1. Bài mẫu tham khảo số 4
Trăng vẫn tròn đầy tròn trịa
Người vô tình chẳng mảy may
Ánh trăng im lặng tuyệt đối
Đủ làm ta giật mình.
Khổ thơ cuối dường như chứa đựng nhiều tâm tư sâu sắc. Trăng vẫn như thế, vẫn nhìn người vô tình bằng ánh mắt trong sáng. Chỉ có lương tâm của thi nhân đang lên tiếng, dù không nói ra nhưng chính sự im lặng đó càng làm tăng cảm giác ám ảnh và day dứt.
Nếu trăng trách móc hay ẩn mình sau đám mây thì có lẽ người vô tình sẽ cảm thấy bớt ân hận. Nhưng trăng chỉ lặng im, cái im lặng làm “ta giật mình”. Nếu người đọc đã từng giật mình như một phản ứng tự nhiên thì giờ đây cảm nhận được sự giật mình của lương tâm. Vẫn biết trăng vẫn tròn dù ta chưa sinh ra, tồn tại hay trở thành cát bụi, nhưng cái giật mình của tác giả thật đáng quý. Có lẽ nếu không bị mất điện, nhà thơ có thể không có sự thức tỉnh này? Xin đừng “phân tích” quá mức, hãy cảm nhận sâu sắc tâm tư của thi nhân. Nguyễn Duy đã thể hiện rất thành công những biến chuyển tinh tế của tâm hồn trong sự ăn năn, hối hận. Những ai đã đọc “Hơi ấm tổ rơm” sẽ thấy cảm xúc của Nguyễn Duy dễ rung động trước những tình huống giản dị, một phẩm chất hiếm có của các nhà thơ:
Rơm vàng bọc lấy tôi như kén tằm
Tôi thao thức trong hương mật của đồng ruộng
Trong hơi ấm hơn nhiều chăn đệm
Của những cọng rơm xơ xác
Hạt gạo nuôi chúng ta no đủ
Riêng cái ấm nồng như lửa
Cái mộc mạc hương lúa
Đâu dễ chia cho tất cả mọi người.
Lớn lên trong cảnh nghèo ở Thanh Hóa, tác giả thường trăn trở về cuộc sống khó khăn của người lao động. Chính vì thế, thơ của Nguyễn Duy luôn mang một vẻ mộc mạc, dân dã nhưng đầy xúc động. Người đọc cảm nhận rõ sự chân thành trong tâm hồn của thi nhân nhờ vào nguồn cảm xúc chân thật đó.
Trở lại với “Ánh trăng”, có lẽ tâm sự sâu sắc này không chỉ là của Nguyễn Duy. Ý kết của bài thơ đã nâng suy nghĩ của tác giả lên tầm khái quát, triết lý: ai cũng có những lúc quên đi những điều tốt đẹp trong quá khứ. Nếu không có sự thức tỉnh và những lúc “giật mình” của lương tâm, chúng ta có thể sẽ mất chính mình. Với Nguyễn Duy, nếu không sống những trải nghiệm như vậy, làm sao có được tâm sự quý giá này? Những chặng đường quá khứ và hiện tại hòa quyện, tạo nên những cảm xúc băn khoăn, rối bời. Toàn bài thơ thấm đẫm ánh trăng trong trẻo, mát dịu và ám ảnh. Lí Bạch đã từng viết:
Cử đầu vọng minh nguyệt,
Đê đầu tư cố hương,
(Ngẩng đầu nhìn trăng sáng
Cúi đầu nhớ quê hương.)
Dẫu ở đất Trung Hoa xa lạ, Lí Bạch nhìn trăng nhớ quê hương, như níu giữ chút gì thân thuộc để sưởi ấm tâm hồn lữ khách. Với Nguyễn Duy, trăng sáng trên trời gợi lại một thời quá khứ và đặc biệt làm cho tâm hồn thi nhân bừng tỉnh và trở về chính mình. Cùng là vầng trăng, nhưng con người lại nhìn thấy nhiều điều khác nhau...
Đọc “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, người đọc như đối diện với chính mình và cảm nhận được một tâm hồn đáng quý. Vầng trăng vẫn tròn đầy trên cao, ánh sáng trong mắt vẫn nhẹ nhàng, im ắng, quyện vào tâm hồn mỗi chúng ta.
