1. Năm Nhăm Tuất 542, ra đời Nhà nước Vạn Xuân, Triều Lý
Sự kiện quan trọng nhất liên quan đến năm Tuất là ra đời của Nhà nước Vạn Xuân, Triều Lý. Lý Bí, sau nhiều chiến công, lên ngôi và tự xưng là Lý Nam Đế. Ông thiết lập triều đình, đặt tên nước là Vạn Xuân, và đóng đô tại Hà Nội. Chiến thắng quan trọng của ông tại Giao Châu đã mở ra một thời kỳ mới trong lịch sử Việt Nam.
2. Năm canh Tuất 1010, Lý Công Uẩn và chiếu dời Đô
Sự kiện tiếp theo trong lịch sử là việc chuyển đô của Lý Thái Tổ - Lý Công Uẩn năm canh Tuất 1010. Lý Công Uẩn, hoàng đế sáng lập nhà Lý, trị vì từ năm 1009 đến khi qua đời vào năm 1028. Năm 1009, khi nhà Tiền Lê kết thúc, Lý Công Uẩn được tôn lên làm Hoàng Đế. Ông dành nhiều thời gian củng cố đất nước, dẹp yên nơi phản loạn.
Nét đặc biệt trong giai đoạn này là chuyển đô từ Hoa Lư (Ninh Bình ngày nay) về Đại La (Hà Nội ngày nay) vào tháng 7 năm 1010. Địa điểm mới được chọn có vị trí chiến lược, địa thế rộng mở, với sự kết hợp tốt giữa rừng núi và sông nước. Việc chuyển đô đã mở ra cơ hội phát triển kinh tế, chính trị, và văn hoá, giúp nhà Lý tồn tại lâu dài.
3. Năm Mậu Tuất 938, Ngô Quyền chiến thắng trước quân Nam Hán tại sông Bạch Đằng
Trận Bạch Đằng năm 938 là sự kiện quan trọng trong lịch sử, khi quân dân Việt Nam do Ngô Quyền chỉ huy đã đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng. Chiến thắng này mở ra thời kỳ mới trong lịch sử dân tộc, khẳng định độc lập và sức mạnh của Việt Nam. Trận đánh là bước quan trọng củng cố nền độc lập dân tộc và tăng cao tinh thần làm chủ của nhân dân Việt Nam.
4. Năm Bính Tuất 1226, sự kiện nhường ngôi kết thúc triều đại nhà Lý, lập nhà Trần
Sự kiện chiếu nhường ngôi của Lý Chiêu Hoàng, vị Nữ hoàng duy nhất của triều đại nhà Lý, đánh dấu sự chấm dứt của triều đại này. Sự kiện này diễn ra vào cuối năm 1225 đến đầu năm 1226 khi Chiêu Hoàng nhường ngôi cho Trần Thái Tông - Trần Cảnh. Việc này chính thức đóng lại chuỗi cai trị của nhà Lý kéo dài hơn 200 năm. Trần Cảnh lên ngôi vua, khởi đầu cho triều đại nhà Trần, một giai đoạn thịnh vượng và nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam.
5. Năm canh Tuất 1070, xây dựng Văn Miếu Quốc Tử Giám
Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử quan trọng tại Hà Nội, được xây dựng từ thế kỷ 11 và hiện đang nằm trong danh sách di tích quốc gia đặc biệt của Việt Nam. Quần thể kiến trúc nổi tiếng này bao gồm Văn Miếu và Quốc Tử Giám, đây là nơi thờ Khổng Tử và là trường đại học đầu tiên của Việt Nam. Khu vực này không chỉ có giá trị văn hóa lớn mà còn là điểm tham quan phổ biến cho du khách.
6. Năm canh Tuất 1802, vua Nguyễn Ánh khai quốc và lên ngôi với nhiệm kỳ trị vì kéo dài đến năm 1820.
Nguyễn Phúc Ánh, hay còn gọi là vua Gia Long, là nhà sáng lập triều đại Nguyễn - triều cuối cùng của lịch sử Việt Nam, trị vì từ 1802 đến 1820. Ông không chỉ đưa đất nước trải qua những nhiệm kỳ củng cố và phát triển mà còn chú trọng đến bảo vệ chủ quyền biển đảo, đặc biệt là quần đảo Hoàng Sa. Gia Long thấu hiểu vị trí chiến lược của Hoàng Sa, xem nó như một bức tường vững chắc bảo vệ đất liền khỏi các thế lực biển đe dọa. Ông đã 3 lần phái quân ra Hoàng Sa để đo đạc thủy trình, đồng thời mở cửa cho sự ảnh hưởng của người Pháp và thúc đẩy sự phát triển quân sự và văn hóa trong nước.
7. Năm Mậu Tuất 1418, bùng nổ Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1427)
Khởi nghĩa Lam Sơn nổi lên trong tình cảnh khó khăn khi nhiều cuộc kháng chiến chống lại nhà Minh thất bại. Trương Phụ, người lãnh đạo quân Minh, thực hiện những hành động tàn bạo để đàn áp người Việt, như giết hại lính và dân thường một cách dã man. Mùa xuân năm Mậu Tuất 1418, Lê Lợi, hay Bình Định Vương, cùng đồng minh như Lê Văn An, Lê Sát, Lưu Nhân Chú, Nguyễn Lý... đã khởi nghĩa Lam Sơn, kêu gọi đồng bào cùng đứng lên chống lại quân Minh xâm lược. Địa danh Lam Sơn ngày nay thuộc huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa, là nơi Lê Lợi phát động khởi nghĩa kéo dài trong 10 năm, từ 1418 - 1428.
Lê Lợi, sau khi chiến thắng quân Minh, lên ngôi hoàng đế năm 1428, trở thành vua Lê Thái Tổ, sáng lập nhà Hậu Lê và vị anh hùng dân tộc trong lịch sử Việt Nam.
8. Năm Bính Tuất 1946, Bác Hồ kêu gọi Toàn quốc kháng chiến
Ngày 6 tháng 1 năm 1946, mốc son quan trọng trong lịch sử Việt Nam với cuộc tổng tuyển cử đầu tiên. Bác Hồ kêu gọi nhân dân tham gia bỏ phiếu để bầu đại biểu xứng đáng vào Quốc hội của nước ta. Cuộc tổng tuyển cử diễn ra sau 4 tháng ngày Độc Lập, là bước ngoặc lớn mang lại quyền dân chủ cho mỗi công dân.
Quốc hội khóa I (nhiệm kỳ 1946 - 1960) chứng kiến sự hân hoan của nhân dân và là nền tảng quan trọng cho cơ quan lập pháp tối cao. Khóa này thông qua Hiến Pháp 1946 và Hiến pháp 1959, 16 đạo luật, 50 nghị quyết và ba chính phủ liên hiệp do Hồ Chí Minh lãnh đạo.