1. Bông Điên Điển
Mỗi mùa nước nổi, con người miền Tây trải qua những cung bậc cảm xúc khác nhau, như một bản hòa nhạc của cuộc sống. Bên cạnh những khó khăn, mùa nước nổi cũng là khoảnh khắc của sự hồi sinh, nảy nở và hội tụ tình cảm gia đình. Bài viết tôi chia sẻ dưới đây là những chia sẻ chân thành, từ trái tim của một người con miền Tây, đưa bạn đọc đến với hương vị đặc trưng và tình thân thiết của vùng đất sông nước.
Hãy cùng nhau lắng nghe câu chuyện của miền Tây - nơi mà mỗi đợt lũ về, những cánh đồng, làng quê trở nên sống động và ấm áp hơn bao giờ hết.
Nguyễn Hồng


2. Mảnh đất huyền bí: Miền Tây sông nước
Khám phá những kỷ niệm ẩn sau những bức ảnh cũ trong những ngày ở nhà vì dịch bệnh, tôi bất ngờ thèm khát cuộc phiêu lưu trong những ngày hè bỡ ngỡ. Giáo án, bài vở và công việc nằm im, tôi quyết định ghi lại những cảm xúc từ chuyến du lịch miền Tây xưa kia.
Chỉ biết về vùng đất này qua sách vở, văn học và phim ảnh, nhưng chưa bao giờ chân tôi chạm đất miền Tây. Hồi hộp chờ đến ngày khám phá miền Nam như đứa trẻ lên năm trông đợi quà. Ngồi trên xe ngắm mây qua các tỉnh miền Trung, con sông Tiền cuốn sóng dọc theo gió trưa. Điều bất ngờ là sông lớn, khác biệt với những con sông nhỏ mềm mại ở miền Trung. Tiếng gió và tiếng động cơ tàu xen lẫn tiếng hướng dẫn viên bản địa. Tàu hướng về cù lao Thới Sơn. Ngồi trên sông mênh mông, tôi háo hức và hồi hộp mỗi khi tàu nghiêng nước. Cây cầu Rạch Miễu xa xa, vươn dài như chiếc dải thép nối liền hai bờ, chia cắt tầm nhìn đến bức tranh rộng lớn của nước và nước. Nói về cây cầu huyền thoại này, tôi nghĩ đến những ca dao, bài hát và câu chuyện dân gian về sông nước Cửu Long. Tàu đậu, du khách bước chân lên cù lao, chìm đắm trong văn hóa độc đáo của miền Nam, thưởng thức trái cây và âm nhạc tài tử. Giọng ca mềm mại, ngọt ngào, lan tỏa giữa vườn cây, tôi rời đi với ký ức ngọt ngào. Chuyến du lịch tiếp theo đưa chúng tôi đến xứ dừa bên kia sông Tiền Giang. Lần đầu tiên thưởng thức rượu dừa nhàn nhạt và cá sông chiên trên chiếc đĩa, tôi cảm thấy lạ lẫm. Rời Mỹ Tho, chúng tôi hướng về Cần Thơ, nơi mà cầu Quang Trung là điểm nhấn trong bức tranh sông nước miền Tây. Cảnh đẹp và sôi động của thành phố sông nước về đêm tôiến nên khó quên, đặc biệt là trên những chiếc du thuyền cao cấp trên dòng sông Hậu Giang. Vợ tôi hạnh phúc khi sinh nhật của mình được tổ chức trên boong du thuyền lung linh. Kết thúc hành trình tại Cà Mau, nơi cuối cùng của tổ quốc, tôi ngồi xuống để chụp hình và ôm cây cột mốc 0001 đất mũi - nơi tận cùng của Việt Nam. Niềm vui như đạt đến đỉnh Everest khi đối diện với biển khơi. Rời Cà Mau, chúng tôi kể lừa về những hành trình đầy mơ ước và tận hưởng những giây phút thanh xuân giữa sông nước phương Nam.
