1. Xôi ngũ sắc của người Tày
Xôi ngũ sắc là món ăn quan trọng, không thể thiếu trong các dịp lễ hội, Tết của người Tày. Xôi có 5 màu sắc chính đó là trắng, xanh, đỏ, tím và vàng. Món ăn thơm ngon, màu sắc sáng tạo với các nguyên liệu tự nhiên có nguồn gốc địa phương nên vô cùng an toàn.
Màu trắng là màu tự nhiên của gạo, còn các màu khác được tạo nên bằng cách ngâm gạo trong nước của các loại lá và củ trong rừng.
- Màu đỏ từ lá mồng tơi, lá chắm ché hoặc vỏ cây vàng đỏ.
- Màu tím từ cây chắm ché tím hoặc lá cây sau sau.
- Màu xanh lam từ lá dứa hoặc lá gừng.
- Màu vàng từ cây hoa “Bjoóc phón” – loại cây mọc tự nhiên phổ biến trong rừng núi.
Tất cả các loại lá cây rừng này được hòa với nước đun sôi, rồi người dân lấy nước ngâm gạo. Sau 5 - 6 tiếng, gạo được vớt ra, chín vừa, tạo nên xôi ngũ sắc với những màu rực rỡ.
Mỗi màu sắc đều mang ý nghĩa riêng, tượng trưng cho nguyện vọng, ước mơ mưa thuận gió hòa, mùa màng tươi tốt. Đỏ biểu tượng của lửa, mong ước cuộc sống ấm no hạnh phúc. Tím đại diện cho đất đai trù phú. Vàng biểu tượng của lúa, ngô, thóc, mong ước cuộc sống no đủ. Trắng mang ý nghĩa tình yêu chung thủy. Xanh lam gắn liền với trang phục truyền thống của người Tày.


2. Nậm pịa của người Thái
Nậm pịa được coi là món ẩm thực truyền thống của dân tộc Thái ở Việt Nam. Trong ngôn ngữ Thái, 'nậm' có nghĩa là nước, 'pịa' là chất sền sệt trong ruột non của động vật như trâu, bò, dê,... Món ăn này còn được gọi là 'phân non,' đại diện cho thức ăn chưa hoàn toàn tiêu hóa của động vật.
Người Thái sử dụng ruột non từ động vật ăn cỏ như trâu, bò, dê,... Chất dịch tiêu hóa pịa được lấy ra khỏi ruột non, buộc chặt hai đầu để giữ chất dịch không bị pha lẫn với các tạp chất không khí khác.
- Đun sôi nước và ninh xương cùng thịt và nội tạng trong vài tiếng. Sau đó, cắt phần ruột non và thả vào nồi cùng với rau thơm, sả, mác khến, tỏi, ớt,...
- Khuấy đều hỗn hợp cho đến khi trở thành màu vàng nâu, hoặc nâu sẫm là hoàn thành quy trình nấu.
Mặc dù được coi là món ẩm thực đặc sản, nhưng không phải ai cũng thích thưởng thức món này do hương vị độc đáo. Ban đầu có thể khó ăn, nhưng sau cùng, nhiều người khen ngon.


3. Thắng cố của người H'mông
Thắng cố là món ăn truyền thống đặc sắc của người H'mông, nổi tiếng ở vùng Sapa và Hà Giang. Xuất phát từ Trung Quốc, Thắng cố đã trở thành một biểu tượng ẩm thực độc đáo, phản ánh tinh hoa văn hóa ẩm thực của người H'mông.
Thắng cố bao gồm các loại thịt như ngựa, trâu, bò, và lợn. Mặc dù ban đầu thịt ngựa là nguyên liệu chính, nhưng do hiếm và đắt, nhiều quán đã thay thế bằng thịt bò, trâu, lợn.
Đặc trưng với sự phối hợp của nội tạng như lòng, tim, gan, phổi, tiết, thịt, cùng xương, Thắng cố nấu nhừ với 12 loại thảo mộc núi rừng như thảo quả, quế, hồi,...
Mùi thơm nồng của ruột non động vật là điểm độc đáo của Thắng Cố. Dù hương vị lạ có thể khiến nhiều người ngần ngại, nhưng một khi đã thử, khó có thể quên được hương vị đặc trưng này.


4. Thịt trâu gác bếp của người Thái
Thịt trâu gác bếp hay còn được biết đến với tên gọi khác như thịt trâu khô, thịt trâu sấy, thịt trâu hun khói là một món ăn truyền thống nổi tiếng của dân tộc Thái ở vùng núi phía Bắc Việt Nam. Hương vị tê cay từ mác khén, sự ngọt ngào đặc trưng của thịt trâu tươi, và mùi khói bếp tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
Món thịt trâu gác bếp xuất phát từ nhu cầu bảo quản thực phẩm trong điều kiện thiếu tủ lạnh. Thịt được ướp gia vị rồi treo lên giàn bếp để tự nhiên khói làm cho thịt khô lại. Món ăn này trở thành một thực phẩm dự trữ trong những ngày mưa gió hoặc khi người dân đi rừng săn bắt.
- Nguyên liệu được lựa chọn kỹ lưỡng từ phần thịt thăn và bắp của trâu khỏe mạnh, sống nơi vùng núi Tây Bắc.
- Công đoạn chế biến độc đáo với việc ướp thịt với ớt, gừng, tần bì và mác khén – gia vị quen thuộc của người Thái.
- Sau khi ướp gia vị, thịt trâu được treo lên giàn bếp để tự nhiên khói làm khô. Mỗi miếng thịt có màu nâu sẫm bên ngoài và màu đỏ bên trong.
Món ăn độc đáo này không chỉ thơm ngon mà còn là biểu tượng của văn hóa ẩm thực đặc trưng của người Thái.


5. Thịt chua của người Dao
Thịt lợn chua - Món ăn truyền thống độc đáo của dân tộc Dao. Thường xuất hiện trên mâm cỗ trong những dịp đặc biệt. Nguyên liệu đơn giản với thịt lợn, muối tinh và cơm tẻ. Thịt được ướp muối, chia thành từng miếng, sau đó đặt vào chum sành cùng cơm tẻ. Sau khoảng 15 ngày, thịt chua có mùi thơm, chín đều và có thể bảo quản lâu dài mà vẫn giữ được chất lượng. Một món đặc sản độc đáo của người Dao Tiền.


6. Mèn Mén của người H'mông
Mèn mén hay còn được gọi là cơm ngô, là món ăn độc đáo của người H'mông. Nguồn ngô chính là cây lượng thực của họ, và món ăn này thường xuyên xuất hiện trên bàn ăn hàng ngày. Quy trình chế biến kỹ lưỡng, từ việc chọn lọc hạt ngô đẹp, loại bỏ mốc, sâu; xay thành bột mịn; sàng và vẩy nước đúng độ, tạo nên một mèn mén thơm ngon, độ giòn vừa đủ.


7. Bún nước lèo của người Kh'mer
Bún nước lèo là món đặc sản của Sóc Trăng, xuất phát từ người Khmer. Đây là sự kết hợp tinh tế giữa nước dùng mắm, thịt cá lóc, bắp chuối, và rau muống thái sợi. Nước lèo được pha chế kỹ lưỡng từ mắm bò hóc, sả, và ngải bún, tạo nên hương vị đặc trưng của món ăn này.
- Nước lèo, tinh túy của bún nước lèo, được chế biến từ mắm bò hóc, sả, và ngải bún. Quy trình pha nước lèo đòi hỏi sự khéo léo và tận tâm của người nấu. Nước lèo phải thơm ngon, ngọt ngào, và có độ trong. Để đạt được điều này, người nấu thường sử dụng mắm cá đặc trưng của người Khmer Nam Bộ, đun sôi và lọc nước. Sau đó, họ đun nhỏ lửa với sả và ngải bún, cho nước lèo hòa quyện hương vị. Cuối cùng, thêm nước cốt dừa để nước lèo trở nên ngọt và thơm.
- Nguyên liệu ăn kèm bao gồm cá lóc luộc, tép đất luộc, thịt heo quay cắt miếng, và các loại rau như giá, rau muống, bắp chuối. Mỗi nguyên liệu đều được chế biến cầu kỳ để đảm bảo hương vị đặc trưng của bún nước lèo.
Bún nước lèo Sóc Trăng là một trong những món ăn đặc sản nổi tiếng, và du khách có thể tận hưởng món ngon tại những quán nổi tiếng như Cá Đồng, Cây Nhãn, Thảo - Phú Lợi, cô Hạnh, bà Xím…


8. Rượu cần của người Ê-đê
Rượu cần là loại đồ uống truyền thống của người Ê-đê, được chế biến từ gạo hoặc nếp cẩm kết hợp với men lá hoặc men bột, ủ trong ché gốm. Khi uống, người ta sử dụng cần rượu (làm bằng tre hoặc ống nứa) cắm trực tiếp vào ché rượu để hút. Rượu cần không chỉ là lễ vật dâng lên thần linh mà còn là thức uống quan trọng trong sinh hoạt cộng đồng và tiếp đãi khách quý.
Để có ché rượu cần ngon, quy trình chuẩn bị và chế biến nguyên liệu phải được thực hiện chu đáo:
- Nguyên liệu bao gồm: chum, ché, cần tre dài 1 mét, gạo nếp hoặc gạo tẻ, men lá (củ riềng, rễ cam thảo, củ cây chít,...), trấu, và gạo.
- Nếp cẩm hoặc nếp trắng được nấu thành xôi, phơi cho nguội và trộn men để ủ kín. Men rượu từ củ riềng, rễ cam thảo và củ cây chít được giã nhuyễn và trộn với gạo.
- Nước được thêm vào để tạo thành nắm bột, sau đó nắm được đặt vào chõ và đặt lên bếp lần đầu tiên. Sau khi hơi nước bốc lên qua bột ngô khoảng 20 phút, bột ngô đã chín.
- Bột ngô được đổ ra mẹt và tiếp tục quy trình vẩy nước và trộn để bột tiếp tục ngấm nước. Bột ngô sau đó được cho vào ché theo nguyên tắc xếp lớp xen kẽ với lớp trấu. Miệng ché được bịt kín bằng lá chuối khô. Rượu cần có thể sử dụng sau 3 ngày, nhưng càng ủ lâu rượu càng có độ nồng và hương vị đặc trưng.
- Cần rượu được làm từ cây trúc hoặc cành tre nhỏ, dài khoảng 1,3m.
Ngày nay, dù có nhiều loại đồ uống khác nhau, rượu cần vẫn giữ được vị truyền thống đặc biệt của người Ê-đê.

