1. Bài tham khảo số 1
Tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc là những tình cảm thiêng liêng của người Việt. Những tình cảm ấy hiện hữu mạnh mẽ trong văn hóa và văn học của chúng ta.
Bài thơ 'Sông núi nước Nam' là một biểu tượng của sự yêu nước, sự độc lập và quyết tâm bảo vệ chủ quyền của dân tộc trong cuộc chiến chống quân Tống. Dưới đây là những bài văn phân tích tinh thần yêu nước trong 'Sông núi nước Nam' được Mytour.vn tuyển chọn và tổng hợp. Bài tham khảo số 1, Bài tham khảo số 2, Bài tham khảo số 3, Bài tham khảo số 4, Bài tham khảo số 5, Bài tham khảo số 6, Bài tham khảo số 7


2. Bài tham khảo số 3
“Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là truyền thống quý báu cả ta” (trích “Lòng yêu nước của nhân dân ta”- Hồ Chí Minh). Câu nói của Bác đã thể hiện niềm tự hào mãnh liệt về truyền thống yêu nước - sợi chỉ đỏ xuyên suốt chiều dài lịch sử. Dù ở bất cứ thời kì hay giai đoạn nào, trong những trang sử hào hùng của dân tộc ta luôn ngời sáng truyền thống đó. Gắn với sự kiện chống quân Tống xâm lược vào cuối năm 1076, bài thơ “Nam quốc sơn hà”- bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc ta đã thể hiện rõ tinh thần yêu nước sâu sắc, mãnh liệt của thời đại Đông A:
“Nam Quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Hai câu thơ đầu đã nêu lên một tư tưởng mang tính chân lí: Sông núi nước Nam là của người Nam. Ở nguyên tác chữ Hán, tư tưởng đó càng được làm nổi bật một cách sâu sắc, mãnh liệt hơn: “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”. Câu thơ như một lời tuyên ngôn đầy chắc nịch về chủ quyền của dân tộc: “Nam quốc”- “Nam đế”: nước Nam là của vua Nam, đặt trong thế đối sánh, ngang hàng với phương Bắc: “Nam quốc”, “Bắc quốc” và “Nam đế”- “Bắc đế”. Nếu như quân Tống xâm lược với tư cách là một quốc gia hùng mạnh thì nước Nam ta cũng sẽ bảo vệ đến cùng tầng tấc đất của một quốc gia tồn tại độc lập. Và điều này càng được khẳng định hơn thông qua “thiên thư”: “Vằng vặc sách trời chia xứ sở”, nghĩa là điều này tồn tại như một chân lí hiển nhiên và không ai có thể phủ nhận. Như vậy, thông qua hai câu thơ đầu, chúng ta thấy được tinh thần yêu nước được thể hiện qua tư tưởng về chủ quyền dân tộc và ý thức độc lập tự chủ.
Ở hai câu thơ tiếp theo, chúng ta thấy được tinh thần yêu nước được thể hiện rõ thông qua niềm tin sắt đá vào sự thắng lợi tất yếu của cuộc đấu tranh chống ngoại xâm, bảo vệ độc lập chủ quyền dân tộc:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Niềm tin mãnh liệt vào chiến thắng của dân tộc trước kẻ thù xâm lược chính là biểu hiện tập trung và cao độ nhất của tinh thần yêu nước. Tác giả đã vẽ nên trước mắt độc giả viễn cảnh về thất bại thảm hại của giặc Tống xâm lược, đồng thời cũng là niềm tin sắt đá vào sức mạnh của tinh thần yêu nước của nhân dân ta tạo nên. Giặc Tống nhất định “phải tan vỡ” vì chúng đã vi phạm vào “sách trời”, đi ngược lại chân lí, tạo nên một cuộc chiến tranh phi nghĩa. Hơn nữa, sự thất bại của chúng là lẽ tất yếu vì đã đặt bước chân xâm lược lên bờ cõi nước Nam mãi mãi là của người Nam, và cuộc chiến mà chúng đã gây nên nhất định sẽ bị quật ngã bởi sức mạnh của tinh thần yêu nước thời đại Đông A.
