1. Bài phân tích văn bản 'Cây tre Việt Nam' (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) số 1
Cây tre Việt Nam, đề tài mà Thép Mới đã khắc họa trong bộ phim cùng tên của các đạo diễn Ba Lan, không chỉ là hình ảnh, mà là biểu tượng của quê hương và con người Việt Nam. Qua lời thuyết minh, cây tre không chỉ là đề tài, mà còn là chủ đề của một bức tranh văn hóa, một bài thơ - văn độc đáo của nhà báo, nhà văn Thép Mới.
Thép Mới mở đầu bằng câu: “Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam”. Lời này không chỉ là một câu mở đầu, mà còn là sự thể hiện của mối liên kết chặt chẽ, lâu dài giữa cây tre và con người Việt Nam. Tre xuất hiện khắp nơi, từ miền Bắc đến miền Nam, làm nên nét văn hóa độc đáo của đất nước. Thép Mới đã diễn đạt điều này một cách tinh tế, sáng tạo qua những câu văn: “Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ, luỹ tre thân mật làng tôi... đâu đâu cũng có tre nứa làm bạn”. Chỉ cần một câu, nhưng đã đủ làm nổi bật hình ảnh của cây tre khắp mọi miền của Tổ quốc. Với những dòng văn mượt mà, hài hòa, Thép Mới đã mô tả nét đẹp của cây tre, không chỉ trong hình dạng mà còn trong phẩm chất tốt lành, giản dị nhưng cao quý của nó: “Vào đâu tre cũng sống, ở đâu tre cũng xanh tươi. Dáng tre vươn mộc mạc, màu tre tươi nhũn nhặn. Sức sống bền vững, dẻo dai; dáng vẻ thanh cao, giản dị của tre một lần nữa được nói lên trong những câu văn giàu nhạc tính, cân xứng nhịp nhàng”. Đọc đến câu: “Tre trông thanh cao, giản dị, chí khí như người” thì ta nhận ra rõ ràng hơn: cây tre không chỉ là biểu tượng của dân tộc, mà còn là tượng trưng cho những phẩm chất đẹp của con người.
Nhận định cây tre là người bạn thân của nông dân, bạn thân của nhân dân Việt Nam là ý tưởng chủ đạo của bài văn. Để chứng minh điều này, Thép Mới đã đưa ra hàng loạt luận điểm, được minh họa bằng những ví dụ cụ thể. Điểm mạnh đầu tiên là sự gắn bó giữa cây tre và con người Việt Nam. Cây tre có mặt ở khắp nơi, từ cánh đồng cho đến làng quê. Qua thời gian, cây tre đã làm nền móng cho cuộc sống và văn hoá truyền thống. Tre không chỉ làm đồng hành với người nông dân mà còn làm đẹp cho cuộc sống xã hội. Có câu ca dao: “Cánh đồng ta năm đôi ba vụ, tre với người vất vả quanh năm” chính là minh chứng cho sự ăn ý giữa cây tre và cuộc sống hàng ngày của người nông dân.
Trong cuộc sống hàng ngày, cây tre không chỉ làm bạn thân với trẻ con, mà còn là nơi hòa mình trong tình yêu, là đồng minh của những người trưởng thành. Dưới bóng tre, mọi lứa tuổi đều tìm thấy niềm vui và sự giao lưu. Với câu văn: “Với tuổi thơ, tre là nguồn vui - các bạn nhỏ chơi chuyền đánh chắt bằng tre; với lứa đôi nam nữ thì dưới bóng tre là nơi hò hẹn tâm tình; với tuổi già hút thuốc làm vui thì có chiếc điếu cày...” Thép Mới đã thể hiện đầy đủ sự đa dạng và phong phú của mối quan hệ giữa cây tre và con người.
Không chỉ gắn bó trong cuộc sống bình dị, cây tre còn đồng lòng với con người trong những cuộc chiến đấu bảo vệ quê hương. “Ta kháng chiến, tre lại là đồng chí chiến đấu của ta... Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù... Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hy sinh để bảo vệ con người” - những dòng văn này không chỉ là lời tuyên ngôn về sự gan dạ và kiên cường của cây tre trong cuộc chiến tranh, mà còn là minh chứng cho tinh thần đoàn kết, hy sinh của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp và bảo vệ đất nước.
Qua từng dòng văn, Thép Mới điểm qua vai trò to lớn của cây tre trong đời sống và lịch sử dân tộc Việt Nam: “Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu”. Cây tre không chỉ là biểu tượng của công việc mà còn là niềm tự hào của dân tộc. Dù trong thời đại công nghiệp hoá và hiện đại hoá, cây tre vẫn giữ vị thế đặc biệt, là người bạn đồng hành không thể thiếu, chia sẻ bất kỳ niềm vui hay khó khăn nào của con người. Kết luận bài viết, Thép Mới nhấn mạnh: “Nứa tre... còn mãi với dân tộc Việt Nam, chia ngọt sẻ bùi của những ngày mai tươi hát... Ngày mai, trên đất nước này, sắt thép có thể nhiều hơn tre nứa. Nhưng trên đường đời ta dấn bước, tre xanh mãi là bóng mát. Tre vẫn mang khúc nhạc tâm tình…” - những câu văn này là sự khẳng định vững chắc về vai trò và giá trị lâu dài của cây tre trong tương lai của dân tộc Việt Nam.
