1. Bài tham khảo số 1
Cuộc sống đầy đau thương của phụ nữ phong kiến, họ phải trải qua bi kịch đau đớn. Thân phận của nàng Kiều trong 'Truyện Kiều' là minh chứng cho số kiếp truân chuyên, bất hạnh của những phụ nữ tài hoa. Trong cuộc đời 'đoạn trường', Kiều đã có mối tình với Kim, nhưng định mệnh không cho họ hạnh phúc. Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện sự đau đớn, tủi hờn khi Kiều buộc phải trao duyên cho em gái.
Mười hai câu đầu bài thơ thể hiện lòng tận tâm của Kiều khi nhờ Vân giúp đỡ. Kiều chấp nhận mọi đau khổ để giữ cho tình yêu và lòng hiếu thảo. Bằng tâm huyết, Kiều tâm sự những khó khăn trong cuộc tình với Kim. Nàng không thể thực hiện lời thề nguyền với chàng. Kiều hy sinh bản thân và nhờ Vân nối tiếp mối lương duyên với Kim. Câu thơ cuối cùng thể hiện lòng xót thương và mong Vân hiểu.
3. Bài tham khảo số 4
Nhắc đến văn học trung đại Việt Nam, người ta sẽ nhớ ngay đến "Truyện Kiều" của đại thi hào dân tộc Nguyễn Du. 3254 câu thơ với nhiều đoạn trích khác nhau, mỗi đoạn trích lại gửi gắm những giá trị vô cùng sâu sắc. "Trao duyên" là một trong những đoạn trích tiêu biểu của "Truyện Kiều", tái hiện bi kịch tình yêu dang dở của Thúy Kiều và Kim Trọng. Qua đó gửi gắm giá trị nhân văn sâu sắc và khát khao hạnh phúc của con người. Điều này thể hiện rõ nhất qua 12 câu thơ đầu đoạn trích:
"Cậy em, em có chịu lời,
...
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây"
Thúy Kiều và Kim Trọng gặp nhau, đem lòng cảm mến rồi quyết định thề nguyền dưới trăng. Tình yêu của họ là duyên phận tác hợp. Duyên phận vốn dĩ là thứ tốt đẹp trời cho, khó cưỡng cầu, càng không nên ép buộc. Thế nhưng, dòng đời xô đẩy, Kiều quyết định "trao" lại mối duyên này. Đoạn trích mở ra nghịch cảnh đầy trớ trêu, chua xót:
“Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.”
Hai câu thơ ngắn gọn mà chất chứa bao đau đớn, dằn vặt. Từ “cậy” được đặt lên đầu câu thơ nhấn mạnh tình cảnh khó xử, ngặt nghèo của Thúy Kiều. "Cậy" mang ý nghĩa gần giống như "nhờ", là hành động mong muốn được giúp đỡ. Nhưng "cậy" lại sâu sắc hơn, thể hiện niềm tin tưởng vào người được nhờ. Tương tự “chịu” giống như “nhận” là đồng ý, nhưng "chịu" mang thái độ tình cảm khẩn thiết, gần như là van nài, đặt người được nhờ vào tình thế khó lòng từ chối. Ngôn ngữ Kiều dùng trong lời nói hết sức khéo léo, chân thành.
Không những vậy, lời nói ấy còn đi cùng với hành động "lạy", "thưa". "lạy" "thưa" vốn là hành động kính trọng của người bề dưới với bề trên. Kiều là chị, Vân là em, nhưng thời điểm này Kiều lại làm như vậy. Những việc làm tưởng như nghịch lý khó hiểu lại mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Nàng không muốn phụ Kim Trọng, nhưng cũng hiểu được nhờ em trả nghĩa thay mình, nối tiếp mối duyên này là bất công và thiệt thòi cho em. Vì thế, Kiều cúi mình trước Vân. Vào lúc này, Kiều đứng ở vị thế của người chịu ơn với người giúp đỡ mình mà không phải vị thế người chị với em gái. Điều này thể hiện sự thấu tình đạt lý khéo léo của nàng.
Trao duyên với Kiều không phải việc gì quá dễ dàng. Nàng mở lời cậy nhờ em rồi thật lòng tâm sự, giãi bày, mong muốn Thúy Vân thấu hiểu, thông cảm và nhận lời:
“Giữa đường đứt gánh tương tư
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.
Kể từ khi gặp chàng Kim
Khi ngày quạt ước khi đêm chén thề.”
