1. Bài tham khảo số 1
Trần Tế Xương, hồn thơ bất hủ, cay độc nhưng sâu lắng. Thi cử, con đường gian nan, ông vượt qua và để lại dấu ấn bất bại. Không chỉ là sĩ tử, ông là nhà thơ hiện thực, đau xót cho đất nước. Bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” là bức tranh chân thực về kỳ thi gian truân, nơi mất mát và nhục nhã không chỉ là của sĩ tử mà còn là của cả đất nước. “Nhân tài đất Bắc” đau lòng trước tình hình đau khổ, nhưng vẫn giữ vững niềm tin, ngoảnh cổ nhìn về nước nhà. Sâu sắc và tưng bừng, bài thơ là tuyệt tác của ông Tú Xương, người để lại những dấu son vĩnh cửu trong lòng người đọc.

2. Bài tham khảo số 3
Tú Xương, nhà thơ tài năng, chứng kiến những đau thương của đất nước dưới bàn tay thống trị của Pháp. Bài thơ “Vịnh khoa thi hương” là bức tranh chân thực về kỳ thi Hương đau lòng, nơi sĩ tử mất đi vẻ nho nhã, quan trường mất hết uy tín. Sự lôi thôi, sập bẫy của trường thi được nhà thơ mô tả sinh động qua từng chi tiết nhỏ. Sĩ tử vai đeo lọ, quan trường thét loa ậm ọe, tất cả tạo nên bức tranh hỗn loạn, bi thương. Quan sứ đến trong ánh hào quang, nhưng vợ quan sứ lại được gọi là “mụ đầm”, là sự châm biếm tinh tế của Tú Xương. Điều đau lòng nhất là nhìn nhận nước nhà tan vỡ, nhưng không phải ai cũng ngoảnh cổ để trông về. “Nhân tài đất Bắc” cần được nhắc nhở, và câu hỏi đặt ra là ai sẽ ngoảnh cổ mà nhìn về nước nhà?

3. Tài liệu tham khảo số 2
Tú Xương, sinh năm 1870, bắt đầu tham gia thi cử từ khi mới 15 tuổi. Khoa Ất Dậu 1885, không đỗ. Khoa Mậu Tí 1888, khoa Tân Mão 1891 đều thất bại. Khoa Giáp Ngọ 1894, chỉ đỗ tú tài, khi ấy ông đã 24 tuổi và chính thức lấy tên là Tú Xương. “Thi không ăn ớt thế mà cay”. Tú Xương tiếp tục với 4 kỳ thi khác: Khoa Đinh Dậu 1897, khoa Canh Tí 1900, Khoa Quý Mão (1903) và khoa Bính Ngọ 1906. Nguyễn Tuân mô tả: “Thế rồi Tú Xương mất vào đầu năm sau (1907). Tức là Tú Xương thi cả đời, thi đến khi qua đời”.
