1. Bài viết phân tích sự đổi mới trong cảm nhận về 'Đất nước' - mẫu 4
Đất nước là tiếng gọi thiêng liêng, gắn bó với triệu trái tim từ bao đời. Nó hiện diện trong những lời ru ngọt ngào, những làn điệu dân ca, và những vần thơ đầy cảm xúc của các thi nhân. Nguyễn Đình Thi và Hoàng Cầm đã thể hiện đất nước qua những hình ảnh đau thương nhưng kiên cường, và cũng rất dịu dàng, tinh tế.
Nguyễn Khoa Điềm mang đến một cái nhìn toàn diện hơn về đất nước, tổng hợp từ nhiều góc độ. Ông kết hợp cảm xúc và lý trí, trữ tình và chính luận để khơi dậy lòng yêu nước trong thế hệ trẻ trong thời kỳ chống Mỹ. Bài thơ mở đầu với giọng thơ nhẹ nhàng, gần gũi, đưa ta trở về nguồn cội của đất nước:
“Khi ta lớn lên Đất nước đã có rồi
Đất Nước có trong những cái ngày xửa ngày xưa mẹ thường hay kể
Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”
Đất nước không phải là khái niệm trừu tượng mà là những gì gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Nó hiện diện trong những câu chuyện cổ tích, miếng trầu, cây tre, thể hiện tình nghĩa và sự quyết liệt của người Việt khi chống xâm lược. Mỗi hình ảnh đều mang một vẻ đẹp tinh thần và thấm đẫm lịch sử dân tộc.
Đất nước còn là biểu hiện của những phong tục tập quán lâu đời, thể hiện tình yêu gia đình và truyền thống văn hóa. Tình cảm của cha mẹ được ví von như gừng cay, muối mặn, mãi mãi không phai:
“Tay bưng dĩa muối chén gừng
Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau”
Đất nước còn là thành quả lao động vất vả để xây dựng cuộc sống:
“Cái kèo cái cột thành tên
Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng
Đất Nước có từ ngày đó”
Nguyễn Khoa Điềm sử dụng chất liệu dân gian để diễn giải khái niệm đất nước theo cách riêng của mình, làm cho hình ảnh trở nên cụ thể và gần gũi:
“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm”
Đất nước không chỉ là không gian địa lý mà còn là không gian của tình yêu, của nỗi nhớ. Từ “đất” và “nước”, nhà thơ tạo nên một quan niệm đẹp về đất nước, gần gũi và ý nhị.
Hình ảnh “con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc” và “con cá ngư ông móng nước biển khơi” thể hiện lòng yêu quê hương, dù đất nước có thể giản dị hay tráng lệ. Đất nước trường tồn qua không gian và thời gian, là nơi đoàn tụ của cộng đồng Việt Nam qua các thế hệ. Nguyễn Khoa Điềm nhắc nhở mọi người nhớ về cội nguồn dân tộc và truyền thống văn hóa của mình:
“Những ai đã khuất
Những ai bây giờ
Yêu nhau và sinh con đẻ cái
Gánh vác phần người đi trước để lại
Dặn dò con cháu chuyện mai sau”
Nhà thơ không chỉ nói về các triều đại hay anh hùng, mà tập trung vào những con người bình dị, những người đã tạo dựng đất nước qua lao động và đấu tranh. Đất nước là của nhân dân, của những người vô danh nhưng đã góp phần xây dựng và bảo vệ nó:
“Họ đã sống và chết
Giản dị và bình tâm
Không ai nhớ mặt đặt tên
Nhưng họ đã làm ra Đất nước”
Những giá trị văn hóa, lịch sử và tinh thần đều gắn bó chặt chẽ với mỗi cá nhân. Đất nước đã thấm vào máu thịt và trở thành một phần không thể tách rời của mỗi người. Tư tưởng “Đất nước của nhân dân” làm nổi bật vai trò của nhân dân trong việc xây dựng và gìn giữ đất nước qua bốn nghìn năm lịch sử:
“Đất Nước này là Đất Nước Nhân dân
Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”
Nguyễn Khoa Điềm đã thành công trong việc thể hiện vẻ đẹp và tinh thần của đất nước qua một cách tiếp cận gần gũi và thiêng liêng, khơi dậy niềm tự hào dân tộc và tâm hồn của người Việt Nam trong mọi thời đại.
2. Bài phân tích sự mới mẻ trong cách cảm nhận về 'Đất nước' - mẫu 5
Trong giai đoạn từ 1945 đến 1975, nhiều tác phẩm thơ nổi bật đã khai thác sâu đề tài đất nước, như của Nguyễn Đình Thi (Đất nước), Xuân Diệu (Mũi Cà Mau), Chế Lan Viên (Tổ quốc bao giờ đẹp thế này chăng?), và Trần Vàng Sao (Bài thơ của một người yêu nước mình). Những tác phẩm này đều để lại ấn tượng lâu bền với độc giả qua các đóng góp độc đáo của chúng. Đoạn trích “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm cũng đóng góp một cách đặc biệt với cái nhìn mới mẻ về đất nước, khám phá những vẻ đẹp ở nhiều bình diện như lịch sử, địa lý và văn hóa.
Khác với nhiều tác giả trước đó và một số nhà thơ cùng thời, thường tạo ra khoảng cách để chiêm ngưỡng hình ảnh Tổ quốc qua các hình ảnh kì vĩ và biểu tượng, Nguyễn Khoa Điềm mở đầu đoạn thơ bằng một cách diễn đạt tự nhiên và bình dị:
“Khi ta lớn lên, đất nước đã có rồi”
“Đất nước có trong cái 'ngày xửa ngày xưa' mẹ thường hay kể”
“Đất nước bắt đầu từ miếng trầu bà ăn”
“Đất nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”
Đất nước thực sự rất gần gũi và thân thuộc. Nó hiện lên qua những hình ảnh đơn sơ: câu chuyện cổ tích mẹ kể, miếng trầu của bà, ngôi nhà, hạt gạo. Giọng thơ thường đặt ra và trả lời các câu hỏi về nguồn gốc đất nước, không bằng các triều đại hay sự kiện lịch sử mà qua các truyền thuyết xa xưa, như truyện Trầu cau, truyền thuyết Thánh Gióng, nền văn minh sông Hồng và các phong tục tập quán cổ xưa. Đây chính là đất nước cảm nhận ở chiều sâu của văn hóa và lịch sử.
Tiếp theo, trong mạch thơ chính luận - trữ tình, tác giả trả lời câu hỏi: Đất nước là gì? Đó là sự cảm nhận về đất nước trong sự kết hợp hài hòa giữa các phương diện địa lý, lịch sử, không gian và thời gian. Từ một thế hệ trí thức trẻ với tri thức văn hóa tươi mới, tác giả chia nhỏ khái niệm đất nước thành hai yếu tố: đất và nước, để cảm nhận sâu hơn và thể hiện cái nhìn mới mẻ của tuổi trẻ:
“Đất là nơi anh đến trường”
“Nước là nơi em tắm”
“Đất Nước là nơi hai ta hò hẹn”
“Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm…”
Trong mắt người trẻ, đất nước là không gian đầy thơ mộng với kỷ niệm tình yêu. Đất nước không chỉ của hiện tại mà còn của các thế hệ đã qua. Từ đó, tác giả mở rộng cái nhìn về đất nước trong chiều dài lịch sử, chiều rộng địa lý và chiều sâu văn hóa. Mạch thơ hướng tới trách nhiệm của thế hệ hiện tại trong việc gắn bó và san sẻ, cùng làm nên Đất Nước muôn đời:
“Em ơi, Đất nước là máu xương của mình”
“Phải biết gắn bó và san sẻ”
“Phải biết hoá thân cho dáng hình xứ sở”
“Làm nên Đất Nước muôn đời…”
Những lời tâm sự này mang sức truyền cảm mạnh mẽ. Phần sau của đoạn trích nhấn mạnh tư tưởng “Đất nước của nhân dân”, đây cũng là tư tưởng cốt lõi của toàn đoạn. Tác giả phát hiện ra vẻ đẹp của đất nước qua các phương diện địa lý, văn hóa và phong tục, là kết tinh của công sức và khát vọng của nhân dân, những người bình thường. Vì vậy, khi nói về bốn nghìn năm lịch sử, tác giả không điểm tên triều đại hay anh hùng mà nhấn mạnh những người vô danh:
“Có biết bao người con gái con trai”
“Trong bốn nghìn lớp người giống ta lứa tuổi”
“Họ đã sống và chết”
“Giản dị và bình tâm”
“Không ai nhớ mặt đặt tên”
“Nhưng họ đã làm ra Đất Nước…”
Tóm lại, đoạn thơ là một cảm nhận mới mẻ về đất nước qua các vẻ đẹp ở chiều sâu của lịch sử, địa lý và văn hóa. Tư tưởng “Đất nước của nhân dân” là cảm hứng chủ đạo, được thể hiện bằng giọng thơ trữ tình - chính luận sâu lắng và thiết tha. Nghệ thuật sử dụng chất liệu văn hóa và văn học dân gian trong câu thơ hiện đại tăng thêm sức hấp dẫn của đoạn thơ.
3. Phân tích những điểm mới trong cách nhìn nhận về 'Đất nước' - mẫu 6
Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền văn học Việt Nam. Một tác phẩm nổi bật của ông là trường ca “Mặt đường khát vọng”, đặc biệt là đoạn trích “Đất nước” từ chương V, thể hiện sự mới mẻ trong cách cảm nhận về đất nước.
Chủ đề đất nước là một chủ đề xuyên suốt trong văn học, bao trùm thơ ca hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Trong bức tranh thơ ca về đất nước, chương “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm để lại ấn tượng với giai điệu vừa hào hứng, sâu lắng, tràn đầy tình cảm và trí tuệ. Bài thơ không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn làm sáng tỏ định nghĩa về đất nước. Nét đặc sắc trong cảm nhận của Nguyễn Khoa Điềm là đất nước được cảm nhận từ nhiều bình diện: thời gian lịch sử, không gian địa lý và văn hóa. Tất cả đều được chiếu rọi qua tư tưởng “Đất Nước của Nhân Dân”.
Trước hết, đất nước được cảm nhận một cách toàn diện và gắn bó với từng cá nhân và cộng đồng trong cuộc sống hàng ngày. Đất nước không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là những gì cụ thể và gần gũi. Đất nước hiện diện trong câu chuyện “Ngày xửa ngày xưa mẹ thường hay kể”, trong phong tục ăn trầu của bà, trong hạt gạo một nắng hai sương, và trong các cấu trúc của mái nhà. Đất nước chính là tình mẹ, tình cha:
“Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn
Cái kèo cái cột thành tên
Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng
Đất Nước có từ ngày đó”
Cảm nhận của Nguyễn Khoa Điềm đã biến đất nước từ một khái niệm thiêng liêng thành những hình ảnh cụ thể và gần gũi. Đất nước không xa vời mà luôn hiện diện trong cuộc sống hàng ngày. Nhà thơ cảm nhận đất nước qua không gian rộng lớn, thời gian dài và chiều sâu văn hóa. Địa lý của đất nước bao gồm biên giới lãnh thổ, núi, sông, rừng, biển:
“Đất là nơi con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc.
Nước là nơi con cá ngư ông móng nước biển khơi”
Không gian đất nước còn là không gian của mỗi cá nhân trong cuộc sống hàng ngày, từ những khoảnh khắc bình dị đến thiêng liêng:
“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn tay trong nỗi nhớ thầm”
Đất nước ghi dấu những kỷ niệm đẹp đẽ của mỗi người. Nhà thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật tách “đất nước” thành hai từ đơn “đất” và “nước” để làm nổi bật sự gần gũi và cụ thể của khái niệm đất nước, làm cho nó trở nên dễ tiếp cận hơn.
Về thời gian lịch sử, tác giả gợi lại những thần thoại và truyền thuyết quen thuộc như truyền thuyết Lạc Long Âu Cơ, vua Hùng, và Thánh Gióng. Những huyền tích này làm sống lại thời gian “đằng đẵng” trong lịch sử và khơi dậy niềm tự hào sâu sắc trong mỗi người Việt Nam. Ai mà không nhớ về cội nguồn dân tộc của mình?
Về nền văn hóa, Nguyễn Khoa Điềm định nghĩa văn hóa một cách giản dị qua phong tục tập quán của dân tộc. Ông góp thêm một định nghĩa đơn giản nhưng sâu xa về văn hóa, đó là những thói quen và nếp sống của mỗi người, như phong tục ăn trầu và búi tóc của bà mẹ.
Từ những cảm nhận này, tác giả nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân phải có trách nhiệm đối với đất nước. Đất nước không chỉ là một đối tượng bên ngoài mà còn là một phần trong máu thịt của mỗi con người:
“Em ơi em
Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hoá thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời”
Nhà thơ khẳng định sự gắn bó của mỗi cá nhân với đất nước và vai trò của họ trong việc bảo vệ và phát triển đất nước. Cách cảm nhận của Nguyễn Khoa Điềm gần gũi với cách của Chế Lan Viên khi viết về Tổ quốc:
“Ôi Tổ quốc ta yêu như máu thịt
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi! Tổ quốc nếu cần ta chết
Cho mỗi ngôi nhà ngọn núi con sông”
Điểm đặc sắc nhất trong chương “Đất nước” là việc cảm nhận đất nước dưới ánh sáng tư tưởng “Đất Nước của Nhân dân”. Tư tưởng này là sợi chỉ đỏ xuyên suốt chương thơ, được thể hiện rõ nét trong giai đoạn hai của chương V. Tác giả sử dụng chất liệu văn hóa dân gian để thể hiện tư tưởng này, gọi lại những thần thoại và truyền thuyết, cũng như sử dụng các câu ca dao tục ngữ để làm nổi bật sự gắn bó của nhân dân với đất nước.
Nhà thơ đã khắc họa những danh lam thắng cảnh và sự tích của đất nước, phản ánh ước vọng và số phận của con người trong từng địa danh và truyền thuyết. Ví dụ, sự tích nàng Vọng Phu, công lao của Vua Hùng và Thánh Gióng đều gắn bó chặt chẽ với các di tích và truyền thuyết. Các địa danh cũng mang tên người như “Ông Đốc”, “Ông Trang”, và “Bà Đen”, là minh chứng cho sự hóa thân của nhân dân vào đất nước:
“Ôi Đất Nước sau bốn nghìn năm đi đâu ta cũng thấy
Những cuộc đời đã hóa núi sông ta…”
Nguyễn Khoa Điềm khẳng định rằng lịch sử dân tộc là do nhân dân sáng tạo, và vai trò của họ trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước là vô giá. Ông nhấn mạnh rằng nhân dân là người tạo ra những giá trị vật chất và tinh thần của đất nước, từ hạt lúa đến ngọn lửa, từ ngôn ngữ đến các địa danh. Những giá trị này được truyền lại qua các thế hệ qua kho tàng văn học dân gian và ca dao tục ngữ, phản ánh lòng yêu nước và truyền thống nhân ái của nhân dân. Từ đó, ông kết luận rằng nhân dân là người sáng tạo ra đất nước và cũng là người bảo vệ và phát triển đất nước:
“Có ngoại xâm thì chống ngoại xâm
Có nội thù thì vùng lên đánh bại
Để Đất Nước này là Đất Nước nhân dân”
Tư tưởng “Đất Nước của Nhân dân” đã có trong truyền thống lịch sử và được Nguyễn Khoa Điềm nâng lên một tầm cao mới trong thời đại chống Mỹ. “Đất Nước của Nhân dân” được cảm nhận toàn diện qua thời gian, không gian và văn hóa, khẳng định sự gắn bó và vai trò to lớn của nhân dân trong việc xây dựng đất nước.
4. Phân tích sự đổi mới trong cảm nhận về 'Đất nước' - mẫu 7
Thơ ca Việt Nam suốt ba mươi năm chiến tranh như một bản giao hưởng về đất nước. Khi đề cập đến chủ đề này, không thể không nhắc đến tác phẩm “Đất nước” trong chương V của trường ca “Mặt đường khát vọng” do nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm sáng tác. Tác phẩm đã mang đến những cảm nhận mới mẻ về quê hương đất nước.
Sự mới mẻ trong cảm nhận của Nguyễn Khoa Điềm về đất nước được thể hiện qua thời điểm xuất hiện của đất nước. Nhà thơ không gắn bó đất nước với thời gian lịch sử cụ thể mà gợi lên hình ảnh một đất nước lâu đời, với câu hỏi: “Khi ta lớn lên, Đất nước đã có rồi”. Đất nước không chỉ là không gian sống mà còn hòa quyện vào bản thân mỗi cá nhân, như câu nói: “Đất Nước là máu xương của mình”. Đất nước còn hiện diện trong những câu chuyện cổ tích, gần gũi từ thuở thơ ấu qua những lời mẹ kể:
“Đất Nước có trong những cái “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường hay kể”
Đất nước không phải là điều gì xa lạ, mà rất quen thuộc với mỗi người. Đặc biệt, những định nghĩa mới mẻ về đất nước đã được nhấn mạnh. Mỗi thời đại có cách nhìn khác nhau về đất nước. Trong thời trung đại, đất nước thuộc về vua: “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”. Đến thời cận đại, Phan Bội Châu thấy rằng: “Dân là dân nước, nước là nước dân”. Tuy tiến bộ hơn nhưng vẫn còn ảnh hưởng của phong kiến và tư sản. Đến thời Hồ Chí Minh, các nhà thơ nhận thức rõ ràng rằng đất nước thuộc về nhân dân:
“Ôm đất nước những người áo vải
Đã đứng lên thành những anh hùng”
(Nguyễn Đình Thi)
Đối với Nguyễn Khoa Điềm, nhân dân là chủ sở hữu duy nhất của đất nước. Đất nước còn là sự kết hợp của ba phương diện: không gian, lịch sử và văn hóa. Ông không gắn đất nước với quyền cai trị mà với nhân dân:
“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm
Đất là nơi “con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc”
Nước là nơi “con cá ngư ông móng nước biển khơi”
Nhà thơ xem Đất nước như một không gian gần gũi, đầy thơ mộng, gắn với bao kỷ niệm tình yêu. Và:
“Những người vợ nhớ chồng còn góp cho Đất Nước những núi Vọng Phu
Cặp vợ chồng yêu nhau góp nên hòn Trống Mái
Gót ngựa của Thánh Gióng đi qua còn trăm ao đầm để lại
Chín mươi chín con voi góp mình dựng Đất tổ Hùng Vương
Những con rồng nằm im góp dòng sông xanh thẳm
Người học trò nghèo giúp cho Đất Nước mình núi Bút, non Nghiên
Con cóc, con gà quê hương cùng góp cho Hạ Long thành thắng cảnh
Những người dân nào đã góp tên Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm”
Đất nước đã trở thành một phần thiêng liêng trong cuộc sống. Mỗi người chỉ đóng góp một phần nhỏ bé để làm nên đất nước, vì thế việc xây dựng và bảo vệ Đất Nước là trách nhiệm cao cả của chúng ta. Khi xét về lịch sử, Nguyễn Khoa Điềm không dùng những sử liệu cụ thể:
“Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập
Cùng Hán Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương”
(Nguyễn Trãi)
Cũng không nhắc đến các anh hùng lịch sử:
“Khi Nguyễn Trãi làm thơ và đánh giặc,
Nguyễn Du viết Kiều, đất nước hóa thành văn,
Khi Nguyễn Huệ cưỡi voi vào cửa Bắc.