“Nam quốc sơn hà” xứng đáng là áng thiên cổ hùng văn, là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên thấm đẫm tình thần yêu nước về chủ quyền, ý thức độc lập dân tộc cùng niềm tin mãnh liệt vào chiến thắng vĩ đại của dân tộc.


3. Bài tham khảo số 2
Trong kho tàng văn học dân tộc chúng ta, có vô số những tác phẩm hay, đậm chất văn hóa, thể hiện lòng yêu nước và tự hào về dân tộc. Một trong những tác phẩm đặc sắc đó chính là bản hùng ca bi tráng mang tên “Nam quốc sơn hà” hay còn gọi là “Sông núi nước Nam” của nhà thơ Lí Thường Kiệt. Bài thơ không chỉ là hiện thân của nghệ thuật văn chương mà còn là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước.
“Nam quốc sơn hà” được sáng tác bằng thể thất ngôn tứ tuyệt, sử dụng chữ Hán, với ngôn ngữ hùng vĩ như sau:
Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư
Bài thơ ra đời trong bối cảnh kháng chiến chống lại quân Tống, ghi chép những dấu ấn lịch sử hùng hồn của nhân dân ta trong cuộc chiến tranh chống bách quân xâm lược, đặt trong không khí trang trọng của đền thờ thần trên bờ sông Như Nguyệt.
Bài thơ không chỉ thể hiện sức mạnh tinh thần và ý chí kiên cường của dân tộc mà còn khẳng định chủ quyền vững chắc của đất nước. Ngay từ câu đầu tiên, tác giả đã tuyên bố quyết liệt:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư”
Câu thơ chứa đựng tinh thần đoàn kết và chủ quyền vô song, là sự khẳng định mạnh mẽ về vị thế của Nam quốc. Từ ngữ “Nam quốc” và “Nam đế” không chỉ là miêu tả địa lý mà còn là biểu tượng của sự độc lập chủ quyền, xưng bá vị thế ngang tầm với phương Bắc. Trước mắt là thách thức của quân Tống mạnh mẽ, nhưng dân tộc Nam quốc sẵn sàng đứng lên bảo vệ đất đai, không ngừng chiến đấu vì tự do và độc lập.
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Câu thơ nhấn mạnh về sự hiển nhiên và không thể thay đổi của số phận. “Sông núi nước Nam” là của những người con Nam quốc, điều này được trời định từ thiên thư. Cảnh đẹp tự nhiên, từng ngọn núi, con sông là biểu tượng cho sự chủ quyền của nhân dân Nam quốc, đã được lưu danh trong lịch sử và ghi chép trên thiên thư. Không ai có quyền can thiệp hoặc thay đổi sự thật ấy!
Câu thơ đưa ra luận điệu và biện chứng mạnh mẽ, khẳng định rằng Đại Việt tồn tại độc lập và có chủ quyền của một quốc gia. Sự hiển nhiên và không thể chối cãi đó được khẳng định qua từng dòng thơ!
Để làm nổi bật ý nghĩa đó, tác giả sử dụng những câu thơ cuối cùng:
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Sách trời đã ghi chép chủ quyền, vì sao kẻ xâm lược dám vi phạm? Đó là một lời nhắc nhở mạnh mẽ, đầy đanh thép, làm rõ rằng họ đã xâm phạm vào lãnh thổ của Nam quốc, đánh mất lòng tự tôn và ý chí độc lập của một dân tộc mạnh mẽ. Họ sẽ chắc chắn gặp thất bại, bởi vì trước mắt họ là sức mạnh vô song của tinh thần yêu nước, không thể bị khuất phục. Kẻ xâm lược sẽ phải đối mặt với sự đánh bại, đó là điều tất yếu và không thể tránh khỏi.


4. Bài tham khảo số 5
Chủ quyền dân tộc luôn là một vấn đề quan trọng không chỉ trong thời đại hiện nay mà còn từ xa xưa. “Sông núi nước Nam” có thể được xem như là bản tuyên ngôn về độc lập, chủ quyền đầu tiên của dân tộc chúng ta. Bài thơ thể hiện ý chí kiên cường và quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của ông cha.
