1. Phân tích ca dao 'Cưới nàng anh toan dẫn voi' - mẫu 4
Trước khi văn học chữ viết ra đời, ca dao tục ngữ đã trở thành hình thức văn học độc đáo của người dân Việt Nam. Ca dao tục ngữ không chỉ là phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân mà còn phản ánh sâu sắc cuộc sống của họ cả xưa và nay.
Cưới nàng, anh toan dẫn voi,
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn.
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn,
Dẫn bò, sợ họ nhà nàng co gân.
Miễn là có thú bốn chân,
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng.
Chàng dẫn thế em lấy làm sang,
Nỡ nào em lại phá ngang như là…
Người ta thách lợn thách gà,
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang:
Củ to thì để mời làng,
Còn như củ nhỏ, họ hàng ăn chơi.
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để cho con trẻ ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để chò con lợn, con gà nó ăn…
Bài ca dao này thể hiện sự lạc quan và yêu đời của người lao động dù trong hoàn cảnh khó khăn. Tình yêu giữa hai người dù nghèo vẫn chân thành và đẹp đẽ. Đám cưới của họ giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Trong sáu câu thơ đầu tiên, chàng trai nghèo đã bày tỏ nguyện vọng của mình với cô gái:
Cưới nàng, anh toan dẫn voi,
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn.
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn,
Dẫn bò, sợ họ nhà nàng co gân.
Miễn là có thú bốn chân,
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng.
Chàng trai dùng cách nói phóng đại, hài hước để thể hiện sự chân thành của mình. Những lời lẽ phô trương như “toan, dẫn voi…” không phải là để khoe khoang mà là để chứng tỏ tấm lòng chân thành. Để an ủi người yêu, chàng lặp lại ba lần những lời khoác lác với sự tự tin: dẫn voi, dẫn trâu, dẫn bò. Chàng giải thích lý do không dẫn các vật phẩm đó một cách thông minh: vừa tôn trọng pháp luật, vừa lo lắng cho sức khỏe của nhà gái. Chàng trai chu đáo, cẩn thận, không ai có thể nghi ngờ lòng thành của chàng. Vì vậy cô gái mới thốt lên:
Chàng dẫn thế em lấy làm sang,
Nỡ nào em lại phá ngang như là…
Cô gái dường như hiểu rõ chàng trai, dấu ba chấm lấp lửng như một câu hỏi chưa được trả lời. Tám câu thơ tiếp theo, cô gái nói rõ quan điểm của mình về tục lệ thách cưới:
Người ta thách lợn thách gà,
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang:
Củ to thì để mời làng,
Còn như củ nhỏ, họ hàng ăn chơi.
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để cho con trẻ ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để chò con lợn, con gà nó ăn…
Cô gái không đề cập đến các vật dẫn cưới như voi, trâu, bò, chuột mà chàng trai đã nói. Hai từ “Người ta” và “Nhà em” thể hiện hai cách suy nghĩ khác nhau. Cô gái đưa ra một yêu cầu thách cưới đặc biệt là một nhà khoai lang, hài hước nhưng chân thành. Điều này cho thấy cô gái thấu hiểu tấm lòng chàng trai và không quan tâm đến vật chất. Tiếng gọi “chàng ơi!” thể hiện sự đồng cảm và mong muốn cùng chàng chia sẻ mọi khó khăn. Cô tính toán kỹ lưỡng số lượng củ khoai lang để con trẻ ăn chơi và nuôi dưỡng gia đình. Hình ảnh cô gái thông minh và chân thành hiện lên rõ nét, không đặt nặng vật chất.
Nghệ thuật trào phúng hài hước của tác giả dân gian không chỉ khiến người đọc cười sảng khoái mà còn phê phán các tục lệ xưa cũ đặt nặng vấn đề vật chất, đồng thời thể hiện ước mơ về tình yêu vượt lên hoàn cảnh.
Bài ca dao bằng ngôn ngữ quen thuộc đã phản ánh ước mơ giản dị của người lao động về một tình yêu chân thành không màng vật chất, đầy lạc quan và yêu đời.

