I. Tổng hợp các Phrasal Verbs Think thông dụng
Có bao nhiêu Phrasal Verbs Think thông dụng trong tiếng Anh và chúng được sử dụng như thế nào và với mục đích gì. Hãy cùng Mytour khám phá một số Phrasal Verbs Think thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia, VSTEP bạn nhé!
1. Think of
Phrasal verb Think đầu tiên Mytour giới thiệu cho bạn là Think of. Think of có nghĩa là “nghĩ ra một ý tưởng/ kế hoạch mới”. Hãy xem qua 2 ví dụ sau đây:
- Luckily, Linda THOUGHT OF using the wire to pick the lock. (May mắn thay, Linda đã nghĩ ra cách dùng dây để cạy ổ khóa.)
- They tried to THINK OF a way for her to earn money. (Họ đã cố gắng nghĩ ra một cách để cô ta kiếm được tiền.)
2. Think about
Think about là gì? Cụm động từ này được sử dụng như thế nào? Think about có nghĩa là “nghĩ ngay đến ai đó/ cái gì đó”. Hãy tham khảo một số ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cụm động từ tiếng Anh này:
- I THOUGHT OF you immediately when they said they wanted someone who could speak English. (Tôi nghĩ ngay đến bạn khi họ nói rằng họ muốn một người có thể nói tiếng Anh.)
- I want you to THINK OF a time when you felt happy. (Tôi muốn bạn nghĩ về khoảng thời gian khi bạn cảm thấy hạnh phúc.)
3. Think up
Think - một trong những Phrasal verb với Think thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Vậy think up là gì? Cụm từ này mang nghĩa “nảy ra ý tưởng (khi đang nằm)”. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ Think up, hãy cùng Mytour khám phá một số ví dụ sau:
- I'd better THINK UP a good reason for handing the work in late. (Tôi tốt hơn nên nghĩ ra lý do chính đáng cho việc chuyển giao công việc muộn.)
- I don't want to go tonight but I can't THINK UP a good excuse. (Tôi không muốn đi tối nay nhưng tôi không thể nghĩ ra một lý do chính đáng.)
4. Plan ahead
Plan ahead - cụm động từ không chỉ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Vậy Plan ahead là gì? Phrasal verb Think này được sử dụng như thế nào? Plan ahead mang nghĩa “dự tính và chuẩn bị cho những gì có thể xảy ra trong tương lai, hoặc lên kế hoạch cho những dự định trong tương lai”. Ví dụ:
- The new year is a natural time to THINK AHEAD and make plans for the future. (Năm mới là thời điểm tự nhiên để suy nghĩ trước và lập kế hoạch cho tương lai.)
- We should have THOUGHT AHEAD and brought an umbrella. (Chúng ta nên suy nghĩ trước và mang theo một chiếc ô.)
5. Ponder
Ponder là gì? Ponder là một trong những Phrasal verb Think thông dụng trong tiếng Anh. Cụm động từ này có nghĩa là “cân nhắc cẩn thận và đưa ra quyết định mà không phụ thuộc vào người khác”. Để hiểu hơn về Phrasal verb này, hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây bạn nhé:
- I've THOUGHT it OVER and have made up my mind; I'm going to take the job in London. (Tôi đã cân nhắc cẩn thận và đưa ra quyết định rằng tôi sẽ nhận công việc ở London.)
- I said she could come and live with us, and she said she'd THINK it OVER. (Tôi nói cô ấy có thể đến sống với chúng tôi, và cô ấy nói sẽ suy nghĩ kỹ.)
6. Ponder through
Phrasal verb Think tiếp theo Mytour giới thiệu đến bạn chính là Ponder through. Vậy ponder through là gì? Cụm động từ này có nghĩa là “cân nhắc tất cả khả năng và kết quả của vấn đề”. Tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây:
- The plan fell through because they hadn't THOUGHT it THROUGH properly. (Kế hoạch thất bại bởi vì họ không cân nhắc tất cả khả năng là kết quả của nó kỹ càng.)
- They’ve made me a good offer, but I’ll have to think it over. (Họ đã đưa ra một đề nghị tốt cho tôi, nhưng tôi sẽ phải suy nghĩ kỹ.)
7. Plan out
Bạn đã từng dùng cụm từ Consider out để giao tiếp tiếng Anh chưa? Phrasal verb Consider out có nghĩa là gì? Cụm động từ này được sử dụng ra sao? Consider out mang ý nghĩa “xem xét/ lập kế hoạch một cái gì đó cẩn thận”. Xem ví dụ chi tiết dưới đây:
- Are you sure you've THOUGHT it OUT properly? (Bạn có chắc mình đã suy nghĩ đúng đắn?)
- It's a very well-THOUGHT-OUT plan. (Đó là một kế hoạch rất chu đáo.)
8. Recollect
Recollect là gì? Phrasal verb Recollect được sử dụng như thế nào? Recollect thường dùng để “suy nghĩ về điều gì đã xảy ra trong quá khứ”. Xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách áp dụng cụm động từ này vào từng ngữ cảnh:
- I keep THINKING BACK to the day I arrived here. (Tôi cứ nghĩ lại ngày tôi đến đây.)
- THINKING BACK to my childhood, I remember summers at the beach. (Nhớ lại tuổi thơ, tôi nhớ những mùa hè ở bãi biển.)
9. Decide independently
The final phrasal verb Mytour wants you to remember is Decide independently. What does Decide for oneself mean and how is it used? This phrasal verb means “having one's own opinion without relying on the thoughts of others”. Some illustrative examples:
- Parents have to teach their children to THINK FOR THEMSELVES. (Cha mẹ phải dạy con cái biết suy nghĩ cho bản thân.)
- “You're going to have to start THINKING FOR YOURSELF,“ said David sternly. ("Bạn sẽ phải bắt đầu suy nghĩ cho chính mình," David nói nghiêm khắc.)
II. Exercises with Phrasal verbs using Think with answers
Here are some exercises with Phrasal verbs using Think that you can practice to reinforce your knowledge. Additionally, find more questions online to master these English phrasal verbs, Mytourpies!
Exercise: Choose the correct Phrasal verb Think to fill in the blanks in the sentence:
-
- I can’t give you an answer right now, please give me a week to………………………(think it up/ think it over/ think ahead).
- It didn’t go as planned, I guess we didn’t………………………(think it through/ think it up/ think about it).
- Moving out of the house helped him to………………………(think about it/ think it over/ think for himself).
- Every time I………………………(think in/ think about/ think over) cookies, it makes me hungry.
- When I................(think out/ think back/ think up) to when I was at school, I get very nostalgic.
- You need to.................(think out/ think back/ think up) a new color scheme for the new product.
Answers:
-
- think it over
- think it through
- think for himself
- think about
- think back
- think up
Dưới đây là 9 cụm động từ Phrasal verb Think phổ biến nhất trong tiếng Anh được Mytour tổng hợp chi tiết. Hãy ghi nhớ những thuật ngữ này vào sổ tay để nâng cao kiến thức, giúp bạn nhanh chóng đạt được mục tiêu giao tiếp hoặc mục tiêu điểm số. Hãy chăm chỉ luyện tập ngay từ hôm nay, các bạn Mytourpies nhé!