1. Bài viết phân tích bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - ví dụ 3
Phan Bội Châu là một nhân vật lịch sử nổi bật với tinh thần yêu nước mãnh liệt và đóng góp lớn cho phong trào đấu tranh giành độc lập. Ông không chỉ là một chiến sĩ cách mạng mà còn là một nhà văn có trách nhiệm, sử dụng ngòi bút để cổ vũ tinh thần yêu nước và cách mạng. Thơ văn của ông luôn thể hiện sự nhiệt huyết và khát vọng cháy bỏng vì sự nghiệp giải phóng dân tộc. Bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' được viết trong bối cảnh ông chuẩn bị lên đường sang Nhật Bản để thúc đẩy phong trào cách mạng trong nước, với giọng điệu hào hùng và tráng lệ, thể hiện rõ quyết tâm và khát vọng của ông.
Qua bài thơ, hình ảnh Phan Bội Châu hiện lên như một người đàn ông kiên cường, đầy ý chí và trách nhiệm. Ông thể hiện rõ ràng sự quyết tâm và khát vọng làm được những việc lớn lao, không chỉ cho bản thân mà cho cả dân tộc. Bài thơ không chỉ phản ánh tư thế của một nhà cách mạng mà còn cho thấy cái nhìn sâu sắc về thực trạng của đất nước, và sự cần thiết phải hành động để cứu nước. Tác phẩm khép lại với những câu thơ thể hiện sự tinh tường, khát vọng lớn lao và niềm lạc quan của tác giả, dù trong hoàn cảnh đầy khó khăn.
Bài thơ là một bức chân dung rõ nét của Phan Bội Châu trong những năm đầu ra nước ngoài tìm đường cứu nước, với lòng yêu nước sâu sắc và khát vọng làm nên sự nghiệp lớn. Đó là một tác phẩm thể hiện tinh thần anh hùng, đầy cảm hứng và ý nghĩa cách mạng. Bài thơ này không chỉ động viên và khích lệ tinh thần mà còn là minh chứng cho phong cách bút pháp đầy khí phách của Phan Bội Châu.
2. Phân tích bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - ví dụ 5
Bài thơ 'Xuất dương lưu biệt' ra đời vào những năm đầu thế kỷ XX, khi đất nước ta đã rơi vào tay thực dân Pháp và phong trào Cần Vương đã tắt lịm. Phan Bội Châu, ở tuổi ba mươi tám, là hình mẫu tiêu biểu cho một thế hệ cách mạng mới, sẵn sàng từ bỏ những giáo lý cổ hủ để đón nhận những tư tưởng mới, tìm ra con đường mới cho dân tộc. Phong trào Đông du của ông mở ra nhiều hy vọng cho tương lai.
Bài thơ thể hiện rõ tư thế và ý tưởng của Phan Bội Châu trong lúc chuẩn bị ra nước ngoài tìm con đường cứu nước. Hai câu đầu thể hiện quan niệm của ông về chí làm trai:
Làm trai phải nổi bật trên đời
Chứ không để trời đất tự xoay vần.
Quan niệm về chí làm trai không phải là điều mới mẻ với Phan Bội Châu. Trước đó, nhiều nhà thơ như Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Công Trứ đã từng nhắc đến. Tuy nhiên, trong bài thơ này, tác giả bộc lộ sự quyết tâm và khát vọng mãnh liệt, với quan điểm rằng làm trai phải làm được những việc phi thường, không để cho hoàn cảnh tự động thay đổi. Đây là một tư tưởng cách mạng, mạnh mẽ và đầy quyết đoán. Hai câu tiếp theo khẳng định vị thế của người làm trai giữa vũ trụ và cuộc đời:
Trong khoảng thời gian ngắn mà cần có ta,
Để sau này muôn thuở không bị quên lãng.
Ý thức về cái 'tôi' được thể hiện rõ ràng, không còn rụt rè. Đây là nhân vật trữ tình tự đứng giữa cuộc đời một cách dũng cảm, nhận thức được sứ mệnh của mình và khát vọng đạt được công danh. Hai câu luận đề cập đến thực trạng đau lòng:
Non sông đã mất, sống thêm nhục,
Những bậc hiền thánh xưa, học cũng vô ích.