Một cuộc sống văn chương chỉ có vẻ nhàm chán, trăm năm sống dấu nhấn vẫn đặt câu hỏi gì?(Buồn thi hỏng)Khoa thi Đinh Dậu đánh dấu sự kết hợp giữa niềm hy vọng và thất vọng. Kỳ thi trước đó (khoa Giáp Ngọ, 1894) ông đã đỗ tú tài nên kỳ thi này ông kỳ vọng sẽ đỗ cử nhân, bước lên đỉnh vinh quang: “Võng anh đi trước, võng nàng theo sau”.Bài thơ còn có tên gọi khác là “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu”. Nó mô tả lễ xướng danh khoa thi Hương tại trường Nam năm 1897, qua đó phản ánh nhục nhã mất nước và lòng đau xót của người sĩ tử thời đó.Hai câu đề giới thiệu một khía cạnh mới của kỳ thi Đinh Dậu:
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Thời điểm thi cử ngày cũ là của vua, của triều đình để tuyển chọn những nhân tài xuất sắc, chọn lựa những người có tài năng để phục vụ vua, phục vụ đất nước. Nhưng nay nước ta đã bị thực dân Pháp xâm chiếm, kỳ thi cử vẫn còn tồn tại theo kiểu cũ “ba năm mở một khoa” nhưng đã được diễn ra vào cuối mùa. Và những người chủ xướng các kỳ thi ấy là nhà nước, chính phủ. Câu thứ hai nhấn mạnh tính chất hỗn tạp của kỳ thi này: “Trường Nam thi lẫn với trường Hà”. Trong thời đại Nguyễn, tại Bắc Kì có hai trường thi Hương là trường thi Hà Nội và trường thi Nam Định. Bởi vì thực dân chiếm đóng trường thi Hà Nội, nên sĩ tử Hà Nội phải thi lẫn với trường Hà như vậy. Theo thông tin cổ, kỳ thi 1894, trường thi Nam Định có mười một ngàn sĩ tử, đỗ 60 cử nhân và 200 tú tài. Tú Xương đỗ tú tài ở kỳ thi đó. Điều chắc chắn là kỳ thi Hương năm Đinh Dậu, số lượng thí sinh tham gia còn đông hơn nhiều!
Hai câu miêu tả cảnh nhập trường và lễ xướng danh bằng những đường nét đặc sắc. Vì ông là người tham gia trực tiếp nên Tú Xương có thể làm nổi bật vẻ hùng vĩ của cảnh trường như thế. Hình dạng của sĩ tử là “vai đeo lọ”, trông thực sự lạc quan, “lôi thôi”. Sĩ tử thường là những con người đọc sách, những người giữ gìn vẻ ngoại hình lịch lãm, chỉnh chu. Thế mà lần này, sĩ tử đi thi với vẻ ngoại hình rối bời, đeo lọ mực lịm, không còn cái vẻ lịch lãm của người đọc sách. Một nhóm nhỏ nhưng đủ để thể hiện sự sụp đổ của xã hội. Sĩ tử không còn vẻ trí thức tao nhã, và đồng thời giám khảo cũng không còn vẻ nghiêm túc, đáng kính như trước nữa, chỉ còn vẻ “thét loa” như ở chợ, và nói chẳng qua là “ậm oẹ” như vậy. Một lần nữa, từ “ậm oẹ” được đặt lên đầu câu để làm nổi bật sự bất tài của đám quan trông thi. Họ chỉ là những kẻ tự phụ, dựa vào danh tiếng, không có tài năng và cả trí tuệ. Chính vì thế, mục đích của ông khi sử dụng hai từ này là để châm biếm, làm nổi bật sự hỗn loạn, lộn xộn của kỳ thi này.
Nét vẽ thứ hai cũng rất tinh tế:
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Ậm oẹ ở đây có nghĩa là ra vẻ hung hăng, đe dọa. Cấu trúc câu thơ đảo ngữ đặt hai tiếng tượng thanh “ậm oẹ” lên đầu câu để tăng cường hình ảnh về việc các quan trường “miệng thét loa”. Trường thi không còn là nơi tôn nghiêm, lễ nghi như trước nữa, nó trở nên hỗn loạn và ồn ào như chợ. Vì vậy, các quan trường mới “ậm oẹ” và “thét loa” như thế. Tú Xương muốn nói rằng, họ đã mất đi cái vẻ trang trí, uy nghi của mình. Bức tranh này làm nổi bật hai điều: sự hỗn loạn của trường thi và sự hết sức khinh bỉ của sĩ tử. Nếu họ là người có địa vị và uy tín thực sự, họ đã giữ được lòng tự trọng và trách nhiệm. Nhưng đám quan trường đã không giữ được điều này và trở nên như trẻ trâu.
