Toyota Wigo 2023 là dòng xe compact nhỏ gọn dành cho đô thị với mức giá hợp lý, nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Indonesia. Tại Việt Nam, có hai phiên bản với giá 352 triệu đồng cho phiên bản số sàn và 385 triệu đồng cho phiên bản số tự động.

Tổng quan về Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo là dòng xe hatchback hạng A ra mắt thị trường Việt Nam vào cuối tháng 9/2018, nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Phiên bản mới của Wigo mang đến nhiều cải tiến về nội - ngoại thất và trang bị tiện nghi, hứa hẹn mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.

Giá xe Toyota Wigo 2023
Tại thị trường Việt Nam, Toyota Wigo 2023 có hai phiên bản với mức giá từ 352 đến 385 triệu đồng.

Bảng giá xe Toyota Wigo mới nhất (ĐVT: triệu VNĐ) | ||
Phiên bản xe | Wigo 4AT | Wigo 5MT |
Giá niêm yết | 385 | 352 |
Khuyến mại | Liên hệ | |
Giá xe Wigo lăn bánh tham khảo (ĐVT: triệu VNĐ) | ||
Tại TPHCM | 450 | 410 |
Tại Hà Nội | 458 | 417 |
Tại các tỉnh | 430 | 390 |
Toyota Wigo 2023 có sẵn 6 lựa chọn màu sắc cho khách hàng: Xám, Trắng, Đỏ, Đen, Cam, Bạc.

Thông số kỹ thuật của Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 có chiều dài cơ sở lên đến 2455mm, kích thước tổng quát DxRxC là 3.660 x 1.600 x 1.520 mm.
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2023 | |||
Tên xe | Toyota Wigo 2023 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.660 x 1.600 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.410/1.405 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,7 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 965 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.290 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 33 | ||
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp | 175/65 R14 | ||
Động cơ | 3NR-VE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | ||
Công suất tối đa | 87/6000 (hp/rpm) | ||
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 (Nm/rpm) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | ||
Hộp số | 4AT | 5MT | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km | Ngoài đô thị | 4,36 | 4,21 |
Hỗn hợp | 5,3 | 5,16 | |
Trong đô thị | 6,87 | 6,8 |
Đánh giá về ngoại thất của Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 có diện mạo được thay đổi gần như hoàn toàn so với phiên bản trước, mang phong cách thể thao hơn với thiết kế trẻ trung, năng động.
Đầu xe Toyota Wigo 2023 được chăm chút, tinh tế hơn, giúp tạo ra vẻ trẻ trung hơn khi nhìn từ phía trước. Điểm nổi bật ở đây là lưới tản nhiệt khá giống với phong cách thiết kế 'Cascading Grill', tạo cảm giác mới mẻ, phóng khoáng được mạ crom đen bóng. Cụm đèn trước được thiết kế 2 tầng với đèn sáng sắc nét, pha và cos tách biệt giúp dễ dàng nâng cấp ánh sáng sau này.

Thân xe Toyota Wigo 2023 tạo điểm nhấn với 2 đường gân nổi bật, góp phần tạo ra hình ảnh mạnh mẽ cho xe. Cánh gió phía sau được thiết kế để tăng tính thể thao. Gương chiếu hậu tích hợp chức năng gập/chỉnh điện và dải đèn LED báo rẽ, tăng tính nhận diện cho xe. Tất cả phiên bản đều sử dụng mâm thiết kế 8 chấu sắc sảo, với kích thước 14 inch, đi kèm với lốp 175/65R14.

Đuôi xe Toyota Wigo 2023 vẫn giữ nguyên phong cách thiết kế hình hộp, gây ấn tượng mạnh mẽ. Cụm đèn hậu LED được thiết kế hình chữ L nổi bật, làm tăng sự cuốn hút mỗi khi xe di chuyển ngày đêm.

Trang bị ngoại thất
Toyota Wigo 2023 được trang bị các chi tiết ngoại thất bao gồm: Hốc gió tổ ong, đèn sương mù Halogen, cụm đèn trước LED, Đèn chiếu sáng LED, Đèn pha cos Halogen, Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp LED báo rẽ, lazang 8 chấu kích thước 14 inch, cụm đèn hậu LED, Cánh lướt gió, gạt mưa sau.
Trang bị ngoại thất Toyota Wigo 2023 | |
Danh mục | Toyota Wigo 2023 |
Hốc gió tổ ong | Có |
Đèn sương mù | Halogen |
Cụm đèn trước | LED |
Đèn chiếu sáng | LED |
Đèn pha cos | Halogen |
Cụm đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện tích hợp LED báo rẽ |
Lazang | 8 chấu kích thước 14 inch |
Cánh lướt gió | Có |
Gạt mưa sau | Có |
Đánh giá nội thất Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 có không gian nội thất rộng rãi, thoải mái nhất trong phân khúc.
Khoang lái Toyota Wigo 2023 có thiết kế đơn giản nhưng đẹp mắt, khu vực trung tâm được viền bằng màu bạc tạo điểm nhấn. Các vật liệu trên taplo là nhựa cứng, các khớp nối có vẻ hơi thô, cánh cửa được ốp vải nỉ có hoa tiết tương tự như ghế ngồi.

Taplo Toyota Wigo 2023 được cải tiến với màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, điều chỉnh điều hòa đã được làm mới. Vô lăng 3 chấu tích hợp các nút chức năng, phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số thiết kế theo kiểu 3 vòng tròn hiển thị đèn báo ở chế độ Eco.
Ghế ngồi Toyota Wigo 2023 mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng, được bọc nỉ. Ghế trước có thể điều chỉnh bằng tay ở 4 hướng, và hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để tăng không gian hành lý.

Trang bị tiện nghi
Cả 2 phiên bản của Toyota Wigo 2023 đều được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 7 inch với các kết nối USB và Bluetooth. Phiên bản AT hỗ trợ kết nối với điện thoại Android thông qua Smartlink. Màn hình này cũng đi kèm 1 cổng sạc USB và kết nối hệ thống âm thanh 4 loa, cùng hệ thống điều hòa dạng cơ.
Trang bị tiện nghi Toyota Wigo 2023 | |
Danh mục | Toyota Wigo 2023 |
Nút bấm khởi động, chìa khóa thông minh, khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống thông tin giải trí với đầu đĩa màn hình cảm ứng 7 inch | Có |
Dàn âm thanh 04 loa | Có |
Cổng kết nối USB/Bluetooth | Có |
Cửa sổ chỉnh điện, điều hòa chỉnh tay | Có |
Đánh giá động cơ & vận hành Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 trang bị khối động cơ 3NR-VE dung tích 1,2L 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 88 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 110Nm tại 4.200 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, ổn định trên cao tốc và nhẹ nhàng trong đô thị.

Trang bị an toàn Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 được trang bị hệ thống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, camera lùi, cảm biến sau và 2 túi khí.
Trang bị an toàn Toyota Wigo 2023 | |
Danh mục | Toyota Wigo 2023 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến sau | Có |
2 túi khí | Có |
Có nên mua Toyota Wigo 2023?
Với giá dưới 400 triệu đồng, Toyota Wigo 2023 phiên bản số tự động sở hữu nhiều ưu điểm như diện mạo trẻ trung, thiết kế đẹp mắt, nội thất rộng rãi, động cơ vận hành ổn định và bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu tương đối ổn sẽ là lựa chọn sáng giá cho những khách hàng mới mua xe lần đầu. Tuy nhiên, Wigo cần phải được nâng cấp để cạnh tranh hơn.
