1. Bài văn thuyết minh về nghệ thuật chèo
Việt Nam với bề dày lịch sử lâu dài, sự đa dạng văn hóa, đã tạo ra một điểm đặc sắc cho nghệ thuật đa dạng, trong đó nổi bật có loại hình nghệ thuật Chèo. Chèo không chỉ là một biểu tượng của vùng đồng bằng Bắc Bộ mà còn là niềm tự hào của cả nước.
Chèo ra đời từ vùng Nghệ Tĩnh, bắt nguồn từ các hình thức nhân dân như nhại, diễn xướng, có từ thế kỷ 11. Đây không chỉ là nghệ thuật giải trí mà còn là tiếng nói nhân dân chân chất, đậm tình người. Chèo không chỉ là câu chuyện những hào khí, trí tuệ của nhân dân, mà còn là tác phẩm nghệ thuật chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc.
Nghệ thuật Chèo đã tồn tại và phát triển qua hàng thế kỷ, luôn giữ vững sức hút đối với khán giả. Những vở chèo không chỉ là nghệ thuật mà còn là tinh thần sống, là món ăn tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người Việt.
Chèo không chỉ đơn thuần là hình thức nghệ thuật biểu diễn mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo, là nền tảng vững chắc của nền văn hóa dân tộc. Các diễn viên chèo không chỉ múa lễ phục mà còn thể hiện sự uyển chuyển, sâu sắc trong từng động tác, từng câu hát.
Ngày nay, nghệ thuật Chèo không chỉ được giữ gìn mà còn được phát triển mạnh mẽ, thậm chí có những đoàn chèo chuyên nghiệp. Điều này không chỉ là cách bảo tồn một giá trị văn hóa mà còn là cách để nghệ thuật Chèo góp phần làm phong phú đời sống văn hóa của cộng đồng.
Chèo không chỉ là biểu tượng của quê hương, mà còn là niềm tự hào của người Việt. Các vở chèo không chỉ là câu chuyện của quá khứ mà còn là hiện tại và tương lai, là nguồn động viên tinh thần cho mỗi người yêu nghệ thuật.


2. Bài văn thuyết minh về nghệ thuật ca cải lương (bài số 1)
Nhắc tới miền Nam, Việt Nam, hồi ức về những con sông quen thuộc, những kênh rạch chằng chịt, những vườn cây trái mùa màng, và những phiên chợ nổi sôi động nơi mà người bán gặp người mua. Nhớ về những người dân miền Nam chất phác, thân thiện, và giản dị trong chiếc áo bà ba nâu. Đặc biệt, không ai quên được âm nhạc dân ca, vọng cổ, và đặc biệt là nghệ thuật cải lương độc đáo của người dân miền Nam.
Ở miền Bắc, người ta thường nghe đến những bài hát quan họ, tràn đầy tình yêu. Ở miền Trung, có những bài hò ngọt ngào tha thiết. Trái lại, miền Nam lại mang đến cảm giác hồn quê qua những bài cải lương sôi động. Cải lương, là một loại hình kịch hát xuất phát từ nhạc đờn ca tài tử và nhạc dân ca miền đồng bằng sông Cửu Long.
Cải lương, có nghĩa là 'sửa đổi để tốt hơn', là một sự kết hợp tinh tế từ những nét truyền thống, tạo nên một dạng nghệ thuật sân khấu mới đậm chất miền Nam. Mặc dù ngày xuất hiện của cải lương có sự tranh cãi trong lịch sử, có người cho rằng nó bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, khoảng 1916 hoặc 1918. Tuy nhiên, chính thuật ngữ 'cải lương' được giới thiệu vào năm 1920 qua gánh hát Tân Thịnh với câu liên đối:
'Cải cách hát theo tiến bộ
Lương truyền tuồng tích sánh văn minh'
Cải lương đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân miền Nam. Với cốt truyện đa dạng, từ những câu chuyện xưa, câu chuyện về đời sống xã hội, cải lương đã ghi dấu ấn riêng trong lòng người hâm mộ.
Cải lương không chỉ là nghệ thuật sân khấu, mà còn là nền văn hóa đặc trưng của miền Nam Việt Nam. Những vở cải lương nổi tiếng như Kim Vân Kiều, Lục Vân Tiên,... đã trở thành những tác phẩm nghệ thuật kinh điển. Dù không còn độc tôn trên sân khấu nghệ thuật như trước đây, cải lương vẫn được giữ gìn và phát triển, là niềm tự hào của người dân miền Nam, của cả nước.