2. Mẫu tham khảo số 5
Bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy là một tác phẩm nổi bật, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc. Nội dung bài thơ khám phá hình ảnh ánh trăng và những suy nghĩ của con người. Con người thường coi ánh trăng như bạn bè, người tri kỷ và nghĩ rằng mình sẽ không bao giờ quên. Nhưng cuộc sống thay đổi, con người cũng thay đổi, và ánh trăng dần bị lãng quên. Sự xuất hiện của ánh sáng nhân tạo khiến ánh trăng trở nên không cần thiết. Khổ thơ cuối của bài thơ chứa đựng một triết lý sâu sắc, nhắc nhở về ân nghĩa và sự thủy chung:
Trăng vẫn tròn đầy và sáng tỏ
Người có lẽ vô tình
Ánh trăng lặng lẽ
Đủ làm ta tỉnh giấc
Hình ảnh trăng tròn là một hình ảnh đẹp, và việc tác giả kết hợp từ tròn với từ láy vành vạnh làm nổi bật vẻ đẹp này. Đó là hình ảnh của trăng trong sáng, tròn đầy và viên mãn. Ý nghĩa của hình ảnh này biểu thị cho sự vẹn toàn, nghĩa tình, thủy chung và nhân hậu của quá khứ. Sự đối lập trong hai câu thơ đầu làm nổi bật ý nghĩa của vầng trăng, dù con người có thờ ơ, vô tình, trăng vẫn giữ nguyên sự giản dị và thủy chung.
Trong hai câu thơ cuối, hình ảnh vầng trăng đã chuyển thành ánh trăng, chỉ có ánh trăng mới có khả năng đánh thức tâm hồn con người sau thời gian dài vô cảm. Ánh trăng soi chiếu vào quá khứ, vào những ngày tháng gắn bó với trăng, để từ đó đánh thức lương tâm con người. Trăng không trách móc bằng lời nói, mà chỉ lặng im, một sự im lặng đáng sợ hơn lời nói. Im lặng này thể hiện sự nghiêm khắc của quá khứ, nhưng cũng cho thấy sự tha thứ và bao dung của trăng, dù con người không còn cần đến ánh sáng của nó.
Cụm từ 'giật mình' trong khổ thơ biểu thị sự ăn năn, sám hối của tác giả, và mang tính nhân văn sâu sắc. Cấu trúc đối lập trong hai câu thơ cuối nhắc nhở rằng không nên quên quá khứ mà hãy sống thủy chung với nó. Qua hình ảnh ánh trăng, Nguyễn Duy đã thực hiện một cuộc tư vấn tâm hồn, nhắc nhở về lẽ sống nghĩa tình và thủy chung. Bài thơ phản ánh trải nghiệm cá nhân của tác giả nhưng vẫn gần gũi với cuộc sống, tạo nên sự kết nối sâu sắc với người đọc.
Khổ thơ cuối đã xây dựng thành công hình ảnh biểu tượng: ánh trăng, gợi nhắc con người về lẽ sống thủy chung và ghi nhớ quá khứ để tương lai thêm tươi đẹp.
3. Mẫu tham khảo số 6
Nguyễn Duy là một đại diện tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ thời kỳ chống Mỹ giai đoạn sau, với phong cách thơ đậm chất triết lý và thấm đẫm tinh thần của ca dao, dân ca. Bài thơ 'Ánh trăng' là một tác phẩm nổi bật của ông, được viết vào năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh, chỉ ba ngày sau khi đất nước được giải phóng. Khổ thơ cuối của bài thơ để lại ấn tượng mạnh mẽ với triết lý sâu sắc, nhắc nhở con người về lẽ sống ân nghĩa và sự thủy chung.
'Trăng vẫn tròn đầy
kể chi người vô tình
ánh trăng lặng lẽ
đủ làm ta tỉnh ngộ'
Tính từ 'tròn' kết hợp với từ láy 'vành vạnh' làm nổi bật vẻ đẹp hoàn hảo của trăng: sáng trong, viên mãn, ổn định và tròn đầy. Hình ảnh này không chỉ dừng lại ở đó mà còn mang ý nghĩa khái quát: Sự tròn đầy và bất diệt của vầng trăng là biểu tượng cho quá khứ vẹn toàn, nghĩa tình, thủy chung và nhân hậu. Từ 'cứ' làm cho âm điệu câu thơ vừa tha thiết, vừa mạnh mẽ trong việc khẳng định lòng thủy chung của vầng trăng. Kết cấu đối lập trong hai câu thơ đầu làm nổi bật ý nghĩa của vầng trăng, dù con người có thờ ơ, vô tình, trăng vẫn giữ nguyên sự giản dị và thủy chung.
