I. Bằng A1 tiếng Anh là gì?
Bằng A1 tiếng Anh được hiểu là chứng chỉ hoặc kỹ năng tiếng Anh cấp độ A1. A1 là một trong những cấp độ tiếng Anh theo Khung Cộng đồng chung về Ngôn ngữ Châu Âu (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages). Cấp độ A1 chứng minh cho khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản và giới hạn, phù hợp cho người học mới bắt đầu học tiếng Anh.
Người có bằng A1 tiếng Anh có khả năng có khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp trong các tình huống hàng ngày hay trao đổi thông tin cá nhân cơ bản và hiểu các câu đơn giản. Tuy nhiên, cấp độ này chưa đủ để tham gia vào các cuộc trao đổi phức tạp hoặc thực hiện các nhiệm vụ tiếng Anh phức tạp hơn. Đây chỉ là một bước đầu tiên để xây dựng nền tảng ngôn ngữ tiếng Anh và tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn.
Bằng A1 được công nhận và chấp nhận trong nhiều trường hợp và một số ngành nghề. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và phát triển sự nghiệp cao hơn, bạn nên tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn như A2, B1, B2 và các cấp độ tiếng Anh khác trong CEFR.
II. Bằng A1 tiếng Anh có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ tiếng Anh A1 không có một thời hạn cố định được quy định trên toàn thế giới. Tuy nhiên, trên thực tế, ở Việt Nam, các doanh nghiệp thường chỉ chấp nhận chứng chỉ tiếng Anh A1 có thời hạn sử dụng là 2 năm. Sau thời gian này, bạn sẽ cần thi lại để đánh giá lại trình độ tiếng Anh của mình.
Đặc biệt, đối với chứng chỉ A1 tiếng Anh VSTEP do Bộ GD&ĐT cấp thì chỉ có thời hạn sử dụng trong 2 năm. Sau thời gian này, bạn cũng sẽ cần thi lại để cập nhật trình độ tiếng Anh của mình.
III. Ai nên có chứng chỉ A1 tiếng Anh?
Thực tế, chứng chỉ A1 tiếng Anh tương đối thấp và đa số ngành nghề đều yêu cầu trình độ cao hơn vì A1 chỉ đáp ứng nhu cầu giao tiếp cơ bản và có hạn chế. Tuy nhiên, ở Việt Nam, cũng có một số trường hợp mà chứng chỉ A1 có thể được sử dụng, như:
- Du học sinh một số nước: Một số trường và quốc gia có thể chấp nhận trình độ A1 tiếng Anh theo khung Châu Âu như yêu cầu đầu vào hoặc điều kiện để tham gia vào chương trình du học.
- Sinh viên trường đại học và cao đẳng: Một số trường đại học và cao đẳng không chuyên tiếng Anh có thể yêu cầu trình độ A1 là mức đầu ra tối thiểu để đảm bảo sinh viên có khả năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh.
- Công chức và viên chức: Một số cơ quan và đơn vị công tác có thể yêu cầu trình độ A1 tiếng Anh là điều kiện để tham gia vào các kỳ thi, để nâng lương, nâng ngạch hoặc thăng chức.
IV. Bằng A1 tiếng Anh tương đương bao nhiêu điểm IELTS?
Bằng tiếng Anh A1 không được quy đổi tương đương với IELTS dưới 3.0 (0-2.5). Do đó, chứng chỉ tiếng Anh trình độ A1 không tương đương với bất kỳ mức độ nào của kỳ thi IELTS. Dưới đây là bảng quy đổi điểm để bạn có thể dễ dàng đánh giá trình độ của mình:
Chứng chỉ tiếng Anh theo chuẩn CEFR |
Chứng chỉ IELTS |
A2 |
3.0 |
B1 |
4.0 |
4.5 |
|
5.0 |
|
B2 |
5.5 |
6.0 |
|
6.5 |
|
C1 |
7.0 |
7.5 |
|
8.0 |
|
C2 |
8.5 |
9.0 |
V. Bằng tiếng Anh A1 tương đương với bao nhiêu điểm TOEIC?
Tương tự như IELTS, TOEIC cũng không hỗ trợ quy đổi bằng tiếng Anh A1 sang điểm TOEIC. Dưới đây là bảng quy đổi điểm để bạn có thể dễ dàng đánh giá trình độ của mình:
Chứng chỉ tiếng Anh theo chuẩn CEFR |
Chứng chỉ TOEIC |
A2 |
150 - 300 |
B1 |
305 - 450 |
B2 |
455 |
600 |
|
750 |
|
C1 |
755 |
800 |
|
850 |
|
C2 |
855+ |
VI. Cấu trúc của bài thi chứng chỉ A1 tiếng Anh
Một bài thi chứng chỉ tiếng Anh A1 thường gồm 4 phần chính: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Thời gian làm bài thường khoảng 3 tiếng rưỡi. Cấu trúc của bài thi bằng A1 tiếng Anh bao gồm:
- Phần Nghe hiểu (Listening):
- Nghe và lựa chọn hình ảnh phù hợp với từ hoặc câu nghe được.
