1. Bài Tham Khảo Số 1 - Chữ Người Tử Tù (Nguyễn Tuân)
Nguyễn Tuân, tác giả được đánh giá cao là 'nhà văn lớn, một nghệ sĩ suốt đời đi tìm cái đẹp', đã để lại dấu ấn quan trọng trong nền văn hóa Việt Nam. Trong tập truyện tiêu biểu 'Vang Bóng Một Thời', tác phẩm 'Chữ Người Tử Tù' nổi bật với phong cách tinh tế, thể hiện niềm trân trọng đối với cái đẹp truyền thống.
Tác phẩm chứa đựng nhiều mâu thuẫn, khéo léo gợi lên tình huống éo le, tạo sự tò mò cho độc giả. Truyện diễn ra trong nhà tù, vào những ngày cuối cùng của người tử tù Huấn Cao, kẻ mang chí lớn và tài năng nhưng không gặp thời. Mối quan hệ giữa Huấn Cao và quản ngục, đại diện cho sự đối nghịch xã hội, được kết hợp một cách độc đáo, làm nổi bật chủ đề tư tưởng: tôn vinh cái đẹp, cái tài, và khẳng định sự bất tử của cái đẹp trong cuộc đời.
Tình huống truyện độc đáo, logic, giúp bộc lộ tính cách nhân vật và làm nổi bật chủ đề: Sự bất tử của cái đẹp, sự chiến thắng của cái đẹp. Huấn Cao, người có tài viết thư pháp, được tác giả tạo hình với đầy đặn tính nhân văn và tài năng phi thường. Vẻ đẹp của ông không chỉ nằm ở tài năng mà còn là vẻ đẹp của thiên lương trong sáng, lòng nhân hậu, và tình yêu trân trọng cái đẹp.
Tác phẩm còn tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn của viên quản ngục, một nhân vật sống trong môi trường tàn nhẫn của nhà tù. Tính cách cao đẹp của ông đối lập với hoàn cảnh sống khó khăn. Việc quản ngục tổ chức đêm xin chữ của Huấn Cao, tình cảm biệt nhỡn và sùng kính của ông đối với cái đẹp và tài năng làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật.
Những nét chữ tuyệt tác của Huấn Cao không chỉ là một hiện vật nghệ thuật mà còn là biểu tượng của sự chiến thắng tinh thần trước cái ác, tàn nhẫn. Tác phẩm của Nguyễn Tuân, thông qua câu chuyện Chữ Người Tử Tù, thể hiện niềm tin vào sức mạnh của cái đẹp, tình yêu quê hương, và giá trị văn hóa truyền thống. Nó là một tác phẩm xuất sắc với những tình tiết độc đáo, ngôn ngữ tài hoa, và sâu sắc về tâm hồn con người.

2. Tác phẩm tham khảo số 3 - Buổi học cuối cùng (An-phông-xơ Đô-đê)
Mọi cuộc chiến tranh trong lịch sử, từ những thời kỳ xa xưa cho đến những cuộc xung đột đương thời vì lãnh thổ hay quyền lực, đều mang theo những bi kịch đau đớn. Đây không chỉ là mất mát về tài sản, mạng sống, gia đình mà còn là sự mất mát về văn hóa và ngôn ngữ. Bài học cuối cùng của An-phông-xơ Đô-đê, dựa trên trận chiến Pháp-Phổ năm 1870-1871, nơi Pháp thất bại và bị giành lãnh thổ bởi Đức. Trong vùng An-dát của Pháp, bài học cuối cùng đánh dấu việc họ sẽ không được học tiếng Pháp nữa do sự chiếm đóng của quân Phổ.
Câu chuyện xoay quanh Phrăng, một cậu bé ham chơi nhưng bị thay đổi khi buổi học cuối cùng của mình là bài học tiếng Pháp. Thầy Ha-men, sau 40 năm dạy tiếng Pháp, phải rời xa mảnh đất này vì sự xâm lược. Buổi học cuối cùng không chỉ là việc học tiếng Pháp cuối cùng mà còn là bài học về lòng yêu nước, giữ gìn văn hóa và ngôn ngữ dân tộc. Phrăng nhận ra giá trị của việc học tiếng Pháp và hối hận vì sự lơ là trước đó.
Thầy Ha-men nhấn mạnh vẻ đẹp của tiếng Pháp và tầm quan trọng của việc bảo vệ ngôn ngữ. Bài học cuối cùng là một kỷ niệm đắng ngắt về sự hy sinh và niềm tự tôn dân tộc. Cuộc học cuối cùng để lại những cảm xúc sâu sắc và ý nghĩa lớn lao trong trái tim mọi người.

3. Một chuyện đùa nhỏ (Sêkhốp)
Văn học không ngừng tạo ra những bức tranh đặc sắc phản ánh cuộc sống và sáng tạo của con người. Trong văn học Nga, tên Sê Khốp trở nên nổi tiếng với khả năng chữa lành tinh thần con người qua văn chương. Một chuyện đùa nhỏ, viết vào năm 1886, là một câu chuyện ngắn về tình yêu, nơi những dòng văn tạo nên bức tranh tuyệt vời của đất Nga tuyết trắng.
Bức tranh đẹp tuyệt vời mở đầu với khung cảnh tuyết trắng phủ đất Nga. Giọng văn hàm súc của tác giả tạo nên một cô gái Nga như bông tuyết trắng, từ mái tóc đến lông môi, tất cả đều được miêu tả tinh tế. Nadia, cô gái nhút nhát, dũng cảm nhận lời rủ của chàng trai để trượt tuyết. Trong chuyến trượt tuyết, sự ngần ngại của Nadia dần tan chảy khi chàng trai tỏ tình. Tuy nhiên, bất ngờ đến khi đó chỉ là trò đùa của chàng trai.
Mặc dù Nadia sợ hãi, nhưng cô vẫn chơi trò trượt tuyết, chấp nhận lời tỏ tình giả dối. Trò đùa nhỏ đó đã làm đảo lộn cuộc sống của cô gái, mở ra một thử thách tình cảm. Đến mùa thu, trước khi chia xa, Nadia và nhân vật 'tôi' mới thực sự hiểu và mở lòng. Tuy nhiên, kết thúc của câu chuyện không mang lại hạnh phúc cho họ, khi Nadia tìm thấy hạnh phúc với người khác. Kết cục này tạo nên khoảng trống, mời gọi độc giả suy ngẫm và sáng tạo phần tiếp theo của câu chuyện.
Đọc văn của Sê Khốp, nhân vật sống động dưới bút ông. Họ như tồn tại, trải qua hạnh phúc ở nơi nào đó trên thế giới. Câu chuyện về tình yêu của họ, dù nhẹ nhàng nhưng làm rung động người đọc, để lại những cảm xúc sâu sắc. Có lẽ, cuộc tình của họ không kết thúc như mong đợi, nhưng đó cũng là một phần của vẻ đẹp và trăn trở trong văn chương Nga.

4. Nhà mẹ Lê (Thạch Lam)
Trên bàn vẽ với độ tài đa nghệ của Thạch Lam, câu chuyện về nhà mẹ Lê mở ra một bức tranh chân thực về số phận đầy thương tâm của một người mẹ nuôi mười một đứa con nhỏ.
Đói khát và túng quẫn là hình ảnh chung của xã hội thời điểm đó. Mẹ Lê, trong hoàn cảnh nghèo đói, vẫn sinh thêm nhiều đứa con, làm tăng lên gánh nặng khổ sở. Bức tranh của bà với làn da nhăn nheo, thân hình thấp bé, mà lòng lại chứa đựng tình mẫu tử cho mười một đứa con, từ người lớn đến đứa bé còn bế trên tay. Sự nghèo đói và túng quẫn hiện hữu tất cả trong nhà Mẹ Lê, nhưng Thạch Lam mô tả nó như một 'ổ chó,' miêu tả châm biếm về mẹ con nhà Mẹ Lê như 'chó mẹ và chó con,' làm nổi bật sự châm biếm, chua xót, và khổ đau.
Mặc dù bị đói khát, nhưng Mẹ Lê vẫn âm thầm chịu đựng, làm lụng, không than trách hay oán trách. Bà là hình ảnh tiêu biểu của hàng triệu bà mẹ thời kỳ đó, chấp nhận khổ sở để nuôi dưỡng con cái, thà chịu đói và lạnh, chấp nhận mọi đau khổ để đảm bảo con cái không phải chịu khổ hơn mình. Sự vĩ đại của bà là một hành động âm thầm, kiên nhẫn và tận tụy. Dù trong hoàn cảnh nào, bà vẫn che chở cho con cái, thậm chí là oằn mình chịu đói để bảo vệ đứa con nhỏ rét run lên vì lạnh.
Trong xã hội đầy áp đặt và khổ sở, việc 'đông con hơn nhiều của' là điều phổ biến. Nhìn vào hoàn cảnh của Mẹ Lê, ai cũng có lẽ đều thương xót và suy nghĩ rằng, nếu bà ít con hơn, có lẽ gánh nặng sẽ nhẹ nhàng hơn. Thông qua hình ảnh của Mẹ Lê, chúng ta nhận ra sự hy sinh, lòng thương yêu và sự kiên nhẫn trong cuộc sống khó khăn. Thạch Lam viết về những người nghèo khổ một cách nhẹ nhàng và thơ mộng, nhưng bên trong lời văn đó, nhà văn muốn gửi đi thông điệp về tình thương trong lòng mỗi con người.

5. Dưới cánh hoa hoàng lan (Thạch Lam)
Thạch Lam là một tác giả đặc trưng của nhóm Tự lực văn đoàn, là biểu tượng của văn học Việt Nam trong giai đoạn 1930 - 1945. Dù sản xuất văn phẩm không nhiều, những tác phẩm của ông luôn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc, câu chuyện về cuộc sống đầy ý nghĩa. Để hiểu rõ về phong cách và tư tưởng của ông, chúng ta có thể phân tích thông qua truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan”.
“Dưới bóng hoàng lan” là một tác phẩm tiêu biểu của Thạch Lam, nói về cuộc sống ấm áp, bình dị ở quê nhà. Những tình cảm giản dị nhưng sâu lắng trong truyện làm cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của con người và tình thân hữu. Nhân vật chính là Thanh, một người trưởng thành nhưng vẫn giữ trong lòng tình yêu quê hương, tình cảm với người thân.
Thanh trở về quê hương và gặp bà, người thân duy nhất của anh. Mỗi chi tiết trong câu chuyện làm nổi bật tình cảm gia đình, tình yêu thương chân thành giữa Thanh và bà. Ngôi nhà của bà, nơi giữ cho Thanh những kí ức đẹp về tuổi thơ, là điểm đến tràn ngập tình cảm nhẹ nhàng và ấm áp.
Cuộc sống đơn sơ ở quê nhà, những bức tranh về những đồng hoa hoàng lan, vàng óng dưới ánh nắng mặt trời là những hình ảnh tinh tế được Thạch Lam mô tả, làm cho câu chuyện trở nên sống động và gần gũi với người đọc. Mỗi chi tiết nhỏ như cành hoa hoàng lan, bông hoa trắng tinh khôi đều là điểm nhấn thú vị, tô điểm cho không gian quen thuộc nhưng đầy ẩn chứa cảm xúc.
Thạch Lam đã khéo léo kể lại câu chuyện của Thanh, làm cho người đọc như được đưa về quê nhà, cảm nhận hương vị của quê hương, tình yêu thương gia đình. Những đoạn mô tả tinh tế, những đường nét chân thực về con người và cuộc sống làm nổi bật tác phẩm “Dưới bóng hoàng lan” trong tác phẩm của Thạch Lam.
Truyện ngắn này không chỉ là câu chuyện đơn giản mà còn là bức tranh tinh tế về tình cảm con người, về quê hương, và về những giá trị thiêng liêng của cuộc sống. Sự nhẹ nhàng, ấm áp và ý nghĩa của câu chuyện làm cho người đọc suy ngẫm về ý nghĩa của tình yêu thương và gia đình trong cuộc sống.

