
Cùng Mytour khám phá ngay mẫu câu đơn giản này để áp dụng trong đời sống hằng ngày nhé!
“What are you doing?” có ý nghĩa gì?
“What are you doing?” nghĩa là “Bạn đang làm gì đấy?”. Đây là một câu hỏi được thể hiện ở thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous). Thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm đó và vẫn đang tiếp diễn.
Điều này có nghĩa là người hỏi đang hỏi bạn đang thực hiện hành động gì ngay thời điểm đó.
Cấu trúc ngữ pháp
Câu hỏi thì hiện tại tiếp diễn
Câu hỏi có từ để hỏi (Question words): How, when, where, why, what, which,….
Cấu trúc:
Question words + Am/ Is/ Are + V-ing? |
E.g:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
- What are you doing in Texas? (Bạn làm gì ở Texas thế?)
- How are you doing? (Bạn dạo này thế nào?/ Bạn khoẻ không?)
- Where is it currently snowing? (Trời đang có tuyết rơi ở đâu?)
- Which is trending on TikTok? (Có gì đang hot trên Tiktok thế?)
Câu hỏi YES/NO
Cấu trúc:
Am/ Is/ Are + S + V-ing? |
E.g:
- Are you working right now? (Bạn đang làm việc hả?)
- Is Jane having lunch at the moment? (Jane đang ăn trưa phải không?)
- Am I learning English?
- Are they lying on the floor?
- Are we trying to improve our speaking skills?
Câu trả lời cho loại câu hỏi này cũng cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt việc bạn đang làm ngay lúc đó.
Câu nói khẳng định trong thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc:
Subject + am/ is/ are + V-ing |
E.g:
- I am reading. (Tôi đang đọc sách)
- I am sleeping. (Tôi đang ngủ)
- We are running. (Chúng tôi đang chạy)
- It is operating. (Nó đang hoạt động)
- We are dancing. (Chúng tôi đang nhảy)
- They are growing. (Bọn chúng đang lớn lên)
- I am crying. (Tôi đang khóc)
Câu phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc:
Subject + am/ is/ are + not + V-ing |
E.g:
- I am not going. (Tôi không đi đâu)
- We are not laughing. (Chúng tôi đang không cười)
- They are not having breakfast. (Họ không đang ăn sáng)
- I am not playing video games. (Con không chơi game)
- We are not traveling. (Chúng tôi đang không có đi du lịch).
Ví dụ về câu trả lời cho câu hỏi “What are you doing?”

Câu hỏi: What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy?)
Trả lời:
Tôi đang xem TV.
→ I am watching TV.
Tôi đang đi đến trường.
→ I am going to school.
Tôi đang làm bài tập về nhà.
→ I am working on my homework.
Tôi đang học để chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ sắp tới.
→ I am preparing for the upcoming mid-term test.
Tôi đang đi dạo ở công viên.
→ I am taking a walk.
Tôi đang luyện tập cho vở kịch.
→ I am rehearsing for the play.
Tôi đang bơi.
→ I am swimming.
*Lưu ý: Ngữ điệu có thể tạo nên thái độ khác nhau cho dạng câu này.
– Trường hợp sử dụng từ “doing” trong câu có tông giọng cao hơn so với từ “What” ở đầu câu, có thể tạo ra thái độ không đồng ý hoặc khó chịu với hành động của bạn ở thời điểm đó.
“What is your current activity?” Trường hợp này có ý nghĩa là “Bạn đang làm cái gì vậy?”. Điều bạn cần trước tiên là lời xin lỗi lịch sự trong cuộc trò chuyện và sau đó là giải thích bạn đang thực hiện hành động gì.
→ I am so sorry, I am very hungry. (Tôi rất xin lỗi, tôi đang rất đói.)
– Trường hợp với tông giọng nhẹ nhàng hơn, thấp hơn ở phần cuối câu. Thi ngữ điệu trở nên đơn giản hơn với ý nghĩa của câu hỏi đơn giản “Bạn đang làm gì vậy?”. Bạn chỉ cần đáp lại với cấu trúc câu của thì hiện tại tiếp diễn ở thể khẳng định hoặc phủ định và cùng với hành động bạn đang hoặc không đang thực hiện. (Ví dụ đã được đề cập ở trên)Hy vọng qua bài viết này của Mytour, các bạn đã hiểu cách sử dụng mẫu câu hỏi “What are you doing?” và cách trả lời để có thể áp dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày của mình. Chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi phần ngữ pháp để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé!