1. TỔNG QUAN & ƯỚC TÍNH GIÁ
Thông tin bài viết đã cũ, mời các bác tham khảo bài viết mới cập nhật tại link: Mytour Toyota Innova 2024 - Thiết kế hiện đại, nội thất linh hoạt, vận hành tiết kiệm
Toyota Innova là mẫu MPV được ra mắt khách hàng Việt lần đầu tiên vào năm 2006. Đây từng là mẫu xe thống trị phân khúc khi gần như chiếm trọn miếng bánh thị phần, các mẫu còn lại chỉ ở thế 'cầm hơi' với một phần nhỏ còn lại của miếng bánh. Tuy nhiên khoảng 3 năm trở lại đây, kể từ khi có sự xuất hiện của Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7, vị thế của Innova trong phân khúc đã không còn được giữ vững, doanh số sụt giảm mạnh tới 55,41% (số liệu năm 2020). Đây là mức chưa từng có trong tiền lệ.
Trước áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ, hãng xe Nhật quyết định ra mắt bản nâng cấp vào tháng 9/2020 với một số cập nhật về thiết kế ngoại thất và trang bị.
Phiên bản Innova 2022 lần này tiếp tục được nâng cấp về thiết kế đặc biệt ở phần đầu xe, tập trung vào cụm đèn trước.Hiện tại, giá cả của các phiên bản Innova 2022 như sau:
• Toyota Innova E 2.0MT: 750 triệu đồng
• Toyota Innova G 2.0AT: 865 triệu đồng
• Toyota Innova Venturer: 879 triệu đồng
• Toyota Innova V 2.0AT: 989 triệu đồng
Trong bài viết này, Mytour sẽ cung cấp đến bạn những đánh giá chi tiết về Toyota Innova 2022 phiên bản G, được trang bị hộp số tự động 6 cấp với trang bị cơ bản nhất.
2. NGOẠI THẤT
Ở lần cập nhật mới nhất, Toyota Innova 2022 đã trải qua những thay đổi nhỏ về thiết kế bên ngoài, chủ yếu tập trung vào phần mặt trước, tạo ra một vẻ 'mặt' thể thao hơn so với vẻ ngoài trước đây có phần trầm lặng và trung tính. Tổng thể, chiếc xe vẫn giữ lại những đặc điểm của một mẫu xe đa dụng, không quá ấn tượng nhưng phản ánh sở thích của đại chúng. Điều này cũng là điểm mạnh của Innova từ trước đến nay, giúp xe thu hút một lượng lớn người tiêu dùng.
Innova G được xem là một trong những lựa chọn phù hợp nhất cho gia đình với mức giá phải chăngKích thước tổng thể DxRxC của Toyota Innova 2022 vẫn duy trì ở mức 4.735 x 1.830 x 1.795 mm. Mặc dù chiều dài cơ sở không nổi bật (so với Xpander là 2.775mm), nhưng chiều dài tổng thể của Innova vẫn đảm bảo không gian cho 7 người và hành lý trong những chuyến đi xa nhờ cách bố trí hàng ghế hợp lý.
Kích thước tổng thể của Innova vẫn đáng chú ý.Phần thân xe được thiết kế với 2 đường gân nổi và tay nắm cửa mạ chrome đẹp mắt. Khung cửa sổ dưới được viền chrome, tạo cảm giác hiện đại. Kích thước trục cơ sở ngắn giúp Innova có bán kính quay nhỏ chỉ 5.4 m, thuận tiện khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Độ cao gầm xe 178 mm giúp Innova vượt qua các địa hình khó khăn mà không lo lắng về việc chạm gầm xe.
Phần đầu xe của Toyota Innova G 2022Phần đầu xe của Toyota Innova G 2021Phần đầu xe của Toyota Innova G 2022 đã được thay đổi thiết kế mạnh mẽ hơn một chút nhờ vào cụm lưới tản nhiệt dạng hình thang được viền chrome. Phần hốc hút gió phía trước cũng đã thay đổi để tăng kích thước, tạo ra cảm giác mạnh mẽ hơn. Nắp capo có 2 đường gân nổi tạo điểm nhấn, tăng thêm sự cứng cáp.