2. Phân tích ca dao 'Cưới nàng anh toan dẫn voi' - mẫu 5
Ca dao và dân ca là thể loại văn học dân gian phản ánh sâu sắc mọi khía cạnh của cuộc sống tinh thần và vật chất của người lao động. Trong đó, phong tục cưới xin thường xuyên được đề cập và miêu tả một cách hóm hỉnh, hài hước qua các bài ca dao. Ví dụ, bài ca dao dưới đây phản ánh sự quan tâm đó:
Cưới nàng, anh định dẫn voi,
Nhưng sợ quốc cấm, nên voi không được.
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn,
Dẫn bò, sợ nhà nàng có gân.
Miễn có thú bốn chân,
Dẫn chuột béo mời dân, mời làng.
Chàng dẫn thế em thấy sang,
Nhưng nỡ nào em lại phá ngang như thế…
Người ta thách lợn thách gà,
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang:
Củ to thì mời làng,
Củ nhỏ dành cho họ hàng ăn chơi.
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để trẻ ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để lợn, gà ăn…
Bài ca dao này thể hiện tâm hồn lạc quan của người lao động, dù trong hoàn cảnh nghèo khó vẫn tìm thấy niềm vui. Đám cưới, dù đơn giản, vẫn được xem là dịp vui vẻ, và người bình dân luôn tìm cách tạo niềm vui ngay cả trong cảnh nghèo.
Bài ca dao có thể được xem là tiếng cười tự trào của người bình dân. Trong cảnh nghèo, họ chọn đám cưới làm dịp để thể hiện lòng yêu đời và sự lạc quan. Khi tự cười mình, người lao động thể hiện bản lĩnh và quan niệm sống của họ. Bài ca dao này cho thấy người nông dân đã tự cười chính mình như thế nào và phản ánh tâm hồn của họ ra sao.
Bài ca dao cũng là một cuộc đối thoại thú vị giữa chàng và nàng. Các tác giả dân gian đã dùng hình ảnh trào lộng để thể hiện tình yêu và sự quan tâm trong hôn nhân. Để tiến tới hạnh phúc trăm năm, cặp đôi còn phải vượt qua những thử thách trong đám cưới, một tập tục gây trở ngại cho nhiều cặp uyên ương.
Trước sự kiện quan trọng này, chàng và nàng đã không còn mơ mộng như lúc mới yêu. Họ đã thảo luận kỹ lưỡng về đám cưới và chuẩn bị kỹ càng trước khi trình quan viên hai họ.
Chàng trai chủ động kể về các lễ vật, từ những con vật quý hiếm như voi, trâu, bò, nhưng chưa hỏi ý kiến nhà gái về thách cưới. Chàng trai chân thành giãi bày tâm tư với cô gái:
Cưới nàng, anh định dẫn voi,
Nhưng sợ quốc cấm, nên voi không được.
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn,
Dẫn bò, sợ nhà nàng có gân.
Miễn có thú bốn chân,
Dẫn chuột béo mời dân, mời làng.
Lời tâm sự của chàng trai thể hiện hoàn cảnh, tâm tư và nguyện vọng của anh. Dù nhà nghèo, anh vẫn muốn thực hiện đúng phong tục cưới xin. Sự khoe khoang của chàng trai được thể hiện qua từ “toan” và các con vật quý hiếm.
Cưới nàng, anh toan dẫn voi…
Chàng trai đưa ra những lễ vật chỉ có trong tưởng tượng, như voi, trâu, bò, là những con vật đắt đỏ và hiếm. Chàng trai dùng lời lẽ khoa trương để an ủi người yêu, nhưng thực tế là những con vật này không thực sự khả thi. Chàng đã khéo léo giải thích lý do không dẫn các lễ vật, như tôn trọng pháp luật và lo lắng cho sức khỏe gia đình nhà gái.
Chàng trai khéo léo đánh đồng con voi, trâu, bò với chuột, vì đều là thú bốn chân. Hình ảnh hài hước của chuột béo làm lễ vật mời dân làng không kém phần trang trọng.
