Do đó, trong bài viết hôm nay, Mytour muốn chia sẻ đến bạn một số cấu trúc câu, từ vựng phổ biến và một số mẫu đáp án gợi ý cho chủ đề Discussing an Image này nhé!
1. Các bước giải quyết câu hỏi Discussing an Image
Trong bài viết này mà Mytour chia sẻ, thay vì trả lời từng câu hỏi một từ trên xuống dưới, Mytour sẽ đề xuất một cách trình bày khó hơn nhưng lại thú vị hơn. Thay vào đó, mình sẽ kể một câu chuyện theo tiến trình 3 giai đoạn thời gian: Trước khi, trong khi và sau khi.
Trong câu chuyện, chúng ta sẽ tích hợp những thông tin cần thiết để trả lời các câu hỏi gợi ý một cách tinh tế, kèm theo những chi tiết để mỗi giai đoạn thời gian trở nên rõ ràng và sinh động hơn.
Phương pháp này sẽ giúp các bạn thể hiện khả năng tư duy và sáng tạo linh hoạt thông qua cách kể chuyện tự nhiên và gần gũi.
Bên cạnh đó, việc nhớ lại một câu chuyện từ quá khứ và kể lại theo dòng thời gian sẽ giúp chúng ta duy trì tính logic và sự nhất quán của ý tưởng, tránh đưa ra những thông tin không cần thiết trong câu chuyện. Hãy cùng tham khảo cấu trúc này nhé:
1.1. Trước khi chụp ảnh
Where and when the photo was taken: Backpacking trip in 2017 to Indonesia, specifically the volcanic region of Java island, known for its incredible landscapes and active volcanoes.
1.2. Lúc chụp ảnh
What the photo captures: Taking a break on the grass, suddenly a man on horseback appeared. Captured the moment: a man riding his horse in the valley of volcanoes. Adjusted the colors to make it more vibrant.
1.3. Sau khi chụp ảnh
Memory and viewpoints about this photo:
- Reminds me of my youth/ traveled as a solo backpacker/ first time at one of the world’s greatest natural wonders.
- A unique experience/ incredible landscapes/ first steps to become a professional photographer.
Lưu ý:
Advantages:
- Suy nghĩ kỹ về các bức tranh mà bạn muốn miêu tả trước khi bắt đầu trả lời.
- Tận dụng tối đa khoản thời gian chuẩn bị và thời gian trả lời đến từng giây cuối cùng.
- Tận dụng được những từ/ cụm từ hữu ích ở trong bài viết sau đây để miêu tả được bức tranh của bạn.
Disadvantages:
- Hoảng loạn khi không thể biết được tất cả những từ vựng liên quan tới chi tiết trong hình. Bạn không cần phải nắm được hết tất cả các những từ vựng, điều quan trọng là bạn cần phải biết rằng bạn phải nói gì.
- Mất tập trung và miêu tả được sự lan man sang chi tiết khác là một điều bạn cần nên chú ý nhất. Hãy cố gắng rằng mình cần phải tập trung miêu tả được đúng nội dung bức tranh thật là rõ ràng.
- Trong các trường hợp đột nhiên bạn cần phải cảm thấy lúng túng khi không có một idea nào, hãy hít thở sâu, bình tĩnh nhìn vào bức tranh và bắt đầu lại.
2. Suggestions for sentence structures and vocabulary
2.1. Sentence structures
- When it comes to my favorite photograph, the first one that springs to mind is…) (Khi nhắc đến bức hình yêu thích của tôi, cái hiện lên đầu tiên trong đầu là …)
- Hoặc The photograph that immediately comes to mind is… (Bức hình ngay lập tức hiện lên trong đầu là …)
- In the picture/ photo,… (ở trong bức hình, …)
- I really adore this picture because of some reasons. Firstly …. Secondly (Tôi rất thích bức hình này vì một vài lí do. Trước hết …. Thứ hai , …)
- Cấu trúc câu cho chủ đề Describe a picture
- When it comes to my favorite photo, the first one that springs to mind is…: Khi nhắc đến bức hình yêu thích của tôi, cái hiện lên đầu tiên trong đầu là …
- The reason why I like that picture is because it reminds me of…: Lý do mà tôi chụp tấm hình này là bởi vì…
- Whenever I look at the photo it brings back…: Khi tôi nhìn thấy được tấm hình này tôi lại nhớ tới..
- I really adore this picture because of some reasons: Tôi rất thích bức hình này vì một vài lý do.
