1. Bài tham khảo số 1


2. Tham khảo số 3
Chính Hữu, nhà thơ trưởng thành trong quân đội, để lại dấu ấn với thơ ca về người lính và chiến tranh. Bài thơ tiêu biểu nhất của ông là “Đồng chí”, nói về tình đồng chí giữa những người lính cách mạng trong cuộc kháng chiến gian lao.
Khởi đầu bài thơ là lời giới thiệu mộc mạc:
“Quê hương anh nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo, đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.”
Người lính, bất kể từ nơi nào, gần gũi nhau qua nghèo khó. Hình ảnh “quê hương anh” và “làng tôi” phản ánh gian nan, vất vả. Thành ngữ dân gian giúp tạo hình những làng quê nghèo khó, nơi sinh ra những người lính dũng cảm.
Trước ngày nhập ngũ, họ là những người xa lạ. Nhưng họ quen nhau không chỉ vì nghèo đói, mà vì lý tưởng chung. “Anh và tôi” trở thành đồng đội, cùng chiến đấu và bảo vệ Tổ quốc.
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kì
Đồng chí”
Biểu tượng “súng” và “đầu” nhấn mạnh tình cảm gắn bó. Tình đồng chí nảy nở trong sự chan hòa, chia sẻ gian khổ và niềm vui. Họ trở thành những người bạn tri kỉ, thấu hiểu và chia sẻ mọi thăng trầm.
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính”
Họ là những người lính hy sinh vì nghĩa lớn, để lại quê hương với bao nỗi trăn trở. Tình thương nhau được thể hiện qua những chi tiết đời sống: áo rách, quần vá, miệng buốt, chân không giày. Thương nhau tay nắm lấy bàn tay, tạo nên mối liên kết sâu sắc.
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người, vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”
Người lính trải qua sốt rét, áo rách, chân không giày, nhưng vẫn giữ vững ý chí. Chi tiết nhỏ như “miệng cười buốt giá” thể hiện tinh thần lạc quan.
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Đêm gió rét, rừng sương muối, nhưng họ đứng bên nhau, chờ giặc với tâm hồn hùng tráng. Chiến sĩ đánh giặc dưới ánh trăng treo trên đầu súng, biểu tượng của hòa bình và chiến đấu.
“Đồng chí” của Chính Hữu không chỉ là bức tranh về tình đồng chí, mà còn là tình cảm cao đẹp, thiêng liêng của những người lính gắn bó với cuộc chiến đấu và yêu quê hương.


3. Tài liệu tham khảo số 2
Người lính nông dân, như một lẽ tự nhiên đã đi vào biết bao bài thơ trong văn học Việt Nam. Hình ảnh của họ hiện lên thật giản dị, gần gũi như Nhớ của Hồng Nguyên, Cá nước của Tố Hữu,… và cũng nằm trong mạch chung ấy, ta không thể không nhắc đến Đồng chí của Chính Hữu. Bài thơ là bài ca ca ngợi tình cảm đồng chí, đồng đội tha thiết, sâu nặng trong hoàn cảnh chiến tranh ác liệt.
Cũng như biết bao bài thơ viết về người lính nông dân khác, đọc câu thơ ta cảm nhận được sự lo toan vất vả, cuộc sống còn nghèo khó, nhọc nhằn của họ:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Họ thuộc mọi miền tổ quốc quy tụ về đây, người là vùng đồng bằng nước mặn đồng chua, người vùng trung du đất cày lên sỏi đá, dù ở miền quê nào cũng đều hiện lên sự khó khăn, cực nhọc. Nhưng ở họ đều có một điểm chung ấy là lên đường chiến đấu để bảo vệ quê hương đất nước. Từ anh với tôi đến câu thơ thứ ba đã có bước chuyển hóa mạnh mẽ thành đôi người. Không phải là hai mà là đôi, cho thấy giữa họ đã bắt đầu có sự gắn bó với nhau. Họ cùng nhau về đây, tự nguyện bên với nhau: "Súng bên súng đầu sát bên đầu/ Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ". Họ không chỉ kề vai sát cánh bên nhau trong chiến đấu, trong lí tưởng mà họ còn bên nhau trong những khó khăn, gian khổ của cuộc đời chiến đấu. Cái giá lạnh của núi rừng Việt Bắc có thể làm lạnh cơ thể họ, nhưng nó lại khiến cho tình cảm của những người lính trở nên ấm áp, nồng đậm hơn. Câu thơ nói về cái rét, cái lạnh mà tuyệt nhiên người đọc không thấy hơi lạnh thấu xương, chỉ thấy một cảm giác ấm áp của tình người, của tình đồng đội, san sẻ với nhau những khó khăn. Hai chữ tri kỉ thật thiêng liêng, thật đáng trân trọng, họ không còn dừng lại ở đôi bạn như thuở ban đầu mới gặp, mà trải qua những gian lao, chia sẻ với nhau mọi điều họ đã là đôi tri kỉ, thấu hiểu nhau như hiểu chính mình. Câu thơ thứ bảy: Đồng chí, vang lên là kết tinh đẹp đẽ nhất của thứ tình cảm thiêng liêng đó. Nếu không kể nhan đề thì đây là lần duy nhất từ này xuất hiện trong bài thơ, câu thơ có vị trí quan trọng, bản lề khép mở hai mạch thơ chính của cả bài. Sáu câu thơ đầu là nền tảng, là cơ sở để đến đây được nâng lên thành một tình cảm mới mẻ, sâu sắc: tình đồng chí. Đồng chí ở đây không chỉ là những người gắn bó, yêu thương, quan tâm nhau mà họ còn có chung một mục đích, lý tưởng, ý chí phấn đấu. Bởi vậy hai tiếng đồng chí càng trở nên cao quý, đáng trân trọng hơn.
Ở những câu thơ tiếp theo, tình cảm đồng chí, đồng đội được khắc họa cụ thể, rõ nét hơn. Họ - những người con của quê hương, dù mang trong mình ý chí quyết tâm, thái độ dứt khoát mặc kệ tất cả, gửi lại gia đình, ruộng nương để lên đường chiến đấu nhưng trong lòng họ vẫn không thôi khắc khoải, nhớ nhung về gia đình. Những hình ảnh giếng nước, gốc đa là những hình ảnh gần gũi, thân thương nhất với họ, bởi vậy họ luôn nhớ về chúng. Nỗi nhớ ấy cũng chính là nỗi nhớ về gia đình, về người cha, người mẹ đang ở nhà ngày ngày mong ngóng con. Trong cùng một hoàn cảnh, nên những người lính có sự đồng cảm sâu sắc với nhau. Họ cảm thông, thấu hiểu bằng tình cảm chân thành.
Hình ảnh quê nhà, cùng với sự thấu hiểu, cảm thông giữa những người đồng đội là nguồn năng lượng cổ vũ động viên họ vượt qua mọi khó khăn, thử thách:
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay
Câu thơ đã một lần nữa khắc họa hiện thực chiến tranh gian khổ, khốc liệt mà không ít chiến sĩ đã phải bỏ mạng nơi đất khách quê người. Họ thiếu thốn đủ thứ về vật chất: không giày, áo rách, quần vá. Nhưng họ có thể vượt lên tất cả hiện thực tàn khốc ấy bằng cái nắm tay nồng ấm, nó giống như cái bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi của những người lính lái xe trong thơ Phạm Tiến Duật. Chỉ cái bắt tay thôi mà mang lại sức mạnh to lớn cho những người chiến sĩ, để họ vững lòng tin, chắc tay súng bảo vệ tổ quốc:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Ba câu thơ cuối có thể coi là bức tranh đồng chí, đồng đội đẹp đẽ nhất về người lính. Trên nền hiện thực khốc liệt, hoang vu lạnh lẽo, những người lính bình tĩnh, chủ động, hiên ngang, nắm chắc cây súng sẵn sàng chiến đấu bảo vệ quê hương. Câu thơ cuối cùng là một hình ảnh thơ thật đẹp đẽ, lãng mạn, nó là biểu tượng cho người lính vừa anh dũng, kiên cường nhưng vẫn có nét thi sĩ, trữ tình, một tâm hồn đầy mơ mộng giữa hiện thực chiến tranh tàn khốc. Đây cũng là vẻ đẹp trữ tình mới mẻ, đặc sắc của thơ ca thời kì kháng chiến đã được Chính Hữu vận dụng tài tình qua hình ảnh trăng và súng mà không hề bó hẹp, khiên cưỡng.
Cả bài thơ toát lên hình ảnh của anh bộ đội cụ Hồ thật giản dị, chân thật. Người đọc còn có thể cảm nhận thấy tình cảm đồng đội gắn bó sâu nặng giữa những người đồng chí, đồng đội ấy. Chính tình đồng chí, sự cảm thông, thấu hiểu với nhau là động lực giúp họ vượt lên hoàn cảnh hiện thực khắc nghiệt. Kết hợp với ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi, hàm súc, tất cả các yếu tố đó đã gây nên sức ám sánh sâu đậm trong lòng người đọc.


4. Tham khảo số 5
Chính Hữu, một nhà thơ quân đội, đã trưởng thành trong những cuộc kháng chiến quyết liệt chống Pháp và chống Mỹ của dân tộc Việt Nam. Thơ của ông sâu sắc về thời gian, giàu cảm xúc, lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của người lính Cách Mạng trong cuộc chiến tranh bảo vệ đất đai. Chính Hữu không sáng tác nhiều, nhưng mỗi tác phẩm đều hòa mình với bối cảnh lịch sử, đặc biệt là bài thơ “Đồng chí” viết năm 1948.
Bài thơ này, với thể thơ tự do, 20 dòng thơ, mang đến ngôn ngữ bình dị, giọng điệu thủ thỉ, dày đặc tâm tình và cảm xúc. Hình ảnh đầu tiên là của hai người lính trẻ, chia sẻ những khó khăn và tâm tư:
“Quê hương anh, nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo, đất cày lên sỏi đá”
Câu thơ này đầy ấn tượng về đời sống khó khăn, vất vả ở những vùng quê nghèo. Dù từ các miền quê khác nhau, những người lính chung một số phận, đói nghèo lam lũ. Chữ nghĩa bình thường nhưng lại truyền đạt sâu sắc về cuộc sống của họ, về quê hương và nguồn gốc.
Tổ Quốc kêu gọi họ, không có cuộc hẹn nhưng gặp nhau trên chiến trường. Ở đây, họ đồng lòng, cùng một lý tưởng, cùng chiến đấu để bảo vệ Tổ Quốc:
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu”
Tình đồng chí nảy nở, mạnh mẽ trong sự hiểu biết và chia sẻ mọi khó khăn, niềm vui. Đó là mối tình tri kỷ được tác giả biểu hiện rất cụ thể, giản dị mà sâu sắc:
“Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ”
Trong cái rét của đêm Việt Bắc, họ chia sẻ chăn nhỏ, vướng víu với nhau. Từ “xa lạ” họ trở thành “tri kỷ” trong những ngày thiếu thốn.
“Tri kỷ” là những người bạn thân thiết, hiểu rõ về nhau. Qua gian nan, nguy nan, họ trở nên gắn kết, trở thành bạn tri kỷ. Chính Hữu, từ một người lính, truyền đạt cảm xúc mến nghĩa, yêu thương đồng đội qua những câu thơ bình dị nhưng đậm chất tình cảm.
Từ đó, trong tình đồng chí, đồng đội, sự thấu hiểu và chia sẻ tâm tư, nỗi lòng của nhau được đặt lên hàng đầu:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính”
“Mặc kệ” lột tả tinh thần mến nghĩa của những người lính nông dân, tinh thần “Ra đi không vương thê nhi” của đấng trượng phu xưa và “Quyết tử cho Tổ Quốc quyết sinh” trong kháng chiến chống Pháp. Nhưng nó cũng là đức hy sinh, hy sinh những thứ quan trọng để bảo vệ đất nước. Một hy sinh giản dị nhưng cảm động.
Trải qua những ngày gian lao kháng chiến, những người nông dân mặc áo lính bỗng trở thành anh hùng. Nhìn nhìn từ góc nhìn hiện thực, nhà thơ ghi lại những hình ảnh chân thực về cuộc sống chiến đấu của họ:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”
Chính Hữu ghi lại hình ảnh người lính can trường, vững vàng trên vị trí của mình. Bức tượng cuối bài thơ:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Ba câu thơ này như một bức tranh tuyệt vời về tình đồng chí, đồng đội của người lính, biểu tượng đẹp về cuộc sống anh hùng. Sức mạnh của tình đồng đội giúp họ vượt qua mọi khó khăn của thời tiết. Hình ảnh “Đầu súng trăng treo” là hình ảnh tuyệt vời nhất, thể hiện sự gắn bó của họ. Trong tình đồng chí, đồng đội, họ tìm thấy sức mạnh để vượt qua mọi thách thức.


5. Tài liệu tham khảo số 4
Chính Hữu, anh lính và nhà thơ của chúng ta, tạo ra những tác phẩm không nhiều nhưng đậm chất nghệ thuật. Lời thơ của ông không chỉ đơn thuần là hình ảnh chân thực của cuộc sống, mà còn là biểu tượng sâu sắc của ý nghĩa.
'Đồng chí' - tác phẩm tiêu biểu của Chính Hữu, là một minh chứng rõ ràng về vẻ đẹp của tình đồng chí trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp.
Bài thơ được sáng tác vào năm 1948, thời kỳ khó khăn sau chiến dịch Việt Bắc năm 1947. Chính Hữu, đang ốm nặng tại trạm quân y, đã viết nên những dòng thơ cảm động để diễn đạt lòng biết ơn đối với sự chăm sóc của đồng đội.
Đầu tiên, tình đồng chí được hình thành từ cùng một cảnh ngộ - xuất thân từ làng quê nghèo:
'Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'
Lời thơ tự nhiên như lời kể của người lính về quê hương: anh đi lên từ vùng đồng bằng, tôi đi ra từ vùng miền núi. Dù xa nhau, nhưng đều chung một số phận nghèo khó, lam lũ.
Cơ sở thứ hai của tình đồng chí là cùng nhiệm vụ, cùng lý tưởng. 'Súng bên súng đầu sát bên đầu' - hình ảnh chân thực và ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự đoàn kết trong chiến đấu bảo vệ tổ quốc.
Tình đồng chí còn được thể hiện trong gian khổ khó khăn:
'Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ'
Mảnh chăn mỏng nối liền đêm lạnh giá, nhưng cũng là biểu tượng của tình đồng chí vững chắc.
Biểu hiện tiếp theo là sự thấu hiểu tâm tư, nỗi lòng:
'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đã nhờ người ra lính.'
Nỗi nhớ về quê hương, về những điều thân thuộc, nhưng cũng là sự đoàn kết, hiểu biết lẫn nhau.
Sự chia sẻ trong khó khăn:
'Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi.'
Thiếu thốn, sốt rét - những gian khó của người lính, nhưng cũng là thời điểm họ chia sẻ, gắn bó.
Và cuối cùng, hình ảnh đầu súng trăng treo là biểu tượng cao đẹp của tình đồng chí, của chiến sĩ đồng lòng bảo vệ hòa bình cho quê hương.
'Đầu súng trăng treo' - hình ảnh lãng mạn, độc đáo, nhưng cũng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về người lính và tình đồng chí.
Bài thơ đã khắc họa vẻ đẹp của tình đồng chí một cách tinh tế và sâu sắc qua những nét nghệ thuật độc đáo. Chính vì thế, 'Đồng chí' không chỉ là một tác phẩm thơ, mà còn là bức tranh sống động về tình đồng chí trong kháng chiến chống Pháp.


6. Tài liệu tham khảo số 7
Trong lịch sử văn hóa trung đại Việt Nam, Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa một bức tượng đài vĩ đại về những anh hùng tận trung. Trong thời đại văn hóa hiện đại, người nông dân lại xuất hiện, lần nữa, trong những câu thơ của Chính Hữu, hiện diện như những chiến sĩ kiên cường. Và giữa họ, có một sự kết nối đặc biệt, mối liên kết chặt chẽ để tạo nên vẻ đẹp của tình đồng chí - một tình cảm thiêng liêng và cao đẹp giữa những năm tháng kháng chiến khốc liệt.
'Đồng chí' là từ ngữ thân thuộc giữa những người làm việc cùng nhau trong một đơn vị chiến đấu hay tổ chức cách mạng như tiểu đoàn, tiểu đội,... Do đó, tình đồng chí là trước hết là tình cảm giữa những người có chung lý tưởng và mục tiêu chiến đấu chống lại kẻ thù ngoại xâm, đặt ra cho dân tộc quyền tự do và độc lập. Đó là tình cảm đầy thấu hiểu, kết nối, và gắn bó, xuất hiện rõ ràng trong những năm chiến đấu và cách mạng.
Trong bài thơ 'Đồng chí', vẻ đẹp của tình cảm thiêng liêng được thể hiện qua việc chia sẻ, cùng nhau vượt qua khó khăn của cuộc chiến. Hy sinh những thứ quen thuộc nhất, họ rời bỏ quê hương để thực hiện lý tưởng cách mạng:
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét, chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!'
Ảnh hưởng của câu thơ 'Súng bên súng, đầu sát bên đầu' rõ ràng tượng trưng ý nghĩa của sự kết nối giữa những người lính trong khi thực hiện nhiệm vụ. Trước hết, họ chung lý tưởng và mục tiêu chiến đấu giành lại tự do cho dân tộc. Đồng thời, diễn đạt hình ảnh hoán dụ 'đầu sát bên đầu' làm nổi bật quyết tâm của họ. Mặc dù cuộc sống quân ngũ đầy khó khăn và thiếu thốn, nhưng họ vẫn tìm ấm áp trong tình cảm đồng chí: 'Đêm rét, chung chăn thành đôi tri kỉ'. Trong những đêm lạnh giá đi qua, họ chia sẻ nhiệt độ và trở thành những 'tri kỉ' - bạn bè luôn đồng hành, hiểu biết và sẻ chia. Và tiếng gọi 'Đồng chí!' nhấn mạnh thêm về tình cảm sâu sắc, thiết tha của tình đồng đội.
Những nguy hiểm, gian khổ trong những năm tháng kháng chiến cũng được thể hiện qua hình ảnh về cơn sốt rét trong rừng: 'Anh và tôi cùng biết từng cơn rét lạnh', 'Sốt làm run người, trán ướt mồ hôi'. Sự tổn thương từ những cơn sốt rét đối với cơ thể người lính được tác giả làm nổi bật qua những chi tiết chân thực và trần trụi. Họ trải qua những thời kỳ khó khăn nhưng vẫn giữ nụ cười trên môi, thể hiện tinh thần lạc quan trong cuộc cách mạng: 'Nụ cười giữa lạnh buốt' và coi nhẹ những thử thách, thiếu thốn: 'Áo rách, quần vá, miệng cười buốt giá, chân không giày'.
Thấu hiểu nhau, tay nắm lấy tay, là điều cuối cùng để làm nổi bật vẻ đẹp của tình đồng chí. Tác giả Chính Hữu đã nâng tình cảm này lên thành biểu tượng cao quý qua hình ảnh ở cuối bài thơ: 'Đầu súng trăng treo'. Trong những đêm sương muối ẩn mình trong rừng hoang, những người lính đồng lòng đứng bên nhau, đối mặt với kẻ thù, 'chờ giặc tới' với tư thế kiên trì và chủ động. Trong những đêm phục kích, nhìn từ xa, ánh trăng rơi xuống như đang treo trên đầu súng. Từ hiện thực đó, Chính Hữu đã nâng cao hình ảnh thơ lên thành một biểu tượng tuyệt vời, sự kết hợp hài hòa giữa chất lý tưởng và chất lãng mạn. Khoảng cách giữa mặt đất và bầu trời đã được nối liền qua chữ 'treo'. Nếu súng là biểu tượng của hiện thực khắc nghiệt, chiến tranh, thì trăng là hình ảnh của bầu trời hòa bình, cuộc sống yên bình và tự do. Hai hình ảnh đối lập này được đặt cùng một cấp độ, tạo nên sự kết nối để gợi lên nhiều ý nghĩa về mối quan hệ giữa chiến tranh và hòa bình, giữa chiến binh và tâm hồn thi sĩ, tạo nên vẻ đẹp thiêng liêng của tình đồng chí.
Điều này đã làm nổi bật những phẩm chất cao quý của những người lính bộ đội Cụ Hồ trong cảm hứng ngợi ca đầy sức sống của Chính Hữu, qua từng từ ngữ và hình ảnh trần trụi nhưng giàu ý nghĩa. Qua đó, chúng ta có thể nhìn thấy những phẩm chất cao quý của những người lính bộ đội Cụ Hồ.


7. Tài liệu tham khảo số 6
'Đồng chí' của Chính Hữu là một tác phẩm đặc sắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, với sự tập trung vào tình đồng chí, đồng đội của những anh bộ đội cụ Hồ.
Bài thơ mở đầu với hình ảnh mộc mạc của quê hương, thể hiện sự đoàn kết của những người lính chiến đấu vì mục tiêu chung:
'Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.'
Tình đồng chí nảy sinh từ sự gặp gỡ của hai con người xa lạ, chung mục tiêu và chiến đấu bên nhau:
'Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!'
Chia sẻ giữa họ không chỉ là về chiến trường mà còn về những nỗi nhớ sâu kín về quê hương:
'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Căn nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.'
Những khó khăn, thiếu thốn trên chiến trường được thể hiện bằng những hình ảnh rõ ràng:
'Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.'
Và đỉnh cao của tình đồng chí là khi họ chờ đợi giặc đến trong cảnh đêm tối:
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.'
Bài thơ tuyệt vời này là sự miêu tả chân thực và cao quý về tình đồng chí trong chiến trường khốc liệt.
'Đồng chí' của Chính Hữu đã thành công khi tạo nên bức tranh sống động về những anh hùng bộ đội cụ Hồ và tình đồng chí đồng đội.


8. Tham Khảo Số 8
Trong 7 dòng thơ đầu, nhà thơ tìm kiếm nguồn gốc của tình đồng chí, còn 10 dòng thơ tiếp theo mô tả cụ thể về vẻ đẹp và sức mạnh của tình đồng chí, đồng đội trong đời sống và chiến đấu của người lính. “Đồng chí” ở đây thực sự là sự cảm thông sâu xa với tâm tư, nỗi lòng thầm kín của đồng đội:
“Ruộng nương anh gửi bạn cày
Gian nhà không mặc kệ gió lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra linh”.
Ấm áp và thiêng liêng, tình đồng chí thể hiện qua sự gắn bó và sẻ chia của người lính, hiểu bạn như hiểu mình. Đó là mối quan hệ tri kỷ, với tình cảm đồng đội giữa họ, dựa trên sự hiểu biết và sẻ chia những gian khổ trong cuộc sống và trận chiến. Họ hiểu rõ tâm tư, nỗi niềm của nhau, như câu thơ nói về quê hương, gửi nhau hơi ấm từ góc nơi chiến trường:
“Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày”
Người lính không chỉ chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, mà còn những gian khổ, thiếu thốn trong cuộc đời nơi rừng núi. Bằng những chi tiết chân thực, tình đồng chí trở nên gắn bó hơn, vượt qua khó khăn, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, giữa những bàn tay nắm chặt nhau:
“Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Điều này không chỉ là cử chỉ đơn giản, mà là biểu tượng của sự đoàn kết và động viên, truyền động lực qua những khoảnh khắc khó khăn, giúp họ vượt qua buốt giá của cuộc chiến:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”.
Trong bối cảnh khắc nghiệt, những người lính đứng cùng nhau chờ đối mặt với giặc, với bức tranh trăng treo trên đầu súng, tạo nên một hình ảnh đầy tính biểu tượng. Đây không chỉ là cuộc chiến tranh, mà là hành trình đầy tình cảm và ý nghĩa của tình đồng chí, đồng đội. Bài thơ “Đồng chí” không chỉ nói về những chiến công, mà còn là về sức mạnh của tình cảm, làm cho cuộc sống và chiến đấu trở nên đẹp đẽ, lãng mạn ngay cả trong những điều khó khăn nhất.
Với những chi tiết và hình ảnh sống động, nhà thơ đã tạo nên một tác phẩm đầy xúc động, nhấn mạnh về ý nghĩa của tình đồng chí trong chiến tranh, làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp thiêng liêng của mối quan hệ này. Bằng cách sáng tạo và nhạy bén, ông đã chứng minh rằng tình đồng chí, đồng đội không chỉ là yếu tố quan trọng trong chiến tranh, mà còn là nguồn động viên lớn, giúp họ vượt qua mọi khó khăn, sống và chiến đấu cho lý tưởng của mình.

