1. Các lời chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa cho năm 2024
1.1. Lời chúc Tết dành cho gia đình trong năm mới Giáp Thìn
- Wish my grandparents a happy new year with a lot of health.
(Chúc ông bà của con có một năm mới vui vẻ và khỏe mạnh.)
- I hope my father has a great year. You will have a lot of health, a lot of fun with your mother and me. I love you!
(Chúc bố có một năm mới tuyệt vời. Nhiều sức khỏe và niềm vui bên cạnh mẹ. Con yêu bố!)
- The old year has passed, the new year has come. Wishing your mother always looks beautiful and loves our family forever. I am really happy to have a mother like you. I love Mom!
(Năm cũ đã qua, năm mới lại đến. Chúc mẹ của con luôn xinh đẹp và yêu thương gia đình. Con thực sự hạnh phúc khi có mẹ. Con yêu mẹ.)
- Wish my brother a more favorable new year, good studying and many interesting experiences.
(Chúc em trai của chị có một năm mới thuận lợi hơn, học tập tốt và trải nghiệm nhiều điều thú vị hơn.)
- Wish my sister always looks lovely, does well in school, has good friends and has a new year full of exciting things.
(Chúc em gái của chị luôn dễ thương, học tập tốt, có bạn bè tốt và một năm mới đầy niềm vui.)
20+ CÂU CHÚC TẾT BẰNG TIẾNG ANH MỚI NHẤT 2022
20+ LỜI CHÚC TẾT BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN, Ý NGHĨA - Mytour
- In the new year, I wish my family a successful year, happy and full of love.
(Năm mới con chúc gia đình mình sẽ có một năm thành công, hạnh phúc và đầy yêu thương.)
- On the occasion of Tet, I am really happy to be a member of my family. Wishing our family the next year will have a much happier year than the old one. Family members always love each other. I love you all.
(Nhân dịp Tết, con cảm thấy rất hạnh phúc khi là một phần của gia đình mình. Chúc cho gia đình mình trong năm mới sẽ hạnh phúc hơn năm trước. Mọi thành viên trong gia đình luôn yêu thương lẫn nhau. Con yêu tất cả mọi người.)
- There is nothing more fun than we get together. Happy New Year everyone and a lot of health.
(Không gì tuyệt vời hơn khi được sum vầy bên nhau. Chúc mọi người trong gia đình có một năm mới vui vẻ và tràn đầy sức khỏe.)
- Wishing my family a peaceful and happy new year.
(Chúc gia đình của tôi có một năm mới bình an và hạnh phúc.)
- Security, good health and prosperity.
(Chúc một năm mới an khang thịnh vượng và sức khỏe dồi dào.)
- Live up to 100 years.
(Chúc ông/bà sống lâu trăm tuổi. Câu chúc này thích hợp để chúc Tết ông bà hoặc những người thân cao tuổi đấy nhé!)
- Congratulations and be prosperous.
(Năm mới cung hỷ phát tài.)
- A myriad of things go accordingly.
(Chúc năm mới vạn sự như ý.)
- Money flows in like water.
(Chúc năm mới tiền vào như nước.)
- Plenty of health.
(Chúc bạn năm mới sức khỏe dồi dào.)
- Wishing you love, luck and longevity in the new year.
(Chúc bạn năm mới luôn tràn đầy những tình yêu, may mắn và tuổi thọ.)
- Wishing you all the magic of the new year.
(Chúc bạn mọi điều kỳ diệu của năm mới.)
- Fly high through the new year.
(Năm mới này hãy 'bay' thật cao và xa nhé!)
Câu chúc Tết dành cho gia đình
1.2. Câu chúc Tết dành cho người yêu
- Wish my love a happy new year and love me more.
(Chúc tình yêu của anh có một năm mới hạnh phúc và yêu anh nhiều hơn.)
- The year ends, Tet comes, wishing my girl more gorgeous and favorable work. Love you forever!.
(Năm cũ đã kết thúc, Tết đến và xuân về, chúc cô gái của anh ngày càng xinh đẹp và thuận lợi trong công việc. Mãi yêu em!)
- You are the one I love the most in the world. In the new year, I hope the best will come to you.
(Em là người anh yêu nhất trên thế giới này. Năm mới đến, hy vọng những điều tốt đẹp sẽ đến với em.)
- I am elated that you can be with me on this Tet holiday. I hope that next year we can still be together like now.
