1. Tài liệu tham khảo số 1

3. Tài liệu tham khảo số 4
Xuân Diệu, một tượng đài của phong trào Thơ mới Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu sắc với tác phẩm Đây Mùa Thu Tới. Bài thơ không chỉ đơn thuần là sự kể chuyện về mùa thu, mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa truyền thống và đổi mới. Xuân Diệu đã biến cây liễu thành hình ảnh phụ nữ đẹp đẽ, tóc buông lả tả như lá cây, tạo nên bức tranh tinh tế về mùa thu buồn. Thơ mộng và sâu lắng, bức tranh của Xuân Diệu là sự hoàn hảo về cảm xúc và nghệ thuật ngôn ngữ.
Làm duyên làm dáng cho con người
Bên cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha
Buồn buông xuống lệ ngàn hàng
Đây mùa thu tới, áo mơ phai dệt lá vàng
Đìu hiu tóc buồn buông, láy âm giữa buồn-buông-xuống
Tang-ngàn-hàng tạo hiệu ứng diễn đạt tuyệt vời của mùa thu. Xuân Diệu mô phỏng một cách sống động màu sắc của mùa thu với áo mơ phai, tô điểm cho rặng liễu một vẻ thanh nhã, quý phái, và đầy tương tư.
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh
Luồng run rẩy rung rinh lá
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh
Mùa thu đến, hoa rụng cành, sắc đỏ rũa làm nổi bật gam màu đối lập. Xuân Diệu lồng ghép cảm xúc vào từng chi tiết nhỏ, như luồng run rẩy của lá cây, đôi nhánh khô gầy làm tăng thêm nét buồn của mùa thu.
Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ
Non xa khởi sự nhạt sương mờ
Đã nghe rét mướt luồn trong gió
Đã vắng người sang những chuyến đò
Xuân Diệu mô tả hình ảnh trăng cô lẻ, ngẩn ngơ buồn, non xa nhạt nhòa. Ông tận dụng âm thanh và hình ảnh để kể về cảnh một mình, những cảm xúc tĩnh lặng và hòa mình vào không gian u ám của mùa thu.
Mây vẩn từng không chim bay đi
Khí trời u uất hận chia ly
Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì
Bầu trời u ám, mây vẩn từng không, chim bay đi làm tăng thêm nỗi buồn chia ly. Mô tả sự buồn bã của thiếu nữ, cảnh người đứng nhìn xa, nghĩ về những điều không thể nói, làm tăng thêm không khí buồn bã và sâu lắng trong bài thơ.
Bài thơ của Xuân Diệu không chỉ là một tác phẩm về mùa thu, mà còn là biểu tượng của tình yêu, sự đau khổ và những cảm xúc sâu sắc của con người trước sự lặng lẽ và huyền bí của mùa thu.

3. Tác phẩm tham khảo số 2
Xuân Diệu - nhà thơ tình yêu, không chỉ mang đến những bài thơ lãng mạn mà còn chứa đựng tư duy sâu sắc về cuộc sống, tuổi trẻ và tình yêu. Ông là người được coi là nhà thơ của mùa thu, với sự lãng mạn và những khoảnh khắc thơ mộng của mùa thu, tạo nên những bản thơ đậm chất hồn hậu. Trong 'Đây mùa thu tới,' mùa thu hiện lên như một tác phẩm nghệ thuật, làm rung động tâm hồn người đọc.
Được rút từ tập “Thơ Thơ” và xuất bản năm 1938, bài thơ này của Xuân Diệu tận dụng hình ảnh thu với những chiếc lá rơi, gió hắt hiu, để tả nên sự buồn bã, cô đơn, đặc biệt là trong tâm hồn của một thi sĩ nhạy cảm đối với những biến đổi nhỏ nhất của thiên nhiên.
Không gian trong thơ mang đậm chất tang thương, như rặng liễu 'đìu hiu đứng chịu tang,' lá liễu buông dài như tóc của cô phụ 'buồn buông xuống.' Sương thu ướt đẫm trên những nhánh liễu, tạo nên hình ảnh đậm chất huyền bí và có hồn. Cách Xuân Diệu sử dụng âm điệu trong vần thơ là tinh tế, tạo ra những đường nét thú vị như 'đìu hiu – chịu,' 'tang – ngàn – hàng,' 'buồn – buông – xuống.'
