Toyota Camry 2.0H SE (Trung Quốc) | |
Nhà chế tạo | Toyota |
---|---|
Cũng gọi là |
|
Sản xuất | 1982–nay |
Phiên bản tiền nhiệm | Toyota Celica Camry Toyota Corona Toyota Avensis |
Phân loại |
|
Hệ thống thắng |
|
Toyota Camry (/ˈkæmri/; Tiếng Nhật: トヨタ・カムリ / Toyota Kamuri) là một mẫu sedan cỡ trung được Toyota sản xuất từ năm 1982, với phiên bản gốc là cỡ nhỏ. Dòng xe này đã được phân phối rộng rãi trên toàn cầu. Trước khi tên gọi 'Camry' được áp dụng, nó từng được dùng cho Toyota Celica Camry vào những năm 1980 và 1982.
Ý nghĩa của tên gọi 'Camry'
Tên 'Camry' được phiên âm từ từ tiếng Nhật kamuri (冠, かんむり), có nghĩa là 'vương miện'. Đây là truyền thống của Toyota trong việc đặt tên các mẫu xe hàng đầu với tên gọi liên quan đến vương miện, bắt đầu từ Toyota Crown năm 1955 (Crown: vương miện trong tiếng Anh), tiếp theo là Toyota Corona và Corolla; các từ này trong tiếng Latin có nghĩa là 'vương miện' và 'vương miện nhỏ'. Tên 'Tiara' của một mẫu xe Toyota tại Úc từ năm 2011 cũng liên quan đến 'vương miện' trong tiếng Do Thái.
Doanh số/Bán hàng
Năm | Việt Nam |
---|---|
2016 | 4.674 |
2017 | 3.341 |
2018 | 4.475 |
2019 | 5.430 |
2020 | 5.406 |
2021 | 4.206 |
2022 |
Các thế hệ của Toyota Camry
Thế hệ 'Narrow-body' (1982-1998)
Celica Camry (A40/A50; 1979–1982)
Toyota Motor Corporation |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|