
Mã vùng điện thoại tại Việt Nam được phân thành 63 tỉnh thành khác nhau. Việc hiểu rõ thông tin này sẽ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ bảng thông tin và hướng dẫn cách tra cứu mã vùng điện thoại một cách chính xác nhất.
Mã vùng điện thoại là gì?
Đây là hệ thống mã số được áp dụng trên toàn quốc để xác định vùng địa lý của số điện thoại di động hoặc cố định. Mỗi vùng sẽ có mã số riêng để giúp người dùng dễ dàng xác định và liên lạc với các địa điểm cụ thể.
Mã vùng được sử dụng khi gọi điện hoặc nhắn tin, giúp hệ thống mạng điện thoại nhận biết đúng địa điểm mà người dùng muốn kết nối. Điều này giúp tối ưu hóa quản lý cuộc gọi và nâng cao hiệu quả trong việc liên lạc giữa các địa điểm khác nhau.

Ngoài mã vùng của từng tỉnh thành trong một quốc gia, chúng ta cũng có mã vùng của từng quốc gia khác nhau trên thế giới. Ví dụ, mã vùng số điện thoại của Hoa Kỳ là +1, trong khi mã vùng số điện thoại của Việt Nam là +84. Khi thực hiện cuộc gọi quốc tế, người dùng cần thêm mã vùng quốc gia vào trước số điện thoại để hệ thống xác định đúng vị trí đích.
Lợi ích của việc hiểu về mã vùng điện thoại của 63 tỉnh thành
Hiểu rõ về mã vùng số điện thoại của 63 tỉnh thành tại Việt Nam mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc quản lý liên lạc, giao tiếp và công việc hàng ngày. Chi tiết sẽ được chia sẻ trong bài viết này.
Giúp nhận diện địa điểm
Mã vùng là thông tin quan trọng nhất để xác định vị trí của số điện thoại. Nhìn vào mã vùng, bạn có thể dễ dàng nhận biết được khu vực địa lý mà số điện thoại đó liên quan đến. Điều này hỗ trợ trong việc phân biệt người lạ và người quen, rất quan trọng trong thời đại công nghệ tiên tiến và các vấn đề gọi điện thoại lừa đảo ngày nay.

Đặc biệt đối với doanh nghiệp, việc hiểu rõ mã vùng giúp xác định vị trí khu vực hoạt động, từ đó phát triển chiến lược liên lạc và kinh doanh hiệu quả hơn. Điều này không phải ai cũng biết khi nghiên cứu về lợi ích của mã vùng số điện thoại của 63 tỉnh thành tại Việt Nam.
Quản lý danh bạ
Mã vùng giúp phân loại số điện thoại theo khu vực địa lý, làm cho việc quản lý danh bạ trở nên thuận tiện hơn. Bạn có thể sắp xếp danh bạ theo vùng địa lý để dễ dàng tìm kiếm và xác định đối tác, khách hàng hoặc người thân ở các địa điểm cụ thể.
Hơn nữa, khi bạn biết mã vùng điện thoại của đối tác hoặc người liên lạc, việc giao tiếp địa phương trở nên thuận tiện hơn. Bạn có thể nhanh chóng xác định được vị trí địa lý và tương tác một cách hiệu quả.

Ngoài ra, khi sử dụng ứng dụng quản lý liên lạc trên điện thoại di động, thông tin mã vùng thường được tự động tích hợp và cập nhật. Điều này giúp duy trì danh bạ luôn cập nhật và chính xác.
Giảm chi phí cuộc gọi

Thông tin về bảng mã vùng điện thoại của 63 tỉnh thành Việt Nam
Chúng ta đã biết rằng mã vùng số điện thoại là cơ sở hạ tầng quan trọng trong việc liên lạc và quản lý thông tin liên lạc trên toàn quốc. Thêm vào đó, người dùng viễn thông còn được hưởng rất nhiều lợi ích từ thông tin mà Mytour đã chia sẻ ở trên. Dưới đây là bảng thông tin mã vùng mới nhất mà chúng tôi đã tổng hợp để bạn tham khảo và tìm hiểu.
Các tỉnh Tây Bắc Bộ
Các tỉnh Tây Bắc Bộ gồm 6 tỉnh Sơn La, Lai Châu, Lào Cai, Điện Biên, Yên Bái và Hòa Bình. Mã vùng số điện thoại mới nhất của 6 tỉnh này đều bắt đầu bằng cặp số “21”.
STT | Tỉnh/thành phố | Mã vùng cập nhật mới nhất |
1 | Sơn La | 212 |
2 | Lai Châu | 213 |
3 | Lào Cai | 214 |
4 | Điện Biên | 215 |
5 | Yên Bái | 216 |
6 | Hòa Bình | 218 |
Các tỉnh Đông Bắc Bộ
Tiếp tục mã vùng số điện thoại của các tỉnh Đông Bắc Bộ bao gồm 9 tỉnh là Quảng Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn, Cao Bằng, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bắc Cạn, Phú Thọ và Hà Giang. Ở đây, chúng ta sẽ thấy rằng mã vùng của tất cả các tỉnh này đều bắt đầu bằng cặp số “20”.
STT | Tỉnh/thành phố | Mã vùng cập nhật mới nhất |
7 | Quảng Ninh | 203 |
8 | Bắc Giang | 204 |
9 | Lạng Sơn | 205 |
10 | Cao Bằng | 206 |
11 | Tuyên Quang | 207 |
12 | Thái Nguyên | 208 |
13 | Bắc Kạn | 209 |
14 | Phú Thọ | 210 |
15 | Hà Giang | 219 |
Các tỉnh Đồng Bằng Sông Hồng
Đồng Bằng Sông Hồng có 10 tỉnh/thành phố, trong đó nổi bật là Hà Nội với mã vùng số điện thoại là 24.
STT | Tỉnh/thành phố | Mã vùng cập nhật mới nhất |
16 | Vĩnh Phúc | 211 |
17 | Hải Dương | 220 |
18 | Hưng Yên | 221 |
19 | Bắc Ninh | 222 |
20 | Hà Nội | 24 |
21 | Hải Phòng | 225 |
22 | Hà Nam | 226 |
23 | Thái Bình | 227 |
24 | Nam Định | 228 |
25 | Ninh Bình | 229 |
Các tỉnh Bắc Trung Bộ
Từ Hà Tĩnh đến Quảng Bình đều có mã vùng thuộc cặp số “23”. Nếu bạn quan tâm đến thông tin liên lạc trong khu vực này, hãy xem bảng thông tin mà Mytour đã tổng hợp.
STT | Tỉnh/thành phố | Mã vùng cập nhật mới nhất |
26 | Quảng Bình | 232 |
27 | Quảng Trị | 233 |
28 | Thừa Thiên – Huế | 234 |
29 | Thanh Hoá | 237 |
30 | Nghệ An | 238 |
31 | Hà Tĩnh | 239 |
Các tỉnh Nam Trung Bộ
Tiếp đến là khu vực chúng ta sẽ tìm hiểu về mã vùng của các tỉnh và thành phố thuộc Nam Trung Bộ. Đặc biệt, thành phố trung tâm của Việt Nam – Đà Nẵng có mã vùng điện thoại là “236”.
STT | Tỉnh/thành phố | Mã vùng cập nhật mới nhất |
32 | Quảng Nam | 235 |
33 | Đà Nẵng | 236 |
34 | Bình Thuận | 252 |
35 | Quảng Ngãi | 255 |
36 | Bình Định | 256 |
37 | Phú Yên | 257 |
38 | Khánh Hoà | 258 |
39 | Ninh Thuận | 259 |
Các tỉnh Tây Nguyên
STT | Tỉnh/thành phố | Mã vùng cập nhật mới nhất |
40 | Kon Tum | 260 |
41 | Đắc Nông | 261 |
42 | Đắk Lắk | 262 |
43 | Lâm Đồng | 263 |
44 | Gia Lai | 269 |
Các tỉnh Vùng Đông Nam Bộ
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá mã vùng điện thoại của các tỉnh thành ở miền Nam Việt Nam. Đặc biệt, Thành phố Hồ Chí Minh có mã vùng là 28.
STT | Tỉnh/thành phố | Mã vùng cập nhật mới nhất |
45 | Thành phố Hồ Chí Minh | 28 |
46 | Đồng Nai | 251 |
47 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 254 |
48 | Bình Phước | 271 |
49 | Bình Dương | 274 |
50 | Tây Ninh | 276 |
Các tỉnh Tây Nam Bộ
Cuối cùng, chúng ta đã đến với các tỉnh thành ở vùng hình chữ S, tổng cộng có 13 tỉnh Tây Nam Bộ. Đây cũng là vùng có diện tích lớn nhất của Việt Nam.
STT | Tỉnh/thành phố | Mã vùng cập nhật mới nhất |
51 | Vĩnh Long | 270 |
52 | Long An | 272 |
53 | Tiền Giang | 273 |
54 | Bến Tre | 275 |
55 | Đồng Tháp | 277 |
56 | Cà Mau | 290 |
57 | Bạc Liêu | 291 |
58 | Cần Thơ | 292 |
59 | Hậu Giang | 293 |
60 | Trà Vinh | 294 |
61 | An Giang | 296 |
62 | Kiên Giang | 297 |
63 | Sóc Trăng | 299 |
Hướng dẫn cách tra cứu mã vùng điện thoại một cách nhanh chóng nhất
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu cách tra cứu mã vùng điện thoại một cách chính xác và nhanh nhất, hãy để Mytour hướng dẫn bạn. Bằng cách sử dụng 2 phương pháp dưới đây, bạn sẽ nhận được kết quả chỉ trong vài giây.
Cách 1: Sử dụng công cụ tìm kiếm
Hiện nay, tất cả thông tin viễn thông được các nhà mạng và một số đơn vị đăng tải trên Google và các diễn đàn. Do đó, bạn chỉ cần tìm kiếm từ khóa “mã vùng số điện thoại + tỉnh/thành phố” trên Google là sẽ có được kết quả như ý muốn.

Cách 2: Tra cứu qua tin nhắn SMS
Trong những trường hợp khẩn cấp, khi điện thoại không có kết nối internet nhưng vẫn cần tìm mã vùng số điện thoại, bạn có thể sử dụng tin nhắn SMS thông qua cú pháp DB [cách] X [cách] SĐT gửi 991. Đây là dịch vụ SMS của Vinaphone và có một khoản phí nhất định. Ở đây, DB là danh bạ (ký tự bắt buộc), X là mã vùng số điện thoại và SĐT là viết tắt của số điện thoại.

Cách ngăn chặn cuộc gọi từ số điện thoại bàn mà bạn không quen biết
Sau khi bạn đã hiểu rõ về mã vùng điện thoại, ngoài việc tra cứu thông tin, bạn cũng cần biết cách ngăn chặn cuộc gọi từ số điện thoại bàn. Mytour gợi ý cho bạn một số ứng dụng hỗ trợ chặn cuộc gọi, ví dụ như ứng dụng Call Blocker – Blacklist App dành cho điện thoại Android. Ứng dụng này giúp bạn chặn cuộc gọi và tin nhắn từ số lạ.

Đối với người dùng iPhone, bạn có thể tải ứng dụng Call Block Free trên App Store. Tính năng của các ứng dụng chặn số lạ từ điện thoại bàn khá tương đồng. Sau khi cài đặt, bạn có thể sử dụng miễn phí tất cả các tính năng của ứng dụng này.
Tổng kết
Mã vùng điện thoại của 63 tỉnh thành Việt Nam không chỉ là một phần quan trọng trong hệ thống liên lạc quốc gia mà còn mang đến nhiều lợi ích quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của người dùng. Việc hiểu và áp dụng mã vùng một cách chính xác giúp tối ưu hóa quá trình giao tiếp và liên lạc đối với cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.