- The photo that immediately comes to mind when I think of one which I like is…: Bức hình hiện lên ngay lập tức trong đầu tôi khi có ai hỏi về bức hình tôi thích nhất là …
- It was taken when…: Nó được chụp vào lúc…
- In the photo,…: Trong bức hình có….
- The background was…….: Phần nền của bức hình là…
- I can’t pinpoint who took that picture: Tôi không nhớ rõ là ai đã chụp tấm hình này.
- The person who took the photo was…: Người chụp tấm hình này là…
2.2. Vocabulary
- Capture a beautiful moment: bắt giữ một khoảnh khắc đẹp
- Snap a photo= take a picture: chụp hình
- Background: phông
- Pose: tư thế chụp
- Candid photo: những bức hình tự nhiên (chủ thể không biết mình bị chụp)
Various posing styles for photography
- Smile cheerfully: cười rất vui
- Throw up peace signs: giơ hai ngón tay
- Put arms around each other: khoác vai nhau
- Hold hands: nắm tay
- Whip hair back and forth: hất tóc
- Cover eye with one flower: lấy hoa che mắt
- Stand back to camera: đứng quay lưng lại máy
Impressions/reasons for liking
- Give me a sense of nostalgia: mang lại cảm giác hoài niệm
- Remind me of fond memories: gợi nhớ lại những kỉ niệm
- It marked …: nó đánh dấu…
Other vocabulary
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accentuate | /əkˈsɛntjʊeɪt/ | nhấn mạnh |
Aspect | /ˈaspɛkt/ | khía cạnh |
Auspicious | /ɔːˈspɪʃəs/ | có triển vọng
|
Built-in | /bɪlt ɪn/ | tích hợp |
Capture | /ˈkaptʃə/ | nắm bắt (khoảng khắc) |
Click | /klɪk/ | bấm máy |
Consist of | /kənˈsɪst ɒv/ | bao gồm |
Contented | /kənˈtɛntɪd/ | hạnh phúc |
Cost-effective | /kɒst ɪˈfɛktɪv/ | tiết kiệm chi phí |
Delightful | /dɪˈlʌɪtfʊl/ | vui vẻ |
Digital storage | /ˈdɪdʒɪt(ə)l ˈstɔːrɪdʒ/ | kho lưu trữ trực tuyến |
Domain | /də(ʊ)ˈmeɪn/ | lĩnh vực |
Function | /ˈfʌŋ(k)ʃ(ə)n/ | hoạt động |
Hang | /haŋ/ | treo lên |
Label | /ˈleɪb(ə)l/ | gắn mác, cho rằng |
Layman | /ˈleɪmən/ | người không chuyên |
Memory card | /ˈmɛm(ə)ri/ | thẻ nhớ |
Photo editing | /ˈfəʊtəʊ ˈɛdɪt ɪŋ// | chỉnh sửa ảnh |
Photo storing | /ˈfəʊtəʊ stɔːr ɪŋ/ | lưu trữ ảnh |
Pose | /pəʊz/ | tạo dáng |
Praise | /preɪz/ | ngợi ca, khen ngợi |
Privileged | /ˈprɪvəlɪdʒd/ | có được đặc quyền |
Take snap of | /teɪk snap ɒv/ | chụp nhanh |
Zoom | /zuːm/ | phóng (to/nhỏ) |
3. Sample topic Describe a picture – IELTS Speaking part 2
Describe a photograph of you that you like. You should say where the photo was taken what you were doing when it was taken who took it and explain why you like the photo. |
Listen to Mytour's Part 2 sample Podcast here:
3.1. Example 1
When it comes to my favorite photopgraph, the first one that springs to mind is the photo of me and my two best buddies at Dai Lanh lighthouse in Phu Yen.
I still remember vividly that that picture was taken about a couple of years ago, when I and my friend took a getaway trip to Phu Yen. The natural landscape in this coastal city was incredibly stunning, so I and my friends didn’t forget to snap a bunch of photos. When we got to the lighthouse, the sun was about to set, which was the perfect time for stunning photographs. Therefore, we decided to take some pictures with that sunset to capture the beautiful moment.
In the picture, three of us – wearing the same outfits – are standing with our backs to the camera and throwing up our peace signs. As the sun set and got closer to the horizon, the light of the sun was reflected by the sky overhead, creating a very beautiful background. Despite being taken on self-timer, the photo came out so lively and it really captured how excited we were at that time.
