Ngay cả trong thời đại công nghệ thông tin với sự tiến triển của máy tính văn phòng, việc ghi chú bằng tay vẫn mang lại những lợi ích đặc biệt: việc viết tay giúp tăng cường sự ghi nhớ; sử dụng bút và giấy tiện lợi ở mọi nơi; việc ghi chú yêu cầu người viết phải suy nghĩ tích cực trong quá trình tiếp nhận thông tin.
Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách áp dụng ghi chú bằng tay một cách hiệu quả nhất!
Câu quy tắc vàng: KHÔNG GHI HẾT- HÃY CHỌN LỌC.
Trước hết, không có phương pháp ghi chú nào hoàn hảo cho mọi tình huống. Tuy nhiên, điều quan trọng là: KHÔNG GHI HẾT- HÃY CHỌN LỌC.
Không nên:
- Ghi lại toàn bộ thông tin nghe hoặc thấy.
- Không ghi lại quá nhiều kiến thức.
Nên:
- Tóm tắt nội dung.
- Tập trung vào ý chính.
- Sử dụng các ký hiệu dễ nhận biết.
- Sử dụng viết tắt.
- Giữ khoảng trống phù hợp giữa các ghi chú.
- Ghi chú đầy đủ với thông tin chi tiết như tiêu đề, tác giả, số trang… để dễ tìm lại sau này.
Có nhiều phương pháp ghi chép phù hợp với phong cách và nhu cầu cá nhân. Dưới đây là 7 cách ghi chú thông minh mà bạn có thể áp dụng.
1. PHƯƠNG PHÁP DÀN Ý (THE OUTLINE METHOD)
Phương pháp Outline, hay còn gọi là Skeleton Prose, là phương pháp ghi chú phổ biến nhất dành cho sinh viên đại học. Nó giúp tổ chức thông tin trong một biểu mẫu có cấu trúc khoa học, tiết kiệm thời gian tìm kiếm và chỉnh sửa.
Như tên gọi, phương pháp này yêu cầu bạn cấu trúc ghi chú thành một dàn ý bằng cách sử dụng các dấu chấm tròn đại diện cho ý chính và ý phụ. Viết các ý chính ở ngoài cùng bên trái của trang giấy và thêm các ý phụ bên dưới ý chính.
Làm nổi bật các ý chính theo cấu trúc logic, dễ sử dụng và tăng sự tập trung. Giảm thời gian xem lại và chỉnh sửa, giúp bản ghi chú có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu.
- Ưu điểm
Nổi bật các ý chính của bài giảng theo cấu trúc logic, dễ sử dụng và tăng sự tập trung của người dùng. Giảm thời gian xem lại và chỉnh sửa, giúp bản ghi chú có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu.
- Nhược điểm
Cách sử dụng phương pháp Dàn Ý
Ghi theo từng đề mục: Ý chính (main topic) => Ý phụ hoặc khái niệm chính (sub topic or key concept) => Ý bổ sung cho ý phụ (supporting details). Ghi lại thông tin trong lúc học trong lớp hoặc khi bạn đọc sách giáo khoa.
Sau khi học xong, hãy kiểm tra lại ghi chú và cần thiết thì viết lại.
2. Phương pháp Cornell
Tất cả thông tin, kiến thức được học trên lớp sẽ được ghi chú vào cột bên phải. Còn cột bên trái sẽ được sử dụng cho các câu hỏi, ghi chú, gợi ý đối với nội dung bài học. Và sau buổi học, bạn nên dành ra một vài phút để tổng kết kiến thức vào hàng cuối của trang, điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn mà còn thuận tiện khi cần xem lại bài giảng hoặc chỉnh sửa thông tin.
Ưu điểm của phương pháp
- Giúp ghi chép, xem lại và sắp xếp thông tin, ghi chú nhanh hơn.
- Tổng kết, tóm tắt thông tin một cách có hệ thống.
- Giúp học tập, tiếp thu thông tin mới hiệu quả hơn trong một thời gian ngắn.
- Giúp trích xuất các ý chính của ghi chép.
- Giảm thời gian xem lại bài.
Nhược điểm của phương pháp
- Chuẩn bị trang viết trước khi bắt đầu buổi học là cần thiết.
- Đòi hỏi thời gian để làm quen, trích xuất và tổng hợp các ý chính.
Bước đầu, chia trang giấy thành 3 phần: 3-4 dòng cuối cho mục Tóm tắt (Summary), vẽ một đường thẳng chia phần còn lại thành 2 phần, bên trái khoảng 1/3 dành cho Gợi ý (Cue), và 2/3 bên phải dành cho Ghi chú (Notes).
Ý chính và ý phụ
Ngày tháng, con người, và địa điểm quan trọng
Biểu đồ và đồ thị
Phương trình
Ví dụ và mô phỏng
Ưu điểm và nhược điểm
Khi kết thúc học, đọc lại phần ghi chú và ghi nhớ từ khóa Gợi ý vào cột bên trái tương ứng với phần ghi chú: từ quan trọng, tiêu đề, ngày tháng, tác giả. Bước này giúp bạn dễ dàng tìm ra vị trí và ý chính của từng phần.
Bước cuối cùng, bạn tóm tắt toàn bộ trang Ghi chú vào phần Tóm tắt ở dưới theo ngôn ngữ của bạn, hoặc có thể trả lời 2 câu hỏi sau:
Tại sao thông tin này quan trọng?
Bạn suy luận ra điều gì?
Phương pháp Cornell là một phương pháp hiệu quả để ghi chú NẾU bạn dành thời gian để ôn lại phần ghi chú.
Phương pháp này tóm tắt và viết lại giúp bạn tiết kiệm thời gian và không cần phải viết lại các ghi chú. Tuy nhiên, nó có thể mất nhiều thời gian cho học sinh. Bạn có thể tạo mục Tóm tắt ở trang cuối để tóm lại toàn bộ bài giảng (có thể là một trang tóm tắt dài).
3. Phương pháp đóng hộp (The Boxing Method)
Phương pháp này vẫn chưa được rộng rãi biết đến nhưng với thời gian, nó đang trở nên phổ biến hơn. Tất cả các ghi chú liên quan được đóng lại thành một hộp và mỗi hộp đại diện cho một phần chính của ghi chép, giúp tiết kiệm thời gian trong việc đọc và tìm kiếm. Do cách sử dụng khá đơn giản nên ta sẽ không bàn thêm.
Ưu điểm
- Tách và sắp xếp các ghi chép dưới dạng hộp.
- Giúp tập trung khi đọc.
- Cải thiện khả năng ghi nhớ mối liên hệ giữa các ghi chép.
- Thích hợp cho những người thích ghi chú trên Ipad.
Nhược điểm
- Không phù hợp với nhiều loại bài giảng, lớp học.
- Tốn thời gian để nối các hộp với nhau khi sử dụng.
- Đòi hỏi có chủ đề chính và các chủ đề phụ để tạo mối liên hệ.
Đây là phương pháp lý tưởng cho việc ghi chép các loại dữ liệu dưới dạng số liệu và thống kê, đặc biệt là khi cần nhớ lâu. Thông tin sẽ được tổ chức thành nhiều cột, giống như một bảng tính và mỗi cột biểu thị cho một danh mục giúp so sánh các hàng dễ dàng.
Đây là một trong những phương pháp ghi chú hiệu quả nhất cho sinh viên đại học khi cần ghi nhanh các số liệu thống kê và thông tin khác. Nó cũng rất hữu ích khi bạn muốn giảm thời gian chỉnh sửa và xem lại bài vở.
Tôi gợi ý bạn nên áp dụng phương pháp này khi cần ghi nhớ nhiều thông tin nhưng không nên sử dụng trong các lớp học hoặc bài giảng. Việc tạo bản đồ tốn nhiều thời gian và sẽ hợp lý hơn khi dùng phương pháp này để tóm tắt toàn bộ bài giảng nhằm chuẩn bị cho kỳ thi hoặc trong các buổi học tập trung.
