1. Bài viết phân tích nỗi oan của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 4
Trong thời kỳ phong kiến Việt Nam đầy biến động và suy thoái, khi đất nước trải qua cuộc phân tranh Trịnh – Nguyễn, nhiều nhà văn, thi sĩ tài ba đã chọn cách ẩn dật để tránh xa chiến tranh loạn lạc, Nguyễn Dữ là một trong số đó.
Sinh ra trong gia đình có truyền thống làm quan, Nguyễn Dữ sớm được trọng dụng dưới triều đại Mạc và Lê. Tuy nhiên, ông từ chức để về sống ẩn dật ở núi rừng Thanh Hóa, lấy cớ chăm sóc mẹ già. Tác phẩm nổi bật nhất của ông, và cũng là duy nhất, là “Truyền kỳ mạn lục”, trong đó “Chuyện người con gái Nam Xương” được trích dẫn. Truyện kể về số phận bi thảm của một người phụ nữ xinh đẹp và hiền đức trong xã hội phong kiến, bị oan ức chỉ vì một lời nói vô tội của con trẻ, cuối cùng phải kết thúc cuộc đời mình để minh chứng cho sự trong sạch. Đó là số phận đau thương của Vũ Nương.
Vũ Nương xuất thân từ một gia đình nghèo, là một người phụ nữ bình dân với phẩm hạnh tốt đẹp. Trong khi đó, chồng nàng, Trương Sinh, là một người đa nghi, con nhà giàu nhưng ít học. Những đặc điểm này đã đẩy Vũ Nương vào bi kịch.
Nguyễn Dữ đã khắc họa vẻ đẹp đức hạnh của Vũ Nương qua các mối quan hệ với chồng, mẹ chồng và con trai, Đản. Nhà văn đã đặt nhân vật vào các tình huống đặc biệt để làm nổi bật phẩm hạnh của nàng. Vũ Nương là người vợ thủy chung, hết lòng yêu chồng. Khi mới kết hôn, nàng cư xử đúng mực, nhường nhịn, giữ gìn lễ nghĩa, dù Trương Sinh có tính đa nghi và thường xuyên phòng ngừa quá mức, gia đình vẫn hòa thuận. Khi tiễn chồng đi lính, nàng chỉ cầu mong chồng bình yên trở về: “Chàng đi chuyến này … mang theo hai chữ bình yên thế là đủ”. Nàng rất cảm thông với những khó khăn mà chồng sẽ phải chịu đựng trong chiến trận, và những lời chia tay cảm động của nàng đã chạm đến trái tim người đọc.
Khi chồng vắng mặt, Vũ Nương tiếp tục thể hiện lòng trung thành và tình yêu thương sâu sắc. Mỗi khi thấy bướm mùa xuân hay mây mùa đông, nàng lại nhớ chồng da diết. Tiết hạnh của nàng được khẳng định qua câu nói với chồng: “ … cách biệt 3 năm, giữ trọn một tiết, tô son điểm phấn, từng đã nguôi lòng…”. Nàng cũng là một con dâu hiếu thảo, chăm sóc mẹ chồng tận tình, dù phải sinh con một mình. Khi mẹ chồng ốm, nàng chăm sóc, cầu nguyện và lo ma chay chu đáo. Công lao của nàng được mẹ chồng ghi nhận trong lời trăn trối.
Khi chồng đi lính, Vũ Nương dành trọn tình yêu cho con trai Đản, yêu con bằng cả phần người cha cộng lại. Nàng còn dùng bóng mình để dỗ con vì thiếu tình cha. Vũ Nương là người coi trọng nhân phẩm và nghĩa tình. Khi bị chồng nghi oan, nàng cố gắng giải thích và cầu xin chồng hiểu rõ tấm lòng mình. Nàng đã làm mọi cách để cứu vãn gia đình. Cuối cùng, Vũ Nương chọn cái chết để tự minh oan và bảo vệ phẩm giá của mình. Tìm đến cái chết là giải pháp duy nhất của nàng để bảo toàn danh dự. Lời than của nàng là một lời thề: “Xin thần sông chứng giám…”. Hành động tự vẫn của nàng là hành động quyết liệt cuối cùng để giữ gìn danh dự, cho thấy phẩm giá của nàng cao hơn sự sống. Vũ Nương còn rất coi trọng tình nghĩa, dù thương nhớ quê hương, nàng vẫn giữ lời hứa với Linh Phi.
Vũ Nương là hình mẫu phụ nữ lý tưởng: xinh đẹp, nết na, đảm đang, hiếu thuận, và trung thành. Một người như vậy đáng lẽ phải được hưởng hạnh phúc trọn vẹn, nhưng lại phải chết oan uổng. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của nàng là từ chiếc bóng và lời nói của bé Đản, nhưng nguyên nhân sâu xa là tính đa nghi và thô bạo của chồng nàng, Trương Sinh. Những phẩm chất này và sự độc đoán của Trương Sinh đã dẫn đến bi kịch. Lễ giáo phong kiến khắt khe không chấp nhận sự lầm lỗi của phụ nữ, coi đó là điều ô nhục nhất, đã đẩy Vũ Nương đến cái chết. Vũ Nương là nạn nhân của xã hội phong kiến.