Ở đây, Phan Bội Châu thể hiện ý chí mạnh mẽ với khát vọng lưu danh, đồng thời nhận định thực trạng lịch sử bằng cái nhìn dứt khoát. Ông chỉ rõ sự lỗi thời của nền học vấn cổ xưa trong bối cảnh đất nước đang lâm nguy. Hai câu kết của bài thơ mang khí thế hào hùng và quyết tâm:
Muốn vượt biển Đông theo cánh gió,
Hòa cùng muôn trùng sóng bạc ra khơi.
Cụm từ 'vượt biển Đông' tuy có vẻ phóng đại, nhưng thể hiện hành động sắp tới của ông. Niềm hứng khởi vô biên và hình ảnh 'muôn trùng sóng bạc' tiễn chân tạo nên một cảm giác kích thích, là bạn đồng hành trong hành trình đầy hứng khởi này.
3. Phân tích bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - ví dụ 6
Phan Bội Châu, một nhà yêu nước nổi bật đầu thế kỷ XX, không chỉ là một chiến sĩ cách mạng dũng cảm chống Pháp mà còn là một nhà văn hóa vĩ đại với nhiều đóng góp quan trọng trong văn học, điển hình là tác phẩm “Xuất dương lưu biệt”. Bài thơ này thể hiện chí làm trai của Sào Nam Tử (bút danh của ông), với hoài bão cứu nước mãnh liệt và tư tưởng tiến bộ. Tác phẩm không chỉ để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc mà còn phản ánh rõ nét con người của cụ Phan.
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, thực dân Pháp xâm lược và áp đặt chính sách cai trị tàn bạo, gây ra đau thương cho nhân dân Việt Nam. Trong bối cảnh đó, Phan Bội Châu nhận thức được tình hình cấp bách và quyết định tìm một con đường cứu nước mới bằng cách thành lập Hội Duy Tân và sang Nhật Bản để cầu viện. Mặc dù tư tưởng của ông tiên tiến và mở ra con đường mới cho dân tộc, nhưng do một số sai lầm, lịch sử đã không chọn con đường này. Bài thơ “Xuất dương lưu biệt” được viết khi khát vọng cứu nước của ông đang trên đà thuận lợi, với mục tiêu đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật học tập để trở về giúp nước. Bài thơ ghi lại cảm xúc của tác giả lúc chia tay trước khi ra nước ngoài.
Tư tưởng chủ đạo của tác phẩm là chí làm trai của người yêu nước với hoài bão lớn lao. Điều này được thể hiện ngay trong nhan đề tác phẩm với từ “Xuất dương”, biểu thị hành động ra biển khơi, gắn với hoạt động cách mạng cụ thể của ông. Phan Bội Châu, như bao trí thức khác, bị ảnh hưởng sâu sắc bởi triết lý Nho gia về phận nam nhi. Ông khẳng định:
“Sinh vi nam tử yếu hi kì
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di”
(Làm trai phải làm điều khác thường
Chứ không để trời đất tự thay đổi)
Chí làm trai theo Phan Bội Châu là phải thực hiện những việc phi thường, có khát vọng lớn gắn bó với thời cuộc. Ông không chấp nhận để trời đất tự xoay vần mà phải chủ động làm nên điều khác biệt. Trong bối cảnh đất nước lúc bấy giờ, việc làm của nam nhi là phải khôi phục thời thế, đánh đuổi giặc ngoại xâm và giành lại độc lập cho dân tộc. Quan niệm và tinh thần yêu nước của Phan Bội Châu tiếp nối truyền thống của các tiền nhân như Phạm Ngũ Lão, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Trãi… Ông tự hào về vai trò của mình và quyết tâm sống xứng đáng với tầm cao của một người nam tử, thể hiện qua:
“Ư bách niên trung tu hữu ngã
Khởi thiên tải hậu cánh vô thùy”
(Trong khoảng trăm năm cần có ta
Và ngàn năm sau há không có ai?)
Tác giả sử dụng hình ảnh “bách niên” (trăm năm) đối chiếu với “thiên tải” (ngàn năm) để nhấn mạnh mong muốn làm nên việc lớn lao vượt qua giới hạn bản thân, nhận trách nhiệm cao cả của mình đối với dân tộc. Câu hỏi này đồng thời là câu trả lời khẳng định vai trò quan trọng của cá nhân trong lịch sử và sự tiếp nối của các thế hệ anh hùng. Đây là một thông điệp sâu sắc về trách nhiệm cá nhân đối với sự nghiệp cứu nước, như Bác Hồ từng nói: “Thanh niên là người chủ tương lai của nước nhà... nước nhà thịnh hay suy, yếu hay mạnh một phần lớn là do các thanh niên”. Sự trẻ trung và sức lực của thanh niên phải được dùng để học tập, tu dưỡng và đóng góp cho quê hương, đưa Việt Nam sánh vai cùng các cường quốc năm châu. Phan Bội Châu cũng nhận ra sự lỗi thời của quan điểm Nho gia:
“Giang sơn tử hĩ sinh đồ huế
Hiền thánh liêu nhiên tụng diệc si”
(Non sông đã chết sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài)
Khi dân tộc mất chủ quyền, cuộc sống chỉ thêm nhục nhã hoặc phải hành động để phục hồi quốc gia. Ông nhắn nhủ người dân Việt Nam hãy thức tỉnh và đổi mới tư duy, vì các giá trị cũ không còn phù hợp với thời đại mới. Cần tiếp thu tư tưởng tiến bộ để đổi mới đất nước và tránh xa những giáo lý lỗi thời. Trong bản dịch thơ, từ “hoài” không hoàn toàn lột tả được nghĩa gốc của chữ “Si”, vốn mang ý nghĩa mê muội, không còn phù hợp với thực tại.
Cuối cùng, hình ảnh Phan Bội Châu với hoài bão lớn lao được khắc họa rõ nét trong câu thơ khi ông mong muốn vượt qua biển Đông theo cánh gió:
“Nguyện trục trường phong Đông hải khứ”
(Nguyện đi theo gió lớn ra biển Đông)
Câu thơ mang hai ý nghĩa: trừu tượng là vượt qua chính mình và cụ thể là phong trào Đông Du, thể hiện quyết tâm ra đi cứu nước. Hình ảnh “trường phong” và “thiên trùng bạch lãng” thể hiện chí khí hào hùng của người cách mạng. Như trong bài “Hành lộ nan” của Lí Bạch:
“Trường phong phá lãng hội hữu thì
Trực quải vân phàm tế thương hải”
(Cưỡi gió vượt sóng ắt có lúc/
Dong thẳng buồm mây vút bể xanh)
Nhờ tài năng nghệ thuật và ý chí cách mạng hòa quyện, “Xuất dương lưu biệt” vừa thể hiện quyết tâm của Phan Bội Châu trong việc cứu nước vừa là tác phẩm khơi dậy lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam. Cụ Phan là tấm gương tiêu biểu của phong trào cứu nước đầu thế kỷ XX, được nhân dân kính trọng và nhớ ơn, nhiều trường học và con đường hiện nay mang tên ông để tưởng nhớ.
4. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - phiên bản 7
Sê khốp từng nêu ý kiến rằng: “Nếu tác giả không có lối đi riêng thì người đó không bao giờ là nhà văn cả, nếu anh không có giọng riêng, anh ta có trở thành nhà văn hiện thực”. Vâng, để lại dấu ấn trong lòng độc giả, mỗi nhà văn, nhà thơ phải có phong cách và đặc trưng riêng của mình. Một trong những nhân vật quan trọng của nền văn học Việt Nam chính là Phan Bội Châu. Bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' của ông mang đậm tinh thần dân tộc và lý tưởng cao đẹp.
Vào năm 1905, khi Phan Bội Châu chuẩn bị sang Nhật Bản, ông đã viết bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' với cảm hứng từ tình hình khó khăn của đất nước lúc bấy giờ. Dưới ách đô hộ tàn bạo của thực dân Pháp, Phan Bội Châu dùng ngòi bút sắc bén và hiện thực để phản ánh thực tại, đồng thời truyền tải lý tưởng cao đẹp của nam nhi: khôi phục giang sơn và xây dựng đất nước.
Chí làm trai và trách nhiệm với đất nước là chủ đề xuyên suốt bài thơ. Cảm hứng lãng mạn và nhiệt huyết được thể hiện rõ nét qua hai câu thơ:
'Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời'
Ông cho rằng, sinh ra là nam nhi thì cần phải có lý tưởng cao cả, không sống tầm thường mà phải vùng lên, thay đổi số phận và vận mệnh của đất nước. Chí làm trai luôn gắn liền với ước mơ công danh và trách nhiệm cao cả như trong các câu thơ của Phạm Ngũ Lão và Nguyễn Công Trứ. Tiếp theo, tác giả khẳng định bản thân trong cuộc đời:
“Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở há không ai?”
Cái Tôi cao đẹp của tác giả được thể hiện rõ ràng. Đây là cái tôi của một nghĩa cử cao cả và trách nhiệm chứ không phải là cái tôi ích kỷ. Một lẽ sống anh hùng, vượt lên trên tất cả và không tầm thường.
Khác với nhiều tác phẩm văn học khác, Phan Bội Châu luôn thẳng thắn đối diện với thực tại, không chấp nhận sự bi thương mà luôn tìm cách nâng cao giá trị của cái đẹp. Ông cảm nhận sâu sắc nỗi đau mất nước và sự nghèo khó của dân tộc. “Non sông đã chết” là sự khẳng định rõ ràng về tình hình lúc bấy giờ, và tác giả không chấp nhận điều đó, mà thể hiện tinh thần kiên cường và dũng cảm:
“Non sông đã chết, sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài”
Câu thơ phản ánh sự nhận thức chính xác về thời cuộc và lòng yêu nước mạnh mẽ của tác giả. Ông không để mình bị cản trở bởi những giáo lý lỗi thời mà hướng tới một tầm nhìn mới, vươn xa hơn:
“Muốn vượt biển Đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi”
Ý chí và sự quyết tâm của tác giả được thể hiện qua hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ, với khát vọng lớn lao và sự kiên định. Bài thơ kết thúc bằng một âm hưởng kiêu hãnh và hi vọng, đánh thức lòng yêu nước và thái độ sống đẹp trong mỗi người Việt Nam.
5. Bài viết phân tích bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - phiên bản 8
Dù Phan Bội Châu nổi bật với tài năng văn chương, ông không bao giờ coi đó là cứu cánh của cuộc đời mình. Ông chỉ mong dùng văn học để thúc giục, đặc biệt là thế hệ thanh niên, đứng lên làm cách mạng, cứu nước và cứu dân. Sáng tác của ông mang âm hưởng mạnh mẽ, kích thích, khiến người đọc không thể ngồi yên. Bài thơ 'Xuất dương lưu biệt' là một ví dụ điển hình, không mở ra với tình cảm lưu luyến mà là với lý tưởng và hoài bão của một con người quyết tâm thay đổi thế giới:
Sinh vị nam tử yếu họ kì
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển đi
(Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời)
“Lưu biệt” không chỉ là lời từ biệt mà còn là lời khích lệ. Nhà thơ hiểu rằng cả người ở lại lẫn người ra đi cần một niềm tin vào chính hành động của mình. Tư tưởng của ông không hoàn toàn mới, mà là sự tiếp nối từ những nhà nho trước. Phan Bội Châu dùng những câu thơ để nhắc nhở bản thân và người khác về trách nhiệm và sự đóng góp của mình trong dòng chảy lịch sử. Câu thơ mở đầu của ông có thể thấy ảnh hưởng từ Nguyễn Công Trứ: 'Thông minh nhất nam tử - Yếu vi thiên hạ kì' (Một người trai thông minh phải làm những việc khiến thiên hạ phải ngạc nhiên). Phan Bội Châu muốn nhấn mạnh rằng lẽ nào mình lại đứng ngoài dòng chảy lịch sử? Điều này tạo nên một không khí dồn nén và thúc giục trong bài thơ, khiến người đọc không thể lảng tránh. Hai câu tiếp theo của bài thơ nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi người:
bách niên trung tu hữu ngã
Khởi thiên tải hậu cách vô thuỳ
(Trong khoảng trăm năm cần có tớ,
Sau này muôn thuở, há không ai?)
Câu trước khẳng định sự hiện diện không phải là ngẫu nhiên, mà là để làm điều có ý nghĩa. Câu sau phản ánh sự liên tục của trách nhiệm qua các thế hệ. Phan Bội Châu không chỉ tin vào bản thân mà còn vào những thế hệ kế tiếp. Đây là nét mới trong tư tưởng của ông so với nhiều bậc tiền bối. Ông nhận thức được khó khăn nhưng không nao núng, mà còn tin tưởng vào tương lai. Tư tưởng và tính cách của ông rõ ràng trong câu thơ cuối:
Giang sơn tử hí sinh đồ nhuế
Hiển thánh liêu nhiên tụng diệc si!
(Non sông đã chết, sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài)
Câu thơ thể hiện nỗi đau mất nước và sự vô ích của học vấn cũ. Phan Bội Châu không phủ nhận Nho giáo nhưng từ bỏ những gì không còn hữu ích cho sự nghiệp cứu nước. Ông không chỉ nghi ngờ mà còn dùng ngôn từ mạnh mẽ để diễn đạt sự thất vọng của mình. Hai câu cuối của bài thơ là sự khát khao, dấn thân:
Nguyện trục trường phong Đông hải khứ
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi
(Muốn vượt bể Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi)
Nhà thơ dùng hình ảnh biểu tượng để diễn tả khát vọng vươn ra biển lớn. Những từ ngữ về không gian vũ trụ làm nổi bật phẩm chất cá nhân và sự dấn thân của nhân vật trữ tình. Bài thơ là sự kết hợp giữa tầm vóc lịch sử và khát vọng cá nhân, phù hợp với sự ngưỡng vọng của dân tộc vào thời điểm đó.
6. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 1
Nhà phê bình văn học Hoài Thanh đã từng nói rằng 'Mỗi trang văn đều phản ánh thời đại mà nó ra đời'. Vì vậy, văn học luôn đồng hành với bước đi của lịch sử. Văn học Việt Nam đã chứng kiến nhiều cây bút và tác phẩm nổi bật trong từng giai đoạn. 'Xuất dương lưu biệt' của Phan Bội Châu, với tinh thần quyết tâm và nhiệt huyết tìm con đường cứu nước, cũng là một tác phẩm tiêu biểu.
Vào đầu thế kỷ XX, thực dân Pháp xâm lược nước ta, gây nên cảnh khổ cực cho dân tộc. Nhiều phong trào yêu nước đã nổi lên nhưng đều thất bại, cho thấy con đường phong kiến không còn phù hợp. Trong bối cảnh đó, Phan Bội Châu đã thành lập Duy tân hội và khởi xướng phong trào 'Đông du'. Năm 1905, ông lên đường sang Nhật Bản để tìm con đường cứu nước. 'Xuất dương lưu biệt' được viết trước khi ông khởi hành, thể hiện sự quyết tâm và tinh thần yêu nước sâu sắc của ông. Ngay từ hai câu thơ đầu tiên, Phan Bội Châu đã bộc lộ rõ hoài bão và chí khí của mình:
'Sinh vi nam tử yếu hi kì
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di'
(Làm trai phải khác biệt trong đời
Há để càn khôn tự xoay vần)
Hai câu thơ với nhịp điệu chắc chắn thể hiện quan niệm của Phan Bội Châu về 'chí làm trai'. Ông cho rằng nam tử phải tạo nên những điều khác biệt, chủ động trong thời đại, không chấp nhận cuộc sống theo sự sắp đặt của trời đất. Đây là tư tưởng táo bạo. Trong bối cảnh đất nước đang lâm nguy, nam nhi cần đứng lên, thay đổi thời thế và khẳng định bản thân:
'Ư bách niên trung tu hữu ngã
Khởi thiên tải hậu cánh vô thùy'
(Trong trăm năm cần có tôi
Về sau muôn thuở, há không ai?)
