1. 2 vị Thiền sư Vũ Khắc Minh và Vũ Khắc Trường tại chùa Đậu
Thượng tọa Vũ Khắc Minh - người thầy ruột của Vũ Khắc Trường. Từ khi còn nhỏ, cả hai đã nhập chùa Đậu để tu hành, cầu siêu cho nhân dân. Điều đặc biệt là cả hai chỉ ăn một bữa cơm và rau vào giờ chính Ngọ mỗi ngày. Một lần, khi cảm nhận đến sự tận thế, thiền sư Vũ Khắc Minh dặn dò đệ tử: “100 ngày sau, nếu không thấy tiếng mõ của ta, hãy mở cửa am. Nếu thấy xác ta bị mục rữa, hãy lấp lại am bằng đất; nếu xác ta nguyên vẹn và không có mùi tanh, hãy sơn bả lên ta trước khi đóng kín am”.
Sau lời dặn dò, thượng tọa Vũ Khắc Minh mang theo nước, dầu và đèn, rồi vào am để thiền định. Các đệ tử kín cửa lại, chỉ để mở một lỗ nhỏ để thoát khí. Sau 100 ngày, không thấy tiếng mõ, đệ tử mở cửa và thấy thượng tọa tịch trong tư thế thiền kiết, nhẹ nhàng và an nhiên. Gương mặt thanh thoát hiện một nụ cười hàm tiếu. Đệ tử như người thầy dạy, lấp kín cửa am như lời dặn. Khoảng 10 năm sau, thiền sư Vũ Khắc Trường cũng tái hiện sự kiện này và tịch trong tư thế thiền như thầy.
Nhục thân của thiền sư Vũ Khắc Minh đã được đưa đến Bệnh viện Bạch Mai để chụp X-quang. Kết quả khiến các nhà nghiên cứu hàng đầu Việt Nam kinh ngạc khi không tìm thấy bất kỳ dấu vết nào trên hộp sọ, chứng minh rằng não của ông không bị lấy ra. Chất liệu làm tượng giữ thi hài của Vũ Khắc Minh và Vũ Khắc Trường khá đơn giản, gồm sơn ta, đất tổ mối, mùn cưa, giấy bản…
Hiện nay, nhục thân của hai vị thiền sư được bảo quản cẩn thận trong môi trường khí ni-tơ đậm đặc và được đặt trong tủ kính. Với sự bảo quản chặt chẽ như vậy, nhục thân của hai vị thiền sư sẽ không bao giờ hư hại. Theo giáo lý Phật giáo, khi đạt đến tầng bậc thiền định cao, nếu có ý đồ, thiền sư có thể để lại nhục thân bất hoại trong thời gian dài. Như vị Thượng tọa Vũ Khắc Minh - Vũ Khắc Trường và nhiều thiền sư Trung Hoa, Tây Tạng thường giữ lại nhục thân như thế. Đến nay, di hài của Lục Tổ Huệ Năng từ thế kỷ 7 vẫn được bảo quản tại chùa Hoa Nam (Quảng Đông, Trung Quốc).
2. Hoà Thượng Thích Minh Đức
Đức hòa thượng Thượng Minh Đức (1901 – 1985), tên thế Nguyễn Khắc Dần, sinh năm 1901 tại làng Hiệp Phổ (xã Đức Hạnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi) trong một gia đình nho phong gia giáo. Lên 17 tuổi, Ngài quyết xin xuất gia tại chùa Sắc Tứ Phước Quang, Phú Thọ (huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi).
Với tấm lòng và đức độ, Ngài đã hiến dâng tâm sức để tạo đẹp cho đạo trong cả đời. Năm 1940, Ngài trở thành trụ trì tại Tổ đình Long Bửu, làm chức Hội trưởng Hội phật giáo huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi. Năm 1945, cùng với cả nước kháng chiến, Ngài là Hội trưởng Hội phật giáo Cứu quốc huyện Nghĩa Hành. Năm 1957, đại lão hòa thượng trụ trì chùa Linh Phước Đà Lạt trong 27 năm trước khi viên tịch.
Cuối năm 1984, trước khi ra đi, đại lão hòa thượng Thượng Minh Đức quay về tổ đình Long Bửu, nơi từng tu hành. Đêm 18 tháng Giêng, năm Ất Sửu 1985, Ngài triệu hồi hàng đệ tử và tại gia quy tụ để dặn dò lần cuối, di chúc cho chùa Linh Phước. Ngài nhắc nhở 13 điều khuyên niệm Phật, sau đó tăng ni phật tử tụng kinh A Di Đà để tiễn biệt.
Vào tháng 2/2010, tại tổ đình Long Bửu (Quảng Ngãi), chư tăng và phật tử của chùa Linh Phước và tổ đình Long Bửu xây dựng bảo tháp mới 7 tầng cao 20 mét bằng đá từ Thanh Hóa. Ngày 11/1/2011, khi khai quật và di chuyển hài cốt của đại lão hòa thượng Thích Minh Đức sang tháp mới, một hiện tượng hiếm có đã xảy ra.
Khi đào lên, di hài của Ngài vẫn nguyên vẹn sau 26 năm chôn cất. Quan tài của Ngài bị nát, nhưng áo cà sa và dải băng vải trên xác vẫn nguyên vẹn. Xương sọ có màu vàng, xương bàn chân và cổ chân dính chặt vào nhau và đứng lên như khi chôn.
Khung xương thân không sập, mặc dù khối đất đè lên rất lớn khi quan tài đã nát. Vào ngày 13/2/2009, một vầng hào quang ngũ sắc xuất hiện quanh tháp chuông từ 8h30 sáng đến 11h45 với đường kính rộng từ 10 đến 50 mét.
3. Sư Tổ Thuỷ Nguyệt
Sư Tổ Thuỷ Nguyệt sinh ra trong Thiền phái Tào Động, tên hiệu là Thông Giác. Năm 34 tuổi, Sư Tổ cùng một đệ tử sang Trung Hoa học đạo tại núi Phượng Hoàng. Sau 3 năm tu luyện, Ngài trở về Việt Nam để truyền đạo, giúp đỡ chúng sinh.
Trước khi Niết bàn, Sư Tổ biết trước số mệnh đã tận. Ngài gọi đệ tử lại và dặn: “Nhiệm vụ của ta trên thế gian đã kết thúc, bây giờ ta sẽ lên núi Nhẫm Dương. Khi ta tạ thế, đừng khóc, cũng đừng rơi một giọt nước mắt nào. Như vậy, ta sẽ quay về với Phật một cách nhẹ nhàng. Và hãy nhớ, nếu sau 7 ngày lên núi mà không thấy ta trở lại, các con hãy tìm kiếm nơi có mùi thơm, ta sẽ ở đó”.
Thực hiện di nguyện, sau 7 ngày Tổ Thủy Nguyệt lên núi mà không trở lại. Đệ tử đi tìm và phát hiện mùi thơm tại hang đá phía sau chùa Nhẫm Dương. Khi vào trong hang, họ thấy Tổ Nguyệt ngồi tọa thiền, toàn thân ấm áp, mềm mại, dù hơi thở đã tắt.
Toàn thân Sư Tổ Thủy Nguyệt tỏa ra mùi hương thơm, như mùi trầm hương trên núi. Sau khi tìm thấy, đệ tử tắm rửa cho xác Ngài với nước thơm và đặt trong chiếc khám lớn, nhưng không thể nâng lên được. Khi mở khám, họ phát hiện Tổ Nguyệt vẫn ngồi thiền, sắc mặt hồng hào như người sống.
Phải mất hai ngày, với sự trợ giúp của pháp sư Bình Quản, tổ Thủy Nguyệt mới được đưa lên đàn hỏa táng. Tro cốt của Ngài vẫn tỏa ra mùi hương đặc biệt. Để bảo quản mùi hương đặc biệt ấy, đệ tử chôn tro cốt dưới chân am cổ phía sau chùa.
4. Thiền sư Như Trí tại chùa Tiêu
Chùa Tiêu (Bắc Ninh), trước đây mang tên Thiên Tâm, xây dựng từ thời Tiền Lê, là nơi Sư Tổ Vạn Hạnh tu thiền và giảng đạo vua huyền thoại Lý Công Uẩn. Nơi này lưu giữ nhục thân của Thiền sư Như Trí - một vị cao tăng đắc đạo của Phật Giáo.
Một ngày, khi nhà chùa làm việc, viên gạch rơi xuống và phát hiện dòng chữ: Hòa thượng Như Trí, viên tịch năm 1723 (triều Lê Dục Tông). Qua khe hở, ni sư Đàm Chính nhìn thấy xác người ngồi thiền trong tháp, “nhục thân” của Như Trí. Sau khi được công bố, nhục thân được phục dụng lại.
Trong quá trình tu bổ pho tượng táng, TS. Nguyễn Lân Cường phát hiện khối hợp chất trong bụng thiền sư Như Trí, được xác nhận là phần còn lại của phủ tạng.
Mặc dù thời tiết, vi khuẩn, côn trùng đã gây hại trong hàng trăm năm, nhưng tại sao Thiền sư Như Trí vẫn nguyên vẹn? Câu hỏi này vẫn là ẩn số. Việc tu bổ pho tượng táng đã hoàn thành từ năm 2004. Nhục thân Thiền sư Như Trí được bảo quản kỹ lưỡng trong nhà thờ Tổ.
5. Hoà Thượng Thích Quảng Đức
Bồ Tát Thích Quảng Đức, vị hòa thượng nổi bật của Phật Giáo miền nam trong những năm chiến tranh, đã góp công kiến tạo và trùng tu hàng chục ngôi chùa rải rác khắp miền Nam Việt Nam.
Giữa năm 1963, chính quyền Ngô Đình Diệm áp đặt hàng loạt chính sách tàn bạo đối với Phật giáo, làm bùng lên phong trào Phật giáo miền Nam năm 1963 - một phong trào dân sự chống chế độ độc tài của chính quyền.
Trưa 11/6/1963, Bồ Tát Thích Quảng Đức tự thiêu tại ngã tư Phan Đình Phùng - Lê Văn Duyệt, trước tòa Đại sứ Cao Miên (Campuchia). Kỳ diệu, trái tim của Ngài không bị thiêu cháy, trở thành một viên xá lợi lớn màu nâu thẫm.
“Trái tim bất tử” của Bồ Tát Thích Quảng Đức được bảo vệ tại chùa Việt Nam Quốc tự và vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.
6. Thiền sư Không Lộ
Chùa Keo, ngôi chùa ngàn năm tuổi, đánh dấu hành trình đắc đạo của vị thiền sư nổi tiếng nước Việt - Thiền sư Không Lộ. Sau hành trình tu tập, 3 vị thiền sư nổi tiếng nhất Việt Nam là Không Lộ, Từ Đạo Hạnh, và Giác Hải trở về và góp phần quan trọng vào sự phát triển của Phật Giáo ở Việt Nam.
Theo truyền thuyết, sau khi đắc đạo, Thiền sư Không Lộ có khả năng bay lên không trung, đi trên mặt nước và nhìn thấy tương lai. Ngày 3/6/1094, đời vua Lý Nhân Tông, Thiền sư viên tịch trở về cõi tây phương cực lạc.
Lúc lâm bệnh, đệ tử và người dân đã tạc chân dung Thiền sư từ gỗ trầm hương. Kỳ diệu xảy ra khi bức tượng chưa hoàn thiện: giữa đám mây đen, xuất hiện một đám mây vàng chiếu thẳng xuống đàn hỏa thiêu. Người ta tin rằng Thiền sư đã hóa vào bức tượng gỗ, biến nó thành 'Thánh tượng' được lưu giữ tại nhà Thánh của chùa Keo.
7. Thiền sư Từ Đạo Hạnh
Thiền sư Từ Đạo Hạnh - đại lão của thời kỳ Lý, từ nhỏ thể hiện lòng du ngoạn và chí lớn. Chùa Thầy là nơi vị thiền sư trải qua hành trình tu đạo đầy kỳ bí, với những câu chuyện thần thông và đắc đạo. Truyền thuyết kể rằng, sau 300 năm tu hành, nhục thân của ông hóa thành tro, được đặt trong bức tượng gỗ. Bức tượng này được bảo quản cẩn thận, chỉ mở cửa tắm rửa vào mỗi ngày 7/3 âm lịch.
Câu chuyện khác kể rằng, khi quân Minh xâm lược, chúng đốt củi 3 ngày 3 đêm nhưng thân thể thiền sư vẫn nguyên vẹn. Dân làng, sợ hãi, được thiền sư Từ Đạo Hạnh báo trước rằng để thiêu ông, cần sử dụng củi thơm từ núi Sài Sơn. Theo lời báo, chân thân thiền sư bị đốt cháy, tạo nên bức tượng Thiền sư Từ Đạo Hạnh ngày nay. Bức tượng được bảo quản cẩn thận, chỉ mở cửa tắm rửa vào mỗi 7/3 âm lịch, và nghi lễ này chỉ được chứng kiến bởi ít người cao niên trong làng.
8. Đức vua Trần Nhân Tông
Tại Việt Nam, vua Trần Nhân Tông là nhà sáng lập phái Trúc Lâm, với đạo tu đặc sắc. Người đã để lại xá lợi và những hiện tượng kỳ diệu. Năm 1308, Phật Hoàng rời núi Yên Tử và lên am Ngọa Vân, sau đó, trong môi trường tâm linh, Ngài viên tịch. Trời tối bất thường, sau cơn bão, trời quang mây tạnh, sao sáng trời. Phật Hoàng bảo đệ tử Bảo Sát: 'Còn điều gì chưa nói thì gấp nói'. Sau những lời cuối cùng, vào đêm 1/11/1308, Ngài yên bình viên tịch.
Theo di nguyện, đệ tử Pháp Loa hỏa táng và thu ngọc cốt của Ngài. Trong điều kỳ lạ, ngọc cốt bám rất nhiều hạt ngũ sắc, chứng minh công phu tu hành của Phật Hoàng. Xá lợi và ngọc cốt được phân phát rộng rãi, làm cho Ngọa Vân trở thành địa danh thiêng liêng của Phật giáo Trúc Lâm.
9. Thiền sư Chuyết Chuyết tại chùa Phật Tích
Phật Tích, ngôi chùa nổi tiếng của Việt Nam, gắn liền với sự phồn thịnh của Phật Giáo. Thiền sư Chuyết Chuyết, trụ trì chùa, để lại toàn thân xá lợi chứng minh đắc quả Thánh. Xuất gia từ năm 15 tuổi, sau 16 năm thuyết pháp tại Campuchia, ngài đến Quảng Nam hoằng Pháp. Năm 1623, ngài đến Thăng Long và trở thành trụ trì chùa Khán Sơn, được biết đến là Chuyết Công hoặc Chuyết Chuyết. Năm 1644, khi cảm nhận số mệnh sắp tới, Thiền sư viên tịch với hiện tượng mùi hương lạ lan tỏa khắp chùa. Sau khi viên tịch, Thiền sư Minh Hành bảo quản nhục thân theo kỹ thuật tượng táng phổ biến. Năm 1989, nhục thân được phục chế. Phật Tích vẫn thu hút Phật tử hàng năm với những bí mật tu hành và sự thần bí của Thiền sư Chuyết Chuyết.