Key takeaways |
---|
Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Pen and Pencil: Neater, Smudge, Adjust calculations, Messy, Resist, … Một số câu hỏi về chủ đề Pen and Pencil:
|
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic Pen and Pencil:
1. Do you usually utilize a pen or pencil?
"I usually use a pen because it’s neater and doesn’t smudge like a pencil does. I also feel that writing with a pen makes my notes look much clearer and more professional." |
Phân tích từ vựng:
Neater: More tidy, orderly, or clean in appearance.
Phát âm: /niː.tər/
Dịch: gọn gàng hơn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một cái gì đó trông gọn gàng, ngăn nắp hoặc sạch sẽ hơn. Ví dụ: "Her handwriting is much neater now that she practices regularly" (Chữ viết tay của cô ấy gọn gàng hơn nhiều kể từ khi cô ấy thường xuyên luyện tập).
Smudge: A mark or streak of a substance that soils or obscures.
Phát âm: /smʌdʒ/
Dịch: vết bẩn, vết nhòe
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một vết hoặc vệt của một chất nào đó làm bẩn hoặc che khuất. Ví dụ: "Be careful not to smudge the ink while it's still wet" (Hãy cẩn thận để không làm nhòe mực khi nó vẫn còn ướt).
If you prefer using a pencil...
"I tend to use a pencil most of the time, especially when I’m drafting something or need to make corrections. It’s just easier to erase mistakes, and I like the softness of pencil on paper." |
Phân tích từ vựng:
Make corrections: To fix or adjust mistakes or errors.
Phát âm: /meɪk kəˈrɛk.ʃənz/
Dịch: sửa lỗi
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động sửa chữa hoặc điều chỉnh các lỗi sai. Ví dụ: "The teacher asked the students to make corrections to their essays" (Giáo viên yêu cầu học sinh sửa lỗi bài luận của họ).
Erase mistakes: To remove errors or incorrect marks.
Phát âm: /ɪˈreɪs mɪˈsteɪks/
Dịch: xóa lỗi
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động loại bỏ các lỗi sai hoặc dấu sai. Ví dụ: "Using a pencil allows you to easily erase mistakes" (Sử dụng bút chì cho phép bạn dễ dàng xóa lỗi).
2. Which writing instrument do you tend to utilize more frequently at school? A pen or a pencil?
"At school, I mainly use a pen. Most of our assignments are required to be done in pen, so it’s become my go-to for note-taking and exams as well." |
Phân tích từ vựng:
Assignments: Tasks or pieces of work given to someone as part of their job or studies.
Phát âm: /əˈsaɪn.mənts/
Dịch: bài tập, nhiệm vụ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các công việc hoặc phần công việc được giao cho ai đó như một phần của công việc hoặc học tập của họ. Ví dụ: "She has several assignments to complete before the end of the semester" (Cô ấy có nhiều bài tập cần hoàn thành trước khi kết thúc học kỳ).
Note-taking: The practice of writing down information from a lecture, book, or other source for future reference.
Phát âm: /ˈnəʊt ˌteɪ.kɪŋ/
Dịch: việc ghi chép
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc viết ra thông tin từ một bài giảng, sách hoặc nguồn khác để tham khảo sau này. Ví dụ: "Effective note-taking can help you retain and understand course material better" (Việc ghi chép hiệu quả có thể giúp bạn ghi nhớ và hiểu rõ hơn tài liệu khóa học).
If you use a pencil more often...
"I use a pencil more often at school, particularly for math and science classes. It allows me to adjust calculations easily without making my pages messy." |
Phân tích từ vựng:
Adjust calculations: To change or modify numerical computations to correct or improve them.
Phát âm: /əˈdʒʌst ˌkæl.kjʊˈleɪ.ʃənz/
Dịch: điều chỉnh các phép tính
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động thay đổi hoặc điều chỉnh các phép tính số học để sửa chữa hoặc cải thiện chúng. Ví dụ: "You may need to adjust your calculations to account for the new data" (Bạn có thể cần điều chỉnh các phép tính của mình để tính đến dữ liệu mới).
Messy: Untidy or disorganized.
Phát âm: /ˈmes.i/
Dịch: bừa bộn, lộn xộn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó không gọn gàng hoặc không có trật tự. Ví dụ: "His desk was covered with messy piles of papers and books" (Bàn của anh ấy đầy những chồng giấy và sách lộn xộn).
3. When was your most recent purchase of a writing implement, such as a pen or a pencil?
"I just bought a new set of pens last week. I like trying out different types of pens, so when I saw these new gel pens with different colors, I couldn’t resist picking them up." |
Phân tích từ vựng:
Trying out: Testing or experimenting with something to see if it is suitable or if it works well.
Phát âm: /ˈtraɪ.ɪŋ aʊt/
Dịch: thử nghiệm, thử
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động kiểm tra hoặc thử nghiệm một cái gì đó để xem nó có phù hợp hoặc hoạt động tốt hay không. Ví dụ: "She is trying out a new recipe for dinner tonight" (Cô ấy đang thử một công thức mới cho bữa tối nay).
Resist: To withstand the action or effect of something.
Phát âm: /rɪˈzɪst/
Dịch: kháng cự, chống lại
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc chống lại hành động hoặc tác động của một thứ gì đó. Ví dụ: "She couldn't resist the temptation to buy the new dress" (Cô ấy không thể chống lại sự cám dỗ của việc mua chiếc váy mới đó).
If it’s been a while...
"It’s been quite a while since I last bought a pen or pencil, probably several months ago. I have plenty at home, so I haven’t needed to buy any new ones recently." |
Phân tích từ vựng:
A while: A period of time.
Phát âm: /ə waɪl/
Dịch: một lúc, một khoảng thời gian tương đối lâu
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian. Ví dụ: "It took me a while to finish the project" (Tôi mất một khoảng thời gian tương đối lâu để hoàn thành dự án).
Plenty: A large or sufficient amount or quantity; more than enough.
Phát âm: /ˈplen.ti/
Dịch: nhiều, dư thừa
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một lượng lớn hoặc đủ; nhiều hơn đủ. Ví dụ: "There's plenty of food for everyone at the party" (Có rất nhiều thức ăn cho mọi người trong bữa tiệc).
4. How do you feel about receiving a pen or a pencil as a gift from someone?
"I think it’s a thoughtful gift, especially if it’s a nice pen or pencil. It shows that someone is considering what I use every day. It’s both practical and personal, which I appreciate." |
Phân tích từ vựng:
A thoughtful gift: A present that shows careful consideration of what the recipient might like or need.
Phát âm: /ə ˈθɔːt.fəl ɡɪft/
Dịch: một món quà chu đáo
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một món quà thể hiện sự quan tâm kỹ lưỡng đến những gì người nhận có thể thích hoặc cần. Ví dụ: "She gave him a thoughtful gift that perfectly matched his interests" (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà chu đáo hoàn toàn phù hợp với sở thích của anh ấy).
Practical: Useful and sensible; concerned with actual use or practice.
Phát âm: /ˈpræk.tɪ.kəl/
Dịch: thực tế, hữu ích
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một cái gì đó có ích và hợp lý, liên quan đến việc sử dụng thực tế hoặc thực hành. Ví dụ: "A practical solution to the problem would be to increase the budget" (Một giải pháp thực tế cho vấn đề này là tăng ngân sách).
If you think it’s an unusual gift...
"It’s an unusual gift, but I’d find it interesting. A pen or pencil can be quite a unique present if it’s something special like a fountain pen or a mechanical pencil with a sleek design." |
Phân tích từ vựng:
A fountain pen: A pen with a reservoir or cartridge from which ink flows continuously to the nib.
Phát âm: /ə ˈfaʊn.tɪn pen/
Dịch: bút máy
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một loại bút có ngòi và một ống mực hoặc hộp mực từ đó mực chảy liên tục đến ngòi bút. Ví dụ: "He prefers writing with a fountain pen because it provides a smooth and elegant writing experience" (Anh ấy thích viết bằng bút máy vì nó mang lại trải nghiệm viết mượt mà và thanh lịch).
An elegant design: A design characterized by its stylish, smooth, and sophisticated appearance.
Phát âm: /ə sliːk dɪˈzaɪn/
Dịch: thiết kế lịch lãm
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một thiết kế mang phong cách, mượt mà và tinh tế. Ví dụ: 'Chiếc điện thoại thông minh mới có một thiết kế lịch lãm thu hút người tiêu dùng hiện đại'.
Summary
IELTS Speaking Part 1 Chủ đề Dành thời gian một mình
IELTS Speaking Part 1 Chủ đề Mạng xã hội
IELTS Speaking Part 1 Chủ đề Hát
IELTS Speaking Part 1 Chủ đề Số và Toán học