Hưng Đạo diệt quân Nguyên trên sóng Bạch Đằng…”
(Nguyễn Đình Thi)
Nhà thơ nhấn mạnh đến những con người bình dị nhưng vĩ đại:
“Con gái, con trai bằng tuổi chúng ta
Cần cù làm lụng
Khi có giặc người con trai ra trận
Người con gái trở về nuôi cái cùng con
Ngày giặc đến nhà thì đàn bà cũng đánh
Nhiều người đã trở thành anh hùng
Nhiều anh hùng cả anh và em đều nhớ
Những em biết không
Có biết bao người con gái, con trai
Trong bốn ngàn lớp người giống ta lứa tuổi
Họ đã sống và chết
Giản dị và bình tâm
Không ai nhớ mặt đặt tên
Nhưng họ đã làm ra Đất Nước”
Chính những người này đã tạo ra đất nước và truyền lại cho thế hệ sau:
“Họ giữ và truyền cho ta hạt lúa ta trồng
Họ truyền lửa cho mỗi nhà từ hòn than qua con cúi
Họ truyền giọng điệu mình cho con tập nói
Họ gánh theo tên xã, tên làng trong mỗi chuyến di dân
Họ đắp đập be bờ cho người sau trông cây hái trái”
Họ không phải là những anh hùng nổi tiếng, mà là nhân dân, cha ông xưa. Chữ “họ” thể hiện vai trò to lớn của nhân dân đối với Đất nước.
Các động từ “giữ - truyền - gánh” tạo ra cảm nhận về sự phát triển của lịch sử Việt Nam như một quá trình lao động liên tục của các thế hệ. Nhân dân đã tạo ra từ hạt lúa, ngọn lửa đến những giá trị văn hóa quý báu. Như vậy, nhân dân chính là người tạo ra giá trị cho Đất nước. Khi nói về chiều sâu văn hóa, Nguyễn Khoa Điềm không nhắc đến các danh nhân mà nêu lên các truyền thống tinh thần:
“Đất Nước có trong những cái “ngày xửa ngày xưa...” mẹ thường hay kể
Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc
Tóc mẹ thì bới sau đầu
Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn
Cái kèo, cái cột thành tên
Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng
Đất Nước có từ ngày đó”
Những truyền thống văn hóa giản dị nhưng đầy tự hào đã được nhà thơ nhắc lại. Điểm mới trong cảm nhận của Nguyễn Khoa Điềm về đất nước đến từ tư tưởng tiến bộ của thời đại mới, là những cảm nhận sâu sắc về đất nước.
5. Phân tích các yếu tố mới trong cách cảm nhận về 'Đất nước' - ví dụ 8
Chủ đề về đất nước luôn giữ một vị trí đặc biệt, nhất là trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, khi nó trở thành một chủ đề nổi bật. Các nhà thơ trẻ đã tạo nên một dàn hợp xướng đầy phong phú về mặt văn hóa tinh thần. Trong khi Phạm Tiến Duật thể hiện sự trẻ trung và nhiệt huyết, Nguyễn Duy mang đến sự sâu sắc và hóm hỉnh, và Xuân Quỳnh thì đằm thắm và yêu thương, thì Nguyễn Khoa Điềm, với tác phẩm “Đất Nước”, đã góp một giọng thơ đầy tâm tình sâu lắng. Điều gì khiến “Đất Nước” nổi bật giữa hàng loạt tác phẩm về quê hương đất nước? Chính là những cảm nhận mới mẻ của Nguyễn Khoa Điềm về Đất nước.
Vào năm 1943, từ Huế, Nguyễn Khoa Điềm đã đem đến cho nền thi ca một tiếng nói độc đáo. Sinh ra ở Huế, học tập ở Hà Nội, làm việc ở miền Nam rồi trở về quê hương, ông có một sự hiểu biết sâu rộng về tổ quốc. Đặc biệt, “Đất Nước” là một phần của tác phẩm “Trường ca Mặt đường khát vọng”, viết về sự thức tỉnh của tuổi trẻ miền Nam trong giai đoạn tạm chiếm.
Trong giai đoạn quyết định của cuộc kháng chiến chống Mỹ, Nguyễn Khoa Điềm không tập trung vào hiện thực khốc liệt của chiến tranh như các nhà thơ đồng thời, mà chọn cách đối thoại nhẹ nhàng với thanh niên để đánh thức họ. Trong bối cảnh giáo dục của Mỹ, vốn mang đậm chủ nghĩa tư bản, nhiều thanh niên đô thị tạm chiếm sống thờ ơ với việc danh dự của Tổ quốc bị xâm phạm.
Nét mới mẻ đầu tiên của Nguyễn Khoa Điềm là cách nhìn giản dị về quê hương. Các nhà thơ trước và cùng thời với ông thường khám phá Tổ quốc qua những hình ảnh kì vĩ hay trang sử hào hùng. Ngược lại, Nguyễn Khoa Điềm chọn một cách tiếp cận gần gũi, giản dị. Ông mở đầu bài thơ với những hình ảnh thân thuộc nhất:
“Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
Đất Nước có trong những cái “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường hay kể”
Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm không còn là hình ảnh lửa đỏ mà là những kỷ niệm ấm áp với những điều quen thuộc như câu chuyện cổ tích mẹ kể, “miếng trầu bà ăn”, ngôi nhà, hạt gạo,… Tác giả thể hiện giọng thơ suy tư xuyên suốt đoạn trích, trả lời những câu hỏi về nguồn gốc và sự trưởng thành của Đất nước, xây dựng hình ảnh đất nước như một hành trình cuộc đời. Lịch sử của Đất nước không được miêu tả qua các triều đại hay sự kiện lịch sử mà qua những câu chuyện tuổi thơ và truyền thuyết xa xưa như sự tích trầu cau, truyền thuyết Thánh Gióng,…
Tiếp theo là phần trả lời cho câu hỏi: Đất nước là gì? Điểm nổi bật của phần đầu đoạn trích là cách Nguyễn Khoa Điềm phân tích và định nghĩa hai yếu tố “đất” và “nước” để cảm nhận và suy ngẫm sâu hơn về Đất nước, không chỉ dừng lại ở khái niệm đơn giản. Hình ảnh Đất nước qua ngòi bút của tác giả mang tính cá thể hóa và táo bạo, phản ánh quan niệm mới của thế hệ trẻ:
“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm…”
Đất nước không còn là hình ảnh chiến tranh mà là những kỷ niệm ngọt ngào về tình yêu của thế hệ trẻ. Không gian của Đất nước, theo Nguyễn Khoa Điềm, không chỉ chứa đựng tình yêu hiện tại mà còn gợi nhớ về nguồn cội và những thế hệ đã qua. Cách tiếp cận của tác giả mở rộng cái nhìn từ lịch sử, địa lý đến văn hóa và phong tục, hướng độc giả suy ngẫm về trách nhiệm của thế hệ mình với một lời nhắc nhở nhẹ nhàng:
“Em ơi em, Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời…”
Sử dụng cụm từ “em ơi em”, Nguyễn Khoa Điềm chuyển từ một lời giáo huấn thành một lời tâm sự nhẹ nhàng. Tác giả đánh động vào tâm lý của người đọc, đặc biệt là lớp thanh niên dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa Đế quốc, với giọng thơ dịu dàng.