Phong Bui Duy


3. Dấn thân vào văn hóa làng nghề
Tôi ra đời và lớn lên ở miền châu thổ sông Hồng. Sau khi tốt nghiệp đại học Biên phòng, tôi được giao công tác ở biên giới Tây Nam. Tưởng chừng cuộc sống binh nghiệp chỉ là một khoảnh khắc ngắn ngủi, sau đó tôi sẽ trở lại Bắc để định cư. Thế nhưng, tình đất, tình người, và đặc biệt là tình yêu lứa đôi đã liên kết cuộc sống của tôi với xứ sở miền Tây tươi đẹp, nơi tràn đầy tình thương.
Nhà tôi nằm bên bờ sông. Con sông Cái Cỏ hiền hòa, trong mát. Đây là một chi lưu của sông Vàm Cỏ Tây, có thượng nguồn từ dòng Mê Kông hùng vĩ tại Chùa Tháp. Mặc dù sông nhỏ, nhưng nó là nguồn cá tôm phong phú và mang theo phù sa màu mỡ cho những cánh đồng rộng lớn. Suốt nhiều năm, bến sông nhà tôi là điểm dừng chân lý tưởng cho các chiến sĩ Bộ đội Biên phòng trên đường đi công tác.
Gia đình tôi, mặc dù khó khăn nhưng ấm áp và đậm chất làng nghĩa. Nhà đông con, có sáu cô gái và hai cậu con trai. Từ nhỏ, bố mẹ đã dạy dỗ các con về tư cách và kỷ luật. Chị em nhường nhịn, yêu thương lẫn nhau, có lễ phép với người lớn. Mỗi khi có chiến sĩ đến nhà, mẹ luôn vui vẻ kêu từ nhà trên xuống: “Mấy em ơi, đi mần cá, nấu cơm cho các anh ấy nha”. Nhà tôi trở thành nền nếp ngăn nắp, với gạo trong lu, củi xếp gọn ngàng ở góc bếp, còn cá thì luôn sẵn sàng trong mùng lưới dưới bến sông. Mẹ hiền lành, nhẹ nhàng, chỉ cần một lời nhẹ nhàng nhưng tất cả chúng tôi đều nhanh chóng chạy đến để thực hiện công việc.
Tôi gặp em vào mùa nước nổi. Đường phố ngập lụt, những cánh đồng trải dài, hùng vĩ. Buổi đầu gặp gỡ, chúng tôi cùng hòa mình vào giai điệu của một bài vọng cổ. Lời ca ca ngợi quê hương em với dòng sông Vàm Cỏ đã trở thành huyền thoại. Từ đó, chúng tôi nắm tay nhau trên con đường tình yêu. Những buổi công tác chung trở thành những cuộc hẹn hò, nhìn nhau trong lúc e thẹn và bẽn lẽn.
Nhiều kỷ niệm đẹp khi tôi và em cùng nhau chèo xuồng, giăng câu, bắt cá, và hái rau rừng. Nước lớn, đàn cá vui mừng đổ về, chạy vào lưới của chúng tôi. Chúng tôi chỉ bắt những con cỡ vừa, những con còn lại được gỡ trả về sông. Mỗi lần gặp phải cá lau kiếng, công việc gỡ lưới trở nên khó khăn hơn. Tôi vụng trộm, và em thường chọc ghẹo: “Anh gỡ như vậy, chắc là tiền cá không đủ mua lưới mới rồi. Cha em sẽ đòi đền cho đấy”. Tôi trả lời với tâm huyết: “Nếu số cá không đủ để mua lưới mới, tôi sẽ ở lại nhà em làm mướn trả nợ suốt đời”. Những lúc như vậy, tôi bắt gặp đôi má hồng ửng của em trong làn nước mát.
