1. Bài mẫu số 4
Ánh trăng đã từ lâu trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các thi nhân, là bạn đồng hành, tri kỷ trong những tác phẩm vĩ đại. Hồ Chí Minh đã ca ngợi trăng qua nhiều bài thơ như Vọng nguyệt, Rằm tháng Giêng. Nguyễn Duy cũng vậy, ánh trăng trong thơ ông không chỉ là bạn tri kỷ mà còn là biểu tượng của quá khứ, của tuổi thơ và những năm tháng hào hùng của dân tộc. Điều này được thể hiện rõ qua hai khổ thơ đầu bài Ánh trăng:
'Hồi nhỏ sống với đồng
Với sông rồi với biển
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỷ'
Trần trụi với thiên nhiên
Hồn nhiên như cây cỏ
Ngỡ không bao giờ quên
Cái vầng trăng tình nghĩa'.
Lời thơ giản dị, mộc mạc kể về hành trình từ thời thơ ấu đến trưởng thành của nhà thơ. Ánh trăng là hình ảnh xuyên suốt, từ 'hồi nhỏ' đến 'hồi chiến tranh'. Điệp từ 'hồi' nhấn mạnh quá khứ vẫn còn hiện hữu trong tâm hồn nhà thơ, dù thời gian trôi qua. Vầng trăng gắn bó từ những ngày thơ ấu đến những năm tháng chiến đấu, là chứng nhân cho những gian khổ và tình cảm sâu sắc.
Ánh trăng, theo nhà thơ, không chỉ là bạn tri kỷ mà còn là biểu tượng của quá khứ và sự gắn bó bền chặt. Giống như Chính Hữu trong 'Đồng chí', vầng trăng trở thành một phần của cuộc sống, không có khoảng cách:
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo'.
Vầng trăng không chỉ là một hình ảnh mà còn là nhân chứng cho những năm tháng khó khăn, gắn bó như hơi thở, không thể quên:
'Trần trụi với thiên nhiên
Hồn nhiên như cây cỏ'
Nhà thơ nhân hóa vầng trăng thành một người bạn tri kỷ không thể quên, một nhân vật đầy xúc cảm trong suốt những năm tháng của cuộc đời. Hai chữ 'tình nghĩa' nhấn mạnh sự kết nối sâu sắc và ý nghĩa của quá khứ. Ánh trăng là biểu tượng của quá khứ và là bài học về sự gắn bó và ghi nhớ:
'ngỡ chẳng bao giờ quên
Cái vầng trăng tình nghĩa'
Nhà thơ muốn nhấn mạnh rằng ánh trăng không chỉ là một người bạn tri kỷ mà còn là chứng nhân cho quá khứ, nhắc nhở chúng ta về việc không quên quá khứ và sống trọn vẹn với tình nghĩa.
Thể thơ năm chữ nhịp nhàng, không viết hoa chữ cái đầu dòng, kể lại câu chuyện về ánh trăng và nhấn mạnh sự gắn bó với quá khứ.
2. Bài mẫu số 5
Nguyễn Duy, nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, nổi tiếng với bài thơ Cây tre Việt Nam, sau này đã đổi mới nghệ thuật và tìm kiếm triết lý sống qua tác phẩm Ánh Trăng. Hai khổ thơ đầu của bài thơ đã để lại ấn tượng mạnh mẽ:
Hồi nhỏ sống với đồng
Với sông rồi với bể
Những dòng chữ đưa chúng ta trở về thời thơ ấu, gợi nhớ hình ảnh cậu bé vui chơi bên đồng, sông và bể dưới ánh trăng kỷ niệm. Khi lớn lên, cậu bé trở thành chiến sĩ:
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỷ
Ánh trăng trở thành bạn đồng hành trong những năm tháng chiến đấu, soi đường và đồng cảm. Tình cảm gắn bó trong thời kỳ đó thật giản dị và chân thành:
Trần trụi với thiên nhiên
Hồn nhiên như cây cỏ
Ngỡ không bao giờ quên
Cái vầng trăng tình nghĩa
Hình ảnh trần trụi và hồn nhiên phản ánh sự gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Tuy nhiên, khi chiến tranh kết thúc và cuộc sống bình thường trở lại, con người dễ dàng quên đi những người bạn tri kỷ của quá khứ. Những khổ thơ đầu của Ánh Trăng nhắc nhở chúng ta về việc giữ gìn ký ức và sống thủy chung, đúng đạo lý 'ăn quả nhớ kẻ trồng cây'.
3. Bài mẫu số 6
Nhà thơ Nguyễn Đình Thi từng chia sẻ rằng “Tác phẩm không chỉ là kết quả của tâm hồn người sáng tác, mà còn là sợi dây kết nối, truyền tải sự sống mà nghệ sĩ mang trong lòng.” Đối với bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, nhận định này càng trở nên sâu sắc và chính xác hơn bao giờ hết. Qua dòng cảm xúc dạt dào, ta cảm nhận được một ngòi bút tinh tế và một trái tim nhạy cảm, rung động trước những thay đổi nhỏ nhặt, cùng với khát vọng truyền tải lẽ sống, cách sống chân thành và tình nghĩa cho mọi người.
Nguyễn Duy, sinh năm 1948, thuộc thế hệ nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Thơ của ông thường mang chiều sâu nội tâm với những trăn trở và suy tư không ngừng. Hãy đọc Ánh trăng với chất triết lý, và tìm về những tác phẩm khác như Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa hay Hơi ấm ổ rơm, bạn sẽ cảm nhận rõ rệt những trăn trở, day dứt trong các tác phẩm của ông.
Trong sự nghiệp của Nguyễn Duy, ánh trăng là hình ảnh lung linh và đầy ý nghĩa. Ánh trăng ấy là sự đánh thức nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về triết lý nhân sinh, về lẽ sống thủy chung và những trăn trở trước một cuộc sống hiện đại đầy cám dỗ và lãng quên.
Hai khổ thơ đầu tiên gợi lại những ký ức đẹp và tình cảm gắn bó giữa con người và ánh trăng trong quá khứ. Bốn câu thơ nhẹ nhàng như những lời tâm sự, kể về quãng thời gian tuổi thơ và tuổi trẻ, đặc biệt là thời kỳ chiến tranh. Ngôn từ thơ mộc mạc, giản dị: “hồi nhỏ”, “hồi chiến tranh”. Câu thơ mở ra một không gian rộng lớn, bao la, nuôi dưỡng tâm hồn tuổi thơ với bao khát vọng, và không gian ấy trở nên khăng khít, gắn bó với quá khứ tình nghĩa. Điệp từ “với” được lặp lại ba lần, nhấn mạnh sự gần gũi giữa con người và thiên nhiên:
Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ
Cuộc sống “hồi nhỏ”, “hồi chiến tranh” dù khó khăn nhưng hòa quyện với thiên nhiên, bình dị và mênh mông như thiên nhiên, như cánh rừng và mặt bể. Ta nhận ra có một người bạn hiền hòa, gắn bó – vầng trăng tròn đầy và hiền dịu. Vẻ đẹp của trăng làm dịu những vết thương do chiến tranh và những nỗi mệt mỏi của cuộc sống; trăng là người bạn đồng hành tin cậy. Vì thế, trăng là hiện thân của quá khứ và ký ức tình nghĩa:
Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa
Vầng trăng được nhân hóa thành người bạn tinh thần của nhà thơ, tưởng như không bao giờ quên được. Tuy nhiên, giữa những hồi tưởng đẹp đẽ, tác giả bất ngờ có những băn khoăn và mơ hồ, báo hiệu sự xuất hiện của những biến chuyển trong câu chuyện. Từ “ngỡ” như một điểm nối tinh tế giữa hai khổ thơ, giữ cho bài thơ sự uyển chuyển trong cả nội dung và ngôn từ.
Vầng trăng không còn là vật vô tri mà đã trở thành người bạn, người đồng chí có linh hồn, nhịp đập và hơi thở riêng. Nhưng vầng trăng không chỉ gắn liền với ký ức, mà còn là lời nhắc nhở thầm lặng về lối sống nghĩa tình và thủy chung.
4. Bài tham khảo số 7
Ánh trăng – hình ảnh giản dị nhưng vô cùng quen thuộc, sáng trong và đầy chất thơ. Trăng từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trên các trang thơ của nhiều thi sĩ qua các thời kỳ. Nếu như “Tĩnh dạ tứ” của Lí Bạch miêu tả vẻ đẹp của đêm trăng và nỗi nhớ quê hương, hay “Vọng nguyệt” của Hồ Chí Minh thể hiện tâm hồn lạc quan và tình yêu thiên nhiên của Bác, thì bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy mang đến một ý nghĩa triết lý sâu sắc về đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
Những tác phẩm của Nguyễn Duy luôn thấm đẫm tinh thần ca dao và dân ca Việt Nam. Thơ của ông không chạy theo cái mới mẻ mà khai thác sâu vào những giá trị truyền thống của người Việt. “Ánh trăng” là một minh chứng như vậy. Vầng trăng đối với nhà thơ không chỉ là một hình ảnh, mà còn là người bạn tri kỉ, là biểu tượng của tình nghĩa và là lời nhắc nhở về việc không quên quá khứ.
Bài thơ mở đầu với hình ảnh vầng trăng trong ký ức tuổi thơ và những năm chiến tranh:
“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ”
Vầng trăng hiện lên trong không gian yên bình của tuổi thơ. Dù chỉ bằng mười chữ, hai câu thơ đã khái quát được toàn bộ cuộc đời con người. Những cánh đồng, sông và bể chứa đựng biết bao ký ức của một thời thơ ấu khó quên. Trong không gian ấy, vầng trăng trở thành bạn đồng hành. Việc lặp lại “với” và vần lưng “đồng”, “sông” nhấn mạnh tuổi thơ gắn bó sâu sắc với thiên nhiên. Khi trưởng thành, vầng trăng tiếp tục ở bên người lính trong chiến trận, đồng hành cùng họ trong mọi thử thách, là nguồn động viên và chia sẻ trong những lúc khó khăn. Trăng thực sự là bạn tri kỉ của người lính trong những năm tháng chiến tranh.
Khổ thơ thứ hai như một sự nhắc nhở về quãng thời gian gắn bó với thiên nhiên và đất nước của người lính. Vầng trăng, bạn tri kỉ, tưởng như không bao giờ quên:
“Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa”
Hình ảnh “trần trụi” và “hồn nhiên” được lặp lại, tạo nên sự hòa quyện trong âm điệu câu thơ, thể hiện cảm xúc dồi dào của tác giả. Vầng trăng mộc mạc và giản dị, như tâm hồn của những người nông dân và người lính chân chất. Trăng, với vẻ đẹp bình dị, không cần trang sức, hòa quyện với thiên nhiên và cây cỏ. “Vầng trăng tình nghĩa” bởi trăng đã chia sẻ cả niềm vui lẫn nỗi khổ, đồng cam cộng khổ, là người bạn tri âm, tri kỉ như đã nói ở trên.
5. Bài tham khảo số 8
Ánh trăng, với vẻ đẹp dịu dàng và sáng trong, từ lâu đã trở thành hình ảnh thân thuộc trong đời sống con người. Lí Bạch, thi sĩ nổi tiếng, khi rời quê hương đã không thể quên ánh trăng trên đỉnh núi Nga Mi:
“Ngẩng đầu nhìn trăng sáng
Cúi đầu nhớ cố hương”
Còn Bác Hồ, với tâm hồn yêu thiên nhiên, coi trăng như người bạn tri âm: “Trăng vào cửa sổ đòi thơ”. Đối với Nguyễn Duy, nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, ánh trăng là nguồn sáng thanh lọc tâm hồn và ăn năn. Bài thơ “Ánh trăng” (1978) của ông bắt nguồn từ những cảm xúc chân thành và cao đẹp. Bài thơ mở đầu như một câu chuyện tự nhiên về mối quan hệ gắn bó giữa trăng và nhà thơ:
“Hồi nhỏ sống với đồng
Với sông rồi với bể
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỉ”
Chỉ với bốn câu thơ ngắn, Nguyễn Duy đã dựng lại cả thời niên thiếu và trưởng thành, với những không gian thân quen như đồng, sông, bể. Những không gian này chứa đựng ký ức và niềm vui trong sự thanh bình của quê hương qua ánh trăng. Khi trưởng thành, ánh trăng tiếp tục đồng hành cùng người lính trong chiến tranh, là người bạn tri kỉ chia sẻ mọi khó khăn và niềm vui. Thời thơ ấu đã trôi qua, còn lại là hình ảnh ánh trăng đơn sơ và trung thành.
Hai chữ “hồi” trong hai câu thơ đầu và giữa tạo ra một điểm dừng chân, phân chia giữa ấu thơ và trưởng thành. Ánh trăng làm sáng lên quá khứ, khiến lời tâm sự trở nên sâu lắng:
“Trần trụi giữa thiên nhiên
Hồn nhiên như cây cỏ
Ngỡ không bao giờ quên
Cái vầng trăng tình nghĩa”
Con người sống “trần trụi với thiên nhiên” và “hồn nhiên như cây cỏ”, cuộc sống giản dị và bình yên. Ánh trăng và con người gắn bó “tình nghĩa” với nhau, hứa hẹn sự chung thủy. Nhưng từ “ngỡ” vừa thể hiện sự tiếc nuối và ân hận, đồng thời báo hiệu sự thay đổi trong tình nghĩa đáng trân trọng. Trong mọi hoàn cảnh, ánh trăng vẫn vẹn nguyên, nhắc nhở tác giả không quên hình ảnh thủy chung của nó.
6. Bài tham khảo số 9
Nhà văn Nguyễn Tuân từng phát biểu: “Thơ là mở ra một cái gì mà trước câu thơ trước bài thơ ấy dường như vẫn còn bị phong kín”. Điều này cho thấy mỗi tác phẩm thơ ca đều phải mở ra những chân trời mới mẻ về tư tưởng, nội dung và nghệ thuật trong tâm trí người đọc.
Trong khi Lí Bạch nâng chén cùng ánh trăng trên cao để cảm nhận nỗi cô đơn, và Nguyễn Du để vầng trăng làm nhân chứng cho mối lương duyên của Thúy Kiều và Kim Trọng, thì Chủ tịch Hồ Chí Minh coi ánh trăng như một người bạn tri kỷ, thân thiết: “Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”. Được viết vào năm 1978, sau ngày giải phóng miền Nam, bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy tiếp tục khai thác hình tượng vầng trăng, mang lại cho người đọc những cảm xúc mới mẻ và sâu sắc.
Bài thơ được sáng tác tại thành phố Hồ Chí Minh, ba năm sau ngày thống nhất đất nước. Người lính trở về từ chiến trường, sống trong thời kỳ hòa bình và đổi mới, nhưng sự đủ đầy vật chất và cuộc sống bộn bề đã khiến con người dễ dàng quên đi những năm tháng gian khổ và ân tình thủy chung. Dưới ánh trăng tĩnh lặng, nhà thơ mới nhận ra điều đó...
Hai khổ thơ đầu dẫn dắt cảm xúc của Nguyễn Duy về những ký ức quá khứ và sự gắn bó sâu sắc của ánh trăng trong cuộc đời của ông:
“Hồi nhỏ sống với đồng
Với sông rồi với biển
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỷ”
Khổ thơ đầu tiên mở ra một dòng hoài niệm về tuổi thơ của nhà thơ, với những câu thơ ngắn gọn nhưng đầy cảm xúc. Dù sống giữa phố thị xa hoa, người lính vẫn hồi tưởng về tuổi thơ và thời chiến tranh. Khi nhỏ, Nguyễn Duy gắn bó với đồng ruộng, sông và biển; khi trưởng thành, cuộc sống của ông lại gắn bó sâu sắc với thiên nhiên núi rừng. Như Tố Hữu đã viết: “Rừng che bộ đội rừng vây quân thù”.
Dù hoàn cảnh có thay đổi, ánh trăng vẫn luôn đồng hành, trở thành tri kỷ trong những năm tháng thanh xuân và chiến đấu. Trăng chia sẻ mọi nỗi vui buồn, thân thương và gần gũi. Mối quan hệ này được thể hiện rõ qua những câu thơ tiếp theo:
“Trần trụi với thiên nhiên
Hồn nhiên như cây cỏ
Ngỡ không bao giờ quên
Cái vầng trăng tình nghĩa”
Cuộc sống của tác giả từ thơ ấu đến tuổi trưởng thành luôn gắn bó sâu sắc với thiên nhiên, sống một cách giản dị và hồn nhiên. Ánh trăng trên trời luôn dõi theo cuộc sống của nhà thơ, thân thuộc đến mức Nguyễn Duy “ngỡ” rằng mình sẽ chẳng bao giờ quên vầng trăng tình nghĩa, biểu tượng đẹp của những năm tháng đáng nhớ. Đây là một ý thơ sâu sắc, nhấn mạnh sự thức tỉnh lương tâm đối với những ai vô tình: “Ngỡ không bao giờ quên - Cái vầng trăng tình nghĩa”.
7. Bài tham khảo số 1
Ánh trăng đã từ lâu trở thành một biểu tượng không bao giờ lỗi thời trong nền văn học Việt Nam. Mỗi khi nhắc đến ánh trăng, khó ai có thể không bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của nó. Từ những tác phẩm của các nhà thơ lớn như Thế Lữ với 'Nhớ rừng', Chính Hữu với 'Đầu súng trăng treo', hay Hồ Chí Minh với 'Rằm tháng giêng, Cảnh khuya, Ngắm trăng', ánh trăng luôn hiện lên như một bức tranh đêm đầy thơ mộng và bí ẩn. Tuy nhiên, với bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy, ánh trăng lại được thể hiện qua một cách nhìn hoàn toàn mới: nó là hình ảnh của quá khứ thuỷ chung, là người bạn tri kỷ, và là bài học sâu sắc về nhân văn.
Hai khổ thơ đầu của bài thơ gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp và tình cảm sâu sắc giữa con người và ánh trăng trong quá khứ. Bài thơ mở đầu với hình ảnh ánh trăng trong ký ức tuổi thơ và trong những năm tháng chiến tranh: 'Hồi nhỏ sống với đồng với sông rồi với bể hồi chiến tranh ở rừng vầng trăng thành tri kỷ'. Giọng thơ thủ thỉ, tâm tình như 'hồi nhỏ' và 'chiến tranh' gợi nhớ một khoảng thời gian dài từ tuổi niên thiếu đến trưởng thành, đặc biệt là trong những năm tháng gian khó của chiến tranh. Đó là những kỷ niệm gắn bó đẹp đẽ với ánh trăng.
Khổ thơ mở ra một không gian và thời gian rộng lớn. Trong dòng hồi tưởng, tác giả khái quát vẻ đẹp của cuộc sống giản dị và hồn nhiên, đồng thời khẳng định tình cảm bền chặt của con người với ánh trăng, xem trăng như là 'tri kỷ' và 'tình nghĩa'. Ánh trăng là bạn đồng hành chia sẻ mọi vui buồn, đồng cam cộng khổ và xoa dịu những nỗi đau của chiến tranh bằng ánh sáng dịu mát. Điệp từ “với” và cấu trúc “hồi nhỏ, hồi chiến tranh” lặp lại ba lần nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc của con người với thiên nhiên và vẻ đẹp của tuổi thơ. 'Hồi chiến tranh ở rừng', ánh trăng trở thành tri kỷ trong những năm tháng khó khăn.
Câu thơ sử dụng nghệ thuật nhân hóa, ánh trăng giống như một người bạn tri kỷ, chia sẻ những vui buồn với người lính. Trong các đêm hành quân, gác đêm hay nằm nghỉ dưới bầu trời đen đặc, ánh trăng luôn hiện diện, cùng cảm nhận cái giá buốt của đêm khuya và những gian khổ của cuộc chiến. Nguyễn Duy đã khắc họa toàn bộ thời niên thiếu và trưởng thành của mình chỉ qua bốn câu thơ ngắn. Khổ thơ nhẹ nhàng đưa người đọc về quá khứ, với các từ 'hồi' tạo điểm dừng chân giữa tuổi thơ và trưởng thành.
Những hình ảnh đồng, sông, bể mở rộng không gian tuổi thơ, gợi lên niềm hạnh phúc và sự hòa quyện trong vẻ đẹp của quê hương. Hai câu thơ 10 tiếng và điệp từ “với” ba lần tạo nên sự quấn quýt và gắn bó. Chỉ khi lớn lên, ánh trăng mới trở thành người bạn đồng hành, thay thế cho tất cả và trở thành một phần quan trọng của ký ức. Ánh trăng là hình ảnh của quá khứ, là biểu tượng của tình nghĩa. Trăng hồn nhiên và chân thành như bạn hữu, gắn bó sâu sắc với con người và không bị cản trở bởi bất kỳ khó khăn nào. Những năm tháng đó, ánh trăng trở thành dấu ấn không thể quên trong cuộc đời người lính. Nguyễn Duy thể hiện sự gắn bó này qua giọng thơ đều đặn và từ 'ngỡ' như một dấu hiệu của những biến chuyển trong câu chuyện.
Thơ Nguyễn Duy được nhận xét là sâu lắng và đầy cảm xúc, với ngôn ngữ giản dị và gần gũi. Hai khổ thơ đầu của 'Ánh trăng' đã chứng minh rõ ràng tài năng và nghệ thuật của Nguyễn Duy.
Tham khảo bài số 2
Nguyễn Duy, nhà thơ nổi tiếng với những tác phẩm gần gũi và giản dị, đã viết bài thơ “Ánh trăng” vào năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh. Bài thơ sử dụng những hình ảnh giản đơn để khơi dậy và chạm đến sâu thẳm cảm xúc của con người.
Ngày xưa, con người sống hòa hợp với thiên nhiên, và ánh trăng sáng trên bầu trời đêm như một người bạn thân thiết. Điều này được thể hiện rõ qua hai khổ thơ đầu của bài thơ.
Khổ thơ đầu tiên:
“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỷ”
Với giọng thơ chân thành và các cụm từ “hồi nhỏ” và “hồi chiến tranh”, chúng ta được đưa trở về một khoảng thời gian dài từ niên thiếu đến trưởng thành, đặc biệt là những năm tháng gian khổ trong chiến tranh. Ngay từ khi còn nhỏ, con người đã sống hòa quyện với thiên nhiên:
“Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ”
Con người lúc đó sống gắn bó với đồng ruộng, sông nước, bể cả và rừng xanh. Nghệ thuật lặp từ “với” và biện pháp liệt kê mở ra một không gian rộng lớn, cùng niềm hạnh phúc của tuổi trẻ khi gần gũi thiên nhiên và ánh trăng. Khi trưởng thành và trở thành lính, ánh trăng vẫn là bạn đồng hành thân thiết, gắn bó với con người một cách tự nhiên, vô tư như cây cỏ. Tình bạn trong sáng và không vụ lợi giữa con người và ánh trăng được thể hiện qua so sánh và nhân hóa. Con người xem ánh trăng như tri kỷ, là biểu tượng của tình nghĩa. Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, ánh trăng vẫn luôn tỏa sáng, nhắc nhở tác giả không bao giờ quên:
“Ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa”
Ánh trăng hiện lên như một người bạn tri kỷ của những người lính, thể hiện sự gắn bó đáng quý. Tác giả khéo léo sử dụng từ “ngỡ” để diễn tả sự tâm niệm sâu sắc và đồng thời báo hiệu sự chuyển biến trong nội dung bài thơ. Qua hai khổ thơ đầu, ánh trăng mộc mạc, giản dị hiện lên như tâm hồn chân chất và hồn nhiên của người lính hòa quyện với thiên nhiên.
Tham khảo bài số 3
Những vần thơ giản dị nhưng đầy cảm xúc trong bài thơ “Tre Việt Nam” của tác giả vẫn mãi in đậm trong tâm trí chúng ta. Nếu “Tre Việt Nam” giống như một khúc đồng dao du dương trong tâm hồn, thì khi bước vào thế giới của ánh trăng, ta lại cảm nhận được những lời thơ chân thành, chứa đựng nhiều nỗi băn khoăn:
Hồi nhỏ sống với đồng
Với sông rồi với bể
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỷ
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, Nguyễn Duy đã khắc họa cả quãng thời niên thiếu và trưởng thành của mình. Khổ thơ nhẹ nhàng đưa người đọc trở về quá khứ, hai từ “hồi” ở câu đầu và câu ba tạo ra một điểm dừng giữa thời ấu thơ và tuổi trưởng thành. Một không gian quen thuộc từ đồng ruộng, sông nước, bể cả mở rộng dần cùng với thời gian và sự trưởng thành của đứa trẻ. Bài thơ diễn tả nỗi niềm vui sướng khi hòa mình vào sự tươi mát của quê hương như dòng sữa ngọt ngào.
Hai câu thơ 10 tiếng, vần lưng (đồng – sông) kết hợp với từ “với” lặp lại ba lần, tạo nên một cảm giác quấn quýt, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau, với đồng, sông, bể như những người bạn vô tư. Ở hai câu đầu tiên, ánh trăng chưa được nhắc đến. Chỉ khi trưởng thành, ánh sáng mờ ảo của ánh trăng mới trở thành điểm tựa trong ký ức khi phải xa quê hương. Ánh trăng trở thành người bạn đồng hành, thay thế cho mọi thứ và trở thành tri kỷ:
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỷ
“Tri kỷ” là người bạn hiểu mình như hiểu chính mình. Trong thời gian ở rừng, ánh trăng đã trở thành người bạn thân thiết của người lính, chia sẻ những niềm vui và nỗi buồn. Nếu các nhà thơ xưa thường ngắm trăng để gợi nhớ quê hương, thì người lính cũng vậy, trong những lúc chiến đấu và canh gác, ánh trăng vẫn là người bạn tri kỷ. Ánh trăng của Nguyễn Duy hiện lên mới mẻ, không trùng lặp, dù đã làm mê đắm bao thế hệ thi nhân.
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Để cho ta giật mình
Chính sự giật mình và thức tỉnh của tác giả khiến lòng người cảm động. Sự thức tỉnh đầy ý nghĩa này nâng bài thơ lên tầm khái quát và triết lý: Ai cũng có lúc quên đi những điều tốt đẹp trong quá khứ. Nếu không có những khoảnh khắc giật mình, chúng ta có thể đánh mất chính mình. Bài thơ thấm đẫm ánh trăng trong trẻo, gợi nhớ và ám ảnh. Giống như Lí Bạch đã ngắm trăng để nhớ quê hương, Nguyễn Duy cũng vậy, ánh trăng làm sống lại cả một thời gian và giúp thi nhân trở về với chính mình. Vầng trăng trong thơ Nguyễn Duy không chỉ là biểu tượng của quá khứ tươi đẹp mà còn là vẻ đẹp vĩnh hằng của cuộc sống, luôn tròn đầy và không bao giờ phai mờ. Ánh trăng lặng lẽ, bao dung như một người bạn chứng kiến nghĩa tình và nhắc nhở chúng ta về sự vô tình và lãng quên của con người.
Ánh trăng tròn đầy và lặng lẽ, không bận tâm đến sự vô tình của con người, là biểu tượng của sự bao dung và tình nghĩa thuỷ chung, không đòi hỏi đền đáp.