Nghệ sĩ cải lương như Bạch Tuyết, Út Bạch Lan, cùng với những nghệ sĩ trẻ, vẫn nỗ lực gìn giữ và phát triển nghệ thuật này. Mặc dù phong cách và xu hướng nghệ thuật thay đổi theo thời gian, cải lương vẫn giữ được vị thế của mình trong lòng khán giả yêu văn hóa truyền thống.


3. Bài thuyết minh về nghệ thuật múa rối nước
Mỗi dân tộc đều gìn giữ một tinh thần đặc trưng, một bản sắc riêng biệt là minh chứng cho sự độc lập của họ. Người ta thường nói đến ca trù, hát chèo, quan họ mà quên mất rằng, mỗi dịp lễ hội, múa rối nước mới là điều được mong đợi nhất. Hôm nay, tôi muốn khám phá nhiều hơn về loại nghệ thuật đặc sắc này.
Múa rối nước xuất hiện từ thời nhà Lí, đã trải qua hơn mười thế kỷ với dân tộc chúng ta. Từ khi ra đời, nó đã trở thành một hình thức giải trí tinh tế, không chỉ dành cho giới quý tộc, mà còn dành cho nhân dân. Các tiết mục múa rối nước thường xuất hiện trong các hội làng, các dịp lễ lớn và dần dần trở thành một phần của văn hóa phi vật thể của dân tộc.
Hiện nay, múa rối có thể xem là một bộ môn nghệ thuật hàng đầu, sánh ngang với chèo, tuồng. Múa rối không chỉ xuất hiện ở nước ta, mà còn trên khắp thế giới, nhưng chỉ có Việt Nam, nền văn minh lúa nước, mới có múa rối dưới nước. Điều này là minh chứng rõ ràng nhất cho sự vững mạnh và bền vững của múa rối nước.
Với hàng ngàn năm tồn tại, Việt Nam đã phát triển vô số đội múa rối nước. Nhà hát Múa rối Trung ương và Nhà hát Múa rối Thăng Long là những nơi lưu giữ nhiều màn múa rối đặc sắc nhất, thuận lợi cho những người muốn tìm hiểu và thưởng thức.
Ngoài ra, cũng có nhiều đội múa rối phát triển mạnh mẽ như ở Hải Dương, Đào Thục, Đồng Ngư, làng Ra,… Trong thời đại hiện đại ngày nay, khi xã hội phát triển, con người lại khao khát những giá trị văn hóa truyền thống như vậy, để tinh thần được thanh lọc, trong sáng hơn.
Chỉ khi chứng kiến trực tiếp những màn múa rối nước, chúng ta mới thấu hiểu sự tinh tế và tài năng của những nghệ nhân rối nước. Từ việc chuẩn bị vật liệu, đạo cụ đến chế tác rối, tất cả đều đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo. Những con rối được làm từ gỗ nổi trên mặt nước, được chế tác một cách công phu để hình thức nhân vật rõ ràng. Nhân vật thường được trang trí đa dạng màu sắc, thu hút và phản ánh được tính cách bên trong.
Phần nổi trên mặt nước là nơi biểu diễn, còn phần chìm dưới là nơi gắn các dụng cụ để nghệ nhân có thể điều khiển rối. Sức sống của nghệ thuật rối nước nằm ở sự điều khiển tài tình của những nghệ nhân. Bộ máy điều khiển, với máy sào và máy dây gắn dưới mặt nước, giúp rối chuyển động và di chuyển theo ý muốn của nghệ nhân.
Ngoài con rối, sân khấu múa rối nước còn có rèm, cờ, quạt, binh đao để tạo nên không khí sống động hơn. Âm thanh trong múa rối cũng được sử dụng một cách tinh tế để làm nổi bật tác phẩm. Cả sân khấu như một làng quê Việt Nam thu nhỏ, trình bày trước mắt người xem những câu chuyện, uẩn khúc thường chưa được bày tỏ.
Múa rối nước có thể tái hiện lại câu chuyện cổ tích, cảnh đời sống của làng quê. Chú Tễu, với sự dẫn dắt tinh tế, là người đưa người xem vào câu chuyện một cách mềm mại. Một điểm độc đáo của múa rối nước là sức sống và sự thân thiện. Trẻ con thích múa rối nước vì hình thức ngộ nghĩnh, người lớn lại đến để hiểu biết sâu hơn về cuộc sống xung quanh mình.
