Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề chatting: Life's simple pleasures, catch up, binge-watching, memes,…. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Chatting:
|
1. Bạn có thích trò chuyện với bạn bè không?
Life's simple pleasures: Sự hạnh phúc đơn giản trong cuộc sống
Example: Watching a sunset by the beach is one of life's simple pleasures that brings joy to many. (Xem hoàng hôn bên bãi biển là một trong những niềm vui đơn giản trong cuộc sống mang lại niềm vui cho nhiều người.)
Catch up: Bắt kịp tin tức, cập nhật tình hình
Example: We need to schedule a coffee date soon so we can catch up on each other's lives. (Chúng ta cần sắp xếp một buổi hẹn uống cà phê sớm để chúng ta có thể cập nhật về cuộc sống của nhau.)
2. Bạn thường trò chuyện về những gì với bạn bè?
Binge-watching: Xem liên tục nhiều tập phim
Example: After work, I often relax by binge-watching my favorite TV series until late into the night. (Sau giờ làm việc, tôi thường thư giãn bằng cách xem liên tục bộ phim truyền hình yêu thích của mình cho đến khuya.)
Memes: Những hình ảnh chế, hình châm biếm
Example: Internet memes have become a popular way to convey humor. (Những hình ảnh chế trên Internet đã trở thành một cách phổ biến để truyền tải sự hài hước.)
3. Bạn thích trò chuyện với một nhóm người hay chỉ với một người bạn?
Group chats: Cuộc trò chuyện nhóm
Example: We have a group chat with our close friends where we share updates and make plans for our next get-together. (Chúng tôi có một cuộc trò chuyện nhóm với bạn thân của chúng tôi, nơi chúng tôi chia sẻ thông tin cập nhật và lên kế hoạch cho cuộc gặp gỡ tiếp theo của chúng tôi.)
One-on-one conversations: Cuộc trò chuyện riêng tư một-một
Example: I had a one-on-one conversation with my manager to discuss my career goals and performance feedback. (Tôi đã có một cuộc trò chuyện riêng tư một-một với quản lý của mình để thảo luận về mục tiêu sự nghiệp và phản hồi về hiệu suất của mình.)
4. Bạn thích giao tiếp trực tiếp hay qua mạng xã hội?
Genuine: Chân thành, thành thật
Example: Her smile was so genuine that it brightened up the entire room. (Nụ cười của cô ấy quá chân thành đến mức làm sáng bừng cả căn phòng.)
Staying in touch: Giữ liên lạc
Example: Despite living in different countries, they have managed to stay in touch through regular video calls. (Mặc dù sống ở các quốc gia khác nhau, họ đã duy trì liên lạc thông qua cuộc gọi video đều đặn.)
5. Bạn đã từng cãi nhau với bạn bè chưa?
From time to time: Thỉnh thoảng, đôi khi
Example: From time to time, it's good to take a break and recharge your energy. (Thỉnh thoảng, việc nghỉ ngơi và nạp năng lượng là điều tốt.)
Bound to occur: Chắc chắn xảy ra
Example: When you have a diverse group of people working together, conflicts are bound to occur occasionally. (Khi bạn có một nhóm người đa dạng làm việc cùng nhau, xung đột chắc chắn sẽ xảy ra đôi khi.)
Strengthen the friendship: Tăng cường mối quan hệ bạn bè
Example: Facing tough times together can truly enhance the friendship and make it even stronger. (Trải qua những thời kỳ khó khăn cùng nhau thực sự có thể làm vững chắc thêm mối quan hệ bạn bè và khiến nó trở nên kiên cố hơn.)
Bài viết trên đây về chủ đề chatting trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Tác giả hy vọng rằng thông qua bài viết này, người đọc có thể hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng các cụm từ phổ biến liên quan đến chủ đề này. Đồng thời làm quen với các dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong topic Chatting phần thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó, nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.