Trong sự kết hợp tài tình giữa nghệ thuật văn chương và tinh thần yêu nước, bài viết của Thép Mới mang đến cho độc giả một cái nhìn sâu sắc về cây tre Việt Nam, không chỉ là một đối tượng, mà là một biểu tượng của văn hoá và lòng yêu nước. Bài “Cây tre Việt Nam” là một tác phẩm văn chương có giá trị, là sự kết tinh của tâm huyết và sự hiểu biết sâu rộng về đất nước, con người Việt Nam.

2. Phân Tích Văn Bản 'Cây Tre Việt Nam' (Môn Ngữ Văn 7 - Sách Giáo Khoa Cánh Diều) Số 3
Cây tre trở thành biểu tượng tuyệt vời của con người và dân tộc Việt Nam. Trong việc mô tả vẻ đẹp giản dị và mộc mạc của cây tre, không thể không nhắc đến tác phẩm “Cây Tre Việt Nam” của nhà văn Thép Mới. Tác phẩm này không chỉ là một lời bình cho bộ phim Ba Lan mà còn thông qua hình ảnh của cây tre, tác giả đã tôn vinh vẻ đẹp của con người và đất nước Việt Nam, đồng thời ca ngợi chiến công kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam.
Ngay từ những dòng văn mở đầu, tác giả đã khẳng định cây tre là “người bạn thân của nông dân Việt Nam, của nhân dân Việt Nam”. Đây không chỉ là một phát ngôn mà còn là sự thể hiện rõ ràng về mối liên kết chặt chẽ và lâu dài giữa cây tre và con người. Để làm nổi bật vai trò và ý nghĩa của cây tre, tác giả đặt nó vào trong hàng ngàn cây cỏ khác nhau, nhưng cây tre vẫn giữ một vị trí đặc biệt quan trọng: “Nước Việt Nam xanh muôn ngàn cây lá khác nhau. Cây nào cũng đẹp, cây nào cũng quý, nhưng thân thuộc nhất vẫn là cây tre nứa”. Câu văn diễn đạt sự thân thuộc và gần gũi của cây tre với đời sống con người.
Liên tục, Thép Mới khẳng định vẻ đẹp tinh tế của cây tre: “mọc thẳng, ở đâu cây tre cũng xanh tốt, dáng tre mộc mạc, màu tre nhũn nhặn, cứng cáp, dẻo dai, vững chắc…” được diễn đạt bằng ngôn ngữ mượt mà, cân đối như là một bản hòa nhạc. Vẻ đẹp và phẩm chất của cây tre được so sánh: “Cây tre trông thanh cao, giản dị, chí khí như người”. Câu văn nhấn mạnh cây tre không chỉ là biểu tượng của dân tộc mà còn là biểu tượng của những phẩm chất đẹp của con người Việt Nam.
Ngay từ phần mở đầu của bài viết, Thép Mới đã khẳng định mối quan hệ chặt chẽ và bền vững giữa cây tre và con người. Để minh họa điều này, ông sử dụng nhiều ví dụ cụ thể. Không chỉ mang những phẩm chất đẹp của dân tộc Việt Nam, cây tre còn gắn liền với đời sống hàng ngày của nhân dân Việt. Tác giả bắt đầu câu chuyện về sự gắn bó này bằng câu thơ của Tố Hữu: “Bóng tre trùm mát rượi”. Đây là một cầu nối, gợi mở sự gắn bó chặt chẽ giữa con người và cây tre. Cây tre bảo vệ, che chở con người, dưới bóng cây tre xanh dân ta làm ruộng, mở rừng, sống sinh hoạt. Những từ ngữ như “bóng cây tre”, “dưới bóng cây tre” được lặp đi lặp lại để nhấn mạnh sự gắn bó không thể tách rời của cây tre với con người. Cây tre tiếp tục gắn liền với người từ khi còn đang nằm trong chiếc nôi cây tre cùng với những lời ru ngọt ngào của bà mẹ, những năm tháng thơ ấu chơi với sáo tre và những giai điệu dịu dàng, hay chiếc chày làm từ cây tre làm bạn, tuổi già với điếu thuốc lào làm niềm vui, và khi nhắm mắt vĩnh viễn, cây tre vẫn ở bên con người.