Thông qua biện pháp trào phúng, tác giả dân gian cho thấy sự lúng túng và bao biện của chàng trai. Cô gái, thay vì từ chối hay chê bai, lại thản nhiên và khen chàng trai: “Chàng dẫn thế em lấy làm sang”. Cô gái thông minh nhận ra sự khoe khoang của chàng và đưa ra yêu cầu đơn giản hơn: một nhà khoai lang. Cô đã phân loại củ to để mời làng và củ nhỏ cho họ hàng, thể hiện sự chu đáo và yêu thương.
Cô gái muốn cùng chàng đồng cam cộng khổ, đã tính toán tỉ mỉ cho việc ăn uống và vui chơi. Chàng trai hạnh phúc khi có một người vợ biết vun vén. Bài ca dao “Cưới nàng anh toan dẫn voi…” không chỉ là tiếng cười vui vẻ mà còn là sự biểu hiện sâu sắc của tình yêu, đồng cảm và sự hòa hợp trong cuộc sống.

3. Phân tích bài ca dao 'Cưới nàng, anh toan dẫn voi' - mẫu 6
Cuộc sống của người lao động Việt Nam thường rất vất vả và khổ cực, đến mức: 'Gánh cực mà đổ lên non – Còng lưng mà chạy, cực còn chạy theo'. Tuy nhiên, họ vẫn giữ được sự lạc quan đáng ngạc nhiên. Chính sự lạc quan ấy đã giúp họ vượt qua những thử thách trong cuộc sống và có một cuộc sống tinh thần phong phú. Ca dao – dân ca đã phản ánh rõ nét điều đó. Trong kho tàng ca dao dân gian, chùm ca dao đối đáp giữa các cặp trai gái chiếm một tỷ lệ đáng kể.
Tục lệ thách cưới là một phần của truyền thống dân tộc. Để có thể cưới vợ, người con trai thường phải chuẩn bị lễ vật theo yêu cầu của nhà gái. Có những chàng trai không thể lấy vợ vì nhà quá nghèo không đủ tiền sắm sửa lễ vật, như nhân vật lão Hạc trong tác phẩm của Nam Cao. Do yêu cầu thách cưới quá cao, lão Hạc đành phải bỏ quê đi làm đồn điền cao su. Mức thách cưới có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của nhà gái. Chúng ta hãy xem chàng trai trong bài ca dao phản ứng như thế nào:
Cưới nàng, anh định dẫn voi
Nhưng sợ quốc cấm, nên voi không được
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn
Dẫn bò, sợ nhà nàng co gân
Miễn có thú bốn chân
Dẫn chuột béo, mời dân, mời làng.
Phần đầu bài ca dao không phải là lời thách cưới của cô gái, mà là sự khẳng định của chàng trai về những vật phẩm dự định dẫn cưới. Chàng trai đã đưa ra nhiều vật phẩm như voi, trâu, bò, chuột với sự khoa trương. Trong sáu câu thơ, ba câu đầu là lời chàng trai đưa ra, còn ba câu sau là lời tự phủ định. Các vật phẩm dự định dẫn cưới nhỏ dần theo giá trị: voi → trâu → bò → chuột. Chàng trai đưa ra lý do hợp lý cho từng lựa chọn: sợ “quốc cấm”, “máu hàn”, “co gân”. Cuối cùng, lựa chọn là “chuột”. Đây là một sự bao biện thông minh của chàng trai, mặc dù trong thực tế chẳng ai dẫn cưới bằng chuột. Lời của chàng trai có thể bị coi là ba hoa, nhưng lời đáp của cô gái cho thấy sự hiểu biết lẫn nhau:
Chàng dẫn thế em lấy làm sang,
Nỡ nào em lại phá ngang như là…
Người ta thách lợn thách gà,
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang:
Củ to thì để mời làng,
Còn củ nhỏ, họ hàng ăn chơi
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để con trẻ ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để chò con lợn, con gà nó ăn…
Cô gái không đòi hỏi những vật phẩm xa xỉ như “voi chín ngà, gà chín cựa” hay tiền bạc. Cô chỉ yêu cầu một “nhà khoai lang” – thực phẩm quen thuộc của nông dân. Điều này thể hiện sự thấu hiểu hoàn cảnh của chàng trai và phẩm giá của cô gái. Cô không đòi hỏi những thứ xa hoa mà chỉ yêu cầu thực phẩm đơn giản nhưng thiết thực. Cô gái chứng tỏ mình là người biết quán xuyến và lo toan việc nhà. Bài ca dao thể hiện khát vọng của chàng trai về việc cưới vợ dù khó khăn và tạo ra tiếng cười vui vẻ. Đây là phẩm chất quý báu của người Việt Nam, dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn giữ được sự lạc quan và niềm vui.