Innova G 2022 cũng được trang bị đèn chiếu sáng gần LED projector tích hợp tính năng tự động bật/tắtCụm đèn pha halogen phản xạ đa hướngBên cạnh là cụm đèn pha halogen phản xạ đa hướng tiêu chuẩn với các tính năng cơ bản nhất, Innova G 2022 còn được trang bị đèn chiếu sáng gần LED projector tích hợp tính năng tự động bật/tắt. Việc nâng cấp lên đèn LED giúp Innova có khả năng quan sát ban đêm tốt hơn, với ánh sáng sáng hơn rất nhiều so với đèn halogen. Ở phía dưới là đèn sương mù dạng bi-led nhỏ mang lại ánh sáng trắng hiện đại.
Phiên bản Innova G 2022 chỉ sử dụng mâm 16 inch.Phiên bản Innova G 2022 chỉ có mâm 16 inch nhưng vẫn có thiết kế khá đẹp mắt và đi kèm lốp 205/65R16. Trong khi đó, phiên bản cao cấp nhất Innova V 2.0AT được trang bị la-zăng hợp kim 5 chấu to bản 17 inch, kèm lốp 215/55R17. Mặc dù mâm 16 inch có vẻ nhỏ hơn trong tổng thể, nhưng vẫn là một lựa chọn chấp nhận được cho Innova.
Cụm gương chiếu hậu được trang bị ốp mạ chrome sang trọng cùng dải đèn LED báo rẽ tích hợp, giúp tăng cường sự nhận biết đối với các xe chạy ngược chiều.
Cụm đèn hậu halogen theo hình chữ L nằm ngang được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bảnPhần đuôi của Toyota Innova 2022 vẫn giữ thiết kế vuông vắn và thực dụng. Cụm đèn hậu halogen theo hình chữ L nằm ngang được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Innova 2021 tiếp tục có cánh lướt gió trên cao tích hợp đèn phanh thứ ba LED và ăng ten dạng vây cá khá hiện đại.
3. KHOANG LÁI
Khoang lái của Toyota Innova 2022 không có nhiều thay đổi so với thế hệ trước. Nhà sản xuất đã tạo nên một không gian hài hòa, trang nhã với tông màu be chủ đạo kết hợp một số chi tiết ốp gỗ, tạo ra vẻ sang trọng.
Bảng điều khiển trên Toyota Innova 2022 vẫn giữ phong cách thiết kế không đối xứng.Bảng điều khiển trên Toyota Innova 2022 tiếp tục mang phong cách thiết kế không đối xứng và có chút phức tạp cho một dòng MPV truyền thống. Đặc biệt, phần bên phải của vô-lăng có một đường cong từ trên xuống rồi uốn lên bên phía phụ và dưới cũng có một đường cong khác ôm trọn cụm vô-lăng. Các phiên bản Innova G, Venturer và V có bảng điều khiển ốp gỗ và viền mạ bạc sang trọng.
Khoảng chân ở hàng ghế trước của Innova khá rộng rãi để tránh cảm giác mệt mỏi khi đi xa. Các nút điều khiển cửa sổ hai bên cánh cửa mang lại cảm giác thoải mái, trong khi nút điều khiển trung tâm nằm hơi xa nên không được sử dụng thường xuyên. Các lỗ thông gió được thiết kế khác nhau phù hợp với đường viền bảng điều khiển, với phần viền được sơn màu bạc để tạo điểm nhấn trong cabin.
Vô-lăng trên Innova có đầy đủ các nút điều khiển.Trên phiên bản Innova G, vô-lăng được bọc da và trang bị nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và màn hình đa thông tin. Vô-lăng trên Innova có đầy đủ các nút điều khiển giúp tài xế tránh bị phân tâm khi phải thao tác trên màn hình.
Cụm đồng hồ với màn hình ở giữa hiển thị đầy đủ các thông số đặc biệt là tốc độ dạng số hóa giúp tài xế kiểm soát tốc độ của xe một cách tiện lợi hơn. Tuy nhiên, mặc dù có giá khá cao, Toyota Innova 2022 vẫn chưa được trang bị hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, điều này đáng tiếc.