6. Tài liệu tham khảo số 7 - Cây khế (truyện cổ tích)
Khi nhắc đến những câu chuyện cổ tích Việt Nam, không thể không kể đến truyện 'Cây khế' - một tác phẩm đặc sắc trong truyền thuyết dân gian của chúng ta.
Câu chuyện kể về hai anh em mồ côi cha mẹ, sống nương tựa vào nhau. Dù có ít của cải, nhưng cuộc sống của họ vẫn đầy đủ. Sự thay đổi xuất phát từ tâm tính ích kỷ của anh trai khi lấy vợ, làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn. Cây khế của cha mẹ, biểu tượng cho tình cảm gia đình, cuối cùng lại trở thành nguồn gốc của nhiều xung đột.
'Cây khế' phản ánh sự đối đầu trong gia đình, giữa tốt và xấu, làm nổi bật tình cảm gia đình. Bài học sâu sắc về sự đủ đầy, lòng hiếu thảo và sự chia sẻ được gửi gắm qua câu chuyện ngắn nhưng ý nghĩa.
Đặc biệt, truyện có đóng góp quan trọng từ các yếu tố nghệ thuật. Tình huống và nhân vật được xây dựng một cách hài hòa, giúp tạo nên bức tranh sống động và cuốn hút độc giả.
Cây khế không chỉ là một câu chuyện cổ tích, mà còn là bài học quý giá về lòng nhân ái và tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống.

7. Sương Nguyệt Minh - Người ở bến sông Châu
Mỗi cuộc chiến tranh để lại những vết thương, không chỉ trong thể xác mà còn sâu đậm trong tâm hồn con người. Trong truyện 'Người ở bến sông Châu', chúng ta được chứng kiến câu chuyện về sự mạnh mẽ, nhân văn và tình yêu thương, đặc biệt là tình yêu của người phụ nữ.
Dì Mây, một hình tượng đẹp, trẻ trung và tóc đen óng ả, từng trải qua mối tình đẹp với chú San trước khi anh đi nước ngoài học nghề. Định mệnh đã tách biệt họ và đưa dì Mây vào cuộc sống khó khăn. Chiến tranh mang đến cho dì Mây những đau thương không chỉ về thể xác mà còn làm tan vỡ tình yêu của cô. Đau khổ đến từ việc chứng kiến người mình yêu thương lấy người phụ nữ khác.
Dù đối mặt với những đau đớn và tuyệt vọng, dì Mây vẫn thể hiện sự kiên cường và mạnh mẽ. Cô không chấp nhận đề nghị quay lại của chú San, vì cô muốn một người phụ nữ hạnh phúc, không phải làm lại mối tình cũ. Dì Mây đại diện cho sự mạnh mẽ và kiên cường của phụ nữ sau chiến tranh, giữ vững phẩm chất của mình giữa những đau thương.
Ngoài ra, dì Mây còn là hình mẫu của lòng nhân ái, sự vị tha và lòng bao dung. Trong hoàn cảnh khó khăn, cô không ngần ngại giúp đỡ cô Thanh, vợ của chú San, khi cô đang gặp khó khăn trong việc sinh nở. Sự hào hiệp và lòng nhân ái của dì Mây là điểm sáng trong câu chuyện đau lòng này.
Đây không chỉ là câu chuyện về sự kiên cường của phụ nữ sau chiến tranh, mà còn là biểu tượng của lòng nhân ái và lòng bao dung trong cuộc sống khó khăn.

8. Thần Trụ Trời - Huyền Bí Vũ Trụ
Trong truyền thuyết Thần Trụ Trời, người Việt cổ tưởng tượng và sáng tạo về nguồn gốc của vũ trụ. Những nền văn hóa truyền miệng này thể hiện lòng ham hiểu, mong muốn giải thích tự nhiên một cách ngây thơ và đằng sau đó là sự khám phá và sáng tạo của họ. Thần Trụ Trời, một vị thần khổng lồ, được tạo ra để giải thích sự hình thành của trời đất, sông, núi, và đá.
Hành động đầu tiên của Thần Trụ Trời, khi ông vươn vai đứng dậy, ngẩng cao đầu đội trời lên, và đạp đất xuống, là hình ảnh phổ biến trong thần thoại tạo thiên lập địa trên khắp thế giới. Tuy nhiên, Thần Trụ Trời có điểm độc đáo khi ông đẩy trời và đất ra xa nhau, tạo ra sự phân đôi và biến hóa vũ trụ.
Truyện thần thoại này thể hiện sự sáng tạo của người Việt cổ trong việc giải thích vũ trụ xung quanh họ. Mặc dù có yếu tố phóng đại, nhưng nó vẫn chứa đựng hạt nhân của sự thật về sự khám phá và xây dựng của con người thời cổ.
Thần Trụ Trời không chỉ là một câu chuyện huyền bí, mà còn là biểu tượng của lòng sáng tạo và mong muốn hiểu biết của người Việt cổ đối với vũ trụ bao la.