Về nguồn gốc của bài thơ “Sông núi nước Nam,” có nhiều ghi chép khác nhau, nhưng tất cả chúng đều chung một điểm: bài thơ xuất hiện liên quan đến cuộc chiến chống quân xâm lược của dân tộc. Vì có nhiều giả thuyết về việc sáng tác nên bài thơ thường được giữ kín danh tính. “Sông núi nước Nam” có thể coi là bản tuyên ngôn về độc lập của dân tộc, mang đồng thời hai ý lớn: xác nhận độc lập dân tộc và quyết tâm bảo vệ độc lập đó.
Đầu tiên, hai câu đầu khẳng định độc lập dân tộc dựa trên cơ sở lãnh thổ và chủ quyền:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Đối với chủ quyền, Đại Việt là quốc gia có chủ quyền riêng biệt, được thể hiện rõ qua cụm từ “Nam đế cư”. Ở đây, sự phân biệt giữa “đế” và “vua” là quan trọng, vì chúng biểu thị hai khái niệm khác nhau. “Đế” là duy nhất, có toàn quyền và quyền lực cao nhất; “Vua” thì nhiều hơn, phụ thuộc vào đế, quyền lực xếp sau đế. Sử dụng chữ “đế” đã mạnh mẽ khẳng định quyền lực của vua Nam đối với quốc gia, đồng thời khi sử dụng “Nam đế” là để sánh ngang với “Bắc đế,” thể hiện sự độc lập và không phụ thuộc vào Bắc đế.
Đối với lãnh thổ, nước ta có lãnh thổ riêng được quy định trong sách trời. Dựa trên thiên thư, nước ta thuộc về phía nam núi Ngũ Lĩnh, trong địa phận sao Dực và sao Chẩn. Sử dụng sách trời để xác nhận chủ quyền của đất nước rất phù hợp với tâm lý và niềm tin của người xưa (tin vào số phận, mệnh trời), điều này làm cho lập luận trở nên thuyết phục mạnh mẽ hơn. Đồng thời, sách trời cũng tương ứng với chân lý khách quan, tác giả qua đó ngầm khẳng định sự độc lập của đất nước là một sự thật khách quan, chứ không phải là ý muốn chủ quan.
Ở hai câu thơ sau, bài thơ khẳng định quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc của nhân dân ta. Trong đó, tác giả sử dụng từ ngữ có ý nghĩa mạnh mẽ như “nghịch lỗ” để chỉ kẻ xâm lược. Ngoài ra, để lộ tính phi nghĩa của cuộc chiến tranh, tác giả đặt câu hỏi “như hà” (tại sao). Việc chúng làm là phi nghĩa, ngược lại với chân lý khách quan, do đó chắc chắn sẽ gặp thất bại. Câu thơ cuối cùng không chỉ là khẳng định mà còn là lời cảnh báo, cảnh báo trước hành động xâm lược của chúng: họ chắc chắn sẽ đối diện với thất bại, đó là điều tất yếu và không thể tránh khỏi.
Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hàm súc và súc tích. Dù chỉ với hai mươi tám chữ, tác phẩm ẩn chứa những tư tưởng và tình cảm lớn: xác nhận độc lập và chủ quyền dân tộc, và đồng thời thể hiện quyết tâm chiến đấu để bảo vệ nền độc lập. Ngôn từ súc tích, giàu cảm xúc: nam đế cư, nghịch lỗ, như hà… Sự kết hợp hài hòa giữa biểu cảm và ý nghĩa làm cho bài thơ dù lời văn xuôi nhưng ẩn chứa bên trong nó những tư tưởng, tình cảm và cảm xúc của tác giả. Phong cách thơ trang trọng, hào hùng, đầy tự tin.
Bài thơ ngắn gọn, hàm súc nhưng vẫn truyền đạt những tư tưởng và tình cảm lớn lao, cao quý. Đây là bản tuyên ngôn đầu tiên của dân tộc về độc lập, chủ quyền của đất nước. Tác phẩm đã tạo nên niềm tin và sức mạnh chính nghĩa cho nhân dân trong những thời kỳ kháng chiến đặc biệt của dân tộc.


5. Bài tham khảo số 4
Tình yêu quê hương là nguồn cảm xúc không ngừng dâng trào qua các thời kỳ lịch sử của văn hóa Việt Nam, trải dài hàng ngàn năm. Tại mỗi giai đoạn khác nhau, lòng yêu nước được thể hiện qua những góc nhìn độc đáo. Bài thơ “Sông núi nước Nam,” truyền thống là tác phẩm được cho là của Lý Thường Kiệt, sáng tác trong cuộc chiến chống quân Tống, đứng là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Bài thơ này là tiếng nói khẳng định quyền tự lập, chủ quyền, và ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền trước mọi kẻ thù xâm lược.
Về nguồn gốc của bài thơ, nhiều câu chuyện kể về năm 1077 khi quân Tống xâm lược nước ta, Lý Thường Kiệt dẫn quân chặn đánh giặc trên sông Như Nguyệt. Một đêm, ông nghe thấy tiếng ngâm bài thơ trong đền thờ thần sông Như Nguyệt. Sự xuất hiện của bài thơ được kết nối với niềm tin tâm linh, khiến cho tác phẩm không chỉ hùng biện mà còn trở nên thiêng liêng.
Hai câu thơ mở đầu, tác giả khẳng định chân lý về độc lập, chủ quyền:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Trong quan niệm của thời đại, “đế” là biểu tượng của dân và nước, thể hiện bằng cách hiểu rằng sơn núi của nước Nam thuộc sở hữu của những người dân ở nước Nam. Chân lý này, dù có vẻ đơn giản và hiển nhiên, nhưng đã được đổi lấy bằng công lao, mồ hôi, máu chảy, và cả những sự hi sinh của ông cha. Đây là lời tuyên bố hùng biện, đanh thép về chủ quyền, lãnh thổ của dân tộc. Tác giả tự xưng dân tộc là “Nam quốc,” gọi vua nước ta là “đế,” thể hiện niềm tự hào và tôn trọng dân tộc. Câu thơ không chỉ là sự tỏ ra tự hào, kiêu hãnh về dân tộc, mà còn là lời cảnh báo về sự hống hách, ngông cuồng của các đế quốc phương Bắc.
Chân lý về độc lập, chủ quyền của dân tộc không chỉ được chứng minh bằng lý lẽ thực tế mà còn được khẳng định qua “thiên thư”. Cụm từ “tiệt nhiên” được nói lên mạnh mẽ, đanh thép, không ai có thể phản đối. Sông núi nước Nam đã được thiên thư xác định, có sự hiện diện của thần linh làm chứng nhận, điều này làm cho chân lý về độc lập, chủ quyền trở nên thiêng liêng và không thể xâm phạm. Kẻ nào dám chống đối như là đang ngược lại ý trời, họ sẽ phải đối mặt với sự trừng phạt xứng đáng. Câu thơ mang đậm màu sắc thần linh, làm cho chân lý về độc lập, chủ quyền trở nên thiêng liêng và có giá trị hơn.
Sau những lời tuyên bố hùng hồn về độc lập, chủ quyền, tác giả đã đưa ra lời cảnh báo mạnh mẽ đối với kẻ thù:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Câu hỏi được đặt ra mạnh mẽ, quyết liệt, là lời đối đầu rõ ràng với những kẻ xâm lược. Tác giả coi họ như “nghịch lỗ,” chính là tách biệt rõ ràng giữa chính nghĩa và phi nghĩa trong cuộc chiến. Chiến đấu vì chính nghĩa sẽ đem lại chiến thắng, còn những kẻ dữ phi nghĩa sẽ phải đối mặt với những hậu quả xứng đáng. Câu thơ thể hiện sự tức giận, uất hận của tác giả đối với kẻ thù đã đánh bại ý trời. Sự tức giận càng lớn, ý chí càng cao, và câu thơ cuối cùng là như một cú đánh mạnh, cảnh báo lớn với bọn giặc không nhân nhượng:
“Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Ở đây, tác giả trực tiếp gọi quân giặc là “chúng mày,” thể hiện sự coi thường, khinh bỉ. Câu thơ là lời tuyên bố ý chí quyết chiến, quyết thắng trước mặt bọn xâm lược và tin chắc vào thất bại không thể tránh khỏi cho kẻ thù. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn, hàm súc, và giọng điệu quyết liệt, hùng biện, bài thơ đặt trong bối cảnh của cuộc kháng chiến mang lại ý nghĩa lớn lao trong việc khích lệ, động viên tinh thần chiến sĩ, đồng thời là lời cảnh báo đanh thép với kẻ thù xâm lược.
“Sông núi nước Nam” không chỉ là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam mà còn là sự kết hợp của cảm hứng yêu nước và tình yêu thơ ca. Cảm hứng yêu nước với những tuyên ngôn về độc lập chủ quyền, kết hợp với sức mạnh tinh thần dũng cảm, tận tụy của những người chiến sĩ đã tạo ra một tác phẩm thiêng liêng và góp phần làm nên lịch sử của dân tộc.


6. Bài tham khảo số 7
“Sông núi nước Nam” được coi là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước Việt Nam. Là lời tuyên bố mạnh mẽ về chủ quyền, lãnh thổ của quốc gia, và ý chí quyết tâm bảo vệ chúng trước mọi kẻ thù.
Năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy tới xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông sai Lý Thường Kiệt dẫn quân chặn giặc tại phòng tuyến sông Như Nguyệt. Một đêm, quan sĩ nghe từ đền thờ hai anh em Trương Hống và Trương Hát - những tướng giỏi của Triệu Quang Phục được tôn thờ làm thần sông Như Nguyệt - hát bài thơ này:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Đầu tiên, hai câu thơ khẳng định chủ quyền lãnh thổ của quốc gia, dân tộc. Trong xã hội phong kiến, toàn bộ diện tích lãnh thổ, của cải, con người của đất nước thuộc về nhà vua. Vua là người quyết định tất cả, thậm chí cả quyền sinh sát. Hai chữ “Nam đế” biểu thị vị thế của hoàng đế nước Nam, người đứng đầu quốc gia, sánh ngang với phương Bắc. Câu thơ đầu tiên là lời tuyên bố hùng biện: Lãnh thổ của nước Nam do người Nam quản lý. Không dừng lại, câu thơ thứ hai tiếp tục khẳng định rằng điều này là chân lý không thể chối cãi, được ghi trong “thiên thư” - sách trời. Tư tưởng phương Đông luôn coi trọng thiên địa. Chủ quyền dân tộc được ghi trong sách trời thì không ai phủ nhận được.
Chân lý như vậy, nhưng thực tế lại khác hoàn toàn. Kẻ thù dám xâm lược nước ta. Hai câu thơ tiếp theo rõ ràng thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ của quốc gia, dân tộc. Câu hỏi được sử dụng như một cách chứng minh cho sự phi nghĩa của quân Tống: “Tại sao giặc lại xâm phạm đến nơi này?”. Những kẻ xâm lược đất nước của dân tộc khác đang thách thức ý trời. Vì vậy, kết cục của một cuộc chiến phi nghĩa là sự thất bại của kẻ xâm lược. Câu thơ cuối cùng thể hiện niềm tin vào chiến thắng không thể tránh khỏi của dân tộc, dựa trên tinh thần yêu nước và quyết tâm sâu sắc của nhân dân.
Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn, hàm súc, giọng điệu đanh thép, hình ảnh biểu tượng, “Nam quốc sơn hà” xứng đáng là “bài thơ thần”.


7. Tài liệu tham khảo số 6
Được coi là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam, bài thơ thần “Nam quốc sơn hà” của chủ tướng Lý Thường Kiệt đã trở thành một tác phẩm văn bản không thể phai mờ. Nó không chỉ là sự khẳng định về lãnh thổ, chủ quyền, và độc lập của dân tộc Việt Nam, mà còn là bức tranh sống động về tinh thần mạnh mẽ, tự tôn của vị chủ tướng tài ba Lý Thường Kiệt và toàn bộ nhân dân Việt Nam.
Trong cuộc chiến chống quân Tống, chủ tướng Lý Thường Kiệt đã tuyên bố bài thơ thần “Nam quốc sơn hà” tại đền thờ hai vị thần Trương Hống, Trương Hát, những vị thần của sông Như Nguyệt. Ngay lúc bài thơ vang lên, giữa đêm tối, âm nhạc hùng tráng từ ngôi đền thiêng liêng khiến quân Tống kinh sợ. Họ trở nên hoảng loạn, nhuệ khí giảm sút nhanh chóng. Điều này đã làm bền vững sức mạnh và mang lại chiến thắng huy hoàng cho quân dân Đại Việt.
