bật số phận của nàng.
Bằng cách tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã tinh tế thể hiện tâm trạng của Kiều, để lại ấn tượng sâu sắc về số phận đau khổ của nàng. Tâm tư của Thúy Kiều vẫn còn mãi trong lòng người đọc mỗi khi trở lại với 'Truyện Kiều'. Xã hội phong kiến bất công đã chà đạp nhân phẩm của người phụ nữ tài sắc, nhưng những giá trị tốt đẹp của Kiều vẫn sẽ được lưu giữ và tôn vinh.
5. Tài liệu tham khảo số 1
Nguyễn Du là một huyền thoại văn học, nổi bật với tài năng và sự uyên bác trong văn chương Việt Nam. Ông được ca ngợi như một thi sĩ vĩ đại. Truyện Kiều, tác phẩm đỉnh cao của Nguyễn Du, đại diện cho đỉnh cao của nghệ thuật thơ ca. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một phần không thể nào quên của tác phẩm này.
Giữa những biến cố nghiệt ngã: mất cha, mất em, gia sản tiêu tan, Kiều đã phải từ bỏ tình yêu để báo hiếu. Khi bị Mã Giám Sinh lừa bán vào lầu xanh, Kiều đã tự tử nhưng không chết. Tú Bà đưa Kiều đến lầu Ngưng Bích, không phải để tìm chồng mà để giam lỏng và chờ cơ hội quay lại lầu xanh. Lầu Ngưng Bích, giữa biển cả bao la, là điểm dừng chân đầu tiên trên hành trình đầy cay đắng và nhục nhã của Thúy Kiều. Đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thể hiện nỗi cô đơn, lòng nhớ quê và sự thủy chung của Kiều.
Sáu câu thơ mở đầu của đoạn trích khắc họa không gian tâm trạng của Kiều. Từ trên lầu nhìn ra biển cả bao la, Kiều cảm nhận sự mênh mông và cô đơn. Xung quanh là núi non và cồn cát, lầu Ngưng Bích như một ốc đảo đơn độc. Đây là không gian hoàn toàn khép kín, nơi Kiều phải đối diện với 'mây sớm đèn khuya' trong đau khổ và tủi nhục:
'Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng'
Thời gian cũng trở nên khép kín, khiến Kiều càng cảm thấy cô đơn và buồn tủi hơn bao giờ hết.
Trong tám câu thơ tiếp theo, Kiều thể hiện nỗi nhớ quê và người thân. Nguyễn Du để Kiều nhớ Kim Trọng, người mà nàng đã từng thề thốt dưới ánh trăng, nhưng giờ đây phải chịu đựng nỗi đau chia xa. Kiều nhớ đến lời thề và nỗi chờ đợi vô vọng:
'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.'
Kiều tưởng tượng Kim Trọng đêm ngày chờ tin mà vô vọng, thể hiện nỗi đau đớn và lòng chung thủy không phai. Nàng tự nhủ rằng 'Tấm son gột rửa bao giờ cho phai', là lời hứa son sắt của tình yêu.
Tiếp theo, Kiều nghĩ đến cha mẹ và cảm thấy xót xa:
'Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm'
Kiều lo lắng cha mẹ già yếu, không có ai chăm sóc, thể hiện sự hiếu thảo và nỗi đau xót. Nguyễn Du sử dụng nhiều điển cố và từ ngữ dân gian để miêu tả nỗi đau và sự xa cách.
Cuối cùng, tám câu thơ mô tả cảnh chiều tà với nỗi buồn sâu sắc:
'Buồn trông cửa biển chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi'
Mỗi hình ảnh từ xa đến gần, từ màu nhạt đến đậm, từ âm thanh tĩnh lặng đến động đều thể hiện nỗi buồn và cảnh ngộ của Kiều. Nguyễn Du khắc họa một không gian nghệ thuật đầy cảm xúc, tạo nên một không gian bi kịch với nỗi đau lắng sâu. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là tác phẩm thể hiện xuất sắc nỗi đau và tình cảm của Thúy Kiều, làm nổi bật chủ đề bi kịch của nàng.
6. Tài liệu tham khảo thứ 2
Đoạn trích về Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích phác họa một bức tranh tâm trạng sâu sắc. Đây là một trong những đoạn văn nổi bật của Nguyễn Du, miêu tả tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình. Lầu Ngưng Bích trở thành nơi phản ánh nỗi cô đơn và buồn bã của Kiều.
“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”
Nhịp điệu của đoạn trích nhẹ nhàng, miên man, lồng ghép nỗi buồn của nhân vật vào cảnh vật. Mỗi câu thơ, hình ảnh, âm thanh đều thể hiện tâm trạng bẽ bàng, nhớ nhung của Kiều trước lầu Ngưng Bích.
