1. Sứ mệnh Venera 7 đến Sao Kim
Venera 7 (tiếng Nga: Венера-7, có nghĩa là Sao Kim 7) là một tàu vũ trụ của Liên Xô, một phần của loạt tàu vũ trụ thăm dò Venera đến sao Kim. Khi nó hạ cánh trên bề mặt sao Kim, nó trở thành phi thuyền đầu tiên hạ cánh trên một hành tinh khác và đầu tiên truyền dữ liệu từ đó trở lại Trái Đất. Tàu thăm dò được phóng từ Trái Đất vào ngày 17 tháng 8 năm 1970, lúc 05:38 UTC. Nó bao gồm một bus di chuyển liên hành tinh dựa trên hệ thống 3MV và một tàu hạ cánh. Trong chuyến bay đến Sao Kim, hai lần chỉnh sửa hướng của tàu trên đường đi được thực hiện bằng cách sử dụng động cơ KDU-414 ngay trên bus.
Sứ mệnh Venera 7 đi vào khí quyển Sao Kim vào ngày 15 tháng 12 năm 1970. Tàu hạ cánh vẫn gắn liền với xe buýt liên hành tinh trong giai đoạn đầu tiên của lối vào khí quyển để cho phép bus làm mát khu vực hạ cánh xuống −8 °C càng lâu càng tốt. Tàu đổ bộ đã được đẩy ra một cách tự động khi khí quyển đã phá vỡ khóa xe buýt liên hành tinh với Trái Đất. Dù được mở ở độ cao 60 km và các thử nghiệm khí quyển bắt đầu với kết quả cho thấy khí quyển là 97% carbon dioxide. Dù đã bị hỏng trong thời gian hạ cánh, kết quả là việc hạ cánh đã nhanh hơn kế hoạch.[2] Cuối cùng tàu hạ cánh đập mạnh vào bề mặt Sao Kim với tốc độ vào khoảng 16,5 m/s (37 mph) lúc 05:37:10 UTC.Các tọa độ của điểm hạ cánh là 5 ° S 351 ° E.


2. Chú chó LaiKa
Laika (Tiếng Nga: Лайка) là một chú chó (?/?/1954 - 3/11/1957). Laika là một sinh vật anh dũng, trở thành đồng hành đầu tiên quay quanh Trái Đất, hy sinh để mở ra những bí ẩn của không gian. Khi con tàu mang Laika vào quỹ đạo, những nhà khoa học chỉ có giả thuyết về cách mà không gian ảnh hưởng đến sự sống. Nhiều người tin rằng con người có thể sống sót và thí nghiệm ngoài không gian, và vì vậy, việc sử dụng động vật là bước quan trọng. Mỹ chọn tinh tinh, còn Xô Viết quyết định gửi chú chó. Laika, hay Kudryavka theo tên gốc Tiếng Nga, được chọn để đi trên tàu Sputnik 2 và lên quỹ đạo vào ngày 3 tháng 11 năm 1957. Tàu không có kế hoạch trở về, nên Laika đã hy sinh trong chuyến đi.
Laika ra đi chỉ vài giờ sau khi tàu vũ trụ rời bệ phóng. Mặc dù là một kết thúc buồn, thử nghiệm này đã chứng minh rằng con người có thể tồn tại trong không gian và chịu được tình trạng không trọng lượng. Nó mở ra cánh cửa cho những chuyến đi không gian của con người và cung cấp dữ liệu quý giá về cách sinh vật sống phản ứng với môi trường vũ trụ.


3. Súng tiểu liên AK47
Súng trường tự động Kalashnikov, còn được biết đến với tên gọi AK-47, là biểu tượng của thế kỷ XX, sáng tạo bởi nhà thiết kế nổi tiếng Mikhail Kalashnikov. Loại súng này trở thành vũ khí ưa chuộng nhất trên khắp thế giới, được sử dụng rộng rãi trong hơn 50 quân đội và nhiều tổ chức quân sự khác. AK-47 nổi tiếng với chi phí sản xuất thấp, độ tin cậy và bền bỉ cao, trở thành biểu tượng quân sự đặc trưng, ảnh hưởng đến bộ mặt chiến tranh. Với tầm bắn hiệu quả khoảng 400 mét, đây là súng chủ lực tại tầm ngắn và tầm trung.
Mikhail Kalashnikov, tác giả của súng AK-47, là một nhân vật lịch sử có ảnh hưởng lớn đối với phát triển vũ khí thế giới.


