Toyota Camry 2023 vẫn tiếp tục là biểu tượng của dòng sedan hạng trung. Trên phiên bản mới này, Camry vẫn giữ nguyên vẻ ngoài của thế hệ thứ 8 từ khi ra mắt năm 2019. Tuy nhiên, xe được cải tiến với một số màu sơn mới và tính năng hiện đại hơn. Cùng khám phá thông tin chi tiết với Mytour nhé.
Giá xe Toyota Camry 2023 là bao nhiêu?
Toyota Việt Nam đã chính thức ra mắt Toyota Camry thế hệ thứ 8 vào tháng 4 năm 2019 với tên gọi là XV70. Xe được nhập khẩu từ Thái Lan với hai phiên bản cấu hình 2.0G và 2.5Q. Hiện tại, có tổng cộng 04 phiên bản được bán ra, nhưng vẫn chưa có thông tin về việc ra mắt phiên bản mới của Camry. Các phiên bản hiện tại chỉ có một số cải tiến nhỏ.
Toyota Camry 2023 vẫn tiếp tục xu hướng này bằng việc giới thiệu màu sơn mới Emotional Red III và tùy chọn nội thất da 2 màu. Giá bán của mẫu sedan này dao động từ 1.05 đến 1.44 tỷ đồng. Đặc biệt, như các dòng xe Toyota khác như Corolla Cross, Altis,... Camry 2023 cũng có phiên bản Hybrid với động cơ lai điện, đáp ứng xu hướng hiện nay.
Toyota Camry 2023: Giá bán mới nhất tháng 04/2024 (ĐVT: Tỷ VNĐ) |
||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh TP. HCM | Lăn bánh tỉnh |
Camry 2.0G | 1.050 | 1.198 | 1.177 | 1.158 |
Camry 2.0Q | 1.167 | 1.329 | 1.306 | 1.287 |
Camry 2.5Q | 1.349 | 1.533 | 1.506 | 1.487 |
Camry 2.5 HEV | 1.441 | 1.657 | 1.628 | 1.588 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách mua xe vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để biết thêm thông tin về các chương trình khuyến mãi khi mua xe.
Toyota Camry tại thị trường Việt Nam hiện đang được bán ra với 4 sự lựa chọn màu sắc bao gồm: Đen, trắng ngọc trai, đỏ, đen Crystal.
Thông số kỹ thuật của Toyota Camry 2023
Toyota Camry mới có vẻ ngoài ấn tượng, thân xe dài và rộng. Bên cạnh đó, sedan nổi tiếng này còn trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến. Bản nâng cấp vẫn giữ nguyên phong cách thiết kế của phiên bản trước. Kích thước tổng thể vẫn giữ nguyên Dài x Rộng x Cao.
Toyota Camry 2023: Thông số kỹ thuật | |
Hãng sản xuất | Toyota |
Tên xe | Camry |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng | Sedan cỡ D |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4885 x 1.840 x 1.445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.825 mm |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Kích thước mâm | 18 inch |
Dung tích khoang chứa đồ | 484 L |
Loại nhiên liệu | Xăng, Hybrid |
Dung tích bình xăng | 50 - 60 L
|
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Đánh giá về ngoại thất của Toyota Camry 2023
Đầu xe Toyota Camry 2023 không có sự thay đổi đột phá, chỉ có phần hốc gió được tách biệt ra khỏi cản trước. Nắp capo được thiết kế với các đường gân nổi nhằm tăng tính cơ bắp cho xe. Đèn pha vẫn là loại Projector LED có chức năng tự động bật tắt cũng như tự động điều chỉnh góc chiếu.
Ngoài ra, thiết kế mâm xe của Toyota Camry 2023 đã được cải tiến với phong cách thể thao và trẻ trung hơn so với thế hệ trước. Phần đuôi xe hầu như không thay đổi gì, vẫn giữ nguyên sự chỉnh chu và sang trọng quen thuộc.
