1. Voi châu Phi
Voi châu Phi, một trong những loài động vật lớn nhất hành tinh, nổi bật với đôi tai to so với người anh em ở Châu Á. Tai lớn giúp chúng duy trì nhiệt độ cơ thể và cũng là phương tiện để tìm kiếm thức ăn. Voi thường tận dụng tai để làm mát cơ thể và phòng tránh bụi cát bằng cách tắm bùn. Vòi của chúng đa năng, không chỉ để thở và ngửi mùi, mà còn để lấy nước và thức ăn. Với hơn 100 ngàn loại cơ trên cơ thể, chúng sở hữu sức mạnh lớn trong thế giới tự nhiên. Ngà voi được sử dụng cho việc đào bới thức ăn và nước, cũng như trong các tình huống tự vệ và đánh nhau.


2. Dơi
Dơi đốm, một loài dơi chúng ta quen thuộc, nổi bật với đôi tai khổng lồ, giúp chúng nghe thấy cả những âm thanh nhỏ nhất như tiếng bước chân của côn trùng. Đôi tai lớn giúp chúng dễ dàng phát hiện và săn mồi. Dơi sử dụng sóng sonar để định vị tiếng vang từ môi trường xung quanh, giúp chúng săn mồi hiệu quả. Loài dơi tai to của vùng Townsend được biết đến là loài sở hữu đôi tai lớn nhất trên thế giới.
Dơi, là động vật có vú duy nhất có khả năng bay. Chúng có khả năng lượn trong khoảng cách rất lớn. Khoảng 70% số loài dơi ăn sâu bọ, trong khi số còn lại chủ yếu ăn hoa quả và chỉ có vài loài ăn thịt. Vai trò quan trọng của dơi trong sinh thái là thụ phấn hoa và phát tán hạt cây, đóng góp quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học. Dơi mũi lợn Kitti là loài nhỏ nhất, trong khi dơi quả đầu vàng lớn là loài lớn nhất với sải cánh dài 1,5 m và cân nặng khoảng 1,2 kg.


3. Chuột nhảy Jerboa
Chuột nhảy Jerboa có nguồn gốc từ các Sa mạc ở miền Nam Mông Cổ và Tây Bắc Trung Quốc. Nguồn gốc của một số loài khác trong Họ Dipodidae, bộ Gặm nhấm lại xuất phát từ Libya hoặc Ai Cập. Điểm chung của chúng là đôi tai to so với kích thước cơ thể. Chúng thường sống dưới lòng đất, đào hang và trú ẩn vào ban ngày, chỉ xuất hiện vào ban đêm để săn mồi và uống sương đêm.
Chuột nhảy Jerboa giống chuột túi ở chỗ có chân sau dài, chân trước ngắn và đuôi dài. Chúng di chuyển bằng cách nhảy cà tưng, sử dụng đuôi để giữ thăng bằng. Lông màu cát giúp chúng phù hợp với môi trường sống. Tai Jerboa có thể dài như thỏ hoặc ngắn như chuột chù, tùy thuộc vào loài. Tuổi thọ trung bình của Jerboa là khoảng sáu năm.


4. Caracal
Caracal là một loài mèo rừng chân dài, sống từ châu Phi tới Ấn Độ, nổi tiếng với đôi tai lớn và khả năng nghe rất tốt. Chúng có thể định vị con mồi trong vùng cỏ cao, và đôi tai di chuyển giống như chiếc ăng-ten khi săn mồi. Caracal cũng giống như chiếc phễu thu thập thông tin, giúp chúng phát hiện loài gặm nhấm đang ẩn mình dưới lòng đất.
Caracal thuộc họ Felidae, trước đây được xem như một chi đơn loài với tên Caracal caracal. Tuy nhiên, nghiên cứu gen di truyền gần đây chỉ ra mối liên quan chặt chẽ giữa loài linh miêu tai đen và loài beo vàng châu Phi, chúng có cùng tổ tiên khoảng 5,4 triệu năm trước. Do đó, 2 loài này hiện được xếp chung vào chi Caracal.