Việc đặt thời gian hữu hạn của trăm năm cạnh vô hạn của muôn thuở cho thấy ý chí và trách nhiệm của nam tử. Phan Bội Châu khẳng định sự hiện diện và vai trò cá nhân trong lịch sử. Ông nhận thấy quan điểm Nho gia đã lỗi thời và cần tiếp thu tư tưởng mới để phục vụ sự nghiệp cứu nước:
'Giang sơn tử hĩ sinh đồ nhuế,
Hiền thánh liêu nhiên tụng diệc si'
(Non sông đã mất, sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài)
Nhà thơ nhận thức rõ thực trạng mất nước và sự vô dụng của học vấn cũ. Phan Bội Châu đã hiểu rằng Nho học không còn phù hợp, cần phải tiếp thu con đường mới để cứu nước. Hai câu thơ cuối cùng thể hiện khát vọng và tinh thần dấn thân:
'Nguyện trục trường phong Đông hải khứ,
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi.'
(Nguyện vượt biển Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi)
Hình ảnh biển cả và sóng lớn biểu thị khát vọng vươn tới những điều lớn lao. Bài thơ kết thúc với âm hưởng lạc quan và hy vọng, thể hiện tư thế hiên ngang và quyết tâm của Phan Bội Châu trong cuộc hành trình cứu nước, đồng thời thức tỉnh lòng yêu nước của thế hệ thanh niên thời đó. 'Xuất dương lưu biệt' xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu với giá trị sâu sắc, đáng lưu giữ mãi mãi.
7. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 2
Phan Bội Châu là một vị lãnh tụ của phong trào yêu nước vào đầu thế kỷ XX. Mặc dù ông không hoàn thành được sự nghiệp, nhưng lòng yêu nước cháy bỏng của ông vẫn luôn được ghi nhớ. Ông đã dùng thơ văn như vũ khí để cổ vũ và tuyên truyền cách mạng. Bài thơ 'Xuất dương lưu biệt' chính là một ví dụ tiêu biểu.
Khi thực dân Pháp xâm lược nước ta, nhiều phong trào yêu nước đã được tổ chức, trong đó phong trào Cần Vương là nổi bật nhất nhưng cuối cùng vẫn thất bại, chứng tỏ con đường phong kiến không còn hiệu quả. Trước tình hình chưa tìm được con đường cứu nước đúng đắn, Phan Bội Châu cùng những người đồng chí lập ra Duy tân hội và khởi xướng phong trào Đông Du. Vào đầu năm 1905, ông lên đường sang Nhật Bản, và 'Xuất dương lưu biệt' được viết trước khi ông khởi hành, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc của tác giả. Hoài bão và chí khí của Phan Bội Châu được thể hiện rõ nét ngay trong câu thơ đầu tiên:
Làm trai phải khác biệt trong đời
Không thể để trời đất tự xoay vần.
Câu thơ mở đầu dựa trên motif quen thuộc trong văn học trung đại về nghĩa vụ và trách nhiệm của nam nhi với cuộc đời và đất nước. Đây là quan niệm tích cực của Nho giáo. Câu thơ gợi nhớ đến các bài thơ nổi tiếng khác như: “Nam nhi vị liễu công danh trái/ Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu” (Thuật hoài – Phạm Ngũ Lão) hay “Đã mang tiếng ở trong trời đất/ Phải có danh gì với núi sông” (Nguyễn Công Trứ). Phan Bội Châu, vào đầu thế kỷ XX, tiếp tục khẳng định quan niệm về chí làm trai với cách thể hiện mạnh mẽ hơn. Ông cho rằng nam nhi phải sống phi thường, không thể buông xuôi theo hoàn cảnh mà phải chủ động làm chủ cuộc đời mình. Chính vì thế:
Trong khoảng trăm năm cần có tôi
Về sau muôn thuở há không ai?
Với trăm năm là cả một đời người, Phan Bội Châu tự tin khẳng định rằng sự xuất hiện của ông là cần thiết. Ông không chỉ muốn có mặt để hưởng thụ mà còn để cống hiến hết mình, để tên tuổi ông được lưu danh mãi. Trong thời điểm đầy rối ren, ít ai có thể đứng ra nhận trách nhiệm nặng nề như vậy. Câu thơ của ông làm nổi bật nhân cách cao quý và quyết tâm của ông.