Ưu điểm
- Thông tin được cấu trúc rõ ràng.
- Hiệu quả trong việc xem lại nội dung.
- Các ghi chép dễ so sánh.
- Giúp nhớ nhiều thông tin một cách dễ dàng.
Nhược điểm
- Cực tốn thời gian.
- Gần như không áp dụng được đối với các bài giảng có nội dung không rõ ràng.
- Không hiệu quả đối với các loại thông tin dễ dàng được sắp xếp.
5. PHƯƠNG PHÁP BẢN ĐỒ (THE MAPPING METHOD)
Khi muốn tổ chức nội dung phong phú của bài giảng, việc sử dụng phương pháp bản đồ là một lựa chọn thông minh. Phương pháp này giúp bạn sắp xếp các ghi chú một cách có cấu trúc bằng cách phân chia chúng thành các nhánh, từ đó bạn có thể thiết lập mối quan hệ giữa các ý kiến. Bắt đầu với việc ghi chú chủ đề chính ở đầu trang và sau đó theo dõi hình ảnh như một cây, phân chia các ý/phụ chủ đề xuống dưới chủ đề chính.
ƯU ĐIỂM
- Dễ nhìn và hấp dẫn mắt.
- Có thể sử dụng để ghi chép thông tin chi tiết một cách ngắn gọn.
- Dễ dàng chỉnh sửa ghi chú.
Khuyết điểm
- Khi thực hiện phương pháp này, có khả năng lãng phí không gian trên giấy ghi.
- Dễ dẫn đến sự lộn xộn khi thông tin được ghi chú ở vị trí không đúng trong quá trình ghi chú.
6. KỸ THUẬT SƠ ĐỒ TƯ DUY (MIND MAPPING)
Ưu điểm:
- Một hình ảnh có thể tương đương với hàng ngàn từ. Hình ảnh được ghi nhớ trong trí não dễ dàng hơn so với việc đọc một trang văn bản dài dằng dặc.
- Có khả năng tổng hợp toàn bộ thông tin trên một trang giấy.
- Dễ dàng thuộc lòng và hồi tưởng lại trong quá trình ôn tập hoặc thi cử.
- Có thể áp dụng các biểu tượng và ký hiệu viết tắt.
Khuyết điểm:
- Bản đồ tư duy có thể không hiệu quả khi có quá nhiều chữ và thông tin.
- Đòi hỏi nhiều thời gian hơn so với việc viết theo cách thông thường (nhưng giúp tăng khả năng ghi nhớ lâu dài)
- Khó để làm quen với cách ghi chú dạng mindmap.
- Mỗi bản đồ tư duy là của riêng một người nên có thể bạn sẽ không hiểu được bản đồ của người khác.
- Không có đủ thời gian để tạo mindmap trong quá trình nghe giảng.
Mindmap có thể được áp dụng khi cần ôn tập trước khi thi, bằng cách tổng hợp các ý chính và ý phụ; khi đọc sách…
7. KỸ THUẬT TIẾP CẬN 8 HƯỚNG (8Q MATRIX)
Khi bạn cần suy nghĩ, phân tích và tìm ra giải pháp, cách xử lý vấn đề hoặc chuẩn bị kế hoạch, bạn có thể áp dụng phương pháp tiếp cận 8 hướng.
Mô hình 8Q bao gồm 9 ô
Trung tâm của bảng là ô hạt nhân ở trung tâm.
8 ô xung quanh bao gồm 4 câu hỏi chính và 4 câu hỏi mở rộng để ghi lại các câu hỏi theo cấu trúc 6W2H liên quan đến chủ đề trong ô hạt nhân.
Bộ câu hỏi What? Why? Who? When? Where? Which? How? How much/many? giúp tìm ra câu trả lời đầy đủ và chính xác.
Nguồn: vinskills.vn