“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia”
Bức tranh thiên nhiên quanh lầu cùng cảnh vật mênh mông thể hiện sự hoang vắng và nỗi buồn của Kiều. Lầu Ngưng Bích là nơi nàng bị giam lỏng, nhìn ra bốn bề là cát và bụi, chỉ có trăng là bạn đồng hành gần gũi. Những hình ảnh mờ ảo gợi cảm giác cô đơn và sự bẽ bàng của nàng.
“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”
Kiều đối diện với mây sớm và đèn khuya, cảm nhận sự thiếu vắng và xót xa. Những hình ảnh này làm nàng nhớ về Kim Trọng và cha mẹ, dằn vặt với nỗi ân hận về tình yêu và trách nhiệm gia đình. Cảnh vật và nỗi lòng hòa quyện, thể hiện sự thương nhớ và đau đớn của Kiều.
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”
Những câu thơ cuối miêu tả nỗi đau và sự xót xa khi Kiều nhớ về quá khứ và những người thân yêu. Đoạn trích là một tác phẩm thành công trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, làm nổi bật sự đau khổ và lòng chung thủy của Kiều.
7. Tài liệu tham khảo số 3
Nguyễn Du không chỉ tài ba trong việc khắc họa chân dung nhân vật mà còn bậc thầy trong việc miêu tả thiên nhiên và tình cảm con người, sử dụng hình ảnh thiên nhiên để thể hiện nội tâm nhân vật. Tám câu thơ cuối của 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là minh chứng rõ ràng cho tài năng này của ông.
Sau khi bị bán vào lầu xanh, Kiều sống trong đau khổ và xấu hổ. Mặc dù nàng đã tìm đến cái chết để giải thoát nhưng không thành công. Thúy Kiều bị Tú Bà giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, sống trong sự tủi hổ, cô đơn và tuyệt vọng.
Trong nỗi cô đơn đó, ai cũng hướng về gia đình. Trong ca dao, dù đã lấy chồng, người con gái vẫn nhớ về quê mẹ trong những lúc buồn:
Chiều về đứng ngõ sau
Nhìn về quê mẹ ruột đau chín chiều
Còn Thúy Kiều, với số phận trôi nổi và hi sinh vì gia đình, nỗi nhớ quê hương càng trở nên mãnh liệt hơn:
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa.
Không gian rộng lớn của cửa bể kết hợp với hình ảnh thuyền xa tạo nên cảm giác hoang vắng, mênh mông. Cánh buồm nhỏ bé trong không gian này phản ánh sự nhỏ nhoi của thân phận nàng giữa cuộc đời bất định. Thời điểm 'chiều hôm' cũng gợi ra nỗi buồn, khát khao được trở về quê hương và đoàn tụ.
Sau nỗi buồn xa quê, nàng cảm thấy đau đớn hơn khi nghĩ về số phận của mình: Buồn trông ngọn nước mới sa/ Hoa trôi man mác biết là về đâu? Hình ảnh 'hoa trôi' biểu thị thân phận của Kiều. Ngọn nước mới sa tượng trưng cho những khó khăn trong cuộc đời nàng, còn cánh hoa trôi phản ánh sự mong manh của nàng. Câu hỏi 'biết là về đâu' như một tiếng than cho số phận bất hạnh, làm nổi bật thêm sự chìm nổi của nàng.
Trong tác phẩm của Nguyễn Du, sắc xanh có nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong 'Cảnh ngày xuân', màu xanh biểu thị sự sống và tươi mới, nhưng trong đoạn trích này, màu xanh lại thể hiện sự u ám: Buồn trông nội cỏ rầu rầu/ Chân mây mặt đất một màu xanh xanh. Nội cỏ tàn lụi, màu xanh nhạt nhòa gợi cảm giác u sầu, càng làm tăng nỗi buồn của Kiều. Kiều tìm kiếm sự đồng cảm nhưng chỉ thấy khung cảnh càng thêm u sầu. Nỗi buồn của nàng không thể được giảm bớt bởi cảnh vật xung quanh.
Hai câu thơ cuối cùng là đỉnh cao của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, thể hiện rõ nhất sự hoang mang và tuyệt vọng của Kiều:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Cảnh vật cuối cùng hiện lên dữ dội, không chỉ là ngoại cảnh mà còn là tâm cảnh. Kiều cảm thấy mình không còn ở lầu Ngưng Bích mà như đang giữa biển khơi, sóng biển gào thét như muốn nhấn chìm nàng. Từ 'ầm ầm' vừa mô tả sự khủng khiếp của cảnh vật vừa phản ánh tâm trạng lo âu của nàng, dự cảm những sóng gió sẽ đến với cuộc đời mình.
Đoạn thơ đã vận dụng khéo léo nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, từ xa đến gần, màu sắc từ nhạt đến đậm, khắc họa nỗi buồn của Kiều. Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ và từ láy đặc sắc để tạo nên thành công cho đoạn trích. Tám câu thơ cuối là tuyệt tác trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, thể hiện sâu sắc số phận của Kiều và người phụ nữ dưới chế độ phong kiến.