4. Phân tích bài ca dao 'Cưới nàng, anh dự định dẫn voi' - mẫu 7
Ca dao luôn phản ánh sự chân thật và hồn nhiên của tâm hồn người lao động. Từ xưa, ca dao đã được dùng như một cách để gửi gắm tâm tư. Những phong tục cưới xin là một đề tài phổ biến trong ca dao. Với lối diễn đạt dí dỏm, ca dao đã mô tả chân thực cảnh xin cưới và thách cưới qua bài ca dao dưới đây:
“Cưới nàng, anh định dẫn voi,
Nhưng sợ quốc cấm, nên voi không dám đưa.
Dẫn trâu, sợ họ không ưa,
Dẫn bò, sợ nhà nàng chê cười.
Miễn là có con vật bốn chân,
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng.”
“Chàng làm thế, em coi là sang,
Không nỡ nào em lại phản đối như vậy…”
“Người ta thách lợn, thách gà,
Nhà em thách cưới một khoai lang khoai:
Củ to để mời làng,
Củ nhỏ mời họ hàng ăn chơi.
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để con trẻ ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để lợn, gà ăn…”
Bài ca dao thể hiện sự tự trào và lạc quan của người nông dân trước cảnh nghèo. Họ dùng sự nghèo để cười, để vui, thể hiện tâm hồn chân thật. Sự vui vẻ trong cảnh nghèo thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm. Khi con người tự cười về chính mình, đó là lúc tâm hồn họ được thể hiện rõ nhất. Hôn nhân trong bài ca dao này không dựa vào vật chất mà là sự cảm thông, sẻ chia và tình yêu chân thành.

5. Phân tích bài ca dao 'Cưới nàng anh toan dẫn voi' - Mẫu 8
Lạc quan là phẩm chất quý giá của người lao động, giúp họ vượt qua mọi khó khăn và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống. Ngay cả trong những lúc khó khăn nhất, người dân vẫn khuyên nhau:
Chớ than thân trách phận, ai ơi,
Miễn còn da còn thịt, cây vẫn nở chồi.
Để thể hiện tinh thần lạc quan và xua tan nỗi buồn cảnh nghèo, họ cất lên những tiếng cười vui vẻ. Câu chuyện dẫn cưới trong bài ca dao này không chỉ vui vẻ mà còn đầy nghĩa tình.
“Cưới nàng, anh dự định dẫn voi,
Nhưng lo quốc cấm, nên voi không dùng.
Dẫn trâu, sợ họ máu lạnh,
Dẫn bò, e nhà nàng còn khắt khe.
Miễn có thú bốn chân,
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng.
Chàng dẫn thế em thấy là quý,
Thật không nỡ em lại phá ngang như thế…”
Người ta thách lợn thách gà,
Nhà em thách cưới khoai lang mà thôi:
Củ to để mời làng,
Củ nhỏ để họ hàng vui chơi.
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để trẻ con ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để lợn, gà ăn no…”
Chuyện dẫn cưới, dù mang chút buồn, nhưng được giải quyết khéo léo và trở thành câu chuyện vui. Chàng trai, dù không đủ khả năng chuẩn bị lễ vật lớn, vẫn đưa ra lý do thuyết phục, thể hiện sự tôn trọng và chăm sóc cho cô gái. Những lý do khoa trương như dẫn voi, trâu, bò đều được giải thích khéo léo và hợp lý. Lễ vật dẫn cưới bằng con chuột không phải là sự coi thường mà thể hiện sự chân thành và hiểu biết của chàng trai. Cô gái cũng cảm thông và chia sẻ, chấp nhận lễ vật đơn giản nhưng đầy nghĩa tình.