Không chỉ dừng lại ở đó, trong những năm tháng chiến tranh đầy gian khổ, cây tre trở thành đồng chí, người bạn đồng hành không rời của nhân dân Việt Nam. Ý tưởng chính của đoạn văn xuất phát từ hình ảnh: “Như cây tre mọc thẳng, con người không chịu khuất phục” một mặt tôn vinh sự mạnh mẽ và kiên cường của cây tre, mặt khác là ca ngợi tinh thần kiên trì, không khuất phục của nhân dân Việt Nam. Trước những cơn mưa bom, trận bão đạn của kẻ thù, cả cây tre và con người không chịu khuất phục, cây tre làm nguồn lực cho con người: “gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù”. Trong đoạn văn này, tác giả sử dụng nhiều phương tiện nhân hóa: “cây tre là đồng chí, cây tre bảo vệ làng quê, cây tre hy sinh…” không chỉ để tôn vinh giá trị của cây tre mà còn để làm sống dậy những ký ức về những năm tháng chiến tranh hào hùng của dân tộc.
Kết luận bài viết tập trung vào hình ảnh của cây tre trong hiện tại. Trong khi cuộc sống con người trở nên hiện đại hơn, vật liệu như sắt, thép, xi măng đã thay thế cây tre dần dần. Tuy nhiên, điều này không làm mất đi giá trị của cây tre. Cây tre vẫn xuất hiện trong biểu tượng của thiếu nhi, được tác giả mô tả một cách tinh tế qua hình ảnh của “măng mọc”, tiếng sáo diều vi vút… Lời kết thúc nổi bật như một lời khen ngợi sự kết nối vững chắc và thủy chung của cây tre với con người.
Bài viết sử dụng ngôn ngữ phong phú, nhiều hình ảnh tạo nên không khí sống động, hùng vĩ trong những năm tháng đối kháng chống Pháp. Không chỉ vậy, lời bình còn đóng góp vào việc hình dung khung cảnh bình dị của làng quê. Phong cách văn viết êm dịu kết hợp với những câu văn trữ tình (như ca dao, câu thơ) hòa quyện với nhau như một bản hòa nhạc ý nghĩa. Tất cả đều đóng góp vào thành công của tác phẩm.
Với những chi tiết được lựa chọn kỹ lưỡng, hình ảnh sống động, tác giả khẳng định một cách rõ ràng sự kết nối và thủy chung của cây tre với cuộc sống hàng ngày của nhân dân Việt Nam. Cây tre, với những phẩm chất tốt đẹp và quý báu, trở thành biểu tượng đặc biệt của đất nước và dân tộc Việt Nam.

3. Phân Tích Văn Bản 'Cây Tre Việt Nam' (Môn Ngữ Văn 7 - Sách Giáo Khoa Cánh Diều) Số 2
Từ lâu, cây tre đã trở thành biểu tượng quen thuộc, gắn bó mật thiết với cuộc sống con người. Nhà văn Thép Mới đã tinh tế miêu tả sự gắn kết này qua tác phẩm “Cây Tre Việt Nam”.
Trong thế giới thiên nhiên phong phú, nơi cây xanh mọc um tùm, cây tre tựa như một hình ảnh vô cùng đặc biệt với sự thân thuộc: “Nước Việt Nam xanh muôn ngàn cây lá khác nhau. Dù mọi cây cỏ đều quý, thì cây tre nứa vẫn là thân thuộc nhất”. Cây tre, với khả năng sinh tồn ở mọi loại đất và điều kiện thời tiết, trở nên phổ biến khắp mọi miền, từ Đồng Nai, Việt Bắc đến Điện Biên Phủ, từ làng quê đến thành thị… cây tre là người bạn thân thiết của mọi người.
Mối gắn kết của con người và cây tre không chỉ là về vật lý mà còn là về tinh thần. Những phẩm chất của cây tre, như sự đàn hồi, thích ứng với mọi hoàn cảnh, sự mạnh mẽ, kiên cường, được truyền đạt qua từng đoạn văn: “Tre, nứa, trúc, mai… dù là loại cây nào, tất cả đều có một điểm chung – mầm non măng mọc thẳng. Cây tre sống mạnh mẽ ở mọi nơi…”. Tác giả không chỉ tôn vinh vẻ đẹp về cơ thể và phẩm chất của cây tre mà còn đặt nó làm biểu tượng cho vẻ đẹp và những phẩm chất cao quý của dân tộc Việt Nam.
Trong cuộc sống hàng ngày, cây tre luôn bên cạnh con người, đóng vai trò quan trọng như một người bạn thân thiết: “Bóng tre trùm lên âu yếm làng, bản, xóm, thôn. Dưới bóng tre của ngàn xưa, thấp thoáng mái đình mái chùa cổ kính. Dưới bóng tre xanh, ta gìn giữ một nền văn hoá lâu đời. Dưới bóng tre xanh, đã từ lâu đời, người dân cày Việt Nam dựng nhà, dựng cửa, vỡ ruộng, khai hoang. Tre ăn ở với người, đời đời, kiếp kiếp. Tre, nứa, mai, vầu giúp người trăm nghìn công việc khác nhau. Tre là cánh tay của người nông dân”. Những từ ngữ như “bóng tre”, “dưới bóng tre” được lặp đi lặp lại như một khúc nhạc tình cảm, làm nổi bật sự gắn kết không thể tách rời giữa cây tre và con người.