5. Thỏ tai to
Thỏ tai to có tới 6 loài ở Mỹ, một số loài có đôi tai dài 18cm (khoảng 1/3 kích thước cơ thể của chúng). Andrew Smith, giáo sư danh dự về Bảo tồn sinh học tại Đại học bang Arizona nói rằng:”Đây là đôi tai phi lý nhất từng được gắn trên bất kỳ sinh vật nào.”
Một số loài thỏ tai to sống ở vùng khí hậu lạnh chúng còn không di cư. Chỉ ngủ đông để rồi sau đó lại thức dậy và lao đi tìm thức ăn là những cây cỏ, thảo mộc và cây bụi. Đám thỏ này thường mang theo nhiều loài động vật chứa mầm bệnh như bọ chét, ve, chấy rận nên thường ít người muốn bắt chúng.
Thỏ tai to không di cư hoặc ngủ đông trong suốt mùa đông và sống tại môi trường sống tương tự nhau khoảng 0.4 to 1.2 dặm vuông (1–3 km²) quanh năm. Chế độ ăn đa dạng bao gồm cây bụi, cây nhỏ, cỏ và thảo mộc. Cây bụi thường chiếm phần lớn chế độ ăn trong mùa thu và mùa đông, trong khi cỏ và thảo mộc được ăn trong mùa xuân và đầu mùa hè, nhưng các loài khuôn mẫu và thực vật biến đổi theo khí hậu. Thỏ tai to đuôi đen là con mồi chủ yếu của chim ăn thịt và thú săn mồi, như đại bàng, diều hâu, cú, sói đồng cỏ, cáo, và mèo hoang. Thỏ lưu chứa nhiều ký sinh trùng bao gồm bọ chét, bọ ve, chấy rận, và ve bét; vì lý do này, thợ săn thường tránh săn chúng.


6. Chó săn thỏ
Chó săn thỏ (beagle) là một giống chó nhỏ trong các chó săn và chuyên dùng để săn thỏ, chúng dễ nhận biết bởi bộ lông tam thể mềm mượt đặc trưng. Chúng rất dễ nuôi, thân thiện và đáng yêu với con người, có thể vừa trông nhà, vừa chơi đùa cùng trẻ con trong nhà. Khi được nuôi thả tự do, chúng thích đi khám phá mọi thứ nhờ vào chiếc mũi thính của mình. Hai tai dài, rộng và nhô ra bên đầu.
Chó săn thỏ là một giống chó nhỏ chỉ từ 10 đến 11kg. Tuy chỉ cao 33 – 38cm chúng là một trong các chó săn và chuyên dùng để săn thỏ, chúng dễ nhận biết bởi bộ lông tam thể mềm mượt và đôi tai dài đặc trưng.


7. Cáo Fennec
Cáo Fennec còn có cái tên mà người bản địa ưu ái gọi là Cáo “tai dơi” chúng sống ở miền đông và nam châu Phi. Đặc biệt, chúng có sở thích là ăn côn trùng. Mối chiếm 75% khẩu phần ăn của Cáo Fennec. Vì vậy, không có gì đáng ngạc nhiên nếu chúng ta bỗng thấy chúng chạy đi và bắt đầu nghe những đàn mối đang di chuyển dưới lòng đất. Bên cạnh đó, đôi tai khổng lồ còn giúp Cáo Fennec xua tan đi cái nóng của mùa hè và phát hiện những loài côn trùng đang trốn chạy dưới cát.
Cáo fennec là loài nhỏ nhất trong họ chó. Bộ lông, đôi tai và chức năng thận thích nghi với nhiệt độ cao, lượng nước thấp, môi trường sa mạc. Ngoài ra, thính giác đủ nhạy cảm để nghe con mồi di chuyển dưới lòng đất. Chúng chủ yếu ăn côn trùng, động vật có vú nhỏ và các loài chim.
Loài này thường được đưa vào chi Cáo; Tuy nhiên, điều này được tranh luận do sự khác biệt giữa cáo fennec và các loài cáo khác. Lông của fennec được đánh giá cao bởi những người dân bản địa của Bắc Phi, và ở một số nơi trên thế giới, loài cáo này được coi là một vật nuôi kỳ lạ.


8. Chó Spaniel
Chó Spaniel là một nhóm các giống chó tai dài, lông rậm có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và thường được sử dụng trong săn mồi.
Ở nước Anh, chúng đã trở thành đồng hành trung thành trong những cuộc săn trên các lãnh địa bạt ngàn của giới quý tộc, và sau đó phát triển thành các phân loại khác nhau để phục vụ các mục đích cụ thể. Vào thời điểm đó, gần như không có sự phân biệt rõ ràng giữa các giống chó Tây Ban Nha. Ban đầu, tất cả đều được coi là chó Tây Ban Nha. Tại Tây Ban Nha, chúng xuất hiện từ thế kỷ thứ 14 và thường được sử dụng cho mục đích săn mồi.

