Key takeaways |
---|
Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Ambitions:
|
1. What are your career aspirations or objectives?
career goals: những mục tiêu trong sự nghiệp
Ví dụ: Her career goals include becoming a manager and leading her own team.
grow and develop my skills: phát triển các kỹ năng của bản thân
leadership responsibilities: trách nhiệm lãnh đạo
Ví dụ: As a manager, she has many leadership responsibilities, including mentoring and guiding her team.
make a positive change: tạo ra sự thay đổi tích cực
Ví dụ: We can all make a positive change in the world, no matter how small.
2. The significance of harboring aspirations?
a sense of direction: cảm giác có định hướng
Ví dụ: She's feeling lost and doesn't have a sense of direction in her life right now.
push yourself harder: thúc đẩy bản thân nhiều hơn
Ví dụ: If you want to achieve your goals, you need to push yourself harder and work harder than everyone else.
achieve goals: đạt được mục tiêu
3. What were your childhood aspirations?
career aspirations: khát vọng nghề nghiệp
Ví dụ: Her career aspirations include working for a top-tier company in her field.
Explorer: người thám hiểm
been enthusiastic about: đam mê điều gì đó
Ví dụ: She's been enthusiastic about literature since she was a child.
Dưới đây là một bài viết về chủ đề “Aspirations” trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Qua bài viết này, tác giả mong rằng người đọc sẽ hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ phổ biến liên quan đến chủ đề Aspirations. Hơn nữa, họ cũng sẽ làm quen với những dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề Aspirations của phần thi IELTS Speaking Part 1. Nếu bạn đang có ý định luyện thi IELTS, hãy xây dựng một lộ trình học IELTS cá nhân hóa tại Mytour ACADEMY