Trang bị ngoại thất của Toyota Camry 2023
Trang bị ngoại thất Toyota Camry | |
Đèn pha | LED Projector/tự động bật tắ/điều chỉnh góc chiếu |
Đèn hậu | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn xi-nhan | LED |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten | Vay cá |
Cốp chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Đánh giá về nội thất của Toyota Camry 2023
Khoang lái trên Toyota Camry 2023 vẫn duy trì ngôn ngữ thiết kế đối xứng. Màn hình trung tâm 9 inch vẫn là điểm nhấn trên bảng taplo. Vô lăng tiếp tục là dạng 3 chấu, được bọc da và tích hợp các phím điều khiển. Tuy nhiên, cần số vẫn là kiểu truyền thống, chưa được nâng cấp lên núm xoay như trên một số mẫu xe mới hiện nay.
Không gian cabin rộng rãi luôn là điểm mạnh của dòng xe Camry. Trên bản Facelift này, Toyota vẫn tiếp tục phát triển ưu điểm đó, mang lại không gian nội thất rộng rãi cho cả hàng ghế trước và sau.
Trong đó, ghế sau được trang bị tựa đầu cho 3 vị trí, bệ tỳ tay có ngăn để cốc và một màn hình cảm ứng cao cấp. Về khoang hành lý, Toyota Camry cung cấp dung tích lên đến 484 lít. Tuy nhiên, cốp xe không hỗ trợ mở tự động, người dùng cần mua phụ kiện để nâng cấp.
Trang bị tiện nghi của Toyota Camry
Toyota Camry mới cập nhật các cổng sạc USB-C thay vì USB-A truyền thống, giúp sử dụng thiết bị điện tử thuận tiện hơn.
Trang bị tiện nghi Toyota Camry | |
Chất liệu bọc ghế | Bọc da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí (02) |
Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế 2 | Ngã lưng chỉnh điện |
Màn hình đa thông tin | TFT 7 inch |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 8 inch |
Ổ DVD | 1 đĩa |
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm |
Điều hòa tự động | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế thứ 2 | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Tự động lên xuống tất cả các cửa |
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Âm thanh | Hệ thống 09 loa JBL |
Kết nối | Apple Carplay/Android Auto/USB type C/AUX/Bluetooth |
Động cơ của Toyota Camry 2023
Toyota Camry 2023 sử dụng khối động cơ Dynamic Force 4 xy-lanh kết hợp với van biến thiên VVT-iE. Có hai tùy chọn động cơ xăng là 2.0G và 2.5Q.
Đối với phiên bản Hybrid, Toyota Camry kết hợp động cơ xăng 2.5L với một động cơ điện. Động cơ xăng có công suất 176 mã lực, trong khi động cơ điện có công suất 118 mã lực và mô-men xoắn 202 Nm.
Động cơ vận hành Toyota Camry | |||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.5Q | Camry 2.5 HEV (Hybrid) |
Loại động cơ | Xăng 2.0L, 4 xy-lanh | Xăng 2.5L, 4 xi-lanh | Xăng 2.5L và Mô-tơ điện |
Công suất | 170 Hp | 207 Hp | Động cơ 176 Hp, mô-tơ 118 Hp |
Mô-men xoắn | 206 Nm | 250 Nm | Động cơ 221 Nm, mô-tơ 202 Nm |
Loại hộp số | CVT | Tự động 8 cấp | E-CVT |
Khả năng tiêu thị nhiên liệu | 6.4L/100km | 7.1L/100km | 4.4L/100km |
Trang bị an toàn của Toyota Camry
Tương tự như phiên bản năm 2022, trừ Camry 2.0G, 03 phiên bản còn lại đều được trang bị gói an toàn chủ động TSS thế hệ thứ hai. Hệ thống này bao gồm các chức năng an toàn chủ động tiên tiến nhất hiện nay.
Trang bị an toàn Toyota Camry | ||||
Phiên bản/trang bị | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5 HEV |
cảnh báo tiền va chạm | Không | Có |
||
cảnh báo lệch làn đường | Không | |||
Điều khiển hành trình thích ứng | Không | |||
Hỗ trợ giữ làn | Không | |||
Đèn pha thông minh | Không | |||
Số túi khí | 06 | |||
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Kiểm soát lực kéo | Có | |||
Khởi hành ngang dốc | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Cảnh báo điểm mù | Có | |||
Cảm biến lùi | Có | |||
Cảm biến khoảng cách với xe phía trước | Có | |||
Móc ghế trẻ em | Có |