Questions for the IELTS Speaking Part 3 Family topic
1. In what ways have families in your country changed in recent years?2. What role do grandparents have in the family in your country?3. What do you think about single-parent families?
“Home is where you are loved the most and act the worst” – Marjorie Pay Hinckley.
Gia đình có thể coi là món quà quý giá nhất mà mỗi người đều được ban tặng. Nói về gia đình thì chưa bao giờ là đủ. Vì vậy, chủ đề “Gia đình” thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nói. Cùng Mytour điểm qua các câu trả lời mẫu cho 3 câu hỏi “khó nhằn” ở Phần 3 về chủ đề “Gia đình” và các từ vựng hữu ích dành cho chủ đề này nhé!
Ví dụ câu trả lời (Sample Answer)
1. Trong những cách nào mà gia đình ở nước bạn đã thay đổi trong những năm gần đây?
Theo tôi được biết, sự thay đổi về kích thước gia đình có lẽ là rõ rệt nhất. Đặc biệt, các gia đình lớn đã dần chuyển sang các đơn vị nhỏ hơn, và chi phí sinh hoạt ngày càng tăng được cho là nguyên nhân chính. Bên cạnh đó, vai trò của các thành viên trong gia đình cũng đã có sự thay đổi khá nhiều. Ví dụ, đàn ông không còn là người kiếm tiền chính trong gia đình vì bây giờ phụ nữ cũng đóng góp vào ngân sách gia đình.
2. Vai trò của ông bà trong gia đình ở nước bạn là gì?
It is metaphorically stated that being a grandparent is akin to being a parent twice, and I firmly believe this holds true for the eldest members of many Vietnamese families. Despite some changes, the majority of Vietnamese households still adhere to the three-generation model, where grandparents play a significant role as co-caregivers. For instance, they often take care of the children while the parents are at work. Moreover, grandparents also provide invaluable emotional support to all family members.
3. What are your thoughts on single-parent families?
That’s a rather comprehensive question! Although I lack experience, I would like to share my views on the financial and childcare aspects. It is commonly believed that single parents may face greater challenges in raising their children compared to households with dual-income. However, I believe the number of earners in a family does not solely determine its financial stability, nor does it influence the level of care provided to children. Instead, what truly matters is the parents’ sense of responsibility and their perseverance in nurturing their children.
Highlighted Vocabulary
- pronounced (adj) rõ ràng, nổi bật
- shift towards… (v.phrase) chuyển hướng sang…
- ever-growing (adj) tăng liên tục
- more or less (adv) ít nhiều
- alter (v) thay đổi
- breadwinner (n) trụ cột gia đình
- figuratively (adv) theo nghĩa bóng
- well apply to… (v.phrase) khá đúng với…
- co-caregiver (n) người đồng nuôi dưỡng
- moral support (n.phrase) chỗ dựa tinh thần
- broad (adj) rộng, không cụ thể
- my two cents (n.phrase) quan điểm của tôi (cách nói khiêm tốn, lịch sự)
- dual-earner (adj) (gia đình) thu nhập kép
- dictate (v) quyết định, định đoạt
- thoroughly (adv) thorough (adj) (1 cách) chu toàn
- tenacity (n) tenacious (adj) (sự) quyết tâm, kiên cường