1. Bài văn phân tích khổ thơ cuối bài 'Ánh trăng' số 1
Trong thế giới thi ca xưa, hình ảnh vầng trăng thường là biểu tượng của những giấc mơ, tỏa sáng sự tinh tế và tâm hồn nhạy cảm của nghệ sĩ. Nguyễn Duy, một nhà thơ tài năng, không chỉ giữ vững tầm hồn trong ánh đèn thành công của những tác phẩm trước đó mà còn tạo nên sự độc đáo nghệ thuật qua bài thơ Ánh trăng. Không chỉ làm mới đề tài về ánh trăng, ông còn truyền đạt tâm sự, cảm xúc tận sâu, bởi ánh trăng trong thơ ông trở thành biểu tượng của kí ức đã qua, của những kỷ niệm khó quên. Những suy tư này rõ ràng nhất qua khổ thơ cuối của bài Ánh trăng.
Hình ảnh vầng trăng xuất hiện liên tục trong bài thơ, mặc dù bài thơ ngắn nhưng vẫn chứa đựng những cảm xúc, tình cảm chân thành nhất của Nguyễn Duy về những ký ức của mình.
Nguyễn Duy thông qua sự sáng tạo độc đáo đã nói về những ký ức của thời khắc gian khổ, nhưng đầy hào hùng, qua hình ảnh vầng trăng. Đặc biệt, khổ thơ cuối thể hiện trọn vẹn những tâm trạng, sự day dứt đau đớn vì đã quên những tình nghĩa quý báu của quá khứ:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình”
Trong những dòng tâm sự này, Nguyễn Duy đã làm cho hình ảnh vầng trăng không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà nó trở thành một sinh thể, mang sự sống, sự cảm xúc, là biểu tượng của những tình nghĩa, những dòng ký ức của quá khứ.
Vầng trăng trở thành người bạn đồng hành, tri kỉ với những ký ức, đưa ông từ cuộc chiến trường trở về. Những ký ức ấy sâu đậm đến nỗi ông không thể quên. Tuy nhiên, khi đất nước giải phóng, ông trở lại cuộc sống thực tế, chìm đắm trong guồng quay bất tận, ông đã vô tình quên mất những ký ức, người bạn tri kỉ ấy.
Khổ cuối của bài thơ dường như nén đựng biết bao nhiêu tâm trạng, tâm sự. Hình ảnh vầng trăng im phăng phắc thể hiện tình nghĩa, thủy chung của ánh trăng. Ánh trăng vẫn trong trắng, vẫn nguyên vẹn, chỉ con người mới biến đổi. Nhưng Nguyễn Duy lại tự trách nhiệm vì sự vô tình, sự thay đổi của bản thân mình.
Ánh trăng không thay đổi, không trách móc, nhưng lại khiến cho thi nhân giật mình. Đây không phải là sự giật mình do tác động từ bên ngoài, mà là sự giật mình trong tâm hồn của thơ sĩ, sự im lặng của vầng trăng đã làm cho những kí ức sống dậy mạnh mẽ, và nhận ra rằng ông đã từng quên những tình nghĩa quý báu của quá khứ:
Giật mình này của Nguyễn Duy là sự giật mình trong ý thức, trong trách nhiệm, làm cho chúng ta đầy xúc động. Ta tự hỏi liệu có ai trong chúng ta dám khẳng định mình chưa bao giờ lãng quên những điều quý báu nhất, và khi nhận ra sự quên lãng đó, có ai trong chúng ta ý thức sâu sắc về sự vô tình của mình như Nguyễn Duy?
Đọc thơ Nguyễn Duy, bạn sẽ hiểu rõ hơn về tâm hồn của một nhà thơ chân chất, lớn lên trong cảnh nghèo đói ở Thanh Hóa. Tác giả luôn chứng tỏ sự day dứt, băn khoăn về cuộc sống nghèo khó của quê hương, và vì thế, Nguyễn Duy luôn trân trọng những tình nghĩa, những ký ức khó quên của quá khứ.
Khổ thơ cuối của bài thơ không chỉ là sự kết thúc của tác phẩm, mà còn chứa đựng ý nghĩa triết học sâu sắc: Mỗi người trong chúng ta đều có lúc lãng quên những ký ức quý báu của quá khứ. Do đó, nếu không nhận ra kịp thời, nếu không có những cảm giác giật mình để tỉnh thức, chúng ta có thể đánh mất chính bản thân mình.
Cả bài thơ như là một tấm gương ánh trăng trong trẻo, thủy chung. Tận dụng hình ảnh ánh trăng để thể hiện tâm trạng, Nguyễn Duy hợp nhất cảm xúc và nghệ thuật.
Bài thơ Ánh trăng không chỉ là chia sẻ riêng tư của Nguyễn Duy, mà còn là bài thơ giúp độc giả nhìn nhận lại chính bản thân mình. Cuộc sống chảy trôi vô tình, đừng để bản thân mình lạc lõng trong cuộc sống thực tại, quên mất những ký ức đã làm nên con người ta. Hãy trân trọng để chúng luôn sống động trong tâm hồn mỗi người.

2. Bài văn phân tích khổ thơ cuối bài 'Ánh trăng' số 3
“Ánh trăng” của Nguyễn Duy là một bài thơ ngắn nhưng sâu sắc, giống như một câu chuyện ngụ ngôn ít lời nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa. Vầng trăng như một gương soi làm cho chúng ta nhận ra bản chất thực tế của bản thân, để tìm lại vẻ đẹp trong sạch mà đôi khi đã mất.
Khổ thơ cuối đặc biệt có ý nghĩa sâu sắc, mở ra chiều sâu triết lý:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”
Quá khứ hiện về nguyên vẹn. Trăng, hay nghĩa tình quá khứ, vẫn tỏa sáng, đẹp đẽ, thuỷ chung: “Trăng cứ tròn vành vạnh”. Trăng vẫn giữ nguyên vẻ đẹp, quá khứ vẫn tràn ngập tình yêu thương mặc dù con người đã lãng quên. Trăng “im phăng phắc”, một sự yên tĩnh đến đáng sợ. Trăng không trách móc con người vô tâm, mà thậm chí nó tha thứ như một biểu hiện của khoan dung, lượng thứ. “Vầng trăng” dường như đang chứng minh rằng, chỉ cần sự im lặng, nó có thể thức tỉnh và đánh thức lương tâm con người sau những thời kỳ mê mải u tối.
“Ánh trăng” có thể là quan toà lương tâm, đánh thức linh hồn con người. “Giật mình” của nhân vật có lẽ là một cảnh báo, một sự thức tỉnh lương tâm của con người. Chỉ cần sự im lặng của “vầng trăng”, cũng đủ để làm nên những điều tưởng chừng như không thể. “Ánh trăng” là nguồn cảm hứng từ quê hương, từ tình bạn, từ lương tâm, là sự thức tỉnh của con người. Trăng vẫn đẹp, quá khứ vẫn còn và con người vẫn còn cơ hội để sửa chữa những sai lầm.
Thành công của Nguyễn Duy là ở việc sử dụng “giật mình” của nhân vật để tạo ra một cảnh báo, nhắc nhở mọi người, đặc biệt là thế hệ của ông, không nên quên đi quá khứ. Chúng ta cần sống có trách nhiệm với quá khứ, xem nó như là nền tảng của hiện tại, để từ đó soi sáng và hướng dẫn chúng ta trong cuộc sống. Thủy chung với “vầng trăng” cũng chính là thủy chung với quá khứ của mỗi người. Dù lời thơ kết thúc, nhưng dư âm của nó vẫn còn vang mãi, tạo ra một ấn tượng sâu sắc với người đọc.
Mọi người, vào một thời điểm nào đó, có thể lãng quên quá khứ, trở nên vô tâm, nhưng sự khoan dung và lòng nhân ái của quê hương sẽ tha thứ cho tất cả. “Ánh trăng” của Nguyễn Duy sẽ luôn chiếu sáng, đưa con người hướng tới một tương lai tươi sáng. Đạo đức sống thủy chung, lòng nhân ái với quá khứ và quê hương sẽ là hướng dẫn chúng ta đến hạnh phúc trong tương lai.

3. Bài văn phân tích khổ thơ cuối bài 'Ánh trăng' số 2
Với một giọng thơ tươi trẻ, suy ngẫm sâu sắc, Nguyễn Du trở thành biểu tượng của phong trào thơ chống Mĩ. Ngoài các tác phẩm nổi tiếng như “Tre Việt Nam”, “Hơi ấm ổ rơm”, “Đò lèn”…, “Ánh trăng” là bài thơ đặc biệt được nhắc đến. Năm 1978, tại thành phố Hồ Chí Minh, ba năm sau miền Nam giải phóng, bài thơ chân thực ghi lại cảm xúc của thi sĩ trước vẻ đẹp ân tình của vầng trăng. Trong cuộc sống mới, con người bận rộn với cuộc sống mới, quên đi những ân tình, kỉ niệm của quá khứ. Nhưng vầng trăng vẫn thủy chung, không thay đổi. Sự xót xa hiện rõ trong khổ thơ cuối của bài.
Trong “Ánh trăng”, hình ảnh vầng trăng trở thành biểu tượng cho kí ức, quá khứ và vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng. Nguyễn Duy muốn nhắc nhở về lối sống ân tình, thủy chung. Hình ảnh vầng trăng, như dòng thác kí ức, gắn liền với thời tuổi trẻ, những gian khổ và chiến đấu của nhà thơ. Đối với Nguyễn Du, vầng trăng không chỉ là hiện tượng tự nhiên, mà là người bạn, người tri kỉ, là “vầng trăng tình nghĩa” của ông. Nó trở thành biểu tượng của quá khứ, những kí ức luôn sống mãi trong trái tim nhà thơ.
“Trăng cứ tròn vành vạnh”
Hình ảnh tròn vành vạnh tả vẻ đẹp tuyệt mĩ của vầng trăng, là biểu tượng cho sự thủy chung và viên mãn. Kể chi người vô tình, ánh trăng im phăng phắc đủ để làm con người giật mình. Trăng là nhân chứng của kí ức, những hồi ức gắn bó với ông từ tuổi trẻ đến những chặng đường gian khổ. Đây không chỉ là sự tưởng nhớ, mà còn là lời nhắc nhở về thủy chung, ý nghĩa của quá khứ.
“Ánh trăng im phăng phắc”
Trăng là biểu tượng của sự thanh mát, bao dung, thủy chung. “Ánh trăng im phăng phắc” là sự yên bình, không thay đổi. Ánh trăng giúp con người giật mình, thức tỉnh. Câu thơ cuối là lời tự trách, nhắc nhở về sự vô tình, lãng quên của nhà thơ. Sự lãng quên đôi khi là không đáng trách, nhưng quên kí ức, những kỉ niệm thân thương là hành động đáng trách, đánh thức tâm hồn và giúp con người trở lại với giá trị cao đẹp.
Tóm lại, “Ánh trăng” không chỉ là bức tranh về quá khứ, ký ức mà còn là bài học về thủy chung, ý nghĩa của những kí ức bất diệt. Nhà thơ như một nhà triết học, đưa ra lời nhắc nhở sâu sắc về việc giữ gìn những giá trị tốt đẹp và thủy chung với quê hương, với quá khứ.

4. Phân Tích Khổ Thơ Cuối Bài 'Ánh Trăng' Số 5
Ánh trăng, đề tài đã được thơ ca nhiều lần đề cập, đã chiếm trọn trái tim của biết bao nhà thơ. Trong bài thơ 'Ánh trăng', Nguyễn Duy không chỉ mang đến cái nhìn mới về đề tài quen thuộc mà còn thể hiện triết lí sâu sắc và suy ngẫm sâu rộng, đặc biệt tại khổ thơ cuối:
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình
Từ những ngày thơ ấu ở quê nhà, trăng đã là người bạn tâm hữu của nhà thơ. Ánh sáng của nó đã dẫn dắt những chiến sĩ trong những trận đánh khắc nghiệt. Giữa rừng rực lạnh leo, ánh trăng là điểm tỏa nghệ thuật, làm ấm lòng những người lính ra trận, vầng trăng trở nên thân thuộc với những câu chuyện đầy nghĩa tình. Nhưng khi cuộc sống trở nên đầy đủ và thành thị rực rỡ ánh đèn, vầng trăng dường như mờ nhạt trong tâm trí người xưa. Cho đến khi ánh sáng đột ngột mất, ta mới nhìn lại cố nhân, vẫn tỏa sáng trên bầu trời. Cuộc gặp gỡ bất ngờ đã khiến nhà thơ không giữ được sự bình tĩnh, và ông tự vấn tâm hồn.
Thế nhưng, vầng trăng vẫn 'cứ tròn vành vạnh', 'im phăng phắc'. Tác giả sử dụng ngôn từ mạnh mẽ để mô tả tình trạng của 'cố nhân'. Trăng vẫn nguyên vẹn, thể hiện tình nghĩa thủy chung, lòng nhân hậu và bao dung của thiên nhiên. Dù thời gian trôi qua, tình cảm đó vẫn không biến đổi. Ánh trăng có đang trách móc hay giữ sự tĩnh lặng để 'cố nhân' tự vấn tâm hồn?
Rồi, người đứng nhìn phải 'giật mình', đó là phản xạ của người suy nghĩ, nhận ra sự vô tình và bạc bẽo trong lối sống. 'Giật mình' ở đây chân thành và có sức thuyết phục. Hai từ cuối cùng như tiếng chuông nhẹ nhàng nhưng vang lên rất xa và kéo dài lâu.
Sự giật mình của Nguyễn Duy đáng quý, đó là trạng thái khi tác giả tự nhận thức về sự vô tâm của chính mình. Câu thơ ngắn gọn nhưng gây ấn tượng mạnh mẽ, nhắc nhở mỗi người sống có ý nghĩa với quá khứ, giữ gìn nguồn cội khi uống nước.

5. Phân Tích Khổ Thơ Cuối Bài 'Ánh Trăng' Số 4
Vầng trăng đã ghi dấu trong thơ của biết bao thi nhân trên thế giới, và tại văn học Việt Nam, vầng trăng cũng chiếm vị trí quan trọng trong sáng tác. Đó là vầng trăng chiến đấu giữa rừng xa trong thơ Chính Hữu, là vầng trăng rằm toả sáng dịu dàng trong thơ Tản Đà, là vầng trăng tri âm tri kỉ trong những tác phẩm của Hồ Chí Minh. Nguyễn Duy mang đến thơ ca hiện đại Việt Nam một vầng trăng nghĩa tình, thủy chung qua bài thơ 'Ánh Trăng'. Nói về tình nghĩa thủy chung của vầng trăng và sự vô tình trong lòng người, khổ cuối bài thơ được xem là nơi chứa đựng nhiều suy nghĩ, chiêm nghiệm nhất của bài thơ.
'Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chỉ người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình'
Vầng trăng là món quà tuyệt vời mà thiên nhiên ban tặng con người, vẻ đẹp không chỉ đến từ ánh sáng dịu dàng, vẻ đẹp tròn đầy của vầng trăng mà còn là biểu tượng cho những điều viên mãn nhất. Từ từ 'vành vạnh' khiến ta cảm nhận được sự đầy đủ, không thiếu thốn cũng chẳng dư thừa, vầng trăng lúc này trở nên giàu có, chứa đựng yêu thương của quá khứ, lòng bao dung của hiện tại và sự bất diệt của tương lai. Dấu ấn của quá khứ với những kí ức tuổi thơ, những ngày đi lính bên vầng trăng nếu ai đó vô tình quên mất, thì vầng trăng vẫn ở đó, giữ lại những kỉ niệm đẹp đẽ. Vầng trăng không trách móc 'im phăng phắc', không ánh mắt hờn giận, vẫn tiếp tục toả sáng dịu dàng, làm tỉnh thức con người, đánh thức sự lặng lẽ trong những tâm hồn 'dửng dưng' với quá khứ.
Vầng trăng vẫn yên bình, bao dung, tình nghĩa như vậy, nhưng lòng người không thể giữ nguyên như vầng trăng trên trời xa kia, cái 'giật mình' đáng sợ là lúc mà người ta nhận thức được sự ăn năn, hối hận về quá khứ, về vầng trăng và về chính bản thân mình. Vòng xoáy của cuộc sống với những thay đổi, tiện nghi hiện đại cuốn trôi con người theo, họ lạc vào thực tại và quên mất những ký ức đẹp, những 'bạn đồng hành' của họ trước đây. Ánh trăng kia không cần nói lời nào, nhưng lòng người vẫn xao động, xót xa và đau đớn vì sự vô tình của chính mình.
Có người cho rằng sự im lặng của vầng trăng chính là sự bao dung, tuy nhưng tôi thấy sâu đậm trong sự tĩnh lặng đó là tình nghĩa vẫn còn, là lòng bao dung, yêu thương không ngừng của vầng trăng. Dù con người có quên, có chờ đợi hay không, thì vầng trăng vẫn ở đó, bao dung, tha thứ cho mọi sai lầm. Đêm về khi bóng tối bao trùm, vầng trăng vẫn tỏa sáng, làm đẹp cho cuộc sống từ rừng già đến biển bạc, từ làng quê yên bình đến thành phố hối hả. Dù con người cần hay không, dù họ đợi chờ hay không, thì vầng trăng vẫn ở đó, hỗ trợ, làm cho cuộc sống trở nên đẹp đẽ.
Lối thơ với 5 chữ và giọng điệu suy ngẫm, triết lí, đoạn thơ cuối cùng như thông điệp gửi đến chúng ta. Trong cuộc sống này, dù bận rộn với những lo lắng của thực tại hay ấm êm, vui vẻ, thịnh vượng thì đừng bao giờ quên quá khứ, vì đó là đôi cánh mang chúng ta đến tương lai. Sự thủy chung, nghĩa tình sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn, phong phú hơn.

6. Phân Tích Khổ Thơ Cuối Bài 'Ánh Trăng' Số 7
Nguyễn Duy, nhà thơ đã trưởng thành trong giai đoạn kháng chiến chống Mĩ, để lại những tác phẩm hồn nhiên, thiết tha, mang đậm màu sắc triết lí. 'Ánh Trăng' là minh chứng đặc sắc cho sự sáng tác của ông. Khổ thơ cuối bài là không gian ông suy nghĩ về vầng trăng.
'Ánh trăng' ra đời năm 1978, tại thành phố Hồ Chí Minh - ba năm sau thời kỳ đất nước hòa bình, thống nhất. Không phải ai cũng nhớ những kí ức đau thương, những khó khăn đã trải qua. Bài thơ giống như một cuộc thức tỉnh, một lời nhắc nhở về lòng sống ân nghĩa, thủy chung, và đạo đức nhớ nguồn cội dân tộc. Khổ thơ cuối bài là không gian suy ngẫm của tác giả về vầng trăng và ý nghĩa tượng trưng:
'Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình'.
Cấu trúc 'cứ... kể chi' thể hiện sự đối lập giữa con người và trăng. Trăng vẫn 'tròn vành vạnh' - vẻ đẹp nghĩa tình của quá khứ, thủy chung, nhân hậu và bao dung. Trăng vẫn giữ nguyên yêu thương, chỉ có con người thay đổi. Trăng vẫn tròn, nhưng con người đã trở nên vô tình.
Trước sự thay đổi của con người, trăng chỉ 'im phăng phắc', không lên tiếng. Thái độ này là sự nghiêm túc nhắc nhở, là sự trách móc trong sự yên bình khiến con người phải 'giật mình'. Sự giật mình là hành động để tỉnh thức bản thân, là sự ăn năn, hối hận vì sự vô tình, không xứng đáng. Sự giật mình để thay đổi cách sống - sống với lòng ân nghĩa và thủy chung. Cái giật mình ấy quan trọng, để tìm lại chính bản thân.
Trong cuộc sống, những sự giật mình như vậy quý giá. Nó giữ con người không bị cuốn trôi bởi những vấn đề hằng ngày. Nó bảo vệ con người khỏi cám dỗ tầm thường và hướng dẫn họ đến những giá trị cao đẹp của cuộc sống. Trong cái 'ta giật mình' là cái tôi của nhà thơ và của mỗi người. Có lẽ Nguyễn Duy muốn kích thích tất cả những người đã ngủ quên trong cuộc sống ấm êm, hối hả, để họ tỉnh tỉnh giấc và nhìn nhận lại bản thân.
Đoạn thơ đặc sắc với cấu trúc 5 chữ và giọng điệu tâm tình, nhẹ nhàng mà sâu lắng. Hình ảnh thơ phản ánh những giấc mơ về cuộc sống đối nhân xử thế. 'Ánh Trăng' không chỉ là câu chuyện cá nhân của nhà thơ mà còn là câu chuyện của cả thế hệ - thế hệ đã trải qua những năm chiến tranh đau khổ, sống gắn bó với thiên nhiên và nhân dân thân thương giờ đây sống trong hòa bình. Bài thơ mang ý nghĩa với mọi thời đại, là nguồn sáng soi đường cho tâm hồn.
Đoạn thơ này và 'Ánh Trăng' nói chung thu hút độc giả với câu chuyện về lẽ sống đối nhân xử thế. 'Ánh Trăng' mở cửa sổ lương tâm mỗi người, soi rọi vào góc tối tâm hồn để tạo ra những sự 'giật mình' quý báu.

7. Phân Tích Khổ Thơ Cuối Bài 'Ánh Trăng' Số 6
Nguyễn Duy, biểu tượng của thế hệ nhà thơ trẻ sau giai đoạn chiến tranh, đã khắc họa phong cách thơ mang đậm triết lí, châm biếm, nổi bật với sự hòa quyện của ca dao, dân ca. 'Ánh Trăng' là một trong những tác phẩm xuất sắc của ông, sáng tác năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh, chỉ 3 ngày sau khi đất nước giành được tự do. Khổ thơ cuối bài để lại ấn tượng sâu sắc với triết lí sâu xa, gợi nhắc con người về lẽ sống ân nghĩa, thủy chung.
'Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình'
Chọn từ 'tròn' và 'vành vạnh' tôn lên vẻ đẹp tuyệt vời của trăng: sáng trong, viên mãn, ổn định, tròn đầy. Hình ảnh này không chỉ là biểu tượng của vầng trăng, mà còn là hiện thân của quá khứ vẹn nguyên, đầy nghĩa tình và thủy chung. Từ 'cứ' làm cho câu thơ vừa tha thiết, vừa mạnh mẽ, khẳng định lòng thủy chung của vầng trăng. Hai câu thơ đầu tạo nên sự đối lập, nhấn mạnh ý thơ. Vầng trăng vẫn giữ nguyên vẻ đẹp giản dị, thủy chung, khi con người trở nên vô tình, lãnh đạm.
Các câu thơ sau đó chuyển từ 'vầng trăng' thành 'ánh trăng'. Chỉ có ánh trăng, ánh sáng huyền ảo đó mới đủ sức đánh thức tâm hồn sau bao ngày tháng vô tình. Chính ánh trăng là ngọn đèn soi rọi vào quá khứ, những ngày sống gắn bó với vầng trăng, thức tỉnh lương tâm con người. Từ ánh trăng đã trở thành nguồn sáng tươi đẹp, xua đi bóng tối trong tâm hồn nhân thế. Nhưng ánh trăng không nhắc nhở bằng lời, mà bằng sự im lặng.
'Trăng im phăng phắc' là hình ảnh thực tế. Trăng không giống sao, mọc và mất theo chu kỳ. Trăng không như mây, tan và tái tạo. Trăng không như mưa, rơi và tạnh. Trăng im lặng, nhưng sáng rực. Sự im lặng của ánh trăng biểu tượng cho sự nghiêm túc của quá khứ. Sự im lặng đó làm cho con người phải giật mình. Một cảm xúc giật mình vì trăng, biểu tượng của nghĩa tình, bao dung mà cũng có lúc lạnh lùng, vô tình trước quá khứ.
Nguyễn Duy, con người gắn bó với gốc lúa, bờ tre hiền hậu, của những nắng nỏ trời xanh và những giai điệu ru ngọt ngào, không chỉ mê đắm trong những điều bình dị của đời sống, mà còn là người luôn suy ngẫm về lẽ sống. Cảm giác giật mình ở đây là cảm giác ăn năn, hối hận. Một cảm giác giật mình nhân văn. Sự đối lập ở hai câu thơ cuối mang thông điệp mạnh mẽ: Đừng quên quá khứ, hãy sống thủy chung với quá khứ. Nguyễn Duy đã thông qua hình ảnh ánh trăng, tạo nên một bức tranh tư vấn tâm hồn, nhắc nhở con người về lẽ sống đầy nghĩa tình, thủy chung. Nếu ai bắn lục vào quá khứ, họ sẽ bị đại bác trong tương lai.

8. Phân Tích Khổ Thơ Cuối Bài 'Ánh Trăng' Số 9
Nghệ thuật chân chính cần mang sứ mệnh như một thiên thần hộ mệnh, nâng đỡ con người, hướng dẫn họ sống tốt hơn. Bài thơ 'Ánh Trăng' của Nguyễn Duy chính là một minh chứng cho sức mạnh đó. Nó như một câu chuyện ngụ ngôn ngắn gọn, đầy ý nghĩa. Đặc biệt, khổ cuối càng mở ra nhiều tưởng tượng, suy ngẫm, dẫn dắt ta đến những tầng sâu của tư duy, triết lí:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình”
Vầng trăng xuất hiện liên tục suốt bài thơ. Ở các khổ trước, nhà thơ mô tả cảnh khu phố tắt điện, khiến con người đối mặt trực tiếp với vầng trăng, làm cho những ký ức tươi đẹp của quá khứ ùa về. Cuối bài, hình ảnh đó trở nên rực rỡ hơn, nối kết chặt chẽ với nhân vật trữ tình, khiến anh ta trăn trở, tự trách mình. Vầng trăng tròn vành vạnh biểu tượng cho vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên, cũng là hình ảnh tượng trưng cho quá khứ vẫn giữ nguyên tình yêu thương, viên mãn, thủy chung.
Trăng vẫn sáng, vẫn đẹp, quá khứ vẫn giữ nguyên tình yêu thương dù con người có vô tâm, hờ hững, quên vầng trăng, quên quá khứ tươi đẹp. Đằng sau sự vô tâm, ta phát hiện một tâm hồn đẹp. Nhân vật trữ tình không hoàn toàn vô tâm, chỉ là đôi khi bị cuộc sống bận rộn, lo toan cuốn theo vòng xoáy. Sự quên lãng chỉ là thoáng qua, để khi vầng trăng soi sáng, nó lại hồi sinh mạnh mẽ như ngày nào. Vầng trăng là lời nhắc nhở để nhà thơ tự thẩm điện:
“Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình”
“Im phăng phắc” là sự yên bình tuyệt đối, không chuyển động. Nhân hóa trăng, nó trở thành người bạn thân thiết, gắn bó. Trăng không trách móc con người. Sự im lặng nên càng đáng sợ. Trăng là tòa án lương tâm, tấm gương phản ánh để con người nhìn thấy những giá trị đã bị quên lãng, phát hiện phần vô tâm, hờ hững trong chính mình. Cái giật mình ở đây là giá trị, là sự ân hận, xót xa. Giật mình vì quên đi những tình cảm ân nghĩa, tốt đẹp từ xưa.
Cái giật mình giúp nhân vật trữ tình vững vàng trước những thách thức của cuộc sống. Nó rất cần thiết trong cuộc sống hiện đại, khi chúng ta đang theo đuổi những giá trị vật chất, tiền bạc, danh vọng, mà quên lãng những giá trị bình dị nhưng vĩnh cửu, sâu sắc. Bài thơ có vẻ không nhân xưng, nhưng tới đây nhà thơ tự nhận mình là “ta”. Ta là nhà thơ, nhưng cũng có thể là tất cả mọi người.
Trong những năm chiến tranh, khi mọi người sống trong tình thân ái của bạn bè, người lính, và sự che chở của nhân dân, nhà thơ nay lên tiếng nhắc nhở, thức tỉnh mọi người, đặc biệt là thế hệ ông, không được phép lãng quên quá khứ và những tình cảm cao quý. Không có quá khứ là không có chúng ta ngày nay. Vì vậy, hãy trân trọng quá khứ, lấy đó làm động lực, là nguồn sức mạnh để hướng tới tương lai tốt đẹp.
Với thể thơ ngắn, với những chữ không viết hoa trừ chữ đầu tiên ở mỗi khổ, Nguyễn Duy đã thành công khi sử dụng hình ảnh ánh trăng để kể một câu chuyện sâu sắc về đời sống tâm hồn, nhắc nhở mọi người về ý nghĩa sâu sắc, nhân văn của cuộc sống.

9. Phân Tích Khổ Thơ Cuối Bài 'Ánh Trăng' Số 8
Trong thơ ca, trăng thường là một đề tài quen thuộc. Nếu như Chính Hữu đã tạo ra hình ảnh trăng đẹp như “đầu súng trăng treo” trong tác phẩm “Đồng Chí”, thì Nguyễn Duy trong bài thơ “Ánh Trăng” lại mang đến một sắc thái tư duy sâu sắc. Khổ cuối bài thơ mở ra không gian suy tư sâu sắc. Ánh trăng như một lời chuông báo hiệu, đánh thức tâm hồn con người về quá khứ.
“Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình”.
Những khổ thơ đầu tiên của bài thơ miêu tả về những năm tháng mà tác giả gắn bó chặt với ánh trăng. Trăng là bầu trời, là đồng cỏ, là ruộng đất. Quãng thời gian dài đó đủ để xây dựng nên một mối quan hệ đẹp sâu sắc trong tâm trí mỗi người. Tuy nhiên, sau những năm chiến tranh khốc liệt, nhà thơ quay trở lại cuộc sống đô thị ồn ào. Ánh đèn điện, cửa kính trở nên “lạ lẫm” với người bạn tri kỉ. Từ ngôn từ “người dưng” khiến độc giả không khỏi cảm thấy xót xa. Khi ánh đèn tắt, sự xuất hiện bất ngờ của vầng trăng làm người lính giật mình, hồi sinh ký ức.
Verses cuối cùng khiến người đọc dừng chân suy ngẫm:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình”.
Ánh trăng là biểu tượng của quá khứ, những năm tháng chiến đấu, tuổi thơ cảm xúc của tác giả. Ngày nay, gặp lại vầng trăng sau những ngày xa cách, trăng vẫn tròn vành vạnh, vẫn giữ nguyên vẻ nguyên sơ như ngày xưa. Đó cũng là biểu tượng cho quá khứ, nơi tình nghĩa vẫn trọn vẹn, thủy chung. Ánh trăng, dù ngàn năm trôi qua, vẫn không thay đổi, bất chấp sự vô tình của con người.
Đối diện với ánh trăng, người thi nhân trở nên nhận ra sự hổ thẹn không ngừng. Ông tự nhận mình là kẻ vô tình. Một kẻ vô tình với quá khứ, với người bạn tri kỉ. Vô tình ở đây không phải là ý định quên đi kí ức, mà có thể là do áp lực, xô bồ của cuộc sống khiến con người “vô tình” quên mất quá khứ.
Không có trách móc ánh trăng im phăng phắc, chỉ là sự yên bình lặng lẽ đáng sợ. Sự im lặng đó đẩy tâm trạng con người vào bộn bề cuộc sống. Ánh trăng không chỉ là hiện tượng thiên nhiên, mà là tòa án lương tâm của mỗi người. Sự giật mình của người lính là một cảm giác thức tỉnh đột ngột. Vầng trăng, mặc dù chỉ yên tĩnh, nhưng sức mạnh của nó đủ để đánh thức một con người sau những thời kỳ mê mải.
Chỉ với một ánh trăng, Nguyễn Duy đã làm nên một điều tưởng như không thể. Đó là sự thức tỉnh lương tâm, một bài học triết lí sâu sắc. Ánh trăng không chỉ là bạn đồng hành, tòa án lương tâm mà còn là nguồn sáng tạo, nhân từ. Chỉ cần con người còn có lương tâm, không có điều gì là quá muộn.
Khổ thơ cuối cùng của “Ánh Trăng” được xem là một điểm sáng cho tác phẩm. Nó mang lại triết lí nhân sinh sâu sắc, nhắc nhở mỗi người về ý nghĩa lớn lao của quá khứ, hiện tại và tương lai trong tâm hồn.