(Em thực sự hạnh phúc vì có anh trong dịp Tết này. Hy vọng rằng chúng ta sẽ tiếp tục bên nhau như hiện tại vào năm sau.)
- You are the most adorable girl I have ever met. You make me happy when you are with me. Wish my honey a happy new year.
(Em là cô gái đáng yêu nhất mà anh từng gặp. Em là nguồn hạnh phúc của anh mỗi khi ở bên. Chúc tình yêu của anh có một năm mới vui vẻ.)
- Wish my love the new year and laugh loudly. Your smile will warm my icy heart. Love you.
(Chúc em yêu năm mới tràn đầy tiếng cười. Nụ cười của em sẽ làm tan chảy trái tim lạnh giá của anh. Anh yêu em.)
- With all my love, I wish you a new year with a lot of luck and peace. Hope we will always be happy.
(Với tất cả tình yêu của anh, anh chúc em có một năm mới đầy may mắn và bình an. Hy vọng chúng ta sẽ luôn hạnh phúc.)
- You are the hero in my life. Wishing you the new year will achieve much more success and love me more. Love you!
(Anh là người hùng trong cuộc đời của em. Chúc anh có một năm mới đạt được nhiều thành công và yêu em nhiều hơn. Em yêu anh!)
- Another year we are celebrating Tet together again. I wish you happiness with our love. Love you.
(Thêm một năm nữa, chúng ta lại đón Tết cùng nhau. Chúc em luôn hạnh phúc bên tình yêu của chúng ta. Anh yêu em!)
NHỮNG CÂU CHÚC TẾT BẰNG TIẾNG ANH TỐT ĐẸP, Ý NGHĨA CHO NGƯỜI YÊU
Câu chúc Tết dành tặng người yêu
1.3. Câu chúc dành tặng bạn bè và đồng nghiệp
- The new year comes, dispel bad luck of the old year, wish you a flourishing career and earn billions of money.
(Năm mới đến, xua đi những điều không may trong năm cũ, chúc anh có một sự nghiệp thành công rực rỡ và kiếm được nhiều tiền tỷ nhé.)
- In the spring of the new year, I hope you always keep up with your performance at work. I hope our team develops.
(Đầu xuân năm mới, chúc anh luôn duy trì phong độ trong công việc, mong rằng tập thể chúng ta sẽ ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn.)
- Wishing you the new year with many new ideas that bring in huge sales for the company.
(Chúc bạn năm mới đầy ý tưởng mới để mang về doanh số khổng lồ cho công ty.)
- Wish all of you a happy Tet holiday to prepare for a busier new year, earning more money.
(Chúc các anh em có một kỳ nghỉ Tết vui vẻ để sẵn sàng cho một năm mới bận rộn hơn và thu được nhiều tiền hơn.)
- Wish you much more business in the new year, convenient business, more money coming.
(Chúc anh năm mới thịnh vượng, công việc suôn sẻ, và tiền tiêu không thiếu.)
- New year brings a lot of luck. Wish you filled with fun, an open road of publicity.
(Năm mới mang lại nhiều may mắn. Chúc bạn luôn hạnh phúc và thành công trên con đường sự nghiệp.)
- Wish you the new year always pretty, make a lot of money and we will be together forever like now.
(Chúc bạn năm mới mãi mãi xinh đẹp, gặp được nhiều may mắn về tài chính, và chúng ta sẽ mãi ở bên nhau như hiện tại nhé.)
- From the first day of meeting you in the company, I have been extremely impressed by your professional working style. I hope you have a happy Tet holiday with your family. Wish you soon to be as successful as you want.
(Từ ngày đầu gặp gỡ ở công ty, tôi đã ấn tượng vô cùng về phong cách làm việc chuyên nghiệp của bạn. Chúc bạn có một kỳ nghỉ Tết tràn đầy hạnh phúc bên gia đình. Mong rằng bạn sớm đạt được thành công như mong đợi.)
- May all your new year wishes come true.
(Chúc mọi ước mơ của bạn trong năm mới sẽ trở thành hiện thực.)
- I hope that the coming year brings you peace and prosperity.
(Hy vọng năm mới sẽ mang lại sự bình yên và thịnh vượng cho bạn.)
- Wish you and your family a joyful, healthy, prosperous and happiest new year ahead! Happy New Year.
(Chúc bạn và gia đình hạnh phúc, khỏe mạnh, thịnh vượng và sum vầy nhất trong năm mới sắp tới! Chúc mừng năm mới.)