There are several reasons why I enjoy that picture. Well, firstly, it marked the very first time we travelled together as a group and it really did a good job at proving how our bond was. What’s more, the light of the setting sun casts a beautiful golden light, which relaxes me and gives me a sense of nostalgia every single time I look at that photo.
Translation
When talking about my favorite photo, the first image that comes to mind is a photo of me and two close friends at Dai Lanh lighthouse in Phu Yen.
I remember vividly that the photo was taken a few years ago, when my friend and I had a vacation in Phu Yen. The natural scenery in this coastal city is extremely beautiful, so we and our friends did not forget to take a series of photos. When we arrived at the lighthouse, the sun was about to set, which was the perfect time to capture beautiful photos. Therefore, we decided to take a few photos with that sunset scene to capture the beautiful moment.
In the photo, the three of us - dressed in similar clothes - are standing with our backs to the camera, holding up a peace sign. As the sun sets and approaches the horizon, its light is reflected by the high sky, creating a very beautiful background. Although it was taken with a timed mode, the photo is still very lively and truly captures our excitement at that time.
There are many reasons why I like that photo. First, it marks the first time we traveled together as a group, and it really demonstrated our strong relationship. Moreover, the sunlight at sunset emits a beautiful golden light, making me feel relaxed and nostalgic whenever I look at that photo.
Key Vocabulary
- A getaway trip: một chuyến đi
- Incredibly: cực kỳ
- A bunch of: một đống, rất nhiều
- Tobe about to: chuẩn bị, sắp sửa
- Lighthouse: hải đăng
- Horizon: đường chân trời
- Reflected: phản chiếu, phản ánh
- Self-timer: chế độ tự căn thời gian
- Lively: sống động
- The setting sun: mặt trời đang lặn
3.3. Example 2
Feel free to listen to Mytour's Part 2 sample podcast.
I had an intriguing assignment regarding Language Media in my senior year of college. To put the knowledge we had gained into practice, my partners and I had to create a video reporting. We shot a photo to help us remember the course at the conclusion of the shoot. I set my phone up from a distance to take a picture of the entire team because I was bad at snapping selfies.
In addition, the picture would have been distinctly out of focus if I had been holding the phone. I instructed the girls to stand in the middle of the camera’s lens because I was unsure of the arrangement in photography. Four of us struck the standard pose with the V sign while grinning. We also wore ao dai, the traditional female costume, in keeping with the theme of Vietnamese news reporters.
Surprisingly, our clothing’s colors matched each other well. The procedure proceeded exactly as planned, thus our work both the assignment and the image was satisfactory. The picture was taken in a space with a greenscreen, so I took advantage of the opportunity and asked my teammate to Photoshop it so it looked like we were in a genuine television studio.
Later, because it was a challenging subject, we included the photo for self-motivation in the closing credits of the video assignment as a way to bid farewell. Fortunately, we received a good grade for it. I still have it on my phone, just to remember that proud and joyful moment.
Bài dịch
Tôi đã tham gia một dự án thú vị về Ngôn ngữ Truyền thông vào năm cuối đại học. Để áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, tôi và đồng nghiệp đã thực hiện một bản video báo cáo. Chúng tôi đã sử dụng một bức ảnh để ghi lại khoá học sau buổi quay. Tôi đã từ xa điều khiển điện thoại để chụp cả nhóm vì tôi tự chụp ảnh bằng điện thoại không được tốt.
Ngoài ra, hình ảnh sẽ không rõ nét nếu tôi tự sử dụng điện thoại. Tôi đã chỉ dẫn các đồng nghiệp đứng trước ống kính vì chưa biết cách sắp xếp cho buổi chụp. Bốn người trong nhóm đã tạo dáng chuẩn với biểu tượng chữ V khi cười rạng rỡ. Chúng tôi cũng mặc áo dài, trang phục truyền thống phù hợp với đề tài của các phóng viên báo chí Việt Nam.
Điều thú vị là màu sắc quần áo của chúng tôi hài hòa với nhau. Quá trình diễn ra đúng như kế hoạch, vì vậy công việc của chúng tôi—cả bài tập và hình ảnh—đều hoàn thành như mong muốn. Bức ảnh được chụp trong không gian có màn hình xanh, vì thế tôi đã tận dụng cơ hội và nhờ các đồng nghiệp sử dụng Photoshop để nó trông như chúng tôi đang ở trong một studio truyền hình chuyên nghiệp.