Với lời đáp của cô gái, mặc dù thách cưới bằng khoai lang, nhưng cô đã thể hiện sự tôn trọng và cảm thông. Lời ca dao, dù vui, lại chứa đựng những quan điểm đẹp đẽ về hôn nhân, nhấn mạnh tình cảm hơn vật chất. Đó là tiếng cười đầy yêu thương và chân thành của người lao động.

6. Phân tích bài ca dao 'Cưới nàng anh toan dẫn voi' - Mẫu 1
Từ xa xưa, những câu ca dao đã trở thành tiếng nói chân thành nhất của tâm hồn người lao động. Các thế hệ trước đã dùng những câu ca dao để gửi gắm tâm tư của mình. Trong xã hội xưa, phong tục cưới xin là một đề tài quen thuộc được ca dao nhắc đến. Với lối nói hóm hỉnh, ca dao đã tái hiện sinh động cảnh cưới xin và thách cưới qua bài ca dao nổi tiếng sau:
Cưới nàng, anh toan dẫn voi,
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn
Dẫn bò, sợ họ nhà nàng co gân
Miễn là có thú bốn chân
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng
Chàng dẫn thế em lấy làm sang
Nỡ nào em lại phá ngang như là…
Người ta thách lợn thách gà
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang:
Củ to thì để mời làng
Còn như củ nhỏ, họ hàng ăn chơi
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để cho con trẻ ăn chơi giữ nhà
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để cho con lợn, con gà nó ăn…
Bài ca dao này thể hiện tiếng cười tự trào, yêu đời của người nông dân trước cảnh nghèo. Tuy nhiên, tác giả dân gian đã khéo léo chọn cảnh cưới để bộc lộ tâm hồn mình. Nhân vật trữ tình dùng nghèo để cười và vui đùa. Khi con người tự cười chính mình, đó là lúc bản chất của họ được bộc lộ rõ ràng nhất. Dẫn cưới vốn là chuyện vui, nhưng trong hoàn cảnh nghèo khó, việc thiếu sính lễ lại trở thành nỗi trăn trở. Nhiều đôi trai gái không thành đôi vì sính lễ quá nặng. Bài ca dao đã khéo léo kể lại điều này.
Trước khi kết hôn, hai người đã thảo luận kỹ lưỡng về đám cưới. Chàng trai đầu tiên bộc lộ suy nghĩ và lo lắng của mình:
Cưới nàng anh toan dẫn voi
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn
Dẫn bò, sợ họ nhà nàng co gân.
Miễn là có thú bốn chân
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng
Với lời nói khoa trương, chàng trai đã phóng đại về các lễ vật như voi, trâu, bò. Tuy nhiên, các lý lẽ chàng đưa ra đều có cơ sở: dẫn voi – quốc cấm, dẫn trâu – họ máu hàn, dẫn bò – họ nhà nàng co gân. Những lý lẽ này không phải là ngoa, mà phản ánh đúng hoàn cảnh nghèo khó của chàng. Chàng đã khéo léo dùng cách phủ định để nói về gia cảnh của mình.
Chàng giải thích lý do không dẫn các lễ vật cao sang là vì tôn trọng luật pháp và lo cho sức khỏe họ hàng nhà gái. Thực sự đây là một chàng rể chu đáo. Với cách nói khoa trương giảm dần: “voi – trâu – bò – chuột”, chàng không coi thường cô gái mà chỉ muốn thể hiện sự chân thành. Cô gái bình tĩnh và cảm thông cho hoàn cảnh chàng trai.