Kết thúc cuộc sống của Vũ Nương dưới thủy cung là một chi tiết kỳ ảo, thể hiện tính chất truyền kỳ của truyện. Vũ Nương được Linh Phi cứu sống hạnh phúc dưới thủy cung, và chi tiết cuối cùng cho thấy nàng được đối xử xứng đáng với phẩm giá của mình. Dù vậy, kết thúc này không làm giảm đi tính bi kịch của câu chuyện. Vũ Nương và gia đình vẫn chia lìa âm dương. Nàng chỉ hiện lên trong chốc lát rồi biến mất. Hạnh phúc vĩnh viễn mất đi, và sự ân hận của chồng không thể cứu vãn gia đình. Lời từ biệt của Vũ Nương là một lời tố cáo đối với xã hội phong kiến đầy oan nghiệt và khổ đau, không có chỗ cho người phụ nữ.
2. Bài viết cảm nhận về nỗi oan của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 5
Truyện 'Chuyện người con gái Nam Xương' được trích từ tác phẩm “Truyền kì mạn lục' của Nguyễn Dữ, viết bằng chữ Hán vào thế kỉ 16. Đây là một kiệt tác văn học cổ, được ca ngợi là “thiên cổ kì bút'.
Truyện kể về một câu chuyện truyền kỳ với nhiều yếu tố huyền bí, phản ánh bi kịch gia đình ở Nam Xương vào cuối thế kỉ 14, đầu thế kỉ 15, trong một thời kỳ đầy biến động. Nhân vật Vũ Nương, cô gái bạc mệnh đáng thương, là hình mẫu tiêu biểu của phẩm hạnh phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa.
Vũ Nương, tên thật là Vũ Thị Thiết, quê ở Nam Xương, phủ Lí Nhân, tỉnh Hà Nam hiện nay. Dù xuất thân từ một gia đình nghèo khó, nàng vẫn sở hữu vẻ đẹp và đức hạnh: 'tính thùy mị, nết na, lại thêm tư dung tốt đẹp'. Trương Sinh, con nhà hào phú, vì mến mộ dung hạnh của nàng đã cưới nàng với trăm lạng vàng. Trong cuộc sống vợ chồng, Vũ Nương là người thông minh, đôn hậu, luôn giữ gìn khuôn phép, dù sống trong thời loạn lạc và Trương Sinh phải ra trận xa xôi.
Khi tiễn chồng ra trận, Vũ Nương chỉ ước mong chồng được bình an, không hề đòi hỏi công danh hay quyền quý. Những năm tháng xa cách, nàng nhớ chồng vô cùng: '... mỗi khi thấy bướm bay đầy vườn, mây phủ kín núi, nỗi buồn góc bể chân trời không thể nào ngăn nổi'. Tâm trạng nhớ nhung của Vũ Nương cũng là tâm trạng chung của những người phụ nữ chinh phụ trong thời loạn lạc:
... 'Nhớ chàng đằng đẵng đường lên bằng trời
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong...'
(Chinh phụ ngâm)
Nguyễn Dữ vừa cảm thông nỗi đau khổ của Vũ Nương, vừa ca ngợi lòng chung thủy của nàng. Khi chồng ra trận, Vũ Nương đã sinh một đứa con trai tên là Đản. Nàng chăm sóc mẹ chồng già yếu, lo thuốc thang và khuyên lơn khéo léo. Đồng thời, nàng vừa nuôi dạy con thơ, vừa chăm sóc mẹ chồng chu đáo, coi sóc ma chay rất cẩn thận. Hình ảnh Vũ Nương thể hiện ba phẩm chất tốt đẹp: nàng dâu hiếu thảo, vợ đảm đang, và mẹ hiền. Đó là hình mẫu lý tưởng của phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Năm sau, khi Trương Sinh trở về từ chiến trận, hạnh phúc vợ chồng không còn nữa. Chỉ vì hiểu lầm về chiếc bóng qua miệng đứa con nhỏ, Trương Sinh đã mắng nhiếc và đuổi Vũ Nương đi. Vốn hồ đồ và vô học, Trương Sinh không nghe lời biện bạch của vợ và làng xóm. Vũ Nương bị vu oan, phải nhảy xuống sông Hoàng Giang tự tử để chứng minh lòng đức hạnh của mình. Bi kịch của Vũ Nương là bi kịch gia đình, nhưng nguyên nhân sâu xa là do chiến tranh loạn lạc. Sau cái chết của Vũ Nương, một đêm, đứa con nói: 'Cha Đản lại đến kia kìa !'. Trương Sinh mới nhận ra nỗi oan của vợ, nhưng mọi việc đã quá muộn. Người đọc chỉ biết xót thương cho Vũ Nương và những phụ nữ bạc mệnh khác trong đời. Vũ Nương tự tử, không oán hận chồng con, chỉ mong có một chén nước cho người thác oan (Truyện Kiều).
Phần kết của truyện đầy tính chất hoang đường: Phan Lang nằm mộng thấy người con gái áo xanh kêu xin tha mạng. Phan Lang được biếu con rùa xanh, nhưng thay vì giết thịt, đã thả rùa xuống sông. Phan Lang sau đó chết đuối, xác trôi vào động rùa trên hải đảo. Linh Phi, vợ vua biển, đã cứu sống Phan Lang và mở tiệc để đãi ân nhân. Tại bữa tiệc, Vũ Nương khóc khi Phan Lang nhắc về nhà cửa và phần mộ tổ tiên. Vũ Nương gửi Phan Lang chiếc hoa tai vàng và nhờ lập đàn tràng ở bến Hoàng Giang. Những chi tiết hoang đường như Vũ Nương ngồi kiệu hoa giữa hàng chục chiếc xe cờ tán, lúc ẩn, lúc hiện, làm nổi bật nỗi đau của nàng và tố cáo lễ giáo phong kiến. Câu nói của ma Vũ Nương giữa dòng sông: 'Đa tạ tình chàng, thiếp chẳng thể trở về nhân gian được nữa' làm tăng giá trị nhân đạo của truyện. Dù đã minh oan, nhưng âm dương cách biệt, nàng không thể trở lại làm vợ, mẹ, và bé Đản mãi mãi là đứa trẻ mồ côi mẹ.
Tóm lại, Vũ Nương là hình mẫu phụ nữ có đức hạnh nhưng bạc mệnh. Nguyễn Dữ đã kể lại cuộc đời nàng với lòng xót thương sâu sắc. Dù có yếu tố hoang đường, 'Chuyện người con gái Nam Xương' vẫn chứa đựng giá trị nhân đạo lớn. Nhân vật Vũ Nương là điển hình cho bi kịch phụ nữ trong gia đình và xã hội. Người đọc càng cảm động khi nhớ lại bài thơ của vua Lê Thánh Tông trong 'Lại bài viếng Vũ Thị':
... 'Chứng quả đã đôi vầng nhật nguyệt,
3. Bài viết phân tích nỗi oan của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 6
Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội xưa đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học trung đại, và Nguyễn Dữ cũng không ngoại lệ. Ông, với trái tim nhân ái, đã viết “Chuyện người con gái Nam Xương” để tôn vinh vẻ đẹp của Vũ Nương qua bi kịch cuộc đời nàng. Nguyễn Dữ không chỉ thể hiện lòng trân trọng đối với những phẩm hạnh cao quý của người phụ nữ mà còn bày tỏ sự đồng cảm với những khổ đau mà họ phải chịu đựng. Điều này rõ nét trong ba lời thoại của Vũ Nương khi bị chồng nghi ngờ, đánh đuổi và trước khi trầm mình xuống sông Hoàng Giang.
“Chuyện người con gái Nam Xương” dựa trên truyền thuyết “Vợ chàng Trương” với nhân vật chính là Vũ Nương. Cô là người phụ nữ đức hạnh, khao khát một cuộc sống hạnh phúc, nhưng lại phải chịu đựng thảm kịch khi chồng nghi ngờ và vu oan về sự không chung thủy. Vũ Nương đã cố gắng mọi cách để chứng minh sự trong trắng của mình nhưng đều thất bại. Cuối cùng, nàng chọn con đường tự vẫn để rửa sạch danh dự của bản thân.
Truyện ngắn tập trung vào nhân vật Vũ Nương, xây dựng cốt truyện với các tình huống đặc sắc, miêu tả nhân vật qua lời nói và hành động để bộc lộ tính cách. Tác phẩm sử dụng các câu văn biền ngẫu ước lệ, kết hợp yếu tố hiện thực và hoang đường kỳ ảo. Sự hòa quyện giữa ngôn ngữ nhân vật và ngôn ngữ tác giả, giữa văn xuôi, văn biền ngẫu và thơ ca tạo nên một lời văn cô đọng, súc tích, chặt chẽ, hài hòa và sinh động, góp phần khắc họa hình ảnh Vũ Nương - người phụ nữ đẹp nết nhưng có số phận bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Vũ Nương tập trung nhiều phẩm chất cao quý truyền thống của người phụ nữ Việt Nam, xứng đáng được hưởng cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, số phận nghiệt ngã đã đẩy nàng vào cảnh ngộ bất hạnh. Dù nàng là người rất mực chung thủy, nhưng chỉ vì lời nói vô tình của con trẻ, Vũ Nương bị chồng ruồng bỏ, đánh đập và gán cho tội nhục nhã nhất đối với đức hạnh của người phụ nữ.
Khi chồng về nhà sau thời gian đi lính, tưởng rằng gia đình sẽ đoàn tụ, nhưng bé Đản lại không nhận cha và kể lại rằng cha Đản luôn theo mẹ mà không bao giờ bế Đản. Vì tính ghen tuông, Trương Sinh đã một mực khẳng định Vũ Nương thất tiết và về nhà đã la mắng và đánh đuổi nàng.
Vũ Nương không hiểu chuyện gì đang xảy ra, nàng hết lời phân trần để chồng hiểu rõ tình cảm của mình, khẳng định sự trong trắng và lòng chung thủy: “Thiếp vốn xuất thân từ gia đình nghèo khó, được nương tựa vào nhà giàu. Sum họp chưa đủ thỏa tình chồng vợ, chia tay vì chiến tranh. Ba năm giữ gìn một tiết. Đã từng trang điểm, chưa hề có lỗi lầm như lời chàng nói. Mong chàng đừng nghi ngờ.” Nàng luôn giữ đúng bổn phận, nhẹ nhàng giải thích, mong chồng hiểu, bảo vệ hạnh phúc gia đình và trân trọng tình yêu. Vũ Nương thực sự là một người phụ nữ mẫu mực, nhưng Trương Sinh không lắng nghe và không tin nàng. Nàng cầu xin chồng đừng nghi oan và hàn gắn gia đình, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.
Vũ Nương bị chồng mắng nhiếc và đánh đuổi, nàng đau đớn vì bị nghi oan, không được hiểu và công nhận: “Thiếp dựa vào chàng vì ước vọng một gia đình hòa thuận. Nay gia đình tan vỡ, cuộc sống bế tắc, khóc than trong cảnh tan vỡ, xin thần sông chứng giám cho sự trong sạch của thiếp.” Tình yêu và niềm tin đã tan vỡ, nỗi đau của nàng không thể diễn tả hết bằng lời. Lễ giáo phong kiến đã khiến người phụ nữ không được coi trọng và phải chịu đựng sự độc đoán của chồng, khiến nàng phải tự vẫn để giữ gìn danh dự và phẩm giá.
Trước khi chết, Vũ Nương nguyện: “Nếu thiếp giữ được tiết hạnh, xin làm ngọc Mị Nương dưới nước, còn nếu không, xin làm mồi cho cá tôm, cơm cho diều quạ.” Nàng chọn cái chết để khẳng định sự trong sạch của mình, và lời thoại cuối cùng là một lời than và một lời nguyền xin thần sông chứng giám. Sự đau đớn và nỗi tuyệt vọng của nàng không chỉ là bi kịch của một cá nhân mà còn là bản án tố cáo xã hội phong kiến bất công.
Vũ Nương tìm đến cái chết như là giải pháp duy nhất để thoát khỏi tình cảnh. Đây cũng là cách duy nhất mà tác giả có thể lựa chọn để phản ánh sự quyết liệt trong bảo vệ danh dự. Bi kịch của nàng là bài học về việc giữ gìn hạnh phúc gia đình và là lời cảnh tỉnh cho những người phụ nữ khác. Dù cốt truyện không có gì mới, Nguyễn Dữ thành công trong việc sử dụng trái tim nhân đạo để ca ngợi vẻ đẹp của Vũ Nương và tạo nên một tác phẩm xuất sắc, tiêu biểu cho văn học hình tượng chữ Hán dưới ảnh hưởng của sáng tác dân gian.
Đọc truyện, chúng ta càng thương xót Vũ Nương và căm phẫn trước xã hội đã gây ra đau khổ cho nàng. Cảm ơn tác giả đã giúp chúng ta hiểu hơn về xã hội và con người của quá khứ, và tấm lòng của người thiếu phụ đã làm rung động lòng người Việt Nam qua nhiều thế kỷ, khơi dậy sự cảm thương và trân trọng những người phụ nữ xứng đáng với hạnh phúc.
4. Bài văn thể hiện nỗi đau của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 7
Trương Sinh và Vũ Nương trong cuộc hôn nhân không tình yêu. Câu chuyện mở đầu với việc Vũ Thị Thiết, một cô gái hiền lành, đoan trang từ Nam Xương, được Trương Sinh, chàng trai trong làng, xin cưới bằng trăm lạng vàng. Cuộc hôn nhân của Vũ Nương và Trương Sinh không xuất phát từ tình yêu mà từ sự sắp đặt của cha mẹ. Vũ Nương không thể tự quyết định số phận của mình trong xã hội phong kiến, nơi quyền lựa chọn chồng của phụ nữ bị tước đoạt. Dù Trương Sinh thiếu học và đa nghi, Vũ Nương vẫn cố gắng giữ gìn bổn phận làm dâu, vợ, không để xảy ra mâu thuẫn. Cô đã hi sinh vì gia đình, chăm sóc mẹ chồng, và giữ gìn tiết hạnh trong suốt thời gian chồng đi lính. Nàng đã yêu thương chồng, dù xa cách, và trò trỏ bóng trên vách chỉ để xoa dịu nỗi nhớ con. Sự chọn lựa của nàng khi tự tử không phải do nóng giận mà là sự quyết định sau khi đã suy nghĩ kỹ. Nàng không có lựa chọn nào khác, và cái chết của nàng là cách để chứng minh sự trong sạch. Dù được cứu sống và minh oan sau khi chết, câu chuyện của Vũ Nương vẫn phản ánh nỗi bất công và sự nghiệt ngã của xã hội phong kiến đối với phụ nữ.
5. Bài viết phân tích nỗi đau của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 8
Tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” là một trong những truyện nổi bật trong tập “Truyền kì mạn lục” của Nguyễn Dữ. Dựa trên một truyền thuyết dân gian, câu chuyện phản ánh một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội phong kiến: số phận và bi kịch của phụ nữ trong xã hội cũ. Những người phụ nữ, dù có phẩm hạnh và đức độ, vẫn bị chà đạp bởi hệ thống phong kiến tàn bạo.
Truyện kể về Vũ Nương, một người phụ nữ xinh đẹp và đức hạnh. Chồng nàng, Trương Sinh, là người có tài sản nhưng thiếu học, cưới nàng không vì tình yêu mà chỉ vì sắc đẹp. Cuộc hôn nhân của họ thiếu sự hòa hợp và bình đẳng. Bi kịch của Vũ Nương bắt nguồn từ đây. Dù chồng lạnh lùng và ích kỷ, Vũ Nương vẫn cố gắng giữ gìn bổn phận, chăm sóc gia đình và đặt hạnh phúc gia đình lên trên danh vọng. Khi chồng ra trận, nàng chỉ ước mong chồng bình an trở về. Đây là một tình cảm đặc trưng của những người vợ hiền trong thời kỳ đó.
Trong thời gian chồng vắng mặt, Vũ Nương là một con dâu hiếu thảo và người mẹ tận tụy. Khi mẹ chồng qua đời, nàng lo liệu tang lễ chu đáo. Khi Trương Sinh trở về, vì nghi ngờ vợ không chung thủy do tin vào lời con trẻ, ông đã đuổi và đánh nàng, khiến nàng phải tự tử trên bến Hoàng Giang. Nỗi oan của Vũ Nương không chỉ dừng lại trong gia đình mà còn phản ánh sự bất công của xã hội phong kiến. Vũ Nương đã bị chà đạp và nhục nhã đến mức tận cùng. Dù được chồng làm lễ giải oan, nàng vẫn không thể tìm lại hạnh phúc.
Bi kịch của Vũ Nương còn được thể hiện qua chi tiết kỳ ảo cuối truyện. Mặc dù được Linh Phi cứu giúp và nhờ Phan Lang mà nàng có thể gặp chồng một lần trên bến Hoàng Giang, nàng chỉ có thể gửi gắm nỗi lòng qua những lời đau đớn từ giữa dòng sông: “Thiếp chẳng thể trở về nhân gian được nữa”. Ước mơ trở về mà không thể, khát khao hạnh phúc mà không đạt được – đó là bi kịch tột cùng của Vũ Nương và cũng là nỗi đau lớn nhất của con người.
Việc Vũ Nương phải chết khi còn trẻ vì ghen tuông và bi kịch gia đình là điều phổ biến trong nhiều thời kỳ. Trong “Chuyện người con gái Nam Xương” và một truyện khác trong “Truyền kỳ mạn lục” là “Người nghĩa phụ ở Khoái Châu”, kể về Nhị Khanh bị chồng bỏ rơi và tìm đến cái chết, Nguyễn Dữ muốn cảnh báo về sự bất công và số phận nghiệt ngã mà phụ nữ phải chịu trong xã hội của ông.
Vũ Nương là biểu tượng của một người phụ nữ truyền thống với vẻ đẹp và phẩm hạnh đáng quý, nhưng cuộc đời nàng lại đầy khổ đau và bi thảm. Phẩm giá của nàng phản ánh vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống, trong khi số phận nàng là nỗi đau chung của phụ nữ thời phong kiến. Tác phẩm của Nguyễn Dữ không chỉ thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc mà còn lên án sự ghen tuông mù quáng, chiến tranh phi nghĩa và chế độ nam quyền, kêu gọi quyền sống và hạnh phúc cho con người.
6. Bài viết phân tích nỗi đau và bất công của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 9
“Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là một tác phẩm nổi bật với sự kết hợp tinh tế giữa giá trị nhân đạo và hiện thực. Tác phẩm khắc họa hình ảnh Vũ Nương, một người phụ nữ hiền thục, luôn mơ ước về một cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, những luật lệ phong kiến khắc nghiệt và chiến tranh đã làm cho giấc mơ của nàng không thành hiện thực, dẫn đến một bi kịch không lối thoát. Vũ Nương, mặc dù tài sắc vẹn toàn, nhưng số phận lại đầy đau thương và cay đắng.
Khi mở đầu tác phẩm, Nguyễn Dữ miêu tả Vũ Nương qua những câu văn biền ngẫu, tập trung vào phẩm hạnh và đức độ của nàng thay vì nội dung. Cách viết của tác giả không chỉ phản ánh sự ngưỡng mộ mà còn vẽ nên vẻ đẹp giản dị, hoàn thiện của nàng, một biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam. Những mô tả ngắn gọn nhưng sâu sắc tạo nên ấn tượng mạnh mẽ cho độc giả.
Xuất thân từ một gia đình nghèo khó, Vũ Nương không hề thay đổi khi gả vào một gia đình giàu có. Dù sống trong sự giàu sang, nàng vẫn giữ được phẩm hạnh và sự chăm chỉ của mình. Tất cả mọi người đều yêu quý nàng, kể cả mẹ chồng. Vũ Nương hoàn thành tốt vai trò của một người vợ, mẹ và con dâu, làm cho gia đình luôn hòa thuận. Tuy nhiên, cuộc đời nàng lại đầy rẫy những bất hạnh.
Bi kịch bắt đầu khi nàng về làm vợ Trương Sinh. Dù nàng không làm điều gì sai trái, Trương Sinh vẫn tỏ ra nghi ngờ, điều này đã làm tổn thương phẩm giá của Vũ Nương. Nàng luôn giữ phận và làm việc chu đáo, duy trì hòa khí trong gia đình. Tuy nhiên, chiến tranh đã làm gia tăng sự nghi ngờ của Trương Sinh, khiến chàng không tin tưởng vợ. Khi trở về, chỉ một dấu hiệu nhỏ từ con trẻ đã khiến Trương Sinh kết tội nàng.
Những hành động vội vàng và tàn bạo của Trương Sinh đã đẩy Vũ Nương vào bước đường cùng, dẫn đến cái chết đầy đau đớn của nàng. Hình ảnh Vũ Nương tự vẫn ở bến sông Hoàng Giang tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ, là biểu tượng cho sự đau khổ và oan ức của người phụ nữ bị xã hội phong kiến áp bức.
Mặc dù câu chuyện có thể kết thúc ở đây, Nguyễn Dữ đã tiếp tục tìm kiếm sự minh oan cho Vũ Nương. Ông như một vị quan tòa, đưa ra phán quyết cho Trương Sinh và phục hồi danh dự cho Vũ Nương bằng cách viết tiếp câu chuyện của nàng dưới đáy biển và trong cảnh tượng giải oan trên bến sông.
Tại chốn thủy cung, Vũ Nương vẫn nhớ về gia đình và quê hương, mặc dù nàng không thể trở về vì mối oan chưa được giải. Khi được giải oan, nàng quyết định không trở lại dù tình cảm còn quyến luyến. Trương Sinh đã lập đàn giải oan cho nàng, nhưng lòng nghi ngờ và sự tàn bạo của ông vẫn chưa được xóa bỏ, khiến nàng không còn nơi nương náu.
Hình tượng Vũ Nương là biểu tượng của sự vị tha và vẻ đẹp của người phụ nữ, nhưng cuộc đời nàng lại đầy đau khổ. Nguyễn Dữ đã thể hiện sự trân trọng và cảm thông sâu sắc với nỗi đau của nàng, đồng thời tố cáo sự tàn bạo và bất công của xã hội phong kiến.
7. Bài viết phân tích nỗi oan khổ của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 1
Trong văn học dân gian và các tác phẩm viết của Việt Nam, người phụ nữ bình dân thường thể hiện những phẩm hạnh cao đẹp. Tuy nhiên, trong xã hội phong kiến đầy bất công, họ thường phải gánh chịu nhiều đau khổ. “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ kể về Vũ Nương, một phụ nữ tốt đẹp phải chịu đựng nỗi oan ức lớn lao, và để giải oan, nàng đã chọn cái chết một cách đầy bi thương.
Nguyễn Dữ đã khắc họa Vũ Nương - một người phụ nữ không chỉ xinh đẹp mà còn đức hạnh. Dù sống với Trương Sinh, một người chồng nghi ngờ, nàng luôn giữ phép tắc để tránh xung đột.
Ngay khi chồng ra trận, nàng tiễn biệt với sự đau khổ sâu sắc. Lời chia tay chân thành của nàng khiến mọi người xúc động rơi lệ. Nàng chỉ mong chồng trở về an toàn, không cầu danh vọng. Trong suốt thời gian chồng vắng mặt, nàng chăm sóc gia đình, nuôi con, và là một con dâu hiếu thảo, tận tâm với mẹ chồng. Nàng lo liệu ma chay cho mẹ chồng với tất cả lòng thành.
Vũ Nương, với tất cả phẩm hạnh của mình, đáng ra phải được sống trong hạnh phúc. Nhưng khi chiến tranh kết thúc, Trương Sinh về nhà với tính tình thô lỗ và đa nghi. Tin vào lời một đứa trẻ, chàng nghi ngờ vợ không chung thủy, mặc dù nàng đã cố gắng chứng minh sự trong sạch của mình. Trương Sinh không những không tin mà còn mắng nhiếc, đánh đuổi nàng. Trong khi họ hàng và làng xóm bênh vực nàng, Trương Sinh vẫn không thay đổi thái độ. Không còn lựa chọn nào khác, nàng đã chọn cái chết để chứng minh sự chung thủy và trong sạch của mình. Sự bất công và tàn nhẫn của Trương Sinh khiến Vũ Nương phải kết thúc cuộc đời trong đau đớn.
Khi đã chết, nàng vẫn không nguôi giận dữ và đau lòng, không thể trở về nhân gian dù lòng vẫn hướng về quê hương. Vũ Nương mong mỏi giải oan và trở về, nhưng sự phân ly âm dương không cho phép nàng thực hiện điều đó.
Câu chuyện về Vũ Nương phản ánh số phận bi thảm của những phụ nữ đức hạnh trong xã hội phong kiến. Nó cũng là tiếng nói tố cáo chiến tranh và sự bất công đã phá vỡ nhiều gia đình. Trong xã hội hiện đại, những người phụ nữ như Vũ Nương sẽ có cuộc sống hạnh phúc hơn. Từ một câu chuyện dân gian, Nguyễn Dữ đã tạo ra một tác phẩm đầy ấn tượng, dù có yếu tố huyền thoại nhưng vẫn để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc.
8. Bài viết phân tích nỗi oan của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 2
Trong kho tàng văn học Việt Nam, dù có nhiều tác phẩm mang danh truyền kỳ, chỉ có “Truyền kỳ mạn lục” của Nguyễn Dữ mới thực sự được vinh danh là 'thiên cổ kỳ bút'. 'Chuyện người con gái Nam Xương' là một trong những câu chuyện nổi bật trong tập hợp đó. Vũ Nương, nhân vật chính, đã để lại ấn tượng sâu sắc với sự cảm thương từ độc giả. Tác phẩm không chỉ bày tỏ sự đồng cảm và trân trọng, mà còn ngợi ca phẩm hạnh của người phụ nữ. Câu chuyện xoay quanh cuộc đời bi thảm của Vũ Thị Thiết, một người con gái xinh đẹp và nết na từ Nam Xương. Nguyễn Dữ không xây dựng Vũ Nương như một hình mẫu của người phụ nữ yêu nước hay mỹ nhân trong nhung lụa. Vũ Nương là một phụ nữ bình dân, sống với khát khao giản dị – một cuộc sống vợ chồng hạnh phúc. Nàng hội tụ đủ phẩm chất của một người phụ nữ lý tưởng với “tính thuỳ mỵ nết na và tư dung tốt đẹp”.
Qua từng trang viết, vẻ đẹp của nàng càng được hiện lên rõ nét. Dù Trương Sinh, chồng nàng, vốn tính đa nghi và nghiêm khắc, Vũ Nương vẫn giữ được sự khéo léo và khuôn phép trong gia đình. Khi tiễn chồng đi lính, mong ước lớn nhất của nàng chỉ là sự bình yên cho chồng khi trở về. Trong thời gian chồng vắng mặt, nàng là một người mẹ hiền, dâu thảo, chăm sóc mẹ chồng khi đau yếu và lo liệu ma chay khi bà qua đời. Nguyễn Dữ đã để mẹ chồng Vũ Nương ca ngợi nàng với những lời lẽ đầy ý nghĩa: “sau này trời xét lòng lành ban cho phúc đức, giống dòng tươi tốt con cháu đông đàn, xanh kia quyết chẳng phụ con cũng như con đã chẳng phụ mẹ”.
Vũ Nương không chỉ là một người vợ chung thủy mà còn hết lòng chờ đợi chồng trong ba năm xa cách, nuôi con và giữ gìn tiết hạnh. Dưới cái nhìn của Nguyễn Dữ, nàng là hình mẫu của một người vợ hiền và dâu thảo, người luôn yêu quý gia đình và làm mọi việc để gìn giữ hạnh phúc. Dù đáng lẽ nàng phải được hưởng một cuộc sống êm ấm, may mắn, nhưng tai họa xảy ra khi Trương Sinh trở về, nghe theo lời đứa trẻ và đánh đập, đuổi nàng mà không cho nàng cơ hội thanh minh. Tâm trạng nàng tan nát, tuyệt vọng khi thấy mọi thứ đều sụp đổ: “bình rơi, trâm gãy, mây tạnh, mưa tan, sen rũ trong ao, liễu tàn trước gió”.
Đối với nàng, cái chết là hành động cuối cùng để giữ gìn danh dự. Nhịp văn dồn dập và cảm xúc thống thiết trong tác phẩm thể hiện nỗi đau và sự đồng cảm của tác giả với người phụ nữ bất hạnh. Để bù đắp cho nỗi đau, Nguyễn Dữ đã tạo ra một thế giới thần tiên nơi Vũ Nương được sống như một nàng tiên. Đây có phải là thông điệp của tác giả về sự đền bù xứng đáng cho người tốt? Vũ Nương phải tìm đến cái chết bi thảm vì chiến tranh phong kiến đã làm rạn nứt gia đình nàng và chế độ phong kiến hà khắc đã biến Trương Sinh thành một bạo chúa trong gia đình. Cái chết của nàng, đầy oan khuất, đã trở thành bi kịch lớn lao.
Dù Nguyễn Dữ đã tạo ra một kết thúc tươi đẹp với sự minh oan cho Vũ Nương, sự thật là bi kịch của nàng chưa bao giờ kết thúc. Câu nói cuối cùng của nàng, “Thiếp chẳng thể trở về nhân gian được nữa”, mang đậm nỗi ngậm ngùi và đau xót. Dù nàng có mong nhớ chồng con và chồng nàng nhận ra lỗi lầm, sự thật là nàng đã chết. Sự trở về trong chốc lát chỉ là mộng tưởng, tô đậm thêm bi kịch không bao giờ kết thúc. Những phụ nữ dưới chế độ phong kiến bị đẩy vào số phận bi thảm, phải chịu đựng đau khổ và oan ức. Vũ Nương bị oan mà không được giải thích; nàng bị vu cáo ngoại tình trong khi sự vô lý của chế độ gia trưởng đã dẫn đến cái chết của nàng. Sự phi lý của người chồng và chế độ phong kiến đã biến nàng thành nạn nhân không được công lý bênh vực.
9. Bài văn về nỗi oan khuất của Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' - mẫu 3
'Chuyện người con gái Nam Xương' là tác phẩm kể về cuộc đời và số phận bi thảm của Vũ Thị Thiết, một người con gái có vẻ đẹp toàn diện về cả hình thức lẫn phẩm hạnh. Tuy nhiên, vì một hiểu lầm không đáng có từ chồng, nàng đã phải kết thúc cuộc đời mình trong nỗi oan khuất đầy bi thương. Đây là nỗi oan của một người phụ nữ bị cáo buộc thất tiết, một tội lỗi không thể tha thứ trong xã hội phong kiến xưa.
Vũ Thị Thiết không chỉ xinh đẹp mà còn hiền hậu, tận tụy với chồng con. Nàng là hình mẫu của người vợ chung thủy, sống hết lòng vì gia đình. Với vai trò là con dâu, nàng chăm sóc mẹ chồng như mẹ ruột của mình, dù hoàn cảnh khó khăn vẫn tận tâm chữa bệnh cho bà và cầu khấn thần linh. Lời cầu chúc từ mẹ chồng trước khi qua đời “... xanh kia sẽ chẳng phụ con như con chẳng phụ mẹ” vừa là lời nhận xét vừa là cầu chúc cho tương lai của Vũ Nương và Trương Sinh. Tuy nhiên, khi Trương Sinh trở về và nghe lời của đứa con nhỏ, chàng nghi ngờ vợ không chung thủy, dẫn đến nỗi oan nghiệt cho Vũ Nương.
Vũ Nương, với tư cách là mẹ, đã không muốn con mình thiệt thòi vì thiếu sự chăm sóc từ cha, nên nàng đã chỉ vào bóng mình và nói đó là cha của đứa bé. Cậu bé ngây thơ đã kể lại với Trương Sinh rằng cha bé thường xuyên đến, điều này đã châm ngòi cho sự ghen tuông mù quáng của Trương Sinh.
Nỗi oan của Vũ Nương là sự đau khổ của người vợ chung thủy bị nghi ngờ và bị kết tội thất tiết, một tội lỗi nghiêm trọng trong xã hội phong kiến xưa, không thể chấp nhận và không thể tha thứ. Đối với một người trong sạch và ngay thẳng như Vũ Nương, đây là một nỗi oan khủng khiếp. Bế tắc trước sự bất công, nàng đã chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình.
Nghệ thuật khắc họa tính cách của nhân vật trong tác phẩm được Nguyễn Dữ thể hiện qua việc giới thiệu trực tiếp tính cách của Vũ Nương, đồng thời khắc họa nàng qua hành động, lời nói và tâm trạng.