Khi nhìn thấy rặng liễu, tác giả nhận ra mùa thu đã đến, điều này được diễn đạt bằng cách sử dụng nhịp 4/3 và điệp ngữ 'mùa thu tới.' Bài thơ bắt đầu với cảm nhận về bước đi của mùa thu và niềm mong đợi đã lâu trong lòng thi sĩ.
'Đây mùa thu tới mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng' là một hình ảnh tuyệt vời, làm nổi bật cái đẹp của mùa thu với sắc lá và ánh mắt tươi sáng. Tuy nhiên, mùa thu này lại bắt đầu với nỗi buồn ảm đạm hắt hiu.
Mô tả về sự thay đổi của cảnh vật khi thu về cũng rất hấp dẫn. Hoa rơi, màu đỏ rực rỡ chấm đi khắp nơi. Cây cỏ bắt đầu rụng lá, trở nên 'run rẩy,' 'rung rinh' trước làn gió thu lạnh lẽo.
'Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh.
Những luồng run rẩy, rung rinh lá,
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh' là một bức tranh tuyệt vời về cảnh thu, sử dụng từ ngữ như 'run rẩy,' 'rung rinh,' 'mỏng manh' để tạo ra hình ảnh rực rỡ và mê hoặc.
Trong khổ thơ thứ 3, Xuân Diệu tận dụng tuyệt vời cảm nhận hiện thực và tưởng tượng, với hình ảnh 'nàng trăng tự ngẩn ngơ' trên bầu trời. Vầng trăng thu được miêu tả một cách đẹp đẽ và lãng mạn. Núi nhấp nhô trong làn sương làm nổi bật hình ảnh của mùa thu, tạo nên một khung cảnh tuyệt vời.
'Thỉnh thoang nàng trăng tự ngẩn ngơ
Non xa khởi sự nhạt sương mờ… '
'Đã nghe rét mướt luồn trong gió,
Đã vắng người sang những chuyến đò” tạo ra một không khí se se lạnh, vắng vẻ của buổi chiều thu.
Hình ảnh thiên nhiên đẹo đẽ xuất hiện ở khổ thơ cuối cùng, với sự xuất hiện của mây, chim và hình bóng của một thiếu nữ. 'Mây vẩn từng không chim bay đi,' tạo ra không khí buồn buộc và chia li giống như 'bèo dạt mây trôi' trong một bản tình ca.
'Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói,
Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì' là hình ảnh của một giai nhân đang ngẫm nghĩ, thể hiện sự tương tư và mơ mộng. Mọi cảnh đẹp, người đẹp trong thơ Xuân Diệu đều nhuốm màu buồn, mơ hồ và mênh mông, tạo nên một bức tranh thu đặc sắc.

4. Tài liệu tham khảo số 5
Xuân Diệu được coi là một trong những nhà thơ hiện đại nổi bật. Tác phẩm thơ của ông luôn đặc sắc, sáng tạo với cách sử dụng ngôn từ độc đáo, tinh tế khiến người đọc không thể không bị cuốn hút và say mê. Những ai đã trải nghiệm tác phẩm thơ của ông ít nhất một lần đều khó quên niềm khát khao sống, hoà mình vào thiên nhiên qua từng dòng thơ của tác giả. Bài thơ 'Đây mùa thu tới' được Xuân Diệu in trong tập 'Thơ thơ'. Đây là một trong những tác phẩm ông sáng tác trước Cách mạng, vẫn giữ lại tâm trạng buồn thương đặc trưng của giai đoạn đó.
Ngay từ tiêu đề “Đây mùa thu tới”, độc giả đã cảm nhận được nội dung chính của bài thơ. Ông nói về mùa thu không phải ở giữa hay cuối thu, mà là đúng lúc mùa thu mới bắt đầu, khi đất trời vừa chia tay mùa hè để mùa thu tiến đến. Khi quan sát sự biến đổi của đất trời, Xuân Diệu phát hiện:
“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;
Đây mùa thu tới – mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng”.