Sau đó, vì đề tài này thú vị, chúng tôi đã đưa bức ảnh này vào phần ghi chép cuối bài tập video như một nguồn động lực cho chính mình và để chào tạm biệt. May mắn thay, chúng tôi đã đạt điểm cao cho công việc đó. Tôi vẫn giữ ảnh đó trên điện thoại để nhớ lại khoảnh khắc tự hào và vui vẻ đó.
Vocabulary Highlights
- Assignment (n): nhiệm vụ
- Snapping (v): chụp nhanh
- Out of focus: mất tập trung
- Grinning (v): cười toe toét
- Procedure (n): thủ tục
- Proceeded (v): tiến hành
- Take advantage of (v): tận dụng
4. Mẫu đề Topic Miêu tả một bức ảnh – Phần 3 IELTS Speaking
Hãy cùng lắng nghe Podcast mẫu cho Phần 3 của Mytour nhé:
4.1. What are the advantages and disadvantages of digital photography?
I believe that taking digital photos has both advantages and disadvantages for the user. Speaking of advantages, digital cameras employ a sensor array to focus on the subject of the picture automatically, which is quite useful for beginning photographers.
Being able to immediately view the finished product is another advantage of this photography style. If the initial shot doesn't satisfy, there's always the option to take another one right away. However, every coin has two sides.
About 3 to 4 hours is the maximum battery life for digital cameras. To put it another way, if the photographer intends to use it all day, he will need to bring along a number of backup charges. In terms of portability, that is rather uncomfortable.
- A sensor array (n): một dãy cảm biến
- Backup: dự phòng
- Portability (n): tính di động
(Dịch: Tôi tin rằng chụp ảnh kỹ thuật số có cả ưu điểm và nhược điểm đối với người dùng. Nói về ưu điểm, máy ảnh kỹ thuật số cho phép người dùng xem ngay sản phẩm cuối cùng của họ, điều này rất hữu ích trong nghệ thuật chụp ảnh. Nếu bức ảnh đầu tiên không làm bạn hài lòng, bạn luôn có thể chụp lại ngay lập tức một bức khác. Tuy nhiên, mọi vật đều có hai mặt.)
Khả năng xem ngay thành phẩm là một lợi ích khác của phong cách chụp ảnh này. Bạn luôn có tùy chọn chụp một bức ảnh khác ngay lập tức nếu bức ảnh đầu tiên không làm bạn hài lòng. Tuy nhiên, mọi đồng tiền đều có hai mặt.
Khoảng 3 đến 4 giờ là thời gian pin tối đa cho máy ảnh kỹ thuật số. Nói cách khác, nếu nhiếp ảnh gia muốn sử dụng nó cả ngày, anh ta sẽ cần mang theo một số pin dự phòng. Về mặt di động, điều này khá bất tiện.
4.2. Should people share their photos online? Why/Why not?
I’d say it varies depending on the circumstances. Celebrities sharing images online to support a product is a necessity in the marketing industry to promote items. When using a service, I don’t see anything wrong with someone wanting to share their photo. However, photographs of infants or young children shouldn’t be shared online because they can attract kidnappers.
- Kidnappers (n): kẻ bắt cóc
(Dịch: Theo tôi, việc này phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. Các nhân vật nổi tiếng chia sẻ ảnh trực tuyến để hỗ trợ sản phẩm là điều cần thiết trong lĩnh vực marketing để quảng bá sản phẩm. Khi sử dụng dịch vụ, tôi không thấy vấn đề gì khi mọi người muốn chia sẻ hình ảnh của mình. Tuy nhiên, không nên chia sẻ hình ảnh trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ lên mạng vì chúng có thể thu hút sự chú ý của những kẻ có ý đồ xấu.)
4.3. Is it necessary to take a photography course to become a good photographer? Why/Why not?
Nếu ai muốn làm nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, họ nên nhận được sự hướng dẫn chuyên môn. Một bằng cấp có thể giúp rất nhiều cho công việc của họ, điều này là phần lớn của lý do.
Additionally, aspiring photographers might read about various schools of photography to get ideas or information about the style they want to follow. I don’t see the motivation for folks who merely perceive snapping images as a hobby to participate in such rigorous coursework. Well, short-term courses are definitely a good fit for these individuals.
- Aspiring (adj): đầy tham vọng
- Rigorous (adj): nghiêm ngặt
(Dịch: Nếu ai muốn trở thành nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, họ cần phải nhận được hướng dẫn chính thức. Một bằng cấp có thể giúp ích rất nhiều cho công việc của họ, đây là một phần quan trọng của lý do đó.
Ngoài ra, những nhiếp ảnh gia đầy tham vọng có thể đọc về nhiều phong cách nhiếp ảnh khác nhau để có ý tưởng hoặc thông tin về phong cách mà họ muốn theo đuổi. Tôi không thấy động lực để những người chỉ xem việc chụp ảnh là sở thích lại tham gia vào các khóa học khắt khe như vậy. Nhưng những khóa học ngắn hạn chắc chắn sẽ phù hợp với những người này.
4.4. How to capture a great photograph?
Since I do not work as a professional photographer, I am not very knowledgeable about those aspects of taking high-quality pictures. To take a decent shot, you need a good camera, a lot of enthusiasm, good lighting, an angel, and a fantastic subject, in my experience as a layperson in the world of professional photography.
Đôi khi việc chụp một bức ảnh đẹp yêu cầu một chiếc máy ảnh đắt tiền với các tính năng tốt. Theo kinh nghiệm của tôi, nếu một người có một chiếc máy ảnh đủ khả năng, họ có thể chụp được những hình ảnh xuất sắc. Ngoài ra, đam mê chụp ảnh là điều cần thiết.
Another element that draws attention to the subjects of a picture is lighting, which is partly why seasoned photographers frequently wait several hours to snap a single picture. Additionally, for a photo to be commended, the angle at which the subject or background is seen, how it is depicted in the frame, and the subject itself are all crucial factors.
- A decent shot (n): một bức ảnh đẹp
- A layperson (n): một người bình thường yêu thích gì đó
- Seasoned photographers (n): nhiếp ảnh gia dày dặn kinh nghiệm
- Commend (v): khen ngợi
(Dịch: Vì tôi không phải là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, nên tôi không hiểu rõ nhiều về các khía cạnh của việc chụp ảnh chất lượng cao. Theo kinh nghiệm của tôi với tư cách là một người bình thường trong thế giới nhiếp ảnh chuyên nghiệp, để chụp được một bức ảnh đẹp, bạn cần có một chiếc máy ảnh tốt, đầy tâm huyết, ánh sáng tốt, một chủ thể xuất sắc và một chút may mắn.
Đôi khi để chụp được một bức ảnh đẹp cần phải có một chiếc máy ảnh đắt tiền với các tính năng tốt. Theo kinh nghiệm của riêng tôi, nếu một người có một chiếc máy ảnh đủ khả năng, họ có thể chụp được những bức ảnh xuất sắc. Ngoài ra, niềm đam mê chụp những bức ảnh xuất sắc là cần thiết.
Một yếu tố khác thu hút sự chú ý đến chủ thể của bức ảnh là ánh sáng, đó là một phần lý do tại sao các nhiếp ảnh gia dày dặn kinh nghiệm thường phải chờ vài giờ mới chụp được một bức ảnh. Ngoài ra, để một bức ảnh được khen ngợi, góc nhìn của đối tượng hoặc hậu cảnh, cách nó được khắc họa trong khung hình và bản thân đối tượng đều là những yếu tố quan trọng.
4.5. When do people utilize cameras?
I believe that professional photographers and journalists always carry their cameras with them. However, ordinary people often use cameras when traveling to capture the beauty of destinations and preserve memories.
When meeting old friends, colleagues, and family members, people also use cameras to capture group photos. Parents frequently take photos of their children, and in my country, cameras are commonly used at various celebrations and events.
However, the majority of people now own smartphones with potent built-in cameras. This is the reason that most individuals only carry their cell phones and rarely bring cameras.
- Potent (adj): mạnh mẽ
Tôi cho rằng các nhiếp ảnh gia và nhà báo chuyên nghiệp luôn mang theo máy ảnh bên mình. Tuy nhiên, có những người thường xuyên sử dụng máy ảnh mỗi khi đi du lịch vì muốn lưu giữ cả vẻ đẹp của điểm đến lẫn những kỷ niệm.
Khi gặp lại người quen cũ, đồng nghiệp, họ hàng, người ta cũng dùng máy ảnh để chụp ảnh cả nhóm. Trẻ em thường được cha mẹ chụp ảnh, và ở đất nước tôi, tôi đã thấy người ta sử dụng máy ảnh trong nhiều lễ kỷ niệm và sự kiện.
Tuy nhiên, hiện nay đa số mọi người đều sở hữu những chiếc điện thoại thông minh có camera tích hợp mạnh mẽ. Đây là lý do mà hầu hết mọi người chỉ mang theo điện thoại di động và hiếm khi mang theo máy ảnh.
4.6. Tại sao selfie lại được ưa chuộng như vậy vào ngày nay? Bạn có thích tự sướng không?
(Dịch: Tôi thực sự thích chụp ảnh tự sướng. Ảnh selfie được chụp bằng camera trước của điện thoại di động, và gần đây nó đã trở nên rất phổ biến đối với mọi người. Có nhiều lý do mà người ta thích chụp ảnh selfie, nhưng lý do chính là họ có thể làm điều đó một mình mà không cần sự trợ giúp từ người khác.
They are free to strike any stance they choose and to include more subjects simultaneously. The fact that this is a cheap way to get images taken is what matters most. It is simpler for its small properties to share selfies on social networking websites. If the camera works well, the selfie may be able to capture some beautiful images. Selfies have therefore gained in popularity.
- Strike any stance (v): đưa ra bất kỳ lập trường nào
- Gained in popularity (v): trở nên phổ biến
(Dịch: Tôi thích chụp ảnh tự sướng, đúng vậy. Ảnh selfie được chụp bằng camera phía trước của điện thoại di động và gần đây chúng đã trở nên khá phổ biến đối với mọi người. Có một số lý do khiến mọi người thích chụp ảnh tự sướng, nhưng lý do chính là họ có thể làm điều đó một mình mà không cần sự trợ giúp từ người khác.
Họ có thể tự do lựa chọn bất kỳ tư thế nào và bao gồm nhiều chủ đề hơn trong mỗi lần chụp. Thực tế là việc này rất tiết kiệm chi phí để chụp ảnh. Việc chia sẻ những bức ảnh selfie trên mạng xã hội cũng trở nên đơn giản hơn. Nếu camera hoạt động tốt, selfie có thể chụp được những bức ảnh đẹp. Do đó, ảnh selfie đã trở nên phổ biến hơn.
4.7. Việc lưu trữ hình ảnh trên Internet đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều. Có những lợi ích gì khi lưu trữ hình ảnh trên mạng? Bạn có sử dụng dịch vụ lưu trữ hoặc chia sẻ hình ảnh số nào không?
Yes, using the Internet for image storage is more practical. In the past, people printed images to store. In order to print the images later, they carefully kept the photo negatives. But because to technological innovation, storing photos is now simpler.
Images may be accessed instantaneously when they are stored online, which is not possible with printed images. Anytime, anyone can access the desired photo from their digital storage, share it with others, and alter it using free online tools.
Tôi cũng đăng ảnh của mình lên Facebook bằng tài khoản đó. Việc lưu trữ ảnh cũng rất hữu ích. Tôi lưu trữ hình ảnh trên Google Drive và tài khoản Flickr của mình để luôn có thể truy cập vào chúng.
- Photo negatives (n): ảnh âm bản
- Instantaneously (adv): ngay lập tức
(Dịch: Có, việc sử dụng Internet để lưu trữ hình ảnh đã trở nên tiện lợi hơn. Trước đây, mọi người phải in ảnh để lưu trữ. Để in ảnh sau này, họ cần cẩn thận bảo quản các phim âm bản. Tuy nhiên, nhờ sự tiến bộ của công nghệ, việc lưu trữ ảnh bây giờ đã dễ dàng hơn nhiều.
Hình ảnh có thể truy cập ngay lập tức khi được lưu trữ trực tuyến, điều này không thể làm được với hình ảnh in ấn. Bất cứ lúc nào, bất kỳ ai cũng có thể truy cập vào những bức ảnh mong muốn từ kho lưu trữ số của họ, chia sẻ những bức ảnh đó với người khác và chỉnh sửa chúng bằng các công cụ trực tuyến miễn phí.
Tôi cũng đăng ảnh của mình lên Facebook từ tài khoản đó. Việc lưu trữ hình ảnh cũng rất hữu ích. Tôi lưu trữ hình ảnh trên Google Drive và tài khoản Flickr của mình để luôn có thể truy cập vào chúng.Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hoàn thành phần nói về mô tả một bức ảnh của mình một cách xuất sắc! Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo nhiều mẫu câu trả lời và cách nói hiệu quả cho bài nói IELTS Speaking của mình tại phần tự học IELTS Speaking do các giảng viên Mytour biên soạn.