4. TeTris
Tetris, một trong những trò chơi điện tử đình đám ở Liên Xô, được sáng tạo bởi lập trình viên Nga Alexey Pajitnov vào năm 1984. Trò chơi này đã trở thành hiện tượng toàn cầu, với hơn 202 triệu bản bán ra đến tháng 12 năm 2011. Tetris được biết đến với cách chơi đơn giản, người chơi sắp xếp các khối hình rơi tự do để tạo thành các dòng và kiếm điểm. Với phiên bản Game Boy bán chạy nhất mọi thời đại, Tetris là một trong những biểu tượng của ngành công nghiệp trò chơi điện tử.
Tetris đánh dấu lịch sử là một trong những trò chơi điện tử thành công nhất và làm thay đổi cả cách người chơi nhìn nhận về thể loại này.


5. Những tác phẩm điện ảnh xuất sắc nhất của Liên bang Xô Viết vinh dự đoạt giải Oscar
'Lịch sử qua màn ảnh - Chiến tranh và hòa bình' (1968) do đạo diễn Sergey Bondarchuk thực hiện, ra mắt năm 1965, bắt đầu quay vào ngày 7/9/1967 tại tu viện Novodevichy. Chi phí sản xuất bộ phim 'Chiến tranh và Hòa bình' lên đến 60 triệu rúp (tương đương khoảng 60 triệu USD), và được phát hành ở 117 quốc gia trên toàn thế giới. Tại Liên Xô, hơn 135 triệu người đã xem bộ phim này. Bộ phim đoạt nhiều giải thưởng, trong đó có giải Oscar và giải thưởng cao tại liên hoan phim Moscow.
Dersu Uzala (1975) là một bộ phim phiêu lưu-mạo hiểm của Liên Xô và Nhật Bản, do đạo diễn Akira Kurosawa thực hiện, ra mắt lần đầu năm 1975. Phim được quay ngoại trời hoàn toàn tại vùng hoang dã Siberia. Đây là phim thứ ba của Liên Xô đoạt giải Oscar cho phim ngoại ngữ xuất sắc nhất, sau những thành công với 'Sự thất bại của quân đội Đức Quốc xã gần Moscow' và 'Chiến tranh và hòa bình'.
'Moscow không tin vào những giọt nước mắt' (1980), bắt đầu quay năm 1978, với vai chính Katerina Tikhomirova do nữ diễn viên Nhân dân LB Nga Vera Alentova - vợ của đạo diễn, giành giải Oscar năm 1981 cho 'Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất'. Bộ phim thu hút khoảng 85 triệu lượt người đến rạp và rất được yêu thích ở nước ngoài.


6. Siêu vũ khí: Quả bom khinh khí AN602
Tsar Bomba, hay còn được gọi là Bom Sa hoàng, là vũ khí hạt nhân kinh điển với sức công phá khủng khiếp, được thử nghiệm bởi Liên Xô vào ngày 30/10/1961. Với tên mã AN602, nó được biết đến với biệt danh Ivan. Ban đầu, quả bom được thiết kế với lượng năng lượng phát nổ lên đến 100 megaton TNT, nhưng sau đó giảm xuống còn 57 megaton để kiểm soát lượng phóng xạ.
Kịch bản thử nghiệm diễn ra tại bãi thử Mityushikha trên đảo Novaya Zemlya, Bắc Băng Dương. Tsar Bomba được thả từ chiếc máy bay Tu-95V ở độ cao 10,5km và nổ ở độ cao 4km trên mặt đất. Vụ nổ tạo ra một cơn địa chấn đạt 5,7 độ Richter, với bán kính phá hủy lên đến 900km. Đám mây hình nấm xuất hiện sau vài giây, cao 64km và rộng 40km. Sự hội tụ của khí quyển gây thiệt hại ở khoảng cách lên đến 1.000km. Tsar Bomba được tính là mạnh gấp 3.800 lần quả bom Mỹ ném xuống Hiroshima trong Thế chiến 2.
Thành công của dự án Tsar Bomba đã khiến thế giới phải chú ý và đánh giá cao khả năng quân sự của Liên Xô, tác động đặc biệt mạnh mẽ đối với Mỹ và phương Tây, thúc đẩy cuộc đua vũ khí hạt nhân.