Ở Đồng Tháp Mười, mùa nước nổi mang đến nhiều loại rau tự nhiên độc đáo, như bông súng, bông điên điển, choại co, hẹ nước... Nơi đồng nước mênh mông, khám phá những đám bông súng tím đỏ, lá xanh mát. Bông súng có sức sống phi thường, ẩn mình khi mùa khô, nhưng khi nước trở lại, chúng trỗi dậy như một giấc ngủ ngắn. Cả cụm bông súng nở rộ, theo dòng nước. Những cọng bông có màu nâu non, càng dài càng giòn và ngon miệng.
Còn cây điên điển thường mọc ven nước, trên những cánh đồng rau muống có ngọn đỏ. Bông điên điển màu vàng tơ rực rỡ, càng non vị càng thanh ngọt. Tuỳ thuộc vào cách mở rộng của cánh hoa, vị của cây trở nên đậm đà hơn. Tôi và em thường tham gia hái bông điên điển vào buổi sáng sớm, khi những bông hoa còn dịu dàng, chìm đắm trong lớp sương lạnh. Chúng tôi cùng nhau cắm cần câu và ngắm cảnh tuyệt vời trên bờ ruộng.
Nhiều đêm trăng sáng, em giữ cho xuồng trôi nhẹ nhàng, tạo ra bức tranh hòa quyện với ánh trăng vàng trải dài trên mặt nước. Giọng ca vọng cổ xa xa vang lên, là những ngư dân từ vùng Tứ giác Long Xuyên lên Đồng Tháp Mười khai thác thủy sản trong mùa nước nổi. Bất ngờ, em hát theo một đoạn trong bài “Điệu buồn phương Nam”, làm lòng tôi xao xuyến. Lời ca buồn, ca ngợi những đời sống giống như cánh lục bình trôi dạt trên dòng sông nước. Họ là những con người hiền lành, chân chất miền Tây, sống cuộc sống bình lặng, đẹp đẽ, chứ không phải là cuộc sống đầy tính toán.
Sau mùa gặt, cả cánh đồng phía sau nhà em chuyển thành một đầm sen tuyệt vời. Cuối mùa khô, ruộng sen được chế biến với đê, giữ nước và giữ đất mềm. Cảnh đàn cò trắng, bèo sen, còng cọc... tụ tập để tìm thức ăn. Tiếng hò reo, tiếng tranh cãi về mồi làm cho không khí thêm sôi động. Đến mùa sen nở, cả cánh đồng nhuộm đỏ hồng, rực rỡ. Hương thơm của sen lan tỏa. Tôi và một số đồng đội được giao nhiệm vụ xuống nhà em, giúp hái sen. Khi bữa trưa đến, em đã sáng tạo món cá lóc nướng trui, ăn kèm với lá sen, tạo ra một bữa ăn ngon miệng.
Mùa nước nổi qua đi, cả Đồng Tháp Mười chìm đắm trong lớp phù sa nâu đỏ, mịn màng, chứa đầy dưỡng chất. Tất cả loại sâu bệnh hại mùa màng đều bị nước lũ dập tắt. Những cánh đồng lúa màu xanh mướt trải rộ khắp nơi.
Trong bức tranh yên bình và thơ mộng ấy, tôi trở thành người chú rể miền Tây. Lễ cưới của chúng tôi diễn ra giản đơn và chân thực, ngay bên cánh đồng, khi ruộng lúa đang vào mùa. Hiểu rõ về hoàn cảnh của tôi, gia đình em đồng lòng cho tôi “nhập gia” như một thành viên trong gia đình. Trong lễ cưới, tôi đứng nghiêm túc để ông trưởng tộc hướng dẫn các nghi thức cúng lễ tổ tiên và giới thiệu với người lớn trong dòng họ. Đó là lần đầu tiên trong cuộc đời tôi, sự hồi hộp, lo sợ và xúc động kèm theo làn mồ hôi ướt đẫm trên khuôn mặt. Em ẩn mình sau tấm rèm, mỉm cười nhẹ nhàng… Bà con xóm, bạn bè, đồng đội đều chúc phúc cho chúng tôi một cuộc sống hạnh phúc và tràn đầy tình yêu.