So với ca trù, cải lương hay tuồng chèo có thể làm khó khăn khán giả, múa rối nước lại đến gần với mọi người như một bức tranh quê hương. Trong mỗi vở rối, không chỉ có tiếng cười, mà còn có những giọt nước mắt, không chỉ ca ngợi những điều tốt đẹp, mà còn phản ánh những bất công trong cuộc sống. Dù sao, múa rối nước cũng là nghệ thuật, là phản ánh của cuộc sống và tâm hồn con người.
Chúng ta cần nhìn nhận rằng, giá trị của múa rối nước không thể đo lường bằng giá trị vật chất. Có những nơi mở cửa miễn phí để khách du lịch có cơ hội thưởng thức múa rối nước, chứng tỏ những nghệ nhân không chỉ làm vì lợi nhuận. Họ có lẽ đang muốn bảo tồn một phần văn minh rực rỡ của Việt Nam. Chính múa rối nước, không chỉ thể hiện bản sắc, mà còn là biểu tượng của bản lĩnh dân tộc.
Bản lĩnh đã vượt qua hàng ngàn năm lịch sử, qua những thử thách của kẻ thù, vẫn giữ được vẻ đẹp kiêu hãnh như vậy. Múa rối nước, ngày nay, là niềm tự hào của Việt Nam, là đại diện cho sức mạnh và tài năng của dân tộc ta trước thế giới. Hãy tự hào, vì chúng ta có một nghệ thuật tuyệt vời mang tên múa rối nước!


4. Bài văn thuyết minh về nghệ thuật cải lương (bài số 2)
Dân ca quan họ là niềm tự hào của người Kinh Bắc. Xứ Huế rực rỡ với những bài Nam ai, Nam bình, hò mái nhì, đẩy man mác. Người Nam bộ lại tự hào với những câu cải lương mùi mẫn đậm chất tình cảm.
Cải lương, là nét đặc trưng của miền Nam, nơi mà cuộc sống an lành, sung túc. Ruộng lúa xanh mướt, cá đầy sông ngòi, rạch mát. Đất đai màu mỡ, đầy ắp rau mầm và lúa gạo.
Người miền Nam mang dòng máu của những dân tộc đầu tiên đến sống ở đất phương Nam. Dân ca miền Nam kết hợp đặc trưng của miền Bắc, miền Trung và sắc thái truyền thống của nhạc Cao Miên, Trung Hoa, Chàm. Cải lương, từ thế kỉ XX, đã làm phong phú thêm cho nền âm nhạc dân ca miền Nam.
Trong bối cảnh sự xuất hiện của tiểu thuyết, kịch nói, thơ mới... Cải lương được coi là sản phẩm không thể thiếu của lịch sử. Nó kết hợp văn hóa nông nghiệp của đồng bào miền Nam và văn hóa công nghiệp phương Tây. Nếu kịch nói mang lịch sử lâu dài và ảnh hưởng của nền văn hóa phương Tây, thì Cải lương có nguồn gốc từ nghệ thuật truyền thống dân tộc và sự kết hợp với lối biểu diễn châu Âu.
Yếu tố đầu tiên đánh dấu nên nghệ thuật cải lương là âm nhạc tài tử Nam bộ. Thời đó, tuồng không còn giữ vị trí độc tôn trong giới trình diễn miền Nam, mở đường cho đờn ca tài tử trong các sự kiện như lễ cưới, hỏi, đám cưới, giỗ...
Theo một số nghiên cứu, tiền thân của cải lương là nhạc tài tử biến thành 'ca ra bộ' tại nhà ông Cai tổng Tống Hữu Định (Ồng Phó 12) ở Vĩnh Long năm 1917. Khi diễn bài Tứ đại oán với câu chuyện Bùi Kiệm, cô Ba Định, vai Nguyệt Nga, ông giáo Diệp Minh Kỷ đóng vai Bùi Kiệm, ông Giáo Du, vai Bùi ông, vừa ca vừa ra bộ. Từ đó, loại 'Ca ra bộ' ra đời.
