Tỉnh Toyama 富山県 | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Chuyển tự Nhật văn | |
• Kanji | 富山県 |
• Rōmaji | Toyama-ken |
Thành phố Toyama, tỉnh Toyama nhìn từ đồi Kureha, với đường chân trời là dãy núi Tateyama. | |
Hiệu kỳ Biểu hiệu | |
Vị trí tỉnh Toyama trên bản đồ Nhật Bản. | |
Tỉnh Toyama | |
Tọa độ: | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu (Hokuriku) |
Đảo | Honshu |
Lập tỉnh | 9 tháng 5 năm 1883 (tái lập) |
Đặt tên theo | Phiên Toyama |
Thủ phủ | Thành phố Toyama |
Phân chia hành chính | 2 huyện 15 hạt |
Chính quyền | |
• Thống đốc | Ishii Takakazu, Nitta Hachirō |
• Phó Thống đốc | Yamazaki Yasunori |
• Văn phòng tỉnh | 1-7, phường Shin-Sōgawa, thành phố Toyama 〒930-8501 Điện thoại: (+81) 076-431-4111 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 4,247,61 km (1,64.001 mi) |
• Mặt nước | 0,1% |
• Rừng | 56,6% |
Thứ hạng diện tích | 33 |
Dân số (1 tháng 10 năm 2015) | |
• Tổng cộng | 1.066.328 |
• Thứ hạng | 37 |
• Mật độ | 251/km (650/mi) |
GDP (danh nghĩa, 2014) | |
• Tổng số | JP¥ 4.453 tỉ |
• Theo đầu người | JP¥ 3,185 triệu |
• Tăng trưởng | 1,9% |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Mã ISO 3166 | JP-16 |
Mã địa phương | 160008 |
Thành phố kết nghĩa | Liêu Ninh, São Paulo, Oregon, Primorsky, Kanagawa |
Tỉnh lân cận | Ishikawa, Niigata, Nagano, Gifu |
■ ― Thành phố / | |
Trang web | www |
Biểu trưng | |
Hymn | "Toyama Kenmin no Uta" (富山県民の歌) |
Loài chim | Raichō (Lagopus muta japonica) |
Cá | Cá cam Nhật Bản (Seriola quinqueradiata) Mực đom đóm (Watasenia scintillans) Tôm thủy tinh Nhật Bản (Pasiphaea japonica) |
Hoa | Tulip vườn (Tulipa gesneriana) |
Động vật có vú | Tỳ linh Nhật Bản (Capricornis crispus) |
Cây | Liễu sam Tateyama (Cryptomeria japonica) |
Toyama (Nhật: 富山県 Hepburn: Toyama-ken) là tỉnh thuộc khu vực Hokuriku ở vùng Chūbu, đảo Honshū của Nhật Bản. Thành phố Toyama là trung tâm hành chính của tỉnh.
Toyama được biết đến như là trung tâm công nghiệp quan trọng của vùng duyên hải Nhật Bản nhờ vào nguồn điện giá rẻ.
Địa lý
Ghi chép lịch sử
Tỉnh Toyama, trước đây được gọi là tỉnh Etchū, có một quá trình lịch sử dài.
Quản lý hành chính
Sau các cuộc sáp nhập năm 2000, Toyama hiện có 10 thành phố, 2 quận, 4 thị trấn và 1 làng, so với trước đây với 9 thành phố, 18 thị trấn và 8 làng.
Vùng Toyama
- Thủ phủ Toyama
- Namerikawa
- Quận Nakaniikawa
- Funahashi
- Kamiichi
- Tateyama
Vùng Niikawa
- Kurobe
- Uozu
- Quận Shimoniikawa
- Asahi
- Nyuzen
Vùng Takaoka
- Himi
- Imizu
- Takaoka
Vùng Tonami
- Nanto
- Oyabe
- Tonami
Ngành kinh tế
Đập Kurobe, nằm trên sông Kurobe ở tỉnh Toyama, cung cấp điện cho công ty điện lực Kansai thông qua hệ thống thủy điện.
Giao thông
Khu vực này được phục vụ bởi tuyến xe điện Hokuriku nối với Osaka qua tàu Thunderbird. Tàu Shirasagi kết nối dễ dàng với mạng Shinkansen ở tỉnh Nagano. Để tới Tokyo, bạn có thể đi tàu Hakutaka đến Nagaoka hoặc Echigo Yuzawa rồi chuyển sang Joetsu Shinkansen.
Văn hóa
Ẩm thực địa phương nổi bật với sushi cá hồi và mực ống nướng. Ngoài ra, các món mực phát sáng (ホタルイカ) và tôm trắng (白いエビ) cũng rất được ưa chuộng.
Giáo dục
- Đại học Toyama
Thể thao
Các đội bóng đá
- ALO's Hokuriku (thành phố Toyama)
- YKK AP F.C. (Kurobe)
Các đội bóng rổ
- Toyama Grouses (thành phố Toyama)
Môn rugby
- Takaoka Mariners (Takaoka)
Du lịch
Lễ hội Kaze no bon diễn ra hàng năm vào tháng 9 tại một ngọn núi nhỏ ở thị trấn Owara.
Các liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức của tỉnh (tiếng Nhật)
- Trung tâm Quốc tế Toyama (tiếng Anh) Lưu trữ từ ngày 2012-02-09 trên Wayback Machine
- Lưu trữ quốc gia Nhật Bản: Bản đồ Toyama (1891) Lưu trữ từ ngày 2009-03-19 trên Wayback Machine
Vùng địa lí và Đơn vị hành chính Nhật Bản | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vùng địa lí |
| ||||||||||||||||
Tỉnh |
| ||||||||||||||||
|