Từ ngày ấy, Đồng Tháp Mười chính thức trở thành quê hương thứ hai của tôi, nơi tôi tràn đầy tình yêu thương và ý nguyện. Miền quê này, với nền văn hóa sâu sắc, luôn giúp chúng tôi vượt qua những thách thức của cuộc sống. Hàng ngày, tình yêu, lòng nhân ái, và sự trung thành từ miền đất này ngày càng làm phong phú thêm cuộc sống của chúng tôi. Vì vậy, dù đi đâu, làm gì, tôi luôn tự hào và khoe rằng, mình là người làm rể miền Tây.
Nguyễn Hội


4. Hành trình về xứ sở miền Tây
Dọc bờ hữu ngạn của dòng Tiền Giang hiền hòa, Sa Đéc tựa như một cô gái quê dịu dàng, cheo leo bên những cánh đồng hoa phong phú. 'Cô gái' này đã gắn liền với làng nghề nổi tiếng nhất ở miền Tây - làng hoa Tân Quy Đông từ hàng trăm năm trước. Sức quyến rũ của thị xã nhỏ với những ngôi nhà cổ kính, dòng phù sa êm đềm luôn làm say đắm lòng những du khách lạc bước về đây.
Từ cuối thế kỷ 18, khi Chúa Nguyễn mở rộng lãnh thổ miền Nam, Sa Đéc trở thành điểm giao thương sầm uất và trung tâm văn hóa, giáo dục của đất Nam Bộ.
Khi bộ phim 'Người tình' (L’Amant) được chiếu lần đầu tiên tại Thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1991, Sa Đéc lại một lần nữa thu hút sự chú ý. Thước phim mang đậm hơi thở của miền Tây xưa, kiến trúc Pháp lộng lẫy của ngôi dinh thự cổ giờ được gọi là 'Nhà cổ Huỳnh Thủy Lê'. Từ đó, Sa Đéc được mệnh danh là 'thị xã Người tình'!
Đối với những người yêu thích bình yên buổi sớm trên yên xe, đi qua những con đường rợp bóng cây, những ngôi nhà nhỏ nằm sau hàng giậu, râm bụt khoe sắc tươi rói, hãy đến xóm nhà cách dinh thự cổ mười phút đạp xe. Đó chính là 'thị xã Người tình' - làng hoa Tân Quy Đông, một trong những đầu mối trồng trọt và giao thương hoa hàng đầu cả nước. Mùa xuân, khi mùa lũ rút, Sa Đéc bắt đầu 'nuôi giữ cả mùa xuân' cho Thành phố Hồ Chí Minh và miền Tây Nam Bộ. Đôi khi, Sa Đéc còn 'gửi gắm' hương sắc lên Đà Lạt trong những mùa lễ hội lớn. Nhưng để thưởng thức hết hương sắc mùa xuân, hãy đến vào những ngày giáp Tết, khi cúc mâm xôi hé môi, thược dược khoe sắc, mai vàng búp nụ làm duyên, lan hương, cúc đồng tiền, cúc đại đóa rực rỡ, hoa mười giờ phất phơ với bướm ong...
Để trải nghiệm hào sảng miền Tây, hãy ghé chợ nổi, nơi bạn có thể lênh đênh cùng giới thương hồ, ngắm nhìn sự sầm uất của người dân bản địa, thưởng thức bún cá hay hủ tiếu miền Tây ngay trên sóng nước, làm mới tinh thần bằng cảm giác hòa mình vào không gian bình yên của chợ nổi...
Du khách có thể thả mình vào không gian sôi động của chợ nổi, ngắm nhìn cảnh mua bán sầm uất, cảnh rao hàng trên những chiếc ghe máy hoặc xuồng chèo, đầy đủ các loại hàng hóa. Mỗi cây sào treo đều phản ánh một khía cạnh của đời sống miền Tây. Dù giờ đây có nhiều siêu thị hiện đại, nhưng không gian truyền thống, giản dị, hồn nhiên của chợ nổi luôn làm cho du khách tò mò và thích thú...
Nguồn: Biên soạn


5. Chuyến phiêu lưu với chiếc áo bà ba
'Bến sông miền Tây nồng thắm, hoa thơm, đò nhỏ mỗi ngày chở khách qua sông”.
Tình cờ tôi phát hiện ra vẻ đẹp của người dân Nam Bộ qua một chiếc áo bà ba...
Người con gái miền Bắc như tôi thường mặc váy, nhưng áo bà ba đã làm tôi say đắm với vẻ nhẹ nhàng của miền Tây Nam Bộ. Tôi tự hỏi tại sao họ lại trông nhẹ nhàng, dịu dàng như vậy? Dần dần, tôi hiểu rằng đó là do phong cách của chiếc áo bà ba.
Áo bà ba từ lâu đã tạo nên vẻ đẹp đặc biệt cho người phụ nữ, khiến họ trở nên duyên dáng, đằm thắm khi khoác lên mình chiếc áo này.
Vẻ đẹp của áo bà ba kết hợp cùng khăn rằn, trên những chiếc xuồng, ghe, mái chèo, cánh tay áo bà ba lất phất đưa theo nhịp nhàng của con sóng.
Chiếc áo không cổ, được làm từ vải mềm nguyên, với thân trước làm hai mảnh, xẻ tà hai bên hông tạo cảm giác thoải mái, nổi bật những đường cong tuyệt mỹ của người con gái.
Áo bà ba thường kết hợp với quần đen hoặc trắng, tạo nên vẻ thanh thoát cho người phụ nữ, một hình ảnh mềm mại và phúc hậu.
Chiếc áo đơn sơ, giản dị nhưng mang đậm nét quê mùa, gần gũi, kích thích những ký ức về dòng sông, những bài hát mái đạp... Nó còn là biểu tượng của sức mạnh và kiên cường, như tôi thấy trong những bức tranh chiến tranh xưa. Các cô gái với áo bà ba và khẩu trang trên khuôn mặt mảnh mai...
Trong thời hiện đại, tôi, một người con gái Bắc Bộ, không biết đến vẻ đẹp của áo bà ba. Nhưng khi tìm hiểu, tôi đã trầm trồ trước vẻ đẹp của chiếc áo này. Cuối cùng, tôi liên lạc với một người bạn ở miền Nam. Anh ấy đã hứa tìm mua cho tôi, vì áo bà ba ở đây rất phổ biến. Khi tôi khoác lên mình chiếc áo bà ba, tôi thấy mình trở nên đẹp đẽ, thu hút. Đi bất cứ nơi nào, mọi người đều quan tâm đến tôi. Khi tôi đi chợ, một người bán rau nói:
- Chị ơi, áo đẹp quá, chị đầu tiên tôi nghĩ chị là người miền Nam. Chị mặc đẹp quá, lại duyên nữa, chị phải mua thêm áo bà ba để mặc nữa đấy.
Tôi cười vui khi được khen ngợi, người bán rau thậm chí nói chị chưa gặp ai mặc áo bà ba đẹp như thế. Trong những cuộc sống thăng trầm, áo bà ba vẫn giữ được vẻ dịu dàng, đằm thắm và có lẽ một ngày nào đó, mọi người sẽ nhận ra vẻ đẹp ấy như tôi đã trải nghiệm. 'Áo bà ba thấp thoáng mùi dừa xanh. Áo bà ba thơm khói bếp'. Câu nói đó làm tôi nhớ về hình ảnh quê hương mộc mạc mà đằm thắm.
“Yêu quê hương, yêu chiếc áo bà ba. Dịu dàng cười nghiêng, nón bài thơ”.
Phương Uyên


6. Hồi ức về mùa nước nổi miền Tây
Những thay đổi ở quê hương?
Mẹ tôi nói rằng, bây giờ: mùa nước nổi.
Đúng vậy, tháng này là thời kỳ nước nổi. Mặc dù không thấy những dòng nước bồng bềnh trên cánh đồng nhưng hình ảnh ruộng lúa ngập nước vẫn hiện về trong ký ức.
Trái tim tôi lại rộn rã. Tôi muốn bay về, đứng giữa gió, nhớ về những ngày thơ ấu bên mẹ. Đứng giữa làn gió để tóc tung bay, như những ngày xưa. Để đứng đó, nhìn ruộng ngập nước, nghe tiếng gió thổi qua làm những cành lúa chuyển động, nghe tiếng sóng nước lapping nhẹ vào thuyền lá nhỏ.
Và để ngửi mùi của quê hương, chỉ một lần mỗi năm - mùi hương đặc trưng của mùa nước nổi miền Tây, của đồng nội phương Nam.
Tôi không thể quên những bông điên điển vàng, biểu tượng của quê hương, cũng như những món ngon mẹ làm từ bông điên điển. Không chỉ là món cá linh mà còn có gỏi điên điển, điên điển xào... và bánh xèo nhân điên điển, củ hủ dừa giòn ngọt và thơm.
Đến bây giờ, tôi vẫn nhớ mùa nước lũ, lúc trẻ chúng tôi chống xuồng ba lá trên cánh đồng, câu cá rô ngay trong nhà bếp khi nước lên cao. Nhớ thời thơ ấu, chèo xuồng giăng lưới, nhấn chìm xuồng để tắm chơi. Hạnh phúc biết bao! Những ký ức trong sáng, ngọt ngào kéo dài theo mùa nước nổi.
Mùa nước nổi ở miền Tây không chỉ là lễ hội mà còn là cách sinh sống: câu cá, chải lưới, đặt dớn, thả vó, đặt lú, giăng câu... “Cá tôm sẵn bắt, lúa trời sẵn ăn”.
Rồi chiều tà, đứa bé nào chèo xuồng giữa cánh đồng, lướt qua những bờ đê đã ngập chìm trong nước. Nó như đang nói với con nước: Hãy lớn thêm nào! Bởi nước càng cao, xuồng càng nhẹ. Thích quá! Lúc đó, tôi chỉ muốn đưa xuồng trôi và nằm ngửa, mắt nhìn lên cao, thả mình theo đám mây, theo sóng nước và bước vào giấc mơ xa... Thú vị quá!
Chắc chắn, có những chiếc ghe chở rơm vẫn còn sót lại sau nhiều năm thăng trầm. Mỗi năm, mỗi lần thay đổi. Nhưng cá rô, cá chốt, tép, cua... vẫn bơi lội từng đàn trên dòng Cửu Long. Trước khi chia tay, chúng có lẽ đã hẹn nhau mùa nước sau gặp lại.
Bây giờ, mùa nước nổi lại qua đi. Nhưng tôi muốn hỏi: Bây giờ, nước đã tràn bờ chưa mẹ?
Cây Hoa Lá


7. Khám phá Miền Tây Nam Bộ
Đời sống của người dân Miền Tây Nam Bộ, như chính tính cách mộc mạc, chất phác của những con người quen với sự lao động từ ngày đầu tiên mở mang cõi mở. Chẳng màng nắng mưa, xa sông lớn nằm ngoài tầm tay, những người dân nơi đây vẫn sống lạc quan yêu đời, thích nghi với thiên nhiên, với trời đất.
Vùng quê Miền Tây được hình dung qua mái nhà im ắng dưới dáng dừa xanh, gần bờ kinh, rạch che phủ bóng cây xanh mát. Đây thực sự là địa bàn được biết đến là vùng quê của những dòng sông. Người dân Miền Tây khi xây nhà thường hướng ra sông để thuận tiện giao thương và đi lại.
Nhờ những dòng sông, mạng rạch, người dân Miền Tây không chỉ làm nông nghiệp mà còn thêm nghề chài lưới trên sông, dù phải đối mặt với con nước lên xuống, với những gian khó khăn, nhưng cuộc sống của họ vẫn luôn lạc quan, hạnh phúc và tự do, giống như dòng sông mát lành nơi quê hương họ.
Con người Miền Tây liên kết với dòng sông, tận dụng thiên nhiên để thu nhận tài nguyên mà dòng sông mang lại, tạo nên đặc trưng riêng biệt của người dân Miền Tây Nam Bộ. Mỗi buổi sáng thức giấc, tiếng ghe chạy tạch tạch qua sông, hòa cùng tiếng sóng nước vỗ vào bờ, tạo ra âm thanh sống động và quen thuộc.
Nhà ở đây thường xây dựng ở mép sông, mỗi ngôi nhà đều có hai lối đi, một là lối đi bộ và một là lối dành cho ghe thuyền. Con đường dưới sông, yên tĩnh mà gần gũi với người dân hơn. Nước sông mát rượi, ghe thuyền của bà con qua lại như lướt trên bề mặt sông, tạo nên cảnh đẹp thơ mộng và quyến rũ.
Con người luôn kết nối với thiên nhiên, hít thở không khí mát từ sông. Suốt cả năm, có hoa quả tươi ngon và nguồn rau xanh vô tận. Bữa cơm ở đây toàn là những món quê như tôm, cá sông, rau từ vườn, đơn giản nhưng khi dọn ra những quánh nhà ven sông, không khí thoáng đãng và ấm áp khiến bữa ăn trở nên đặc biệt.
Nhà ven sông không chỉ là nơi bảo vệ con người khỏi mưa, khỏi nắng mà còn là biểu tượng của văn hóa sông nước đặc sắc của Miền Tây Nam Bộ. Dù bạn sinh ra và lớn lên ở đâu, khi đến với Miền Tây, bạn sẽ luôn nhớ mãi về hình ảnh làng quê thân thương, ấm áp và tràn đầy tình cảm.
Quay về với quê hương, Miền Tây ta mới cảm nhận hết được sự yên bình, thanh tịnh diễn ra hàng ngày, bị cuốn hút bởi làn gió mát từ dòng sông, quên hết những lo lắng ồn ào ở phố thị. Chính vì vậy, những người con của vùng sông nước khi xa quê nhớ mãi bữa cơm ven sông, nhớ hình ảnh cha mẹ, anh chị em cùng nhau vui vẻ.
Thực sự, bữa cơm Miền Tây không thể thiếu rau, như một phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn. Người xưa có câu “đói ăn rau, đau uống thuốc” là đúng vậy. Mỗi khi nhắc đến rau quê, mỗi người con Miền Tây đều thèm khát, nhớ đến những món ăn mang hương vị thanh mát của quê hương.
Vì vậy, những người con Miền Tây, khi rời xa quê hương, luôn nhớ mãi bữa cơm quê, nhớ hình ảnh cha, hình ảnh mẹ hiền lành, dịu dàng bên sông Miền Tây Nam Bộ.
VÕ HOÀNG NAM


8. Ký ức quê nhà: Mùa nước nổi xưa
Đến nay, tôi vẫn khó quên những ký ức về mùa nước nổi thời thơ ấu, khi làng quê còn nghèo khó. Ngày nay, quê tôi đã thay đổi, nhưng hình ảnh xóm làng tiêu điều và những mái lá đơn sơ vẫn như mới đây.
Mẹ tôi đã già, những nếp nhăn theo thời gian sâu thêm. Tôi tìm kiếm trong những nếp nhăn đó khoảng thời gian mấy chục năm trước, một thiếu phụ với đứa con thơ bơi xuồng mỗi đêm để kiếm sinh nhai cho gia đình.
Nhớ lại mùa đông ấy, năm 1983, tôi quen thuộc với công việc giăng câu, thả lưới vào mùa nước nổi của xóm nghèo. Hằng năm, mỗi khi tháng chín, tháng mười đến, là mùa nước nổi.
Ngày ấy, bọn trẻ con chúng tôi lội lõm trong sân, trong nhà. Nước ngập lên nền nhà, tôi bắt những con nhện trên nóc nhà rồi ngồi trong nhà hoặc ra chái bếp bắc ghế ngồi câu cá. Với nước ngập dần, các loài trùng, dế bò lên cột nhà và rơi xuống, làm mồi cho lũ cá.
Cá mùa nước rất rẻ, chỉ cần bán ba bốn ký cá mới đổi được một ký gạo, nhưng mỗi khi mùa nước nổi đến, cả xóm lại làm nghề cá để sống sót.
Mỗi chiều sau khi học, tôi vào bếp nấu cơm vội rồi đồng hành với mẹ giăng câu mỗi khi đêm xuống. Chiếc xuồng con chìm là phương tiện cho chuyến đi giăng câu, thả lưới cho bà con cả xóm.
Chạng vạng, tiếng gọi nhau, tiếng lộp cộp của mái dầm vào xuồng vang lên. Tôi bưng thau câu giăng và mẹ tôi thả câu dài đến ba cây số. Các lưỡi câu được tóm chặt, và mỗi con trùng, dế làm mồi đều nhanh chóng câu được cá.
Cá mùa nước nổi nhiều, mỗi lần ngồi trên giường treo bốn góc vào cột nhà để tránh nước, tôi cầm cái cần câu móc vào con dế, con trùng hay con nhện làm mồi, câu cá rất dễ dàng.
Thế là tôi và mẹ tôi bơi xuồng với chiếc đèn dầu nhỏ xíu để làm đèn dẫn đường, tạo ánh sáng lập lòe làm đám trẻ thích thú. Khi màn đêm buông xuống, đàn cá lại đớp mồi làm sóng nước rợp lên. Cánh đồng nước rộng là nơi thuận lợi cho nghề cá, và mỗi lần chia tay, cánh đồng mới mở ra làm tôi hồi hộp.
Những chú cá rô non nhảy lên khỏi mặt nước, có chú nhảy cả một hai tấc rồi rơi xuống đánh “tõm”, làm nước văng lên cả xuồng. Các chú cá lóc to tướng đớp mồi quay đuôi làm nước đung đưa. Cánh đồng nước hoang, toàn năng và bông súng ma mọc quanh năm là nơi chứa đựng rất nhiều cá lớn. Tôi và mẹ tôi có những khoảnh khắc vui nhộn và hạnh phúc giữa dòng nước vàng ổi.
Khi đêm đến, cái lạnh của gió đồng cảm với tâm hồn tôi. Ánh đèn dầu đỏ hoe le lói đều đặn trên cánh đồng như những đóa đèn vàng pha lê. Tiếng đom đóm nhỏ bay lượn tạo nên bức tranh đêm đẹp đẽ, và mẹ tôi thì vẫn đều đặn thả câu để kiếm kế sinh nhai cho gia đình.
Đêm mưa và gió là những thử thách, nhưng tôi luôn biết mẹ tôi là người mạnh mẽ và kiên cường. Cảm giác ấm áp trong đêm gió lạnh không chỉ từ chiếc đèn dầu mà còn từ tay mẹ nâng niu, từ lời hát ru câu hò êm đềm giữa cánh đồng rộng lớn.
Điều gì đó khác biệt xuất hiện, một cái bóng to nổi lên dưới nước làm tôi giật mình. Nhưng không phải là ma quỷ, đó là một con trâu to tướng nghiêng đầu xuống, đang cố gắng giúp mẹ tôi cuốn câu từ đồng nước vào gần bờ để tránh mưa giông.
Đêm kết thúc với sự thất vọng vì ít cá, nhưng những ký ức về những đêm gió mưa giữa cánh đồng nước vẫn mãi đọng trong tâm hồn tôi.
Cây Hoa Lá