- Nghe và chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi hoặc câu đố ngắn.
- Kéo dài 40 phút.
- Chiếm tổng số 25% tổng số điểm trong chứng chỉ tiếng Anh A1.
- Phần Đọc hiểu (Reading):
- Đọc và lựa chọn hình ảnh phù hợp với từ hoặc câu đọc được.
- Đọc và chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi hoặc câu đố ngắn.
- Kéo dài 60 phút.
- Chiếm tổng số 25% tổng số điểm trong chứng chỉ tiếng Anh A1.
- Phần Nói (Speaking):
- Trả lời câu hỏi ngắn hoặc nói về một chủ đề cụ thể.
- Thực hiện các tình huống giao tiếp cơ bản, như giới thiệu bản thân, hỏi đường, đặt mua hàng, đặt món ăn, và thảo luận về lịch trình hàng ngày.
- Bao gồm 4 phần và kéo dài từ 12-14 phút.
- Chiếm tổng số 25% tổng số điểm trong chứng chỉ tiếng Anh A1.
- Phần Viết (Writing):
- Viết câu hoặc đoạn ngắn để hoàn thành câu chuyện, câu hỏi hoặc lời nhắn.
- Điền từ hoặc câu thích hợp vào chỗ trống trong câu hoặc đoạn văn.
- Kéo dài 80 phút.
- Chiếm tổng số 25% tổng số điểm trong chứng chỉ tiếng Anh A1.
Cụ thể, nội dung kiến thức của mỗi phần trong bài thi chứng chỉ tiếng Anh A1 có thể như sau:
1. Kỹ năng nghe (Listening)
Người ở trình độ A1 cần hiểu tiếng Anh đơn giản và chuẩn trong ngữ cảnh cơ bản, miễn là ngôn ngữ được truyền đạt một cách rõ ràng, chậm rãi bởi người bản xứ hoặc người sử dụng tiếng Anh thường xuyên.
Cụ thể, bạn có thể nhận ra các từ và cụm từ thông thường liên quan đến bản thân, môi trường xung quanh và những người thân thiết. Các bài nghe có thể liên quan đến giao tiếp hàng ngày, lời chào hỏi, thông tin cá nhân và các tình huống thông thường.
2. Kỹ năng đọc (Reading)
Ở trình độ A1, bạn có khả năng đọc các văn bản ngắn, đơn giản và hiểu được ý nghĩa cơ bản. Bạn có thể đọc lại một số lần để hiểu đúng và đủ thông tin trong văn bản.
Ví dụ về các loại văn bản bạn có thể đọc bao gồm thông báo, biển báo hoặc thư ngắn. Bạn cũng có thể hiểu các thông tin cơ bản như mô tả ngắn, lời khuyên hoặc thông tin liên quan đến công việc.
3. Kỹ năng nói (Speaking)
Trình độ A1 yêu cầu bạn tương tác cơ bản với người nói tiếng Anh khác. Bạn có khả năng truyền đạt thông tin cơ bản và tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể đưa ra các chỉ dẫn cơ bản hoặc yêu cầu giúp đỡ thường gặp.
Đây thường là phần có nhiều câu hỏi hoặc bài tập về việc đọc các đoạn văn ngắn hoặc câu đơn giản. Các câu hỏi thường liên quan đến việc hiểu nghĩa của từ, hiểu ý chính trong đoạn văn hoặc điền từ còn thiếu vào chỗ trống.
4. Kỹ năng viết (Writing)
Cuối cùng, người ở trình độ A1 có khả năng viết các tin nhắn tiếng Anh cơ bản. Bạn có thể sử dụng câu hoặc cụm từ ngắn, đơn giản để xây dựng các tin nhắn này.
Ví dụ về các tin nhắn bạn có thể viết bao gồm mô tả ngắn về sở thích và thói quen của bạn. Bạn có thể viết thư ngắn, thiệp chúc mừng và bưu thiếp, đặc biệt khi được hỗ trợ bằng từ điển tiếng Anh. Các câu hỏi thường yêu cầu viết về thông tin cá nhân, mô tả đồ vật hoặc người, hoặc viết một tin nhắn ngắn.
VII. Phương pháp tự học và ôn thi bằng A1 tiếng Anh hiệu quả
Để ôn thi và tự học tiếng Anh A1, bạn có thể tham khảo các gợi ý và phương pháp sau đây:
1. Hiểu rõ về cấu trúc và nội dung của kỳ thi A1
Đầu tiên, bạn cần nắm vững cấu trúc và nội dung của kỳ thi A1. Tìm hiểu về các phần thi và yêu cầu của từng phần, cùng với các kỹ năng cần thiết để đạt được điểm cao.
2. Tiếp cận những kiến thức cơ bản nhất
Sau đó, để bắt đầu quá trình học tiếng Anh A1, hãy làm quen với bảng chữ cái và từ vựng. Bạn nên bắt đầu bằng việc học bảng chữ cái tiếng Anh và ghi nhớ chúng, sau đó tiếp tục với việc học cách đếm số. Bạn có thể tìm giáo trình và tài liệu về từ vựng phổ biến và phân chia chúng theo các chủ đề khác nhau như nghề nghiệp, trường học, v.v.
Đồng thời, hãy luyện phát âm tiếng Anh mỗi ngày theo bảng phiên âm IPA. Phát âm tiếng Anh không quá khó vì ngôn ngữ này cũng sử dụng chữ cái alphabet khá giống với tiếng Việt thay vì chữ tượng hình. Cách tốt nhất để tự rèn kỹ năng phát âm là nghe các đoạn hội thoại của người bản ngữ (qua phim ảnh, video trên YouTube, nhạc, v.v.) và lặp lại nhiều lần nhất có thể.
3. Tận dụng sách giáo trình và tài liệu ôn thi
Tìm sách giáo trình hoặc tài liệu ôn thi chuyên về tiếng Anh A1 để rèn luyện nâng cao hơn sau khi đã nắm được các kiến thức cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn có một hướng dẫn rõ ràng về nội dung và các bài tập để rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
4. Phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng tiếng Anh
Hãy luyện nghe tiếng Anh hàng ngày bằng cách nghe các bản tin, đọc sách tiếng Anh hoặc xem phim và video tiếng Anh. Sử dụng các bài nghe có độ khó phù hợp với trình độ A1 để rèn kỹ năng nghe của bạn.
Tìm cơ hội thực hành nói tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể tìm đến các nhóm học tiếng Anh, tham gia vào các hoạt động giao tiếp tiếng Anh hoặc thực hành với bạn bè và người thân. Hãy cố gắng ghép các từ đã học để nói thành các câu hoàn chỉnh.
Đọc các văn bản tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu như sách truyện thiếu nhi, bài báo ngắn hoặc tin tức trên mạng. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng, cấu trúc câu và nâng cao kỹ năng đọc của mình.
Thực hành viết tiếng Anh bằng cách viết các bài tập ngắn, ghi chú hàng ngày hoặc viết về những trải nghiệm cá nhân. Dùng từ điển và ngữ pháp tiếng Anh để sửa lỗi và nâng cao khả năng viết của bạn.
5. Huấn luyện với các nguồn tài liệu trực tuyến
Sử dụng các nguồn tài liệu ôn thi trực tuyến như đề thi mẫu, bài tập trắc nghiệm, video hướng dẫn và tài liệu tự học tiếng Anh A1 trên Internet. Các tài liệu này giúp bạn làm quen với cấu trúc và định dạng của kỳ thi A1.
6. Xây dựng kế hoạch học và ôn tập đều đặn
Để đạt được kết quả tốt, lên kế hoạch học và ôn tập đều đặn. Tạo ra một lịch trình hợp lý và cố gắng tuân thủ nó để đảm bảo tiến bộ trong việc học tiếng Anh A1.
7. Tham gia các khóa học hoặc lớp học tiếng Anh A1
Nếu bạn không thể tự học hiệu quả hay tập trung hoàn toàn trong quá trình tự học, hãy tham gia vào khóa học hoặc lớp học tiếng Anh A1 tại các trung tâm tiếng Anh hoặc trường học. Cách này sẽ mang lại sự hướng dẫn từ giáo viên chuyên nghiệp và cơ hội thực hành tiếng Anh cùng các bạn học khác.