- Best wishes for a happy and successful new year.
(Những lời chúc đẹp nhất, ấm áp nhất cho một năm mới tràn đầy vui vẻ và thành công.)
- Wishing you all the magic of the new year.
(Chúc bạn mọi điều kỳ diệu trong năm mới.)
- Every New Year wish I have ever made came true when I met you. Thank you sweetheart…Happy New Year, with love.
(Mỗi ước mơ của năm mới tôi mong đợi sẽ thành hiện thực khi gặp bạn. Cảm ơn bạn yêu… Chúc mừng năm mới nhé, bạn yêu.)
- Wishing you health and happiness in the year to come.
(Chúc bạn khỏe mạnh và hạnh phúc trong năm mới.)
- On the occasion of New Year, wishing all your family happiness and luck.
(Nhân dịp năm mới tôi chân thành chúc toàn bộ gia đình bạn một năm mới tràn đầy may mắn và hạnh phúc.)
- Let your spirit soar and have a joy-filled new year.
(Hãy để linh hồn bạn phiêu dạt và chúc bạn một năm mới tràn đầy niềm vui.)
NHỮNG CÂU CHÚC TẾT BẰNG TIẾNG ANH DÀNH CHO DÂN CÔNG SỞ
Câu chúc tết dành tặng bạn bè và đồng nghiệp
1.4. Lời chúc gửi đến sếp và đối tác
- The past year working with Boss has been a blessing for me. Wishing boss a happy and meaningful Tet holiday.
(Một năm làm việc cùng Sếp là một niềm vinh hạnh đối với em. Chúc Sếp có một kỳ nghỉ Tết trọn vẹn và ý nghĩa.)
- On the occasion of the New Year, I wish the Boss good health, money like water, good luck to Boss.
(Nhân dịp năm mới, em chúc Sếp sức khỏe dồi dào, tiền vào như nước và may mắn.)
- Tet is bustling, the new year comes, I wish the Boss everything the best, successful. Wishing the Boss Family happy and prosperous.
(Tết đến rộn ràng, năm mới sang, em chúc Sếp vạn sự như ý, thành công. Chúc gia đình Sếp luôn hạnh phúc và an khang thịnh vượng.)
- We have cooperated very smoothly. Wishing you a convenient new year and our cooperation can go further.
(Thời gian qua chúng ta đã hợp tác vô cùng thuận lợi. Chúc anh có một năm mới thuận lợi và sự hợp tác của chúng ta có thể tiến xa hơn nữa.)
- Wishing you the new year many new successes.
(Chúc anh năm mới có được nhiều thành công mới.)
- You are a good leader. You have given me a lot of insights that I have never had before. I hope you achieve more success.
(Chị mà một người lãnh đạo tuyệt vời. Chị đã mang đến cho em nhiều hiểu biết mà trước đây chưa từng có. Mong rằng chị đạt được nhiều thành công.)
- Thank you Boss for leading me on the job during the past year. Wishing the new year boss more successful than the old year and always happy.
(Cảm ơn Sếp đã luôn dẫn dắt em trong công việc trong suốt một năm qua. Chúc Sếp có một năm mới thành công hơn năm cũ và luôn hạnh phúc.)
- New year we wish you a happy and prosperous year. Thank you for your trust in our product choices.
(Năm mới chúc anh chị có một năm an khang thịnh vượng. Xin chân thành cảm ơn anh/chị đã tin tưởng lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.)
- Tet comes, we wish you a new year together with your family, have lots of joy and good health.
(Tết đến, kính chúc anh/chị có một năm mới sum vầy bên gia đình, có thật nhiều niềm vui và sức khỏe.)
- Joining in the joys of Tet, we sincerely send our ladies and gentlemen the best wishes for health, success, peace and prosperity.
(Hòa chung niềm vui ngày Tết, chúng tôi xin chân thành gửi tới những quý cô và quý ngài lời chúc sức khỏe, thành công, bình an và thịnh vượng.)
1.5. Câu chúc dành tặng thầy cô
- Thank you for leading us on our learning path. Wishing you a new year with lots of joy and happiness.
(Cảm ơn thầy cô đã dẫn lối cho chúng em trên con đường học tập. Chúc thầy cô có một năm mới thật nhiều niềm vui và hạnh phúc.)
- Wishing you a prosperous new year, teachers reap much more success in your teaching career.
(Chúc thầy cô năm mới an khang thịnh vượng, gặt hái được nhiều thành công trong sự nghiệp giảng dạy của mình).
- Tet comes, I wish you and your family lots of health and good luck.
Tết đến em chúc cô và gia đình có thật nhiều sức khỏe và may mắn trong cuộc sống.
- Wish you a successful new year with new generations of students.
(Chúc thầy cô có một năm mới thành công cùng với những thế hệ học sinh mới.)
- Teachers have devoted their all to teaching. Wish you a happy Tet holiday with your family.
(Thầy cô đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục. Chúc thầy cô có một kỳ nghỉ Tết hạnh phúc bên gia đình.)
- I love you very much. You are like my mother. I wish you a cozy New Year, your job will be favorable.
(Em vô cùng yêu mến cô. Chúc cô có một cái tết ấm áp và công việc trong năm mới sẽ thật là thuận lợi.)
- New year with lots of joy, I wish you always health, family harmony and children hard work and obedience.
(Năm mới cùng với nhiều niềm vui, em chúc cô luôn luôn khỏe mạnh, gia đình hòa thuận êm ấm, con cái chăm chỉ và ngoan ngoãn.)
- When the New Year ends, I wish you a new year of fortune and peace.
(Năm hết Tết đến, em chúc cô năm mới phát tài và bình yên.)
- I was very fortunate to be your student in the past. On this Tet occasion, I come to visit you, wish you and your family a happy new year and achieve all the things you desire.
(Em rất vui và may mắn vì từng là học sinh của cô. Nhân dịp Tết này đến thăm cô, kính chúc cô và gia đình có một năm mới hạnh phúc và đạt được những điều mình mong muốn.)
- New year, wish you and your family a lot of luck and joy. And you will bring meaningful and interesting lectures to us.
(Năm mới em chúc thầy cô và gia đình có thật nhiều may mắn mà niềm vui. Và thầy cô sẽ mang đến cho chúng em những bài giảng ý nghĩa và thú vị.)
1.6. Câu chúc may mắn ngắn gọn cho năm mới 2024
- All the best - Chúc mọi điều tốt lành nhất!
- Best wishes. - Chúc bạn những điều tốt nhất.
- Better luck next time. - Chúc may mắn lần sau.
- Break a leg. - Chúc may mắn
- Bring home the trophy - mang chiếc cup chiến thắng về nhé
- Fingers crossed. - Chúc bạn may mắn
- Every success in your new job! - Chúc may mắn với công việc mới!
- Fortune favors the bold. - Vận may sẽ tới với người dũng cảm
- Go forth and conquer. - Bách chiến bách thắng
- Go hot jackpot! Thắng lớn nhé!
- Gods bless you, - Chúc phù hộ bạn
- Good luck! - Chúc may mắn
- Hope things go well - Hy vọng mọi chuyện sẽ suôn sẻ
- I hope you get what you deserve - Chúc bạn sẽ đạt được những điều mình xứng đáng
- I wish you success - Hy vọng bạn thành công
- I'm pretty confident that you'll do well. Mình tin bạn có thể làm tốt
- May the force be with you. - Thần may mắn sẽ ở bên bạn
- Smooth sailing! - Thuận buồn xuôi gió nhé!
- I'd like to wish you every success in your new venture. - Chúc bạn nhiều thành công trên chặng đường mới
- Wishing you lots of luck - Chúc bạn thật nhiều may mắn
2. Một số từ vựng về Tết
2.1. Các thời khắc quan trọng của dịp Tết
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/: Ngày tất niên
- Lunar New Year / ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ : Tết Âm lịch hay Tết Nguyên Đán
- New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ : Giao thừa, thời điểm chuyển giao từ năm cũ sang năm mới
- The New Year /ðiː njuː ˈjɪər/ : Năm mới
- Lunar calendar /ˈluːnə ˈkælɪndə/ : Lịch Âm lịch
- Year End party /jɪər ɛnd ˈpɑːti/ : Tiếc tất niên
Từ vựng về các khoảnh khắc quan trọng trong dịp Tết
2.2. Danh sách các món ăn ngày Tết
2.2.1. Món ăn mặn trong ngày Tết
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/ : gà luộc
- Chung cake /skweər keɪk/ : bánh chưng
- Green bean sticky rice / griːn biːn ˈstɪki raɪs/ : xôi đỗ xanh
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/ : thịt đông
- Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/ : chả giò lụa
- Pickled onion /ˈpɪk.əl ʌn.jən/ : dưa hành
- Salad /ˈsæl.əd/ : rau củ trộn
- Spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ : nem rán
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/ : xôi nếp
- Pickled small leeks /ˈpɪkld smɔːl liːks/ : Củ kiệu muối
- Pig trotters /pɪg ˈtrɒtəz/ : Chân giò lợn
- Meat stewed in coconut juice /miːt stjuːd ɪn ˈkəʊkənʌt ʤuːs/ : Thịt kho nước dừa
2.2.2. Món ăn vặt dành cho ngày Tết
- Cashew nut /ˈkæʃ.uː nʌt/ : hạt điều
- Five fruit tray / faɪv fruːt treɪ/ : mâm ngũ quả
- Pistachio /pɪˈstæʃ.i.əʊ/ : hạt dẻ cười
- Roasted pumpkin seeds /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/ : hạt bí sấy
- Roasted sunflower seeds /rəʊst sʌnˌflaʊər siːd/ : hạt hướng dương sấy
- Roasted watermelon seeds /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ : hạt dưa sấy
- Dried candied fruits / draɪd ˈkændɪd fruːts/ : Hoa quả sấy
- Ginger jam /ˈʤɪnʤə ʤæm/ : Mứt gừng
100+ TỪ VỰNG VỀ TẾT CỔ TRUYỀN VIỆT NAM TRONG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT
Một số từ vựng về các món ăn trong ngày Tết
2.3. Những biểu tượng đặc trưng của ngày Tết
- Apricot blossom / eɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ : Hoa mai vàng
- Banquet /ˈbæŋ.kwɪt/ : mâm cỗ tết
- Firecrackers /faɪəˌkrækəz/ : tràng pháo hoa
- Incense /ɪnsɛns:/ : hương
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt tri:/ : cây quất
- Lucky money / ˈlʌki ˈmʌni:/ : tiền lì xì
- Parallel / pærəlɛl/ : câu đối
- Peach blossom / piːʧ ˈblɒsəm/ : Hoa đào
- The New Year tree /ðə njuː jɪə triː/ : cây nêu ngày Tết
Một số từ vựng về các biểu tượng của ngày Tết
3. Học tiếng Anh qua những bài hát chào đón năm mới
1. Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới
Hy vọng mọi người đều có một tầm nhìn từ bây giờ và sau này
Về một thế giới nơi mà mỗi người hàng xóm đều là bạn
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới
Hy vọng chúng ta đều có hy vọng, ý chí để thử
Nếu không, chúng ta cũng có thể nằm xuống và chết
Anh và em
Dịch:
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới
Hy vọng chúng ta đều có một giấc mơ
Về một thế giới mà hàng xóm là thân hữu
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới
Chúng ta mong muốn có nhiều hi vọng, và sẵn lòng cố gắng
Nếu không, chúng ta cũng nên đặt ra và phấn đấu
Bạn và tôi
2. Firewwork
Do you ever feelAlready buried deepSix feet under? ScreamsBut no one seems to hear a thingDo you know that there'sStill a chance for youCause there's a spark in you
You just gotta ignite the lightAnd let it shineJust own the nightLike the fourth of July
'Cause, baby, you're a fireworkCome on, show 'em what you're worthMake 'em go, "Aah, aah, aah"As you shoot across the sky-y-y
Dịch:
Bao giờ bạn cảm thấy
Mình như bị chôn sâu xuống đất
Tận sâu sáu feet? Thét gào
Nhưng có vẻ như không một ai có thể nghe thấy điều gì
Bạn đã từng biết chưa
Vẫn còn một cơ hội dành cho bạn
Vì vẫn còn một tia hy vọng trong bạn
Chỉ cần bạn đốt cháy nó lên
Và để nó tỏa ánh sáng
Hãy chiếm lấy cả bầu trời đêm
Như đêm trong tháng Bảy
Bởi vì bạn ơi, bạn chính là một cành pháo hoa
Hãy đến đây, để người khác nhận thức được giá trị của bạn
Khiến họ phải kinh ngạc 'Ồ...'
Khi bạn bay lượn trên bầu trời xanh biếc
Dưới đây là bộ sưu tập các lời chúc Tết bằng tiếng Anh mà Mytour đã tổng hợp cho bạn đọc. Hãy dành cho những người thân yêu những lời chúc ấm áp từ đáy lòng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Mytour để có lộ trình học phù hợp. Chúc các bạn có một năm mới thật vui vẻ!