Chàng dẫn thế, em lấy làm sang
Nỡ nào em lại phá ngang như là…
Cô gái thấu hiểu gia cảnh chàng trai và cùng chia sẻ hoàn cảnh nghèo khó. Họ đến với nhau bằng nghĩa tình, không phải vì vật chất. Cô gái cũng chân thành bày tỏ ý định của mình:
Người ta thách lợn thách gà
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang:
Củ to thì để mời làng
Còn như củ nhỏ, họ hàng ăn chơi.
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để cho con trẻ ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để cho con lợn, con gà nó ăn…
Cô gái thách cưới một cách giản dị. Những củ to để mời làng, củ nhỏ cho họ hàng và trẻ con. Tất cả đều rất bình dân và chân thành. Cô gái mở lòng với chàng trai, giúp chàng thoát khỏi sự phân vân. Cô gái dùng hai từ “chàng ơi” đầy yêu thương, cho thấy tình cảm chân thành của cô. Hình ảnh một nhà khoai lang tuy bình dị nhưng là lễ vật chàng trai có thể dễ dàng chuẩn bị. Cả hai đã vượt qua rào cản vật chất để đến với nhau bằng tình yêu chân thành.
Bài ca dao sử dụng hình thức đối đáp vui nhộn, thể hiện quan điểm nhân sinh đẹp đẽ. Tiếng cười tự trào trong cảnh nghèo và thách cưới phản ánh quan điểm tiến bộ về hôn nhân và hạnh phúc lứa đôi. Hôn nhân là kết quả của tình yêu, dựa trên sự đồng cảm và sẻ chia, vượt qua mọi vật chất tầm thường.
Bài ca dao như những lời suy nghĩ chân thành về cuộc đời, nhắc nhở về sự thấu hiểu và đồng cảm trong tình yêu chân chính.

7. Bài phân tích ca dao 'Cưới nàng anh dự định dẫn voi' - mẫu 2
Bài ca dao này thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người lao động: dù trong cảnh sống khó khăn, họ vẫn giữ được sự lạc quan và yêu đời. Dù đám cưới diễn ra trong nghèo khó, nhưng vẫn đầy niềm vui. Người bình dân đã tìm thấy niềm hạnh phúc ngay trong sự nghèo khó ấy.
Tiếng cười trong ca dao thể hiện sự tự trào của người bình dân. Họ tự cười mình trong cảnh nghèo, chọn đúng dịp đám cưới để thể hiện cái nghèo và niềm yêu đời. Khi tự cười mình, bản lĩnh và quan niệm sống của họ được thể hiện rõ nhất. Vậy thì người nông dân đã tự cười mình như thế nào và tiếng cười ấy cho chúng ta thấy tâm hồn của họ ra sao?
Bài ca dao này là một cuộc đối thoại hài hước giữa chàng và nàng. Các tác giả dân gian đã sử dụng hình ảnh trào lộng để thể hiện nội dung trữ tình. Tình yêu của đôi trai gái sắp tiến tới hôn nhân, nhưng họ vẫn phải đối mặt với những nghi thức cưới hỏi. Đứng trước sự kiện quan trọng, họ đã tâm sự và bàn bạc trước khi chính thức trình quan viên hai họ. Sự hài hước bắt đầu khi chàng trai kể về các lễ vật dẫn cưới mà anh ta dự định đưa ra mà chưa hỏi ý kiến của nhà gái. Chàng trai hồn nhiên chia sẻ:
Cưới nàng, anh toan dẫn voi
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn
Dẫn bò, sợ họ nhà nàng co gân
Miễn là có thú bốn chân
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng.
Lời tâm sự của chàng trai phản ánh hoàn cảnh và tâm tư của anh. Mặc dù nhà nghèo, nhưng chàng trai vẫn muốn có lễ vật cưới theo phong tục. Sự khoác lác của anh được thể hiện qua từ 'toan': Cưới nàng, anh toan dẫn voi… một ý định phi lý khó thực hiện. Chàng trai đã khôn khéo đưa ra những lễ vật chỉ có trong tưởng tượng của mình, như voi, trâu, bò… những con vật quý hiếm mà anh có thể không bao giờ mua nổi.
Để trấn an người yêu, chàng trai đã lặp lại ba lần với sự tự tin: dẫn voi, dẫn trâu, dẫn bò. Chàng trai đã “tưởng tượng” ra một lễ cưới hoành tráng, nhưng mỗi lần công bố lại thay đổi và được giải thích bằng lý do nực cười: dẫn voi / sợ quốc cấm, dẫn trâu / sợ máu hàn và dẫn bò / sợ họ nhà nàng co gân. Lí lẽ của chàng trai có vẻ hợp lý, nhưng thực chất chỉ là lý do để bào chữa. Đúng là một chàng rể chu đáo, nhưng điều đó cũng không thể che giấu được sự thật.
Chàng trai đã khéo léo đồng nhất con voi, con trâu, con bò với con chuột vì chúng đều là thú bốn chân. Sự hài hước được thể hiện qua việc dẫn con chuột béo, tức là lễ vật cũng đàng hoàng, không thua kém gì các lễ vật khác.
Với biện pháp trào phúng tinh tế, các tác giả dân gian đã phơi bày sự lúng túng và bao biện của chàng trai. Dù chàng trai khoe khoang, sự thật cuối cùng vẫn bị lộ diện trước cô gái. Dù cô gái không nêu điều kiện dẫn cưới, chàng trai vẫn vội vàng công bố lễ vật. Lễ vật từ to tát trở thành một con chuột béo, khiến mọi người ngạc nhiên. Thành ngữ Đầu voi đuôi chuột có thể bắt nguồn từ đây.
Ngược lại, cô gái trong bài ca dao lại bình tĩnh, không chê bai mà còn khen ngợi: Chàng dẫn thế em lấy làm sang. Cô gái hiểu tính sĩ diện của chàng trai và đã bắt thóp điểm yếu của anh. Cô thẳng thắn đưa ra yêu cầu của mình:
Người ta thách lợn thách gà
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang
Cô gái thách cưới bằng một nhà khoai lang, dù vậy là đủ. Nhà em nghèo, nhà anh cũng vậy. Thái độ không mặc cảm mà chấp nhận cảnh nghèo khiến lời thách cưới trở nên đáng yêu. Hơn thế nữa, lời thách cưới còn chứa đựng triết lý nhân sinh của người lao động: coi tình nghĩa quý hơn của cải.
Cô gái không đả động đến các lễ vật như voi, trâu, bò, chuột… mà chàng trai đã nêu. Hai từ đối lập Người ta và Nhà em phản ánh hai suy nghĩ khác nhau. Cô gái thách cưới bằng một lễ vật giản dị, ít ai nghĩ đến: một nhà khoai lang. Cô gái thật thà, còn chàng trai lại úp úp mở mở. Cô gái muốn mọi người cùng chia sẻ hạnh phúc của cô, bao gồm cả con lợn, con gà. Cô gái tính toán cụ thể, không đòi hỏi quá nhiều. Điều này cho thấy sự chu đáo và đảm đang của cô.
Một nhà khoai lang tưởng chừng nhiều nhưng thực tế chỉ là lễ vật bình thường, dễ kiếm. Cô gái giải thích cặn kẽ:
Củ to thì để mời làng
Còn như củ nhỏ họ hàng ăn chơi.
Cô gái đã lựa chọn củ to để mời làng và củ nhỏ để đãi bà con họ hàng. Cô gái còn tính toán cho con trẻ ăn chơi giữ nhà. Tấm lòng chân thành của cô dành cho mọi người, khiến chàng trai không còn lo lắng. Đám cưới của họ sẽ thuận lợi, mối lo lắng của chàng trai đã được cô gái tháo gỡ. Kết thúc câu chuyện thật có hậu!
Nghệ thuật hài hước, trào lộng được thể hiện qua hình ảnh chàng trai khoe mẽ để che đậy cảnh nghèo và thái độ chân thành của cô gái. Bài ca dao thành công trong việc đối sánh hai tính cách khác nhau: sự sĩ diện và sự giản dị phù hợp với cuộc sống lao động. Đọc bài ca dao, dù có tiếng cười nhưng vẫn cảm nhận được sự thương yêu và đồng cảm trong cuộc sống, mong muốn hạnh phúc của người bình dân từ ngàn xưa.