Qua bốn câu thơ đầu, hình ảnh người chí sĩ hiện lên với khát vọng lớn lao và ý thức sâu sắc về trách nhiệm công dân. Ông không chỉ mong muốn làm việc lớn mà còn có ý thức cống hiến cho xã hội. Trong thời buổi tối tăm, ý thức làm trai, khát vọng thay đổi vũ trụ và hoài bão của Phan Bội Châu có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Bốn câu thơ cuối thể hiện chí khí của ông trong hoàn cảnh thực tế:
Non sông đã mất, sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài
Muốn vượt biển Đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.
Câu thơ thể hiện nỗi đau và xót xa của nhân vật trước thực trạng đất nước mất chủ quyền và nhân dân sống trong cảnh nô lệ. Phan Bội Châu nhận thức rõ sự lỗi thời của Nho học, rằng sách vở của các thánh hiền không còn giá trị cho công cuộc giải phóng đất nước. Dù xuất thân từ nền tảng Nho học, ông không tự biện minh mà nhận ra sự bất lực của lối học cũ và quyết tâm tìm con đường mới để cứu nước. Đây là một ý tưởng mạnh mẽ và táo bạo, xuất phát từ lòng yêu nước nồng nàn và nhiệt huyết cao độ. Bài thơ với giọng điệu đầy nhiệt huyết đã khắc họa khí phách và tinh thần dấn thân của Phan Bội Châu, đồng thời phản ánh cá tính mạnh mẽ và lòng yêu nước sâu sắc của ông.
8. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' - mẫu 4
Phan Bội Châu là nhân vật lịch sử với lòng yêu nước sâu sắc, ông không ngừng nỗ lực chống lại kẻ thù ngoại xâm và theo đuổi lý tưởng giải phóng dân tộc. Ông tìm kiếm con đường cứu nước qua các quốc gia tư bản với tư tưởng đấu tranh dân chủ tư sản.
Phan Bội Châu chính là người đứng đầu phong trào Đông Du, tập trung vào hoạt động cách mạng và sáng tác các tác phẩm phục vụ cho mục đích này. Thơ văn của ông luôn thể hiện tình yêu nước mãnh liệt, khuyến khích tinh thần và ý chí chiến đấu, kêu gọi đồng bào đoàn kết để đánh bại kẻ thù xâm lược.
Khi phong trào Duy Tân được thành lập, Phan Bội Châu đã sang Nhật với mục đích đào tạo các thành viên trong hội để tìm kiếm con đường cứu nước. Bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' được viết trong thời gian chia tay trước khi ông lên đường, và được viết bằng chữ Hán theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.
Bài thơ thể hiện niềm tự hào và quyết tâm của Phan Bội Châu trong chuyến xuất ngoại tìm con đường cứu nước. Ông nhấn mạnh rằng nam nhi phải làm được những việc lớn lao và không thể để trời đất tự thay đổi. Bài thơ phản ánh cái tôi cá nhân của một công dân có trách nhiệm với đất nước và cuộc đời.
Phan Bội Châu sử dụng phép so sánh giữa cái hữu hạn và cái vô hạn để thể hiện sứ mệnh của bản thân trong lịch sử, đồng thời khát vọng tạo dựng công danh cho chính mình. Ông giúp người đọc nhận thức rõ ràng về thực trạng lịch sử và sự tỉnh táo trước thời cuộc.
Những câu thơ cuối diễn tả khát vọng của tác giả muốn vượt qua mọi thử thách, ra biển lớn để tìm con đường giải phóng dân tộc khỏi ách ngoại xâm. Câu thơ thể hiện niềm hi vọng và tinh thần lạc quan về tương lai.
Bài thơ 'Lưu biệt khi xuất dương' đã thể hiện sức lôi cuốn mạnh mẽ với khát vọng sống hào hùng và khí phách hiên ngang, cùng với giọng thơ đầy tâm huyết và chí khí của bậc anh hùng thời đại.