Cây tre không chỉ là người bạn thân trong cuộc sống bình thường mà còn là đồng minh đáng tin cậy trong chiến đấu. Trong bối cảnh chiến tranh, cây tre trở thành biểu tượng của sự kiên trì, gan dạ: “Như tre mọc thẳng, con người không chịu khuất”. Cây tre không chùn bước trước thách thức, là nguồn động viên, hy sinh trong cuộc chiến tranh bảo vệ quê hương: “Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. Tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!”. Tác giả lồng ghép lịch sử và thực tế vào từng từ ngữ, mỗi câu chữ đều như một làn gió cuồn cuộn, đánh thức tâm hồn độc giả.
Kết luận bài viết với hình ảnh của cây tre trong thời đại hiện đại, nơi mà vật liệu như sắt và xi măng ngày càng chiếm ưu thế. Tuy nhiên, cây tre vẫn giữ vị trí đặc biệt: “Ngày mai, trên đất nước này, sắt, thép có thể nhiều hơn tre, nứa. Nhưng, trên đường trường ta dấn bước, cây tre vẫn là nguồn mát bóng râm. Cây tre vẫn là nguồn cảm hứng âm nhạc tâm tình. Cây tre sẽ càng tươi tắn khi chào đón những chiến thắng. Những chiếc đu tre sẽ tiếp tục vút cao. Tiếng sáo diều cây tre vẫn hòa mình vào bầu trời xanh mãi mãi”.
Với những nhận định đầy cảm xúc, tác giả đã làm nổi bật sức sống bền vững và vĩnh cửu của cây tre trong văn hóa Việt Nam. Tác phẩm không chỉ tận dụng ngôn ngữ mộc mạc mà còn đan xen yếu tố trữ tình, tạo nên bức tranh đẹp về cây tre Việt Nam – biểu tượng của sức sống và tình thân thuộc.

4. Phân Tích Văn Bản 'Cây Tre Việt Nam' (Môn Ngữ Văn 7 - Sách Giáo Khoa Cánh Diều) Số 5
Cây tre đã từ lâu trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người Việt Nam. Trong tác phẩm “Cây Tre Việt Nam”, Thép Mới đã tinh tế thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa cây tre và cuộc sống của người Việt.
Tác phẩm mở đầu bằng hình ảnh cây tre hiện diện khắp nơi trên đất nước, với những đặc điểm độc đáo. Cây tre là người bạn thân thiết của nông dân, của nhân dân Việt Nam. Tác giả mô tả đặc điểm nổi bật của cây tre: “Vào đâu tre cũng sống, cũng xanh tốt”, “Dáng tre vươn mộc mạc, màu tre tươi nhũn nhặn”. Sự phát triển của tre, từ sự mềm mại đến sức mạnh khi lớn lên, như một bức tranh tượng trưng về vẻ đẹp giản dị nhưng kiên cường của con người.
Gắn bó giữa tre và con người không chỉ xuất hiện trong sinh hoạt hàng ngày mà còn trong công việc lao động. Tác giả mô tả cụ thể hóa mối liên kết này. Tre trùm lên âu yếm bản làng, xóm, thôn, giữ gìn một nền văn hóa lâu đời. Tre là cánh tay đắc lực của người nông dân, góp phần quan trọng vào công việc cày ruộng, xây dựng đất nước. Cây tre không chỉ là người bạn, mà còn là biểu tượng của sự gắn kết, sự hi sinh, và sức sống mãnh liệt.
Không chỉ dừng lại ở cuộc sống hàng ngày, tre còn tham gia vào cuộc chiến đấu bảo vệ tổ quốc. Tre trở thành vũ khí của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến tranh, là biểu tượng của sự kiên trì và gan dạ. Từ hình ảnh Thánh Gióng nhổ bụi tre để chống giặc Ân đến hiện tại, tre vẫn xung phong vào mọi trận đánh, giữ vững làng, giữ nước. Tre không chỉ là những cây cỏ bình thường, mà là người anh hùng, người bạn trung thành của nhân dân.
Đến những giai đoạn công nghiệp hóa, khi sắt, thép, và xi măng trở nên phổ biến, tác giả vẫn khẳng định vị thế của cây tre: “Nhưng tre nữa sẽ vẫn còn mãi. Nứa tre vẫn làm bóng mát, làm cổng chào, và hóa thân vào âm nhạc, vào nét văn hóa trong chiếc đu ngày xuân dướn lên bay bổng”. Cây tre không chỉ là quá khứ, mà còn là hiện tại và tương lai, là biểu tượng bền vững của sức sống và lòng yêu nước.