Hình ảnh đầu tiên khi mùa thu đến là rặng liễu rơi lả. Đối với người thường, rặng liễu đó có lẽ sẽ đẹp đẽ và dễ chịu, nhưng trong bài thơ này, nó trở thành biểu tượng của sự buồn bã, như đang đau đớn trong tình cảnh chia ly, giống như ai đó đang chịu tang, đang trong thời khắc buồn bã. Những cành lá buông xuống được so sánh với giọt lệ tuôn rơi. Một cảnh tượng đau lòng, như một hình ảnh của một người phụ nữ đang khóc lóc trong bức tranh chia tay. Cảm giác buồn thương được truyền đạt mạnh mẽ khi đọc những dòng thơ này. Hai câu tiếp theo, ông thông báo 'mùa thu tới mùa thu tới' với màu sắc nhạt nhòa và lá vàng, tăng cường thêm sự ảm đạm trong bức tranh của mùa thu mới.
Ở khổ thơ này, Xuân Diệu sử dụng ngôn từ nhân hóa để tạo cho mùa thu một diện mạo như con người, biết khóc, biết buồn, biết dệt lá. Qua đó, chúng ta có thể cảm nhận được tâm trạng bi thảm trước cuộc sống của tác giả.
Ở khổ thơ thứ hai, chúng ta càng thấu hiểu hơn khung cảnh u ám của mùa thu. Dưới ánh nhìn nhạy bén, tinh tế nhưng u ám của tác giả, mùa thu mang theo sự chia lìa, khi các loài hoa rơi. Thay vì sắc xanh tươi trẻ của mùa hè, giờ đây màu đỏ chiếm ưu thế và chiếm lấy không gian thu. Không chỉ vậy, mùa thu mang theo những cơn gió lạnh đầu mùa, làm cho cành lá rung rinh một cách run rẩy, không phải là một cảm giác vui vẻ như mùa hè. Một bức tranh của mùa thu mới đến đầy xơ xác và khô héo được tạo ra với việc sử dụng màu sắc và các điểm nhấn để tạo ra sự hiện hữu của một mùa thu đầy u ám. Cảm nhận được tâm trạng thất vọng, chán chường trước cuộc sống của tác giả.
Ở khổ thơ thứ hai, tác giả thảo luận về sự thay đổi của cả vũ trụ và con người. Tại đây, ông không gọi là ánh trăng, ánh trăng mà gọi là 'nàng trăng'. Biểu tượng này khiến cho nàng trăng trở nên như một cô gái ngẩn ngơ tiếc nuối trước sự thay đổi của đất trời và thời gian. Trăng thu không sáng vành vạch như mọi khi mà thay vào đó, đôi khi trông như đang mơ mộng hoặc tiếc nuối điều gì.
“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…
Non xa khởi sự nhạt sương mờ…
Đã nghe rét mướt luồn trong gió…
Đã vắng người sang những chuyến đò…”
Không chỉ nàng trăng ngẩn ngơ, núi non cũng trở nên mờ nhạt. Mọi thứ dường như trở nên hẻo lánh, mơ hồ khi mùa thu đến. Có những cơn gió lạnh đầu mùa, làm cho cả đất trời và con người trở nên lạnh giá, cảm giác lạnh lẽo. Cảnh đò vốn đông đúc hàng ngày giờ trở nên trống vắng, không còn ai qua sông. Điều này chứng tỏ sức sống của con người cũng trở nên khô cằn, mọi người đều rút lui và ẩn mình. Từ “đã” ở đây được sử dụng để nhấn mạnh rằng mùa thu đã đến thật sự. Mùa thu không còn là sự mới mẻ nữa mà đã bao trùm lên tất cả, cảnh vật và tâm hồn con người.
Qua việc phân tích bài thơ 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu, chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp buồn của mùa thu. Nó không còn là hình ảnh lãng mạn mơ mộng mà đầy sầu bi. Đó chính là tâm trạng của hầu hết các nhà thơ, nhà văn Việt Nam trước Cách mạng tháng 8, khi đất nước còn đau đớn, khi mọi thứ đều trong sự rối bời và cuộc sống con người đang bị chèn ép bởi thế lực đen tối của chủ nghĩa thực dân và phong kiến.
“Mây vẩn từng không, chim bay đi,
Khí trời u uất hận chia ly.
Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì”.
Bài thơ truyền đạt một bức tranh mùa thu buồn qua những cụm từ gợi cảm như “run rẩy”, “ngẩn ngơ”, “đìu hiu”, “mỏng manh”… Những từ này tạo nên một bức tranh thu sinh động, hấp dẫn đối với người đọc. Với thể thơ tự do, tác giả cho thấy tâm hồn mở cửa, không bị ràng buộc trong bất kỳ khuôn mẫu nào. Bài thơ dễ đọc, dễ hiểu, dễ nhớ và dễ cảm nhận hơn.
Có rất nhiều nhà thơ chọn mùa thu làm đề tài trong tác phẩm của họ. Nếu Nguyễn Khuyến mang lại hình ảnh mùa thu với nỗi buồn hoang vắng, thì ở đây, Xuân Diệu mang lại cảm giác buồn chia li đầy tang thương và sầu muộn. Đó cũng chính là tâm trạng chung của hầu hết các nhà thơ, nhà văn Việt Nam trước Cách mạng tháng 8. Nhưng may mắn, sau Cách mạng, cái nhìn của họ đã trở nên tươi sáng hơn và đầy sức sống. Qua bài thơ 'Đây mùa thu tới', chúng ta thêm hiểu biết sâu sắc hơn về vẻ đẹp buồn của một mùa thu trong bốn mùa thiên nhiên đầy thú vị.

5. Tài liệu tham khảo số 4
'Bên bờ ao lạnh lẽo, nước trong veo
Một chiếc thuyền câu nhỏ xíu, tẻo teo'
Trải qua hàng thế kỷ, đề tài về mùa thu luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho thi nhân. 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu là một bức tranh sống động, ấn tượng về mùa thu, nơi tác giả truyền đạt cảm xúc u sầu, trầm tư khi mùa thu về.
Mở đầu bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh của cây liễu để mô tả sự vắng vẻ, buồn bã của mùa thu. 'Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang, tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng' là những dòng thơ đầy hình ảnh và cảm xúc, khiến người đọc cảm nhận được không khí buồn lạc lõng của mùa thu.
Bài thơ tiếp tục với hình ảnh của hoa đã rụng cành, tô điểm cho vẻ đẹp ảm đạm nhưng đầy nghệ thuật của mùa thu. 'Hơn một loài hoa đã rụng cành trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh. Những luồng run rẩy, rung rinh lá, đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh' là những dòng thơ chứa đựng hình ảnh tinh tế và màu sắc rực rỡ của mùa thu.
Bước vào khổ thơ thứ ba, tác giả mô tả trăng như một người con gái, mang đến hình ảnh tinh khôi và mộng mơ. 'Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ, non xa khởi sự nhạt sương mờ' là những dòng thơ lãng mạn, khiến người đọc hiểu rõ hơn về sự kết hợp giữa thiên nhiên và cảm xúc con người.
'Đã nghe rét mướt luồn trong gió, đã vắng người sang những chuyến đò' là hình ảnh cuối cùng của bài thơ, khiến cho người đọc cảm nhận được không khí se lạnh và hình ảnh của những chiếc đò vắng người, tạo nên bức tranh hoàn hảo về mùa thu.
Bài thơ kết thúc với hình ảnh mây và không khí u uất, hận chia ly, cùng với sự nghiệp của thiếu nữ đứng tựa cửa nhìn xa, đúng như việc chúng ta đón nhận và chia tay với mỗi mùa thu qua. 'Mây vẩn từng không chim bay đi, khí trời u uất hận chia ly. Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói, tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì' là những dòng thơ cuối cùng, để lại cho người đọc những suy tư và cảm xúc sâu sắc về mùa thu.

6. Tài liệu tham khảo số 7
Nhà thơ Xuân Diệu, một trong bảy thành viên của nhóm Tự Lực Văn Đoàn, là biểu tượng của phong trào Thơ mới với những tác phẩm nổi tiếng như Thơ thơ và Gửi hương cho gió. Thơ của ông luôn độc đáo, sáng tạo, mang màu sắc khác biệt, đặc biệt là những bài thơ tình, khiến ông được gọi là “ông hoàng thơ tình”. Xuân Diệu cũng là tác giả của nhiều tác phẩm khác như truyện ngắn, bút ký, và phê bình văn học.
Xuân Diệu được coi là một nhà thơ mới nổi bật với sự độc đáo trong ngôn ngữ và sự hấp dẫn. Thơ của ông mang lại niềm khao khát sống hòa mình vào thiên nhiên. Sau Cách mạng, ông hướng tới thực tế đời sống và nhấn mạnh trách nhiệm với đời, dân tộc trong các tác phẩm, ca ngợi Cách mạng và tương lai tươi đẹp.
Bài thơ Đây mùa thu tới của Xuân Diệu, in trong tập Thơ thơ, là một tác phẩm trước Cách mạng, mang nét buồn thương. Thông qua từng dòng thơ, nhà thơ tạo nên bức tranh mùa thu đầy nỗi buồn, với hình ảnh rặng liễu chịu tang, lá buồn buông xuống như lệ ngàn hàng. Mùa thu tới mang áo mơ phai, dệt lá vàng, với màu sắc mờ nhạt và ảm đạm. Các câu thơ tả hình ảnh cành lá run rẩy, như giọt lệ tuôn rơi, tạo nên không khí u uất và đau đớn.
Khám phá bức tranh thu của Xuân Diệu, chúng ta cảm nhận sự chuyển đổi đau đớn của mùa thu, với sự rụng rời của hoa và lá, màu đỏ chiếm lấy không gian. Gió se se lạnh, khiến cành lá run rinh không vui vẻ như mùa hè. Cảnh đẹp xơ xác và khô héo được tả một cách tinh tế và u uất.
Trong khổ thơ thứ hai, tác giả chuyển sang nhấn mạnh sự vần chuyển của vũ trụ và con người. Trăng thu không còn sáng vành vạch như thường, mà trở nên ngẩn ngơ như đang tiếc nuối. Núi non mờ nhạt, với gió lạnh làm tăng thêm không khí buốt giá. Cơn gió lạnh khiến cành cây rụng hết lá, chỉ còn trơ xương gầy mỏng. Câu thơ chứa đựng nỗi buồn chia ly và khô cằn của mùa thu.
“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…
Non xa khởi sự nhạt sương mờ…
Đã nghe rét mướt luồn trong gió…
Đã vắng người sang những chuyến đò…”
Bài thơ Đây mùa thu tới của Xuân Diệu là một bức tranh mùa thu buồn, đau đớn và sầu muộn. Những từ ngữ gợi cảm như “run rẩy”, “ngẩn ngơ”, “đìu hiu”, “mỏng manh” giúp tạo nên bức tranh sinh động, đầy cảm xúc. Bằng thể thơ tự do, nhà thơ tỏ ra phóng khoáng, không bị ràng buộc, tạo nên tác phẩm dễ hiểu và gần gũi với độc giả.
Bức tranh thu của Xuân Diệu là một biểu tượng cho nỗi buồn chia ly và đau đớn của con người trước Cách mạng tháng 8. Mùa thu không còn vẻ đẹp mộng mơ, mà chất chứa nỗi buồn u uất, thất vọng. Đó cũng là tâm trạng chung của nhiều tác giả Việt Nam thời kỳ đó. Thông qua bài thơ, Xuân Diệu gửi gắm tâm tư, tình cảm của mình về một mùa thu buồn và đầy ý nghĩa.

7. Tài liệu tham khảo số 6
Mùa thu là đề tài quen thuộc trong thơ ca Việt Nam, nhưng mùa thu trong bài thơ 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu không giống như cảnh thu truyền thống. Tác giả đưa vào đó những xúc cảm mới và sáng tạo trong cách xử lý ngôn ngữ, tạo nên một bức tranh mùa thu độc đáo trong thơ của ông.
Tác giả nhạy cảm với sự biến đổi của thiên nhiên khi chuyển mùa từ hạ sang thu. Ông tận dụng hình ảnh rặng liễu để tạo nên một mùa thu đẹp và đầy hồn. Những cành liễu như những thiếu nữ tràn lệ khiến cho mùa thu trở nên trẻ trung và gợi cảm.
'Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng'
Qua đó, tác giả thể hiện cảm quan thẩm mỹ riêng, lấy vẻ đẹp của người thiếu nữ làm thước đo để tả vẻ đẹp của thiên nhiên. Tuy nhiên, vẻ đẹp này vẫn gợi lên chút buồn melankholia, làm cho lòng người man mác. Tiếp theo là tiếng reo vang chào đón sự xuất hiện của 'Nàng Thu':
'Đây mùa thu tới - mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng'
Xuân Diệu sử dụng điệp ngữ 'đây mùa thu tới' để thể hiện sự phấn khích với sự xuất hiện của mùa thu. Tác giả mô tả 'áo mơ phai dệt lá vàng' để thể hiện vẻ đẹp mong manh và thoáng đãng của mùa thu, làm cho bức tranh trở nên rất tinh tế.
Bài thơ tiếp tục miêu tả cảnh thu trong vườn với những hình ảnh tinh tế và chân thực:
'Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh
Những luồng run rẩy rung rinh lá…
Đôi nhánh khô gầy sương mỏng manh'
Nhà thơ đi vào quan sát tỉ mỉ, miêu tả chi tiết về cảnh thu đẹp trong vườn. Hoa rơi nhẹ, lá tàn úa, màu xanh tươi trẻ bị thay thế bởi màu đỏ tàn tạ. Cảnh các nhánh cây khô gầy và mảnh mai làm nổi bật vẻ mỏng manh, yếu đuối. Bức tranh thu mở rộng ra không gian ba chiều với trăng cao, núi xa, và đò sâu:
'Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…
Non xa khởi sự nhạt sương mờ…
Đã nghe rét mướt luồn trong gió..
Đã vắng người sang những chuyến đò..'
Tác giả sử dụng nghệ thuật nhân hóa để mô tả nàng trăng với khuôn mặt tròn đầy và ánh sáng buồn bã. Trăng như một cô gái đẹp đang ngẩn ngơ giữa không gian rộng lớn. Trong câu thơ, 'Non xa khởi sự nhạt sương mờ...', từ ngữ mô tả hùng vĩ của phong cảnh khiến cho độc giả có thể cảm nhận sự hòa quyện giữa ba mùa hạ, thu, và đông.
Bài thơ kết thúc bằng việc thể hiện tâm trạng của thiếu nữ trong mùa thu:
'Mây vẩn từng không chim bay đi
Khí trời u uất hận chia li
Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì'
Bầu trời trở nên u ám, chứa đựng sự chia li và buồn bã. Thiếu nữ đứng tựa cửa, ánh mắt xa xăm và biểu lộ nỗi buồn sâu thẳm. Bức tranh của Xuân Diệu là sự kết hợp tinh tế giữa vẻ đẹp và nỗi buồn, làm cho độc giả cảm nhận được một cách mãnh liệt vẻ đẹp độc đáo của mùa thu trong tâm hồn thơ sư.

8. Tài liệu tham khảo số 8
Em không nghe mùa thu
Dưới trăng mờ thổn thức?
Em không nghe rạo rực
Hình ảnh người chinh phụ
Trong lòng người cô phụ
Em không nghe rừng thu
Lá thu kêu xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô"
Đây chính là lời của bài thơ Tiếng thu của nhà thơ Lưu Trọng Lư, một bài thơ bất hủ về mùa thu. Không giống với mùa xuân tràn ngập sức sống, mùa hạ sôi động, mùa đông tĩnh lặng. Mùa thu rất tình và mang một vẻ đẹp dịu dàng đến lạ. Thu là nốt trầm nhẹ nhàng của thời gian và đất trời. Có lẽ vì vậy nên mùa thu được rất nhiều nhà thơ, nhà văn lựa chọn làm chủ đề sáng tác. Mùa thu đậm chất trữ tình như vậy, sao có thể thiếu đi sáng tác của ông hoàng thơ tình Xuân Diệu được, đó chính là bài thơ Đây mùa thu tới. Bài thơ nằm trong tập Thơ thơ của Xuân Diệu, ra đời năm 1938. Qua bài thơ, chúng ta sẽ cảm nhận được mùa thu mang tới vẻ đẹp mơ màng nhưng ẩn chứa trong đó lại là nỗi buồn của chính tác giả.
Mở đầu bài thơ là khung cảnh thiên nhiên khúc trở mình từ hạ sang thu:
“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;
Đây mùa thu tới – mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng”.
Mùa thu dưới ngòi bút Xuân Diệu vẫn đẹp, nhưng vẻ đẹp đó sao buồn quá. Rặng liễu trong gió thu nhè nhẹ không phải là thướt tha, yểu điệu mà lại là “đìu hiu”, cô quạnh, được Xuân Diệu ví như “đứng chịu tang”. Câu thơ tiếp theo, nhà thơ lại tiếp tục sử dụng biện pháp nhân hóa cho rặng liễu, khiến cho nó sinh động, như là một người phụ nữ đang u sầu khi đứng chịu tang, tóc “buồn buông xuống”. Rồi người phụ nữ đó còn “lệ ngàn hàng”, giống như từng lá liễu rủ xuống là từng giọt nước mắt đang rơi vậy. Khung cảnh mở đầu mùa thu thật ảm đảm, trầm uất. Giật mình ở câu thơ tiếp theo, tác giả thông báo mùa thu tới bằng nghệ thuật điệp ngữ nổi bật, khiến người đọc tưởng rằng đây là dấu hiệu mùa thu mang vui vẻ xua tan đi nỗi buồn. Nhưng không, càng vào chính thu, quang cảnh lại khoác lên mình chiếc áo “mơ phai dệt lá vàng”, một màu sắc nhạt nhòa, không có sức sống, càng khiến cho thu thê lương hơn.
Khổ thơ tiếp theo, người đọc càng cảm nhận được rõ tâm trạng buồn rầu của nhà thơ qua cách cảm nhận khung cảnh xung quanh, bởi người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?
“Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh;
Những luồng run rẩy rung rinh lá…
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh”.
Các loài hoa đến mùa thu đều “rụng cành”, các loài cây cũng thay nhau rụng lá, lá bị “rũa màu xanh”, trở thành sắc đỏ. Khung cảnh tiêu điều lại thêm sắc đỏ, khiến mùa thu đã buồn giờ còn thêm phần u ám. Cơn gió mùa thu tuy nhè nhẹ, thường đem lại sự dễ chịu cho con người giờ lại len lỏi qua các cành cây trơ trọi lá, tác giả so sánh chúng với những bộ xương khô gầy, “mỏng manh” yếu đuối. Cây cối và hoa cỏ giờ đây đượm màu buồn thương. Cũng chính là tâm trạng của nhà thơ Xuân Diệu và nhiều người khác, trước cách mạng tháng tám năm 1945, cuộc sống của nhân dân vẫn chưa rõ bến bờ, vẫn phải chịu cảnh mất nước.
Hình ảnh con người bắt đầu xuất hiện trong khung cảnh mùa thu:
“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…
Non xa khởi sự nhạt sương mờ…
Đã nghe rét mướt luồn trong gió…
Đã vắng người sang những chuyến đò…”
Nhà thơ Xuân Diệu sử dụng biện pháp nhân hóa vầng trăng thành một “nàng trăng”,như cô thiếu nữ với nhiều tâm sự, thường tự ngồi “ngẩn ngơ”. Núi non mùa hạ có thể nhìn thấy rõ sự hùng vĩ nay nhìn không rõ do bị sương mờ che phủ. Mùa thu buồn vắng đi cả sự nhộn nhịp của cuộc sống con người, do vào thu trời đã chớm lạnh, nhiều hôm còn “rét mướt”, trong từng luồn gió thổi về, khiến con người dường như hoạt động chậm lại, không còn nhiệt huyết và sôi động như mùa hè. Chính vì thế mà những con đò vắng người hơn, nên mùa thu trên sông nước càng trầm lắng, hiu quạnh hơn bao giờ hết.
Toàn bộ cảnh vật nhuốm sắc thu buồn như vậy dường như vẫn không lột tả được hết nỗi buồn trong lòng nhà thơ Xuân Diệu, ở đoạn cuối bài thơ, nỗi buồn càng dâng cao hơn bao giờ hết:
“Mây vẩn từng không, chim bay đi,
Khí trời u uất hận chia ly.
Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì”.
Giờ đây cảnh vật không chỉ còn buồn, mà còn sinh ly tử biệt với nhau. Mây tách ra thành “từng không”, không còn là những đám mây trắng nặng nề to lớn nữa. Chim thì bay đi các nơi không còn tụ tập hót líu lo yêu đời. Rồi tất cả nỗi buồn trước mùa thu, sự chia ly của nhà thơ Xuân Diệu đã uất hận đến tận “khí trời”. Nhà thơ tự đặt mình vào tâm trạng những người thiếu nữ, có nỗi buồn thường không nói ra, hay thơ thẩn nhìn ra xa nghĩ ngợi về điều gì đó, có lẽ cũng là nỗi lo cho đất nước và mong ngóng người thương bảo vệ được tổ quốc, thắng lợi trở về chăng?
Bài thơ Đây mùa xuân tới của nhà thơ Xuân Diệu thật buồn và chất chứa nhiều tâm trạng. Cảnh vật mùa thu dưới ngòi bút trữ tình đa tài của Xuân Diệu đã được khắc họa thật sinh động và mang theo nỗi buồn giống tâm trạng của tác giả. Qua đó người đọc cảm nhận được khung cảnh mùa thu thật ảm đảm, thê lương và tâm hồn tinh tế, đa sầu đa cảm của nhà thơ Xuân Diệu.