Innova có 2 khay đựng đồ uống được đặt ngay dưới cửa gió làm mát.Ở vị trí trung tâm bên cạnh phanh tay, chỉ có một chỗ để đặt thức uống hoặc vật dụng cá nhân, hơi ít. Tuy nhiên, Innova được trang bị 2 khay đựng đồ uống ngay dưới cửa gió làm mát cho tài xế và hành khách bên phụ, tiện lợi trong việc sử dụng luồng không khí mát để làm lạnh thức uống.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ
Điểm đáng chú ý nhất trên hệ thống giải trí của Toyota Innova 2022 là màn hình cảm ứng đã được nâng cấp lên kích thước 8 inch, bổ sung tính năng nghe nhạc qua bluetooth và đặc biệt là hỗ trợ kết nối Apple Carplay, cho phép đồng bộ danh bạ và nghe nhạc từ điện thoại một cách nhanh chóng. Ngay cả trên phiên bản tiêu chuẩn, nhà sản xuất đã thay thế màn hình tiêu chuẩn bằng màn hình cảm ứng 7 inch. Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa.
Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh với cửa gió cho mọi hàng ghế, được tích hợp trên trần xe. Bố trí này mang lại hiệu quả làm mát nhanh chóng và đồng đều, đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách trên xe. Phiên bản E có điều khiển điều hòa bằng tay, trong khi ba phiên bản còn lại được trang bị điều hòa tự động.
Nút khởi động trên Innova 2022cửa sổ chỉnh điện với tính năng một chạm, chống kẹt vị trí người láiCác trang bị khác giúp cho Toyota Innova G 2022 cạnh tranh với các đối thủ trong tầm giá như hộc găng tay bên ghế hành khách tích hợp chức năng làm mát đồ uống, cửa sổ chỉnh điện với tính năng một chạm, chống kẹt vị trí người lái.
Đèn led trang trí trần xe trên Toyota Innova 2022Toyota cũng trang bị cho Innova đèn led trang trí trần xe, tạo điểm nhấn sang trọng hơn.
5. CÁC HÀNG GHẾ
Khi nói về các hàng ghế trên Toyota Innova 2022, điều đáng chú ý nhất vẫn là cách bố trí thông minh, tối ưu hóa không gian và tiện ích. Hàng ghế thấp nhất là hàng đầu tiên, từ đó cao dần lên ở hàng thứ hai, rồi lại giảm ở hàng thứ ba. Sự sắp xếp này tạo ra khoảng trống, dễ dàng cho việc di chuyển giữa các hàng ghế, giúp hành khách tiếp cận chỗ ngồi của mình một cách thuận tiện và thoải mái.
Toyota Innova 2022 bố trí các hàng ghế một cách hợp lýToyota Innova 2022 vẫn sử dụng ghế ngồi thông thường với ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng. Phiên bản G không có ghế ngồi bọc da (xe đã nâng cấp) nhưng vẫn sử dụng nỉ màu nâu, màu nội thất này không chỉ đẹp mà còn tránh được bẩn. Sẽ tốt hơn nếu Innova G có ghế chỉnh điện cho tài xế. Nếu muốn không gian hàng ghế thứ 2 rộng rãi và sang trọng hơn, khách hàng có thể chọn bản với thiết kế 2 ghế độc lập.
Các hàng ghế đều có không gian duỗi chân rộng rãi......và có tựa đầu ở mọi vị tríHàng ghế thứ hai của Toyota Innova 2022 vẫn có thể điều chỉnh 4 hướng và gập gọn theo tỉ lệ 60:40 để mở rộng khoang hành lý. Phiên bản G, Venturer, V có bàn gập tích hợp sau lưng hàng ghế trước và tựa tay trung tâm tích hợp giá để cốc tiện dụng.
Hàng ghế thứ 3 cũng là một điểm mạnh của Toyota Innova 2022 với khả năng điều chỉnh độ ngả lưng.Ghế sau có tính năng gập sànHàng ghế thứ 3 của Toyota Innova 2022 còn có ưu điểm là có thể điều chỉnh độ ngả lưng và thiết kế 3 chỗ ngồi, khác biệt so với các đối thủ. Hàng ghế này có khả năng gập 2 bên theo tỉ lệ 50:50 và gập phẳng, tạo ra tính linh hoạt đáng kể.
Dung tích cốp xe rộng rãi phục vụ cho những chuyến đi xaCốp xe Innova khá rộng rãi, có thể chứa ít nhất 4 vali lớn hoặc 6 vali cỡ trung mà không cần gập hàng ghế thứ 3. Điều này cung cấp không gian lưu trữ hành lý đáng kể cho cả gia đình trong các chuyến đi xa.