Bằng cách sử dụng chi tiết, hình ảnh sống động, Thép Mới đã thành công trong việc tạo ra một tác phẩm phản ánh sâu sắc về sự gắn bó giữa cây tre và con người Việt Nam. Cây tre không chỉ là một cây cỏ thông thường, mà là biểu tượng toàn diện của lòng yêu nước và tinh thần kiên trì.

5. Phân Tích Văn Bản 'Cây Tre Việt Nam' (Môn Ngữ Văn 7 - Sách Giáo Khoa Cánh Diều) Số 4
Thể hiện qua Cây tre Việt Nam, tác giả Thép Mới đã xác nhận độ sâu của mối liên kết giữa con người và cây tre, một mối quan hệ thân thiết và lâu dài.
Bài văn khởi đầu bằng một tuyên bố tổng quan, truyền đạt sự tổng thể cho toàn bài: “Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam”. Ngay sau đó, để chứng minh điều này, tác giả diễn đạt quan điểm đầu tiên: “Cây tre Việt Nam là loài cây độc đáo nhất trong các loài cây”. Sự khẳng định này được thể hiện thông qua một phép so sánh trực quan: “đặt cây tre vào vùng thiên nhiên nhiệt đới của “muôn ngàn cây lá khác nhau”. Với ba câu văn ngắn, tác giả đã thuyết phục chúng ta về sự trân trọng và quý phái của cây tre (cây nào cũng đẹp, cây nào cũng quý), nhấn mạnh vào mối quan hệ “thân thuộc nhất” với con người, đặc biệt là nứa và tre. Tránh những hiểu lầm và đánh giá chủ quan, tác giả thể hiện một hệ thống hình ảnh rộng lớn, liên kết mạch lạc: “Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ, luỹ tre thân mật làng tôi…”. Từ góc độ này, cây tre trở nên gần gũi, làm nổi bật tính thân quen và thân thiện của nó với con người.
Nếu nhìn vào cấu trúc, chúng ta có một sự kết hợp khéo léo giữa chiều ngang và chiều dọc. Chiều ngang tái tạo những hình ảnh sinh động về cuộc sống hàng ngày, nền văn hoá lâu dài, và những nét độc đáo của tre. Chiều dọc, thông qua yếu tố thời gian, liên kết quá khứ và hiện tại, đặt cây tre trong bối cảnh lịch sử kéo dài hàng nghìn năm. Điều này không chỉ thể hiện qua vật thể mà còn thông qua văn hoá phi vật thể, như các câu hát và tâm sự. Bài văn diễn đạt những cảm xúc sâu sắc và tình cảm yêu nước một cách tinh tế, qua những hình ảnh táo bạo và những nhịp điệu độc đáo.
Đoạn tiếp theo tiếp tục khẳng định vị trí của cây tre trong cuộc chiến tranh, đồng thời kết hợp tư duy và tình cảm. Tác giả vinh danh tính bất khuất và kiên trung của cây tre: “Tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người”. Những hình ảnh này kết hợp với yếu tố thời gian, nhấn mạnh về sự bền chặt và chân thành của cây tre. Một lần nữa, tác giả tận dụng yếu tố trữ tình để tạo nên những hình ảnh đậm chất nghệ thuật.
Phần kết của bài văn là một tầm nhìn tương lai, đưa ra dự cảm mà vẫn giữ được sự náo nức: “Nhạc của trúc, nhạc của tre là khúc nhạc của đồng quê. Nhớ một buổi trưa nào, nồm nam cơn gió thổi…”.
Trong một bức tranh ngắn gọn, bài văn 'Cây tre Việt Nam' không chỉ là một tác phẩm văn xuôi mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ về mối liên kết tình cảm giữa con người Việt Nam và cây tre.

8. Phân tích 'Cây tre Việt Nam' (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) bài số 12
Trong lòng dân tộc Việt Nam, cây tre không chỉ là một phần của cuộc sống, mà còn là biểu tượng tinh thần. Những tác phẩm như 'Tre Việt Nam' của nhà thơ Nguyễn Duy hay 'Cây tre Việt Nam' của nhà văn Thép Mới đã tôn vinh vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cây tre và đồng thời kể lại những trang hào hùng trong lịch sử đối với nó.
Văn bản không sử dụng những từ ngữ hoa mỹ, mà thay vào đó là sự chân thật, mộc mạc như chính vẻ đẹp của cây tre. Tre không chỉ là cây cỏ, mà là người bạn thân thiết của nông dân Việt Nam, là biểu tượng của sức sống và lòng kiên cường. Tác giả mô tả tre không chỉ là cây cỏ, mà là một phần không thể thiếu của cuộc sống Việt Nam, với vẻ đẹp thanh cao, giản dị nhưng không kém phần quý phái.
Tre không chỉ đẹp trong hình dáng mà còn gắn liền với lịch sử dân tộc. Nó là người bạn thân thiết trong những ngày tháng êm đềm, nhưng cũng là chứng nhân cho sự kiên cường, bất khuất trong những thời kỳ khó khăn. Dưới bóng tre xanh, dân tộc Việt Nam đã vượt qua bao sóng gió, làm nên những trang sử hào hùng. Tre không chỉ là cây cỏ, mà là nguồn cảm hứng bất tận cho sự sáng tạo và khát vọng tự do.
Kết thúc bài viết, ta thấy rằng dù thời gian có thay đổi, cây tre vẫn giữ vững vị thế của mình trong trái tim người Việt. Dù là trong hình ảnh của một chiếc lá tre mọc, tiếng sáo diều vút cao, hay những bức tranh đời sống đa dạng dưới bóng tre, cây tre Việt Nam vẫn luôn hiện hữu, là nguồn cảm hứng bất tận cho văn nghệ và cuộc sống hàng ngày.
Bài kí này không chỉ là một tác phẩm văn xuôi, mà còn là một bức tranh sống động về vẻ đẹp và ý nghĩa tinh thần của cây tre trong tâm hồn người Việt Nam. Qua lời văn như một khúc hát ru, chúng ta lại một lần nữa nhận thức được giá trị vô song của cây tre - người bạn gắn bó và bền chặt với dân tộc Việt Nam.
Vậy là cây tre vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng bất tận cho văn nghệ, là biểu tượng của sức sống và lòng kiên cường của dân tộc Việt Nam, mãi mãi không thay đổi qua thăng trầm lịch sử.

7. Bài văn phân tích 'Cây tre Việt Nam' (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) số 7
Cây tre là biểu tượng gần gũi và quen thuộc trong làng quê Việt Nam. Bài văn 'Cây tre Việt Nam' của Thép Mới làm nổi bật tầm quan trọng của cây tre trong cuộc sống con người.
Tác giả đặc điểm của cây tre: “Mọi nơi tre cũng hiện diện, xanh tốt”; “Dáng tre vươn mộc mạc, màu tre tươi nhẹ nhàng”; “Lớn lên, cây tre trở nên cứng cáp, dẻo dai, vững chắc”. Hình ảnh cây tre hiện lên với vẻ đẹp thanh cao, chí khí như con người.
Tiếp theo, nhà văn nhấn mạnh vai trò quan trọng của cây tre trong đời sống người Việt Nam. Khắp nơi, cây tre trùm lên âu yếm bản làng, xóm, thôn. Cây tre trở thành người bạn đồng hành: “Dưới bóng tre, giữ gìn một nền văn hóa lâu đời, con người xây nhà, làm cổng, vỡ ruộng, khai hoang”. Trong lao động, cây tre là cánh tay của nông dân, không chỉ vật chất mà còn tinh thần, là niềm vui của tuổi thơ và của người già.
Đặc biệt, cây tre còn tham gia cuộc chiến đấu bảo vệ tổ quốc. Nhân dân sử dụng tre làm vũ khí, từ Thánh Gióng nhổ bụi tre đánh giặc Ân đến tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre giúp giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, thậm chí “hy sinh để bảo vệ con người”.
Ở đoạn kết, nhà văn nhấn mạnh vị thế của cây tre trong thời đại công nghiệp hóa. Dù sắt, thép, xi măng thay thế một phần, nhưng cây tre vẫn còn mãi, làm bóng mát, làm cổng chào, và hóa thân vào âm nhạc, vào nét văn hóa trong chiếc đu ngày xuân dướn lên bay bổng.
Thép Mới sử dụng chi tiết, hình ảnh chọn lọc, biểu tượng và biện pháp tu từ nhân hóa, tạo nên tác phẩm nói lên giá trị của cây tre trong đời sống và tâm hồn người Việt Nam.
'Cây tre Việt Nam' không chỉ là phân tích văn bản, mà là tác phẩm nghệ thuật về vẻ đẹp và ý nghĩa tinh thần của cây tre trong tâm hồn dân tộc.

8. Bài văn phân tích 'Cây tre Việt Nam' (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) số 9
Cây tre Việt Nam, trong suốt những năm tháng dài lâu, đã trở thành biểu tượng không thể tách rời của đất nước và con người Việt Nam. Nó không chỉ là một loại cây mọc trên mảnh đất này mà còn là người bạn thân thiết, đồng hành với người nông dân và nhân dân Việt Nam trong mọi công việc, từ lao động, sản xuất cho đến chiến đấu bảo vệ tổ quốc.