Ở hai câu thơ sau, hình ảnh 'vầng trăng' chuyển thành 'ánh trăng', vì chỉ ánh trăng mới có khả năng đánh thức tâm hồn con người sau bao ngày tháng vô cảm. Ánh trăng soi rọi vào quá khứ, những ngày gắn bó với trăng, từ đó làm thức tỉnh lương tâm con người. Ánh trăng không chỉ là hình ảnh tả thực mà còn biểu thị sự nghiêm khắc của quá khứ, làm cho người ta giật mình. Sự im lặng của trăng, không giống như sao, mây, mưa hay gió, biểu thị sự nghiêm khắc và lòng bao dung của quá khứ, dù con người đôi khi vô tình, lạnh nhạt trước ánh sáng của trăng.
Nguyễn Duy, một người gắn bó với cánh đồng, bờ tre và những lời hát ru, không chỉ yêu thích những điều giản dị trong cuộc sống mà còn luôn suy tư về lẽ sống. Do đó, sự giật mình ở đây là một sự ăn năn và sám hối, thể hiện tính nhân văn sâu sắc. Kết cấu đối lập trong hai câu thơ cuối nhắc nhở nghiêm khắc về việc không quên quá khứ và sống thủy chung với nó. Qua hình ảnh ánh trăng, Nguyễn Duy đã thực hiện một cuộc tự vấn tâm hồn, nhắc nhở con người về lẽ sống nghĩa tình và thủy chung. Bài thơ, từ những trải nghiệm cá nhân, có sức ảnh hưởng sâu sắc trong lòng độc giả.
4. Mẫu tham khảo số 7
Trong khổ thơ cuối của bài 'Ánh trăng', vầng trăng hiện lên với vẻ đẹp vừa thân thuộc, vừa bí ẩn. “Trăng vẫn tròn đầy” gợi lên hình ảnh vầng trăng vào đêm rằm hàng tháng, khi ánh trăng sáng tỏ, toàn vẹn. Câu thơ không chỉ miêu tả vẻ tròn trịa, sáng trong của trăng mà còn phản ánh sự hiền hòa, ngọt ngào của ánh sáng thiên nhiên. Vào đêm trăng tròn, ánh sáng của trăng lan tỏa khắp không gian, như mật ngọt rải trên mặt nước, làm bừng sáng các lùm cây và khiến mọi thứ trở nên rực rỡ. Trăng dường như làm mọi thứ trở nên đẹp đẽ hơn, như lời nhà văn Nam Cao đã nói. Tuy nhiên, vẻ “tròn đầy” của trăng còn là biểu tượng của sự thủy chung và ân nghĩa mà trăng vẫn giữ nguyên với những người lính năm xưa, bất chấp sự vô tình của con người:
“Trăng vẫn tròn đầy
Kể chi người vô tình”
Câu thơ này gợi cho người đọc một cảm giác giật mình, để rồi cảm thấy ăn năn và day dứt. Vầng trăng, như những con người và kỷ niệm đẹp trong quá khứ, vẫn giữ nguyên sự thủy chung, ân nghĩa. Trong khi đó, con người hiện tại với những mộng mơ, danh vọng có thể đã quên đi những ân tình, những lời hứa xưa. Cảm giác day dứt càng sâu sắc hơn khi đối diện với sự im lặng cao thượng của vầng trăng:
“Ánh trăng lặng lẽ
Đủ làm ta giật mình”
“Ánh trăng lặng lẽ” vẫn tỏa sáng khắp nơi, thể hiện sự bao dung và hiền hòa của trăng. Điều đáng sợ chính là sự im lặng của ký ức, khi quá khứ vẫn im lặng dõi theo ta với sự bao dung mặc dù ta đã quên và sống cuộc đời ồn ào, náo nhiệt. Sự cao thượng của trăng làm ta “giật mình”, nhận ra sự cao đẹp của những người xưa, thấy rõ phần hờ hững và lãng quên của chính mình. “Giật mình” để nhìn lại và nhận thức rằng tiền tài và danh vọng không phải là điều quý giá nhất, mà là sự sống có tình nghĩa, thủy chung mới làm cho lòng người thanh thản và trong sáng.