Nét mới nổi bật nhất trong cách nhìn của Nguyễn Khoa Điềm là quan niệm “Đất Nước của Nhân dân”. Thay vì tập trung vào các trang sử hào hùng và những nhân vật vĩ đại, tác giả chú trọng đến những con người bình dị, “không ai nhớ mặt đặt tên” nhưng đã “làm ra Đất Nước”. Tư tưởng “Đất Nước của Nhân dân” là cốt lõi của đoạn trích, được làm rõ ở phần cuối bài. Tất cả vẻ đẹp của Đất nước trên mọi phương diện văn hóa, lịch sử, địa lý đều là thành quả của công sức và khát vọng của nhân dân. Nguyễn Khoa Điềm nhấn mạnh sự giản dị và bình tâm của những người vô danh và khẳng định:
“Để Đất Nước này là Đất Nước của Nhân dân
Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”
Với cái nhìn suy tưởng và việc lấy tư tưởng “Đất Nước của Nhân dân” làm chủ đạo, cùng giọng thơ trữ tình-chính luận sâu lắng, Nguyễn Khoa Điềm đã tạo nên những nét mới trong cảm nhận về Đất nước. Sự sáng tạo trong việc sử dụng các chất liệu văn hóa và văn học dân gian cũng góp phần làm nổi bật tác phẩm “Trường ca Mặt đường khát vọng” và đoạn trích “Đất Nước” trong nhiều tác phẩm cùng thời.
6. Phân tích những điểm mới trong cái nhìn về 'Đất nước' - mẫu 9
Chương V 'Đất Nước' thuộc trường ca 'Mặt đường khát vọng' được sáng tác vào những năm đầu thập niên 70, trong bối cảnh cao trào chống Mỹ. Trường ca này phản ánh tiếng nói của thế hệ trẻ đô thị miền Nam trong cuộc chiến với Mỹ Ngụy, thể hiện ý thức về dân tộc và trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước và nhân dân.
Chủ đề đất nước xuyên suốt văn học, đặc biệt là trong thơ ca của hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Trong bản đại hợp xướng về đất nước, chương 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm nổi bật với giai điệu hào hứng, sâu lắng, tràn đầy tình cảm và trí tuệ. Bài thơ không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn đưa ra những định nghĩa sâu sắc về đất nước.
Điểm đặc sắc trong cảm nhận của Nguyễn Khoa Điềm về đất nước là cách nhìn toàn diện từ lịch sử, địa lý đến văn hóa, tất cả đều được chiếu rọi bởi tư tưởng Đất Nước của Nhân dân. Đất nước được cảm nhận qua các phương diện cá nhân và cộng đồng, từ câu chuyện gia đình đến đời sống bình thường.
Đất nước, theo Nguyễn Khoa Điềm, không phải là khái niệm trừu tượng mà là những gì cụ thể, gần gũi, như câu chuyện mẹ kể, phong tục ăn trầu, hay hạt gạo. Đất nước còn gắn liền với tình cảm gia đình, như hình ảnh cha mẹ yêu nhau bằng gừng cay muối mặn, hay hạt gạo một nắng hai sương. Đất nước được cảm nhận gần gũi và thiết thực trong từng chi tiết của cuộc sống hàng ngày.
Nhà thơ làm rõ rằng đất nước không chỉ là một khái niệm thiêng liêng mà còn là phần gắn bó với mỗi cá nhân, từ không gian địa lý đến những kỷ niệm riêng tư. Nguyễn Khoa Điềm cảm nhận đất nước qua các yếu tố như không gian mênh mông, thời gian dài và chiều sâu văn hóa. Những hình ảnh cụ thể, như chim phượng hoàng hay con cá ngư ông, làm nổi bật sự gắn bó này.
Nguyễn Khoa Điềm sử dụng biện pháp nghệ thuật chơi chữ để đưa đất nước từ khái niệm trừu tượng thành cụ thể hơn. Việc tách 'đất nước' thành hai từ đơn giúp làm rõ sự gắn bó mật thiết với tổ quốc. Tác giả cũng nhấn mạnh vai trò của những anh hùng vô danh, những người đã góp phần vào việc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Nhà thơ khẳng định rằng văn hóa dân tộc được xây dựng từ phong tục tập quán của nhân dân. Nguyễn Khoa Điềm sử dụng chất liệu văn hóa dân gian, như các truyền thuyết và ca dao, để làm nổi bật sự sáng tạo của nhân dân trong việc hình thành đất nước. Những giá trị vật chất và tinh thần được truyền lại cho các thế hệ sau từ chính nhân dân.
Nhà thơ cũng nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc của nhân dân với đất nước, không chỉ qua các yếu tố vật chất mà còn qua các truyền thống văn hóa và lịch sử. Đất nước của Nhân dân, theo Nguyễn Khoa Điềm, là một tư tưởng xuyên suốt, thể hiện qua việc bảo vệ, xây dựng và phát triển đất nước. Đây là đóng góp riêng và quan trọng của Nguyễn Khoa Điềm trong dòng thơ viết về đất nước.
7. Phân tích những điểm mới trong cách cảm nhận về 'Đất nước' - ví dụ 1
Không chỉ đến Nguyễn Khoa Điềm, hình ảnh đất nước và con người đã hiện diện trong thơ ca Việt từ lâu. Trước đó, hình ảnh đất nước đã thấm vào mỗi cá nhân qua những câu hát ru của bà, mẹ, qua những vần thơ của Nguyễn Đình Thi với hình tượng đất nước đau thương nhưng đầy ý chí đấu tranh, hay hình ảnh dịu dàng trong thơ Hoàng Cầm. Tuy nhiên, Nguyễn Khoa Điềm mới mang đến cái nhìn toàn diện về đất nước từ nhiều góc độ khác nhau.
Khác với nhiều tác giả trước đó hay cùng thế hệ, khi viết về Đất nước thường tạo ra khoảng cách bằng những hình ảnh vĩ đại và biểu tượng để thể hiện lòng trân trọng. Đến với Nguyễn Khoa Điềm, đất nước hiện ra gần gũi, bình dị, trong đoạn mở đầu thơ, giọng thơ nhẹ nhàng như lời tâm tình, đưa ta trở về nguồn cội của đất nước.
“Khi ta lớn lên Đất nước đã có rồi
Đất Nước có trong những câu chuyện xưa mẹ thường kể
Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bà đang ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre đánh giặc”
Đất nước không phải là lâu đài tráng lệ hay khái niệm trừu tượng mà là những gì gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Đất nước gắn bó với sự trưởng thành của mỗi đứa trẻ qua những câu chuyện cổ tích, những phong tục tập quán như miếng trầu, cây tre… Một Việt Nam bao dung, hiền hậu, gắn bó với tình nghĩa anh em.
Đất nước không chỉ được hiểu qua các triều đại hay sự kiện lịch sử mà qua những câu chuyện kể tuổi thơ và truyền thuyết như sự tích trầu cau, truyền thuyết Thánh Gióng… Đất nước cũng đứng lên chiến đấu khi bị xâm lược. Mỗi miếng trầu, quả cau, cây tre đều là một phần tinh thần của đất nước, lưu giữ cội nguồn lịch sử. Nền văn minh dân tộc cũng được bảo tồn trong từng dòng thơ “Đất Nước”.
Điểm đặc biệt trong thơ của Nguyễn Khoa Điềm là giọng suy tư, đoạn thơ mở đầu trả lời những câu hỏi về sự hình thành và trưởng thành của Đất nước. Cách nhìn của ông về Đất nước giống như hành trình cuộc đời của con người.
Tiếp nối mạch thơ chính luận trữ tình với câu hỏi: Đất nước là gì? Đất nước được cảm nhận qua sự kết hợp hài hòa các phương diện địa lí và lịch sử. Nguyễn Đình Thi từ thế hệ trí thức trẻ không dễ dàng nói về hình tượng đất nước. Vì vậy, tác giả chia ý niệm đất nước thành hai yếu tố đất và nước để cảm nhận sâu hơn về hình tượng thiêng liêng của đất nước bằng quan niệm mới: Đất là nơi anh đến trường / Nước là nơi em tắm / Đất Nước là nơi hai ta hò hẹn / Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ…
Đất nước – không gian kỳ diệu của tình yêu và các thế hệ, dẫn dắt ta tới cội nguồn, những người đã khuất, hiện tại, yêu thương và sinh con, gánh vác trách nhiệm với thế hệ sau. Không gian tình yêu ấy mở rộng chiều kích không gian, hướng tới cái nhìn toàn diện về đất nước trong lịch sử, địa lí, văn hóa và phong tục… Điều đó khiến mạch thơ hướng vào trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với đất nước:
Em ơi, Đất nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hoá thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời…
Đây là lời tâm sự hơn là kêu gọi, giáo huấn, tạo nên sức truyền cảm mạnh mẽ. Cách dùng cụm từ “em ơi em” thay vì kêu gọi hay giáo huấn, khiến ý thơ chuyển hóa thành lời dặn dò nhẹ nhàng. Sự xuất sắc của Nguyễn Khoa Điềm chính là cách tứ thơ tâm lý, chạm vào trái tim người đọc. Quan niệm “Đất Nước của Nhân dân” là điểm khác biệt trong tác phẩm so với các tác phẩm cùng đề tài, như cách Chế Lan Viên viết “Tổ quốc tôi bao giờ đẹp thế này chăng?” với điểm nhìn lịch sử oai hùng.
“Khi Nguyễn Trãi làm thơ và đánh giặc
Nguyễn Du viết Kiều, đất nước hóa thành văn
Khi Nguyễn Huệ cưỡi voi vào cửa Bắc
Hưng Đạo diệt quân Nguyên trên sông Bạch Đằng”
Với Nguyễn Khoa Điềm, tư tưởng “Đất nước của nhân dân” là trọng tâm, được khai thác từ hai hướng, vừa sâu, vừa phát hiện nhiều ý nghĩa mới. Những phát hiện độc đáo về đất nước từ địa lí, văn hóa, phong tục… đều là kết tinh của công sức và khát vọng của nhân dân. Vì vậy, khi nói về bốn nghìn năm lịch sử, tác giả không nhắc đến các triều đại và nhân vật anh hùng mà nhấn mạnh những người vô danh:
Có biết bao người con gái con trai
Trong bốn nghìn lớp người giống ta lứa tuổi
Họ đã sống và chết
Giản dị và bình tâm
Không ai nhớ mặt đặt tên
Nhưng họ đã làm ra Đất Nước…
Nguyễn Khoa Điềm không nhắc đến tên tuổi vang dội hay chiến thắng lịch sử, mà tập trung vào những con người vô danh đã “làm ra Đất Nước”. Những vẻ đẹp của Đất nước được tác giả khám phá từ mọi phương diện, là tinh hoa của dân tộc từ công sức và khát vọng của nhân dân. Ông nhấn mạnh lớp người vô danh đã sống và chết giản dị. Cuối cùng, tác giả khẳng định:
“Để Đất Nước này là Đất Nước của Nhân dân
Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”
Điểm nhìn tư tưởng về đất nước của nhân dân, do nhân dân làm ra luôn được tô đậm và trở thành cảm hứng chủ đạo, biểu đạt bằng giọng thơ trữ tình – chính luận sâu lắng và thiết tha. Nghệ thuật sử dụng các chất liệu văn hóa và văn học dân gian trong câu thơ hiện đại tăng thêm sức hấp dẫn của đoạn thơ.