6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
Ở lần nâng cấp này, tất cả bốn phiên bản của Toyota Innova 2022 đều trang bị động cơ xăng 1TR-FE dung tích 2 lít, gồm bốn xi-lanh thẳng hàng và công nghệ van biến thiên kép thông minh Dual VVT-i. Công suất tối đa đạt 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn đỉnh cao 183 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Động cơ xăng 1TR-FE dung tích 2 lít, gồm bốn xi-lanh thẳng hàngKèm theo động cơ này là hộp số sàn 5 cấp trên phiên bản Innova E 2.0MT tiêu chuẩn và hộp số tự động 6 cấp trên ba phiên bản còn lại. Toyota Innova 2022 cung cấp khả năng vận hành linh hoạt với các chế độ ECO Mode và PWR Mode, cùng với chế độ tiêu chuẩn, giúp lái xe tùy chỉnh phù hợp với môi trường lái và điều kiện đường sá.
Khả năng vận hành của Toyota Innova 2022 cũng khá linh hoạt với chế độ vận hành ECO Mode và PWR ModeTrong phố đông, Innova dễ dàng xoay trở với chiều dài 4.7 (m) nhờ cột A nhỏ, tầm quan sát từ khoang lái rộng rãi và Innova có khoảng sáng gầm tốt cùng hai gương chiếu hậu lớn giúp quan sát phía sau dễ dàng.
Trải nghiệm Innova G 2022 trên cao tốc, vô-lăng trợ lực, mặc dù không phải công nghệ mới nhưng vẫn tạo cảm giác lái chắc chắn, đầm tay cho tài xế. Vô-lăng mang lại cảm giác lái chính xác, phản hồi rõ ràng từ đường, đặc biệt là khi duy trì vận tốc 120 km/h trên cao tốc.
Innova mang lại cảm giác lái khá chắc chắn trên đường cao tốc.Với khoảng 6 người lớn trên xe, Innova mặc dù không mạnh mẽ nhưng vẫn đáp ứng tốt việc vượt xe ở dải tốc độ từ 80 đến 100 km/h. Chân ga của xe có độ trễ khá nhiều, nếu cần tăng tốc hãy kích hoạt chế độ lái Power và sử dụng chế độ sang số bằng tay.
Xe vượt qua các đoạn đường gập ghềnh khá êm ái.Cùng Innova đi qua những con đường gập ghềnh ở khu rừng Nam Cát Tiên, xe mang lại sự êm ái và giảm chấn động tốt, không làm hành khách bên trong cảm thấy không thoải mái. Hệ thống treo của Innova được thiết kế mềm mại để tối ưu sự êm ái nhưng khi chở ít người có thể gây cảm giác lắc lư khiến cho người trong xe cảm thấy không thoải mái. Trong chuyến đi này với 6 người lớn và hành lý, Innova G 2022 cảm giác xe đầm chắc và ít lắc lư tạo cảm giác thoải mái.
Innova G 2022 có khả năng đi qua những con đường khó khăn một cách dễ dàng.Sở hữu khung gầm rời và hệ dẫn động cầu sau, Innova mang lại sự cân bằng về phân bổ trọng lượng tốt hơn so với các đối thủ sử dụng hệ dẫn động cầu trước. Với khoảng sáng gầm 178 mm và khung gầm chắc chắn, Innova G 2022 có thể vượt qua những con đường khó khăn mà không gây ra sự lo lắng về việc chạm đáy xe và duy trì sự êm ái cho hành khách.
Trang bị an toàn trên Toyota Innova 2022 là hoàn hảo với các tính năng như phanh ABS - EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát lực kéo.
7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP
8. TỔNG QUAN
Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, nhưng Toyota Innova vẫn giữ vững vị thế của mình. Với những ưu điểm về thương hiệu, độ bền, không gian rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu, và khả năng di chuyển linh hoạt trên mọi địa hình, Innova vẫn là sự lựa chọn hợp lý cho gia đình hoặc dịch vụ vận chuyển.
9. ĐỌC THÊM
Những mẫu xe MPV 7 chỗ dưới 1 tỷ đồng đang được bán tại Việt Nam
Chia sẻ kinh nghiệm khi mua xe ô tô phục vụ nhu cầu gia đình
Những dòng xe dành cho gia đình với mức giá khoảng 600 triệu
Thông số kỹ thuật chi tiết
Toyota Innova 2.0E771 triệu |
Toyota Innova 2.0G847 triệu |
Toyota Innova Venturer879 triệu |
Toyota Innova 2.0V971 triệu |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Số chỗ ngồi 8 |
Số chỗ ngồi 8 |
Số chỗ ngồi 8 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 7.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |