Sigmund Freud, nhà phân tâm học nổi tiếng người Áo, đặt nền móng cho lý thuyết nhân cách với các khái niệm về vô thức, cấu trúc nhân cách và giai đoạn phát triển. Vô thức là nguồn gốc của hành vi, cấu trúc nhân cách gồm Cái Nó, Cái Tôi, và Cái Siêu tôi tương tác để tạo ra nhân cách độc đáo. Giai đoạn hình thành và phát triển nhân cách được chia thành 5 giai đoạn, với sự ảnh hưởng lớn từ thời thơ ấu.
1. Lý thuyết phân tâm học của Freud
Sigmund Freud, nhà phân tâm học nổi tiếng người Áo, đặt nền móng cho lý thuyết nhân cách với các khái niệm về vô thức, cấu trúc nhân cách và giai đoạn phát triển. Vô thức là nguồn gốc của hành vi, cấu trúc nhân cách gồm Cái Nó, Cái Tôi, và Cái Siêu tôi tương tác để tạo ra nhân cách độc đáo. Giai đoạn hình thành và phát triển nhân cách được chia thành 5 giai đoạn, với sự ảnh hưởng lớn từ thời thơ ấu.

Alfred Adler, nhà tâm lý học với đóng góp quan trọng cho ngành Tâm lý học và xã hội, nói về mặc cảm về sự thua kém và ảnh hưởng của thứ tự ra đời trong gia đình đến nhân cách. Mặc cảm về sự thua kém xuất phát từ cơ thể, nuông chiều, và sự thờ ơ, ảnh hưởng cách con người vượt qua mặc cảm này. Thứ tự ra đời trong gia đình, bao gồm con đầu lòng, con thứ, con út và con một, ảnh hưởng đến tâm lý và phát triển nhân cách của từng người.
2. Lý thuyết của Alfred Adler
Alfred Adler, nhà tâm lý học với đóng góp quan trọng cho ngành Tâm lý học và xã hội, nói về mặc cảm về sự thua kém và ảnh hưởng của thứ tự ra đời trong gia đình đến nhân cách. Mặc cảm về sự thua kém xuất phát từ cơ thể, nuông chiều, và sự thờ ơ, ảnh hưởng cách con người vượt qua mặc cảm này. Thứ tự ra đời trong gia đình, bao gồm con đầu lòng, con thứ, con út và con một, ảnh hưởng đến tâm lý và phát triển nhân cách của từng người.

C. Jung, người Thụy Sĩ, tiếp bước lý thuyết của Freud với sự mở rộng và phát triển riêng biệt. Jung đề xuất khái niệm Libido khác biệt, xem nó như một loại năng lượng cuộc sống và tinh thần, không phân biệt được. Nhân cách theo Jung bao gồm Cái Tôi và vô thức cá nhân, nơi tích lũy kinh nghiệm quên lãng, cũng như vô thức tập thể, chứa đựng nguyên mẫu và di sản của loài người.
3. Lý thuyết phân tâm học của Carl Jung
C. Jung, người Thụy Sĩ, tiếp bước lý thuyết của Freud với sự mở rộng và phát triển riêng biệt. Jung đề xuất khái niệm Libido khác biệt, xem nó như một loại năng lượng cuộc sống và tinh thần, không phân biệt được. Nhân cách theo Jung bao gồm Cái Tôi và vô thức cá nhân, nơi tích lũy kinh nghiệm quên lãng, cũng như vô thức tập thể, chứa đựng nguyên mẫu và di sản của loài người.

4. Lý thuyết về đặc điểm nhân cách của Gorldon Allport
- Đặc điểm nhân cách cốt yếu
- Đặc điểm nhân cách trung tâm
- Đặc điểm nhân cách phụ

5. Lý thuyết về 8 giai đoạn phát triển của Erikson
- Giai đoạn 1 (0 - 1 tuổi): lòng tin hoặc nghi ngờ
- Giai đoạn 2 (2 - 3 tuổi): tự lập hoặc xấu hổ và nghi ngờ
- Giai đoạn 3 (3 - 5 tuổi): tích cực hoặc tội lỗi
- Giai đoạn 4 (6 - 11 tuổi): chăm chỉ hoặc tự ti
- Giai đoạn 5 (12 - 18 tuổi): tự khẳng định hoặc mơ hồ về bản thân
- Giai đoạn 6 (18 - 35 tuổi): thân mật, gần gũi hoặc tách biệt, cô lập
- Giai đoạn 7 (35 - 55 tuổi): sinh sản hoặc trì trệ
- Giai đoạn 8 (55 đến khi qua đời): cái tôi toàn vẹn hoặc sự thất vọng

6. Lý thuyết về nhân cách và học tập xã hội theo cách tiếp cận của Bandura
- Quá trình chú ý
- Quá trình ghi nhớ
- Quá trình tái tạo
- Quá trình khuyến khích và thúc đẩy

7. Lý thuyết về hành vi và nhân cách theo quan điểm của B. F. Skinner
B. F. Skinner là một trong những nhân vật đặc trưng của trường phái Tâm lý học hành vi. Ông không chỉ mở rộng mà còn phát triển sâu sắc lý thuyết về hành vi. Từ thí nghiệm lồng chuột nổi tiếng của mình, ông đưa ra các khái niệm quan trọng như hành vi tạo tác, củng cố, trừng phạt, và đặc biệt, ông xem nhân cách như là sự kết hợp của các hành vi tạo tác.
Hành vi tạo tác là hành vi được hình thành dựa trên hiệu quả của nó. Sự hình thành và phát triển nhân cách chính là quá trình tạo, duy trì, và điều chỉnh hệ thống các hành vi tạo tác để tạo ra một nhân cách ổn định và độc đáo.
Để hành vi tạo tác tồn tại, cần có sự củng cố, bao gồm cả củng cố tích cực và tiêu cực. Ngoài ra, trong lý thuyết hành vi của Skinner, sự trừng phạt là một khái niệm quan trọng khác, hoàn toàn khác biệt so với củng cố tích cực.

8. Lý thuyết về tâm lý học hoạt động và nhân cách theo quan điểm của Vugotxki
Vugotxki đặt nền móng cho tâm lý học hoạt động, một lĩnh vực dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Ông cho rằng 'sự phát triển văn hóa của trẻ chính là lịch sử phát triển nhân cách'. Tức là, sự phát triển nhân cách và quan điểm của trẻ là kết quả của sự phát triển văn hóa.
Sự phát triển văn hóa là quá trình hình thành các chức năng tâm lý cấp cao, giảm tính trực tiếp của chúng. Quá trình này liên quan đến việc học, tiếp thu tri thức, kinh nghiệm và kỹ năng từ bên ngoài, tổng hợp thành những trải nghiệm lịch sử văn hóa, trở thành kinh nghiệm cá nhân.
Khi trở thành kinh nghiệm cá nhân, nó ảnh hưởng đến hành vi, cách chúng ta tương tác với môi trường và phản ứng với kích thích khác nhau, tạo nên nhân cách độc đáo của mỗi người.
Đánh giá nhân cách liên quan chặt chẽ đến việc xem xét lịch sử phát triển văn hóa và môi trường sống của đứa trẻ. Thực chất, đó là quá trình chuyển từ kinh nghiệm văn hóa xã hội của loài người thành kinh nghiệm cá nhân của đứa trẻ.

9. Lý thuyết về nhu cầu nhân cách theo Maslow
Theo quan điểm của Maslow, sự phát triển nhân cách là quá trình mỗi cá nhân thực hiện các hoạt động đa dạng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của mình. Việc này quyết định hướng phát triển nhân cách thông qua quá trình đa dạng và phong phú của các hoạt động. Lý thuyết về sự phát triển nhân cách của Maslow được thể hiện qua thang nhu cầu và cách thức thỏa mãn nhu cầu.
Maslow đề xuất thang nhu cầu với 5 loại nhu cầu cơ bản điều khiển hành vi con người:
- Nhu cầu sinh lý: ăn, uống, tình dục,...
- Nhu cầu an toàn: sự ổn định, trật tự, an toàn
- Nhu cầu chấp nhận và yêu thương
- Nhu cầu tự trọng
- Nhu cầu tự thể hiện
Nhu cầu có thể chia thành nhu cầu cơ bản và nhu cầu phát triển, hay nhu cầu thiếu hụt và nhu cầu tiến triển.
