Key takeaways: |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Maps: Elementary school, Handy skill, Navigate,… Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Maps: 1. When was the first time you used a map? 2. Did you learn how to use a map when you were a child? 3. Are you good at reading maps? 4. Do you prefer electronic or paper maps? |
1. What was your initial encounter with a map?
Elementary school: Trường tiểu học
Example: Elementary school is where children typically receive their primary education. (Trường tiểu học là nơi trẻ em thường nhận giáo dục cơ bản của họ)
Continents: Lục địa
Example: Africa, Asia, and South America are three of the seven continents on Earth. (Châu Phi, châu Á và Nam Mỹ là ba trong bảy lục địa trên Trái Đất.)
2. Did you acquire map-reading skills during childhood?
Symbols and legends: Biểu tượng và ký hiệu / chú giải
Example: In map reading, understanding symbols and legends helps you interpret the information represented on the map. (Trong việc đọc bản đồ, việc hiểu biểu tượng và ký hiệu giúp bạn hiểu được thông tin được đưa ra trên bản đồ.)
3. Are you adept at interpreting maps?
Navigate: Điều hướng
Example: She used a map to navigate her way through the unfamiliar city streets. (Cô ấy đã sử dụng một bản đồ để điều hướng khi đi qua các con đường của một thành phố xa lạ.)
Handy skill: Kỹ năng hữu ích
Example: Learning to cook is a handy skill that can save you money and provide delicious homemade meals. (Học cách nấu ăn là một kỹ năng hữu ích có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và cung cấp các bữa ăn tự làm ngon miệng.)
4. Do you have a preference between electronic and paper maps?
Zoom in: Phóng to
Example: When using a digital map, you can zoom in to see details of a specific area, such as streets and landmarks. (Khi sử dụng một bản đồ số hóa, bạn có thể phóng to để xem chi tiết về một khu vực cụ thể, như đường phố và các địa danh.)
Real-time updates: Cập nhật thời gian thực
Example: Weather apps provide real-time updates on current conditions, including temperature, humidity, and precipitation. (Ứng dụng thời tiết cung cấp cập nhật thời gian thực về tình hình thời tiết hiện tại, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa.)
Locate Specific Places: Tìm kiếm những địa điểm cụ thể
Illustration: Utilizing GPS navigation, you can effortlessly seek out specific locations, like eateries, fuel stations, or tourist spots, and receive guidance to reach them. (Sử dụng định vị GPS, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm các địa điểm cụ thể như nhà hàng, trạm xăng, hoặc các điểm du lịch, và nhận hướng dẫn để đến đó.)
The above is an article concerning the topic of Maps in the IELTS Speaking Part 1 exam. Through this article, the author hopes that readers can comprehend the meaning and usage of common phrases related to this topic. Additionally, they can become familiar with the types of questions that may arise in the Maps topic of the IELTS Speaking Part 1 exam. This aids in enhancing English vocabulary knowledge and better preparation for the future.