Thân thiện và gần gũi, cây tre không chỉ là nguồn cung cấp nguyên liệu xây dựng, đồ nội thất mà còn là biểu tượng của sự mạnh mẽ, kiên cường và bền vững. Những đặc điểm này không chỉ nằm trong thế mạnh vật chất mà còn là tượng trưng cho tinh thần yêu nước, can đảm và ý chí bất khuất của nhân dân Việt Nam.
Được nhà văn Thép Mới miêu tả như một người bạn thân của con người, cây tre không chỉ đẹp về hình thức mà còn là nhân chứng của những thăng trầm trong lịch sử dân tộc. Từ những hình ảnh như tre chống lại sắt thép quân thù, đến việc tre giữ làng, giữ nước, cây tre đã trở thành anh hùng chiến đấu, là biểu tượng của sự đoàn kết, chung thủy và lòng yêu nước sâu sắc.
Vượt lên trên hình ảnh vật chất, cây tre còn là nguồn cảm hứng sáng tác vô tận cho các nhà văn, nhà thơ. Như một bản hòa nhạc tưng bừng, những dòng văn của Thép Mới không chỉ là miêu tả về cây tre mà còn là một bức tranh sống động về đời sống, văn hoá và tình yêu quê hương.
Cây tre không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn là biểu tượng của sức sống, của lòng tự hào dân tộc. Với những phẩm chất độc đáo như mọc thẳng, màu nhũn nhặn, cứng cáp, dẻo dai, cây tre không chỉ là người bạn thân thiết mà còn là biểu tượng của tâm hồn Việt Nam, của những trăn trở, khát khao tự do và chủ quyền.
Trên hết, cây tre là niềm tự hào của nhân dân Việt Nam, là biểu tượng của sự gắn bó, lòng tri ân và lòng kính trọng đối với cây cỏ, cây lúa, cây tre - những người bạn thân thiết nhất của con người Việt Nam trong suốt bao thế hệ. Và cây tre Việt Nam, với những đức tính của mình, là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam.

9. Phân tích bài văn 'Cây tre Việt Nam' (Ngữ văn 7 - Sách giáo trình Cánh diều) số 8
Trái với việc không ít người chưa từng thưởng thức tác phẩm điện ảnh của đạo diễn Ba Lan và ekip làm phim, việc đọc bài thuyết minh này cũng đủ để tạo ra những hình ảnh sống động về mối liên kết chặt chẽ giữa cây tre và con người. Ngay từ đầu bài thuyết minh, Thép Mới đã khẳng định một cách rõ ràng: 'Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, là người bạn đồng hành của nhân dân Việt Nam'. Điều này là một tuyên bố toàn diện về con người, cây tre và từ biên giới phía Bắc đến cực Nam Cà Mau.
Các đoạn văn tiếp theo chứng minh về nơi sinh sống, các loại cây tre cùng với họ: 'Cây tre ở Đồng Nai, nứa ở Việt Bắc, cây tre ngút ngàn ở Điện Biên Phủ, lũy tre thân mật trong làng tôi...'; mô tả chi tiết hơn về đặc tính sống của cây tre bằng cách nhân hóa nghệ thuật, dẫn đến sự so sánh: 'Cây tre trông cao quý, giản dị, có tính chất nhân văn như con người'. Những câu này hình thành hai đoạn văn với nhịp điệu cân đối, ngôn từ phong phú tạo ra âm nhạc văn bản, giúp người đọc Ba Lan, và mọi người có thể thấy rõ rằng cây tre là biểu tượng của con người Việt Nam và dân tộc Việt Nam.
Hãy phân tích hai câu:
Nơi nào cây tre mọc, nơi đó đầy sức sống
Mọi nơi cây tre mọc, mọi nơi cây tre xanh tốt.
Dáng cây tre trông mộc mạc
Màu cây tre tươi sáng tự nhiên.
Đặc điểm của cây tre được diễn đạt thông qua những câu văn đối xứng, với 5 âm tiết, 6 âm tiết, tạo ra nhịp điệu như những câu văn dân gian.
Qua đó, gần cuối bài, Thép Mới chứng minh rằng 'cây tre là bạn của nhân dân Việt Nam', trước hết là bạn của nông dân. Từ xa xưa, dân Việt sống bằng nông nghiệp, đánh cá và khắp nơi trên quê hương này đều có lũy tre làng, lũy tre bao quanh vườn nhà. 'Dưới bóng cây tre của thế kỷ, mái đình cổ kính, nhà thờ xưa càng hiện lên. Dưới bóng cây tre xanh, chúng ta duy trì nền văn hóa lâu dài'. Mái đình làm cho người xây dựng nên làng xóm, tổ tiên, thất tố. Nhà thờ thờ Phật, Phật giáo giảng dạy con người về trí tuệ và lòng nhân ái từ thế kỷ thứ hai theo lịch Tây. Đó là cây tre đã đóng góp phần lớn vào việc bảo vệ nền văn hóa tâm linh. Đối với người dân làng, quận, xóm, làng, thôn, 'dưới bóng cây tre xanh, người dân Việt Nam xây dựng nhà, xây cửa, làm ruộng, khai hoang. Cây tre sống chung với con người, từ đời này sang đời khác, từ kiếp này sang kiếp khác'. Nhờ cây tre, người Việt xây nhà, làm công việc nông nghiệp, làm cán bộ, cán bộ,... làm cối xay. Cây tre giúp con người định cư và làm việc, vì vậy cây tre phải chịu cực nhọc giống như con người. Như để làm cho đoạn văn thêm hương vị, Thép Mới đã thêm vào hai câu thơ trích dẫn:
Cánh đồng của chúng ta có ba vụ mỗi năm
Cây tre và con người cùng vất vả quanh năm.