Ngay từ đầu bài thơ, Lý Thường Kiệt đã khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền, lãnh thổ của dân tộc Đại Việt. Ranh giới này đã được xác định sẵn, là nơi sinh sống của nhân dân Đại Việt. Điều này không chỉ là quan điểm cá nhân của tác giả mà còn được chứng minh bằng “sách trời”. Tính độc lập, chủ quyền về lãnh thổ là quyết định của trời đất, là sự chứng minh không thể chối cãi:
“Sông núi nước Nam vua Nam ở
Rành rành định phận ở sách trời”
“Sông núi nước Nam” là biểu tượng thuộc quyền sở hữu của người Nam, là hình ảnh không chỉ thể hiện ranh giới và chủ quyền của người Nam mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ về quyền sở hữu của “sông núi” đó thuộc về người Nam. Đây là lần đầu tiên trong văn thơ mà vấn đề chủ quyền dân tộc được đặt ra một cách rõ ràng, hùng biện như vậy. Đây không chỉ là dân tộc có lãnh thổ và chủ quyền mà còn có người lãnh đạo, người quản lý, đứng đầu quốc gia là “vua Nam”. Chủ quyền và lãnh thổ ấy không phải là sự lựa chọn của người Nam, người dân ở đó chỉ là những người sinh sống và làm việc từ lâu, theo định mệnh của “sách trời”, là đấng cao quý, vì thế mọi quyết định, chỉ dẫn của “trời” đều có giá trị và đáng trân trọng.
“Rành rành” là để nói về sự hiển nhiên, tất yếu mà ai cũng có thể nhận biết và phân biệt được. “Rành rành định phận ở sách trời” là việc vùng lãnh thổ, chủ quyền đã được “sách trời” ghi chép rõ ràng, không thể chối cãi, phủ định. Điều này chứng minh rằng ở hai câu thơ đầu, Lý Thường Kiệt không chỉ làm rõ về vùng lãnh thổ, ranh giới quốc gia và chủ quyền, quyền làm chủ của nhân dân Đại Việt mà còn sử dụng luận điểm rất sắc sảo, thuyết phục, và đưa ra một sự thật không ai có thể phủ nhận, phản đối được. Văn phong hùng biện, mạnh mẽ nhưng không che giấu được niềm tự hào của Lý Thường Kiệt về chủ quyền dân tộc mình.
Từ việc khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền dân tộc Đại Việt, Lý Thường Kiệt đã cảnh báo đến kẻ thù, đó là họ sẽ phải nhận một kết cục bi thảm nếu họ biết mà vẫn cố tình xâm lăng, làm tổn thương lãnh thổ:
“Vì sao đám giặc ấy dám xâm phạm
Chúng sẽ bị đánh cho tơi bời”
Thực tế là “Sông núi nước Nam” thuộc quyền sở hữu của người Nam. Tuy nhiên, giặc không màng đến sự tất yếu ấy, họ cố ý xâm phạm Đại Việt là việc làm ngông cuồng, phi nghĩa, làm xúc phạm đến đạo lý, luật trời. “Vì sao đám giặc ấy dám xâm phạm” là một hành động không thể chấp nhận, và bản thân Lý Thường Kiệt đã khẳng định một cách đanh thép kết cục bi thảm, ê chề cho những kẻ cướp nước, coi thường luật lệ: “Chúng sẽ bị đánh cho tơi bời”. Với sức mạnh và lòng tự tôn của dân tộc Đại Việt, không có kết quả nào khác, họ chỉ đối mặt với một kết cục “bị đánh cho tơi bời”.
Vậy nên, bài thơ thần “Nam quốc sơn hà” không chỉ là một tác phẩm thơ, mà còn là bản tuyên ngôn hùng biện, sâu sắc, thể hiện lòng tự hào của người Việt Nam về chủ quyền thiêng liêng của dân tộc và sức mạnh vĩ đại của họ trong cuộc chiến chống ngoại xâm.

