Overview of History IELTS Speaking topic
1. Frequently Asked Questions
- Do you like learning about history?
- Have you been to many museums?
- Do you ever read books about history?
- Do you know much about the history of your country?
- How often do you watch historical movies?
2. Từ vựng theo chủ đề History
Các giai đoạn trong lịch sử thường mang một tên gọi, thường là chúng ta sẽ thêm từ “the” vào trước tên gọi đó.
Từ vựng liên quan đến một số giai đoạn lịch sử tại Việt Nam:
- The Hong Bang dynasty: Thời kỳ Hồng Bàng
- The Au Lac dynasty: Thời kỳ Âu Lạc
- The Chinese domination: Thời kỳ Bắc thuộc
- The Autonomous era: Thời kỳ tự chủ
- The Monarchical period: Thời kỳ quân chủ
- Decentralized period: Thời kỳ chia cắt
- Colonial era: Thời kỳ thực dân xâm lược
- Republican era: Thời kỳ cộng hòa
Một số thời kỳ lịch sử trên toàn thế giới:
- The Renaissance: Thời trung cổ
- The Dark Ages: Thời kỳ tăm tối
- The Ice Age: Kỷ băng hà
Cách miêu tả thời gian bằng tiếng Anh
- The sixties ( những năm 60 – đề cập giai đoạn 1960 – 1969)
- The 1900s = the nineteen hundreds (thế kỷ 20)
- 1900s = the twentieth century (thế kỷ 20)
Mẫu đề chủ đề History IELTS Speaking
IELTS Speaking Phần 1
Phần 1 là những câu hỏi về cá nhân. Bạn có thể trả lời ngắn gọn từ 2 – 3 câu là đủ. Ví dụ:
1. Bạn có thích học về lịch sử không?
(#1) Tôi nghĩ rằng lịch sử là một lĩnh vực rất thú vị đối với tôi. Tôi yêu thích học về các nhân vật lịch sử và các sự kiện lịch sử. Học lịch sử giúp tôi hiểu biết sâu hơn về điều đó.
IELTS là một kỳ thi về ngôn ngữ chứ không phải về kiến thức. Bạn có thể hoàn toàn trả lời rằng bạn không thích Lịch sử hoặc bạn không có nhiều kiến thức về chủ đề này.
(#1) Thật lòng mà nói, tôi không quá quan tâm đến lịch sử. Tôi nghĩ hầu hết kiến thức lịch sử chỉ là đi qua đầu tôi, và tôi nghĩ mình là người theo đuổi nghệ thuật hơn.
IELTS Speaking Phần 2
Chủ đề thường gặp: Describe a historical event / period in your countryYou should say:When the event took placeHow you learnt about this eraWhat happenedWhy you find it interesting
IELTS Speaking Phần 3
Những câu hỏi Phần 3 sẽ liên quan đến chủ đề mà bạn được hỏi trong Phần 2.
1. What insights can we gain from studying historical events?
Oh, quite a lot. Through lessons learned from the past, we can decipher current scenarios and chart a more informed path forward. It benefits everyone – from ordinary individuals to policymakers – to learn from history. Another advantage of examining historical events is gaining a deeper appreciation for what we have today. In our modern lives, we often overlook many things: peace, freedom, the security of knowing where our next meal comes from. Reflecting on times when people lived with less and nations struggled with war and poverty can lead us to be more satisfied and content with our present lives.
- a great deal of: rất nhiều
- with the wisdom of hindsight: với kiến thức có được từ kinh nghiệm
- to tend to: có khuynh hướng làm gì
- to take sth for granted: cho điều gì là điều đương nhiên
- austerity (n) sự chặt chẽ
- to cripple (nghĩa bóng) làm méo mó
- content (adj) vui vẻ, hạnh phúc
2. What significant developments do you anticipate in the future?
Hmm, that’s hard to predict. Anything is possible. However, I foresee further global integration. Despite current signs of globalization slowing and countries becoming more protectionist, I believe the world will evolve toward seamless cross-border transactions and travel. Technological advancements will undoubtedly improve our lives, potentially affecting health, education, surveillance, and privacy. Is this ultimately beneficial or detrimental? Only time will tell. I also don’t foresee any global conflicts in the future. Perhaps it’s wishful thinking, but I believe nations must resolve disputes diplomatically without resorting to violence.- to speculate: suy xét
- integrated: được tích hợp
- to be willing to: sẵn sàng làm gì
- surveillance (n) sự theo dõi cẩn thận
- wishful thinking (n) mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
- to resort