1. Ảo thuật đường phố
Nhắc đến ảo thuật, chúng ta không còn xa lạ với môn nghệ thuật đặc biệt này. Nghệ sĩ với đôi bàn tay khéo léo tạo ra những động tác giả mạo, mang lại cảm giác như có phép màu. Ảo thuật đường phố, mới chỉ xuất hiện vài năm trở lại đây tại Việt Nam, nhưng đã thu hút đông đảo bạn trẻ. Nguồn cảm hứng bắt nguồn từ những nghệ sĩ ảo thuật châu Âu, Magic Street (ảo thuật đường phố) đã tạo ra nhiều tài năng đặc sắc như ảo thuật gia J, ảo thuật gia Phạm Trường...
Ảo thuật xuất phát từ những màn biểu diễn trên sân khấu dành cho giới quý tộc. Internet đã làm thay đổi cách nhìn nhận về ảo thuật, khi David Blaine, ảo thuật gia người Mỹ, đưa kỹ thuật ảo thuật từ sân khấu xuống phố, thu hút đông đảo khán giả. Ảo thuật đường phố nhập Việt Nam từ năm 2001, nhưng phát triển mạnh từ năm 2011, chứng minh đây là nghệ thuật công cộng, không chỉ vì lợi nhuận khi clip lan truyền trên internet và qua các sự kiện từ thiện.


2. Beatbox
Nghệ thuật không có giới hạn, và beatbox chính là một trong những biểu tượng của sự sáng tạo âm nhạc. Được xem như những phù thủy âm thanh, các beatboxer có khả năng tái tạo âm thanh của bộ gõ và tạo ra những tác phẩm độc đáo tưởng chừng như được tạo nên từ một dàn nhạc phức tạp. Lịch sử của beatbox có nguồn gốc từ Vocal Percussion, được sử dụng trong các nhóm A-capella, Blue, Jazz trước khi trở nên phổ biến trong văn hóa hiphop với cái tên beatbox như hiện nay.
Điểm độc đáo của môn nghệ thuật đường phố này chính là khả năng tạo ra âm thanh, scratch bằng miệng, thường được sử dụng trong văn hóa hiphop. Nghệ sĩ beatbox không chỉ tạo ra hiệu ứng âm thanh mà còn có thể mô phỏng âm thanh từ máy DJ, tạo nên những trải nghiệm âm nhạc độc đáo. Các tên tuổi nổi tiếng trong làng beatbox như Minh Kiên, Phong Hải...


3. Thể loại Popping
Popping là một thể loại vũ điệu đường phố dựa trên kĩ thuật làm co và thả lỏng cơ bắp nhanh chóng để tạo ra những cú 'giật' trên cơ thể vũ công, được gọi là pop hoặc hit. Kĩ thuật này được thực hiện liên tục theo giai điệu của một bài hát, kết hợp với nhiều chuyển động và dáng điệu. Người nhảy Popping được gọi là popper. Popping cũng được sử dụng để chỉ một nhóm các phong cách và kĩ thuật nhảy có liên quan chặt chẽ đến kiểu nhảy 'ảo' thường được kết hợp với Popping để biểu diễn với phong cách đa dạng hơn. Người ta tin rằng Popping bắt nguồn từ Fresno, California vào những năm 1970 và được lấy cảm hứng từ điệu nhảy locking. Giống như những thể loại nhảy đường phố khác, Popping thường được biểu diễn để 'nhảy đấu'.
Popping thuộc thể loại nhảy nghệ thuật đường phố. Người biểu diễn sử dụng kĩ thuật làm co và thả lỏng cơ bắp nhanh chóng để tạo ra những cú giật trên cơ thể. Kĩ thuật này được thực hiện theo giai điệu một bài hát. Người nhảy Popping được gọi là popper. Người ta tin rằng Popping bắt nguồn từ California vào năm 1970 và được lấy cảm hứng từ điệu nhảy locking. Ngày nay, nghệ sĩ còn có nhiều sáng tạo hơn với Popping bằng cách kết hợp nó với hiphop hoặc electronica. Những nghệ sĩ nổi tiếng trong làng nghệ thuật Popping gồm có cặp đôi Đặng Xuân Hiếu - Huỳnh Thái Vũ (cuộc thi Viet Nam got talent), nhóm Milky Way (từng biểu diễn ở Singapore)...


4. Nghệ thuật đường phố
Nghệ thuật đường phố là một thuật ngữ chung xác định các hình thức nghệ thuật thị giác được tạo ra ở địa điểm công cộng, thường là tác phẩm nghệ thuật tự do lấy cảm hứng từ môi trường đô thị mà được biết đến nhiều nhất là graffiti. Ban đầu, nghệ thuật đường phố - Street Art được sử dụng với mục đích thuần túy là công cụ đánh dấu lãnh thổ của những nhóm thanh niên trẻ sống trong thành phố hay thể hiện quan điểm chính trị, hiện đang dần thay đổi như một phương tiện làm đẹp và tái tạo đô thị. Đôi khi, nghệ thuật đường phố - Street Art còn được sử dụng như mục đích truyền thông hoặc thương mại.
Nghệ thuật đường phố được hiểu là môn nghệ thuật thị giác được lấy cảm hứng từ cảnh quan, môi trường đô thị. Người nghệ sĩ sẽ thỏa sức sáng tạo bằng cách vẽ tranh 3D, vẽ chân dung... lên cảnh vật đường phố, thậm chí tạo nên những tuyệt tác nghệ thuật mang nét đặc trưng riêng của người nghệ sĩ đường phố: không cầu kỳ, không sang trọng nhưng lại đậm chất nghệ thuật. Ngoài việc vẽ trên mặt đường, hè phố... những nghệ nhân còn có thể làm sản phẩm nghệ thuật có thể cầm nắm được.


5. Nghệ thuật hát du ca
Sự ra đời của Phong trào Du ca gắn liền với phong trào hoạt động xã hội của thanh niên, sinh viên, học sinh miền Nam - bùng lên mạnh mẽ tại miền Nam vào giữa thập niên 1960. Cao điểm của phong trào hoạt động xã hội là “Chương trình Công tác Hè 1965” - một dự án lớn liên kết nhiều hội đoàn thanh niên và nhiều viện đại học lớn tại miền Nam lúc đó. Môn nghệ thuật ra đời từ những năm 1960 và từng là một hoạt động nghệ thuật được quần chúng đón nhận nhiệt liệt. Trong thời gian gần đây, các bạn trẻ Việt Nam càng có những sáng tạo mới mẻ, đổi mới trong môn nghệ thuật đậm chất nhạc này. Vì vậy mà "du ca" đã trở nên có hồn hơn, tạo nét thiện cảm đối với những du khách nước ngoài khi giao lưu văn hóa tại Việt Nam. Những người nghệ sĩ sẽ đi trên đường phố, bắt gặp cảnh vật đẹp, khung cảnh đẹp... họ sẽ lấy nơi đó làm sân khấu để cất cao tiếng hát của mình, tạo không gian âm nhạc thú vị cho người đi đường.
Cái tên phải nhắc đến trong làng du ca đường phố Việt Nam là nghệ sĩ Tạ Trí Hải, từng có nhiều năm đóng góp cho môn nghệ thuật tuyệt vời này. Những ca khúc trong phong trào du ca có mục đích kêu gọi thanh niên hãy tự hào, tin tưởng và hy vọng nơi tương lai. Trước năm 1975, phong trào Du ca có tác dụng sâu mạnh đối với giới trẻ qua các đoàn, toán ca như Con Sáo Huế, Du ca Áo Nâu, Du ca Lòng mẹ, Du ca Trùng Dương, Du ca Vàm Cỏ Tây, Du ca Vàm Cỏ Đông, Hồ Gươm, Sông Hậu, Du ca Vượt Sóng, Ca Đoàn Trùng Dương, Du ca Giao Chỉ, Du ca Đà Nẵng, Du ca Kiên Giang, Biên Hòa, Toán Du ca Mùa Xuân, Du ca Phù Sa, Đồng Vọng... Họ trình diễn ở khắp nơi miền Nam khi đó, trong trường học, ngoài sân cỏ, trên sân khấu, trong các đoàn thể bạn, Hướng đạo, CPS, hay Thanh sinh công, cùng Gia đình Phật tử.

Sự nảy sinh của Phong trào du ca liên quan chặt chẽ đến hoạt động xã hội của thanh niên, sinh viên miền Nam, đặc biệt là trong giai đoạn thập kỷ 1960. Điểm cao điểm của phong trào xã hội là 'Chương trình Công tác Hè 1965' - một dự án quy mô liên kết nhiều hội đoàn thanh niên và các viện đại học lớn ở miền Nam. Môn nghệ thuật này bắt nguồn từ những năm 1960 và trở thành một hoạt động nghệ thuật được đông đảo quần chúng ủng hộ. Trong thời gian gần đây, thanh niên Việt Nam đã đem đến những sáng tạo mới, làm mới môn nghệ thuật âm nhạc này. Do đó, 'du ca' ngày nay đã trở nên sống động hơn, tạo ấn tượng tích cực khi giao lưu văn hóa với du khách quốc tế tại Việt Nam. Các nghệ sĩ sẽ dạo chơi trên đường phố, bắt gặp những cảnh đẹp, khung cảnh tuyệt vời... và họ sẽ chọn đó làm sân khấu để thể hiện giọng hát của mình, tạo ra không gian âm nhạc thú vị cho người đi đường.
Các tên tuổi đáng chú ý trong làng du ca đường phố Việt Nam bao gồm nghệ sĩ Tạ Trí Hải, người đã nhiều năm góp phần làm cho môn nghệ thuật này trở nên tuyệt vời. Các ca khúc trong phong trào du ca mang thông điệp kêu gọi thanh niên tự hào, tin tưởng và đầy hy vọng vào tương lai. Trước năm 1975, phong trào du ca đã góp phần quan trọng vào việc tác động tích cực đến thanh niên thông qua các buổi biểu diễn của các đoàn, đoàn hội như Con Sáo Huế, du ca Áo Nâu, du ca Lòng Mẹ, du ca Trùng Dương, du ca Vàm Cỏ Tây, du ca Vàm Cỏ Đông, Hồ Gươm, Sông Hậu, du ca Vượt Sóng, du ca Giao Chỉ, du ca Đà Nẵng, du ca Kiên Giang, Biên Hòa, Toán du ca Mùa Xuân, du ca Phù Sa, Đồng Vọng... Các buổi biểu diễn được tổ chức khắp nơi ở miền Nam, từ trong các trường học, sân cỏ, sân khấu, đến các đoàn thanh niên, đội hướng đạo, Công đoàn Thanh niên, và cả Gia đình Phật tử.

6. Tò he
Tò he còn từng được gọi là con giống bột, là một loại đồ chơi dân gian của trẻ em Việt Nam, có thể ăn được. Ngày nay, nặn tò he là một nét văn hóa dân gian ở các vùng quê Việt Nam, đặc biệt là Bắc Bộ. Nặn tò he xuất hiện tại miền Nam Việt Nam không rõ từ lúc nào nhưng có lẽ là do các nghệ nhân miền Bắc di cư vào Nam, tuy nhiên, mức độ phổ biến không bằng tại miền Bắc. Ban đầu, tò he là sản phẩm làm bằng bột dùng để cúng lễ nên chúng thường có hình thù các con vật như công, gà, trâu, bò, lợn, cá... vì vậy, người ta gọi sản phẩm này là "đồ chơi chim cò". Một số vùng tại miền Bắc, người ta còn gọi là "con bánh" vì bên cạnh hình thù các con vật, người ta còn nặn bột thành nải chuối, quả cau, chân giò, đĩa xôi... tạo thành mâm cỗ để đi chùa dâng cúng.
Sản phẩm này có màu sắc tương đối giống đồ thực và có pha thêm chút đường nên có thể ăn được. Về sau, sản phẩm được gắn vào một chiếc kèn ống, ở đầu kèn có quét chút mạch nha, khi thổi phát ra âm thanh "tò te" thế nên có lẽ người ta gọi là "tò te", sau này nói trại thành "tò he". Đây là một loại đồ chơi dân gian có thể vừa chơi, vừa ăn được. Những chú tò he được quét một chút mạch nha, cắm vào một chiếc ống, khi ăn hết có thể thổi ra tiếng "tò te" nên người dân gian gọi là "tò he". Ngày nay, tò he đã trở thành môn nghệ thuật đường phố mang đậm chất dân gian. Những nghệ nhân tạo ra tò he gồm nhiều hình thù như 12 con giáp, các loại trái cây, hoa... Ngoài ra người nghệ nhân còn tạo ra những nhân vật hoạt hình theo yêu thích của trẻ em như Pokemon, Doremon, Na Tra...

Tò he, còn được biết đến như con giống bột, là một đồ chơi dân gian của trẻ em Việt Nam, có thể ăn được. Ngày nay, việc nặn tò he là một phần quan trọng của văn hóa dân gian ở nhiều vùng quê Việt Nam, đặc biệt là ở Bắc Bộ. Nặn tò he xuất hiện tại miền Nam Việt Nam không rõ từ khi nào, có thể do nghệ nhân từ miền Bắc di cư xuống Nam. Ban đầu, tò he được làm từ bột để cúng lễ, thường có hình dạng các con vật như công, gà, trâu, bò, lợn, cá... vì vậy, nó thường được gọi là 'đồ chơi chim cò'. Ở một số vùng tại miền Bắc, người ta còn gọi nó là 'con bánh' vì bên cạnh các con vật, họ còn nặn bột thành nải chuối, quả cau, chân giò, đĩa xôi... để tạo thành mâm cỗ dâng cúng.
Sản phẩm này có màu sắc giống thực phẩm và thường được pha thêm chút đường để có thể ăn được. Sau đó, nó được gắn vào một chiếc kèn ống với quét mạch nha ở đầu. Khi thổi, tạo ra âm thanh 'tò te', nên có lẽ người ta gọi nó là 'tò te', sau đó chuyển thành 'tò he'. Đây là một đồ chơi dân gian có thể vừa chơi, vừa ăn được. Những chiếc tò he có thêm mạch nha và được cắm vào chiếc ống, khi ăn hết, có thể thổi ra tiếng 'tò te' nổi tiếng. Ngày nay, tò he đã trở thành một môn nghệ thuật đường phố, mang đậm bản sắc dân gian. Nghệ nhân tạo ra tò he với nhiều hình thù như 12 con giáp, trái cây, hoa... cũng như những nhân vật hoạt hình như Pokemon, Doremon, Na Tra...

7. Trình diễn ánh sáng độc đáo
Dù biểu diễn dưới bóng tối hay trên sân khấu, 'Trình diễn ánh sáng' mang đến sự độc đáo. Nghệ sĩ kết hợp ánh sáng một cách tinh tế, tạo hiệu ứng chuyển động đẹp mắt, khiến khán giả say mê.
Sử dụng phần mềm chuyên nghiệp, vật thể lớn như tòa nhà, bức tường sẽ trở thành không gian ảo với màn trình diễn 3D đẹp mắt. Nghệ sĩ làm 3D Mapping phác họa ý tưởng thành mô hình 3D trên máy tính, đưa ra bản dựng kỹ thuật với thông số chính xác, đảm bảo hình ảnh trùng khớp với vật thể.


8. Trải nghiệm Trượt ván đỉnh cao
Môn thể thao Skateboard thuộc nhóm X-GAME, nổi tiếng toàn cầu, bắt nguồn từ môn lướt sóng - Surfing, phát triển từ những năm 1950. Từ ý tưởng lướt trên đường phố, trượt ván ra đời, kết hợp giải trí, nghệ thuật và di chuyển.
Skateboard là thể thao đường phố mạo hiểm, hấp dẫn đối với giới trẻ. Biểu diễn đòi hỏi vượt qua chướng ngại vật bằng những động tác khéo léo như lướt trên cầu thang, nhảy qua tường. Nguồn gốc từ California, trượt ván đã trở thành sân chơi lành mạnh cho thanh thiếu niên Việt Nam.


9. Nghệ thuật Bong bóng
Bong bóng nghệ thuật là môn nghệ thuật sáng tạo với bóng bay làm vật liệu biểu diễn, tương tự như 'Origami' của Nhật. Nghệ sĩ sử dụng bàn tay điêu luyện để tạo hình các loài động vật hay nhân vật hoạt hình từ bóng bay. Môn nghệ thuật này đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh việc bóng bay nổ.
Nghệ thuật là sự sáng tạo, chứa đựng giá trị về thẩm mĩ, tư tưởng và nhân văn. Nghệ thuật tạo hình bong bóng là thành quả của những người nghệ sĩ biến những bóng thông thường thành những tác phẩm độc đáo, thu hút sự chú ý của khán giả.