8. Phân tích bài ca dao 'Cưới nàng anh toan dẫn voi' - mẫu 3
Ca dao và tục ngữ là những tác phẩm văn học dân gian đậm nét văn hóa của người Việt, với cách viết sinh động, câu từ dễ nhớ, phản ánh tâm tư và tình cảm của người nông dân trong xã hội xưa.
Cưới nàng, anh toan dẫn voi
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn.
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn
Dẫn bò, sợ họ nhà nàng co gân.
Miễn là có thú bốn chân
Dẫn con chuột béo, mời dân, mời làng.
Chàng dẫn thế em lấy làm sang,
Nỡ nào em lại phá ngang như là…
Người ta thách lợn thách gà,
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang:
Củ to thì để mời làng,
Còn như củ nhỏ, họ hàng ăn chơi.
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để cho con trẻ ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để chò con lợn, con gà nó ăn…
Bài ca dao này thể hiện tâm tư của đôi trai gái yêu nhau chân thành, không muốn bị chia cách bởi tục lệ thách cưới xưa. Thời xưa, để cưới vợ, chàng trai phải chuẩn bị lễ vật theo yêu cầu của nhà gái. Bài ca dao phản ánh mong muốn của người con trai tìm một người vợ thật lòng, không vì vật chất mà đặt ra yêu cầu cao, chỉ cần một lễ vật đơn giản như khoai lang và con chuột.
Tấm lòng của chàng trai nhà nghèo mong muốn một cuộc hôn nhân không bị áp đặt bởi các yêu cầu thách cưới quá cao, phê phán sự hám lợi trong tục lệ thách cưới. Bài ca dao phản ánh tâm tư của người con trai, và sự thông cảm của người con gái với hoàn cảnh của anh, làm nổi bật tấm lòng và sự chân thành của đôi trẻ.
Ngày xưa, nhiều chàng trai phải vay mượn để hoàn thành yêu cầu thách cưới, nhưng sau khi cưới, họ thường phải chịu khổ cực và làm việc vất vả. Bài ca dao này phản ánh sự châm biếm tục lệ thách cưới và sự khổ cực của chàng trai nghèo trong việc cưới vợ.
Cưới nàng, anh toan dẫn voi
Anh sợ quốc cấm, nên voi không bàn.
Dẫn trâu, sợ họ máu hàn
Dẫn bò, sợ họ nhà nàng co gân.
Miễn là có thú bốn chân
Trong bài ca dao này, chàng trai nhà nghèo đã bộc lộ nguyện vọng của mình rằng nếu có điều kiện, anh sẽ sắm những lễ vật quý giá như voi, trâu, hoặc bò để cưới cô gái. Tuy nhiên, hoàn cảnh của anh rất khó khăn. Các câu thơ sử dụng nghệ thuật trào phúng tinh tế, vừa hài hước vừa mỉa mai tục lệ thách cưới.
Người ta thách lợn thách gà
Nhà em thách cưới một nhà khoai lang:
Củ to thì để mời làng
Còn như củ nhỏ, họ hàng ăn chơi.
Bao nhiêu củ mẻ, chàng ơi!
Để cho con trẻ ăn chơi giữ nhà;
Bao nhiêu củ rim, củ hà,
Để chò con lợn, con gà nó ăn…
Ca dao thể hiện lòng chân thành của cô gái, không vì sự giàu có mà bỏ rơi chàng trai. Cô chỉ yêu anh vì tấm lòng chân thật của anh và không yêu cầu thách cưới cao. Điều này cho thấy sự bao dung và tình yêu thực sự của cô gái.
Bài ca dao phản ánh sự phê phán tục lệ thách cưới lỗi thời và lạc hậu, đồng thời thể hiện tình yêu sâu sắc và chân thành của đôi trẻ, dù nghèo khó vẫn mong muốn gắn bó và yêu thương nhau.