5. Mẫu tham khảo số 8
Nguyễn Duy là một nhà thơ nổi bật của thế hệ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Sau chiến tranh, ông tiếp tục sáng tác và thơ của ông ngày càng phong phú với một phong cách, âm điệu 'quen thuộc mà không bao giờ nhàm chán'.
Thơ của Nguyễn Duy mang vẻ đẹp giản dị nhưng sâu lắng, đầy triết lý về cuộc đời và con người. Bài thơ 'Ánh trăng' là một tác phẩm tiêu biểu cho tâm hồn của Nguyễn Duy, được viết vào năm 1978, ba năm sau ngày đất nước thống nhất.
Trong bài thơ, Nguyễn Duy nhắc nhở người đọc về thái độ 'uống nước nhớ nguồn', sự ân nghĩa và trung thành với quá khứ, và làm dậy lên trong tâm hồn người lính lòng trung thành với cách mạng và nhân dân về những năm tháng gắn bó với thiên nhiên và đất nước.
Bài thơ kể một câu chuyện theo dòng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Xúc cảm của nhà thơ cũng theo dòng tự sự này mà bộc lộ tâm tư và suy ngẫm. Từ hồi tưởng đến hiện tại, từ hiện tại đến xúc động và cuối cùng là những suy ngẫm sâu lắng. Đây là những phút giây bừng ngộ của tâm hồn nhà thơ và cũng là thông điệp sâu sắc mà Nguyễn Duy muốn gửi gắm:
Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình.
Suốt bài thơ, hình ảnh trăng được miêu tả với nhiều định ngữ khác nhau như: trăng tri kỉ, trăng tình nghĩa, vầng trăng tròn và cuối cùng là 'Trăng cứ tròn vành vạnh'. Điều này cho thấy trăng trở thành biểu tượng của sự bất biến và vĩnh cửu, sự tròn đầy và trung thành của thiên nhiên trong quá khứ, hiện tại và tương lai, dù lòng người có thay đổi.
Ánh trăng được nhân hóa với thái độ 'im phăng phắc' gợi cho ta cảm giác như trách móc, nhắc nhở con người về sự vô tình, lãng quên của chính mình. Tuy nhiên, thái độ 'im phăng phắc' cũng chứa đựng sự bao dung và nhân từ của người bạn thủy chung, luôn dõi theo và lặng lẽ tỏa sáng.
Dòng thơ cuối chứa đựng nhiều cảm xúc trong cái 'giật mình' của con người. Chính sự im lặng của trăng làm con người phải 'giật mình' để thức tỉnh, là sự sám hối chân thành để tâm hồn trở nên trong sáng hơn. Lời thơ chuyển từ 'vầng trăng tròn vành vạnh' sang 'ánh trăng' mang nhiều ý nghĩa khái quát: 'ánh trăng' tượng trưng cho ánh sáng của lương tâm và đạo đức, làm sáng tỏ những bóng tối của sự lãng quên và bội bạc, để con người tỉnh ngộ và sống tốt đẹp hơn. Bài thơ của Nguyễn Duy là một bài học nhân văn sâu sắc, dành cho tất cả mọi người để đối diện với chính mình và quá khứ.
Bài thơ kết hợp hài hòa giữa biểu cảm và tự sự, như một câu chuyện riêng, một lời tâm sự chân thành và tự nhắc nhở với giọng trầm lắng. Kết cấu và giọng điệu làm nổi bật chủ đề và tạo sức truyền cảm. Hình ảnh thơ vừa cụ thể, vừa khái quát, mang ý nghĩa biểu tượng sâu xa và đầy suy ngẫm. Các câu thơ liền mạch, không dùng dấu câu, không viết hoa đầu dòng, như diễn tả dòng tâm tư liên tục, thiết tha và sâu lắng. Qua bài thơ, người đọc thấy được những ẩn ý và bài học triết lý sâu sắc mà nhà thơ gửi gắm, đó là thái độ 'uống nước nhớ nguồn' và ân nghĩa trong quá khứ.