Bức tranh thứ ba của ông là mô tả về ông Tây và mụ đầm:
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Hai câu này là hình ảnh của cuộc đón tiếp cho “quan sứ”, lũ ăn cướp đất nước, là một sự kiện rất quan trọng và lớn lao. Hình ảnh “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ” nói lên tính cách vô trách nhiệm, không biết quan tâm đến hình ảnh của mình. Điều này chứng tỏ rằng, sĩ tử đã mất đi cái vẻ đẹp nho nhã, trí thức và tinh tế của mình. Điều này cũng nhấn mạnh mất nước là nỗi đau, là sự bất lực. Bức tranh này tạo ra cảm giác phẫn nộ và khinh bỉ khi nhìn vào sự kiện này. Tú Xương đã sử dụng biện pháp diễn đạt này để làm nổi bật sự khinh bỉ của ông đối với các sĩ tử không đủ trí thức và không xứng đáng với danh hiệu cử nhân.
Lời thoại của ông là: “Một công dân không đánh được quan và binh sĩ bằng kiếm, thì ít nhất cũng phải lấy bút ra mà vẽ cái bức tranh này. Vẽ vào và than một vài lời”.

4. Tài liệu tham khảo số 5
Nhà thơ Tú Xương nổi tiếng với những tác phẩm châm biếm, hài hước trên thế giới thơ Việt Nam. Trong sự nghiệp của mình, ông sáng tác nhiều bài vừa thơ vừa phú nói xoay quanh đề tài 'thi cử', bày tỏ thái độ mỉa mai, phẫn uất trước chế độ thi cử thời đó. 'Vịnh khoa thi Hương' là một trong những bài thơ nổi bật nhất của ông. Qua bức tranh sống động, Tú Xương muốn thể hiện cái hiện thực hỗn loạn, phức tạp của xã hội nửa thực dân nửa phong kiến thông qua kì thi Hương quan trọng, đồng thời chia sẻ tâm tư trước tình cảnh đất nước.
'Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ
Ậm ọe quan trường miệng thét loa
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra
Nhân tài đất Bắc nào ai đó
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà'.
Ông tinh tế đưa người đọc đến với không khí kì thi Hương ngay từ đầu bài thơ, với những đặc điểm khác biệt so với trước kia. Kì thi mở ba năm một lần nhưng thí sinh từ Trường Nam và Trường Hà lại ngồi trộn lẫn nhau. Nguyên nhân là do khi thực dân Pháp chiếm Hà Nội, trường thi ở đó bị đóng cửa, buộc sĩ tử phải xuống Trường Nam Định thi. Ông sử dụng từ 'lẫn' để mô tả khung cảnh nhốn nháo, lố lăng của trường thi, tạo đối lập với tính trang nghiêm túc của kì thi quan trọng.
Châm biếm và hài hước xuất sắc hiện diện trong hình ảnh sĩ tử 'lôi thôi', luộm thuộm với chai lọ, và quan trường 'ậm ọe', lố lăng trong việc coi thi. Tú Xương sử dụng hình ảnh chữ 'lôi thôi' để nhấn mạnh sự nhếch nhác của sĩ tử trong kì thi. Hình ảnh của cái 'lọ' đeo trên vai, thay vì đựng mực hay nước uống như thường lệ, tạo ấn tượng xiêu vẹo, đổ gãy, lếch thếch, tiên đoán về tương lai của những con người này.
Quan trường cũng bị tác giả nhấn mạnh thông qua từ 'ậm ọe'. Từ này miêu tả sự lố lăng, hỗn loạn của đám quan thi trong trường. Bằng cách này, Tú Xương tạo ra một bức tranh sống động về trường thi Hương, nơi không chỉ sĩ tử mất đi phong thái của mình mà quan trường cũng mất đi sự trang nghiêm của một kì thi lớn.
Điểm độc đáo của bài thơ là khi Tú Xương đưa vào tranh vẽ hình ảnh Toàn quyền Pháp thăm quan trường thi với vị trí cao nhất. Ông không chỉ mỉa mai, châm biếm sự long trọng của việc này mà còn gửi đi thông điệp sâu sắc về sự đánh mất đất nước, khi một kẻ cướp nước được đón tiếp như vị vua. Ông tận dụng thơ Đường để tăng cường châm biếm, khiến người đọc cảm nhận sự chua chát, tức giận của tác giả.
Ở hai câu kết cuối, Tú Xương thể hiện tâm trạng xót xa và đau đớn trước tình cảnh của đất nước. 'Nhân tài đất Bắc nào ai đó / Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà' không chỉ là lời than trời của tác giả mà còn là sự kêu gọi tinh thần yêu nước. Bằng cách sử dụng từ 'nhân tài', ông nhấn mạnh về những con người có tri thức, có tài năng, đang làm ngơ, không quan tâm đến tình hình quốc gia. Tú Xương để lại cho độc giả một tác phẩm không chỉ châm biếm xã hội mà còn làm đau xót và thấu hiểu tâm hồn người yêu nước.
Bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương' không chỉ là tác phẩm xuất sắc về mặt nghệ thuật mà còn là tấm gương cho sự đau xót, yêu nước và tinh thần kiên trì của nhà thơ Tú Xương.

5. Bài tham khảo số 4
Bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” của nhà văn Trần Tế Xương, hay còn được biết đến với bút danh Tú Xương, thực sự là một tác phẩm văn học nổi tiếng và đặc sắc của thời kỳ thức dân nửa phong kiến, trong bối cảnh nước ta đang phải đối mặt với sự thống trị của thực dân Pháp và chế độ thi cử phong kiến đang trải qua sự sụp đổ. Dưới đây là sự phân tích chi tiết hơn về bài thơ này.
Bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” được viết vào năm 1897, nằm trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chịu áp lực từ thực dân Pháp và chế độ thi cử phong kiến đang trải qua sự sụp đổ. Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, là một nhà văn nổi tiếng thời đó, người đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị về cả mặt văn học và xã hội. Bài thơ mở đầu với hai câu đề mở: “Nhà nước ba năm mở một khoa/ Trường Nam thi lẫn với trường Hà.” Đây là bức tranh khái quát về thực trạng thi cử phong kiến ở nước ta cuối thế kỷ XIX, khi việc tổ chức thi cử là một thứ quyền lợi của nhà nước, và việc thi đỗ được thực hiện không thường xuyên. Tú Xương sử dụng ngôn ngữ hài hước và châm biếm để tạo ra một bức tranh thực trạng và khắc nghiệt về cuộc thi này. Ông miêu tả hình ảnh các sĩ tử “lôi thôi” và “Ậm ọe,” họ không còn mang vẻ nho nhã của những người thuộc tầng lớp trí thức mà trở nên hỗn loạn và đánh bại.
Bài thơ thể hiện sự phê phán sâu sắc đối với thực dân Pháp và chính quyền bộ máy quản lí nhà tù, qua việc miêu tả những quan lại như ban trưởng, cảnh trưởng, huyện trưởng trong tình trạng thối nát, tham nhũng, và tận dụng tình hình để đánh bạc hoặc tiêu biểu cho các vấn đề trong xã hội phong kiến đói khát và hỗn loạn.
Bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” của nhà văn Trần Tế Xương, hay Tú Xương, đã sử dụng hai bức tranh biếm hoạ để thể hiện sự châm biếm và phê phán đối với cuộc thi cử và thực trạng xã hội tại thời điểm đó. Dòng đầu tiên của bức tranh miêu tả việc “lọng cắm rợp trời” cho quan sứ đến, tạo ra một hình ảnh ấn tượng về sự tráng lệ và long trọng của cuộc thi cử. Từ “lọng” chỉ ra sự xa hoa và rộng lớn, “rợp trời” biểu thị sự quyền uy và tôn nghiêm. Tuy nhiên, điều thú vị là ngay sau đó, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật để đảo ngữ và chuyển sự long trọng thành sự hài hước khi miêu tả “váy lê quét đất” và “mụ đầm ra.” Hình ảnh của người phụ nữ mặc váy dạo chơi trong trường thi khiến cuộc thi trở nên lố bịch và đảo lộn. Điều này tạo ra tiếng cười chua chát và châm biếm về sự thay đổi và mất điểm trọng đại trong cuộc thi cử.
Câu hỏi “Nhân tài đất Bắc nào ai đó?” phản ánh sự thất vọng và niềm đau của tác giả đối với cuộc thi cử và tình hình đất nước. Tác giả đặt câu hỏi này để nhấn mạnh rằng trong bối cảnh thống trị của thực dân Pháp và chế độ thi cử phong kiến, việc tìm kiếm nhân tài và phục dựng đất nước đã trở nên quá khó khăn. Sự kỳ vọng vào những tài năng của đất Bắc đã biến mất, và cuộc thi cử đã trở thành một trò cười với tất cả những điều không tương xứng và thất thường trong nó.
Bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” của Tú Xương đã tạo ra một bức tranh hài hước và châm biếm về cuộc thi cử và tình hình xã hội thời kỳ thực dân nửa phong kiến. Sự đảo ngữ trong miêu tả và câu hỏi đầy ý nghĩa đã làm nổi bật tiếng cười chua chát và xót xa của tác giả đối với cảnh ngộ của đất nước. Bài thơ này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là một bức tranh sống động về thời đại đầy biến động và xúc cảm.
Bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” của Tú Xương không chỉ là một tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật, mà còn là một phản ánh sâu sắc về xã hội thực dân nửa phong kiến và thực trạng của cuộc thi cử. Nó giúp độc giả hiểu rõ hơn về tình hình xã hội và cách nhà văn sử dụng văn học để thể hiện quan điểm và phản đối sự thống trị của thực dân Pháp và phong kiến. Bài thơ này đã tạo ra một tiếng cười chua chát, mở ra một cái nhìn sâu sắc vào xã hội thời đó và tiếng lời phê phán thậm chí còn rõ ràng hơn nếu ta cùng nhìn vào những hệ quả xã hội khó khăn mà bài thơ đã nêu lên.

6. Tài liệu tham khảo số 7
Trần Tế Xương, một ngôi sao sáng trong thế giới thơ ca Việt Nam, đã để lại những tác phẩm sâu sắc về tình cảm, tâm trạng cá nhân và bức tranh đau lòng về bất công xã hội. Trong bài thơ 'Thương vợ', ông vẽ lên hình ảnh bi thương, đau đớn khi phải chứng kiến sự vụng trộm, nỗi đau mà bản thân ông không thể giúp đỡ nhiều cho vợ con.
Một sáng tác khác, 'Vịnh khoa thi Hương', mang đến cho độc giả những cười chua chát của tác giả khi đối mặt với thời đại loạn lạc, khi mọi thứ đều trở nên hỗn độn và đảo lộn.
Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà
Câu thơ mở đầu như một thông báo về thời gian và địa điểm thi: ba năm, một khoảng thời gian đủ dài để các sĩ tử chuẩn bị cho kì thi sắp tới. Thay đổi quan trọng là việc trường Nam và trường Hà - hai trường thi Hương ở Bắc Kì thời xưa - sẽ thi chung. Điều này tạo nên một khung cảnh thi cử đầy nhốn nháo, khiến người đọc phải nghĩ đến sự khốn khổ, hỗn loạn, và phức tạp của cuộc thi.
Trần Tế Xương cũng là một trong những người tham gia kì thi này. Tình tiết này, mặc dù thông báo, nhưng lại làm nổi bật bức tranh tồi tệ và khó khăn của cuộc thi cử. Những câu thơ tiếp theo mô tả cảnh trường thi với sự lôi thôi, ậm ọe, và sự xa hoa không đúng chất truyền thống.
Phép đảo ngữ được sử dụng để tạo hình ảnh của những sĩ tử nhếch nhác, bê tha, và không nghiêm túc. Những người này không mang theo bút nghiên và sách vở, mà thay vào đó là đồ đạc lỉnh kỉnh, thể hiện sự không đứng đắn và tự tin. Trường thi trở thành một trường hợp khó khăn và lộn xộn, mất đi sự trang trọng và uy nghiêm.
Những hình ảnh của quan sứ và mụ đầm làm mất đi sự trang trọng của cuộc thi. Tác giả, thông qua những từ ngữ châm biếm và hài hước, phản ánh sâu sắc về tình hình xã hội và tình trạng thi cử thời đó. Cuộc thi trở thành nơi hỗn loạn và quấy rối, tượng trưng cho sự suy thoái của chế độ thi cử và thời kỳ phong kiến.
Bài thơ tiếp tục với lời kêu gọi nhân tài đất Bắc, nhấn mạnh sự khó khăn trong việc tìm kiếm những người tài năng giữa bối cảnh thống trị của thực dân Pháp và sự suy thoái của chế độ thi cử. Sự đảo ngữ và hình ảnh tạo ra một bức tranh sâu sắc và đầy xúc cảm về thời kỳ đau khổ và biến động này.
'Vịnh khoa thi Hương' không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một bức tranh sống động về xã hội và cuộc sống thời kỳ đầy biến động. Tác giả, với sự châm biếm và chất văn hóa đặc sắc, đã tạo ra một tác phẩm văn học ghi chép chân thực về những thách thức và thay đổi trong xã hội Việt Nam thời bấy giờ.

7. Tài liệu tham khảo số 6
Trần Tế Xương (1870 – 1907), hay Tú Xương, được biết đến với biệt danh do chi đỗ Tú tài từ việc đi thi Tám khoa. Ngoài tài năng thơ ca, đặc biệt là thơ trào phúng, ông còn nổi tiếng với tư cách là một trong những nhà văn xuất sắc của thế kỷ XIX và XX.
Bài thơ Vịnh khoa thi Hương của Tú Xương là tác phẩm thể hiện sự mỉa mai và căm phẫn của ông đối với hệ thống thi cử và số phận khó khăn của chính ông trong con đường thi cử. Có thể coi bài thơ này như là sự kết hợp giữa tiếng khóc và tiếng cười châm biếm của Trần Tế Xương trước thực tế đau thương của thời đại.
Chính sách thi cử của triều đình nhà Nguyễn quy định mở một khoa thi ba năm một lần. Tuy nhiên, trong bài thơ, Tú Xương đã sử dụng cái lệ ba năm mở một khoa để ám chỉ sự bảo hộ của chính quyền thuộc địa Pháp, với sự châm biếm về sự lạc quan của triều đình. Hai dòng thơ mở đầu đã đánh bại cảm xúc thông báo bằng cách biến nó thành một tuyên bố châm biếm:
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Câu thơ không chỉ thông báo mà còn chứa đựng ý châm biếm sâu sắc. Trong bối cảnh chính trị hỗn loạn, sĩ tử ở Hà Nội buộc phải thi cùng với sĩ tử ở Nam Định, tạo ra không khí hỗn loạn tại trường thi, trái ngược với sự trang trọng của cổng Khổng sân Trình.
Bài thơ tiếp tục mô tả sự hỗn loạn khi sĩ tử mang theo đủ thứ đồ đạc lỉnh kỉnh. Cách Tú Xương mô tả đồ đạc như lọ nước uống, lọng treo cổ, và váy lê quét đất của mụ đầm đã tạo nên hình ảnh hài hước, châm biếm về sự phi lý trong việc thi cử. Hai câu thơ như một bức tranh biếm họa toàn cảnh khoa thi Hương năm Đinh Dậu (1897):
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Melange của sĩ tử chen chúc với đồ đạc lỉnh kỉnh như lọ nước, đồ lẻo, tạo nên bức tranh hỗn loạn. Quan trường, vì ồn ào và lộn xộn, phải thét lên mạnh mẽ, nhưng thay vì trang trọng, thành ra trở nên vô lý và buồn cười. Tú Xương đã sử dụng bút pháp đảo ngược cú pháp câu để tạo điểm nhấn cho tình trạng lộn xộn của trường thi:
Long cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Đằng sau nụ cười là bức tranh của một trường thi hỗn loạn, nơi sự trang trọng và uy nghiêm đã bị hủy hoại. Tên toàn quyền Pôn Đu-me (Paul Doumer) cùng vợ xuất hiện tại trường thi, không để quan tâm đến sự lộn xộn mà chỉ làm tăng thêm sự nhục nhã. Sự đối lập giữa cờ triều đình phong kiến và váy của vợ tên quan thực dần đã làm nổi bật nỗi đau của Tú Xương về sự mất mát của quê hương. Hai câu thơ cuối cùng như là lời thốt lên của nhà thơ:
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.
Trong sự ngậm ngùi, nhà thơ bày tỏ sự thương cảm và phẫn uất về tình trạng nước nhà, nơi tri thức và văn chương đang chìm đắm trong sự suy tàn, bị áp đặt bởi văn hóa phương Tây theo cách mà Tú Xương nhìn nhận và cảm nhận sâu sắc.

8. Tài liệu tham khảo số 9
Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu của Tú Xương đã tả khung cảnh của trường thi nhộn nháo, với sự hài hước trong cảnh mất mát của xã hội thực dân nửa phong kiến. Trong bài thơ, tôi đặc biệt chú ý đến chi tiết về sự xuất hiện của ông Tây và người phụ nữ: “Lọng cắm rợp trời: quan sứ đến;/Váy lê quét đất, mụ đầm ra.”. Một cuộc thi quan trọng cho đất nước nhưng hình ảnh được mô tả ở đây - “lọng cắm rợp trời” miêu tả cảnh đón tiếp cho “quan sứ” - những người cướp nước đầy uy nghi. Điều đáng chú ý, trường thi vốn được coi là nơi trang nghiêm, lễ nghi theo phong cách phong kiến, nơi nam giới được ưu tiên hơn phụ nữ, và phụ nữ thường không được phép đến. Nhưng giờ đây, hình ảnh của “mụ đầm ra” với “váy lê quét đất” làm tăng cường sự hài hước. Qua chi tiết này, chúng ta có thể nhận thức được sự suy thoái của đất nước trong thời kỳ đó. Tiếng cười trước hình ảnh hài hước tại trường thi cũng là lời tiếc thương cho tình hình mất nước lúc đó.

9. Tham khảo số 8
Trong bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu”, Tú Xương đã sáng tạo nhiều chi tiết trào phúng. Tôi thích nhất chi tiết miêu tả hình ảnh sĩ tử và quan trường. “Sĩ tử” thường thuộc tầng lớp trí thức, theo nghiệp văn chương nên mang phong cách nhã nhặn. Nhưng hình ảnh “sĩ tử” ở đây lại xuất hiện lôi thôi, không lịch sự. Việc đặt từ “lôi thôi” ở đầu câu thơ đã để lại ấn tượng sâu sắc. Không chỉ thế, trường thi không còn là nơi tôn nghiêm mà trở nên huyên náo, như một khu chợ đông đúc nơi quan trường “ậm oẹ” và “thét loa” - những người chứng kiến cũng không còn phong thái trang trọng như trước. Thông qua chi tiết này, người đọc vừa cười vừa cảm thấy buồn khi nhìn thấy tình trạng đất nước lúc đó.