Bắt đầu từ đó, 'Ca ra bộ' trở thành Hát cải lương. Nhờ các nhà soạn giả như ông Trương Duy Toản, Mộc Quán Nguyễn Trọng Quyền... viết lại từng phần của câu chuyện cũ để diễn 'Ca ra bộ', với hình thức đối ca, liên ca, rồi kết hợp lại thành những vở tuồng Cải lương đầu tiên như Lục Vân Tiên, Kim Vân Kiều... Cải lương phát triển nhanh chóng nhờ đóng góp của các nghệ sĩ như Năm Phỉ, Năm Châu, Trần Hữu Trang, Tư Chơi, Năm Nở, Phùng Há...
Thời kì đầu, Cải lương không tránh khỏi sự đa dạng trong trang phục và phong cách diễn xuất. Tuy nhiên, những yếu tố không chính thức dần dần bị loại bỏ, giữ lại những giá trị bản sắc dân tộc.
Nhờ vào các tác giả có tri thức, có tài năng, sân khấu Cải lương phân thành hai dòng: tuồng Tàu và tuồng Tây. Các nhà nghiên cứu sân khấu sau này đã xác nhận rằng Cải lương có hai phương pháp: phương pháp hiện thực tâm lý và phương pháp biểu hiện tả ý. Cải lương đứng ở giữa giữa cũ và mới, vừa dân tộc vừa hiện đại, kết hợp tài tình giữa hiện thực tâm lý và biểu hiện tả ý.
Đối với đề tài, Cải lương không chỉ lấy từ lịch sử Trung Quốc hay Việt Nam, mà còn từ các tiểu thuyết và cốt truyện được tác giả đặt ra về nghệ thuật biểu diễn. Không còn những biểu diễn quá mức như trong hát bội, giọng hát trở nên tự nhiên, không giữ những giọng mé hay giọng hầu. Ban nhạc tài tử, từ đàn kìm, đàn tranh, đàn cò, đàn độc huyền, sáo, tiêu, kèn củn, kèn nàm, trống ban, song lang, cặp não bạt, đồng la...
Trong số các bản nhạc phổ biến, có những điệu ca dân gian như điệu Lý (từ điệu Lý ngựa ô biến thành điệu cải lương 0 Mã 18 câu nhịp đôi), những bài nhạc lễ cung đình trong hát bội như Vũ Biền Xuất Đôi, Nam Xuân, Nam Ai, Nam Đảo, Ngũ Đối Thượng, Ngũ Đối Hạ, Long Đăng, Tiểu Khúc...
Không thể không nhắc đến bản nhạc 'đinh' trong các vở Cải lương - bản vọng cổ. Được biết vào năm 1918, ông Cao Văn Lầu đã sáng tác bản Dạ cô hoài lang, sau này trở thành bản vọng cổ. Dạ cổ hoài lang mở đường cho không khí mới trong âm nhạc cổ miền Nam. Từ đó, bản vọng cổ trở thành bản nhạc chủ đạo, thể hiện đa dạng qua mọi tình huống trong các vở Cải lương.
Nhìn lại nghệ thuật sân khấu Cải lương, không thể quên những nghệ sĩ lào thành như Bảy Thông, Năm Thoàn, Năm Châu, Phùng Há, Năm Phỉ, Bảy Nam, Bảy Nhiêu, Ba Vân, Út Trà Ôn... Những người này đã truyền nghệ cho thế hệ nghệ sĩ như Kim Cương, Duy Lân, Thành Được, Út Bạch Lan, Hữu Phước, Thanh Tòng, Việt Hùng...
Ngày nay, Cải lương không chỉ thu hút những người hâm mộ truyền thống mà còn giữ vững trong lòng khán giả trẻ. Những chương trình như Cánh chim không mỏi, Vầng trăng cổ nhạc, đài truyền hình HTV7 và HTV9 thường xuyên phát sóng vở tuồng Cải lương mới và cũ.
Điều đặc biệt, nghệ sĩ Cải lương nước ngoài, đặc biệt là tại Pháp và Mỹ, không chỉ duy trì và biểu diễn các vở tuồng xưa mà còn sáng tạo những vở mới. Cải lương đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, đi qua nhiều thử thách và thay đổi, nhưng vẫn giữ được vị thế trong lòng người Việt.
Cải lương - một nghệ thuật phong phú, đa dạng, và có đội ngũ nghệ sĩ đa tài, đã đi sâu vào tâm hồn người dân Nam bộ và góp phần quan trọng vào văn hóa nghệ thuật Việt Nam.


5. Bài mô tả nghệ thuật tuồng
Tuồng, một nghệ thuật sân khấu truyền thống độc đáo của dân tộc Việt Nam, đã ra đời dựa trên ca vũ nhạc và diễn xướng dân gian phong phú.
Theo tư liệu, tuồng ảnh hưởng từ hí khúc (Trung Quốc) do binh lính nhà Nguyên bị giữ làm tù binh dưới thời nhà Trần (thế kỉ XIII). Tuy nhiên, tuồng Việt Nam đã phát triển theo hướng riêng biệt. Ban đầu, nó chỉ xuất hiện ở miền Bắc, sau đó lan tỏa với binh lính chúa Nguyễn vào Đàng Trong, đạt đỉnh phong thịnh vào thế kỉ XVII - XVIII.
Thời triều Nguyễn (thế kỉ XIX), tuồng vẫn giữ vị thế quan trọng trong đời sống văn hoá cung đình và dân dã. Nghệ thuật tuồng được chia thành nhiều loại như tuồng thầy (theo mẫu mực), tuồng ngự (dành cho vua), tuồng cung đình (diễn trong hoàng cung), tuồng pho (diễn nhiều đêm), tuồng đồ (phóng tác, không có trong sử sách), tuồng tân thời (chuyển thể từ các tiểu thuyết).
Nhưng tổng quát, tuồng có thể chia thành hai loại là tuồng kinh điển và tuồng dân gian. Ngày nay, có ba lưu phái tuồng chính: Bắc Bộ, Nam Bộ và Trung Bộ. Tuồng Trung Bộ đặc sắc và mang đậm bản sắc dân tộc. Bình Định được coi là nguồn gốc của tuồng, nơi nảy sinh ra các tên tuổi nổi bật như Đào Tấn, Nguyễn Hiển Dĩnh...
Khác biệt với các thể loại sân khấu khác như chèo, cải lương..., tuồng có nội dung hùng tráng với các tấm gương tận trung báo quốc, hy sinh cho đại nghĩa, và những bài học về lẽ sống giữa cái chung và cái riêng, gia đình và Tổ quốc, chất bi hùng là đặc trưng thẩm mỹ của tuồng.
Lực lượng chính nghĩa, trong những thử thách khó khăn, đã chiến đấu mạnh mẽ với lòng trung kiên, thủy chung, và lòng hy sinh cao cả. Họ chiến đấu vì lí tưởng tối cao (phục hồi cho dòng họ của vua cũ) và với lòng trung thành không biên độ. Cuộc chiến đấu của họ diễn ra đầy trận trường hùng vĩ, tạo nên trải nghiệm thẩm mỹ mạnh mẽ.
Có thể nói, tuồng là sân khấu của những anh hùng. Trong thể loại tuồng, những nhân vật đầy nghĩa khí, trung trực, vượt qua mọi gian khó hiểm nguy, hy sinh tất cả, suốt đời chiến đấu vì một lí tưởng lớn, lưu danh mãi mãi. Đạo đức được tôn vinh ở đây là tinh thần chiến đấu không khoan nhượng với kẻ thù, lòng kiên trung theo đuổi niềm tin chính nghĩa, và lòng vị tha cao quý.
Nội dung đạo đức ấy tự nhiên sẽ có sức sống lâu bền trong tâm hồn nhân dân, vì nó chứa đựng bản chất nhân dân. Nghệ sĩ tuồng phân biệt nhân vật qua mặt mũi, râu tóc, áo quần để thể hiện tính trung nghĩa, sang hèn, thô lậu, thanh tú, đạo đức hay tà ác. Màu sắc đỏ biểu hiện trung thần; màu xám là nịnh thần; màu đen là chân thật; màu lục là hồn ma. Y phục võ tướng khi ra trận mặc võ giáp và cắm cờ lệnh sau lưng.
Vua mặc áo thêu rồng; hậu phi mặc áo thêu phượng. Đào mặc áo lụa trắng đóng vai tiểu thơ đài, trong khi còn lụa đỏ dành cho cô dâu, và v.v... Ngôn ngữ ca ngâm của tuồng thường sử dụng giọng thật to, cao và rõ. Điệu hát quan trọng nhất trong hát tuồng là 'nói lối', tức là nói trước rồi mới hát, thường được sử dụng để mở đầu cho các khúc hát khác.
'Nói lối' có hai giọng chính là 'Xuân' và 'Ai'. 'Xuân' là giọng vui tươi, trong khi 'Ai' là bi thương và ảo tưởng. Giọng 'Ai' còn được gọi là 'lối rịn'. Ngoài ra, có những 'lối hằng', 'lối hường', 'lối giậm'. Hát tuồng, một nghệ thuật mang đầy nghệ thuật và cảm xúc, với diễn viên biểu diễn qua các biểu hiện khuôn mặt, râu tóc, áo quần.
Hiện nay, nghệ thuật tuồng truyền thống của Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn trong việc phục hồi và phát triển. Tuy nhiên, Chính phủ và các ngành liên quan ở Việt Nam đang nỗ lực để bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật truyền thống này, nhằm duy trì bản sắc văn hóa dân tộc và giữ gìn những giá trị tốt đẹp được cha ông để lại.
Nghệ thuật tuồng - một biểu tượng sân khấu độc đáo của Việt Nam, nơi lưu giữ những giá trị văn hoá, tinh thần của dân tộc, và những giá trị nghệ thuật bền vững, là nguồn cảm hứng không ngừng cho các tầng lớp nhân dân Việt Nam.


6. Ký ức về dân ca quan họ
Vietnamese luôn tự hào với danh xưng 'Đất nước ngàn năm văn hiến', nơi mà nền văn hóa giao thoa qua hàng ngàn năm lịch sử. Dưới thời kỳ Bắc thuộc, trong bối cảnh thống trị của thực dân Pháp, văn hóa Việt vẫn giữ được bản sắc dân tộc, sáng tạo nên nhiều loại hình nghệ thuật độc đáo, mang lại giá trị lớn cho văn hóa Việt. Dân ca quan họ Bắc Ninh chính là một trong những tinh hoa của nghệ thuật đó, với những giai điệu giao duyên quyến rũ, hòa âm ái tình của miền Bắc.
Dân ca quan họ, biểu tượng của vùng đồng bằng sông Hồng thuộc miền Bắc, đã tồn tại từ lâu đời tại vùng Kinh Bắc, đặc biệt là ở hai tỉnh Bắc Giang và Bắc Ninh nơi con sông Cầu chảy qua. Theo các nghiên cứu khoa học, Quan họ xuất hiện từ thế kỷ XVII, phát triển từ truyền thống kết chạ giữa cư dân lối xóm.
'Quan họ' có thể hiểu theo một truyền thuyết về một quan nhân đi ngang qua Kinh Bắc, ngẫu nhiên nghe thấy và say mê những bản hát ngọt ngào của các anh chị em cùng sở thích ca hát, họ gọi chúng là 'họ'. Tuy nhiên, cách giải thích này chỉ đúng một phần, vẫn còn nhiều giả thuyết liên quan đến sinh hoạt văn hóa và chế độ xã hội thời đó.
Dân ca Quan họ là một loại hình hát giao duyên giữa nam và nữ, là cách thức trao đổi tâm tư, tình cảm giữa anh em. Họ sử dụng những câu hát ý nhị, giọng hát mềm mại để thể hiện tình cảm sâu sắc trong lòng. Những bản Quan họ thường được hát vào mùa xuân và mùa thu, là những thời điểm tươi đẹp nhất trong năm, khiến không gian trở nên sôi động, rộn ràng, lay động trái tim người yêu nghệ thuật.
Quan họ thường xuất hiện dưới ba dạng: hát canh, hát trong các lễ hội và thi đấu giành giải. Mỗi dạng có nét độc đáo và dấu ấn riêng biệt.
Trang phục là điểm nhấn quan trọng trong nghệ thuật Dân ca Quan họ. Anh chị em mặc những bộ trang phục rực rỡ, tôn lên vẻ đẹp thanh lịch, quý phái của người dân Kinh Bắc. Phía nam, các anh mặc áo dài mỏng màu thẫm, kết hợp với áo trắng và quần lĩnh trắng, tạo nên vẻ đẹp truyền thống đậm chất văn hóa miền Bắc.
Trang phục của chị em phức tạp và tinh tế hơn rất nhiều, với những bộ áo mớ ba mớ bảy nhiều màu sắc sặc sỡ như đỏ, vàng, xanh phối cùng với thắt lưng hoa đào, chít tóc bằng khăn mỏ quạ, đầu đội nón quai thao trắng hoặc cầm ở tay, tạo nên vẻ duyên dáng, thướt tha. Những câu hát bay bổng, da diết, ngọt ngào kết hợp với trang phục đặc biệt như vậy đã làm tăng thêm vẻ đẹp cho những người hát giao duyên.
Quan họ, với những giai điệu đa dạng, là một di sản văn hóa độc đáo, vẫn đang được phát triển và sáng tạo để không bị lạc hậu với thời đại.
Đến nay, có khoảng 300 bài Quan họ với nhiều giai điệu khác nhau được ghi chép và phổ biến. Ngoài ra, còn nhiều giai điệu không chính thức được truyền miệng từ đời này sang đời khác. Các bài hát Quan họ thường chia thành ba chặng, mỗi chặng đều có giọng hát khác nhau để tạo sự đa dạng và hấp dẫn cho người nghe.
Quan họ, với những giai điệu thân thiện, mềm mại, luôn làm say đắm người nghe và tạo nên sức hút đặc biệt của nghệ thuật dân ca truyền thống, là nguồn cảm hứng không ngừng cho những người yêu thích văn hóa Việt Nam.


7. Hòa mình trong vẻ đẹp của ca Huế
Nếu bạn đã bước chân đến thành phố Huế và dạo quanh cầu Tràng Tiền vào buổi tối, hãy trải nghiệm cảm giác dạo chèo thuyền nghe ca Huế. Trong không gian của bức tranh trời mây và sông Hương, âm nhạc của ca Huế hòa quyện làm cho du khách giữa đêm yên tĩnh cảm thấy như đang trôi vào một thế giới siêu huyền bí, thăng hoa, nhẹ nhàng bay lên dưới ánh trăng kia...
Huế, là vùng đất nổi tiếng với những điệu hò mái nhì, mái đẩy, khoan thai, dàn trải, ngọt ngào như hồn người con của xứ Huế, những điệu lý bay bổng, mượt mà như lý con sáo, lý hoài xuân, lý tình tang. Bên cạnh âm nhạc dân gian, Huế còn có dòng nhạc cung đình trang trọng như giao nhạc, miếu nhạc, ngũ tự nhạc, đại triều nhạc, thường triều nhạc, yên nhạc.
Ca Huế hình thành từ sự kết hợp của âm nhạc dân gian và nhạc cung đình, nhã nhạc trang trọng uy nghi của âm nhạc thính phòng. Nằm giữa hai dòng nhạc đó, ca Huế mang đặc trưng riêng với chất trữ tình sâu lắng, làm xúc động lòng người, chứa đựng đủ niềm vui, nỗi buồn, tình yêu, đau thương như cuộc sống của những người con của cố đô.
Đến với ca Huế, người ta được chìm đắm trong cảm giác hồn nhiên, buồn vui lạ kỳ. Bước chân lên thuyền Rồng, trong bức tranh yên bình giữa trời, mây, sông Hương, để cảm nhận hơn nữa bản chất Huế qua những giai điệu trầm bổng, du dương từ giọng hát của những người nghệ sĩ ca Huế, kết hợp với tiếng réo rắt của dàn nhạc với đàn bầu, đàn tranh, đàn nguyệt, sáo, xênh, phách... bản hòa tấu với bốn khúc Lưu thủy, Kim tiên, Xuân phong, Long hổ mở màn cho một đêm ca Huế.
Hầu hết những trải nghiệm thú vị của người dân Huế đều liên quan đến sông Hương, nơi cội nguồn và tập trung của nhiều hoạt động vui nhộn trong thành phố cố đô này. Đua thuyền, ngủ đò, thả thơ, ca Huế... tất cả diễn ra trên dòng sông quen thuộc. Sông Hương đã ghi sâu trong tâm hồn người dân Huế một tình cảm dịu dàng và hứng khởi. Việc nghe ca Huế trên thuyền trở thành một bữa tiệc tinh thần quý giá, một trải nghiệm tao nhã mà bất cứ du khách nào đặt chân đến Huế cũng muốn thưởng thức.
Ca Huế bao gồm cả hai yếu tố là ca Huế và đàn Huế, được xây dựng dựa trên hệ thống thể điệu của hơn sáu mươi tác phẩm thanh nhạc và khí nhạc thuộc hai dòng lớn là điệu Bắc và điệu Nam. Những nhạc khí thuộc điệu Bắc mang đến âm sắc tươi vui, sang trọng, trong khi các bài hát thuộc điệu Nam lại mang đến cảm giác man mác, buồn thương. Có cả những tác phẩm vừa kế thừa tinh hoa của điệu Bắc, vừa hòa quyện với điệu Nam, như bài Tứ Đại Cảnh, được cho là tác phẩm của vua Tự Đức (1848 - 1883).