7. Nghệ thuật trên da: Hình xăm tù
Hình xăm tù của Liên Xô là biểu tượng của một ngôn ngữ hình ảnh độc đáo, hé lộ từ thứ hạng tù nhân đến niềm tin cá nhân của họ. Trong cuộc nghiên cứu về nghệ thuật cơ thể của những người bị giam giữ, Arkady Bronnikov đã rơi vào thế giới của các biểu tượng bí ẩn, họa tiết phức tạp, và những luật lệ không viết được chia sẻ giữa những người ẩn mình bên trong nhà tù. Công bố trong tác phẩm 'Các tệp cảnh sát hình sự' của mình, Bronnikov làm sáng tỏ ý nghĩa ẩn sau những hình xăm tù nhân thời kỳ Xô Viết.
Theo luật lệ không viết giữa cộng đồng tù nhân, việc sở hữu hình xăm trở thành bắt buộc. Các ngoại trừ duy nhất là những người bị giam giữ vì tội ác chính trị, được phép giữ làn da không mực. Trong thời kỳ nghiên cứu của Bronnikov, mặc dù việc sử dụng hình xăm đã bị cấm theo luật hình sự của Liên Xô, khoảng 70-98% tù nhân vẫn chấp nhận rủi ro để có những hình xăm đặc biệt.
Tác phẩm của 'Tệp Cảnh sát Hình sự Nga Vol 1', được công bố bởi FUEL | Các tệp Cảnh sát Hình sự Nga Vol 1, của FUEL, mở ra một thế giới nghệ thuật phức tạp và khó hiểu giữa những người bị giam giữ. Những người không có mực trên da phải ngắm nhìn và hiểu lầm, tạo nên những tình huống căng thẳng. Hình xăm không hiểu được đánh giá cao và thậm chí có thể đẩy tù nhân vào tình trạng nguy hiểm, thậm chí là tử vong.


8. Tupolev TU-144
Tupolev Tu-144 (Tên hiệu NATO: Charger) là máy bay vận tải siêu thanh (SST) đầu tiên, được chế tạo dưới sự chỉ đạo của phòng thiết kế Tupolev Xô viết do Alexei Tupolev (1925–2001) lãnh đạo. Các nhà quan sát phương tây đã đặt biệt danh cho máy bay này là Concordski vì nó giống với chiếc Concorde. Một nguyên mẫu đã cất cánh lần đầu ngày 31 tháng 12 năm 1968 gần Moskva, hai tháng trước Concorde.
Tu-144 lần đầu vượt bức tường âm thanh ngày 5 tháng 6 năm 1969, và vào ngày 15 tháng 7 năm 1969 nó trở thành máy bay vận tải đầu tiên vượt tốc độ Mach 2, và là máy bay chở khách bay nhanh nhất từng có. Tuy về mặt hình thức, Tu-144 trông rất giống Concorde nhưng thật ra nó có rất nhiều điểm khác biệt, đa phần là do những giải pháp kém tinh tế hơn so với những giải pháp mà nhóm các kỹ sư chế tạo Concorde đã tìm ra. Khi chiếc Tu-144 đi vào chở khách năm 1977 hóa ra nó lại chật chội, lộn xộn và ồn ào không thể chịu nổi, khác hẳn Concorde. Nó chỉ có thể duy trì được tốc độ siêu thanh khi sử dụng động cơ đốt sau, như máy bay phản lực.
Người Liên Xô đã quảng cáo ý tưởng về Tu-144 trong một bài báo vào tháng 1 năm 1962 trên tờ Technology of the Air Transport (Kỹ thuật Vận tải Hàng không). Bộ không vận đã bắt đầu phát triển Tu-144 ngày 26 tháng 7 năm 1963, sau khi được Hội đồng Bộ trưởng phê chuẩn mười ngày trước đó. Bản vẽ với dự tính chế tạo năm nguyên mẫu có thể bay trong bốn năm. Chiếc máy bay đầu tiên sẵn sàng năm 1966.