Người viết cũng không quên nhắc đến cuộc chiến tranh thực dân Pháp, sử dụng chiêu bài 'văn minh', 'khai hóa', nhưng không sản xuất được một tấc sắt, không tạo ra một công cụ nông cụ nào khiến người nông dân vẫn sử dụng 'Cối xay cây tre nặng nề quay, từ ngàn năm nay, xay nắm gạo'. Cây văn đọc lên nghe như thế nào, trầm lắng và nặng nề! Cây tre không chỉ làm việc chăm chỉ cùng với con người, Thép Mới cũng đề cập đến việc cây tre là nhân chứng và buộc chặt 'những tình cảm quê hương', là nguồn vui vẻ của mọi người. Với trẻ con, que diều là niềm vui duy nhất. Với người già, 'cầm cây diếu cây tre là niềm vui thoải mái', hút một hơi, thả khói và suy nghĩ về cuộc sống. Với thanh thiếu niên, chế tre làm diều, băm cỏ làm sáo, sau đó trưa chiều đứng dưới bóng cây tre nghe
'Diều bay, diều lá tre bay lên trời...
Gió mang âm thanh của sáo, gió đẩy cánh diều'.
Người làng nghe thấy 'nụ cây tre làng rung lên như khúc nhạc của thôn quê'. Cảnh đẹp thanh bình thì cây tre sống chung với con người như vậy. Nhưng khi có quân lính xâm lược tràn vào với sức mạnh của vũ khí bằng sắt thép, 'như cây tre mọc thẳng, con người không chịu khuất phục', 'Ban đầu, không có một tấc sắt trong tay, cây tre là tất cả, cây tre là vũ khí'. Trong đoạn văn này, chuỗi từ 'cây tre' được lặp đi lặp lại để nhấn mạnh, kết hợp với các động từ nhân văn mạnh như 'tiến lên, giữ vững' thể hiện 'cây tre' cũng như con người không chịu khuất phục trước sức mạnh của kẻ thù. Trong thời kì bình yên, cây tre là cánh tay phải của người lao động, trong thời kì chiến tranh cây tre trở thành vũ khí có thể sử dụng từ xa với đầu nhọn, bàn chải và người chấp nhận sự hy sinh để đánh đuổi kẻ thù.
Cây tre có công lao lớn trong thời kì bình yên, cây tre có công lao lớn trong thời kì chiến tranh. Vì vậy, nhà văn không ngần ngại ca ngợi cây tre với câu biểu đạt: 'Cây tre, anh hùng lao động! Cây tre, anh hùng chiến đấu!'. Thuyết minh về cây tre liên quan chặt chẽ với con người trong lao động, chiến đấu; là người bạn đồng hành gần gũi với con người từ khi mới sinh ra cho đến khi chia tay cõi đời, Thép Mới đã làm cho câu văn trở nên đầy ý nghĩa và trọn vẹn: 'Trong một đời người, từ khi lọt lòng trong chiếc nôi tre, cho đến khi nhắm mắt và nằm xuôi tay, cây tre và con người sống cùng nhau, chết cùng nhau, trung thành với nhau'. Trên tất cả, Thép Mới thuyết minh rằng cây tre là bạn của người dân Việt Nam từ thời xa xưa cho đến thời điểm bài viết được xuất bản. Tác giả không chỉ dừng lại ở đó mà còn hướng tới tương lai với cụm từ 'Cây tre già măng mọc'. Nếu cây tre phát triển như vậy, người dân Việt Nam cũng sẽ phát triển như vậy. Mặc dù trong cuộc sống văn minh có nhiều vật dụng làm từ sắt thép, nhiều nhà máy sản xuất thép mọc lên, nhưng vật dụng làm từ cây tre vẫn còn nhiều, thành phố không còn những chiếc cổ tre mọc nhưng vẫn có cây tre trúc mọc trong chậu kiểng đặt trước sân nhà. Đơn giản, vì 'Cây tre mang những đức tính của con người hiền lành, là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam'. Cây tre vẫn tồn tại bên cạnh con người!'