Trải nghiệm nghe ca Huế tao nhã, quyến rũ. Để tham gia một chương trình ca Huế ngắn trên sông Hương, du khách sẽ được thư giãn trên những con thuyền rồng, nơi các vị vua xưa thường ngự, nghe những đàn nhạc, ca công thức thiết. Những nhạc công và ca công đều là những nam thanh, nữ tú trẻ trung, mặc áo the, quần thụng, đầu đội khăn xếp, như những hình ảnh từ thời kỳ Võ vương Nguyễn Phúc Khoát giữa thế kỷ XVIII. Thuyền chậm rãi rời bến, không khí mát mẻ, không gian trở nên huyền bí dưới ánh trăng, với bóng cây cầu Tràng Tiền in dấu trên mặt sông...
Thuyền giữa sông chợt dừng lại, không gian trở nên yên bình, chỉ còn tiếng phách, tiếng xênh từ những con đường rẽ nước lặng lẽ. Thuyền tắt máy, chèo trôi trôi nhẹ nhàng trên sông dưới bóng cầu Tràng Tiền, đèn đường rơi như sao trên sông...
Ca Huế là một nghệ thuật độc đáo, vì không phải ai cũng có giọng hát phù hợp, muốn nghe ca Huế hay, người biểu diễn phải là người Huế. Ca Huế chỉ thuộc về người Huế, giống như quan họ Bắc Ninh chỉ dành cho người Kinh Bắc. Sự đặc biệt của ca Huế là 'không nơi nào có được'.


8. Khám phá vẻ đẹp của ca trù
Ca trù là một biểu tượng âm nhạc truyền thống của Việt Nam, bắt nguồn từ thế kỷ XVI. Vượt qua bao thăng trầm lịch sử, ca trù tỏa sáng với sự kết hợp độc đáo giữa ca từ và giọng hát, hòa quyện với các nhạc khí như phách, đàn đáy, trống chầu...
Ca trù không chỉ là một giá trị quan trọng của Việt Nam mà còn là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, được UNESCO đề xuất công nhận. Tên gọi và nguồn gốc của ca trù còn được biết đến với nhiều tên khác nhau.
Tùy thuộc vào địa phương và thời kỳ, ca trù còn được biết đến với tên gọi như hát ả đào, hát cô đầu, hát nhà tơ... Tuy nhiên, dù có tên gọi nào, sự tồn tại của ca trù luôn liên quan chặt chẽ đến các đào nương - những người truyền đạt và thể hiện tinh hoa của ca trù.
Để trở thành đào nương không phải là việc dễ dàng, đòi hỏi nhiều tiêu chuẩn như giọng hát, kỹ thuật âm nhạc (thẩm âm, gõ phách), kiến thức về âm nhạc và văn thơ, lòng đam mê và sự kiên trì... Sự tồn tại của ca trù phụ thuộc chủ yếu vào những đào nương.
Các đào nương không chỉ là những người truyền đạt giá trị ca trù mà còn là những người bảo tồn, làm cho ca trù tồn tại và phát triển. Ca trù được tổ chức chặt chẽ thành các phường, giáo phường, do trùm phường và quản giáp cai quản.
Ca trù có quy chế về việc truyền nghề, cách học đàn học hát, cũng như những phong tục như lễ mở xiêm áo, lễ chọn đào nương đi hát thi... Mỗi loại thơ trong ca trù đều có nét nhạc và tiết tấu đặc trưng, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong âm nhạc truyền thống Việt Nam.
Những đặc trưng của ca trù không chỉ thể hiện trong thanh nhạc mà còn trong khí nhạc, với các nhạc cụ như phách, đàn đáy và trống chầu. Mỗi nhạc cụ đều đóng góp vào sự hòa quyện, đa dạng và phức tạp của âm nhạc ca trù.
Ca trù không chỉ là một giá trị văn hóa của Việt Nam mà còn là niềm tự hào của nhân loại, được thế giới công nhận và tôn vinh thông qua các giải thưởng và sự quan tâm của các nhạc sĩ, nhà nghiên cứu nghệ thuật trên thế giới.

