1. Nụ Cười Hạnh Phúc Của Tràng
Kim Lân mở ra hình ảnh của Tràng ngay từ những trang đầu, với trạng thái hạnh phúc tràn ngập của anh. Trong bối cảnh đói khát của xóm, Tràng xuất hiện với “một vẻ phớn phở khác thường. Hắn tủm tỉm cười nụ một mình và đôi mắt sáng lấn lánh” bên cạnh người vợ nhặt. Bằng ba từ láy: “phớn phở”, “tủm tỉm”, “lấn lánh”, Kim Lân vẽ nên hình ảnh anh chàng Tràng với gương mặt đầy tự hào, cười “tủm tỉm” và đôi mắt “lấn lánh”, tạo nên hình ảnh người đàn ông hạnh phúc giữa cuộc sống khó khăn. Người đọc trở nên tò mò về cuộc sống và tâm hồn của Tràng, và nhờ những từ ngữ giản dị, quen thuộc, Kim Lân giới thiệu người đọc đến nhân vật một cách tự nhiên.
Nụ cười của Tràng là điểm nhấn trong việc khắc họa tính cách, tâm lý thuần khiết, nhân ái, yêu đời của chàng trai nông dân thô kệch; đồng thời, nó thể hiện niềm hạnh phúc, sự mãn nguyện của con người giữa cảnh đói khát vẫn khao khát tình yêu và hạnh phúc gia đình. Đặt trong bối cảnh nạn đói 1945, hình ảnh nụ cười của Tràng (lặp lại 8 lần) như là làn gió mát lành làm dịu đi sự căng thẳng, trải nghiệm khó khăn của con người, thể hiện cái nhìn lạc quan, niềm hy vọng của tác giả về cuộc sống. Điều này thể hiện thông điệp giản dị: 'Chỉ có tình yêu thương mới mang lại niềm vui và nụ cười hạnh phúc cho con người'.


2. Thị Nói: “Hà, Ngon! Về Chị Ấy Thấy Hụt Tiền Thì Bỏ Bố!”
Thị bắt gặp Tràng, đòi ăn, rồi theo Tràng, không phải là hành động của một người bị đói mù quáng, mất hết lý trí, mất hết nhân phẩm. Có lẽ không phải tình cờ mà Thị nói với Tràng:
- “Hà, ngon! Nếu chị ấy thấy hụt tiền thì bỏ chồng!”
Câu nói đó rõ ràng không chỉ là sự chia sẻ, lo lắng cho Tràng, mà còn là một cách để Thị tìm hiểu về tình trạng hôn nhân của anh. Trong câu chuyện, Tràng trả lời:
- 'Làm sao có vợ. Nếu có, thì ra đường với tôi rồi về chung một nhà'.
Mặc dù nói như là đùa, nhưng quyết định của cô vợ nhặt đã thể hiện rõ ý muốn sau câu hỏi âm nhạc. Trong thời kỳ đói kém nhưng có lẽ cô vợ nhặt nhận thức được sự quan trọng giữa sự sống còn và việc duy trì mối quan hệ hôn nhân. Đó là lựa chọn ngắn ngủi giữa sự sống và cái chết, một quyết định không thể trì hoãn!
Trong bối cảnh của câu chuyện về nạn đói khốc liệt năm 1945, Kim Lân thông qua nhân vật cô vợ nhặt đã tạo ra một tình huống giáo dục đạo đức, nơi giữa khó khăn, con người phải đối mặt và đưa ra những quyết định khó khăn. Những câu nói và hành động này không chỉ là văn bản, mà còn là những tâm trạng và quyết định sâu sắc.
Chúng ta thấy được sự giằng co quyết liệt giữa bản năng sinh tồn và giữa nhân cách con người. Một bức tranh đầy màu sắc, là cuộc chiến giữa ham sống và những giá trị đạo đức, giữa con người và tự trọng. Tất cả đều là phần của cuộc sống, nơi mà mọi quyết định đều có ý nghĩa và tác động lâu dài.