8. Bài viết phân tích điểm mới trong cảm nhận về 'Đất nước' - mẫu 2
Đất nước luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca và tâm hồn nghệ sĩ. Từ lâu, hình ảnh đất nước đã hiện diện trong những cánh cò trắng bay lượn trên cánh đồng quê vào những buổi chiều yên bình. Chúng ta gặp hình ảnh đất nước trong thơ Chế Lan Viên, nơi đất nước “lưng đeo gươm tay cầm bút hoa”, hoặc trong thơ Nguyễn Đình Thi với “đất nước rũ bùn đứng dậy sáng lòa” qua mùa thu xưa và nay. Trong tác phẩm Mặt đường khát vọng của Nguyễn Khoa Điềm, hình ảnh “đất nước của nhân dân, đất nước của ca dao thần thoại” trở nên rõ nét hơn bao giờ hết trong toàn bộ chương Đất nước của bản trường ca này.
Nguyễn Khoa Điềm đã thể hiện hình ảnh “đất nước của nhân dân, của ca dao thần thoại” bằng hình thức thơ trữ tình và chính luận, kết hợp cảm xúc sâu lắng với triết lý sâu xa. Điều này không chỉ mang đến cho người đọc những cảm nhận mới mẻ về đất nước mà còn giúp mỗi người yêu mến và trân trọng quê hương của mình hơn. Theo tác giả, đất nước không thuộc về riêng ai mà là của toàn thể nhân dân. Hàng triệu người vô danh qua các thế hệ đã cống hiến mồ hôi và xương máu để gìn giữ và xây dựng đất nước.
Đã có biết bao người con gái, con trai,
Trong bốn nghìn lớp người như chúng ta,
Họ đã sống và ra đi,
Với cuộc đời giản dị và bình thản,
Không ai nhớ mặt, không ai biết tên,
Nhưng chính họ đã tạo dựng Đất Nước.
Trong suốt bốn nghìn năm dựng nước, nhân dân ta đã chiến đấu và lao động để hình thành lãnh thổ, văn hóa dân tộc, và các mối quan hệ gia đình, làng xóm, tổ tiên, cũng như với thiên nhiên và lịch sử...
Ở khắp mọi ruộng đồng, gò bãi,
Đều in dấu hình dáng, ao ước và lối sống của tổ tiên,
Đất nước đã hiện diện ở mọi nơi sau bốn ngàn năm,
Những cuộc đời đã hoá thành núi sông của chúng ta.
Đất nước không phải là những khái niệm xa xôi trừu tượng mà là những gì rất cụ thể, gần gũi với tình cảm và sinh hoạt hàng ngày:
Đất là nơi anh đến trường,
Nước là nơi em tắm,
Đất Nước là nơi ta hò hẹn,
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm
Và hiện hữu ngay trong chính bản thân mỗi người chúng ta:
Trong anh và em hôm nay,
Đều có một phần Đất Nước,
Khi chúng ta nắm tay nhau,
Đất Nước trong chúng ta hòa quyện và nồng ấm.
Quan niệm về đất nước của Nguyễn Khoa Điềm khác biệt với quan niệm phong kiến trước đây - đất nước thuộc về nhà vua.
Nam quốc Sơn hà nam đế cư.
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
(Lí Thường Kiệt)
Cũng khác biệt so với quan niệm của những nhà yêu nước đầu thế kỉ XX - đất nước thuộc về các anh hùng lịch sử:
Nợ thuở trước đánh Tàu mấy lớp,
Cõi trời Nam cơ nghiệp mở mang.
Sông Đằng lớp sóng Trần Vương,
Núi Lam rẽ khói mở đường nhà Lê.
Quang Trung để từ khi độc lập,
Khí anh hùng đầy lấp giang Sơn.
(Phan Bội Châu)
Về hình thức thể hiện đất nước, bài thơ của Nguyễn Khoa Điềm cũng mang tính mới mẻ và sáng tạo. Thơ ca cổ điển thường sử dụng hình ảnh tiếng kêu để tượng trưng cho nỗi nhớ quê:
Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc
(Bà Huyện Thanh Quan)
Có phải tiếc xuân mà đứng gọi,
Hay là nhớ nước vẫn nằm mơ.
(Nguyễn Khuyến)
Chịu ảnh hưởng của văn học phương Tây vào những năm 20 của thế kỉ trước, Tản Đà đã dùng hình ảnh bức dư đồ để tượng trưng cho đất nước:
Nọ bức dư đồ thư đứng cui,
Sông sông, núi núi khéo bia cười
Khi Cách mạng tháng Tám thành công, Xuân Diệu đã viết Ngọn quốc kì ca ngợi đất nước:
Việt Nam! Việt Nam! Cờ đỏ sao vàng!
Những ngực nén hít thở 'Ngày độc lập'!
Riêng Nguyễn Khoa Điềm sử dụng những hình ảnh từ ca dao, tục ngữ và truyền thuyết phong phú, trải dài trong không gian và xuyên suốt thời gian, để tượng trưng cho đất nước. Đất nước đã có từ lâu đời qua các câu chuyện như Sự tích trầu cau và truyền thuyết Thánh Gióng.
Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn,
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc.
Qua những tục lệ thể hiện lối sống đậm đà tình nghĩa:
Tóc mẹ thì bới sau đầu,
Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn.
Qua đời sống lao động vất vả để đảm bảo cái ăn cái ở:
Cái kèo, cái cột thành tên,
Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng.
Đất nước được coi là phần tinh túy nhất của trường ca Mặt đường khát vọng, tạo nên những cảm xúc sâu lắng và ngân rung trong lòng người đọc. Bài thơ tạo dựng một tượng đài vĩnh hằng về Tổ quốc Việt Nam, tồn tại qua thời gian và trong trái tim của mỗi người dân Việt Nam yêu nước.
9. Bài viết phân tích điểm mới trong cảm nhận về 'Đất nước' - mẫu 3
Trong một lần gặp gỡ trực tiếp với người dân Nga, Tổng thống Vladimir Vladimirovich Putin đã đọc những câu thơ sâu lắng và chân thành của nhà thơ Sergei Aleksandrovich Yesenin, nhằm thể hiện tình yêu nước nồng nàn của ông:
“Nếu thiên thần gọi tôi lên thiên đường
Tôi sẽ đáp: Xin hãy giữ thiên đường lại
Để tôi ở lại bên Tổ quốc yêu thương”
Tình yêu nước, lòng yêu dân là một nguồn cảm hứng vô tận trong thơ ca Việt Nam, đặc biệt trong các tác phẩm của Nguyễn Khoa Điềm. Trong Trường ca “Mặt đường khát vọng”, đoạn thơ “Đất Nước” của ông mở ra những khám phá mới mẻ về quê hương, kết hợp với ca dao và thần thoại, thể hiện tình cảm sâu nặng đối với tổ quốc và nhân dân.
Đất nước được miêu tả qua nhiều hình ảnh khác nhau trong thơ ca, từ hình ảnh giọt đàn bầu của Tạ Hữu Yên, tia chớp của Trần Mạnh Hảo, đến cái nhìn từ biển của Nguyễn Việt Chiến. Nguyễn Khoa Điềm có cách cảm nhận riêng, tập trung vào sự hình thành, phát triển và tồn tại của đất nước. Ông là nhà thơ đầu tiên diễn tả thời điểm ra đời của đất nước với những câu thơ sâu lắng:
“Khi tôi lớn lên, Đất Nước đã có rồi
Đất Nước nằm trong những câu chuyện cổ tích mẹ kể
Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân biết trồng tre chống giặc”
“Ta” ở đây không chỉ là lời tự xưng mà còn đại diện cho cả thế hệ, cho thấy đất nước có từ rất lâu trước khi mỗi người trưởng thành. Nguyễn Khoa Điềm gợi nhắc tục ăn trầu, một tập tục xưa của người Việt, làm nổi bật sự liên kết giữa truyền thống và đất nước. Ông khẳng định:
“Tóc mẹ được búi sau đầu
Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn
Cái kèo, cái cột thành tên
Hạt gạo phải qua một nắng hai sương”
Những câu thơ này làm sống lại các tập tục của dân tộc, từ kiểu tóc truyền thống của phụ nữ Việt Nam đến tình yêu thủy chung của cha mẹ, và các tập tục độc đáo như đặt tên con. Nguyễn Khoa Điềm nhấn mạnh sự hiểu biết về đời sống vật chất và văn hóa của người Việt qua hình ảnh hạt gạo và miếng trầu, cho thấy sự kết nối giữa con người và đất nước đã có từ xa xưa.
Không chỉ khám phá thời gian ra đời của đất nước, Nguyễn Khoa Điềm còn cảm nhận tinh tế về phạm vi tồn tại của đất nước. Ông cho rằng đất nước hiện diện trong những câu chuyện cổ tích, những gì gần gũi thân thuộc như câu chuyện mẹ kể. Cảm nhận của ông khác biệt với Lý Thường Kiệt, khi đất nước của ông gắn bó mật thiết với cuộc sống của nhân dân, như được thể hiện trong những câu thơ sau:
“Trong anh và em hôm nay
Đều có một phần Đất Nước
Khi chúng ta nắm tay nhau
Đất nước trong chúng ta hài hòa nồng thắm
Khi chúng ta cùng nhau nắm tay mọi người
Đất nước trở nên vẹn toàn, to lớn”
Đất nước nằm trong mỗi cá nhân, và khi mọi người yêu thương và đoàn kết, đất nước sẽ trở nên vững mạnh và to lớn. Nguyễn Khoa Điềm thể hiện rằng đất nước là máu xương của mỗi người, không chỉ là không gian sống mà còn là phần cơ thể, sự sống của con người.
Nguyễn Khoa Điềm diễn tả sự trưởng thành của đất nước qua câu thơ sâu sắc “Đất Nước lớn lên khi dân biết trồng tre chống giặc”, nhấn mạnh rằng quá trình đấu tranh chống giặc ngoại xâm đã giúp đất nước trưởng thành. Câu thơ gợi nhớ truyền thuyết Thánh Gióng và vai trò của tre trong kháng chiến.
Nguyễn Khoa Điềm định nghĩa đất nước qua ba phương diện: không gian địa lý, thời gian lịch sử, và chiều sâu văn hóa:
“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ”
Đất nước trải dài từ không gian cá nhân đến không gian cộng đồng và truyền thuyết. Nguyễn Khoa Điềm liên kết không gian và thời gian để thể hiện chiều sâu văn hóa của đất nước. Đất nước là sự kết hợp giữa cái riêng và cái chung, từ sinh hoạt cá nhân đến đời sống cộng đồng, từ thực tại đến truyền thuyết.
“Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở”
Đất nước là dòng máu, xương thịt, sự sống của con người, và mỗi cá nhân đều có trách nhiệm gắn bó và san sẻ. Nguyễn Khoa Điềm khẳng định rằng đất nước là của nhân dân và có từ lâu đời.
“Những người vợ nhớ chồng góp nên núi Vọng Phu
Cặp vợ chồng yêu nhau tạo nên hòn Trống Mái
Gót ngựa Thánh Gióng để lại trăm ao đầm
Chín mươi chín con voi góp dựng Đất tổ Hùng Vương”
Nguyễn Khoa Điềm làm nổi bật vai trò của nhân dân trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước qua những hình ảnh biểu tượng và các địa danh. Những con người và con vật trong truyền thuyết, dù không tên, đều góp phần vào sự hình thành của đất nước, làm cho đất nước trở nên đầy ý nghĩa và thiêng liêng.
“Em ơi em
Hãy nhìn xa vào bốn ngàn năm Đất Nước
Con gái, con trai bằng tuổi chúng ta
Đã sống và chiến đấu trong bốn ngàn năm”
Lời thơ của Nguyễn Khoa Điềm ca ngợi sự đóng góp của nhân dân trong suốt bốn ngàn năm lịch sử, từ các thế hệ trước đến thế hệ hiện tại. Nhân dân lao động đã xây dựng và gìn giữ đất nước, tạo ra văn hóa và truyền thống quý báu.
“Họ giữ và truyền cho ta hạt lúa, lửa, giọng nói
Họ đắp đập, chống ngoại xâm, đánh nội thù
Để Đất Nước này là của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”
Nhân dân là người tạo ra văn hóa và truyền thống của đất nước, giữ gìn giá trị vật chất và tinh thần cho thế hệ sau. Nguyễn Khoa Điềm khẳng định rằng đất nước là của nhân dân, từ những đóng góp nhỏ bé đến những hy sinh lớn lao.
Kết thúc, tư tưởng “Đất Nước của dân, do dân và vì dân” là chủ đạo trong sáng tác của Nguyễn Khoa Điềm, phản ánh sự tiến bộ trong thời kỳ Cách mạng. Bài thơ không chỉ là tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại mà còn là sự kết hợp giữa cảm xúc chân thành và chất liệu văn hóa dân gian phong phú.