Trong nỗi đau xót, bao kỉ niệm tình yêu tươi đẹp ùa về. Nhưng hiện thực trêu người, thành ngữ “đứt gánh tương tư” nhấn mạnh nỗi đau tình yêu dang dở. Mối tình tốt đẹp với chàng Kim chưa kịp viên mãn đã bị sóng gió ập đến ngăn trở. Kiều đau khổ nhưng phải dằn lòng lại, trao gửi cho Vân. Nàng dùng điển tích “keo loan” thể hiện ý định muốn Thúy Vân kết duyên với Kim Trọng. Đồng thời nàng cũng bày tỏ sự áy náy, day dứt khi đem tơ duyên của mình trở thành "tơ thừa" mặc em chắp nối.
Từ “khi” được lặp lại 3 lần gợi nhắc khoảng thời gian tươi đẹp, nhấn mạnh mối duyên tình sâu đậm với chàng Kim. Từ đó khắc sâu nỗi đau khổ, xót xa trong tâm trạng của Kiều khi nói ra những lời này. Nàng đau đớn bởi tình yêu tan vỡ, đồng thời cũng xót xa cho thân phận trớ trêu của chính mình.
"Sự đâu sóng gió bất kì
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai"
Quá khứ tươi đẹp quý giá nhưng hiện tại vô vàn khắc nghiệt. Lời thề nguyền dưới trăng vẫn còn đó nhưng tai họa ập đến, Kiều buộc phải bán mình chuộc cha và em. Giữa chữ tình và chữ hiếu, Kiều buộc phải đưa ra quyết định. Tình yêu đẹp đẽ vừa chớm nở, chưa kịp thành hình đã bị tan vỡ, trái tim nàng đau đớn vô cùng. Nàng hết lòng thuyết phục Vân, mong em hiểu và chấp nhận lời thỉnh cầu ngang trái:
"Ngày xuân em hãy còn dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non
Chị dù thịt nát xương mòn
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây"
Thúy Kiều đã khéo léo đưa ra ba lý lẽ. Trước hết là Vân còn trẻ, tuổi xuân còn dài. Thứ hai là tình chị em máu mủ ruột thịt. Cuối cùng là cái chết của bản thân. Từng lời lẽ đều thể hiện quyết tâm thuyết phục em của Thúy Kiều. Kiều đã chọn chữ hiếu, nhưng tình nghĩa của chàng Kim rất quan trọng. Kiều kìm nén đau thương, thua thiệt của bản thân. Nàng chấp nhận thịt nát xương mòn, chỉ mong Vân giúp mình nối duyên với Kim Trọng. Sâu trong tâm hồn đang vụn vỡ của Kiều là nỗi đau phụ bạc Kim Trọng và mong muốn bù đắp mãnh liệt cho chàng. Lời thuyết phục Vân của Kiều vô cùng chân thành, cảm động.
Chỉ với 12 câu thơ, Nguyễn Du đã thành công sử dụng thể thơ lục bát cùng những ngôn từ tinh tế. Qua đó khắc họa được bi kịch nghiệt ngã của Thúy Kiều cùng tâm trạng đau đớn, dằn vặt của nàng. Ngòi bút tài hoa cùng tấm lòng nhân đạo của tác giả đã tái hiện đầy xúc động nội tâm nhân vật. Không chỉ bộc lộ sự khéo léo thông minh mà còn ngợi ca tấm lòng thủy chung, hiếu thảo của Thúy Kiều. 12 câu thơ cùng đoạn trích "Trao duyên" từ đó đã góp phần không nhỏ làm nên giá trị đặc sắc của "Truyện Kiều". Để rồi bao năm tháng trôi đi, "Truyện Kiều" vẫn sống mãi trong lòng người đọc, trở thành niềm tự hào văn học của cả dân tộc Việt Nam.
3. Bài tham khảo số 2
Truyện Kiều của Đại thi hào Nguyễn Du là một trong những kiệt tác xuất sắc nhất của văn học trung đại Việt Nam về mảng ngôn từ. Tác phẩm được coi là kinh điển trong kho tàng văn hóa dân tộc, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của nhân dân Việt Nam qua các thời kỳ. Viết bằng chữ Nôm, Truyện Kiều có 3254 câu thơ lục bát, kể về cuộc đời đầy truân chuyên của nàng Thúy Kiều với 15 năm lưu lạc. Tác phẩm được đánh giá cao vì những giá trị nhân văn, nhân đạo và hiện thực, thể hiện sự thương xót và đồng cảm với thân phận của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến bất công.
Trong đoạn Trao duyên, Thúy Kiều phải đối mặt với quyết định đau lòng khi bán mình để chuộc cha khỏi sự hành hạ dã man. Điều này đưa nàng vào tình thế khó khăn khi phải trao duyên cho em gái Thúy Vân. Bằng cách tinh tế, Kiều thể hiện sự thấu hiểu và tôn trọng đối với Vân, người phải chấp nhận mối duyên thừa của chị để giúp đỡ. Câu thơ 'Cậy em em có chịu lời/Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa' là biểu hiện của sự khó khăn và lòng tin tưởng khẩn thiết của Kiều.
Khúc 'Kể từ khi gặp chàng Kim/Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề' cho thấy mối tình sâu nặng giữa Kiều và Kim Trọng. Hai người đã đính ước chung thân và thề nguyện trọn đời. Tuy nhiên, vì gia đình và trách nhiệm, Kiều phải từ bỏ tình yêu và để em gái nhận lời trao duyên. Câu 'Sự đâu sóng gió bất kỳ/Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai?' thể hiện sự đau đớn, sự mâu thuẫn trong quyết định của Kiều.
Thúy Kiều buông bỏ tình yêu để giữ cho chữ hiếu và tình thương vẹn toàn. Câu 'Chị dù thịt nát xương mòn/Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây' là lời biểu hiện sự biết ơn và lòng tri ân của Kiều đối với em gái Thúy Vân. Dù có những đau khổ và đớn đau, quyết định của Kiều là để bảo vệ gia đình và trọn nghĩa hiếu thảo.
Đoạn trích Trao duyên không chỉ thể hiện nỗi đau của Thúy Kiều mà còn là hình ảnh của sự hy sinh, lòng hiếu thảo, và khả năng đối mặt với khó khăn của người phụ nữ trong xã hội phong kiến Việt Nam.
4. Tham Khảo Số 5
Nguyễn Du - thiên tài văn học Việt Nam, là niềm kiêu hãnh của dân tộc. Tên tuổi của ông trở nên nổi tiếng với tác phẩm 'Truyện Kiều' - một kiệt tác văn chương. Tác phẩm phản ánh đời sống xã hội thời đại, một thời đại đầy bất công và nhẫn tâm. 'Trao duyên' là một đoạn trích nhỏ từ 'Truyện Kiều', thể hiện đầy đủ chủ đề của tác phẩm. Trong môi trường mà tiền bạc làm hủy hoại đạo đức, nhân vật chính Thúy Kiều phải đối mặt với những quyết định đau lòng. Bạn sẽ thấy rõ điều này qua mười hai câu đầu tiên:
'Cậy em em có chịu lời,
…
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.'
Dù đề đoạn trích là 'Trao duyên', nhưng nó không phải là cảnh trao duyên như trong ca dao xưa. Ở đây, 'trao duyên' có nghĩa là gửi duyên, gửi tình cảm cho người khác, để họ kết nối mối tình dang dở của mình. Kiều nghĩ đến Kim Trọng và quyết định nhờ Thúy Vân kết duyên với anh. Điều này thể hiện rõ trong lời thỉnh cầu của Kiều:
'Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.'
Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo, chọn từ 'cậy' thay vì 'nhờ', với ý nghĩa của sự hy vọng và tin tưởng. 'Chịu' thay vì 'nhận' thể hiện sự đồng ý và bắt buộc. Kiều dùng cảm xúc và logic để thuyết phục Vân, thể hiện sự đau đớn khi phải hy sinh tình cảm cho người khác. Câu thơ cuối cùng là lời đảm bảo rằng sự hy sinh này đáng giá:
'Ngày xuân em hãy còn dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non
Chị dù thịt nát xương mòn
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.'
Với sự sáng tạo của thể thơ lục bát, Nguyễn Du đã chuyển đạt một cách tinh tế nỗi đau và quyết định của Thúy Kiều. Tác phẩm không chỉ là một đoạn trích mà còn là tác phẩm toàn vẹn, khiến độc giả cảm nhận được sự nhân đạo và hiện thực sâu sắc của tác giả.
5. Tài liệu tham khảo số 4
Nguyễn Du, biệt danh Tố Như, xuất thân từ vùng quê hiếu học Hà Tĩnh, mặc dù sinh ra trong gia đình quý tộc phong kiến nhưng cuộc đời ông trải qua nhiều sóng gió. Chứng kiến những bi kịch xã hội, Nguyễn Du cảm thông sâu sắc và thể hiện điều đó qua thơ ca. Tác phẩm nổi bật nhất là 'Truyện Kiều', trong đó nhân vật Kiều, mặc dù tài sắc vẹn toàn, nhưng phải đối mặt với nhiều bất hạnh. Đầu tiên, nàng phải bán mình để cứu cha và em trai, từ bỏ mối tình đầu với Kim Trọng. Đoạn trích 'Trao duyên' là bức tranh tâm trạng của Kiều tại thời điểm đó.
Cậy em em có chịu lời
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa
Cảnh trao duyên rõ ràng từ hai câu thơ đầu, tình cảnh khó khăn của hai chị em Vân Kiều hiện lên. Thúy Kiều đau đớn trao mất duyên cho em, trong khi em phải đối mặt với việc chấp nhận mối tình của chị. Ngôn ngữ của Thúy Kiều vừa nhờ vả, vừa có sự ép buộc, thể hiện qua cậy em, có chịu lời. Hành động 'lạy' của Thúy Kiều cũng thể hiện sự trang nghiêm và trọng thể khi hạ mình trước em.
Trong 10 câu thơ tiếp theo, Thúy Kiều sử dụng những từ ngữ chính mình cảm nhận để van xin em đồng ý. Mối tình với Kim Trọng giờ đây đã 'đứt gánh tương tư', và nàng nhận ra phải bán mình để cứu cha. Nay, chị 'chắp mối tơ thừa' mong em tiếp tục mối duyên, giữ lời thề của Kim Trọng.
Để Thúy Vân hiểu rõ tình hình, Thúy Kiều giải thích 'đâu sóng gió bất kỳ'. Khi cả Trọng và Kiều thề ước, họ chẳng ngờ đến sóng gió đổ bộ nhanh chóng như vậy. Bản thân Kiều phải chọn giữa 'hiếu tình', và nàng quyết định hoàn thành trách nhiệm con cái. Chữ 'hiếu' đã được làm tròn, còn chữ 'duyên', nàng nhờ em chấp nhận mối duyên này.
Việc Thúy Vân chấp nhận sẽ làm Thúy Kiều hạnh phúc, như một ban ơn. Dù 'thịt nát xương mòn', vẫn có thể 'ngậm cười chín suối'. Những lời chặt chẽ và thuyết phục của Thúy Vân khiến nàng không thể từ chối.
Đọc những câu thơ này, ta thấy tình yêu sâu sắc mà Kiều dành cho Kim Trọng, và tình yêu thương khi nàng hy sinh hạnh phúc cá nhân để cứu cha và em trai. Đoạn trích 'Trao duyên' của Nguyễn Du mở đầu cho chuỗi ngày tháng đau khổ của Kiều, với 12 câu thơ ngắn nhưng đầy tài năng về miêu tả cảnh và tâm trạng nhân vật.
7. Tài liệu tham khảo số 6
Nguyễn Du, một đại thi hào của dân tộc Việt Nam, ông sinh năm 1766 mất năm 1820, tên chữ là Tố Như. Quê ông ở Hà Tĩnh, ông được sinh ra trông một gia đình phong kiến quý tộc. Sống trong giai đoạn đồng tiền làm băng hoài đạo đức, đầy biến động, Nguyễn Du chứng kiến được rất nhiều cảnh đời bất công, cũng như sự thối nát của xã hội bấy giờ. Và ông có sự cảm thông sâu sắc đối với người phụ nữ bất hạnh. Nguyễn Du đã viết ra nhiều tác phẩm văn học để nói thay cho tấm lòng đầy ai oán, cho số phận bạc mệnh đáng thương của người phụ nữ. Trong đó có bài "Trao Duyên", là một bài thơ trong tuyệt tác "Truyện Kiều", một bài thơ bi cảm được thể hiện qua từng câu, từng chữ, nó mang đến một nỗi xúc động khôn nguôi cho người đọc.
"Trao Duyên" nói về một bi kịch dang dở trong tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng. Bài thơ đã khắc họa một nỗi đau mà khó ai có thể thấu hiểu cua Thúy Kiều, qua bài thơ chúng ta cũng thấy được một giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện một niệm khát khao có được hạnh phúc của con người. Nổi bật nhất trong bài thơ Trao Duyên chính là đoạn thơ:
"Cậy em, em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.
Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề.
Sự đâu sóng gió bất kỳ
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai?
Ngày xuân em hãy còn dài,
Xót tình máu mủ, thay lời nước non.
Chị dù thịt nát xương mòn,
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây."
Đọc nhan đề bài thơ là Trao Duyên nhưng tại sao mở đầu bài thơ lại khiến khó hiểu như vậy. "Cậy em, em có chịu lời", đây giống như một lời nhờ cậy, một lời gửi duyên phận của mình cho người khác, nhờ họ thay mình tiếp tục một mỗi duyên dang dở. Nguyễn Du đã sử dụng từ "cậy" để cho chúng ta thấy rằng, Thúy Kiều đã nhờ bằng tất cả niềm hi vọng và tin tưởng, đồng thời dùng tự "chịu" để thể hiện cho việc phải đồng ý, phải bắt buộc nhận lời, không thể từ chối.Qua đó có thể thấy được tình yêu sâu sắc, chân thành của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng. Và càng thấy cái nghĩa cái tình của của Thúy Kiều và Kim Trọng nó lớn biết nhường nào. Em ơi, ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa. Câu thơ như xé tâm can người con gái. Vừa cảm thấy có lỗi với người em gái, vừa cảm thấy xót xa cho số phận của mình. Kiều đã dùng lễ nghi lạy trước thưa sau, thay đổi ngôi của hai người để ràng buộc Thúy Vân. Để cái tình của mình trao lại cho em.
Sau đó, Thúy Kiều bắt đầu giải bày lí do cho những hành động trước đó. "Giữa đường đứt gánh tương tư/ Keo loan chấp nối tơ thừa mặc em". Câu thơ là sự giải bày cho em biết là cuộc tình của chị bây giờ đành dang dở "đứt gánh tương tư". Cuộc tình của Kiều vừa mới chớm nở nhưng không thể đơm hoa kết trái bởi sóng gió đang ập đến. Kiều đau khổ, xót xa nhưng không thể làm khác được, đành trao lại mối duyên này cho em. Nàng đã mượn điển tích "keo loan" để nói lên ý định muốn Thúy Vân thay mình kết duyên với Kim Trọng. Nàng cảm thấy có lỗi, cảm thấy ray rứt vô cùng đối với em, vì cảm thấy như mình ép duyên, buộc em phải nhận, nhưng vẫn giao phó "tơ thừa" để "mặc" Thúy Vân quyết định.
Mặc dù đã trao duyên cho em, nhưng dường như mối tơ duyên vẫn đè nặng trong lòng Thúy Kiều. Những kỉ niệm ngọt ngào như ùa về trong lòng, nàng đành bày tỏ tâm sự cùng em.
"Kể từ khi gặp chàng Kim
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề."
Câu thơ đã liệt kê ra những kỉ niệm của Thúy Kiều và Kim Trọng, kỉ niệm cùng quạt ước, cùng nâng chén rượu thề nguyện, chúng ta dễ dàng nhìn thấy một cảnh tượng vô cùng sống động đang diễn ra của đôi uyên ương. Đẹp biết mấy. Từ "khi" được lập lại ba lần gợi cho ta cảm nhận một tình cảm sâu nặng, nhưng xót xa và dày xé tâm can nàng cũng như người đọc. Nguyên nhân tại đâu mà dẫn đến cơ sự này.
"Sự đâu sóng gió bất kì,
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai."
Quá khứ tươi đẹp là thế, nhưng hiện tại của nàng, từ khi chàng Kim về chịu tang, bao sóng gió ập đến, đứng giữa chữ hiếu và tình nàng phải làm sao đây. Hoàn cảnh trái ngang, cha và em mắc oan bị bắt, nàng phải bán thân mình mới cứu được họ, nhưng người nàng yêu, một lòng vì nàng, lời thề nguyện mới hôm nào chưa kịp nguội. Cả một con tim đang chảy máu, đau đớn, day dứt, quằn quại. Nhìn cảnh cha và em bị tra tấn, đòn roi, là một người con có hiếu, nàng đành hi sinh tình yêu để làm trọn phận con, để báo đáp công ơn. Nàng nói cho em hiểu nỗi đau của mình, mong em hiểu và chấp nhận lời yêu cầu ngang trái đó. Nàng sợ em mình không đồng ý, đã cố gắng dùng mọi lí lẽ để thuyết phục em.
Ngày xuân em hãy còn dài,
Xót tình máu mủ thay lời nước non.
Chị dù thịt nát xương mòn
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.
Nàng dùng tình máu mủ, nàng dùng đến cái chết để thuyết phục. Nguyễn Du đã dùng các thành ngữ để giúp nàng Kiều thể hiện sự quyết tâm thuyết phục em chấp nhận yêu cầu. Tình nghĩa của chàng Kim rất quan trọng, dù nàng có phải thịt nát xương mòn thì nàng cũng chấp nhận, chỉ mong sao Vân giúp nàng nối duyên với Kim Trọng. Dù xuống suối vàng nàng vẫn ngậm cười, vẫn cảm thấy hạnh phúc, mãn nguyện. Chính cách viện dẫn đến tình máu mủ và cái chết ấy đã khiến Vân không thể chối từ. Có thể nói đây là cách duy nhất để vẹn lý, vẹn tình. Đây cũng có thể là một lời trăn trối của nàng, mà ắt hẳn cả chúng ta cũng không thể nào nhẫn tâm từ chối yêu cầu đó. Nghe những lời xót xa đó, hẳn sẽ khiến nàng Vân càng thêm yêu quý chị mình.
Thể thơ lục bát đã giúp cho Nguyễn Du dễ dàng khắc họa tâm trạng dằn vặt, sự đớn đau khi phải hi sinh chữ tình để vẹn tròn chữ hiếu của Thúy Kiều. Nàng đã được ông tô vẽ lên thật đẹp đẽ trong lòng người đọc. Một cô gái quá mong manh nhưng rất mạnh mẽ.
Trao duyên đã cho chúng ta thấy được một cảnh đời đầy bi kịch, một số phận nghiệt ngã đến xé lòng của nàng Kiều. Nhờ sự trải nghiệm và cái nhìn sâu sắc cùng khả năng sử dụng từ điêu luyện của Nguyễn Du đã khiến cho nội tâm của nhân vật như được khắc họa rõ nét nhất, từ nỗi đau đến tâm hồn của Kiều như đang trải dài qua từng câu chữ. Khiến người đọc mãi không thể thôi xót thương.
6. Tài liệu tham khảo số 7
Thúy Kiều đành trao duyên cho em gái Thúy Vân, mở đầu cho chuỗi bi kịch gia biến và lưu lạc. Ngôn ngữ tinh tế, lời cậy nhờ chân thành khiến người đọc cảm thấy xót xa cho số phận của nàng.
Lời cậy nhờ của Kiều với Vân: 'Cậy em em có chịu lời, ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa' - một sự đảo ngược vị thế biểu cảm tình cảm sâu sắc.
Nàng Kiều tâm sự về tình yêu với Kim Trọng, những kỉ niệm đẹp đẽ nhưng đau đớn. Hoàn cảnh đau khổ đặt nàng giữa chữ Hiếu và chữ Tình.
Thuyết phục em nhận lời trao duyên bằng ba lý do: tuổi trẻ còn dài, tình chị em làm nên tất cả, và lòng hiếu thảo vượt lên trên tình cảm cá nhân.
Lời kết của Kiều: 'Ngày xuân em hãy còn dài, xót tình máu mủ thay lời nước non. Chị dù thịt nát xương mòm, ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây' - một biểu tượng cho sự hy sinh và tình cảm sâu sắc.
9. Tham Khảo Tiếp Theo
Nhắc đến đại thi hào dân tộc Nguyễn Du, không thể không kể đến tác phẩm 'Truyện Kiều'. Tác phẩm này là biểu tượng cho niềm thương xót với số phận 'hồng nhan bạc mệnh' của Thúy Kiều. Cuộc đời của nàng gặp nhiều sóng gió, trắc trở, và mười hai câu thơ đầu của đoạn trích 'Trao duyên' là khám phá về những khó khăn mà nàng phải đối mặt.
Để chuộc tội cho cha và em trai, Thúy Kiều quyết định bán mình cho Mã Giám Sinh. Quyết định này làm đau đớn nàng khi mối tình với Kim Trọng bị chia cắt. Để không phụ lòng người yêu, nàng quyết định trao duyên cho em gái Thúy Vân để cô thay mình nối duyên với Kim:
“Cậy em em có chịu lời
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa”
Ngay từ câu thơ đầu tiên, Thúy Kiều thể hiện sự trang trọng trong lời nói và hành động. Hành động trao duyên là việc nghiêm trọng, và cách nàng thể hiện nó là trọng đại và không giống ai.
Mặc dù là chị, nhưng Thúy Kiều sử dụng lời nói và hành động trang trọng với em gái Thúy Vân. Nàng không chỉ nhờ vả mà còn thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào em. Sử dụng từ 'cậy' thay vì 'nhờ' làm tăng sắc thái nài nỉ, và hành động 'lạy', 'thưa' càng làm nổi bật tình cảm trọng đại của nàng. Thúy Kiều hạ mình để van xin em, thể hiện lòng biết ơn với sự giúp đỡ.
Nàng chia sẻ câu chuyện của mình với Kim Trọng để giải thích lý do trao duyên:
“Giữa đường đứt gánh tương tư
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em
Kể từ khi gặp chàng Kim
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề”
Hình ảnh 'gánh tương tư' chỉ mối tình của Thúy Kiều với Kim Trọng. Mối tình đẹp đẽ, nhưng giữa đường đã bị đứt gánh. Nàng không quên, mà chấp nhận 'keo loan', nhờ em gái nối mối tơ duyên.
Thúy Kiều chọn từ ngữ cẩn thận để thuyết phục Thúy Vân:
“Ngày xuân em hãy còn dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non”
Nàng giải thích cho em biết về thời gian trẻ trung của em và tình cảm máu mủ, đồng thời khuyến khích em đồng ý nối duyên để thay thế cho mình. Bằng những lý do này, nàng thể hiện sự chân thành và tình cảm sâu sắc.
Bằng thơ lục bát tinh tế, Nguyễn Du thực sự chuyển đạt được tâm trạng, tình cảm của Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên'. Câu thơ không chỉ là một diễn đạt về cảm xúc cá nhân mà còn là lời tố cáo xã hội về tác động của tiền bạc đối với số phận con người. Tác phẩm “Truyện Kiều” đồng thời tạo ra những dư âm sâu sắc trong lòng độc giả.
9. Tài liệu tham khảo số 8
Nguyễn Du (1765-1820), danh chữ Tố Như, là một danh họa văn chương và nguồn tự hào quốc gia. Truyện Kiều, kiệt tác của ông, là bức tranh bi thảm về cuộc sống phong kiến đầy thăng trầm và bất công. Đoạn 'Trao duyên' lột tả nỗi đau lòng của Thúy Kiều khi phải hi sinh tình cảm giữa nàng và Kim Trọng, để dành cho Thúy Vân. Những câu thơ đầu tiên đặc sắc, làm nổi bật tâm tư chân thành của Kiều:
'Cậy em em có chịu lời
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa'
Thúy Kiều diễn đạt tình cảm bằng lời lẽ chan hòa, thể hiện lòng tin tưởng tuyệt đối vào Thúy Vân. Kiều đặt niềm tin của mình vào Vân, người nàng gọi là 'em', và bằng từ ngữ kính trọng như 'lạy', 'thưa', nàng thể hiện tấm lòng van nài và kêu xin. Kiều muốn chuẩn bị tâm lý cho Vân trước khi nói về mối quan hệ khó khăn giữa nàng và Kim Trọng:
'Hở môi ra những thẹn thùng
Đề lòng thì phụ tấm lòng với ai'
Mỗi từ ngữ được lựa chọn cẩn thận, thể hiện sự tinh tế của Nguyễn Du trong diễn đạt tâm trạng. Kiều đã suy nghĩ rất kỹ trước khi quyết định trao mối nhân duyên mà nàng mong đợi sẽ 'đơm hoa kết trái', mối nhân duyên sẽ lâu bền với Thúy Vân:
'Giữa đường đứt gánh tương tư
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em'
'Gánh tương tư' là của Kiều, tình yêu nặng trĩu là của nàng, nhưng giờ đây 'đứt gánh' làm thế nào. Tơ duyên thuần khiết của Kiều trở thành 'tơ thừa' khi gặp Vân. Kiều hiểu Vân còn trẻ, có thể chưa hiểu hết về tình yêu. Nàng đặt niềm tin vào Vân, vì vậy từ ngữ như 'mặc' không phải là bỏ qua, mà là đồng lòng tin tưởng và giao phó trách nhiệm cho Vân. Kiều đặt mình vào vị trí của Vân, thấu hiểu khó khăn khi phải kết duyên với người chưa quen, là người yêu của chị. Những câu thơ đầu tiên là sự chuẩn bị tâm lý, thể hiện sự nhân văn và tôn trọng của Kiều:
'Kể từ khi gặp chàng Kim
Khi ngày hẹn ước khi đêm chén thề'
Từ 'khi' lặp lại như muốn nhấn mạnh tình cảm của Kiều với Kim Trọng, không chỉ là tình cảm thoáng qua. Những kí ức đẹp giữa nàng và Kim Trọng như hồi sinh trong những câu thơ 'ngày hẹn ước, đêm chén thề'. Câu thơ này ẩn chứa những tình cảm ngọt ngào, nhưng cũng là tiếng than của Thúy Kiều, những kí ức đẹp kia sẽ kết thúc, chỉ còn lại chuỗi ngày bi thảm tiếp sau:
'Sự đâu sóng gió bất kì
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai'
'Sóng gió bất kì' là khi Kim Trọng về quê chịu tang chú, gia đình Kiều bị oan, cha và em bị bắt, Kiều phải bán mình chuộc cha và em. Những biến cố liên tục đẩy Kiều vào bước đường cùng, là người chị cả, Kiều hi sinh bản thân để gia đình được đoàn tụ, êm ấm, vì: 'Có ba trăm lạng việc này mới xuôi'.
'Hiếu' là quan niệm đạo đức trong đạo Nho, nhưng Kiều không bao giờ trở thành người con bất hiếu. Nàng hi sinh tình cảm cá nhân để báo đáp hiếu thảo:
'Nỗi riêng riêng những bàng hoàng
Dầu chong trắng đĩa lệ tràn thấm khăn'
Sau khi quyết định bán thân chuộc cha và em, Kiều nhớ đến Kim Trọng, cảm thấy mình phản bội và không xứng đáng với chàng:
'Thề hoa chưa ráo chén vàng
Lỗi thề thôi đã phụ phàng với hoa'
Người ta thường hi sinh tất cả vì tình yêu, nhưng với Kiều, khát khao gắn bó với người yêu trở nên mạnh mẽ hơn. Kiều đau đớn khi phải từ bỏ, nhưng vẫn giữ vững tâm hồn để nói những lời trao duyên cho Thúy Vân. Tình yêu đối với nàng là tất cả, và mất đi nó là mất tất cả:
'Duyên hội ngộ, đức cù lao
Bên tình bên hiếu bên nào nặng hơn?'
Chỉ có những người phụ nữ như Kiều mới đủ mạnh mẽ để làm những điều khó khăn như vậy!
Sau khi trao duyên cho em, Kiều nghĩ đến cái chết: 'thịt nát xương mòn, ngậm cười chín suối'. Đối với nàng, cuộc sống của mình đã kết thúc, không còn gì để nuối tiếc:
'Chị dù thịt nát xương mòn
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.'
Kiều hi sinh tất cả, kể cả tuổi xuân của mình vì gia đình. Thúy Vân, dù có làm gì đi chăng nữa, sẽ hiểu nỗi đau và sự hi sinh lớn lao của chị. Nàng không thể từ chối, chỉ có thể đồng ý và ngậm ngùi chấp nhận mối nhân duyên từ chị. Lời cảm tạ của Kiều là sự chân thành và sâu sắc, thể hiện lòng biết ơn với Vân và nhấn mạnh sự bạc mệnh của bản thân. Kiều là người 'sắc sảo mặn mà':
'Ngày xuân em hãy còn dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non'
Bằng cách này, Kiều hy sinh chính bản thân mình, nhưng cũng nhờ Vân mà nàng cảm thấy nhẹ nhõm. Lời cảm tạ và lời nhờ cậy của Kiều thể hiện sự biết ơn và lòng chân thành. Vân không thể từ chối, và cuộc sống của cả hai người sẽ tiếp tục với những thách thức và hy sinh. Cuối cùng, Kiều nghĩ đến cái chết với tâm hồn thanh thản:
'Trăm năm trong cõi người ta
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau'
Đoạn 'Trao duyên' không chỉ là một bức tranh về tình yêu bi thảm, mà còn là bức tranh về sự hy sinh, hiếu thảo, và lòng biết ơn trong xã hội phong kiến thăng trầm. Nguyễn Du đã tận dụng tinh tế ngôn từ để khắc họa tâm lý và nỗi đau của nhân vật, để lại ấn tượng mãnh liệt trong lòng độc giả:
'Tiếng thơ ai động đất trời
Nghe như non nước vọng lời ngàn thu
Ngàn năm sau nhớ Nguyễn Du
Tiếng thương như tiếng mẹ ru những ngày'
(Kính gửi cụ Nguyễn Du - Tố Hữu)
Nguyễn Du thực sự là một thiên tài văn chương, tác phẩm của ông vượt qua thử thách của thời gian, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả, làm nức lòng triệu người khóc than cho số phận của Thúy Kiều.