Toyota Raize là mẫu SUV hạng A đầu tiên trong phân khúc có mặt tại Việt Nam từ năm 2021. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Phiên bản Raize 2023 không có thay đổi về thiết kế, nội thất hoặc động cơ, chỉ nâng cấp về tiêu chuẩn khí thải. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về Toyota Raize 2023 qua bài viết này!
Toyota Raize 2023: Màu sắc và giá bán mới nhất tháng 04/2024
Toyota Raize 2023 được ra mắt vào cuối năm, khi nhu cầu mua xe tăng cao. Các mẫu xe hạng A dành cho đô thị đang thu hút sự quan tâm của người dùng.
Giá lăn bánh của Toyota Raize phiên bản mới vẫn không thay đổi so với năm 2022. Xe được bán với 7 tùy chọn màu sắc bao gồm: Trắng, đen, đỏ, xanh đen, vàng đen, trắng đen, đỏ đen.
Trong đó, giá bán của các phiên bản có 2 tông màu sơn sẽ cao hơn khoảng 8 triệu đồng so với các phiên bản có 1 tông màu. Cụ thể:
Giá lăn bánh Toyota Raize 2023 mới nhất 04/2024 | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh TP. HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh Tỉnh |
Toyota Raize 1 tông màu | 547 | 627 | 638 | 608 |
Toyota Raize 2 tông màu | 555 | 636 | 647 | 617 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm chi tiết về các chương trình khuyến mãi, quý khách vui lòng liên hệ các đại lý Toyota gần nhất.
Toyota Raize 2023 có điều gì mới?
Toyota Raize 2023: Thông số kỹ thuật
Mẫu SUV hạng A giữ nguyên thiết kế so với năm 2023. Khác biệt duy nhất là tiêu chuẩn khí thải trên Toyota Raize 2023 đã nâng cấp lên EURO 5 so với EURO 4 như phiên bản trước để phù hợp với quy định về môi trường.
Các chi tiết khác từ thiết kế đến tiện nghi bên trong vẫn không thay đổi. Toyota vẫn chỉ cung cấp duy nhất 1 phiên bản động cơ Turbo 1.0L trên mẫu Raize 2023. Mời quý độc giả cùng tham khảo thông số kỹ thuật của xe.
Thông số kỹ thuật Toyota Raize 2023 | |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
Kiểu xe | SUV cỡ A |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước tổng thể | 4030 x 1710 x 1605 mm |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm |
Khoảng sáng gầm | 200 mm |
Bán kính vòng quay | 5.1 m |
Loại nhiên liệu
|
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 36 Lít |
Bố trí xi lanh | Thẳng hàng |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Trọng lượng không tải | 1,035 tấn |
Kích thước lốp/Lazang | 205/60R17, hợp kim nhôm |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Toyota Raize 2023: Đặc điểm về ngoại thất
Toyota Raize thế hệ mới kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp với tính thực dụng, đảm bảo đáp ứng tốt mọi nhu cầu của một chiếc SUV đô thị.
Raize được xây dựng trên nền tảng DNGA mới nhất của Toyota, giúp xe có độ cứng cần thiết và vẫn giữ trọng lượng tối thiểu, mang lại khả năng vận hành đầm chắc, ổn định trên mọi địa hình.
Trang bị ngoại thất Toyota Raize 2023 | |
Đèn pha | LED/ Tự động điều chỉnh góc chiếu |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Tay nắm cửa | Mạ Crom |
Cần gạt mưa tự động | Đang cập nhật |
Ăng-ten | Vay cá mập |
Cốp chỉnh điện | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Tích hợp xi nhan |
Toyota Raize 2023: Tiện nghi vượt trội
Mặc dù là dòng xe hạng A, nhưng SUV Toyota Raize vẫn cung cấp khoang hành khách rộng rãi và đầy đủ tiện nghi. Đặc biệt, khoang hành lý có dung tích lên đến 369L và khả năng gập phẳng hàng ghế thứ 2, tối đa hóa không gian chứa đồ.
Trang bị tiện nghi Toyota Raize 2023 | |
Ghế ngồi | Bọc da pha nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ |
Ghế sau | Ngã lưng, gập phẳng |
Vô lăng | Bọc da/tích hợp lẫy chuyển số |
Màn hình tốc độ | 7 icnh, 4 chế độ hiển thị |
Màn hình giải trí | 9 inch, cảm ứng |
Điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói, chế độ ngày/đêm |
Kết nối không dây | Apple Carplay/ Android Auto |
Cổng kết nối | USB 2.1, sạc 12V |
Âm thanh | 06 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Toyota Raize 2023: Thông số kỹ thuật về động cơ
Khi Toyota Raize ra mắt, nhiều người lo lắng về sức mạnh của động cơ 1.0L. Tuy nhiên, đây lại là động cơ Turbo, sản sinh ra đến 98 mã lực, rất phù hợp với dòng xe như Raize.
Thông số động cơ Toyota Raize 2023 | |
Loại động cơ | Turbo 1.0L, 3 xi-lanh |
Dung tích | 998 cc |
Công suất | 98 mã lực |
Mô-men xoắn | 140 Nm |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h | 11,1 giây |
Khả năng tiêu thụ nhiên liệu | 5,3L/100km đường hỗn hợp |
Toyota Raize 2023: Hệ thống an toàn
Về tính năng an toàn, Toyota Raize cũng được trang bị nhiều công nghệ mới nhất hiện nay. Dưới đây là bảng chi tiết:
Trang bị an toàn Toyota Raize 2023 | |
Số túi khí | 06 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh điện tử | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Cảm biến đỗ xe | Có |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |