Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Films: Action-packed, blockbuster, big screen, dive into,…. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Films:
|
1. What kind of films do you like?
Action-packed: đầy hành động, hấp dẫn.
Example: The movie was action-packed from start to finish, with thrilling chase scenes and explosive stunts. (Bộ phim đã đầy hành động từ đầu đến cuối, với những cảnh đuổi bắt kịch tính và những pha nguy hiểm nổ tung.)
Blockbuster: bom tấn (phim ăn khách).
Example: The new superhero movie is expected to be a blockbuster, drawing in large audiences. (Bộ phim siêu anh hùng mới dự kiến sẽ là một bom tấn, thu hút khán giả đông đảo.)
Gets your heart racing: làm tim bạn đập nhanh.
Example: Watching a thrilling race can get your heart racing with excitement. (Xem một cuộc đua kịch tính có thể làm cho tim bạn đập nhanh vì hào hứng.)
2. Do you often go to the cinema?
Catch the latest releases: xem những bộ phim mới nhất.
Example: Movie enthusiasts often line up to catch the latest releases on the opening night. (Người yêu điện ảnh thường xếp hàng để xem những bộ phim mới nhất vào đêm ra mắt.)
Big screen: màn hình lớn (thường là màn hình rạp chiếu phim).
Example: Watching a movie on the big screen with surround sound is a cinematic experience like no other. (Xem phim trên màn hình lớn với âm thanh vòm là một trải nghiệm điện ảnh không giống ai.)
3. Do you prefer to watch films alone or with friends?
Me-time: thời gian cho bản thân.
Example: I enjoy some me-time on the weekends by reading a book. (Tôi thích dành thời gian cho bản thân vào cuối tuần bằng cách đọc sách.)
Dive into: đắm chìm vào.
Example: When I start a good book, I can't help but dive into the story. (Khi tôi bắt đầu đọc một cuốn sách hay, tôi không thể không đắm chìm vào câu chuyện.)
Can't beat: không thể bằng, không thể so sánh được.
Example: The taste of homemade apple pie can't be beaten; it's the best. (Không gì có thể sánh bằng hương vị của chiếc bánh táo tự làm được; nó là ngon nhất.)
4. Would you want to make a film someday?
Dabble in: thử làm một việc gì đó.
Example: He dabbled in painting as a hobby, but he never pursued it seriously. (Anh ta thử vẽ tranh như một sở thích, nhưng anh ta không bao giờ theo đuổi nó một cách nghiêm túc.)
Concrete plans: kế hoạch cụ thể, rõ ràng.
Example: She had concrete plans to travel to Europe next summer, including booking flights and accommodations. (Cô ấy đã có kế hoạch cụ thể để du lịch châu u vào mùa hè tới, bao gồm đặt vé máy bay và chỗ ở.)
Wouldn't rule it out: không loại trừ khả năng.
For instance: Despite being occupied with my current occupation, I wouldn't dismiss the potential of exploring a different career trajectory in the future.
Above is an article on the Films topic in the IELTS Speaking Part 1 test. Through this piece, the author hopes that readers can grasp the meanings and usage of common phrases related to this topic. Additionally, they can become familiar with the types of questions that may arise in the Films topic of the IELTS Speaking Part 1 test. This can enhance English vocabulary knowledge and better prepare for the future.