Bài tham khảo 1
Nguyễn Duy là một nhà thơ nổi bật từ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Thơ của ông vừa giản dị, vừa chân thành và sâu lắng, thường mang sắc thái triết lý. Bài thơ 'Ánh trăng' là một tác phẩm tiêu biểu của ông. Đặc biệt, khổ thơ cuối của bài thơ thể hiện những suy tư của tác giả về vầng trăng.
'Ánh trăng' được viết bởi Nguyễn Duy vào năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh – ba năm sau khi đất nước được hòa bình và thống nhất. Bài thơ là một lời tự nhắc nhở về việc giữ gìn những kỷ niệm nghĩa tình và những gian khó trong quá khứ. Nó khuyến khích mỗi người sống ân nghĩa và nhớ về nguồn cội. Trong khi các khổ thơ đầu kể về quá khứ và cuộc gặp gỡ bất ngờ với vầng trăng, khổ thơ cuối tập trung vào sự suy ngẫm của tác giả về ý nghĩa biểu tượng của vầng trăng:
“Trăng vẫn tròn vành vạnh
Kể làm chi người vô tình
Ánh trăng lặng lẽ
Đủ để ta giật mình.”
Kết cấu “cứ… kể chi” thể hiện sự đối lập giữa vầng trăng và con người. Vầng trăng vẫn giữ vẻ đẹp nguyên vẹn, biểu trưng cho tình nghĩa của quá khứ, còn con người lại thay đổi. Vầng trăng không thay đổi, chỉ con người trở nên vô tình.
Trước sự thay đổi của con người, vầng trăng chỉ “im phăng phắc”, không lên tiếng. Thái độ im lặng này vừa là sự nghiêm khắc nhắc nhở, vừa là sự trách móc khiến con người phải “giật mình”. Đây là hành động thức tỉnh để nhận ra sự vô tình và bội bạc của mình, và để thay đổi thái độ sống. Những cái “giật mình” như vậy là rất cần thiết để giữ cho con người không bị trôi dạt trong cuộc sống bận rộn, giữ gìn những giá trị cao đẹp. Trong cái “ta giật mình” chứa đựng cái tôi của nhà thơ và của tất cả mọi người.
Nguyễn Duy có lẽ muốn đánh thức những ai còn đang sống trong cuộc sống đầy đủ mà quên đi quá khứ để nhận ra chính mình.
Đoạn thơ cuối thành công với việc sử dụng nghệ thuật đặc sắc, thể thơ năm chữ, giọng điệu tâm tình nhẹ nhàng và sâu lắng. Hình ảnh thơ quen thuộc nhưng đầy sức gợi. Đoạn thơ nêu rõ suy ngẫm về vầng trăng và ý nghĩa biểu tượng của nó, thể hiện tư tưởng của toàn bài: nhắc nhở về lẽ sống ân tình và nhớ nguồn. 'Ánh trăng' không chỉ là câu chuyện cá nhân mà là câu chuyện của cả thế hệ đã trải qua chiến tranh và sống trong hòa bình. Bài thơ có ý nghĩa với mọi thời đại, là hình mẫu để soi rọi tâm hồn.
Đoạn thơ cuối và toàn bộ 'Ánh trăng' hấp dẫn người đọc bởi những bài học sâu sắc về nhân sinh. Nó đã mở cửa lương tâm mỗi người, soi sáng những góc tối trong tâm hồn để có những cái “giật mình” quý giá.
Bài tham khảo 2
Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, dù ngắn gọn và đơn giản, nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc như một câu chuyện ngụ ngôn. Vầng trăng hiện lên như một tấm gương phản chiếu giúp con người nhận ra chính mình và tìm lại vẻ đẹp thuần khiết đã bị lãng quên.
Khổ thơ cuối của bài thơ đặc biệt mang một chiều sâu tư tưởng triết lý:
“Trăng vẫn tròn đầy vẹn nguyên
Chẳng kể người dửng dưng
Ánh trăng lặng lẽ
Đủ để ta tỉnh giấc”
Quá khứ hiện về vẫn nguyên vẹn, với vẻ đẹp đầy đủ và thủy chung của vầng trăng. Dù con người có thể đã quên lãng, trăng vẫn giữ nguyên vẻ đẹp và tình nghĩa của mình. Vầng trăng không lên tiếng trách móc, mà chỉ im lặng, như một sự khoan dung và độ lượng. “Ánh trăng” trở thành một quan toà lương tâm, đánh thức con người từ cơn mê u tối. Sự “giật mình” là dấu hiệu của sự thức tỉnh lương tâm, nhắc nhở con người cần sống có trách nhiệm và nhớ về quá khứ.
