1. Some questions under the topic Busy Place – IELTS Speaking segment 1
Mời bạn nghe Podcast mẫu phần 1 của Mytour nhé:
1.1. Các địa điểm đông đúc ở nơi bạn đang sống hiện tại là gì?
Honestly speaking, I am currently living in Ho Chi Minh city which is considered one of the most vibrant cities in my country. There are various places thronged with people in city but to me, I am keen on taking a stroll on Nguyen Hue pedestrian street at the weekend.
Biên dịch:
Thật lòng mà nói, hiện tại tôi đang sống ở thành phố Hồ Chí Minh, nơi được coi là một trong những thành phố náo nhiệt nhất ở nước tôi. Trong thành phố có rất nhiều nơi đông đúc, nhưng đối với tôi, tôi thích đi dạo trên phố đi bộ Nguyễn Huệ vào cuối tuần.
1.2. Do you enjoy being in crowded places?
Not really. I have to admit that I am an introverted person, so I tend to keep myself to myself. Moreover, spending time reading books and having a cup of coffee in tranquil places is my cup of tea.
Dịch:
Không hẳn. Tôi phải thừa nhận rằng tôi là người thích sống trong sự yên tĩnh, có xu hướng giữ cho bản thân một mình. Ngoài ra, thú vui của tôi là dành thời gian đọc sách và thưởng thức ly cà phê trong những nơi yên bình.
1.3. When was the last time you found yourself in a crowded place?
Last week, my uncle went back to Viet Nam and I took him around and city. The Independence palace – the famous landmark located in the heart of the city was first visited. We had to stand in line for about 30 minutes to get the entrance ticket due to a large number of people coming to the place at that time.
Dịch:
1.4. Do you lean towards quiet places or places bustling with people?
As I have told you, I am interested in enjoying my me-time in some peaceful space. However, If I want to let my hair down after a stressful period of time, visiting somewhere crowded is not really bad choice.
Dịch:
Như đã chia sẻ với bạn, tôi thích tận hưởng thời gian của mình trong những không gian yên tĩnh. Tuy nhiên, sau một khoảng thời gian căng thẳng, việc đến những nơi đông người cũng là một lựa chọn không tồi.
1.5. Địa điểm đông người nhất trong thành phố của bạn là ở đâu?
Địa điểm đông người nhất trong thành phố của tôi là trung tâm thành phố. Nơi đây luôn tấp nập với sự tập trung của các doanh nghiệp, cửa hàng và các trung tâm giao thông như ga tàu và bến xe buýt. Ngoài ra, nơi này còn tổ chức nhiều sự kiện văn hóa và giải trí, tạo nên một khu vực sống động nhưng thường xuyên tắc nghẽn.
Dịch:
1.6. What attracts people to crowded places?
Certainly, there are multiple factors contributing to this phenomenon. Ultimately, it originates from the diverse choices individuals make in their lifestyles. While some lean towards a social way of life, others prefer solitude.
Social individuals derive happiness from sharing experiences with others, viewing it as collective entertainment. Conversely, younger generations seek thrill and social interactions, whereas older individuals prioritize personal space and quiet moments.
Dịch:
Thực sự, có nhiều yếu tố đóng góp vào xu hướng này. Cuối cùng, nó bắt nguồn từ sự đa dạng trong cách mà mỗi người lựa chọn cách sống của họ. Trái với những người ưa chuộng cuộc sống cộng đồng, có những người lại ưa thích sự đơn độc hơn.
Các cá nhân hướng ngoại tìm thấy niềm vui khi chia sẻ kinh nghiệm với người khác và xem đó như một hình thức giải trí chung. Ngược lại, giới trẻ thường tìm kiếm sự hào hứng và các hoạt động xã hội, trong khi những người lớn tuổi thường ưu tiên sự yên lặng và thời gian riêng tư.2. Từ vựng về Chủ đề Nơi đông đúc
- Metropolis (n): thành phố lớn Ex: Ho Chi Minh Cityis considered the most polluted metropolis in Viet Nam due to large carbon dioxide emissions.
- Off the beaten track (phrase): ít người lui tới
- Alleviate stress (v): giảm stress Ex: I usually travel to somewhere off the beaten track to alleviate stress.
- Sense of calm (n): cảm giác bình yên
- Hectic schedule (n): thời gian biểu bận rộn Ex: Sitting in the coffee shops which plays some harmonious melodies can offer me a great sense of calm when having a hectic schedule.
- The daily crunch of urban life (n): sự xô bồ của cuộc sống thành thị
- Overwhelmed (adj): choáng ngợp
- Peace of mind (n): cảm giác yên bình Ex: I am always overwhelmed by the daily crunch of urban life, so listening to some favorite tunes can literally give me some peace of mind.