Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Cakes and other sweet things: Adored, Special treats, Savory, Taste buds, Hit and miss, Satisfaction, From scratch, Appealing, Delicacies, Symbolize, Take center stage, Playful moment, Sweet tooth, The perfect ending, Skip, Balanced diet. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Cakes and other sweet things”:
|
Speaking Sample:
1. Did you enjoy cakes and sweets when you were a child?
"Yes, as a child, I absolutely adored cakes and sweets. My eyes would light up at the sight of a chocolate cake or a candy bar. It was more than just the taste; it was the excitement and joy that came with those special treats, especially during birthdays or when I got good grades. They were like little rewards that made any day better." |
Phân tích từ vựng:
Adored: Loved deeply and respected highly.
Phát âm: /əˈdɔːr/
Dịch: yêu mến
Lưu ý: Thường được dùng để mô tả một cảm giác yêu thích hoặc tôn trọng sâu sắc đối với một người hoặc vật.
Special treats: Exceptional or indulgent items or experiences, often reserved for special occasions or as rewards.
Phát âm: /ˈspɛʃəl triːts/
Dịch nghĩa: các phần thưởng đặc biệt.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những phần thưởng là bánh kẹo hoặc các đồ ngọt tương tự.
If you did not enjoy cakes and sweets:
"Actually, I wasn't a big fan of cakes and sweets when I was a child. I preferred savory snacks over sweet ones. While my friends would chase after the ice cream truck, I would be more excited about a bag of chips or a slice of pizza. It wasn't that I disliked sweets; I just found other types of food more appealing to my taste buds." |
Phân tích từ vựng:
Savory: Pleasantly salty or spicy, not sweet.
Phát âm: /ˈseɪ.vər.i/
Dịch: mặn, hương vị đậm
Lưu ý: Dùng để mô tả thức ăn không ngọt, thường có hương vị mặn hoặc cay.
Taste buds: Small sensory organs found on the tongue, responsible for experiencing different tastes.
Phát âm: /teɪst bʌdz/
Dịch: vị giác
Lưu ý: "Vị giác" được dùng để mô tả các cơ quan cảm nhận nhỏ trên lưỡi, giúp chúng ta nhận biết được các hương vị khác nhau như ngọt, đắng, chua, mặn.
2. Have you ever attempted to bake a cake yourself?
"Yes, I've actually tried my hand at baking a cake myself a few times. It was a bit of a hit and miss initially, with some attempts turning out better than others. But there's a certain satisfaction in seeing your creation come to life, especially when you get to share it with friends and family. It's a fun, albeit sometimes challenging, way to express creativity in the kitchen." |
Phân tích từ vựng:
Hit and miss: Sometimes good and sometimes bad, with inconsistent results.
Phát âm: /hɪt ænd mɪs/
Dịch: lúc được lúc không
Lưu ý: Dùng để mô tả một điều gì đó không ổn định, có thể thành công hoặc thất bại tùy lần.
Satisfaction: The feeling of pleasure when you accomplish something or when your needs or desires are fulfilled.
Phát âm: /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/
Dịch: sự hài lòng
Lưu ý: Mô tả cảm giác tích cực khi bạn hoàn thành một mục tiêu hoặc mong muốn của mình được thỏa mãn.
If you've never made a cake:
"No, I haven't had the chance to bake a cake myself yet. It's something I've always wanted to try, though. I think baking requires a certain level of skill and patience, which I admire in those who can do it well. Plus, the idea of creating something from scratch that can bring joy to others is quite appealing to me. Hopefully, I'll get around to it someday soon." |
Phân tích từ vựng:
From scratch: To start from the beginning, without using anything that already exists.
Phát âm: /frəm ˈskrætʃ/
Dịch: từ đầu, từ nguyên liệu gốc
Lưu ý: Dùng để mô tả việc bắt đầu một công việc hoặc dự án mà không dựa vào bất kỳ sự hỗ trợ nào sẵn có.
Appealing: Attractive or interesting.
Phát âm: /əˈpiː.lɪŋ/
Dịch: hấp dẫn
Lưu ý: Mô tả điều gì đó thu hút sự chú ý và làm bạn muốn tham gia hoặc biết thêm.
3. On what occasions do people in your culture indulge in special cakes or other sweet delicacies?
"In my culture, special cakes are a must-have during Lunar New Year celebrations. It’s like, without these sweet delicacies, the festival wouldn’t feel complete. We have this particular cake called 'Bánh chưng' or 'Bánh tét', which are not only delicious but also symbolize prosperity and togetherness." |
Phân tích từ vựng:
Delicacies: Something especially rare or expensive that is good to eat.
Phát âm: /ˈdel.ɪ.kə.siːz/
Dịch: đặc sản
Lưu ý: Thường được dùng để mô tả thực phẩm ngon, độc đáo và thường liên quan đến văn hóa địa phương hoặc truyền thống.
Symbolize: To represent something.
Phát âm: /ˈsɪm.bə.laɪz/
Dịch: tượng trưng
Lưu ý: Dùng để chỉ việc một vật, sự vật hay hành động mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì đó, thường liên quan đến văn hóa, tín ngưỡng.
If we consider more personal milestones:
"Well, birthdays are definitely a time when sweet treats take center stage. I mean, can you even imagine a birthday without a cake? It's practically a sin! The cake is not just a dessert; it's a symbol of celebration and togetherness. And then, there’s always that playful moment of making a wish before blowing out the candles." |
Phân tích từ vựng:
Take center stage: To be the focus of attention.
Phát âm: /teɪk ˈsɛntər steɪdʒ/
Dịch: trở thành tâm điểm
Lưu ý: Được dùng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó nhận được nhiều sự chú ý, thường trong một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Playful moment: A time of fun or jest.
Phát âm: /ˈpleɪ.fəl ˈmoʊ.mənt/
Dịch: khoảnh khắc vui vẻ
Lưu ý: Dùng để mô tả một thời điểm thoải mái, vui vẻ, thường trong bối cảnh giải trí hoặc kỷ niệm.
4. Do you have a preference for something sweet to conclude a meal?
"Well, I must admit, I have a bit of a sweet tooth. There's something about finishing a meal with a dessert, be it a slice of chocolate cake or a scoop of ice cream, that just feels like the perfect ending. It's like putting a cherry on top of an already fantastic experience." |
Phân tích từ vựng:
Sweet tooth: A great liking for sweet-tasting foods.
Phát âm: /swiːt tuːθ/
Dịch: thích ăn đồ ngọt
Lưu ý: Dùng để mô tả một người rất thích ăn đồ ngọt, thường xuyên tìm kiếm và thưởng thức các món tráng miệng.
The perfect ending: An ideal conclusion or the best way to conclude something.
Phát âm: /ðə ˈpɜːfɪkt ˈɛndɪŋ/
Dịch: kết thúc hoàn hảo
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để nói về một kết thúc mà người nói cảm thấy rất hài lòng và thỏa mãn, như một cách hoàn hảo để kết thúc một trải nghiệm.
If you typically do not have a preference for something sweet after a meal:
"To be honest, I usually skip dessert. After a full meal, I often feel too stuffed to eat anything more. Plus, I try to maintain a balanced diet, so I tend to avoid extra sugar. It’s not that I don’t enjoy a sweet treat now and then, but I prefer to have them separately rather than as a part of my daily meals." |
Vocabulary Analysis:
Skip: To omit or evade.
Pronunciation: /skɪp/
Translation: bỏ qua
Note: In this context, 'skip' is used to indicate the deliberate avoidance of something, such as not consuming a specific item.
Balanced diet: A nutritional regimen comprising adequate proportions of carbohydrates, fats, proteins, vitamins, minerals, and water essential for maintaining good health.
Pronunciation: /ˈbælənst ˈdaɪət/
Translation: chế độ ăn cân đối
Note: This is a crucial nutritional concept emphasizing the necessity of consuming a varied and balanced range of foods to ensure good health.