Vầng trăng của Nguyễn Duy không chỉ đơn thuần là hình ảnh, mà còn là biểu tượng của quê hương, tình bạn, và sự thức tỉnh lương tâm. Trăng vẫn đẹp, quá khứ vẫn còn, và con người vẫn có cơ hội sửa sai. Thành công của Nguyễn Duy là việc sử dụng “giật mình” của nhân vật trữ tình để cảnh tỉnh, nhắc nhở không quên quá khứ và sống có trách nhiệm. Sự thủy chung với vầng trăng chính là sự thủy chung với quá khứ, một thông điệp quan trọng dù bài thơ đã kết thúc, nhưng vẫn để lại ấn tượng sâu sắc với người đọc.
Mỗi con người có lúc quên lãng quá khứ, vô tình với mọi người, nhưng sự khoan dung của quê hương sẽ tha thứ. “Ánh trăng” của Nguyễn Duy sẽ luôn chiếu sáng, hướng con người đến một tương lai tươi đẹp, và giáo lý sống thủy chung với quá khứ sẽ dẫn dắt chúng ta đến hạnh phúc trong tương lai.
Bài tham khảo 3
Ánh trăng đã chiếm một vị trí đặc biệt trong thơ ca của nhiều thi nhân trên toàn thế giới, và tại Việt Nam, trăng cũng đóng một vai trò quan trọng trong văn học. Từ ánh trăng chiến đấu trong thơ Chính Hữu, trăng rằm dịu dàng trong thơ Tản Đà, đến trăng tri âm trong các tác phẩm của Hồ Chí Minh. Nguyễn Duy cũng mang đến một hình ảnh vầng trăng đầy ý nghĩa trong bài thơ 'Ánh trăng', miêu tả tình cảm thủy chung của vầng trăng và sự vô tâm của con người. Khổ thơ cuối của bài thơ được xem là phần chứa đựng nhiều suy tư nhất.
'Trăng vẫn tròn đầy vẹn nguyên
Chẳng bận tâm đến người vô tình
Ánh trăng lặng lẽ
Đủ để ta tỉnh giấc'
Trăng, món quà tuyệt vời của thiên nhiên, không chỉ vì ánh sáng dịu dàng của nó mà còn vì sự viên mãn mà nó biểu thị. Từ láy 'vành vạnh' gợi cảm giác đầy đủ, không thiếu thốn. Trăng chứa đựng tình yêu của quá khứ, sự bao dung của hiện tại, và sự bất diệt của tương lai. Dù có thể con người đã quên lãng, trăng vẫn lưu giữ yêu thương của kỉ niệm. Trăng im lặng, không trách móc mà vẫn tỏa sáng, đánh thức những tâm hồn dửng dưng với quá khứ.
Vầng trăng vẫn tĩnh lặng và bao dung, nhưng lòng người không thể đứng yên như vậy. Cảm giác 'giật mình' chính là sự ăn năn với quá khứ. Cuộc sống hiện đại cuốn con người đi, làm họ quên đi những kỉ niệm và những bạn đồng hành. Ánh trăng không nói nhưng lòng người vẫn cảm thấy xót xa vì sự vô tình của mình.
Có người cho rằng sự im lặng của trăng là sự bao dung nghiêm khắc, nhưng tôi thấy rằng trong sự tĩnh lặng ấy chứa đựng tình nghĩa và lòng bao dung vô hạn của trăng. Dù con người có quên lãng, trăng vẫn ở đó, sẵn sàng tha thứ và tỏa sáng khắp nơi, từ rừng già đến biển bạc, từ làng quê đến phố thị. Dù con người có cần hay không, trăng vẫn hiện diện, làm đẹp cho cuộc đời.
Bài thơ cuối cùng của Nguyễn Duy gửi gắm một thông điệp quan trọng: dù cuộc sống có khó khăn hay đầy đủ, đừng bao giờ quên quá khứ, vì đó là nền tảng đưa chúng ta đến tương lai. Lòng thủy chung và nghĩa tình sẽ làm cuộc sống của chúng ta trở nên tốt đẹp và phong phú hơn.