3. Thị hiện ra với hình ảnh của một linh hồn đói
Chi tiết này xảy ra khi Thị gặp Tràng ngoài chợ, trong tình trạng người đói đến mức khuôn mặt như một bóng ma, trang phục rách rưới như tổ ong, Thị gầy sọp mất hết vóc dáng, chỉ còn thấy hai con mắt. Sự thay đổi về ngoại hình khiến Tràng không nhận ra người phụ nữ đã đẩy xe cho anh trước đó.
Lúc này, Thị trông nhếch nhác, đầy đau thương. Cái đói đã khiến Thị không chỉ thay đổi về ngoại hình mà còn biến đổi nhân cách. Thị trở nên “chao chát”, “chỏng lỏn”, “chua ngoa”, “đanh đá”. Thị “cong cớn, sưng sỉa” khi giao tiếp, nói chuyện. Thị gợi ý để được ăn. Và khi được cho ăn, thế là thị ngồi sà xuống, ăn thật. Thị cắm đầu ăn một chặp bốn bát bánh đúc liền chẳng chuyện trò gì.”
Thị phải đánh đổi cả danh dự, cái duyên của người con gái, lòng tự trọng để kiếm miếng ăn và nuôi niềm hi vọng sống... Thị đã đặt sự tồn tại của mình, miếng ăn lên trên cả nhân cách. Nhưng qua đó ta thấy nhân vật có một lòng ham sống mãnh liệt. Thị đang cố gắng bám lấy sự sống. Thị tỏ ra “đanh đá chua ngoa cũng là để bảo vệ sự sống. Sống rồi mới tính tiếp được. Và một hành động tưởng như nông nổi, dễ dãi tiếp theo là sau câu nói đùa của Tràng, Thị đã đồng ý theo người đàn ông xa lạ về làm vợ.
Hành động theo Tràng xuất phát từ niềm ham sống mãnh liệt. Thị như người sắp chết đuối cố gắng bám lấy cái phao của sự sống, với một niềm hi vọng được sống, được hạnh phúc. Cận kề bên cái chết, người đàn bà ấy không hề buông xuôi sự sống mà trái lại, Thị vẫn vượt lên cái thảm đạm để hướng đến hạnh phúc, tương lai. Niềm lạc quan yêu sống của thị thật đáng quý, đáng trân trọng.


4. Giọt nước mắt của bà cụ Tứ
Chọn nạn đói năm 1945 - trang sử bi thương nhất của lịch sử dân tộc làm bối cảnh của câu chuyện, Kim Lân đã kể cho ta nghe một câu chuyện lạ lùng nhất trong cuộc sống - Vợ Nhặt: 'Chuyện anh Tràng bất ngờ có người đàn bà về trong những ngày tối sầm vì đói khát ấy'. Chính tình huống độc đáo và éo le ấy đã nảy sinh bao nét tâm lí ngổn ngang, bao niềm vui, nỗi buồn. Và hình ảnh nụ cười, nước mắt trở đi trở lại nhiều lần trong tác phẩm được coi là những chi tiết nghệ thuật đặc sắc góp phần thể hiện tài năng của Kim Lân trong việc khắc họa tâm lí nhân vật và thể hiện tư tưởng nhà văn, chủ đề tác phẩm.
Khi hiểu ra cơ sự nhặt vợ của con “kẽ mắt kèm nhèm của bà rỉ xuống hai dòng nước mắt”. Khi lo lắng cho cảnh ngộ đói khát của chúng: 'bà cụ Tứ nghẹn lời không nói, nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng'. Khi nghe thấy tiếng trống thúc thuế, bà vội ngoảnh mặt đi, bà không muốn để con dâu nhìn thấy bà khóc.
Giọt nước mắt của bà cụ Tứ góp phần thể hiện nỗi xót xa của người mẹ trước cảnh ngộ của con lấy vợ giữa “tao đoạn” và số phận không được bằng người. Việc lấy vợ của con là vui nhưng vì cái cái đói, cái chết mà khiến bà xót xa, tủi thân, tủi phận. Giọt nước mắt khổ đau ấy như lời kết án sâu sắc thực dân Pháp, phát xít Nhật đẩy dân ta đến thảm cảnh cùng cực đó.
Giọt nước mắt của bà cụ Tứ cho thấy tấm lòng chan chứa yêu thương con của người mẹ, những giọt nước mắt như cố kìm nén 'rỉ ra hai dòng nước mắt, ngoảnh vội ra ngoài'. Thương con, mừng lòng trước hạnh phúc của con, bà đào sâu chôn chặt, giấu đi nỗi lo lắng, bà khóc thầm, khóc vụng, để rồi chỉ nói những lời yêu thương, động viên con.
Nụ cười của Tràng - nước mắt của bà cụ Tứ là biểu hiện của hai trạng thái cảm xúc đối lập nhau nhưng cùng lấp lánh ánh sáng của tình người, của tình yêu thương giữa những ngày đói khát, chúng góp phần thể hiện sự éo le của tình huống truyện, làm nên giá trị hiện thực, giá trị nhân đạo sâu sắc. Khắc họa hình ảnh giàu ý nghĩa đó, Kim Lân chứng tỏ là nhà văn thấu hiểu tâm lí nhân vật, biệt tài xây dựng những chi tiết nghệ thuật nhỏ nhưng hàm chứa tầng ý nghĩa sâu xa, thể hiện quan niệm sáng tác “quý hồ tinh, bất quý hồ đa” - chất lượng quan trọng hơn số lượng.


5. Bốn chiếc bánh đúc
Chi tiết bốn đĩa bánh đúc trở thành biểu tượng đắng cay trong văn học Việt Nam, là hình ảnh sống động của thực tế đau lòng trong nạn đói năm 1945. Sự kiện đói kinh hoàng này đã ghi dấu lịch sử dân tộc khi hơn hai triệu người Việt chết đói do chính sách cắt đứt nguồn lúa của Nhật. Mùi vị của đói bám lại như một hồn ma khó quên.
Hình ảnh bốn đĩa bánh đúc thể hiện sự khốn khó của nhân dân Việt Nam. Thị, vì miếng ăn, đã đánh đổi đi sự nữ tính, cái duyên của một người con gái. Khi Thị 'ngồi xuống thưởng thức bốn đĩa bánh đúc'. Chi tiết về bánh đúc trong tác phẩm là biểu tượng của nạn đói, khi con người trở thành cỏ rác, giá trị con người trở nên tầm thường, bị xơ lở trước gánh nặng của cơm áo gạo tiền.
Hình ảnh này cũng làm nổi bật phẩm chất của Thị - lòng khao khát sống mãnh liệt. Trước cảnh đói, hành động của Thị chỉ là bản năng, là mong muốn sống. Thị thể hiện mình là người mạnh mẽ và đầy sức sống.
Chi tiết về bốn đĩa bánh đúc được nhà văn thông qua, làm nổi bật tình người giữa thảm kịch đói khát. Tràng sẵn sàng chi tiền mua bốn đĩa bánh đúc cho Thị. Điều này không chỉ có giá trị thực tế sâu sắc, hình ảnh về bốn đĩa bánh đúc còn là biểu hiện của phẩm chất cao quý của Tràng, là lời khẳng định cho những giá trị nhân văn cao đẹp không bị mờ nhạt trước nỗi đói, đồng thời truyền đạt lời thương cảm với thân phận con người giá trị kém hơn.


6. Tiếng khóc nhức nhối và tiếng trống đánh thuế từ đầu làng
Bên cạnh việc mô tả chi tiết về nhân vật, truyện ngắn “Vợ nhặt” còn chứa đựng nhiều yếu tố kết cấu, cốt truyện rất đặc sắc, làm tăng thêm sâu sắc ý nghĩa của chủ đề. Đó là tiếng khóc nhức nhối “từ những nhà có người chết đói, tiếng trống đánh thuế đầu làng, và cảm giác đắng chát và nghẹn bứt trong Tràng khi thưởng thức bát chè cám của mẹ mới múc cho”. Ba yếu tố khác nhau nhưng cùng hướng về một ý nghĩa: 'hạnh phúc đang bị đe dọa'. Niềm vui của bà cụ Tứ và hạnh phúc của Tràng đối mặt với thực tế: 'nạn đói khủng khiếp đang hoành hành khắp nơi, sinh mạng người lúc này có thể bị đe dọa rất dễ dàng'.
Trong ba yếu tố, có lẽ tiếng trống từ đầu làng là đặc biệt quan trọng - “Từ đầu làng, tiếng trống dồn dập vang lên, vội vã. Bầy quạ trên những cây gạo cao chót vót ngoài bãi chợ hoảng loạn bay vút lên, tạo nên hình ảnh như đám mây đen. “Tượng trưng, đàn quạ ấy làm cho bầu trời trở nên u ám như những đám mây đen nhấn mạnh cảnh sống tăm tối, tối tăm, đầy chết chóc, giống như sắp sụp đổ, đóng lại kín mít, tối om”.
Chi tiết cuối cùng về “đoàn người đói và lá cờ đỏ tung bay”, đây là một chi tiết đặc biệt quan trọng đối với chủ đề và quan điểm nghệ thuật của tác giả. Cùng với chi tiết mở đầu: một buổi chiều “mặt trời mọc khắp khuôn mặt đất” và kết thúc là buổi sáng “mặt trời lên như một chiếc sào” chi tiết này mở ra một kết thúc đầy hi vọng cho “Vợ nhặt”.


7. Bát cháo cám
Có những nghệ thuật đẹp lòng, ghi điều không phai trong trí nhớ như “điều đầu tiên trong mâm cơm của họ là một bát cháo cám” của bà cụ Tứ trong Vợ nhặt (Kim Lân). Bát cháo cám không chỉ là món ăn giúp họ vượt qua đói khát mà còn là biểu tượng của tình mẫu tử thắm thiết, của lòng nhân ái và sẵn sàng hy sinh vì gia đình. Mặc cho cái đói đau khổ, chi tiết này lại tạo lên một tâm hồn ấm áp và đậm chất nhân văn.
Những yếu tố nghệ thuật tinh tế, như “mâm cơm chỉ có niêu cháo loãng, một lùm rau chuối thái rối, đĩa muối trắng và nồi cháo cám” tạo nên hình ảnh của sự cần cù, kiên trì và lòng biết ơn. Mặc dù bát cháo cám chỉ là một bữa ăn đơn giản giữa nạn đói, nhưng nó chứa đựng sức sống và ý nghĩa sâu sắc. Đây không chỉ là việc ăn uống mà còn là niềm tin vào tương lai, vào hạnh phúc gia đình. Mỗi miếng ăn là một bài học về lòng nhân ái, về sự hy sinh vì người thân.
Chi tiết về bát cháo cám không chỉ làm nổi bật cảnh nghèo đói mà còn làm tôn lên giá trị con người. Bà cụ Tứ, với đôi tay gia vị, bếp lửa nhỏ, đã làm nên một bữa ăn trọn vẹn tình thương và hi sinh. Chi tiết này là biểu tượng cho sức mạnh của tình mẫu tử và lòng hy sinh không đợi điều kiện. Bát cháo cám, bên cạnh hình ảnh những miếng cháo cám, còn là hình ảnh của sự chia sẻ và đồng lòng vượt qua khó khăn.
Mỗi chi tiết về bát cháo cám là một tấm gương sáng cho lòng nhân ái và tình mẫu tử. Trong cơn đói khát, người ta không chỉ cảm nhận được mùi vị của cháo mà còn nhìn thấy hình ảnh một gia đình đoàn kết, chia sẻ và yêu thương. Bát cháo cám, nhỏ bé giữa đại đồng cỏi, trở thành biểu tượng của sự sống sót, của tình thương và niềm hy vọng. Chi tiết này làm tăng thêm giá trị nhân văn của tác phẩm, khiến người đọc không chỉ nghĩ về cảnh nghèo khó mà còn chạm vào trái tim ấm áp của con người.


8. Lá cờ đỏ phất phới
Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng hiện lên mang đến một khung cảnh thật tế, là dấu hiệu của sự thay đổi trong số phận con người. Đây là một biểu tượng lớn, chứa đựng ý nghĩa và quyết định về sự thay đổi đối với số phận con người.
Điều này là một khía cạnh mà văn học hiện thực giai đoạn 1930 - 1945 không thể bỏ qua. Hình ảnh lá cờ đối lập hoàn toàn khác biệt so với hình ảnh của cái lò gạch cuối cùng trong truyện Chí Phèo. Kim Lân đã thông qua nó để tìm kiếm lối thoát cho con người, không chỉ giải quyết vấn đề về số phận mà còn thể hiện niềm tin, sự lạc quan và hy vọng lớn lao.
Cuộc sống của họ trở thành biểu tượng cho số phận của người dân nghèo nước ta thời kỳ trước, khi không có đói nghèo thì không thể có hạnh phúc hôn. Trong thời kỳ nạn đói, việc lấy vợ trở thành niềm hạnh phúc kết hợp với lo lắng, bất hạnh... không biết liệu họ có thể nuôi sống lẫn nhau, vượt qua khó khăn hay không...
Cuộc đời của Tràng, nếu không có sự thay đổi đột ngột, có lẽ sẽ mãi chìm đắm trong bóng tối. Mặc dù Tràng chưa trải qua sự thay đổi đó, nhưng đã mở ra một hướng mới. Điều này là cơ hội dẫn đến con đường cách mạng một cách tự nhiên và tự nguyện. Điều này là điều tất yếu đối với những người như Tràng, họ sẽ tích cực tham gia.
Kết thúc tác phẩm vẫn để lại ấn tượng về Cu Tràng và một niềm hy vọng tươi sáng dành cho con người, thể hiện lòng thông cảm, quan tâm của tác giả đối với số phận con người.

